summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2008-05-31 13:06:28 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2008-05-31 13:06:28 +0000
commitacdda63b3906cc542eb441a54ac8ea7d674485ca (patch)
treeb2078c7cb935a671b79c4a8ea5d864a35889d733 /po/vi.po
parentb3b9c0febce9858a7aa0cd27de35c77ef503aefe (diff)
downloadgnome-settings-daemon-acdda63b3906cc542eb441a54ac8ea7d674485ca.tar.gz
Updated Vietnamese translation
svn path=/trunk/; revision=360
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3620
1 files changed, 218 insertions, 3402 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4ca29ce8..04629681 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,115 +1,97 @@
-# Vietnamese Translation for Gnome Control Center.
+# Vietnamese Translation for GNOME Settings Daemon.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2004,2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gnome-control-center GNOME TRUNK\n"
+"Project-Id-Version: gnome-settings-daemon 2.23.1.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-02-26 21:06-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-05 17:24+1030\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-04-22 19:46+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-31 18:54+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
-
-#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Set to True to keep the handlers for text/plain and text/* MIME types "
-"synchronized."
-msgstr ""
-"Nếu true (đúng) thì bộ xử lý MIME cho « text/plain » (nhập thô) và « text/* "
-"» (bất cứ kiểu văn bản nào) sẽ được giữ cho đồng bộ"
-
-#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:2
-msgid "Sync text/plain and text/* handlers"
-msgstr "Đồng bộ hóa bộ xử lý « text/plain » và « text/* »"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:1
msgid "Binding to eject an optical disk."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để đẩy ra một đĩa quang."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Binding to launch the calculator."
-msgstr "Khởi chạy bàn tính"
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:3
msgid "Binding to launch the email client."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:4
-#, fuzzy
msgid "Binding to launch the help browser."
-msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp"
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:5
msgid "Binding to launch the media player."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:6
msgid "Binding to launch the search tool."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:7
-#, fuzzy
msgid "Binding to launch the web browser."
-msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Mạng"
+msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:8
msgid "Binding to lock the screen."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:9
msgid "Binding to log out."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để đăng xuất."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:10
msgid "Binding to lower the system volume."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:11
msgid "Binding to mute the system volume."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:12
msgid "Binding to open the Home folder."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:13
msgid "Binding to pause playback."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. "
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:14
msgid "Binding to raise the system volume."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:15
-#, fuzzy
msgid "Binding to skip to next track."
-msgstr "Nhảy tới rãnh kế"
+msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:16
-#, fuzzy
msgid "Binding to skip to previous track."
-msgstr "Nhảy về rãnh trước"
+msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:17
msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:18
msgid "Binding to stop playback."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:19
msgid "Binding to suspend the computer."
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp để ngưng máy tính."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:20
msgid "Eject"
@@ -117,29 +99,27 @@ msgstr "Đẩy ra"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:21
msgid "Home folder"
-msgstr "Thư mục chính"
+msgstr "Thư mục Nhà"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:22
msgid "Launch calculator"
msgstr "Khởi chạy bàn tính"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:23
-#, fuzzy
msgid "Launch email client"
-msgstr "Khởi chạy bàn tính"
+msgstr "Khởi chạy trình khách thư"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:24
msgid "Launch help browser"
msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:25
-#, fuzzy
msgid "Launch media player"
-msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc"
+msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:26
msgid "Launch web browser"
-msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Mạng"
+msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:27
msgid "Lock screen"
@@ -150,72 +130,64 @@ msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29
-#, fuzzy
msgid "Next track"
-msgstr "Nhảy tới rãnh kế"
+msgstr "Rãnh sau"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:30
-#, fuzzy
msgid "Pause playback"
-msgstr "_Phát lại âm thanh:"
+msgstr "Tạm dừng phát lại"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:31
msgid "Play (or play/pause)"
msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:32
-#, fuzzy
msgid "Previous track"
-msgstr "Nhảy về rãnh trước"
+msgstr "Rãnh trước"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:33
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:34
-#, fuzzy
msgid "Stop playback"
-msgstr "Phím dừng phát lại"
+msgstr "Dừng phát lại"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:35
-#, fuzzy
msgid "Suspend"
-msgstr "Âm thanh"
+msgstr "Ngưng"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:36
msgid "Volume down"
-msgstr "Giảm âm lượng"
+msgstr "Giảm âm"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:37
msgid "Volume mute"
-msgstr "Câm âm lượng"
+msgstr "Câm âm"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:38
msgid "Volume step"
-msgstr "Mức âm lượng"
+msgstr "Mức âm"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:39
msgid "Volume step as percentage of volume."
-msgstr "Mức phần trăm âm lượng."
+msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:40
msgid "Volume up"
-msgstr "Tăng âm lượng"
+msgstr "Tăng âm"
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:1
-#, fuzzy
msgid ""
"Set to True to display a dialog when there are errors running the "
"screensaver."
-msgstr "Hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ màn hình"
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ màn hình."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Set to True to run the screensaver at login."
-msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập"
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập."
#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:3
-#, fuzzy
msgid "Show startup errors"
msgstr "Hiển thị các lỗi khởi động"
@@ -225,20 +197,19 @@ msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình"
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:1
msgid "Antialiasing"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trơn"
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:2
msgid "DPI"
-msgstr ""
+msgstr "DPI"
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:3
-#, fuzzy
msgid "Hinting"
-msgstr "<b>Tinh chỉnh phông</b>"
+msgstr "Tinh chỉnh phông"
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:4
msgid "RGBA order"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự RGBA"
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:5
msgid ""
@@ -246,335 +217,320 @@ msgid ""
"is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most "
"common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red "
"on bottom."
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n"
+" • rgb màu đỏ bên trái (thường nhất)\n"
+" • bgr màu xanh bên trái\n"
+" • vrgb màu đỏ bên trên\n"
+" • vbgr màu đỏ bên dưới."
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:6
msgid ""
"The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per "
"inch."
-msgstr ""
+msgstr "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh, theo chấm mỗi insơ."
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:7
msgid ""
"The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: "
"\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale "
"antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)."
-msgstr ""
+msgstr "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n"
+" • none không làm trơn\n"
+" • grayscale làm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n"
+" • rgba làm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)."
#: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:8
msgid ""
"The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: \"none"
"\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and \"full"
"\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)."
-msgstr ""
+msgstr "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n"
+" • none không tinh chỉnh phông\n"
+" • slight cơ bản\n"
+" • medium vừa\n"
+" • full tối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)."
+
+#: ../data/gnome-settings-daemon.desktop.in.in.h:1
+msgid "GNOME Settings Daemon"
+msgstr "Trình nền Thiết lập GNOME"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Enable accessibility keyboard plugin"
-msgstr "_Bật chạy tính năng khả năng truy cập bàn phím"
+msgstr "Bật phần mở rộng khả năng truy cập bàn phím"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Enable background plugin"
-msgstr "Lưu ảnh _nền"
+msgstr "Bật phần mở rộng nền"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:3
msgid "Enable clipboard plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bột phần mở rộng bảng nháp"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:4
-msgid "Enable default editor plugin"
-msgstr ""
+msgid "Enable font plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng phông"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:5
-msgid "Enable font plugin"
-msgstr ""
+msgid "Enable housekeeping plugin"
+msgstr "Bật phần mở rộng nội trợ"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:6
msgid "Enable keybindings plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bật phần mở rộng tổ hợp phím"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:7
-#, fuzzy
msgid "Enable keyboard plugin"
-msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:8
msgid "Enable media keys plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bật phần mở rộng phím nhạc/phim"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:9
-#, fuzzy
msgid "Enable mouse plugin"
-msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+msgstr "Bật phần mở rộng chuột"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:10
-#, fuzzy
msgid "Enable screensaver plugin"
-msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập"
+msgstr "Bật phần mở rộng bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:11
-#, fuzzy
msgid "Enable sound plugin"
-msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+msgstr "Bật phần mở rộng âm thanh"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:12
msgid "Enable typing breaks plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bật phần mở rộng thư giãn gõ"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:13
msgid "Enable xrandr plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bật phần mở rộng xrandr"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:14
-#, fuzzy
msgid "Enable xrdb plugin"
-msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+msgstr "Bật phần mở rộng xrdb"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:15
msgid "Enable xsettings plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Bật phần mở rộng xsettings"
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:16
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings."
-msgstr ""
+msgid ""
+"Set to True to enable the housekeeping plugin, to prune transient file "
+"caches."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng nội trợ, để xén bớt các bộ nhớ tạm tập tin tạm thời."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:17
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bảng nháp."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:18
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập nền màn hình."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:19
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập phông chữ."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:20
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:21
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập con chuột."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:22
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập các phím nhạc/phim."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:23
-msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound settings."
-msgstr ""
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập trình bảo vệ màn hình."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:24
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard "
-"settings."
-msgstr "Trang đầu hiển thị thiết lập khả năng truy cập"
+msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập âm thanh."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:25
msgid ""
-"Set to True to enable the plugin to manage the default text editor setting."
-msgstr ""
+"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard "
+"settings."
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím có khả năng truy cập."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:26
msgid "Set to True to enable the plugin to manage the keybindings."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tổ hợp phím."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:27
msgid "Set to True to enable the plugin to manage typing breaks."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các thư giãn gõ."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:28
msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrandr settings."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrandr."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:29
msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrdb settings."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrdb."
#: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:30
msgid "Set to True to enable the plugin to manage xsettings."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xsettings."
-#: ../gnome-settings-daemon/main.c:49
+#: ../gnome-settings-daemon/main.c:45
+msgid "Enable debugging code"
+msgstr "Bật mã gỡ lỗi"
+
+#: ../gnome-settings-daemon/main.c:46
msgid "Don't become a daemon"
-msgstr ""
+msgstr "Không chạy trong nền sau"
-#: ../gnome-settings-daemon/main.c:50
+#: ../gnome-settings-daemon/main.c:47
msgid "GConf prefix from which to load plugin settings"
-msgstr ""
+msgstr "Tiền tố GConf từ đó cần nạp thiết lập phần mở rộng"
#: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Accessibility Keyboard"
-msgstr "Khả năng truy cập"
+msgstr "Bàn phím khả năng truy cập"
#: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Accessibility keyboard plugin"
-msgstr "Khả năng truy cập"
+msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:393
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:387
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:445
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:438
msgid "Do you want to activate Slow Keys?"
-msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím chậm không?"
+msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:446
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:439
msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?"
-msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím chậm không?"
+msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:442
msgid ""
"You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for "
"the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works."
msgstr ""
-"Bạn vừa ấn giữ phím Shift trong 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím "
-"chậm, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím."
+"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím "
+"Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím."
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501
msgid "Do_n't activate"
-msgstr "_Đừng kích hoạt"
+msgstr "Khô_ng bật"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501
msgid "Do_n't deactivate"
-msgstr "_Đừng tắt"
+msgstr "Khô_ng tắt"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:459
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:511
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:452
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:504
msgid "_Activate"
-msgstr "_Kích hoạt"
+msgstr "_Bật"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:459
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:511
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:452
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:504
msgid "_Deactivate"
msgstr "_Tắt"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:463
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456
msgid "Slow Keys Alert"
-msgstr "Báo động phím chậm"
+msgstr "Báo động Phím Chậm"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:495
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:488
msgid "Do you want to activate Sticky Keys?"
-msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím dính không?"
+msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:496
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:489
msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?"
-msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím dính không?"
+msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:499
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:492
msgid ""
"You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for "
"the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works."
msgstr ""
-"Bạn vừa ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Đây là phím tắt của tính năng "
-"phím dính, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím."
+"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím."
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:494
msgid ""
"You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a "
"row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your "
"keyboard works."
msgstr ""
-"Bạn vừa ấn hai phím cùng lúc, hoặc ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Phím "
-"tắt này tắt tính năng phím Dính, mà có thể tác động đến cách hoạt động của "
-"bàn phím."
+"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím"
-#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:515
+#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508
msgid "Sticky Keys Alert"
-msgstr "Báo động Phím dính"
+msgstr "Báo động Phím Dính"
#: ../plugins/background/background.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Background"
-msgstr "Ảnh nền"
+msgstr "Nền"
#: ../plugins/background/background.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Background plugin"
-msgstr "Ảnh nền"
+msgstr "Phần mở rộng nền"
#: ../plugins/clipboard/clipboard.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng nháp"
#: ../plugins/clipboard/clipboard.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Clipboard plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng bảng nháp"
#: ../plugins/dummy/dummy.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Dummy"
-msgstr ""
+msgstr "Giả"
#: ../plugins/dummy/dummy.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Dummy plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng giả"
#: ../plugins/font/font.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../plugins/font/font.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Font plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng phông chữ"
-#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:208
+#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:215
#, c-format
msgid ""
"Cannot create the directory \"%s\".\n"
"This is needed to allow changing the mouse pointer theme."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục « %s ».\n"
-"Việc này cần thiết để thay đổi sắc thái con trỏ chuột."
+"Nó đòi hỏi để thay đổi sắc thái con trỏ chuột."
-#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:231
+#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:238
#, c-format
msgid ""
"Cannot create the directory \"%s\".\n"
"This is needed to allow changing cursors."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục « %s ».\n"
-"Việc này là cần thiết để thay đổi con trỏ."
-
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:195
-#, c-format
-msgid "Key Binding (%s) has its action defined multiple times\n"
-msgstr "Tổ hợp phím (%s) có định nghĩa hành động cho nó nhiều lần\n"
-
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:202
-#, c-format
-msgid "Key Binding (%s) has its binding defined multiple times\n"
-msgstr "Tổ hợp phím (%s) có định nghĩa tổ hợp cho nó nhiều lần\n"
-
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:211
-#, c-format
-msgid "Key Binding (%s) is incomplete\n"
-msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn chỉnh\n"
-
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:239
-#, c-format
-msgid "Key Binding (%s) is invalid\n"
-msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ\n"
+"Nó đòi hỏi để thay đổi con trỏ."
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:292
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:190
#, c-format
-msgid "It seems that another application already has access to key '%u'."
-msgstr "Dường như có ứng dụng khác đã truy cập phím « %u »."
+msgid "Key binding (%s) is incomplete"
+msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn"
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:365
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:222
#, c-format
-msgid "Key Binding (%s) is already in use\n"
-msgstr "Tổ hợp phím (%s) đang được dùng\n"
+msgid "Key binding (%s) is invalid"
+msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ"
-#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:502
+#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:409
#, c-format
msgid ""
"Error while trying to run (%s)\n"
@@ -585,20 +541,19 @@ msgstr ""
#: ../plugins/keybindings/keybindings.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Keybindings"
-msgstr ""
+msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../plugins/keybindings/keybindings.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Keybindings plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng tổ hợp phím"
#: ../plugins/keyboard/keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../plugins/keyboard/keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Keyboard plugin"
-msgstr "Bố trí bàn phím"
+msgstr "Phần mở rộng bàn phím"
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:1
msgid "A_vailable files:"
@@ -606,74 +561,67 @@ msgstr "Tập tin _hiện có :"
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:2
msgid "Do _not show this warning again."
-msgstr "Đừn_g hiện cảnh báo này lần nữa."
+msgstr "Khô_ng hiện cảnh báo này lần nữa."
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:3
msgid "Load modmap files"
-msgstr "Tải những tập tin « modmap »"
+msgstr "Nạp các tập tin modmap"
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:4
msgid "Would you like to load the modmap file(s)?"
-msgstr "Bạn có muốn tải tập tin những « modmap » không?"
+msgstr "Bạn có muốn nạp các tập tin modmap (sửa đổi sơ đồ bàn phím) không?"
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:5
msgid "_Load"
-msgstr "_Tải"
+msgstr "_Nạp"
#: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:6
msgid "_Loaded files:"
-msgstr "_Tập tin đã tải:"
-
-#: ../plugins/media-keys/actions/acme.glade.h:1
-msgid "Volume"
-msgstr "Âm lượng"
+msgstr "Tập tin đã _nạp:"
-#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:200
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:183
msgid ""
"Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is "
"set and points to a valid application."
msgstr ""
-"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem lệnh thiết bị cuối "
-"mặc định đã được đặt và chỉ tới ứng dụng hợp lệ."
+"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ."
-#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:240
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:223
#, c-format
msgid ""
"Couldn't execute command: %s\n"
"Verify that this is a valid command."
msgstr ""
-"Không thể thực hiện lệnh: %s\n"
-"Hãy kiểm tra xem nó là lệnh hợp lệ."
+"Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n"
+"Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ."
-#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:256
+#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:239
msgid ""
"Couldn't put the machine to sleep.\n"
"Verify that the machine is correctly configured."
msgstr ""
"Không thể đặt máy tính vào tình trạng ngủ.\n"
-"Hãy kiểm tra xem máy có được cấu hình đúng hay không."
+"Hãy kiểm tra xem máy có cấu hình đúng."
#: ../plugins/media-keys/media-keys.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Media keys"
-msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc"
+msgstr "Phím nhạc/phim"
#: ../plugins/media-keys/media-keys.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Media keys plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim"
-#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:566
-#, fuzzy
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:571
msgid "Could not enable mouse accessibility features"
-msgstr "_Bật chạy tính năng khả năng truy cập bàn phím"
+msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím"
-#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:568
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:573
msgid ""
"Mouse accessibility requires the mousetweaks daemon to be installed on your "
"system."
-msgstr ""
+msgstr "Khả năng truy cập đến con chuột thì yêu cầu trình nền mousetweaks được cài đặt vào hệ thống của bạn."
-#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:571
+#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:576
msgid "Mouse Preferences"
msgstr "Tùy thích con chuột"
@@ -683,9 +631,9 @@ msgstr "Chuột"
#: ../plugins/mouse/mouse.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Mouse plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng chuột"
-#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:151
+#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:153
#, c-format
msgid ""
"There was an error starting up the screensaver:\n"
@@ -698,26 +646,24 @@ msgstr ""
"\n"
"%s\n"
"\n"
-"Tính năng trình bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên này."
+"Chức năng bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên chạy này."
-#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:160
+#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:162
msgid "_Do not show this message again"
-msgstr "Đừn_g hiện thông điệp này lần nữa"
+msgstr "_Không hiện thông điệp này lần nữa"
#: ../plugins/screensaver/screensaver.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Screensaver"
-msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình"
+msgstr "Trình bảo vệ màn hình"
#: ../plugins/screensaver/screensaver.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Screensaver plugin"
-msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập"
+msgstr "Phần mở rộng bảo vệ màn hình"
-#: ../plugins/sound/gsd-sound-manager.c:164
+#: ../plugins/sound/gsd-sound-manager.c:273
#, c-format
msgid "Couldn't load sound file %s as sample %s"
-msgstr "Không thể tải tập tin âm thanh « %s » làm mẫu « %s »"
+msgstr "Không thể nạp tập tin âm thanh %s dưới dạng mẫu %s"
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:44
msgid "Login"
@@ -749,16 +695,15 @@ msgstr "Không có âm thanh"
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:132
msgid "Sound not set for this event."
-msgstr "Chưa lập âm thanh cho dữ kiện này."
+msgstr "Chưa lập âm thanh cho sự kiện này."
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:141
msgid ""
"The sound file for this event does not exist.\n"
"You may want to install the gnome-audio package for a set of default sounds."
msgstr ""
-"Không có tập tin âm thanh cho dữ kiện này.\n"
-"Bạn có thể muốn cài đặt gói phần mềm « gnome-audio »\n"
-"chứa các tập hợp âm thanh mặc định."
+"Không có tập tin âm thanh cho sự kiện này.\n"
+"Bạn có thể muốn cài đặt gói gnome-audio mà cung cấp một tập hợp các âm thanh mặc định."
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:152
msgid "The sound file for this event does not exist."
@@ -771,7 +716,7 @@ msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:210
#, c-format
msgid "The file %s is not a valid wav file"
-msgstr "Tập tin « %s » không phải là tập tin « .wav » hợp lệ."
+msgstr "Tập tin %s không phải là một tập tin « .wav » hợp lệ."
#: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:271
msgid "Select sound file..."
@@ -787,3175 +732,46 @@ msgstr "Âm thanh"
#: ../plugins/sound/sound.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "Sound plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng âm thanh"
#: ../plugins/typing-break/typing-break.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Typing Break"
-msgstr "Thư giãn nhập liệu"
+msgstr "Thư giãn gõ"
#: ../plugins/typing-break/typing-break.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Typing break plugin"
-msgstr "Thư giãn nhập liệu"
+msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ"
#: ../plugins/xrandr/xrandr.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Set up screen size and rotation settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay"
#: ../plugins/xrandr/xrandr.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "XRandR"
-msgstr ""
+msgstr "XRandR"
-#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:258
-#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:327
+#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:255
+#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:324
msgid "Cannot determine user's home directory"
-msgstr "Không thể xác định thư mục chính của người dùng"
+msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng"
#: ../plugins/xrdb/xrdb.gnome-settings-plugin.in.h:1
msgid "Manage the X resource database"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X"
#: ../plugins/xrdb/xrdb.gnome-settings-plugin.in.h:2
msgid "X Resource Database"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X"
-#: ../plugins/xsettings/gsd-xsettings-manager.c:551
+#: ../plugins/xsettings/gsd-xsettings-manager.c:582
#, c-format
msgid "GConf key %s set to type %s but its expected type was %s\n"
-msgstr "Khoá GConf « %s » dùng kiểu « %s » nhưng lẽ ra phải dùng kiểu « %s »\n"
+msgstr "Khoá GConf %s được đặt thành kiểu %s nhưng lẽ ra phải dùng kiểu %s\n"
#: ../plugins/xsettings/xsettings.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Manage X Settings"
-msgstr "Dùng thiết lập X"
+msgstr "Quản lý thiết lập X"
#: ../plugins/xsettings/xsettings.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "X Settings"
-msgstr "Dùng thiết lập X"
-
-#~ msgid "Image/label border"
-#~ msgstr "Viền ảnh/nhãn"
-
-#~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog"
-#~ msgstr "Độ rộng của viền vòng quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động"
-
-#~ msgid "Alert Type"
-#~ msgstr "Kiểu báo động"
-
-#~ msgid "The type of alert"
-#~ msgstr "Kiểu báo động"
-
-#~ msgid "Alert Buttons"
-#~ msgstr "Nút báo động"
-
-#~ msgid "The buttons shown in the alert dialog"
-#~ msgstr "Các nút hiển thị trong hộp thoại báo động"
-
-#~ msgid "Show more _details"
-#~ msgstr "Hiện chi tiết _hơn"
-
-#~ msgid "Select Image"
-#~ msgstr "Chọn ảnh"
-
-#~ msgid "No Image"
-#~ msgstr "Không ảnh"
-
-#~ msgid "Images"
-#~ msgstr "Ảnh"
-
-#~ msgid "All Files"
-#~ msgstr "Mọi tập tin"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There was an error while trying to get the addressbook information\n"
-#~ "Evolution Data Server can't handle the protocol"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi cố gọi thông tin sổ địa chỉ.\n"
-#~ "Trình phục vụ Dữ liệu Evolution không thể quản lý giao thức"
-
-#~ msgid "Unable to open address book"
-#~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Unknown login ID, the user database might be corrupted"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không biết thông tin đăng nhập, có lẽ cơ sở dữ liệu người dùng bị hỏng"
-
-#~ msgid "About %s"
-#~ msgstr "Giới thiệu %s"
-
-#~ msgid "About Me"
-#~ msgstr "Tự giới thiệu"
-
-#~ msgid "Set your personal information"
-#~ msgstr "Lập thông tin cá nhân"
-
-#~ msgid "<b>Email</b>"
-#~ msgstr "<b>Địa chỉ thư điện tử</b>"
-
-#~ msgid "<b>Home</b>"
-#~ msgstr "<b>Nhà</b>"
-
-#~ msgid "<b>Instant Messaging</b>"
-#~ msgstr "<b>Tin nhắn</b>"
-
-#~ msgid "<b>Job</b>"
-#~ msgstr "<b>Việc làm</b>"
-
-#~ msgid "<b>Telephone</b>"
-#~ msgstr "<b>Số điện thoại</b>"
-
-#~ msgid "<b>Web</b>"
-#~ msgstr "<b>Web</b>"
-
-#~ msgid "<b>Work</b>"
-#~ msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
-
-#~ msgid "<span size=\"larger\" weight=\"bold\">Change your password</span>"
-#~ msgstr "<span size=\"larger\" weight=\"bold\">Thay đổi mật khẩu</span>"
-
-#~ msgid "A_IM/iChat:"
-#~ msgstr "A_IM/iChat:"
-
-#~ msgid "A_ddress:"
-#~ msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#~ msgid "A_ssistant:"
-#~ msgstr "_Trợ lý:"
-
-#~ msgid "Address"
-#~ msgstr "Địa chỉ"
-
-#~ msgid "C_ity:"
-#~ msgstr "Thành _phố:"
-
-#~ msgid "C_ompany:"
-#~ msgstr "_Công ty:"
-
-#~ msgid "Cale_ndar:"
-#~ msgstr "_Lịch:"
-
-#~ msgid "Change Passwo_rd..."
-#~ msgstr "Thay đổ_i mật khẩu..."
-
-#~ msgid "Change pa_ssword"
-#~ msgstr "Thay đổi mật _khẩu"
-
-#~ msgid "Change password"
-#~ msgstr "Thay đổi mật khẩu"
-
-#~ msgid "Ci_ty:"
-#~ msgstr "Thành _phố:"
-
-#~ msgid "Co_untry:"
-#~ msgstr "_Quốc gia:"
-
-#~ msgid "Contact"
-#~ msgstr "Liên lạc"
-
-#~ msgid "Cou_ntry:"
-#~ msgstr "_Quốc gia:"
-
-#~ msgid "Current _password:"
-#~ msgstr "_Mật khẩu hiện có :"
-
-#~ msgid "Full Name"
-#~ msgstr "Họ tên"
-
-#~ msgid "Hom_e:"
-#~ msgstr "_Nhà:"
-
-#~ msgid "IC_Q:"
-#~ msgstr "IC_Q:"
-
-#~ msgid "M_SN:"
-#~ msgstr "M_SN:"
-
-#~ msgid "P.O. _box:"
-#~ msgstr "Hộp _bưu điện:"
-
-#~ msgid "P._O. box:"
-#~ msgstr "_Hộp bưu điện:"
-
-#~ msgid "Personal Info"
-#~ msgstr "Thông tin cá nhân"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please type your password again in the <b>Retype new password</b> field."
-#~ msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu vào trường <b>Gõ lại mật khẩu mới</b>."
-
-#~ msgid "Select your photo"
-#~ msgstr "Chọn ảnh chụp"
-
-#~ msgid "State/Pro_vince:"
-#~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To change your password, enter your current password in the field below "
-#~ "and click <b>Authenticate</b>.\n"
-#~ "After you have authenticated, enter your new password, retype it for "
-#~ "verification and click <b>Change password</b>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thay đổi mật khẩu, hãy nhập mật khẩu hiện thời vào trường bên dưới và "
-#~ "nhấn vào <b>Xác thực</b>.\n"
-#~ "Sau khi xác thực, nhập mật khẩu mới, gõ lại để thẩm tra, rồi nhấn vào "
-#~ "<b>Đổi mật khẩu</b>."
-
-#~ msgid "User name:"
-#~ msgstr "Tên người dùng:"
-
-#~ msgid "Web _log:"
-#~ msgstr "_Nhật ký Mạng:"
-
-#~ msgid "Wor_k:"
-#~ msgstr "Chỗ _làm:"
-
-#~ msgid "Work _fax:"
-#~ msgstr "Điện thư _văn phòng:"
-
-#~ msgid "Zip/_Postal code:"
-#~ msgstr "Mã _bưu điện:"
-
-#~ msgid "_Address:"
-#~ msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#~ msgid "_Authenticate"
-#~ msgstr "_Xác thực"
-
-#~ msgid "_Department:"
-#~ msgstr "_Phòng ban:"
-
-#~ msgid "_Groupwise:"
-#~ msgstr "_Groupwise:"
-
-#~ msgid "_Home page:"
-#~ msgstr "_Trang chủ:"
-
-#~ msgid "_Home:"
-#~ msgstr "Ở _nhà:"
-
-#~ msgid "_Jabber:"
-#~ msgstr "_Jabber:"
-
-#~ msgid "_Manager:"
-#~ msgstr "Nhà _quản lý:"
-
-#~ msgid "_Mobile:"
-#~ msgstr "_Di động:"
-
-#~ msgid "_New password:"
-#~ msgstr "Mật khẩu _mới:"
-
-#~ msgid "_Profession:"
-#~ msgstr "_Nghề nghiệp:"
-
-#~ msgid "_Retype new password:"
-#~ msgstr "Gõ _lại mật khẩu mới:"
-
-#~ msgid "_State/Province:"
-#~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:"
-
-#~ msgid "_Title:"
-#~ msgstr "_Tước:"
-
-#~ msgid "_Work:"
-#~ msgstr "Chỗ _làm:"
-
-#~ msgid "_Yahoo:"
-#~ msgstr "_Yahoo:"
-
-#~ msgid "_Zip/Postal code:"
-#~ msgstr "Mã _bưu điện:"
-
-#~ msgid "Child exited unexpectedly"
-#~ msgstr "Tiến trình con đã thoát bất ngờ"
-
-#~ msgid "Could not shutdown backend_stdin IO channel: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị nhập chuẩn "
-#~ "backend_stdin: %s"
-
-#~ msgid "Could not shutdown backend_stdout IO channel: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị xuất chuẩn "
-#~ "backend_stdin: %s"
-
-#~ msgid "Authenticated!"
-#~ msgstr "Mới xác thực."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Your password has been changed since you initially authenticated! Please "
-#~ "re-authenticate."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ bạn đã xác thực đầu tiên. Xin hãy xác "
-#~ "thực lại."
-
-#~ msgid "That password was incorrect."
-#~ msgstr "Mật khẩu không đúng."
-
-#~ msgid "Your password has been changed."
-#~ msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi."
-
-#~ msgid "System error: %s."
-#~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống: %s."
-
-#~ msgid "The password is too short."
-#~ msgstr "Mật khẩu quá ngắn."
-
-#~ msgid "The password is too simple."
-#~ msgstr "Mật khẩu quá đơn giản."
-
-#~ msgid "The old and new passwords are too similar."
-#~ msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá tương tư."
-
-#~ msgid "The new password must contain numeric or special character(s)."
-#~ msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự thuộc số hay đặc biệt."
-
-#~ msgid "The old and new passwords are the same."
-#~ msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới là trùng."
-
-#~ msgid "Unable to launch %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s"
-
-#~ msgid "Unable to launch backend"
-#~ msgstr "Không thể khởi chạy hậu phương"
-
-#~ msgid "A system error has occurred"
-#~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống"
-
-#~ msgid "Checking password..."
-#~ msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..."
-
-#~ msgid "Click <b>Change password</b> to change your password."
-#~ msgstr "Hãy nhấn vào nút <b>Đổi mật khẩu</b> để thay đổi mật khẩu."
-
-#~ msgid "Please type your password in the <b>New password</b> field."
-#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu vào trường <b>Mật khẩu mới</b>."
-
-#~ msgid "The two passwords are not equal."
-#~ msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
-
-#~ msgid "<b>Assistive Technologies</b>"
-#~ msgstr "<b>Công nghệ trợ giúp</b>"
-
-#~ msgid "<b>Preferences</b>"
-#~ msgstr "<b>Tùy thích</b>"
-
-#~ msgid "Accessible Lo_gin"
-#~ msgstr "Đăn_g nhập có thể truy cập"
-
-#~ msgid "Assistive Technology Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích công nghệ trợ giúp"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Changes to enable assistive technologies will not take effect until your "
-#~ "next log in."
-#~ msgstr ""
-#~ "Những thay đổi để hiệu lực công nghệ trợ giúp sẽ không tác động cho đến "
-#~ "lần đăng nhập kế tiếp của bạn."
-
-#~ msgid "Close and _Log Out"
-#~ msgstr "Đóng và đăng _xuất"
-
-#~ msgid "Jump to Preferred Applications dialog"
-#~ msgstr "Tới hộp thoại Ứng dụng ưa thích"
-
-#~ msgid "Jump to the Accessible Login dialog"
-#~ msgstr "Tới hộp thoại Đăng nhập có thể truy cập"
-
-#~ msgid "Jump to the Keyboard Accessibility dialog"
-#~ msgstr "Tới hộp thoại Truy cập bàn phím"
-
-#~ msgid "_Enable assistive technologies"
-#~ msgstr "_Bật công nghệ trợ giúp"
-
-#~ msgid "_Keyboard Accessibility"
-#~ msgstr "Truy cập _bàn phím"
-
-#~ msgid "_Preferred Applications"
-#~ msgstr "Ứng dụng ư_a thích"
-
-#~ msgid "Assistive Technology"
-#~ msgstr "Công nghệ Trợ giúp"
-
-#~ msgid "Enable support for GNOME assistive technologies at login"
-#~ msgstr "Bật hỗ trợ cho công nghệ trợ giúp GNOME lúc đăng nhập"
-
-#~ msgid "There was an error launching the mouse preferences dialog: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi chạy thoại cho các tùy thích của chuột: %s"
-
-#~ msgid "Unable to import AccessX settings from file '%s'"
-#~ msgstr "Không thể nhập các thông số AccessX từ tập tin « %s »"
-
-#~ msgid "Import Feature Settings File"
-#~ msgstr "Nhập tập tin các thiết lập tính năng"
-
-#~ msgid "_Import"
-#~ msgstr "_Nhập"
-
-#~ msgid "Keyboard Accessibility"
-#~ msgstr "Tính năng truy cập bàn phím"
-
-#~ msgid "Set your keyboard accessibility preferences"
-#~ msgstr "Lập tùy thích cho khả năng truy cập bàn phím của bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This system does not seem to have the XKB extension. The keyboard "
-#~ "accessibility features will not operate without it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có vẻ như hệ thống không có phần mở rộng XKB. Tính năng khả năng truy cập "
-#~ "bàn phím sẽ không hoạt động nếu thiếu nó."
-
-#~ msgid "<b>Enable Bo_unce Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Bật phím _nảy</b>"
-
-#~ msgid "<b>Enable Slo_w Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Bật phím _chậm</b>"
-
-#~ msgid "<b>Enable _Mouse Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Bật phím _chuột</b>"
-
-#~ msgid "<b>Enable _Repeat Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Bật phím _lặp</b>"
-
-#~ msgid "<b>Enable _Sticky Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Bật phím _dính</b>"
-
-#~ msgid "<b>Features</b>"
-#~ msgstr "<b>Tính năng</b>"
-
-#~ msgid "<b>Toggle Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím bật/tắt</b>"
-
-#~ msgid "Basic"
-#~ msgstr "Cơ bản"
-
-#~ msgid "Beep if key is re_jected"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị _nhả ra"
-
-#~ msgid "Beep when _features turned on or off from keyboard"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi bật hay tắt _tính năng từ bàn phím"
-
-#~ msgid "Beep when _modifier is pressed"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn"
-
-#~ msgid "Beep when an LED is turned on and two beeps when one is turned off."
-#~ msgstr "Kêu một bíp khi LED bật và kêu hai bíp khi LED tắt."
-
-#~ msgid "Beep when key is:"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím được:"
-
-#~ msgid "Del_ay:"
-#~ msgstr "T_rễ:"
-
-#~ msgid "Delay between keypress and pointer mo_vement:"
-#~ msgstr "Khoảng t_rễ giữa nhấn phím và di chuyển con trỏ:"
-
-#~ msgid "Disa_ble if two keys pressed together"
-#~ msgstr "_Tắt nếu 2 phím được nhấn đồng thời"
-
-#~ msgid "E_nable Toggle Keys"
-#~ msgstr "_Hiệu lực chạy phím bật/tất"
-
-#~ msgid "Filters"
-#~ msgstr "Bộ lọc"
-
-#~ msgid "I_gnore duplicate keypresses within:"
-#~ msgstr "Bỏ _qua việc nhấn đúp phím trong khoảng:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Ignore all subsequent presses of the SAME key if they happen within a "
-#~ "user selectable period of time."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bỏ qua mọi chuỗi phím nhấn của CÙNG một phím nếu xảy ra trong một khoảng "
-#~ "thời gian chọn trước."
-
-#~ msgid "Keyboard Accessibility Preferences (AccessX)"
-#~ msgstr "Tùy thích khả năng truy cập bàn phím (AccessX)"
-
-#~ msgid "Ma_ximum pointer speed:"
-#~ msgstr "Tốc độ con trỏ _tối đa:"
-
-#~ msgid "Mouse Keys"
-#~ msgstr "Phím chuột"
-
-#~ msgid "Mouse _Preferences..."
-#~ msgstr "_Tùy thích cho chuột..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Only accept keys after they have been pressed and held for a user "
-#~ "adjustable amount of time."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉ chấp nhận phím khi chúng được nhấn và giữ trong một khoảng thời gian "
-#~ "mà người dùng có thể sửa đổi."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Perform multiple simultaneous key press operations by pressing modifier "
-#~ "keys in sequence."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực hiện thao tác nhấn nhiều phím đồng thời bằng cách nhấn phím bổ trợ "
-#~ "theo thứ tự."
-
-#~ msgid "S_peed:"
-#~ msgstr "_Tốc độ:"
-
-#~ msgid "Time to acce_lerate to maximum speed:"
-#~ msgstr "Thời gian _tăng tốc đến tốc độ tối đa:"
-
-#~ msgid "Turn the numeric keypad into a mouse control pad."
-#~ msgstr "Dùng vùng phím số như bộ điều khiển chuột."
-
-#~ msgid "_Disable if unused for:"
-#~ msgstr "_Tắt nếu không dùng trong:"
-
-#~ msgid "_Import Feature Settings..."
-#~ msgstr "Nhậ_p các thiết lập tính năng…"
-
-#~ msgid "_Only accept keys held for:"
-#~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được giữ trong:"
-
-#~ msgid "_Type to test settings:"
-#~ msgstr "_Gõ để thử thiết lập ra:"
-
-#~ msgid "_accepted"
-#~ msgstr "được c_hấp nhận"
-
-#~ msgid "_pressed"
-#~ msgstr "được n_hấn"
-
-#~ msgid "_rejected"
-#~ msgstr "được n_hả"
-
-#~ msgid "characters/second"
-#~ msgstr "ký tự/giây"
-
-#~ msgid "milliseconds"
-#~ msgstr "mili giây"
-
-#~ msgid "pixels/second"
-#~ msgstr "điểm ảnh/giây"
-
-#~ msgid "seconds"
-#~ msgstr "giây"
-
-#~ msgid "Add Wallpaper"
-#~ msgstr "Thêm Ảnh nền"
-
-#~ msgid "All files"
-#~ msgstr "Mọi tập tin"
-
-#~ msgid "Font may be too large"
-#~ msgstr "Phông chữ có thể quá lớn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to "
-#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size "
-#~ "smaller than %d."
-#~ msgid_plural ""
-#~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to "
-#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size "
-#~ "smaller than %d."
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn "
-#~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn %d."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to "
-#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a "
-#~ "smaller sized font."
-#~ msgid_plural ""
-#~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to "
-#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a smaller "
-#~ "sized font."
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn "
-#~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn."
-
-#~ msgid "Use previous font"
-#~ msgstr "Dùng phông cũ"
-
-#~ msgid "Use selected font"
-#~ msgstr "Dùng phông được chọn"
-
-#~ msgid "Specify the filename of a theme to install"
-#~ msgstr "Chưa xác định tên tập tin sắc thái cần cài đặt"
-
-#~ msgid "filename"
-#~ msgstr "tên-tập-tin"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Specify the name of the page to show (theme|background|fonts|interface)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị (sắc thái|nền|phông|giao diện)"
-
-#~ msgid "page"
-#~ msgstr "trang"
-
-#~ msgid "[WALLPAPER...]"
-#~ msgstr "[ẢNH NỀN...]"
-
-#~ msgid "Default Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ mặc định"
-
-#~ msgid "Apply Background"
-#~ msgstr "Áp dụng nền"
-
-#~ msgid "Apply Font"
-#~ msgstr "Áp dụng phông"
-
-#~ msgid "The current theme suggests a background and a font."
-#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị nền và phông."
-
-#~ msgid "The current theme suggests a background."
-#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị nền."
-
-#~ msgid "The current theme suggests a font."
-#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị phông."
-
-#~ msgid "Custom"
-#~ msgstr "Tự chọn"
-
-#~ msgid "<b>C_olors</b>"
-#~ msgstr "<b>Mà_u sắc</b>"
-
-#~ msgid "<b>Menus and Toolbars</b>"
-#~ msgstr "<b>Trình đơn và Thanh công cụ</b>"
-
-#~ msgid "<b>Preview</b>"
-#~ msgstr "<b>Xem trước</b>"
-
-#~ msgid "<b>Rendering</b>"
-#~ msgstr "<b>Vẽ phông</b>"
-
-#~ msgid "<b>Smoothing</b>"
-#~ msgstr "<b>Làm mịn</b>"
-
-#~ msgid "<b>Subpixel Order</b>"
-#~ msgstr "<b>Thứ tự điểm ảnh con</b>"
-
-#~ msgid "<b>_Wallpaper</b>"
-#~ msgstr "<b>Ảnh _nền</b>"
-
-#~ msgid "Appearance Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích Diện mạo"
-
-#~ msgid "Best _shapes"
-#~ msgstr "_Hình tốt nhất"
-
-#~ msgid "Best co_ntrast"
-#~ msgstr "Độ _tương phản tốt nhất"
-
-#~ msgid "C_ustomize..."
-#~ msgstr "_Tự chọn..."
-
-#~ msgid "C_ut"
-#~ msgstr "_Cắt"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Centered\n"
-#~ "Fill screen\n"
-#~ "Scaled\n"
-#~ "Zoom\n"
-#~ "Tiled"
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở giữa\n"
-#~ "Toàn màn hình\n"
-#~ "Co dãn\n"
-#~ "Phóng/thu\n"
-#~ "Lát đều"
-
-#~ msgid "Changing your cursor theme takes effect the next time you log in."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc thay đổi sắc thái con trỏ sẽ có tác động lần kế tiếp đăng nhập."
-
-#~ msgid "Colors"
-#~ msgstr "Màu sắc"
-
-#~ msgid "Controls"
-#~ msgstr "Điều khiển"
-
-#~ msgid "Customize Theme"
-#~ msgstr "Tùy chỉnh sắc thái"
-
-#~ msgid "D_etails..."
-#~ msgstr "_Chi tiết..."
-
-#~ msgid "Des_ktop font:"
-#~ msgstr "Phông chữ _giao diện:"
-
-#~ msgid "Edit"
-#~ msgstr "Sửa"
-
-#~ msgid "Font Rendering Details"
-#~ msgstr "Chi tiết vẽ phông chữ"
-
-#~ msgid "Go _to Fonts Folder"
-#~ msgstr "_Tới thư mục Phông"
-
-#~ msgid "Gra_yscale"
-#~ msgstr "Mức _xám"
-
-#~ msgid "Icons"
-#~ msgstr "Biểu tượng"
-
-#~ msgid "Interface"
-#~ msgstr "Giao diện"
-
-#~ msgid "Large"
-#~ msgstr "Lớn"
-
-#~ msgid "N_one"
-#~ msgstr "K_hông có"
-
-#~ msgid "New File"
-#~ msgstr "Tập tin mới"
-
-#~ msgid "Open File"
-#~ msgstr "Mở tập tin"
-
-#~ msgid "Open a dialog to specify the color"
-#~ msgstr "Mở hộp thoại để chọn màu"
-
-#~ msgid "Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ"
-
-#~ msgid "R_esolution:"
-#~ msgstr "Độ _phân giải:"
-
-#~ msgid "Save File"
-#~ msgstr "Lưu tập tin"
-
-#~ msgid "Save Theme As..."
-#~ msgstr "Lưu mới Sắc thái..."
-
-#~ msgid "Save _As..."
-#~ msgstr "Lưu _dạng..."
-
-#~ msgid "Show _icons in menus"
-#~ msgstr "Hiển thị b_iểu tượng trong các trình đơn"
-
-#~ msgid "Small"
-#~ msgstr "Nhỏ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Solid color\n"
-#~ "Horizontal gradient\n"
-#~ "Vertical gradient"
-#~ msgstr ""
-#~ "Màu đặc\n"
-#~ "Dốc ngang\n"
-#~ "Dốc dọc"
-
-#~ msgid "Sub_pixel (LCDs)"
-#~ msgstr "Điểm_con (màn hình LCD)"
-
-#~ msgid "Sub_pixel smoothing (LCDs)"
-#~ msgstr "Làm mịn điểm _con (màn hình LCD)"
-
-#~ msgid "Text"
-#~ msgstr "Nhãn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Text below items\n"
-#~ "Text beside items\n"
-#~ "Icons only\n"
-#~ "Text only"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhãn bên dưới mục\n"
-#~ "Nhãn bên cạnh mục\n"
-#~ "Chỉ hình\n"
-#~ "Chỉ nhãn"
-
-#~ msgid "The current controls theme does not support color schemes."
-#~ msgstr "Sắc thái điều khiển đang dùng không hỗ trợ giản đồ màu."
-
-#~ msgid "Theme"
-#~ msgstr "Sắc thái"
-
-#~ msgid "Toolbar _button labels:"
-#~ msgstr "_Nhãn nút thanh công cụ:"
-
-#~ msgid "VB_GR"
-#~ msgstr "VB_GR"
-
-#~ msgid "Window Border"
-#~ msgstr "Viền cửa sổ"
-
-#~ msgid "_Add..."
-#~ msgstr "Thê_m..."
-
-#~ msgid "_Application font:"
-#~ msgstr "Phông ứ_ng dụng:"
-
-#~ msgid "_BGR"
-#~ msgstr "_BGR"
-
-#~ msgid "_Copy"
-#~ msgstr "_Chép"
-
-#~ msgid "_Description:"
-#~ msgstr "_Mô tả:"
-
-#~ msgid "_Document font:"
-#~ msgstr "Phông chữ _tài liệu :"
-
-#~ msgid "_Editable menu shortcut keys"
-#~ msgstr "Phím tắt trình đơn có thể _sửa"
-
-#~ msgid "_File"
-#~ msgstr "_Tập tin"
-
-#~ msgid "_Fixed width font:"
-#~ msgstr "Phông chữ _rộng cố định:"
-
-#~ msgid "_Full"
-#~ msgstr "Đầ_y"
-
-#~ msgid "_Input boxes:"
-#~ msgstr "Ô _nhập:"
-
-#~ msgid "_Install..."
-#~ msgstr "_Cài đặt..."
-
-#~ msgid "_Medium"
-#~ msgstr "Trung _bình"
-
-#~ msgid "_Monochrome"
-#~ msgstr "Đơ_n sắc"
-
-#~ msgid "_Name:"
-#~ msgstr "Tê_n:"
-
-#~ msgid "_New"
-#~ msgstr "_Mới"
-
-#~ msgid "_None"
-#~ msgstr "K_hông có"
-
-#~ msgid "_Open"
-#~ msgstr "_Mở"
-
-#~ msgid "_Paste"
-#~ msgstr "_Dán"
-
-#~ msgid "_Print"
-#~ msgstr "_In"
-
-#~ msgid "_Quit"
-#~ msgstr "T_hoát"
-
-#~ msgid "_RGB"
-#~ msgstr "_RGB"
-
-#~ msgid "_Reset to Defaults"
-#~ msgstr "Đặt lại _về mặc định"
-
-#~ msgid "_Save"
-#~ msgstr "_Lưu"
-
-#~ msgid "_Selected items:"
-#~ msgstr "_Mục được chọn:"
-
-#~ msgid "_Size:"
-#~ msgstr "_Cỡ :"
-
-#~ msgid "_Slight"
-#~ msgstr "_Mỏng"
-
-#~ msgid "_Style:"
-#~ msgstr "_Kiểu dạng:"
-
-#~ msgid "_Tooltips:"
-#~ msgstr "_Mẹo công cụ :"
-
-#~ msgid "_VRGB"
-#~ msgstr "_VRGB"
-
-#~ msgid "_Window title font:"
-#~ msgstr "Phông chữ tên cửa _sổ:"
-
-#~ msgid "_Windows:"
-#~ msgstr "_Cửa sổ:"
-
-#~ msgid "dots per inch"
-#~ msgstr "chấm trong mỗi inch"
-
-#~ msgid "Appearance"
-#~ msgstr "Diện mạo"
-
-#~ msgid "Customize the look of the desktop"
-#~ msgstr "Tùy chỉnh màn hình nền"
-
-#~ msgid "Installs themes packages for various parts of the desktop"
-#~ msgstr "Cài đặt sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện"
-
-#~ msgid "Theme Installer"
-#~ msgstr "Trình cài đặt sắc thái"
-
-#~ msgid "Gnome Theme Package"
-#~ msgstr "Gói Sắc thái Gnome"
-
-#~ msgid "No Wallpaper"
-#~ msgstr "Không ảnh nền"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<b>%s</b>\n"
-#~ "%s, %d %s by %d %s\n"
-#~ "Folder: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>%s</b>\n"
-#~ "%s, %d %s by %d %s\n"
-#~ "Thư mục: %s"
-
-#~ msgid "pixel"
-#~ msgid_plural "pixels"
-#~ msgstr[0] "điểm ảnh"
-
-#~ msgid "Cannot install theme"
-#~ msgstr "Không thể cài đặt sắc thái"
-
-#~ msgid "The %s utility is not installed."
-#~ msgstr "Tiện ích %s chưa được cài đặt."
-
-#~ msgid "There was a problem while extracting the theme."
-#~ msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén sắc thái này."
-
-#~ msgid "There was an error installing the selected file"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin đã chọn"
-
-#~ msgid "\"%s\" does not appear to be a valid theme."
-#~ msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\"%s\" does not appear to be a valid theme. It may be a theme engine "
-#~ "which you need to compile."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ. Có lẽ nó là một cơ chế "
-#~ "sắc thái mà bạn cần phải biên dịch."
-
-#~ msgid "GNOME Theme %s correctly installed"
-#~ msgstr "Sắc thái GNOME %s đã được cài đặt"
-
-#~ msgid "Installation for theme \"%s\" failed."
-#~ msgstr "Lỗi cài đặt sắc thái « %s »."
-
-#~ msgid "The theme \"%s\" has been installed."
-#~ msgstr "Đã cài đặt sắc thái \"%s\"."
-
-#~ msgid "Would you like to apply it now, or keep your current theme?"
-#~ msgstr "Bạn muốn dùng nó từ giờ hay dùng lại sắc thái cũ?"
-
-#~ msgid "Keep Current Theme"
-#~ msgstr "Giữ sắc thái hiện có"
-
-#~ msgid "Apply New Theme"
-#~ msgstr "Áp dụng sắc thái mới"
-
-#~ msgid "Failed to create temporary directory"
-#~ msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời"
-
-#~ msgid "New themes have been successfully installed."
-#~ msgstr "Một số sắc thái mới đã được cài đặt."
-
-#~ msgid "No theme file location specified to install"
-#~ msgstr "Chưa xác định địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Insufficient permissions to install the theme in:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không đủ quyền để cài đặt sắc thái vào :\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%s is the path where the theme files will be installed. This can not be "
-#~ "selected as the source location"
-#~ msgstr ""
-#~ "« %s » là đường dẫn nơi các tập tin sắc thái sẽ được cài đặt. Địa điểm này "
-#~ "không thể là địa điểm nguồn."
-
-#~ msgid "Select Theme"
-#~ msgstr "Chọn sắc thái"
-
-#~ msgid "Theme Packages"
-#~ msgstr "Gói Sắc thái"
-
-#~ msgid "Theme name must be present"
-#~ msgstr "Sắc thái phải có tên"
-
-#~ msgid "The theme already exists. Would you like to replace it?"
-#~ msgstr "Sắc thái đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-
-#~ msgid "_Overwrite"
-#~ msgstr "_Ghi đè"
-
-#~ msgid "Would you like to delete this theme?"
-#~ msgstr "Bạn có muốn xoá sắc thái này không?"
-
-#~ msgid "Theme cannot be deleted"
-#~ msgstr "Sắc thái không xóa được"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unable to start the settings manager 'gnome-settings-daemon'.\n"
-#~ "Without the GNOME settings manager running, some preferences may not take "
-#~ "effect. This could indicate a problem with Bonobo, or a non-GNOME (e.g. "
-#~ "KDE) settings manager may already be active and conflicting with the "
-#~ "GNOME settings manager."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể khởi động trình quản lý thông số « gnome-settings-daemon ».\n"
-#~ "Không có chương trình này, một vài tùy thích sẽ không có tác dụng. Có lẽ "
-#~ "do Bonobo hoặc một trình quản lý thông số ứng dụng phi GNOME (v.d. KDE) "
-#~ "đang hoạt động và gây xung đột với GNOME."
-
-#~ msgid "Unable to load stock icon '%s'\n"
-#~ msgstr "Không thể tải biểu tượng chuẩn « %s »\n"
-
-#~ msgid "Just apply settings and quit"
-#~ msgstr "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát"
-
-#~ msgid "Retrieve and store legacy settings"
-#~ msgstr "Nhận và lưu thiết lập cũ"
-
-#~ msgid "Copying file: %u of %u"
-#~ msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u"
-
-#~ msgid "Copying '%s'"
-#~ msgstr "Đang sao chép « %s »"
-
-#~ msgid "Copying files"
-#~ msgstr "Đang sao chép tập tin"
-
-#~ msgid "Parent Window"
-#~ msgstr "Cửa sổ cha"
-
-#~ msgid "Parent window of the dialog"
-#~ msgstr "Cửa sổ cha của hộp thoại"
-
-#~ msgid "From URI"
-#~ msgstr "Từ địa chỉ URI"
-
-#~ msgid "URI currently transferring from"
-#~ msgstr "Hiện thời truyền từ địa chỉ URI này."
-
-#~ msgid "To URI"
-#~ msgstr "Tới địa chỉ URI"
-
-#~ msgid "URI currently transferring to"
-#~ msgstr "Hiện thời truyền đến địa chỉ URI này."
-
-#~ msgid "Fraction completed"
-#~ msgstr "Phần hoàn tất"
-
-#~ msgid "Fraction of transfer currently completed"
-#~ msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất"
-
-#~ msgid "Current URI index"
-#~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời"
-
-#~ msgid "Current URI index - starts from 1"
-#~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời — bắt đầu từ 1"
-
-#~ msgid "Total URIs"
-#~ msgstr "Tổng địa chỉ URI"
-
-#~ msgid "Total number of URIs"
-#~ msgstr "Tổng số địa chỉ URI"
-
-#~ msgid "Connecting..."
-#~ msgstr "Đang kết nối..."
-
-#~ msgid "Key"
-#~ msgstr "Khóa"
-
-#~ msgid "GConf key to which this property editor is attached"
-#~ msgstr "Khóa GConf gắn với bộ soạn thảo thuộc tính"
-
-#~ msgid "Callback"
-#~ msgstr "Gọi lui"
-
-#~ msgid "Issue this callback when the value associated with key gets changed"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược này khi giá trị tương ứng với khóa thay đổi"
-
-#~ msgid "Change set"
-#~ msgstr "Tập thay đổi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on "
-#~ "apply"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập thay đổi GConf chứa dữ liệu sẽ chuyển tiếp cho ứng dụng khách GConf "
-#~ "theo yêu cầu"
-
-#~ msgid "Conversion to widget callback"
-#~ msgstr "Chuyển đổi sang ô điều khiển gọi ngược"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the "
-#~ "widget"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ GConf sang ô "
-#~ "điều khiển"
-
-#~ msgid "Conversion from widget callback"
-#~ msgstr "Chuyển đổi từ ô điều khiển gọi ngược"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the "
-#~ "widget"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ ô điều khiển "
-#~ "sang GConf"
-
-#~ msgid "UI Control"
-#~ msgstr "Điều khiển giao diện người dùng (UI)"
-
-#~ msgid "Object that controls the property (normally a widget)"
-#~ msgstr "Đối tượng điều khiển thuộc tính (thường là ô điều khiển)"
-
-#~ msgid "Property editor object data"
-#~ msgstr "Dữ liệu đối tượng trình biên soạn thuộc tính"
-
-#~ msgid "Custom data required by the specific property editor"
-#~ msgstr ""
-#~ "Dữ liệu tự chọn được yêu cầu bởi trình hiệu chỉnh thuộc tính xác định"
-
-#~ msgid "Property editor data freeing callback"
-#~ msgstr "Gọi lui nhả dữ liệu bộ biên tập thuộc tính"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Callback to be issued when property editor object data is to be freed"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực hiện gọi lui khi sẽ nhả dữ liệu đối tương bộ biên tập thuộc tính"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Couldn't find the file '%s'.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Please make sure it exists and try again, or choose a different "
-#~ "background picture."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy tập tin « %s ».\n"
-#~ "\n"
-#~ "Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn "
-#~ "một ảnh nền khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "I don't know how to open the file '%s'.\n"
-#~ "Perhaps it's a kind of picture that is not yet supported.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Please select a different picture instead."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không biết phải mở tập tin « %s » như thế nào.\n"
-#~ "Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Hãy chọn ảnh khác thay thế."
-
-#~ msgid "Please select an image."
-#~ msgstr "Hãy chọn ảnh."
-
-#~ msgid "_Select"
-#~ msgstr "_Chọn"
-
-#~ msgid "Default Pointer - Current"
-#~ msgstr "Con trỏ mặc định — hiện thời"
-
-#~ msgid "White Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ trắng"
-
-#~ msgid "White Pointer - Current"
-#~ msgstr "Con trỏ trắng — hiện thời"
-
-#~ msgid "Large Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ lớn"
-
-#~ msgid "Large Pointer - Current"
-#~ msgstr "Con trỏ lớn — hiện thời"
-
-#~ msgid "Large White Pointer - Current"
-#~ msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời"
-
-#~ msgid "Large White Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ trắng lớn"
-
-#~ msgid "Preferred Applications"
-#~ msgstr "Ứng dụng ưa thích"
-
-#~ msgid "Select your default applications"
-#~ msgstr "Chọn các ứng dụng mặc định của bạn"
-
-#~ msgid "Autostart the preferred AT"
-#~ msgstr "Tự động khởi chạy công nghệ trợ giúp đã thích"
-
-#~ msgid "Visual"
-#~ msgstr "Thị lực"
-
-#~ msgid "Error saving configuration: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình: %s"
-
-#~ msgid "Could not load the main interface"
-#~ msgstr "Không thể tài giao diện chính"
-
-#~ msgid "Please make sure that the applet is properly installed"
-#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tiểu dụng này đã được cài đặt đúng"
-
-#~ msgid "<b>Image Viewer</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ Xem Ảnh</b>"
-
-#~ msgid "<b>Instant Messenger</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ Tin nhắn</b>"
-
-#~ msgid "<b>Mail Reader</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ đọc thư</b>"
-
-#~ msgid "<b>Mobility</b>"
-#~ msgstr "<b>Di chuyển</b>"
-
-#~ msgid "<b>Multimedia Player</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ Phát Ảnh/Nhạc</b>"
-
-#~ msgid "<b>Terminal Emulator</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ mô phỏng thiết bị cuối</b>"
-
-#~ msgid "<b>Text Editor</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ soạn thảo văn bản</b>"
-
-#~ msgid "<b>Video Player</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ Phát Ảnh Động</b>"
-
-#~ msgid "<b>Visual</b>"
-#~ msgstr "<b>Thị lực</b>"
-
-#~ msgid "<b>Web Browser</b>"
-#~ msgstr "<b>Bộ duyệt Web</b>"
-
-#~ msgid "All %s occurrences will be replaced with actual link"
-#~ msgstr "Mọi lần gặp %s sẽ được thay thế bằng liên kết thật"
-
-#~ msgid "C_ommand:"
-#~ msgstr "Lện_h:"
-
-#~ msgid "Co_mmand:"
-#~ msgstr "_Lệnh:"
-
-#~ msgid "E_xecute flag:"
-#~ msgstr "Cờ _thực thi:"
-
-#~ msgid "Internet"
-#~ msgstr "Mạng"
-
-#~ msgid "Multimedia"
-#~ msgstr "Đa phương tiện"
-
-#~ msgid "Open link in new _tab"
-#~ msgstr "Mở liên kết trong _thanh mới"
-
-#~ msgid "Open link in new _window"
-#~ msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ _mới"
-
-#~ msgid "Open link with web browser _default"
-#~ msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt Mạng _mặc định"
-
-#~ msgid "Run at st_art"
-#~ msgstr "Chạ_y ở đầu"
-
-#~ msgid "Run in t_erminal"
-#~ msgstr "Chạy trong thiết bị _cuối"
-
-#~ msgid "System"
-#~ msgstr "Hệ thống"
-
-#~ msgid "_Run at start"
-#~ msgstr "Chạ_y ở đầu"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Balsa"
-#~ msgstr "Balsa"
-
-#~ msgid "Banshee Music Player"
-#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Banshee"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Claws Mail"
-#~ msgstr "Claws Mail"
-
-#~ msgid "Dasher"
-#~ msgstr "Dasher"
-
-#~ msgid "Debian Sensible Browser"
-#~ msgstr "Trình duyệt tương thích với Debian"
-
-#~ msgid "Debian Terminal Emulator"
-#~ msgstr "Trình mô phỏng thiết bị cuối Debian"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "ETerm"
-#~ msgstr "ETerm"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Encompass"
-#~ msgstr "Encompass"
-
-#~ msgid "Epiphany Web Browser"
-#~ msgstr "Bộ duyệt Web Epiphany"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Firebird"
-#~ msgstr "Firebird"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Firefox"
-#~ msgstr "Firefox"
-
-#~ msgid "GNOME Magnifier without Screen Reader"
-#~ msgstr "Kính lúp GNOME không có bộ đọc màn hình"
-
-#~ msgid "GNOME OnScreen Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím trên màn hình GNOME"
-
-#~ msgid "GNOME Terminal"
-#~ msgstr "Thiết bị cuối GNOME"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Galeon"
-#~ msgstr "Galeon"
-
-#~ msgid "Gnopernicus"
-#~ msgstr "Gnopernicus"
-
-#~ msgid "Gnopernicus with Magnifier"
-#~ msgstr "Gnopernicus có Kính lúp"
-
-#~ msgid "Iceape"
-#~ msgstr "Iceape"
-
-#~ msgid "Iceape Mail"
-#~ msgstr "Thư tín Iceape"
-
-#~ msgid "Icedove"
-#~ msgstr "Icedove"
-
-#~ msgid "Iceweasel"
-#~ msgstr "Iceweasel"
-
-#~ msgid "KDE Magnifier without Screen Reader"
-#~ msgstr "Kính lúp KDE không có bộ đọc màn hình"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "KMail"
-#~ msgstr "KMail"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Konqueror"
-#~ msgstr "Konqueror"
-
-#~ msgid "Linux Screen Reader"
-#~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux"
-
-#~ msgid "Linux Screen Reader with Magnifier"
-#~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux có Kính lúp"
-
-#~ msgid "Midori"
-#~ msgstr "Midori"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Mozilla"
-#~ msgstr "Mozilla"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Mozilla 1.6"
-#~ msgstr "Mozilla 1.6"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Mozilla Mail"
-#~ msgstr "Mozilla Mail"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Mozilla Thunderbird"
-#~ msgstr "Mozilla Thunderbird"
-
-#~ msgid "Muine Music Player"
-#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Muine"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Mutt"
-#~ msgstr "Mutt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "NXterm"
-#~ msgstr "NXterm"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Netscape Communicator"
-#~ msgstr "Netscape Communicator"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Opera"
-#~ msgstr "Opera"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Orca"
-#~ msgstr "Orca"
-
-#~ msgid "Orca with Magnifier"
-#~ msgstr "Orca có Kính lúp"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "RXVT"
-#~ msgstr "RXVT"
-
-#~ msgid "Rhythmbox Music Player"
-#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Rhythmbox"
-
-#~ msgid "SeaMonkey"
-#~ msgstr "SeaMonkey"
-
-#~ msgid "SeaMonkey Mail"
-#~ msgstr "Thư tín SeaMonkey"
-
-#~ msgid "Standard XTerminal"
-#~ msgstr "XTerminal chuẩn"
-
-#~ msgid "Sylpheed"
-#~ msgstr "Sylpheed"
-
-#~ msgid "Sylpheed-Claws"
-#~ msgstr "Sylpheed-Claws"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Thunderbird"
-#~ msgstr "Thunderbird"
-
-#~ msgid "Totem Movie Player"
-#~ msgstr "Bộ Phát Phim Totem"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "aterm"
-#~ msgstr "aterm"
-
-#~ msgid "Change screen resolution"
-#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình"
-
-#~ msgid "Screen Resolution"
-#~ msgstr "Độ phân giải màn hình"
-
-#~ msgid "Normal"
-#~ msgstr "Chuẩn"
-
-#~ msgid "Left"
-#~ msgstr "Trái"
-
-#~ msgid "Inverted"
-#~ msgstr "Đảo"
-
-#~ msgid "Right"
-#~ msgstr "Phải"
-
-#~ msgid "%d Hz"
-#~ msgstr "%d Hz"
-
-#~ msgid "_Resolution:"
-#~ msgstr "Độ _phân giải:"
-
-#~ msgid "Re_fresh rate:"
-#~ msgstr "Tần số _cập nhật:"
-
-#~ msgid "R_otation:"
-#~ msgstr "Độ x_oay:"
-
-#~ msgid "Default Settings"
-#~ msgstr "Thiết lập mặc định"
-
-#~ msgid "Screen %d Settings\n"
-#~ msgstr "Thiết lập màn hình %d\n"
-
-#~ msgid "Screen Resolution Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích độ phân giải màn hình"
-
-#~ msgid "_Make default for this computer (%s) only"
-#~ msgstr "_Chọn làm mặc định chỉ cho máy tính này (%s) thôi"
-
-#~ msgid "Options"
-#~ msgstr "Tùy chọn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Testing the new settings. If you don't respond in %d second the previous "
-#~ "settings will be restored."
-#~ msgid_plural ""
-#~ "Testing the new settings. If you don't respond in %d seconds the previous "
-#~ "settings will be restored."
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "Đang thử ra thiết lập mới. Nếu bạn không trả lời trong vòng %d giây thì "
-#~ "sẽ phục hồi thiết lập trước."
-
-#~ msgid "Keep Resolution"
-#~ msgstr "Giữ độ phân giải"
-
-#~ msgid "Do you want to keep this resolution?"
-#~ msgstr "Bạn có muốn giữ nguyên độ phân giải này không?"
-
-#~ msgid "Use _Previous Resolution"
-#~ msgstr "Dùng độ _phân giải cũ"
-
-#~ msgid "_Keep Resolution"
-#~ msgstr "_Giữ độ phân giải"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The X server does not support the XRandR extension. Runtime resolution "
-#~ "changes to the display size are not available."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình phục vụ X này không hỗ trợ phần mở rộng XRandR. Trong khi chạy thì "
-#~ "không thể thay đổi độ phân giải để thay đổi kích cỡ màn hình."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The version of the XRandR extension is incompatible with this program. "
-#~ "Runtime changes to the display size are not available."
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản của phần mở rộng XRandR không tương thích với chương trình. "
-#~ "Trong khi chạy thì không thể thay đổi cỡ màn hình."
-
-#~ msgid "Desktop"
-#~ msgstr "Desktop"
-
-#~ msgid "New accelerator..."
-#~ msgstr "Phím tắt mới..."
-
-#~ msgid "Accelerator key"
-#~ msgstr "Phím tắt"
-
-#~ msgid "Accelerator modifiers"
-#~ msgstr "Phím bổ trợ"
-
-#~ msgid "Accelerator keycode"
-#~ msgstr "Mã phím tắt"
-
-#~ msgid "Accel Mode"
-#~ msgstr "Chế độ phím tắt"
-
-#~ msgid "The type of accelerator."
-#~ msgstr "Kiểu phím tắt."
-
-#~ msgid "Disabled"
-#~ msgstr "Tắt"
-
-#~ msgid "<Unknown Action>"
-#~ msgstr "<Hành động lạ>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to "
-#~ "type using this key.\n"
-#~ "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể dùng phím tắt \"%s\" vì không thể gõ nó bằng phím này.\n"
-#~ "Hãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The shortcut \"%s\" is already used for:\n"
-#~ " \"%s\"\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lối tắt « %s » đã dùng cho:\n"
-#~ " « %s »\n"
-
-#~ msgid "Error setting new accelerator in configuration database: %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi thiết lập phím tắt mới trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s\n"
-
-#~ msgid "Error unsetting accelerator in configuration database: %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi hủy thiết lập phím tắt trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s\n"
-
-#~ msgid "Action"
-#~ msgstr "Hành động"
-
-#~ msgid "Shortcut"
-#~ msgstr "Phím tắt"
-
-#~ msgid "Keyboard Shortcuts"
-#~ msgstr "Phím tắt"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
-#~ "accelerator, or press backspace to clear."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc "
-#~ "nhấn xóa lui để xoá."
-
-#~ msgid "Assign shortcut keys to commands"
-#~ msgstr "Gán phím tắt cho lệnh"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát (chỉ để tương thích; lúc này được xử "
-#~ "lý bởi tiến trình nền)"
-
-#~ msgid "Start the page with the typing break settings showing"
-#~ msgstr "Khởi động trang kèm hiển thị thiết lập thư giãn nhập liệu"
-
-#~ msgid "- GNOME Keyboard Preferences"
-#~ msgstr "- Tùy thích bàn phím"
-
-#~ msgid " "
-#~ msgstr " "
-
-#~ msgid "<b>Bounce Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím nảy</b>"
-
-#~ msgid "<b>Cursor Blinking</b>"
-#~ msgstr "<b>Chớp nháy con trỏ</b>"
-
-#~ msgid "<b>General</b>"
-#~ msgstr "<b>Chung</b>"
-
-#~ msgid "<b>Repeat Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím Lặp</b>"
-
-#~ msgid "<b>Slow Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím chậm</b>"
-
-#~ msgid "<b>Sticky Keys</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím dính</b>"
-
-#~ msgid "<b>_Lock screen to enforce typing break</b>"
-#~ msgstr "<b>_Khoá bàn phím để buộc thư giãn nhập liệu</b>"
-
-#~ msgid "<small><i>Fast</i></small>"
-#~ msgstr "<small><i>Nhanh</i></small>"
-
-#~ msgid "<small><i>Long</i></small>"
-#~ msgstr "<small><i>Dài</i></small>"
-
-#~ msgid "<small><i>Short</i></small>"
-#~ msgstr "<small><i>Ngắn</i></small>"
-
-#~ msgid "<small><i>Slow</i></small>"
-#~ msgstr "<small><i>Chậm</i></small>"
-
-#~ msgid "A_cceleration:"
-#~ msgstr "_Phím tắt:"
-
-#~ msgid "All_ow postponing of breaks"
-#~ msgstr "_Cho phép hoãn thư giãn"
-
-#~ msgid "Beep when _accessibility features are turned on or off"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi bật hay tắt tính năng _khả năng truy cập"
-
-#~ msgid "Beep when a _modifier key is pressed"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn"
-
-#~ msgid "Beep when a _toggle key is pressed"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bật/_tắt được nhấn"
-
-#~ msgid "Beep when a key is pr_essed"
-#~ msgstr "Kêu bíp kh_i phím được nhấn"
-
-#~ msgid "Beep when a key is reje_cted"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối"
-
-#~ msgid "Beep when key is _accepted"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím được _chấp nhận"
-
-#~ msgid "Beep when key is _rejected"
-#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối"
-
-#~ msgid "Check if breaks are allowed to be postponed"
-#~ msgstr "Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn"
-
-#~ msgid "Choose a Keyboard Model"
-#~ msgstr "Chọn mô hình bàn phím"
-
-#~ msgid "Choose a Layout"
-#~ msgstr "Chọn bố trí"
-
-#~ msgid "Cursor _blinks in text fields"
-#~ msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản"
-
-#~ msgid "Cursor blinks speed"
-#~ msgstr "Tốc độ chốp con trỏ"
-
-#~ msgid "D_elay:"
-#~ msgstr "T_rễ:"
-
-#~ msgid "Disa_ble sticky keys if two keys are pressed together"
-#~ msgstr "Tắt phím _dính nếu 2 phím được nhấn đồng thời"
-
-#~ msgid "Duration of the break when typing is disallowed"
-#~ msgstr "Khoảng thư giãn, khi bị cấm nhập liệu"
-
-#~ msgid "Duration of work before forcing a break"
-#~ msgstr "Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn"
-
-#~ msgid "General"
-#~ msgstr "Chung"
-
-#~ msgid "Key presses _repeat when key is held down"
-#~ msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống"
-
-#~ msgid "Keyboard Accessibility Notifications"
-#~ msgstr "Thông báo truy cập bàn phím"
-
-#~ msgid "Keyboard Layout Options"
-#~ msgstr "Tùy chọn bố trí bàn phím"
-
-#~ msgid "Keyboard Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích bàn phím"
-
-#~ msgid "Keyboard _model:"
-#~ msgstr "_Mô hình bàn phím:"
-
-#~ msgid "Layout _Options..."
-#~ msgstr "Tù_y chọn bố trí..."
-
-#~ msgid "Layouts"
-#~ msgstr "Bố trí"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Lock screen after a certain duration to help prevent repetitive keyboard "
-#~ "use injuries"
-#~ msgstr ""
-#~ "Khoá màn hình sau một khoảng thời gian nhất định để tránh thương tổn do "
-#~ "sử dụng bàn phím liên tục"
-
-#~ msgid "Preview:"
-#~ msgstr "Xem thử :"
-
-#~ msgid "Repeat keys speed"
-#~ msgstr "Tốc độ gõ lại cùng phím"
-
-#~ msgid "Reset to De_faults"
-#~ msgstr "Đặt lại về _mặc định"
-
-#~ msgid "Separate _layout for each window"
-#~ msgstr "_Bố trí riêng cho mỗi cửa sổ"
-
-#~ msgid "_Allow to control the pointer using the keyboard"
-#~ msgstr "Ch_o phép điều khiển con trỏ bằng bàn phím"
-
-#~ msgid "_Allow to turn accessibility features on and off from the keyboard"
-#~ msgstr "Ch_o phép bật/tắt tính năng khả năng truy cập từ bàn phím"
-
-#~ msgid "_Break interval lasts:"
-#~ msgstr "Khoảng _thư giãn dài:"
-
-#~ msgid "_Delay:"
-#~ msgstr "Khoảng _trễ:"
-
-#~ msgid "_Ignore fast duplicate keypresses"
-#~ msgstr "Bỏ _qua phím được bấm nhanh nhiều lần"
-
-#~ msgid "_Layouts:"
-#~ msgstr "_Bố trí:"
-
-#~ msgid "_Models:"
-#~ msgstr "_Mô hình:"
-
-#~ msgid "_Notifications..."
-#~ msgstr "Thô_ng báo..."
-
-#~ msgid "_Only accept long keypresses"
-#~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được bấm lâu"
-
-#~ msgid "_Selected layouts:"
-#~ msgstr "_Bố trí được chọn:"
-
-#~ msgid "_Simulate simultanous keypresses"
-#~ msgstr "_Mô phỏng các phím được bấm đồng thời"
-
-#~ msgid "_Speed:"
-#~ msgstr "_Tốc độ:"
-
-#~ msgid "_Variants:"
-#~ msgstr "_Biến thế:"
-
-#~ msgid "_Vendors:"
-#~ msgstr "Nhà _sản xuất:"
-
-#~ msgid "_Work interval lasts:"
-#~ msgstr "Khoảng làm _việc dài:"
-
-# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#~ msgid "gtk-close"
-#~ msgstr "gtk-close"
-
-# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#~ msgid "gtk-help"
-#~ msgstr "gtk-help"
-
-#~ msgid "minutes"
-#~ msgstr "phút"
-
-#~ msgid "Unknown"
-#~ msgstr "Không biết"
-
-#~ msgid "Default"
-#~ msgstr "Mặc định"
-
-#~ msgid "Layout"
-#~ msgstr "Bố trí"
-
-#~ msgid "Vendors"
-#~ msgstr "Nhà sản xuất"
-
-#~ msgid "Models"
-#~ msgstr "Mô hình"
-
-#~ msgid "Set your keyboard preferences"
-#~ msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn"
-
-#~ msgid "Language and Location"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ và Chỗ"
-
-#~ msgid "Set your language and location preferences"
-#~ msgstr "Đặt các tùy thích về ngôn ngữ và chỗ của bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<i>Region and language changes take effect the next time you log in.</i>"
-#~ msgstr ""
-#~ "<i>Các thay đổi về ngôn ngữ và chỗ sẽ có tác động lần kế tiếp bạn đăng "
-#~ "nhập.</i>"
-
-#~ msgid "Localization Preferences"
-#~ msgstr "Tuỳ thích địa phương hoá"
-
-#~ msgid "Region:"
-#~ msgstr "Vùng:"
-
-#~ msgid "Selected languages:"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ đã chọn:"
-
-#~ msgid "%d millisecond"
-#~ msgid_plural "%d milliseconds"
-#~ msgstr[0] "%d mili giây"
-
-#~ msgid "<b>Double-Click Timeout </b>"
-#~ msgstr "<b>Thời hạn nhấp đúp</b>"
-
-#~ msgid "<b>Drag and Drop</b>"
-#~ msgstr "<b>Kéo và thả</b>"
-
-#~ msgid "<b>Mouse Orientation</b>"
-#~ msgstr "<b>Hướng chuột</b>"
-
-#~ msgid "<b>Speed</b>"
-#~ msgstr "<b>Tốc độ</b>"
-
-#~ msgid "<i>Fast</i>"
-#~ msgstr "<i>Nhanh</i>"
-
-#~ msgid "<i>High</i>"
-#~ msgstr "<i>Cao</i>"
-
-#~ msgid "<i>Large</i>"
-#~ msgstr "<i>Lớn</i>"
-
-#~ msgid "<i>Low</i>"
-#~ msgstr "<i>Thấp</i>"
-
-#~ msgid "<i>Slow</i>"
-#~ msgstr "<i>Chậm</i>"
-
-#~ msgid "<i>Small</i>"
-#~ msgstr "<i>Nhỏ</i>"
-
-#~ msgid "Buttons"
-#~ msgstr "Nút"
-
-#~ msgid "Motion"
-#~ msgstr "Chuyển động"
-
-#~ msgid "_Acceleration:"
-#~ msgstr "_Phím tắt:"
-
-#~ msgid "_Left-handed mouse"
-#~ msgstr "Chuột tay _trái"
-
-#~ msgid "_Sensitivity:"
-#~ msgstr "Độ _nhạy:"
-
-#~ msgid "_Threshold:"
-#~ msgstr "_Ngưỡng:"
-
-#~ msgid "_Timeout:"
-#~ msgstr "_Thời hạn:"
-
-#~ msgid "Set your mouse preferences"
-#~ msgstr "Lập các tùy thích cho chuột"
-
-#~ msgid "Network Proxy"
-#~ msgstr "Ủy nhiệm mạng"
-
-#~ msgid "Set your network proxy preferences"
-#~ msgstr "Đặt tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng cho bạn."
-
-#~ msgid " "
-#~ msgstr " "
-
-#~ msgid "<b>Di_rect internet connection</b>"
-#~ msgstr "<b>Kết nối Mạng t_rực tiếp</b>"
-
-#~ msgid "<b>Ignore Host List</b>"
-#~ msgstr "<b>Bỏ qua danh sách máy</b>"
-
-#~ msgid "<b>_Automatic proxy configuration</b>"
-#~ msgstr "<b>Cấu hình ủy nhiệm _tự động</b>"
-
-#~ msgid "<b>_Manual proxy configuration</b>"
-#~ msgstr "<b>_Tự cấu hình ủy nhiệm</b>"
-
-#~ msgid "<b>_Use authentication</b>"
-#~ msgstr "<b>_Sử dụng xác thực</b>"
-
-#~ msgid "Advanced Configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình nâng cao"
-
-#~ msgid "Autoconfiguration _URL:"
-#~ msgstr "Địa chỉ _URL cấu hình tự động:"
-
-#~ msgid "HTTP Proxy Details"
-#~ msgstr "Chi tiết ủy nhiệm HTTP"
-
-#~ msgid "H_TTP proxy:"
-#~ msgstr "Ủy nhiệm _HTTP:"
-
-#~ msgid "Network Proxy Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng"
-
-#~ msgid "Port:"
-#~ msgstr "Cổng:"
-
-#~ msgid "Proxy Configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình ủy nhiệm"
-
-#~ msgid "S_ocks host:"
-#~ msgstr "Máy S_OCKS:"
-
-#~ msgid "U_sername:"
-#~ msgstr "Tên _người dùng:"
-
-#~ msgid "_Details"
-#~ msgstr "_Chi tiết"
-
-#~ msgid "_FTP proxy:"
-#~ msgstr "Ủy nhiệm _FTP:"
-
-#~ msgid "_Password:"
-#~ msgstr "_Mật khẩu:"
-
-#~ msgid "_Secure HTTP proxy:"
-#~ msgstr "Ủy nhiệm _bảo mật HTTP:"
-
-#~ msgid "_Use the same proxy for all protocols"
-#~ msgstr "_Dùng cùng uỷ nhiệm mạng cho mọi giao thức"
-
-#~ msgid "Enable sound and associate sounds with events"
-#~ msgstr "Bật âm thanh và các âm thanh liên quan đến sự kiện"
-
-#~ msgid "Unknown Volume Control %d"
-#~ msgstr "Điều khiển âm lượng lạ %d"
-
-#~ msgid "Failed to construct test pipeline for '%s'"
-#~ msgstr "Lỗi tạo ống dẫn thử nghiệm '%s'"
-
-#~ msgid "Not connected"
-#~ msgstr "Chưa kết nối"
-
-#~ msgid "Autodetect"
-#~ msgstr "Tự dò tìm"
-
-#~ msgid "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture"
-#~ msgstr "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture"
-
-#~ msgid "Artsd - ART Sound Daemon"
-#~ msgstr "Artsd - ART Sound Daemon"
-
-#~ msgid "ESD - Enlightened Sound Daemon"
-#~ msgstr "ESD - Enlightened Sound Daemon"
-
-#~ msgid "OSS - Open Sound System"
-#~ msgstr "OSS - Open Sound System"
-
-#~ msgid "PulseAudio Sound Server"
-#~ msgstr "PulseAudio Sound Server"
-
-#~ msgid "Test Sound"
-#~ msgstr "Thử nghiệm âm thanh"
-
-#~ msgid "Silence"
-#~ msgstr "Im lặng"
-
-#~ msgid "- GNOME Sound Preferences"
-#~ msgstr "- Tùy thích âm thanh"
-
-#~ msgid "<b>Audio Conferencing</b>"
-#~ msgstr "<b>Hội thảo âm thanh</b>"
-
-#~ msgid "<b>Default Mixer Tracks</b>"
-#~ msgstr "<b>Rãnh điều hợp mặc định</b>"
-
-#~ msgid "<b>Music and Movies</b>"
-#~ msgstr "<b>Nhạc và Phim</b>"
-
-#~ msgid "<b>Sound Events</b>"
-#~ msgstr "<b>Sự kiện âm thanh</b>"
-
-#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Testing...</span>"
-#~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Đang thử...</span>"
-
-#~ msgid "Click OK to finish."
-#~ msgstr "Nhấn vào Được để làm xong."
-
-#~ msgid "Devices"
-#~ msgstr "Thiết bị"
-
-#~ msgid "E_nable software sound mixing (ESD)"
-#~ msgstr "Bật hoà tiế_ng kiểu phần mềm (ESD)"
-
-#~ msgid "Flash _entire screen"
-#~ msgstr "Chớp _toàn màn hình"
-
-#~ msgid "Flash _window titlebar"
-#~ msgstr "Chớp _thanh tên cửa sổ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Select the device and tracks to control with the keyboard. Use the Shift "
-#~ "and Control keys to select multiple tracks if required."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chọn thiết bị và rãnh cần điều khiển bằng bàn phím. Dùng phím Shift và "
-#~ "Control để chọn nhiều rãnh nếu cần."
-
-#~ msgid "So_und playback:"
-#~ msgstr "P_hát lại âm thanh:"
-
-#~ msgid "Sou_nd capture:"
-#~ msgstr "_Thu âm:"
-
-#~ msgid "Sound Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích âm thanh"
-
-#~ msgid "Sounds"
-#~ msgstr "Âm thanh"
-
-#~ msgid "System Beep"
-#~ msgstr "Bíp hệ thống"
-
-#~ msgid "Test"
-#~ msgstr "Thử"
-
-#~ msgid "Testing Pipeline"
-#~ msgstr "Thử ống dẫn"
-
-#~ msgid "_Device:"
-#~ msgstr "_Thiết bị:"
-
-#~ msgid "_Enable system beep"
-#~ msgstr "_Bật bíp hệ thống"
-
-#~ msgid "_Play system sounds"
-#~ msgstr "_Phát âm thanh hệ thống"
-
-#~ msgid "_Sound playback:"
-#~ msgstr "Phá_t lại âm thanh:"
-
-#~ msgid "_Visual system beep"
-#~ msgstr "Bíp hệ thống có kiểu trực _quan"
-
-#~ msgid "Cannot start the preferences application for your window manager"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể khởi chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của "
-#~ "bạn"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "C_ontrol"
-#~ msgstr "C_ontrol"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "_Alt"
-#~ msgstr "_Alt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "H_yper"
-#~ msgstr "H_yper"
-
-#~ msgid "S_uper (or \"Windows logo\")"
-#~ msgstr "S_uper (hay « Biểu tượng Windows »)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "_Meta"
-#~ msgstr "_Meta"
-
-#~ msgid "<b>Movement Key</b>"
-#~ msgstr "<b>Phím di chuyển</b>"
-
-#~ msgid "<b>Titlebar Action</b>"
-#~ msgstr "<b>Hành động thanh công cụ</b>"
-
-#~ msgid "<b>Window Selection</b>"
-#~ msgstr "<b>Chọn cửa sổ</b>"
-
-#~ msgid "To move a window, press-and-hold this key then grab the window:"
-#~ msgstr "Để di chuyển cửa sổ, nhấn giữ phím này khi kéo cửa sổ :"
-
-#~ msgid "Window Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích cửa sổ"
-
-#~ msgid "_Double-click titlebar to perform this action:"
-#~ msgstr "Nhấp đú_p trên thanh tiêu đề để thực hiện hành động này:"
-
-#~ msgid "_Interval before raising:"
-#~ msgstr "Kh_oảng chờ trước khi hiện lên:"
-
-#~ msgid "_Raise selected windows after an interval"
-#~ msgstr "_Hiện cửa sổ được chọn sau một khoảng thời gian"
-
-#~ msgid "_Select windows when the mouse moves over them"
-#~ msgstr "Chọn _cửa sổ khi chuột di chuyển trên chúng"
-
-#~ msgid "Set your window properties"
-#~ msgstr "Đặt thuộc tính cửa sổ"
-
-#~ msgid "Windows"
-#~ msgstr "Cửa sổ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error activating XKB configuration.\n"
-#~ "It can happen under various circumstances:\n"
-#~ "- a bug in libxklavier library\n"
-#~ "- a bug in X server (xkbcomp, xmodmap utilities)\n"
-#~ "- X server with incompatible libxkbfile implementation\n"
-#~ "\n"
-#~ "X server version data:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "%d\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "If you report this situation as a bug, please include:\n"
-#~ "- The result of <b>%s</b>\n"
-#~ "- The result of <b>%s</b>"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi kích hoạt cấu hình XKB.\n"
-#~ "Lỗi này có lẽ là:.\n"
-#~ "• lỗi trong thư viên « libxklavier »\n"
-#~ "• lỗi trong trình phục vụ X (tiện ích « xkbcomp », « xmodmap »)\n"
-#~ "• trình phục vụ X mà thực hiện « libxkbfile » một cách không tương thích\n"
-#~ "\n"
-#~ "Dữ liệu phiên bản trình phục vụ X:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "%d\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Nếu bạn báo lỗi cho trường hợp này, vui lòng bao gồm:\n"
-#~ "• Kết quả của <b>%s</b>\n"
-#~ "• Kết quả của <b>%s</b>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You are using XFree 4.3.0.\n"
-#~ "There are known problems with complex XKB configurations.\n"
-#~ "Try using a simpler configuration or taking a fresher version of XFree "
-#~ "software."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn đang dùng XFree phiên bản 4.3.0,\n"
-#~ "mà có một số vấn đề đã biết với các cấu hình XKB phức tạp.\n"
-#~ "Hãy thử dùng cấu hình đơn giản hơn hoặc sử dụng một phiên bản phần mềm "
-#~ "XFree mới hơn."
-
-#~ msgid "Error creating signal pipe."
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống dẫn tin hiệu."
-
-#~ msgid "Type"
-#~ msgstr "Kiểu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Type of bg_applier: BG_APPLIER_ROOT for root window or BG_APPLIER_PREVIEW "
-#~ "for preview"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kiểu « bg_applier »: « BG_APPLIER_ROOT » cho cửa sổ gốc hoặc « "
-#~ "BG_APPLIER_PREVIEW » cho vùng xem thử"
-
-#~ msgid "Preview Width"
-#~ msgstr "Rộng ô xem thử"
-
-#~ msgid "Width if applier is a preview: Defaults to 64."
-#~ msgstr "Chiều rộng nếu applier (bộ áp dụng) là ô xem thử. Mặc định là 64."
-
-#~ msgid "Preview Height"
-#~ msgstr "Cao ô xem thử"
-
-#~ msgid "Height if applier is a preview: Defaults to 48."
-#~ msgstr "Chiều cao nếu applier (bộ áp dụng) là ô xem thử. Mặc định là 48."
-
-#~ msgid "Screen"
-#~ msgstr "Màn hình"
-
-#~ msgid "Screen on which BGApplier is to draw"
-#~ msgstr "Màn hình để vẽ BGApplier (áp dụng nền)"
-
-#~ msgid "<b>Start %s</b>"
-#~ msgstr "<b>Khởi động %s</b>"
-
-#~ msgid "Help"
-#~ msgstr "Trợ giúp"
-
-#~ msgid "Upgrade"
-#~ msgstr "Nâng cấp"
-
-#~ msgid "Uninstall"
-#~ msgstr "Huỷ cài đặt"
-
-#~ msgid "Remove from Favorites"
-#~ msgstr "Gỡ khỏi Yêu thích"
-
-#~ msgid "Add to Favorites"
-#~ msgstr "Thêm vào Yêu thích"
-
-#~ msgid "Remove from Startup Programs"
-#~ msgstr "Gỡ khỏi Chương trình Khởi động"
-
-#~ msgid "Add to Startup Programs"
-#~ msgstr "Thêm vào Chương trình Khởi động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<span size=\"large\"><b>No matches found.</b> </span><span>\n"
-#~ "\n"
-#~ " Your filter \"<b>%s</b>\" does not match any items.</span>"
-#~ msgstr ""
-#~ "<span size=\"large\"><b>Không tìm thấy.</b> </span><span>\n"
-#~ "\n"
-#~ " Tiêu chuẩn lọc \"<b>%s</b>\" của bạn không trả về kết quả nào.</span>"
-
-#~ msgid "Other"
-#~ msgstr "Khác"
-
-#~ msgid "New Spreadsheet"
-#~ msgstr "Bảng tính mới"
-
-#~ msgid "New Document"
-#~ msgstr "Tài liệu mới"
-
-#~ msgid "Home"
-#~ msgstr "Nhà"
-
-#~ msgid "File System"
-#~ msgstr "Hệ thống tập tin"
-
-#~ msgid "Network Servers"
-#~ msgstr "Máy phục vụ mạng"
-
-#~ msgid "<b>Open</b>"
-#~ msgstr "<b>Mở</b>"
-
-#~ msgid "Rename..."
-#~ msgstr "Đổi tên..."
-
-#~ msgid "Send To..."
-#~ msgstr "Gửi đi..."
-
-#~ msgid "Move to Trash"
-#~ msgstr "Chuyển vào Sọt rác"
-
-#~ msgid "Delete"
-#~ msgstr "Xoá"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?"
-
-#~ msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
-#~ msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn."
-
-#~ msgid "Edited %m/%d/%Y"
-#~ msgstr "Sửa %d/%m/%Y"
-
-#~ msgid "<b>Open with \"%s\"</b>"
-#~ msgstr "<b>Mở bằng \"%s\"</b>"
-
-#~ msgid "Open with Default Application"
-#~ msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định"
-
-#~ msgid "Open in File Manager"
-#~ msgstr "Mở trong Trình quản lý tập tin"
-
-#~ msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
-#~ msgstr "Gặp thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »"
-
-#~ msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
-
-#~ msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
-#~ msgstr "Gặp thẻ bất thường « %s », còn mong đợi thẻ « %s »"
-
-#~ msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
-#~ msgstr "Gặp thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »"
-
-#~ msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
-
-#~ msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
-#~ msgstr "Một liên kết lưu đã tồn tại cho URI « %s »"
-
-#~ msgid "No bookmark found for URI '%s'"
-#~ msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu cho URI « %s »"
-
-#~ msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có kiểu MIME nào được xác định trong liên kết lưu cho URI « %s »"
-
-#~ msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có cờ riêng nào được xác định trong liên kết lưu cho URI « %s »"
-
-#~ msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
-#~ msgstr "Không có nhóm được đặt trong liên kết lưu cho URI « %s »"
-
-#~ msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
-#~ msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký liên kết lưu cho « %s »"
-
-#~ msgid "Find Now"
-#~ msgstr "Tìm"
-
-#~ msgid "<b>Open %s</b>"
-#~ msgstr "<b>Mở %s</b>"
-
-#~ msgid "Remove from System Items"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ ra Mục hệ thống"
-
-#~ msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n"
-#~ msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình\n"
-
-#~ msgid "Maximize"
-#~ msgstr "Cực đại hóa"
-
-#~ msgid "Minimize"
-#~ msgstr "Thu nhỏ"
-
-#~ msgid "Roll up"
-#~ msgstr "Cuộn lên"
-
-#~ msgid "None"
-#~ msgstr "Không có"
-
-#~ msgid "E-mail"
-#~ msgstr "Thư điện tử"
-
-#~ msgid "E-mail's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt thư điện tử."
-
-#~ msgid "Eject's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt đẩy ra."
-
-#~ msgid "Home folder's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt thư mục chính."
-
-#~ msgid "Launch calculator's shortcut"
-#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy bàn tính"
-
-#~ msgid "Launch help browser's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy trình duyệt trợ giúp."
-
-#~ msgid "Launch web browser's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy trình duyệt Mạng."
-
-#~ msgid "Lock screen's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt khoá màn hình."
-
-#~ msgid "Log out's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt đăng xuất."
-
-#~ msgid "Media player key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt của Bộ Phát Ảnh/Nhạc."
-
-#~ msgid "Next track key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt cho Rãnh kế."
-
-#~ msgid "Pause"
-#~ msgstr "Tạm dừng"
-
-#~ msgid "Pause key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt cho Tạm dừng."
-
-#~ msgid "Play (or play/pause) key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt cho Phát (hay phát/tạm dừng)."
-
-#~ msgid "Previous track key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt cho Rãnh trước."
-
-#~ msgid "Search's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt tìm kiếm."
-
-#~ msgid "Sleep"
-#~ msgstr "Ngủ"
-
-#~ msgid "Sleep's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt lập tính trạng ngủ."
-
-#~ msgid "Stop playback key's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt cho Dừng phát lại."
-
-#~ msgid "Volume down's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt giảm âm lượng."
-
-#~ msgid "Volume mute's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt câm âm lượng."
-
-#~ msgid "Volume up's shortcut."
-#~ msgstr "Phím tắt tăng âm lượng."
-
-#~ msgid "key not found [%s]\n"
-#~ msgstr "không tìm thấy khoá [%s]\n"
-
-#~ msgid "Filter"
-#~ msgstr "Bộ lọc"
-
-#~ msgid "Groups"
-#~ msgstr "Nhóm"
-
-#~ msgid "Common Tasks"
-#~ msgstr "Nhiệm vụ thường gặp"
-
-#~ msgid "Control Center"
-#~ msgstr "Trung tâm điều khiển"
-
-#~ msgid "Close the control-center when a task is activated"
-#~ msgstr "Đóng trung tâm điều khiển khi kích hoạt một nhiệm vụ"
-
-#~ msgid "Exit shell on add or remove action performed"
-#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi thực hiện thêm hoặc gỡ bỏ"
-
-#~ msgid "Exit shell on help action performed"
-#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi gọi trợ giúp"
-
-#~ msgid "Exit shell on start action performed"
-#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi khởi động ứng dụng"
-
-#~ msgid "Exit shell on upgrade or uninstall action performed"
-#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi nâng cấp hoặc huỷ cài đặt"
-
-#~ msgid "Indicates whether to close the shell when a help action is performed"
-#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi gọi trợ giúp hay không"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Indicates whether to close the shell when a start action is performed"
-#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi khởi động ứng dụng hay không"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Indicates whether to close the shell when an add or remove action is "
-#~ "performed"
-#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi thêm hoặc gỡ hành động hay không"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Indicates whether to close the shell when an upgrade or uninstall action "
-#~ "is performed"
-#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi nâng cấp hoặc huỷ nâng cấp không"
-
-#~ msgid "Task names and associated .desktop files"
-#~ msgstr "Tên nhiệm vụ và tập tin .desktop tương ứng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The task name to be displayed in the control-center followed by a \";\" "
-#~ "separator then the filename of an associated .desktop file to launch for "
-#~ "that task."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên nhiệm vụ được hiện thị ở trung tâm điều khiển theo sau bởi \";\" ngăn "
-#~ "cách tên tập tin .desktop tương ứng để khởi động đối với nhiệm vụ đó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "[Change Theme;gtk-theme-selector.desktop,Set Preferred Applications;"
-#~ "default-applications.desktop,Add Printer;gnome-cups-manager.desktop]"
-#~ msgstr ""
-#~ "[Đổi sắc thái;gtk-theme-selector.desktop,Đặt các ứng dụng đã thích;"
-#~ "default-applications.desktop,Thêm máy in;gnome-cups-manager.desktop]"
-
-#~ msgid ""
-#~ "if true, the control-center will close when a \"Common Task\" is activated"
-#~ msgstr ""
-#~ "nếu bật, trung tâm điều khiển sẽ đóng khi kích hoạt \"Nhiệm vụ thường gặp"
-#~ "\""
-
-#~ msgid "The GNOME configuration tool"
-#~ msgstr "Công cụ cấu hình GNOME"
-
-#~ msgid "_Postpone Break"
-#~ msgstr "_Hoãn thư giãn"
-
-#~ msgid "Take a break!"
-#~ msgstr "Hãy thư giãn!"
-
-#~ msgid "/_Preferences"
-#~ msgstr "/_Tùy thích"
-
-#~ msgid "/_About"
-#~ msgstr "/_Giới thiệu"
-
-#~ msgid "/_Take a Break"
-#~ msgstr "/_Thư giãn"
-
-#~ msgid "%d minute until the next break"
-#~ msgid_plural "%d minutes until the next break"
-#~ msgstr[0] "%d phút cho tới lần thư giãn kế tiếp"
-
-#~ msgid "Less than one minute until the next break"
-#~ msgstr "Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unable to bring up the typing break properties dialog with the following "
-#~ "error: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau: %s"
-
-#~ msgid "Written by Richard Hult <richard@imendio.com>"
-#~ msgstr "Tác giả: Richard Hult <richard@imendio.com>"
-
-#~ msgid "Eye candy added by Anders Carlsson"
-#~ msgstr "« Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson"
-
-#~ msgid "A computer break reminder."
-#~ msgstr "Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính."
-
-#~ msgid "translator-credits"
-#~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
-
-#~ msgid "Don't check whether the notification area exists"
-#~ msgstr "Đừng kiểm tra vùng thông báo tồn tại chưa"
-
-#~ msgid "Typing Monitor"
-#~ msgstr "Bộ theo giỏi gõ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The typing monitor uses the notification area to display information. You "
-#~ "don't seem to have a notification area on your panel. You can add it by "
-#~ "right-clicking on your panel and choosing 'Add to panel', selecting "
-#~ "'Notification area' and clicking 'Add'."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin. Bạn "
-#~ "dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn. Bạn có thể "
-#~ "thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào "
-#~ "bảng điều khiển », rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm »."
-
-#~ msgid "Set as Application Font"
-#~ msgstr "Đặt làm phông ứng dụng"
-
-#~ msgid "Sets the default application font"
-#~ msgstr "Đặt phông chữ ứng dụng mặc định"
-
-#~ msgid "If set to true, then OpenType fonts will be thumbnailed."
-#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ OpenType sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid "If set to true, then PCF fonts will be thumbnailed."
-#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ PCF sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid "If set to true, then TrueType fonts will be thumbnailed."
-#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ TrueType sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid "If set to true, then Type1 fonts will be thumbnailed."
-#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ Type1 sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for OpenType fonts."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType."
-
-#~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for PCF fonts."
-#~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for TrueType fonts."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for Type1 fonts."
-#~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1."
-
-#~ msgid "Thumbnail command for OpenType fonts"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType"
-
-#~ msgid "Thumbnail command for PCF fonts"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF"
-
-#~ msgid "Thumbnail command for TrueType fonts"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType"
-
-#~ msgid "Thumbnail command for Type1 fonts"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail OpenType fonts"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType hay không"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail PCF fonts"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF hay không"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail TrueType fonts"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType hay không"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail Type1 fonts"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1 hay không"
-
-#~ msgid "The quick brown fox jumps over the lazy dog. 0123456789"
-#~ msgstr ""
-#~ "ăằẳẵắặâầẩẫấậêềểễếệôồổỗốộưừửữứựơờởỡớợ abcdđefghiklmnopqrstuvxy. 0123456789 "
-#~ "« » àảãáạèẻẽéẹìỉĩíịỳỷỹýỵòỏõóọùủũúụ?!:;,.₫"
-
-#~ msgid "Name:"
-#~ msgstr "Tên:"
-
-#~ msgid "Style:"
-#~ msgstr "Kiểu dạng:"
-
-#~ msgid "Type:"
-#~ msgstr "Loại:"
-
-#~ msgid "Size:"
-#~ msgstr "Cỡ:"
-
-#~ msgid "Version:"
-#~ msgstr "Phiên bản:"
-
-#~ msgid "Copyright:"
-#~ msgstr "Bản quyền:"
-
-#~ msgid "Description:"
-#~ msgstr "Mô tả:"
-
-#~ msgid "usage: %s fontfile\n"
-#~ msgstr "cách sử dụng: %s tên_tập_tin_phông_chữ\n"
-
-#~ msgid "Font Viewer"
-#~ msgstr "Bộ xem phông"
-
-#~ msgid "Preview fonts"
-#~ msgstr "Xem thử phông"
-
-#~ msgid "Text to thumbnail (default: Aa)"
-#~ msgstr "Chữ để tạo ảnh mẫu (mặc định: Aa)"
-
-#~ msgid "TEXT"
-#~ msgstr "CHỮ"
-
-#~ msgid "Font size (default: 64)"
-#~ msgstr "Cỡ phông (mặc định: 64)"
-
-#~ msgid "SIZE"
-#~ msgstr "KÍCH THƯỚC"
-
-#~ msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE"
-#~ msgstr "TẬP-TIN-PHÔNG TẬP-TIN-XUẤT"
-
-#~ msgid "Error parsing arguments: %s\n"
-#~ msgstr "Lỗi phân tích đối số: %s\n"
-
-#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Apply new font?</span>"
-#~ msgstr ""
-#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Áp dụng phông chữ mới chứ?</span>"
-
-#~ msgid "Do _not apply font"
-#~ msgstr "_Không áp dụng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The theme you have selected suggests a new font. A preview of the font is "
-#~ "shown below."
-#~ msgstr ""
-#~ "Sắc thái bạn chọn đề nghị phông chữ mới. Bạn có thể xem trước phông chữ "
-#~ "đó bên dưới."
-
-#~ msgid "_Apply font"
-#~ msgstr "Á_p dụng"
-
-#~ msgid "Themes"
-#~ msgstr "Sắc thái"
-
-#~ msgid "Description"
-#~ msgstr "Mô tả"
-
-#~ msgid "Control theme"
-#~ msgstr "Sắc thái điều khiển"
-
-#~ msgid "Window border theme"
-#~ msgstr "Sắc thái viền cửa sổ"
-
-#~ msgid "Icon theme"
-#~ msgstr "Sắc thái biểu tượng"
-
-#~ msgid "If set to true, then installed themes will be thumbnailed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu đặt là true (đúng) thì các sắc thái đã cài đặt sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid "If set to true, then themes will be thumbnailed."
-#~ msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì các sắc thái sẽ được tạo ảnh mẫu."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for installed "
-#~ "themes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lập phím này tới lệnh được dùng để tạo các ảnh mẫu cho các sắc thái đã "
-#~ "cài đặt."
-
-#~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for themes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lập phím này tới lệnh được dùng để tạo các ảnh mẫu cho các sắc thái."
-
-#~ msgid "Thumbnail command for installed themes"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho các sắc thái đã cài đặt"
-
-#~ msgid "Thumbnail command for themes"
-#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho các sắc thái"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail installed themes"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu các sắc thái được cài đặt hay không"
-
-#~ msgid "Whether to thumbnail themes"
-#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu các sắc thái hay không"
-
-#~ msgid "ABCDEFG"
-#~ msgstr "AĂÂBCDĐEÊ"
-
-#~ msgid "[FILE]"
-#~ msgstr "[TẬP TIN]"
-
-#~ msgid "Apply theme"
-#~ msgstr "Áp dụng sắc thái"
-
-#~ msgid "Sets the default theme"
-#~ msgstr "Đặt sắt thái mặc định"
-
-#~ msgid " "
-#~ msgstr " "
-
-#~ msgid "The theme is an engine. You need to compile it."
-#~ msgstr "Sắn thái là một động cơ. Cần phải biên dịch nó."
-
-#~ msgid "The file format is invalid"
-#~ msgstr "Khuôn dạng tập tin không hợp lệ"
-
-#~ msgid "This theme is not in a supported format."
-#~ msgstr "Không hỗ trợ dạng thức của sắc thái này."
-
-#~ msgid "The file format is invalid."
-#~ msgstr "Khuôn dạng tập tin không hợp lệ."
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.4"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.4"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.5"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.5"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.6"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.6"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.0"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.0"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.2"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.2"
-
-#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.4"
-#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.4"
-
-#~ msgid "Links Text Browser"
-#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản Links"
-
-#~ msgid "Lynx Text Browser"
-#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản Lynx"
-
-#~ msgid "Simple OnScreen Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím đơn giản trên màn hình"
-
-#~ msgid "W3M Text Browser"
-#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản W3M"
-
-#~ msgid "_Keep resolution"
-#~ msgstr "_Giữ độ phân giải mới"
-
-#~ msgid "There was an error launching the keyboard tool: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy công cụ bàn phím: %s"
-
-#~ msgid "_Accessibility"
-#~ msgstr "Tính năng _truy cập"
-
-#~ msgid "Choose..."
-#~ msgstr "Chọn..."
-
-#~ msgid "Microsoft Natural Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím Microsoft Natural"
-
-#~ msgid "_Accessibility..."
-#~ msgstr "Tính năng _truy cập..."
-
-#~ msgid "Do _not show this warning again"
-#~ msgstr "Đừn_g hiện cảnh báo này lần nữa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<b>The X system keyboard settings differ from your current GNOME keyboard "
-#~ "settings.</b>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Expected was %s, but the the following settings were found: %s.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Which set would you like to use?"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thiết lập bàn phím X khác biệt với thiết lập bàn phím GNOME hiện có.</"
-#~ "b>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Ngờ %s, còn tìm thấy thiết lập theo đây: %s.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn sử dụng điều nào?"
-
-#~ msgid "Keep GNOME settings"
-#~ msgstr "Dùng thiết lập GNOME"
-
-#~ msgid "Theme Details"
-#~ msgstr "Chi tiết sắc thái"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<big><b>%s</b></big>\n"
-#~ "<b>Width:</b> %d %s\n"
-#~ "<b>Height:</b> %d %s\n"
-#~ "<b>Type:</b> %s\n"
-#~ "<b>Location:</b> %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "<big><b>%s</b></big>\n"
-#~ "<b>Rộng:</b> %d %s\n"
-#~ "<b>Cao :</b> %d %s\n"
-#~ "<b>Kiểu :</b> %s\n"
-#~ "<b>Vị trí:</b> %s"
-
-#~ msgid "Mobility AT"
-#~ msgstr "Công nghệ trợ giúp di chuyển"
-
-#~ msgid "Run the the preferred GNOME Mobility Assitive Technology"
-#~ msgstr "Chạy công nghệ trợ giúp di chuyển GNOME đã thích"
-
-#~ msgid "Run the the preferred GNOME Visual Assistive Technology"
-#~ msgstr "Chạy công nghệ trợ giúp thị lực GNOME đã thích"
-
-#~ msgid "Visual AT"
-#~ msgstr "Công nghệ trợ giúp thị lực"
-
-#~ msgid "Unknown Pointer"
-#~ msgstr "Con trỏ lạ"
-
-#~ msgid "The default pointer that ships with X"
-#~ msgstr "Con trỏ mặc định đi kèm với X"
-
-#~ msgid "The default pointer inverted"
-#~ msgstr "Con trỏ mặc định đảo màu"
-
-#~ msgid "Large version of normal pointer"
-#~ msgstr "Phiên bản lớn của con trỏ chuẩn"
-
-#~ msgid "Large version of white pointer"
-#~ msgstr "Phiên bản lớn của con trỏ trắng"
-
-#~ msgid "Pointer Theme"
-#~ msgstr "Sắc thái con trỏ"
-
-#~ msgid "<b>Locate Pointer</b>"
-#~ msgstr "<b>Con trỏ định vị</b>"
-
-#~ msgid "Highlight the _pointer when you press Ctrl"
-#~ msgstr "Tô sáng con trỏ khi nhấn _phím Ctrl"
-
-#~ msgid "Pointer Size:"
-#~ msgstr "Cỡ con trỏ :"
-
-#~ msgid "Pointers"
-#~ msgstr "Con trỏ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Small\n"
-#~ "Medium\n"
-#~ "Large"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhỏ\n"
-#~ "Trung bình\n"
-#~ "Lớn"
-
-#~ msgid "<b>Applications</b>"
-#~ msgstr "<b>Ứng dụng</b>"
-
-#~ msgid "<b>Support</b>"
-#~ msgstr "<b>Hỗ trợ</b>"
-
-#~ msgid "Start these assistive technologies every time you log in:"
-#~ msgstr "Khởi động những công nghệ trợ giúp này mỗi lần bạn đăng nhập:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No Assistive Technology is available on your system. The 'gok' package "
-#~ "must be installed in order to get on-screen keyboard support, and the "
-#~ "'orca' package must be installed for screenreading and magnifying "
-#~ "capabilities."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có kỹ thuật trợ giúp nào trên hệ thống của bạn. Gói « gok » phải "
-#~ "được cài đặt để hỗ trợ bàn phím ảo, và gói « orca » phải được cài đặt để "
-#~ "hỗ trợ khả năng đọc màn hình và phóng to."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Not all available assistive technologies are installed on your system. "
-#~ "The 'gok' package must be installed in order to get on-screen keyboard "
-#~ "support."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không phải mọi công nghệ trợ giúp đều được cài đặt trên hệ thống của bạn. "
-#~ "Gói « gok » phải được cài đặt để hỗ trợ Bàn phím ảo."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Not all available assistive technologies are installed on your system. "
-#~ "The 'orca' package must be installed for screenreading and magnifying "
-#~ "capabilities."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không phải mọi kỹ thuật trợ giúp đều được cài đặt trên hệ thống của bạn. "
-#~ "Gói « orca » phải được cài đặt để hỗ trợ khả năng đọc màn hình và phóng to."
-
-#~ msgid "*"
-#~ msgstr "*"
-
-#~ msgid "Change your Desktop Background settings"
-#~ msgstr "Thay đổi thiết lập ảnh nền"
-
-#~ msgid "Desktop Background"
-#~ msgstr "Ảnh nền"
-
-#~ msgid "Desktop Background Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích ảnh nền"
-
-#~ msgid "_Add Wallpaper"
-#~ msgstr "Thêm Ảnh _nền"
-
-#~ msgid "_Finish"
-#~ msgstr "_Kết thúc"
-
-#~ msgid "_Remove"
-#~ msgstr "_Loại bỏ"
-
-#~ msgid "Centered"
-#~ msgstr "Ở giữa"
-
-#~ msgid "Fill Screen"
-#~ msgstr "Đầy màn hình"
-
-#~ msgid "Scaled"
-#~ msgstr "Co dãn"
-
-#~ msgid "Zoom"
-#~ msgstr "Thu phóng"
-
-#~ msgid "Tiled"
-#~ msgstr "Lợp"
-
-#~ msgid "Solid Color"
-#~ msgstr "Màu đặc"
-
-#~ msgid "Horizontal Gradient"
-#~ msgstr "Gradient ngang"
-
-#~ msgid "Vertical Gradient"
-#~ msgstr "Gradient dọc"
-
-#~ msgid "- Desktop Background Preferences"
-#~ msgstr "- Tùy thích ảnh nền"
-
-#~ msgid "background size|%s, %d %s x %d %s"
-#~ msgstr "%s, %d %s x %d %s"
-
-#~ msgid "Select fonts for the desktop"
-#~ msgstr "Chọn phông chữ cho giao diện"
-
-#~ msgid "Window Management"
-#~ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ"
-
-#~ msgid "A_vailable layouts:"
-#~ msgstr "_Bố trí hiện có:"
-
-#~ msgid "Medium"
-#~ msgstr "Trung bình"
-
-#~ msgid "Theme deleted succesfully. Please select another theme."
-#~ msgstr "Sắc thái đã được xóa bỏ. Hãy chọn sắc thái khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "No themes could be found on your system. This probably means that your "
-#~ "\"Theme Preferences\" dialog was improperly installed, or you haven't "
-#~ "installed the \"gnome-themes\" package."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy sắc thái nào trên hệ thống bạn. Có lẽ hộp thoại « Tùy thích "
-#~ "sắc thái » không được cài đặt đúng, hoặc bạn chưa cài đặt gói « gnome-"
-#~ "themes »."
-
-#~ msgid "The theme file location specified to install is invalid"
-#~ msgstr "Địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt không hợp lệ"
-
-#~ msgid "You can save this theme by pressing the Save Theme button."
-#~ msgstr "Có thể lưu sắc thái này bằng việc nhấn nút « Lưu sắc thái »."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The default theme schemas could not be found on your system. This means "
-#~ "that you probably don't have metacity installed, or that your gconf is "
-#~ "configured incorrectly."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy giản đồ sắc thái mặc định trên hệ thống bạn. Điều này "
-#~ "nghĩa là có lẽ bạn chưa cài đặt « metacity », hoặc GConf bị cấu hình không "
-#~ "đúng."
-
-#~ msgid "Select themes for various parts of the desktop"
-#~ msgstr "Chọn sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện"
-
-#~ msgid "<b>You do not have permission to change theme settings</b>"
-#~ msgstr "<b>Bạn không có quyền thay đổi thiết lập sắc thái</b>"
-
-#~ msgid "This theme does not suggest any particular font or background."
-#~ msgstr "Sắc thái này không đề nghị phông chữ hay nền đặc biệt nào."
-
-#~ msgid "This theme suggests a font and a background:"
-#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị phông chữ và nền:"
-
-#~ msgid "_Install Theme..."
-#~ msgstr "_Cài đặt sắc thái..."
-
-#~ msgid "_Revert"
-#~ msgstr "_Hoàn nguyên"
-
-#~ msgid "_Save Theme..."
-#~ msgstr "_Lưu sắc thái..."
-
-#~ msgid "theme selection tree"
-#~ msgstr "cây chọn sắc thái"
-
-#~ msgid "Customize the appearance of toolbars and menubars in applications"
-#~ msgstr "Tùy chỉnh diện mạo thanh công cụ và thanh trình đơn trong ứng dụng"
-
-#~ msgid "<b>Behavior and Appearance</b>"
-#~ msgstr "<b>Ứng xử và diện mạo</b>"
-
-#~ msgid "Icons only"
-#~ msgstr "Chỉ hình"
-
-#~ msgid "Menu and Toolbar Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích của thanh công cụ và trình đơn"
-
-#~ msgid "Text below icons"
-#~ msgstr "Chữ dưới hình"
-
-#~ msgid "Text beside icons"
-#~ msgstr "Chữ cạnh hình"
-
-#~ msgid "Text only"
-#~ msgstr "Chỉ có chữ"
-
-#~ msgid "_Detachable toolbars"
-#~ msgstr "Thanh công cụ có thể _tách rời"
-
-#~ msgid "From:"
-#~ msgstr "Từ:"
-
-#~ msgid "To:"
-#~ msgstr "Đến:"
-
-#~ msgid "Sound & Video Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích Âm thanh và Ảnh động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Can not install themes. \n"
-#~ "The gzip utility is not installed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cài đặt sắc thái.\n"
-#~ "Chưa cài đặt tiện ích « gzip »."
-
-#~ msgid ""
-#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The theme \"%s\" has been installed."
-#~ "</span>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to apply it now, or keep your current theme?"
-#~ msgstr ""
-#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Sắc thái « %s » đã được cài đặt.</"
-#~ "span>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn áp dụng nó ngay bây giờ, hoặc giữ lại sắc thái hiện thời "
-#~ "không?"
-
-#~ msgid "Save Theme"
-#~ msgstr "Lưu sắc thái"
-
-#~ msgid "Theme _Details"
-#~ msgstr "Chi tiết _sắc thái"
-
-#~ msgid "Desktop Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích Nền màn hình"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Couldn't load the Glade file.\n"
-#~ "Make sure that this daemon is properly installed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tải tập tin Glade.\n"
-#~ "Hãy kiểm tra xem trình nền này được cài đặt đúng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "A collection of scripts to run whenever the keyboard state is reloaded. "
-#~ "Useful for re-applying xmodmap based adjustments"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập hợp các tập lệnh được dùng bất cứ khi nào tải lại trạng thái bàn "
-#~ "phím. Hữu dụng khi tái lại áp dụng thay đổi dựa trên « xmodmap »"
-
-#~ msgid "A list of modmap files available in the $HOME directory."
-#~ msgstr ""
-#~ "Danh sách tập tin « modmap » sẵn sàng trong thư mục « $HOME » (chính)."
-
-#~ msgid "Default group, assigned on window creation"
-#~ msgstr "Nhóm mặc định, được gán khi tạo cửa sổ"
-
-#~ msgid "Keep and manage separate group per window"
-#~ msgstr "Giữ và quản lý nhóm riêng lẽ theo cửa sổ"
-
-#~ msgid "Keyboard Update Handlers"
-#~ msgstr "Bộ xử lý cập nhật bàn phím"
-
-#~ msgid "Keyboard model"
-#~ msgstr "Mô hình bàn phím"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Keyboard settings in gconf will be overridden from the system ASAP "
-#~ "(deprecated)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiết lập bàn phím trong GConf sẽ bị ghi đè từ hệ thống ngay càng sớm "
-#~ "càng tốt (bị phản đối)"
-
-#~ msgid "Save/restore indicators together with layout groups"
-#~ msgstr "Lưu/phục hồi bộ chỉ thị cùng với nhóm bố trí"
-
-#~ msgid "Show layout names instead of group names"
-#~ msgstr "Hiện tên bố trí thay vì tên nhóm"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Show layout names instead of group names (only for versions of XFree "
-#~ "supporting multiple layouts)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hiện tên bố trí thay vì tên nhóm (chỉ với các phiên bản XFree hỗ trợ đa "
-#~ "bố trí)"
-
-#~ msgid "Suppress the \"X sysconfig changed\" warning message"
-#~ msgstr "Thu hồi thông điệp cảnh báo « Cấu hình hệ thống X đã thay đổi »"
-
-#~ msgid "The Keyboard Preview, X offset"
-#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, hiệu số X"
-
-#~ msgid "The Keyboard Preview, Y offset"
-#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, hiệu số Y"
-
-#~ msgid "The Keyboard Preview, height"
-#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, độ cao"
-
-#~ msgid "The Keyboard Preview, width"
-#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, độ rộng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Very soon, keyboard settings in gconf will be overridden (from the system "
-#~ "configuration) This key has been deprecated since GNOME 2.12, please "
-#~ "unset the model, layouts and options keys to get the default system "
-#~ "configuration."
-#~ msgstr ""
-#~ "Cấu hình hệ thống sắp đè thiết lập bàn phím trong GConf. Khóa này bị phản "
-#~ "đối từ Gnome 2.12 thì bạn nên bỏ lập mẫu, các bố trí và phím tùy chọn để "
-#~ "trở về cấu hình hệ thống mặc định."
-
-#~ msgid "keyboard layout"
-#~ msgstr "bố trí bàn phím"
-
-#~ msgid "keyboard model"
-#~ msgstr "mô hình bàn phím"
-
-#~ msgid "modmap file list"
-#~ msgstr "danh sách tập tin « modmap »"
+msgstr "Thiết lập X"