diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3620 |
1 files changed, 218 insertions, 3402 deletions
@@ -1,115 +1,97 @@ -# Vietnamese Translation for Gnome Control Center. +# Vietnamese Translation for GNOME Settings Daemon. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2004,2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gnome-control-center GNOME TRUNK\n" +"Project-Id-Version: gnome-settings-daemon 2.23.1.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-02-26 21:06-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2008-01-05 17:24+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-22 19:46+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-05-31 18:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" - -#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "" -"Set to True to keep the handlers for text/plain and text/* MIME types " -"synchronized." -msgstr "" -"Nếu true (đúng) thì bộ xử lý MIME cho « text/plain » (nhập thô) và « text/* " -"» (bất cứ kiểu văn bản nào) sẽ được giữ cho đồng bộ" - -#: ../data/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:2 -msgid "Sync text/plain and text/* handlers" -msgstr "Đồng bộ hóa bộ xử lý « text/plain » và « text/* »" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:1 msgid "Binding to eject an optical disk." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để đẩy ra một đĩa quang." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Binding to launch the calculator." -msgstr "Khởi chạy bàn tính" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bàn tính." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:3 msgid "Binding to launch the email client." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:4 -#, fuzzy msgid "Binding to launch the help browser." -msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:5 msgid "Binding to launch the media player." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ phát nhạc/phim." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:6 msgid "Binding to launch the search tool." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy công cụ tìm kiếm." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:7 -#, fuzzy msgid "Binding to launch the web browser." -msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Mạng" +msgstr "Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt Web." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:8 msgid "Binding to lock the screen." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để khoá màn hình." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:9 msgid "Binding to log out." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để đăng xuất." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:10 msgid "Binding to lower the system volume." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để giảm âm lượng của hệ thống." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:11 msgid "Binding to mute the system volume." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để câm âm lượng của hệ thống." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:12 msgid "Binding to open the Home folder." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để mở thư mục Nhà." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:13 msgid "Binding to pause playback." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để tạm dừng phát lại. " #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:14 msgid "Binding to raise the system volume." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để tăng âm lượng của hệ thống." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:15 -#, fuzzy msgid "Binding to skip to next track." -msgstr "Nhảy tới rãnh kế" +msgstr "Tổ hợp để nhảy tới rãnh kế tiếp." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:16 -#, fuzzy msgid "Binding to skip to previous track." -msgstr "Nhảy về rãnh trước" +msgstr "Tổ hợp để nhảy về rãnh trước." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:17 msgid "Binding to start playback (or toggle play/pause)." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để bắt đầu phát lại (hoặc bật/tắt phát/tạm dừng)." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:18 msgid "Binding to stop playback." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để dừng phát lại." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:19 msgid "Binding to suspend the computer." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp để ngưng máy tính." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:20 msgid "Eject" @@ -117,29 +99,27 @@ msgstr "Đẩy ra" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:21 msgid "Home folder" -msgstr "Thư mục chính" +msgstr "Thư mục Nhà" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:22 msgid "Launch calculator" msgstr "Khởi chạy bàn tính" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:23 -#, fuzzy msgid "Launch email client" -msgstr "Khởi chạy bàn tính" +msgstr "Khởi chạy trình khách thư" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:24 msgid "Launch help browser" msgstr "Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:25 -#, fuzzy msgid "Launch media player" -msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc" +msgstr "Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:26 msgid "Launch web browser" -msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Mạng" +msgstr "Khởi chạy bộ duyệt Web" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:27 msgid "Lock screen" @@ -150,72 +130,64 @@ msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29 -#, fuzzy msgid "Next track" -msgstr "Nhảy tới rãnh kế" +msgstr "Rãnh sau" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:30 -#, fuzzy msgid "Pause playback" -msgstr "_Phát lại âm thanh:" +msgstr "Tạm dừng phát lại" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:31 msgid "Play (or play/pause)" msgstr "Phát (hay phát/tạm dừng)" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:32 -#, fuzzy msgid "Previous track" -msgstr "Nhảy về rãnh trước" +msgstr "Rãnh trước" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:33 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:34 -#, fuzzy msgid "Stop playback" -msgstr "Phím dừng phát lại" +msgstr "Dừng phát lại" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:35 -#, fuzzy msgid "Suspend" -msgstr "Âm thanh" +msgstr "Ngưng" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:36 msgid "Volume down" -msgstr "Giảm âm lượng" +msgstr "Giảm âm" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:37 msgid "Volume mute" -msgstr "Câm âm lượng" +msgstr "Câm âm" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:38 msgid "Volume step" -msgstr "Mức âm lượng" +msgstr "Mức âm" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:39 msgid "Volume step as percentage of volume." -msgstr "Mức phần trăm âm lượng." +msgstr "Mức âm theo phần trăm âm lượng." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:40 msgid "Volume up" -msgstr "Tăng âm lượng" +msgstr "Tăng âm" #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:1 -#, fuzzy msgid "" "Set to True to display a dialog when there are errors running the " "screensaver." -msgstr "Hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ màn hình" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiển thị hộp thoại khi có lỗi chạy trình bảo vệ màn hình." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Set to True to run the screensaver at login." -msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập." #: ../data/apps_gnome_settings_daemon_screensaver.schemas.in.h:3 -#, fuzzy msgid "Show startup errors" msgstr "Hiển thị các lỗi khởi động" @@ -225,20 +197,19 @@ msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình" #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:1 msgid "Antialiasing" -msgstr "" +msgstr "Làm trơn" #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:2 msgid "DPI" -msgstr "" +msgstr "DPI" #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:3 -#, fuzzy msgid "Hinting" -msgstr "<b>Tinh chỉnh phông</b>" +msgstr "Tinh chỉnh phông" #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:4 msgid "RGBA order" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự RGBA" #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:5 msgid "" @@ -246,335 +217,320 @@ msgid "" "is set to \"rgba\". Possible values are: \"rgb\" for red on left (most " "common), \"bgr\" for blue on left, \"vrgb\" for red on top, \"vbgr\" for red " "on bottom." -msgstr "" +msgstr "Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD (phẳng); chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba ». Giá trị có thể:\n" +" • rgb màu đỏ bên trái (thường nhất)\n" +" • bgr màu xanh bên trái\n" +" • vrgb màu đỏ bên trên\n" +" • vbgr màu đỏ bên dưới." #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:6 msgid "" "The resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per " "inch." -msgstr "" +msgstr "Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh, theo chấm mỗi insơ." #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:7 msgid "" "The type of antialiasing to use when rendering fonts. Possible values are: " "\"none\" for no antialiasing, \"grayscale\" for standard grayscale " "antialiasing, and \"rgba\" for subpixel antialiasing (LCD screens only)." -msgstr "" +msgstr "Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" +" • none không làm trơn\n" +" • grayscale làm trơn ở mức xám tiêu chuẩn\n" +" • rgba làm trơn ở mức điểm ảnh phụ (chỉ cho màn hình LCD)." #: ../data/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:8 msgid "" "The type of hinting to use when rendering fonts. Possible values are: \"none" "\" for no hinting, \"slight\" for basic, \"medium\" for moderate, and \"full" "\" for maximum hinting (may cause distortion of letter forms)." -msgstr "" +msgstr "Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ. Giá trị có thể:\n" +" • none không tinh chỉnh phông\n" +" • slight cơ bản\n" +" • medium vừa\n" +" • full tối đa (có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ)." + +#: ../data/gnome-settings-daemon.desktop.in.in.h:1 +msgid "GNOME Settings Daemon" +msgstr "Trình nền Thiết lập GNOME" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Enable accessibility keyboard plugin" -msgstr "_Bật chạy tính năng khả năng truy cập bàn phím" +msgstr "Bật phần mở rộng khả năng truy cập bàn phím" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Enable background plugin" -msgstr "Lưu ảnh _nền" +msgstr "Bật phần mở rộng nền" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:3 msgid "Enable clipboard plugin" -msgstr "" +msgstr "Bột phần mở rộng bảng nháp" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:4 -msgid "Enable default editor plugin" -msgstr "" +msgid "Enable font plugin" +msgstr "Bật phần mở rộng phông" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:5 -msgid "Enable font plugin" -msgstr "" +msgid "Enable housekeeping plugin" +msgstr "Bật phần mở rộng nội trợ" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:6 msgid "Enable keybindings plugin" -msgstr "" +msgstr "Bật phần mở rộng tổ hợp phím" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:7 -#, fuzzy msgid "Enable keyboard plugin" -msgstr "Bật mã gỡ lỗi" +msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:8 msgid "Enable media keys plugin" -msgstr "" +msgstr "Bật phần mở rộng phím nhạc/phim" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:9 -#, fuzzy msgid "Enable mouse plugin" -msgstr "Bật mã gỡ lỗi" +msgstr "Bật phần mở rộng chuột" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:10 -#, fuzzy msgid "Enable screensaver plugin" -msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập" +msgstr "Bật phần mở rộng bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:11 -#, fuzzy msgid "Enable sound plugin" -msgstr "Bật mã gỡ lỗi" +msgstr "Bật phần mở rộng âm thanh" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:12 msgid "Enable typing breaks plugin" -msgstr "" +msgstr "Bật phần mở rộng thư giãn gõ" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:13 msgid "Enable xrandr plugin" -msgstr "" +msgstr "Bật phần mở rộng xrandr" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:14 -#, fuzzy msgid "Enable xrdb plugin" -msgstr "Bật mã gỡ lỗi" +msgstr "Bật phần mở rộng xrdb" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:15 msgid "Enable xsettings plugin" -msgstr "" +msgstr "Bật phần mở rộng xsettings" #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:16 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings." -msgstr "" +msgid "" +"Set to True to enable the housekeeping plugin, to prune transient file " +"caches." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng nội trợ, để xén bớt các bộ nhớ tạm tập tin tạm thời." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:17 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage clipboard settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bảng nháp." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:18 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage desktop background settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập nền màn hình." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:19 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage font settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập phông chữ." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:20 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage keyboard settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:21 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage mouse settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập con chuột." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:22 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage multimedia keys settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập các phím nhạc/phim." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:23 -msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound settings." -msgstr "" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage screensaver settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập trình bảo vệ màn hình." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:24 -#, fuzzy -msgid "" -"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard " -"settings." -msgstr "Trang đầu hiển thị thiết lập khả năng truy cập" +msgid "Set to True to enable the plugin to manage sound settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập âm thanh." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:25 msgid "" -"Set to True to enable the plugin to manage the default text editor setting." -msgstr "" +"Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard " +"settings." +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím có khả năng truy cập." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:26 msgid "Set to True to enable the plugin to manage the keybindings." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tổ hợp phím." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:27 msgid "Set to True to enable the plugin to manage typing breaks." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các thư giãn gõ." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:28 msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrandr settings." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrandr." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:29 msgid "Set to True to enable the plugin to manage xrdb settings." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrdb." #: ../data/gnome-settings-daemon.schemas.in.h:30 msgid "Set to True to enable the plugin to manage xsettings." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành True (Đúng) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xsettings." -#: ../gnome-settings-daemon/main.c:49 +#: ../gnome-settings-daemon/main.c:45 +msgid "Enable debugging code" +msgstr "Bật mã gỡ lỗi" + +#: ../gnome-settings-daemon/main.c:46 msgid "Don't become a daemon" -msgstr "" +msgstr "Không chạy trong nền sau" -#: ../gnome-settings-daemon/main.c:50 +#: ../gnome-settings-daemon/main.c:47 msgid "GConf prefix from which to load plugin settings" -msgstr "" +msgstr "Tiền tố GConf từ đó cần nạp thiết lập phần mở rộng" #: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Accessibility Keyboard" -msgstr "Khả năng truy cập" +msgstr "Bàn phím khả năng truy cập" #: ../plugins/a11y-keyboard/a11y-keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Accessibility keyboard plugin" -msgstr "Khả năng truy cập" +msgstr "Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:393 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:387 #, c-format msgid "There was an error displaying help: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:445 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:438 msgid "Do you want to activate Slow Keys?" -msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím chậm không?" +msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:446 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:439 msgid "Do you want to deactivate Slow Keys?" -msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím chậm không?" +msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Chậm không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:442 msgid "" "You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for " "the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "" -"Bạn vừa ấn giữ phím Shift trong 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím " -"chậm, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím." +"Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím " +"Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456 -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501 msgid "Do_n't activate" -msgstr "_Đừng kích hoạt" +msgstr "Khô_ng bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456 -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:449 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501 msgid "Do_n't deactivate" -msgstr "_Đừng tắt" +msgstr "Khô_ng tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:459 -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:511 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:452 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:504 msgid "_Activate" -msgstr "_Kích hoạt" +msgstr "_Bật" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:459 -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:511 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:452 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:504 msgid "_Deactivate" msgstr "_Tắt" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:463 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:456 msgid "Slow Keys Alert" -msgstr "Báo động phím chậm" +msgstr "Báo động Phím Chậm" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:495 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:488 msgid "Do you want to activate Sticky Keys?" -msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím dính không?" +msgstr "Bạn có muốn kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:496 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:489 msgid "Do you want to deactivate Sticky Keys?" -msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím dính không?" +msgstr "Bạn có muốn bỏ kích hoạt Phím Dính không?" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:499 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:492 msgid "" "You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for " "the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works." msgstr "" -"Bạn vừa ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Đây là phím tắt của tính năng " -"phím dính, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím." +"Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím." -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:501 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:494 msgid "" "You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a " "row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your " "keyboard works." msgstr "" -"Bạn vừa ấn hai phím cùng lúc, hoặc ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Phím " -"tắt này tắt tính năng phím Dính, mà có thể tác động đến cách hoạt động của " -"bàn phím." +"Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím" -#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:515 +#: ../plugins/a11y-keyboard/gsd-a11y-keyboard-manager.c:508 msgid "Sticky Keys Alert" -msgstr "Báo động Phím dính" +msgstr "Báo động Phím Dính" #: ../plugins/background/background.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Background" -msgstr "Ảnh nền" +msgstr "Nền" #: ../plugins/background/background.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Background plugin" -msgstr "Ảnh nền" +msgstr "Phần mở rộng nền" #: ../plugins/clipboard/clipboard.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Clipboard" -msgstr "" +msgstr "Bảng nháp" #: ../plugins/clipboard/clipboard.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Clipboard plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng bảng nháp" #: ../plugins/dummy/dummy.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Dummy" -msgstr "" +msgstr "Giả" #: ../plugins/dummy/dummy.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Dummy plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng giả" #: ../plugins/font/font.gnome-settings-plugin.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Font" msgstr "Phông" #: ../plugins/font/font.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Font plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng phông chữ" -#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:208 +#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:215 #, c-format msgid "" "Cannot create the directory \"%s\".\n" "This is needed to allow changing the mouse pointer theme." msgstr "" "Không thể tạo thư mục « %s ».\n" -"Việc này cần thiết để thay đổi sắc thái con trỏ chuột." +"Nó đòi hỏi để thay đổi sắc thái con trỏ chuột." -#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:231 +#: ../plugins/font/gsd-font-manager.c:238 #, c-format msgid "" "Cannot create the directory \"%s\".\n" "This is needed to allow changing cursors." msgstr "" "Không thể tạo thư mục « %s ».\n" -"Việc này là cần thiết để thay đổi con trỏ." - -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:195 -#, c-format -msgid "Key Binding (%s) has its action defined multiple times\n" -msgstr "Tổ hợp phím (%s) có định nghĩa hành động cho nó nhiều lần\n" - -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:202 -#, c-format -msgid "Key Binding (%s) has its binding defined multiple times\n" -msgstr "Tổ hợp phím (%s) có định nghĩa tổ hợp cho nó nhiều lần\n" - -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:211 -#, c-format -msgid "Key Binding (%s) is incomplete\n" -msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn chỉnh\n" - -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:239 -#, c-format -msgid "Key Binding (%s) is invalid\n" -msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ\n" +"Nó đòi hỏi để thay đổi con trỏ." -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:292 +#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:190 #, c-format -msgid "It seems that another application already has access to key '%u'." -msgstr "Dường như có ứng dụng khác đã truy cập phím « %u »." +msgid "Key binding (%s) is incomplete" +msgstr "Tổ hợp phím (%s) chưa hoàn toàn" -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:365 +#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:222 #, c-format -msgid "Key Binding (%s) is already in use\n" -msgstr "Tổ hợp phím (%s) đang được dùng\n" +msgid "Key binding (%s) is invalid" +msgstr "Tổ hợp phím (%s) không hợp lệ" -#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:502 +#: ../plugins/keybindings/gsd-keybindings-manager.c:409 #, c-format msgid "" "Error while trying to run (%s)\n" @@ -585,20 +541,19 @@ msgstr "" #: ../plugins/keybindings/keybindings.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keybindings" -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp phím" #: ../plugins/keybindings/keybindings.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Keybindings plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng tổ hợp phím" #: ../plugins/keyboard/keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../plugins/keyboard/keyboard.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Keyboard plugin" -msgstr "Bố trí bàn phím" +msgstr "Phần mở rộng bàn phím" #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:1 msgid "A_vailable files:" @@ -606,74 +561,67 @@ msgstr "Tập tin _hiện có :" #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:2 msgid "Do _not show this warning again." -msgstr "Đừn_g hiện cảnh báo này lần nữa." +msgstr "Khô_ng hiện cảnh báo này lần nữa." #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:3 msgid "Load modmap files" -msgstr "Tải những tập tin « modmap »" +msgstr "Nạp các tập tin modmap" #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:4 msgid "Would you like to load the modmap file(s)?" -msgstr "Bạn có muốn tải tập tin những « modmap » không?" +msgstr "Bạn có muốn nạp các tập tin modmap (sửa đổi sơ đồ bàn phím) không?" #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:5 msgid "_Load" -msgstr "_Tải" +msgstr "_Nạp" #: ../plugins/keyboard/modmap-dialog.glade.h:6 msgid "_Loaded files:" -msgstr "_Tập tin đã tải:" - -#: ../plugins/media-keys/actions/acme.glade.h:1 -msgid "Volume" -msgstr "Âm lượng" +msgstr "Tập tin đã _nạp:" -#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:200 +#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:183 msgid "" "Could not get default terminal. Verify that your default terminal command is " "set and points to a valid application." msgstr "" -"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem lệnh thiết bị cuối " -"mặc định đã được đặt và chỉ tới ứng dụng hợp lệ." +"Không thể lấy thiết bị cuối mặc định. Hãy kiểm tra xem câu lệnh thiết bị cuối mặc định đã được đặt và chỉ tới một ứng dụng hợp lệ." -#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:240 +#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:223 #, c-format msgid "" "Couldn't execute command: %s\n" "Verify that this is a valid command." msgstr "" -"Không thể thực hiện lệnh: %s\n" -"Hãy kiểm tra xem nó là lệnh hợp lệ." +"Không thể thực hiện câu lệnh: %s\n" +"Hãy kiểm tra xem nó là một câu lệnh hợp lệ." -#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:256 +#: ../plugins/media-keys/gsd-media-keys-manager.c:239 msgid "" "Couldn't put the machine to sleep.\n" "Verify that the machine is correctly configured." msgstr "" "Không thể đặt máy tính vào tình trạng ngủ.\n" -"Hãy kiểm tra xem máy có được cấu hình đúng hay không." +"Hãy kiểm tra xem máy có cấu hình đúng." #: ../plugins/media-keys/media-keys.gnome-settings-plugin.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Media keys" -msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc" +msgstr "Phím nhạc/phim" #: ../plugins/media-keys/media-keys.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Media keys plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng phím nhạc/phim" -#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:566 -#, fuzzy +#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:571 msgid "Could not enable mouse accessibility features" -msgstr "_Bật chạy tính năng khả năng truy cập bàn phím" +msgstr "Không thể hiệu lực các tính năng khả năng truy cập bàn phím" -#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:568 +#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:573 msgid "" "Mouse accessibility requires the mousetweaks daemon to be installed on your " "system." -msgstr "" +msgstr "Khả năng truy cập đến con chuột thì yêu cầu trình nền mousetweaks được cài đặt vào hệ thống của bạn." -#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:571 +#: ../plugins/mouse/gsd-mouse-manager.c:576 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích con chuột" @@ -683,9 +631,9 @@ msgstr "Chuột" #: ../plugins/mouse/mouse.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Mouse plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng chuột" -#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:151 +#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:153 #, c-format msgid "" "There was an error starting up the screensaver:\n" @@ -698,26 +646,24 @@ msgstr "" "\n" "%s\n" "\n" -"Tính năng trình bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên này." +"Chức năng bảo vệ màn hình sẽ không làm việc trong phiên chạy này." -#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:160 +#: ../plugins/screensaver/gsd-screensaver-manager.c:162 msgid "_Do not show this message again" -msgstr "Đừn_g hiện thông điệp này lần nữa" +msgstr "_Không hiện thông điệp này lần nữa" #: ../plugins/screensaver/screensaver.gnome-settings-plugin.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Screensaver" -msgstr "Bắt đầu chạy trình bảo vệ màn hình" +msgstr "Trình bảo vệ màn hình" #: ../plugins/screensaver/screensaver.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Screensaver plugin" -msgstr "Chạy trình bảo vệ màn hình khi đăng nhập" +msgstr "Phần mở rộng bảo vệ màn hình" -#: ../plugins/sound/gsd-sound-manager.c:164 +#: ../plugins/sound/gsd-sound-manager.c:273 #, c-format msgid "Couldn't load sound file %s as sample %s" -msgstr "Không thể tải tập tin âm thanh « %s » làm mẫu « %s »" +msgstr "Không thể nạp tập tin âm thanh %s dưới dạng mẫu %s" #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:44 msgid "Login" @@ -749,16 +695,15 @@ msgstr "Không có âm thanh" #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:132 msgid "Sound not set for this event." -msgstr "Chưa lập âm thanh cho dữ kiện này." +msgstr "Chưa lập âm thanh cho sự kiện này." #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:141 msgid "" "The sound file for this event does not exist.\n" "You may want to install the gnome-audio package for a set of default sounds." msgstr "" -"Không có tập tin âm thanh cho dữ kiện này.\n" -"Bạn có thể muốn cài đặt gói phần mềm « gnome-audio »\n" -"chứa các tập hợp âm thanh mặc định." +"Không có tập tin âm thanh cho sự kiện này.\n" +"Bạn có thể muốn cài đặt gói gnome-audio mà cung cấp một tập hợp các âm thanh mặc định." #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:152 msgid "The sound file for this event does not exist." @@ -771,7 +716,7 @@ msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:210 #, c-format msgid "The file %s is not a valid wav file" -msgstr "Tập tin « %s » không phải là tập tin « .wav » hợp lệ." +msgstr "Tập tin %s không phải là một tập tin « .wav » hợp lệ." #: ../plugins/sound/libsounds/sound-view.c:271 msgid "Select sound file..." @@ -787,3175 +732,46 @@ msgstr "Âm thanh" #: ../plugins/sound/sound.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "Sound plugin" -msgstr "" +msgstr "Phần mở rộng âm thanh" #: ../plugins/typing-break/typing-break.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Typing Break" -msgstr "Thư giãn nhập liệu" +msgstr "Thư giãn gõ" #: ../plugins/typing-break/typing-break.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Typing break plugin" -msgstr "Thư giãn nhập liệu" +msgstr "Phần mở rộng thư giãn gõ" #: ../plugins/xrandr/xrandr.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Set up screen size and rotation settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kích cỡ màn hình và chức năng xoay" #: ../plugins/xrandr/xrandr.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "XRandR" -msgstr "" +msgstr "XRandR" -#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:258 -#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:327 +#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:255 +#: ../plugins/xrdb/gsd-xrdb-manager.c:324 msgid "Cannot determine user's home directory" -msgstr "Không thể xác định thư mục chính của người dùng" +msgstr "Không thể xác định thư mục Nhà của người dùng" #: ../plugins/xrdb/xrdb.gnome-settings-plugin.in.h:1 msgid "Manage the X resource database" -msgstr "" +msgstr "Quản lý cơ sở dữ liệu tài nguyên X" #: ../plugins/xrdb/xrdb.gnome-settings-plugin.in.h:2 msgid "X Resource Database" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu tài nguyên X" -#: ../plugins/xsettings/gsd-xsettings-manager.c:551 +#: ../plugins/xsettings/gsd-xsettings-manager.c:582 #, c-format msgid "GConf key %s set to type %s but its expected type was %s\n" -msgstr "Khoá GConf « %s » dùng kiểu « %s » nhưng lẽ ra phải dùng kiểu « %s »\n" +msgstr "Khoá GConf %s được đặt thành kiểu %s nhưng lẽ ra phải dùng kiểu %s\n" #: ../plugins/xsettings/xsettings.gnome-settings-plugin.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Manage X Settings" -msgstr "Dùng thiết lập X" +msgstr "Quản lý thiết lập X" #: ../plugins/xsettings/xsettings.gnome-settings-plugin.in.h:2 -#, fuzzy msgid "X Settings" -msgstr "Dùng thiết lập X" - -#~ msgid "Image/label border" -#~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" - -#~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" -#~ msgstr "Độ rộng của viền vòng quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" - -#~ msgid "Alert Type" -#~ msgstr "Kiểu báo động" - -#~ msgid "The type of alert" -#~ msgstr "Kiểu báo động" - -#~ msgid "Alert Buttons" -#~ msgstr "Nút báo động" - -#~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" -#~ msgstr "Các nút hiển thị trong hộp thoại báo động" - -#~ msgid "Show more _details" -#~ msgstr "Hiện chi tiết _hơn" - -#~ msgid "Select Image" -#~ msgstr "Chọn ảnh" - -#~ msgid "No Image" -#~ msgstr "Không ảnh" - -#~ msgid "Images" -#~ msgstr "Ảnh" - -#~ msgid "All Files" -#~ msgstr "Mọi tập tin" - -#~ msgid "" -#~ "There was an error while trying to get the addressbook information\n" -#~ "Evolution Data Server can't handle the protocol" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi cố gọi thông tin sổ địa chỉ.\n" -#~ "Trình phục vụ Dữ liệu Evolution không thể quản lý giao thức" - -#~ msgid "Unable to open address book" -#~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ" - -#~ msgid "Unknown login ID, the user database might be corrupted" -#~ msgstr "" -#~ "Không biết thông tin đăng nhập, có lẽ cơ sở dữ liệu người dùng bị hỏng" - -#~ msgid "About %s" -#~ msgstr "Giới thiệu %s" - -#~ msgid "About Me" -#~ msgstr "Tự giới thiệu" - -#~ msgid "Set your personal information" -#~ msgstr "Lập thông tin cá nhân" - -#~ msgid "<b>Email</b>" -#~ msgstr "<b>Địa chỉ thư điện tử</b>" - -#~ msgid "<b>Home</b>" -#~ msgstr "<b>Nhà</b>" - -#~ msgid "<b>Instant Messaging</b>" -#~ msgstr "<b>Tin nhắn</b>" - -#~ msgid "<b>Job</b>" -#~ msgstr "<b>Việc làm</b>" - -#~ msgid "<b>Telephone</b>" -#~ msgstr "<b>Số điện thoại</b>" - -#~ msgid "<b>Web</b>" -#~ msgstr "<b>Web</b>" - -#~ msgid "<b>Work</b>" -#~ msgstr "<b>Chỗ làm</b>" - -#~ msgid "<span size=\"larger\" weight=\"bold\">Change your password</span>" -#~ msgstr "<span size=\"larger\" weight=\"bold\">Thay đổi mật khẩu</span>" - -#~ msgid "A_IM/iChat:" -#~ msgstr "A_IM/iChat:" - -#~ msgid "A_ddress:" -#~ msgstr "Đị_a chỉ:" - -#~ msgid "A_ssistant:" -#~ msgstr "_Trợ lý:" - -#~ msgid "Address" -#~ msgstr "Địa chỉ" - -#~ msgid "C_ity:" -#~ msgstr "Thành _phố:" - -#~ msgid "C_ompany:" -#~ msgstr "_Công ty:" - -#~ msgid "Cale_ndar:" -#~ msgstr "_Lịch:" - -#~ msgid "Change Passwo_rd..." -#~ msgstr "Thay đổ_i mật khẩu..." - -#~ msgid "Change pa_ssword" -#~ msgstr "Thay đổi mật _khẩu" - -#~ msgid "Change password" -#~ msgstr "Thay đổi mật khẩu" - -#~ msgid "Ci_ty:" -#~ msgstr "Thành _phố:" - -#~ msgid "Co_untry:" -#~ msgstr "_Quốc gia:" - -#~ msgid "Contact" -#~ msgstr "Liên lạc" - -#~ msgid "Cou_ntry:" -#~ msgstr "_Quốc gia:" - -#~ msgid "Current _password:" -#~ msgstr "_Mật khẩu hiện có :" - -#~ msgid "Full Name" -#~ msgstr "Họ tên" - -#~ msgid "Hom_e:" -#~ msgstr "_Nhà:" - -#~ msgid "IC_Q:" -#~ msgstr "IC_Q:" - -#~ msgid "M_SN:" -#~ msgstr "M_SN:" - -#~ msgid "P.O. _box:" -#~ msgstr "Hộp _bưu điện:" - -#~ msgid "P._O. box:" -#~ msgstr "_Hộp bưu điện:" - -#~ msgid "Personal Info" -#~ msgstr "Thông tin cá nhân" - -#~ msgid "" -#~ "Please type your password again in the <b>Retype new password</b> field." -#~ msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu vào trường <b>Gõ lại mật khẩu mới</b>." - -#~ msgid "Select your photo" -#~ msgstr "Chọn ảnh chụp" - -#~ msgid "State/Pro_vince:" -#~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" - -#~ msgid "" -#~ "To change your password, enter your current password in the field below " -#~ "and click <b>Authenticate</b>.\n" -#~ "After you have authenticated, enter your new password, retype it for " -#~ "verification and click <b>Change password</b>." -#~ msgstr "" -#~ "Để thay đổi mật khẩu, hãy nhập mật khẩu hiện thời vào trường bên dưới và " -#~ "nhấn vào <b>Xác thực</b>.\n" -#~ "Sau khi xác thực, nhập mật khẩu mới, gõ lại để thẩm tra, rồi nhấn vào " -#~ "<b>Đổi mật khẩu</b>." - -#~ msgid "User name:" -#~ msgstr "Tên người dùng:" - -#~ msgid "Web _log:" -#~ msgstr "_Nhật ký Mạng:" - -#~ msgid "Wor_k:" -#~ msgstr "Chỗ _làm:" - -#~ msgid "Work _fax:" -#~ msgstr "Điện thư _văn phòng:" - -#~ msgid "Zip/_Postal code:" -#~ msgstr "Mã _bưu điện:" - -#~ msgid "_Address:" -#~ msgstr "Đị_a chỉ:" - -#~ msgid "_Authenticate" -#~ msgstr "_Xác thực" - -#~ msgid "_Department:" -#~ msgstr "_Phòng ban:" - -#~ msgid "_Groupwise:" -#~ msgstr "_Groupwise:" - -#~ msgid "_Home page:" -#~ msgstr "_Trang chủ:" - -#~ msgid "_Home:" -#~ msgstr "Ở _nhà:" - -#~ msgid "_Jabber:" -#~ msgstr "_Jabber:" - -#~ msgid "_Manager:" -#~ msgstr "Nhà _quản lý:" - -#~ msgid "_Mobile:" -#~ msgstr "_Di động:" - -#~ msgid "_New password:" -#~ msgstr "Mật khẩu _mới:" - -#~ msgid "_Profession:" -#~ msgstr "_Nghề nghiệp:" - -#~ msgid "_Retype new password:" -#~ msgstr "Gõ _lại mật khẩu mới:" - -#~ msgid "_State/Province:" -#~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" - -#~ msgid "_Title:" -#~ msgstr "_Tước:" - -#~ msgid "_Work:" -#~ msgstr "Chỗ _làm:" - -#~ msgid "_Yahoo:" -#~ msgstr "_Yahoo:" - -#~ msgid "_Zip/Postal code:" -#~ msgstr "Mã _bưu điện:" - -#~ msgid "Child exited unexpectedly" -#~ msgstr "Tiến trình con đã thoát bất ngờ" - -#~ msgid "Could not shutdown backend_stdin IO channel: %s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị nhập chuẩn " -#~ "backend_stdin: %s" - -#~ msgid "Could not shutdown backend_stdout IO channel: %s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị xuất chuẩn " -#~ "backend_stdin: %s" - -#~ msgid "Authenticated!" -#~ msgstr "Mới xác thực." - -#~ msgid "" -#~ "Your password has been changed since you initially authenticated! Please " -#~ "re-authenticate." -#~ msgstr "" -#~ "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ bạn đã xác thực đầu tiên. Xin hãy xác " -#~ "thực lại." - -#~ msgid "That password was incorrect." -#~ msgstr "Mật khẩu không đúng." - -#~ msgid "Your password has been changed." -#~ msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi." - -#~ msgid "System error: %s." -#~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống: %s." - -#~ msgid "The password is too short." -#~ msgstr "Mật khẩu quá ngắn." - -#~ msgid "The password is too simple." -#~ msgstr "Mật khẩu quá đơn giản." - -#~ msgid "The old and new passwords are too similar." -#~ msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá tương tư." - -#~ msgid "The new password must contain numeric or special character(s)." -#~ msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự thuộc số hay đặc biệt." - -#~ msgid "The old and new passwords are the same." -#~ msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới là trùng." - -#~ msgid "Unable to launch %s: %s" -#~ msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s" - -#~ msgid "Unable to launch backend" -#~ msgstr "Không thể khởi chạy hậu phương" - -#~ msgid "A system error has occurred" -#~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống" - -#~ msgid "Checking password..." -#~ msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..." - -#~ msgid "Click <b>Change password</b> to change your password." -#~ msgstr "Hãy nhấn vào nút <b>Đổi mật khẩu</b> để thay đổi mật khẩu." - -#~ msgid "Please type your password in the <b>New password</b> field." -#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu vào trường <b>Mật khẩu mới</b>." - -#~ msgid "The two passwords are not equal." -#~ msgstr "Hai mật khẩu không trùng." - -#~ msgid "<b>Assistive Technologies</b>" -#~ msgstr "<b>Công nghệ trợ giúp</b>" - -#~ msgid "<b>Preferences</b>" -#~ msgstr "<b>Tùy thích</b>" - -#~ msgid "Accessible Lo_gin" -#~ msgstr "Đăn_g nhập có thể truy cập" - -#~ msgid "Assistive Technology Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích công nghệ trợ giúp" - -#~ msgid "" -#~ "Changes to enable assistive technologies will not take effect until your " -#~ "next log in." -#~ msgstr "" -#~ "Những thay đổi để hiệu lực công nghệ trợ giúp sẽ không tác động cho đến " -#~ "lần đăng nhập kế tiếp của bạn." - -#~ msgid "Close and _Log Out" -#~ msgstr "Đóng và đăng _xuất" - -#~ msgid "Jump to Preferred Applications dialog" -#~ msgstr "Tới hộp thoại Ứng dụng ưa thích" - -#~ msgid "Jump to the Accessible Login dialog" -#~ msgstr "Tới hộp thoại Đăng nhập có thể truy cập" - -#~ msgid "Jump to the Keyboard Accessibility dialog" -#~ msgstr "Tới hộp thoại Truy cập bàn phím" - -#~ msgid "_Enable assistive technologies" -#~ msgstr "_Bật công nghệ trợ giúp" - -#~ msgid "_Keyboard Accessibility" -#~ msgstr "Truy cập _bàn phím" - -#~ msgid "_Preferred Applications" -#~ msgstr "Ứng dụng ư_a thích" - -#~ msgid "Assistive Technology" -#~ msgstr "Công nghệ Trợ giúp" - -#~ msgid "Enable support for GNOME assistive technologies at login" -#~ msgstr "Bật hỗ trợ cho công nghệ trợ giúp GNOME lúc đăng nhập" - -#~ msgid "There was an error launching the mouse preferences dialog: %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi chạy thoại cho các tùy thích của chuột: %s" - -#~ msgid "Unable to import AccessX settings from file '%s'" -#~ msgstr "Không thể nhập các thông số AccessX từ tập tin « %s »" - -#~ msgid "Import Feature Settings File" -#~ msgstr "Nhập tập tin các thiết lập tính năng" - -#~ msgid "_Import" -#~ msgstr "_Nhập" - -#~ msgid "Keyboard Accessibility" -#~ msgstr "Tính năng truy cập bàn phím" - -#~ msgid "Set your keyboard accessibility preferences" -#~ msgstr "Lập tùy thích cho khả năng truy cập bàn phím của bạn" - -#~ msgid "" -#~ "This system does not seem to have the XKB extension. The keyboard " -#~ "accessibility features will not operate without it." -#~ msgstr "" -#~ "Có vẻ như hệ thống không có phần mở rộng XKB. Tính năng khả năng truy cập " -#~ "bàn phím sẽ không hoạt động nếu thiếu nó." - -#~ msgid "<b>Enable Bo_unce Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Bật phím _nảy</b>" - -#~ msgid "<b>Enable Slo_w Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Bật phím _chậm</b>" - -#~ msgid "<b>Enable _Mouse Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Bật phím _chuột</b>" - -#~ msgid "<b>Enable _Repeat Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Bật phím _lặp</b>" - -#~ msgid "<b>Enable _Sticky Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Bật phím _dính</b>" - -#~ msgid "<b>Features</b>" -#~ msgstr "<b>Tính năng</b>" - -#~ msgid "<b>Toggle Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Phím bật/tắt</b>" - -#~ msgid "Basic" -#~ msgstr "Cơ bản" - -#~ msgid "Beep if key is re_jected" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị _nhả ra" - -#~ msgid "Beep when _features turned on or off from keyboard" -#~ msgstr "Kêu bíp khi bật hay tắt _tính năng từ bàn phím" - -#~ msgid "Beep when _modifier is pressed" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn" - -#~ msgid "Beep when an LED is turned on and two beeps when one is turned off." -#~ msgstr "Kêu một bíp khi LED bật và kêu hai bíp khi LED tắt." - -#~ msgid "Beep when key is:" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím được:" - -#~ msgid "Del_ay:" -#~ msgstr "T_rễ:" - -#~ msgid "Delay between keypress and pointer mo_vement:" -#~ msgstr "Khoảng t_rễ giữa nhấn phím và di chuyển con trỏ:" - -#~ msgid "Disa_ble if two keys pressed together" -#~ msgstr "_Tắt nếu 2 phím được nhấn đồng thời" - -#~ msgid "E_nable Toggle Keys" -#~ msgstr "_Hiệu lực chạy phím bật/tất" - -#~ msgid "Filters" -#~ msgstr "Bộ lọc" - -#~ msgid "I_gnore duplicate keypresses within:" -#~ msgstr "Bỏ _qua việc nhấn đúp phím trong khoảng:" - -#~ msgid "" -#~ "Ignore all subsequent presses of the SAME key if they happen within a " -#~ "user selectable period of time." -#~ msgstr "" -#~ "Bỏ qua mọi chuỗi phím nhấn của CÙNG một phím nếu xảy ra trong một khoảng " -#~ "thời gian chọn trước." - -#~ msgid "Keyboard Accessibility Preferences (AccessX)" -#~ msgstr "Tùy thích khả năng truy cập bàn phím (AccessX)" - -#~ msgid "Ma_ximum pointer speed:" -#~ msgstr "Tốc độ con trỏ _tối đa:" - -#~ msgid "Mouse Keys" -#~ msgstr "Phím chuột" - -#~ msgid "Mouse _Preferences..." -#~ msgstr "_Tùy thích cho chuột..." - -#~ msgid "" -#~ "Only accept keys after they have been pressed and held for a user " -#~ "adjustable amount of time." -#~ msgstr "" -#~ "Chỉ chấp nhận phím khi chúng được nhấn và giữ trong một khoảng thời gian " -#~ "mà người dùng có thể sửa đổi." - -#~ msgid "" -#~ "Perform multiple simultaneous key press operations by pressing modifier " -#~ "keys in sequence." -#~ msgstr "" -#~ "Thực hiện thao tác nhấn nhiều phím đồng thời bằng cách nhấn phím bổ trợ " -#~ "theo thứ tự." - -#~ msgid "S_peed:" -#~ msgstr "_Tốc độ:" - -#~ msgid "Time to acce_lerate to maximum speed:" -#~ msgstr "Thời gian _tăng tốc đến tốc độ tối đa:" - -#~ msgid "Turn the numeric keypad into a mouse control pad." -#~ msgstr "Dùng vùng phím số như bộ điều khiển chuột." - -#~ msgid "_Disable if unused for:" -#~ msgstr "_Tắt nếu không dùng trong:" - -#~ msgid "_Import Feature Settings..." -#~ msgstr "Nhậ_p các thiết lập tính năng…" - -#~ msgid "_Only accept keys held for:" -#~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được giữ trong:" - -#~ msgid "_Type to test settings:" -#~ msgstr "_Gõ để thử thiết lập ra:" - -#~ msgid "_accepted" -#~ msgstr "được c_hấp nhận" - -#~ msgid "_pressed" -#~ msgstr "được n_hấn" - -#~ msgid "_rejected" -#~ msgstr "được n_hả" - -#~ msgid "characters/second" -#~ msgstr "ký tự/giây" - -#~ msgid "milliseconds" -#~ msgstr "mili giây" - -#~ msgid "pixels/second" -#~ msgstr "điểm ảnh/giây" - -#~ msgid "seconds" -#~ msgstr "giây" - -#~ msgid "Add Wallpaper" -#~ msgstr "Thêm Ảnh nền" - -#~ msgid "All files" -#~ msgstr "Mọi tập tin" - -#~ msgid "Font may be too large" -#~ msgstr "Phông chữ có thể quá lớn" - -#~ msgid "" -#~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " -#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " -#~ "smaller than %d." -#~ msgid_plural "" -#~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " -#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " -#~ "smaller than %d." -#~ msgstr[0] "" -#~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " -#~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn %d." - -#~ msgid "" -#~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " -#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a " -#~ "smaller sized font." -#~ msgid_plural "" -#~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " -#~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a smaller " -#~ "sized font." -#~ msgstr[0] "" -#~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " -#~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn." - -#~ msgid "Use previous font" -#~ msgstr "Dùng phông cũ" - -#~ msgid "Use selected font" -#~ msgstr "Dùng phông được chọn" - -#~ msgid "Specify the filename of a theme to install" -#~ msgstr "Chưa xác định tên tập tin sắc thái cần cài đặt" - -#~ msgid "filename" -#~ msgstr "tên-tập-tin" - -#~ msgid "" -#~ "Specify the name of the page to show (theme|background|fonts|interface)" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị (sắc thái|nền|phông|giao diện)" - -#~ msgid "page" -#~ msgstr "trang" - -#~ msgid "[WALLPAPER...]" -#~ msgstr "[ẢNH NỀN...]" - -#~ msgid "Default Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ mặc định" - -#~ msgid "Apply Background" -#~ msgstr "Áp dụng nền" - -#~ msgid "Apply Font" -#~ msgstr "Áp dụng phông" - -#~ msgid "The current theme suggests a background and a font." -#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị nền và phông." - -#~ msgid "The current theme suggests a background." -#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị nền." - -#~ msgid "The current theme suggests a font." -#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị phông." - -#~ msgid "Custom" -#~ msgstr "Tự chọn" - -#~ msgid "<b>C_olors</b>" -#~ msgstr "<b>Mà_u sắc</b>" - -#~ msgid "<b>Menus and Toolbars</b>" -#~ msgstr "<b>Trình đơn và Thanh công cụ</b>" - -#~ msgid "<b>Preview</b>" -#~ msgstr "<b>Xem trước</b>" - -#~ msgid "<b>Rendering</b>" -#~ msgstr "<b>Vẽ phông</b>" - -#~ msgid "<b>Smoothing</b>" -#~ msgstr "<b>Làm mịn</b>" - -#~ msgid "<b>Subpixel Order</b>" -#~ msgstr "<b>Thứ tự điểm ảnh con</b>" - -#~ msgid "<b>_Wallpaper</b>" -#~ msgstr "<b>Ảnh _nền</b>" - -#~ msgid "Appearance Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích Diện mạo" - -#~ msgid "Best _shapes" -#~ msgstr "_Hình tốt nhất" - -#~ msgid "Best co_ntrast" -#~ msgstr "Độ _tương phản tốt nhất" - -#~ msgid "C_ustomize..." -#~ msgstr "_Tự chọn..." - -#~ msgid "C_ut" -#~ msgstr "_Cắt" - -#~ msgid "" -#~ "Centered\n" -#~ "Fill screen\n" -#~ "Scaled\n" -#~ "Zoom\n" -#~ "Tiled" -#~ msgstr "" -#~ "Ở giữa\n" -#~ "Toàn màn hình\n" -#~ "Co dãn\n" -#~ "Phóng/thu\n" -#~ "Lát đều" - -#~ msgid "Changing your cursor theme takes effect the next time you log in." -#~ msgstr "" -#~ "Việc thay đổi sắc thái con trỏ sẽ có tác động lần kế tiếp đăng nhập." - -#~ msgid "Colors" -#~ msgstr "Màu sắc" - -#~ msgid "Controls" -#~ msgstr "Điều khiển" - -#~ msgid "Customize Theme" -#~ msgstr "Tùy chỉnh sắc thái" - -#~ msgid "D_etails..." -#~ msgstr "_Chi tiết..." - -#~ msgid "Des_ktop font:" -#~ msgstr "Phông chữ _giao diện:" - -#~ msgid "Edit" -#~ msgstr "Sửa" - -#~ msgid "Font Rendering Details" -#~ msgstr "Chi tiết vẽ phông chữ" - -#~ msgid "Go _to Fonts Folder" -#~ msgstr "_Tới thư mục Phông" - -#~ msgid "Gra_yscale" -#~ msgstr "Mức _xám" - -#~ msgid "Icons" -#~ msgstr "Biểu tượng" - -#~ msgid "Interface" -#~ msgstr "Giao diện" - -#~ msgid "Large" -#~ msgstr "Lớn" - -#~ msgid "N_one" -#~ msgstr "K_hông có" - -#~ msgid "New File" -#~ msgstr "Tập tin mới" - -#~ msgid "Open File" -#~ msgstr "Mở tập tin" - -#~ msgid "Open a dialog to specify the color" -#~ msgstr "Mở hộp thoại để chọn màu" - -#~ msgid "Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ" - -#~ msgid "R_esolution:" -#~ msgstr "Độ _phân giải:" - -#~ msgid "Save File" -#~ msgstr "Lưu tập tin" - -#~ msgid "Save Theme As..." -#~ msgstr "Lưu mới Sắc thái..." - -#~ msgid "Save _As..." -#~ msgstr "Lưu _dạng..." - -#~ msgid "Show _icons in menus" -#~ msgstr "Hiển thị b_iểu tượng trong các trình đơn" - -#~ msgid "Small" -#~ msgstr "Nhỏ" - -#~ msgid "" -#~ "Solid color\n" -#~ "Horizontal gradient\n" -#~ "Vertical gradient" -#~ msgstr "" -#~ "Màu đặc\n" -#~ "Dốc ngang\n" -#~ "Dốc dọc" - -#~ msgid "Sub_pixel (LCDs)" -#~ msgstr "Điểm_con (màn hình LCD)" - -#~ msgid "Sub_pixel smoothing (LCDs)" -#~ msgstr "Làm mịn điểm _con (màn hình LCD)" - -#~ msgid "Text" -#~ msgstr "Nhãn" - -#~ msgid "" -#~ "Text below items\n" -#~ "Text beside items\n" -#~ "Icons only\n" -#~ "Text only" -#~ msgstr "" -#~ "Nhãn bên dưới mục\n" -#~ "Nhãn bên cạnh mục\n" -#~ "Chỉ hình\n" -#~ "Chỉ nhãn" - -#~ msgid "The current controls theme does not support color schemes." -#~ msgstr "Sắc thái điều khiển đang dùng không hỗ trợ giản đồ màu." - -#~ msgid "Theme" -#~ msgstr "Sắc thái" - -#~ msgid "Toolbar _button labels:" -#~ msgstr "_Nhãn nút thanh công cụ:" - -#~ msgid "VB_GR" -#~ msgstr "VB_GR" - -#~ msgid "Window Border" -#~ msgstr "Viền cửa sổ" - -#~ msgid "_Add..." -#~ msgstr "Thê_m..." - -#~ msgid "_Application font:" -#~ msgstr "Phông ứ_ng dụng:" - -#~ msgid "_BGR" -#~ msgstr "_BGR" - -#~ msgid "_Copy" -#~ msgstr "_Chép" - -#~ msgid "_Description:" -#~ msgstr "_Mô tả:" - -#~ msgid "_Document font:" -#~ msgstr "Phông chữ _tài liệu :" - -#~ msgid "_Editable menu shortcut keys" -#~ msgstr "Phím tắt trình đơn có thể _sửa" - -#~ msgid "_File" -#~ msgstr "_Tập tin" - -#~ msgid "_Fixed width font:" -#~ msgstr "Phông chữ _rộng cố định:" - -#~ msgid "_Full" -#~ msgstr "Đầ_y" - -#~ msgid "_Input boxes:" -#~ msgstr "Ô _nhập:" - -#~ msgid "_Install..." -#~ msgstr "_Cài đặt..." - -#~ msgid "_Medium" -#~ msgstr "Trung _bình" - -#~ msgid "_Monochrome" -#~ msgstr "Đơ_n sắc" - -#~ msgid "_Name:" -#~ msgstr "Tê_n:" - -#~ msgid "_New" -#~ msgstr "_Mới" - -#~ msgid "_None" -#~ msgstr "K_hông có" - -#~ msgid "_Open" -#~ msgstr "_Mở" - -#~ msgid "_Paste" -#~ msgstr "_Dán" - -#~ msgid "_Print" -#~ msgstr "_In" - -#~ msgid "_Quit" -#~ msgstr "T_hoát" - -#~ msgid "_RGB" -#~ msgstr "_RGB" - -#~ msgid "_Reset to Defaults" -#~ msgstr "Đặt lại _về mặc định" - -#~ msgid "_Save" -#~ msgstr "_Lưu" - -#~ msgid "_Selected items:" -#~ msgstr "_Mục được chọn:" - -#~ msgid "_Size:" -#~ msgstr "_Cỡ :" - -#~ msgid "_Slight" -#~ msgstr "_Mỏng" - -#~ msgid "_Style:" -#~ msgstr "_Kiểu dạng:" - -#~ msgid "_Tooltips:" -#~ msgstr "_Mẹo công cụ :" - -#~ msgid "_VRGB" -#~ msgstr "_VRGB" - -#~ msgid "_Window title font:" -#~ msgstr "Phông chữ tên cửa _sổ:" - -#~ msgid "_Windows:" -#~ msgstr "_Cửa sổ:" - -#~ msgid "dots per inch" -#~ msgstr "chấm trong mỗi inch" - -#~ msgid "Appearance" -#~ msgstr "Diện mạo" - -#~ msgid "Customize the look of the desktop" -#~ msgstr "Tùy chỉnh màn hình nền" - -#~ msgid "Installs themes packages for various parts of the desktop" -#~ msgstr "Cài đặt sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện" - -#~ msgid "Theme Installer" -#~ msgstr "Trình cài đặt sắc thái" - -#~ msgid "Gnome Theme Package" -#~ msgstr "Gói Sắc thái Gnome" - -#~ msgid "No Wallpaper" -#~ msgstr "Không ảnh nền" - -#~ msgid "" -#~ "<b>%s</b>\n" -#~ "%s, %d %s by %d %s\n" -#~ "Folder: %s" -#~ msgstr "" -#~ "<b>%s</b>\n" -#~ "%s, %d %s by %d %s\n" -#~ "Thư mục: %s" - -#~ msgid "pixel" -#~ msgid_plural "pixels" -#~ msgstr[0] "điểm ảnh" - -#~ msgid "Cannot install theme" -#~ msgstr "Không thể cài đặt sắc thái" - -#~ msgid "The %s utility is not installed." -#~ msgstr "Tiện ích %s chưa được cài đặt." - -#~ msgid "There was a problem while extracting the theme." -#~ msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén sắc thái này." - -#~ msgid "There was an error installing the selected file" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin đã chọn" - -#~ msgid "\"%s\" does not appear to be a valid theme." -#~ msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ." - -#~ msgid "" -#~ "\"%s\" does not appear to be a valid theme. It may be a theme engine " -#~ "which you need to compile." -#~ msgstr "" -#~ "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ. Có lẽ nó là một cơ chế " -#~ "sắc thái mà bạn cần phải biên dịch." - -#~ msgid "GNOME Theme %s correctly installed" -#~ msgstr "Sắc thái GNOME %s đã được cài đặt" - -#~ msgid "Installation for theme \"%s\" failed." -#~ msgstr "Lỗi cài đặt sắc thái « %s »." - -#~ msgid "The theme \"%s\" has been installed." -#~ msgstr "Đã cài đặt sắc thái \"%s\"." - -#~ msgid "Would you like to apply it now, or keep your current theme?" -#~ msgstr "Bạn muốn dùng nó từ giờ hay dùng lại sắc thái cũ?" - -#~ msgid "Keep Current Theme" -#~ msgstr "Giữ sắc thái hiện có" - -#~ msgid "Apply New Theme" -#~ msgstr "Áp dụng sắc thái mới" - -#~ msgid "Failed to create temporary directory" -#~ msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời" - -#~ msgid "New themes have been successfully installed." -#~ msgstr "Một số sắc thái mới đã được cài đặt." - -#~ msgid "No theme file location specified to install" -#~ msgstr "Chưa xác định địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt" - -#~ msgid "" -#~ "Insufficient permissions to install the theme in:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Không đủ quyền để cài đặt sắc thái vào :\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "" -#~ "%s is the path where the theme files will be installed. This can not be " -#~ "selected as the source location" -#~ msgstr "" -#~ "« %s » là đường dẫn nơi các tập tin sắc thái sẽ được cài đặt. Địa điểm này " -#~ "không thể là địa điểm nguồn." - -#~ msgid "Select Theme" -#~ msgstr "Chọn sắc thái" - -#~ msgid "Theme Packages" -#~ msgstr "Gói Sắc thái" - -#~ msgid "Theme name must be present" -#~ msgstr "Sắc thái phải có tên" - -#~ msgid "The theme already exists. Would you like to replace it?" -#~ msgstr "Sắc thái đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" - -#~ msgid "_Overwrite" -#~ msgstr "_Ghi đè" - -#~ msgid "Would you like to delete this theme?" -#~ msgstr "Bạn có muốn xoá sắc thái này không?" - -#~ msgid "Theme cannot be deleted" -#~ msgstr "Sắc thái không xóa được" - -#~ msgid "" -#~ "Unable to start the settings manager 'gnome-settings-daemon'.\n" -#~ "Without the GNOME settings manager running, some preferences may not take " -#~ "effect. This could indicate a problem with Bonobo, or a non-GNOME (e.g. " -#~ "KDE) settings manager may already be active and conflicting with the " -#~ "GNOME settings manager." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể khởi động trình quản lý thông số « gnome-settings-daemon ».\n" -#~ "Không có chương trình này, một vài tùy thích sẽ không có tác dụng. Có lẽ " -#~ "do Bonobo hoặc một trình quản lý thông số ứng dụng phi GNOME (v.d. KDE) " -#~ "đang hoạt động và gây xung đột với GNOME." - -#~ msgid "Unable to load stock icon '%s'\n" -#~ msgstr "Không thể tải biểu tượng chuẩn « %s »\n" - -#~ msgid "Just apply settings and quit" -#~ msgstr "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát" - -#~ msgid "Retrieve and store legacy settings" -#~ msgstr "Nhận và lưu thiết lập cũ" - -#~ msgid "Copying file: %u of %u" -#~ msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u" - -#~ msgid "Copying '%s'" -#~ msgstr "Đang sao chép « %s »" - -#~ msgid "Copying files" -#~ msgstr "Đang sao chép tập tin" - -#~ msgid "Parent Window" -#~ msgstr "Cửa sổ cha" - -#~ msgid "Parent window of the dialog" -#~ msgstr "Cửa sổ cha của hộp thoại" - -#~ msgid "From URI" -#~ msgstr "Từ địa chỉ URI" - -#~ msgid "URI currently transferring from" -#~ msgstr "Hiện thời truyền từ địa chỉ URI này." - -#~ msgid "To URI" -#~ msgstr "Tới địa chỉ URI" - -#~ msgid "URI currently transferring to" -#~ msgstr "Hiện thời truyền đến địa chỉ URI này." - -#~ msgid "Fraction completed" -#~ msgstr "Phần hoàn tất" - -#~ msgid "Fraction of transfer currently completed" -#~ msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất" - -#~ msgid "Current URI index" -#~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời" - -#~ msgid "Current URI index - starts from 1" -#~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời — bắt đầu từ 1" - -#~ msgid "Total URIs" -#~ msgstr "Tổng địa chỉ URI" - -#~ msgid "Total number of URIs" -#~ msgstr "Tổng số địa chỉ URI" - -#~ msgid "Connecting..." -#~ msgstr "Đang kết nối..." - -#~ msgid "Key" -#~ msgstr "Khóa" - -#~ msgid "GConf key to which this property editor is attached" -#~ msgstr "Khóa GConf gắn với bộ soạn thảo thuộc tính" - -#~ msgid "Callback" -#~ msgstr "Gọi lui" - -#~ msgid "Issue this callback when the value associated with key gets changed" -#~ msgstr "" -#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược này khi giá trị tương ứng với khóa thay đổi" - -#~ msgid "Change set" -#~ msgstr "Tập thay đổi" - -#~ msgid "" -#~ "GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on " -#~ "apply" -#~ msgstr "" -#~ "Tập thay đổi GConf chứa dữ liệu sẽ chuyển tiếp cho ứng dụng khách GConf " -#~ "theo yêu cầu" - -#~ msgid "Conversion to widget callback" -#~ msgstr "Chuyển đổi sang ô điều khiển gọi ngược" - -#~ msgid "" -#~ "Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the " -#~ "widget" -#~ msgstr "" -#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ GConf sang ô " -#~ "điều khiển" - -#~ msgid "Conversion from widget callback" -#~ msgstr "Chuyển đổi từ ô điều khiển gọi ngược" - -#~ msgid "" -#~ "Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the " -#~ "widget" -#~ msgstr "" -#~ "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ ô điều khiển " -#~ "sang GConf" - -#~ msgid "UI Control" -#~ msgstr "Điều khiển giao diện người dùng (UI)" - -#~ msgid "Object that controls the property (normally a widget)" -#~ msgstr "Đối tượng điều khiển thuộc tính (thường là ô điều khiển)" - -#~ msgid "Property editor object data" -#~ msgstr "Dữ liệu đối tượng trình biên soạn thuộc tính" - -#~ msgid "Custom data required by the specific property editor" -#~ msgstr "" -#~ "Dữ liệu tự chọn được yêu cầu bởi trình hiệu chỉnh thuộc tính xác định" - -#~ msgid "Property editor data freeing callback" -#~ msgstr "Gọi lui nhả dữ liệu bộ biên tập thuộc tính" - -#~ msgid "" -#~ "Callback to be issued when property editor object data is to be freed" -#~ msgstr "" -#~ "Thực hiện gọi lui khi sẽ nhả dữ liệu đối tương bộ biên tập thuộc tính" - -#~ msgid "" -#~ "Couldn't find the file '%s'.\n" -#~ "\n" -#~ "Please make sure it exists and try again, or choose a different " -#~ "background picture." -#~ msgstr "" -#~ "Không tìm thấy tập tin « %s ».\n" -#~ "\n" -#~ "Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn " -#~ "một ảnh nền khác." - -#~ msgid "" -#~ "I don't know how to open the file '%s'.\n" -#~ "Perhaps it's a kind of picture that is not yet supported.\n" -#~ "\n" -#~ "Please select a different picture instead." -#~ msgstr "" -#~ "Không biết phải mở tập tin « %s » như thế nào.\n" -#~ "Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.\n" -#~ "\n" -#~ "Hãy chọn ảnh khác thay thế." - -#~ msgid "Please select an image." -#~ msgstr "Hãy chọn ảnh." - -#~ msgid "_Select" -#~ msgstr "_Chọn" - -#~ msgid "Default Pointer - Current" -#~ msgstr "Con trỏ mặc định — hiện thời" - -#~ msgid "White Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ trắng" - -#~ msgid "White Pointer - Current" -#~ msgstr "Con trỏ trắng — hiện thời" - -#~ msgid "Large Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ lớn" - -#~ msgid "Large Pointer - Current" -#~ msgstr "Con trỏ lớn — hiện thời" - -#~ msgid "Large White Pointer - Current" -#~ msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời" - -#~ msgid "Large White Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ trắng lớn" - -#~ msgid "Preferred Applications" -#~ msgstr "Ứng dụng ưa thích" - -#~ msgid "Select your default applications" -#~ msgstr "Chọn các ứng dụng mặc định của bạn" - -#~ msgid "Autostart the preferred AT" -#~ msgstr "Tự động khởi chạy công nghệ trợ giúp đã thích" - -#~ msgid "Visual" -#~ msgstr "Thị lực" - -#~ msgid "Error saving configuration: %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình: %s" - -#~ msgid "Could not load the main interface" -#~ msgstr "Không thể tài giao diện chính" - -#~ msgid "Please make sure that the applet is properly installed" -#~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tiểu dụng này đã được cài đặt đúng" - -#~ msgid "<b>Image Viewer</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ Xem Ảnh</b>" - -#~ msgid "<b>Instant Messenger</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ Tin nhắn</b>" - -#~ msgid "<b>Mail Reader</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ đọc thư</b>" - -#~ msgid "<b>Mobility</b>" -#~ msgstr "<b>Di chuyển</b>" - -#~ msgid "<b>Multimedia Player</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ Phát Ảnh/Nhạc</b>" - -#~ msgid "<b>Terminal Emulator</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ mô phỏng thiết bị cuối</b>" - -#~ msgid "<b>Text Editor</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ soạn thảo văn bản</b>" - -#~ msgid "<b>Video Player</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ Phát Ảnh Động</b>" - -#~ msgid "<b>Visual</b>" -#~ msgstr "<b>Thị lực</b>" - -#~ msgid "<b>Web Browser</b>" -#~ msgstr "<b>Bộ duyệt Web</b>" - -#~ msgid "All %s occurrences will be replaced with actual link" -#~ msgstr "Mọi lần gặp %s sẽ được thay thế bằng liên kết thật" - -#~ msgid "C_ommand:" -#~ msgstr "Lện_h:" - -#~ msgid "Co_mmand:" -#~ msgstr "_Lệnh:" - -#~ msgid "E_xecute flag:" -#~ msgstr "Cờ _thực thi:" - -#~ msgid "Internet" -#~ msgstr "Mạng" - -#~ msgid "Multimedia" -#~ msgstr "Đa phương tiện" - -#~ msgid "Open link in new _tab" -#~ msgstr "Mở liên kết trong _thanh mới" - -#~ msgid "Open link in new _window" -#~ msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ _mới" - -#~ msgid "Open link with web browser _default" -#~ msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt Mạng _mặc định" - -#~ msgid "Run at st_art" -#~ msgstr "Chạ_y ở đầu" - -#~ msgid "Run in t_erminal" -#~ msgstr "Chạy trong thiết bị _cuối" - -#~ msgid "System" -#~ msgstr "Hệ thống" - -#~ msgid "_Run at start" -#~ msgstr "Chạ_y ở đầu" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Balsa" -#~ msgstr "Balsa" - -#~ msgid "Banshee Music Player" -#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Banshee" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Claws Mail" -#~ msgstr "Claws Mail" - -#~ msgid "Dasher" -#~ msgstr "Dasher" - -#~ msgid "Debian Sensible Browser" -#~ msgstr "Trình duyệt tương thích với Debian" - -#~ msgid "Debian Terminal Emulator" -#~ msgstr "Trình mô phỏng thiết bị cuối Debian" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "ETerm" -#~ msgstr "ETerm" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Encompass" -#~ msgstr "Encompass" - -#~ msgid "Epiphany Web Browser" -#~ msgstr "Bộ duyệt Web Epiphany" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Firebird" -#~ msgstr "Firebird" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Firefox" -#~ msgstr "Firefox" - -#~ msgid "GNOME Magnifier without Screen Reader" -#~ msgstr "Kính lúp GNOME không có bộ đọc màn hình" - -#~ msgid "GNOME OnScreen Keyboard" -#~ msgstr "Bàn phím trên màn hình GNOME" - -#~ msgid "GNOME Terminal" -#~ msgstr "Thiết bị cuối GNOME" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Galeon" -#~ msgstr "Galeon" - -#~ msgid "Gnopernicus" -#~ msgstr "Gnopernicus" - -#~ msgid "Gnopernicus with Magnifier" -#~ msgstr "Gnopernicus có Kính lúp" - -#~ msgid "Iceape" -#~ msgstr "Iceape" - -#~ msgid "Iceape Mail" -#~ msgstr "Thư tín Iceape" - -#~ msgid "Icedove" -#~ msgstr "Icedove" - -#~ msgid "Iceweasel" -#~ msgstr "Iceweasel" - -#~ msgid "KDE Magnifier without Screen Reader" -#~ msgstr "Kính lúp KDE không có bộ đọc màn hình" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "KMail" -#~ msgstr "KMail" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Konqueror" -#~ msgstr "Konqueror" - -#~ msgid "Linux Screen Reader" -#~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux" - -#~ msgid "Linux Screen Reader with Magnifier" -#~ msgstr "Bộ đọc màn hình Linux có Kính lúp" - -#~ msgid "Midori" -#~ msgstr "Midori" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Mozilla" -#~ msgstr "Mozilla" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Mozilla 1.6" -#~ msgstr "Mozilla 1.6" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Mozilla Mail" -#~ msgstr "Mozilla Mail" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Mozilla Thunderbird" -#~ msgstr "Mozilla Thunderbird" - -#~ msgid "Muine Music Player" -#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Muine" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Mutt" -#~ msgstr "Mutt" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "NXterm" -#~ msgstr "NXterm" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Netscape Communicator" -#~ msgstr "Netscape Communicator" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Opera" -#~ msgstr "Opera" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Orca" -#~ msgstr "Orca" - -#~ msgid "Orca with Magnifier" -#~ msgstr "Orca có Kính lúp" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "RXVT" -#~ msgstr "RXVT" - -#~ msgid "Rhythmbox Music Player" -#~ msgstr "Bộ Phát Nhạc Rhythmbox" - -#~ msgid "SeaMonkey" -#~ msgstr "SeaMonkey" - -#~ msgid "SeaMonkey Mail" -#~ msgstr "Thư tín SeaMonkey" - -#~ msgid "Standard XTerminal" -#~ msgstr "XTerminal chuẩn" - -#~ msgid "Sylpheed" -#~ msgstr "Sylpheed" - -#~ msgid "Sylpheed-Claws" -#~ msgstr "Sylpheed-Claws" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "Thunderbird" -#~ msgstr "Thunderbird" - -#~ msgid "Totem Movie Player" -#~ msgstr "Bộ Phát Phim Totem" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "aterm" -#~ msgstr "aterm" - -#~ msgid "Change screen resolution" -#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" - -#~ msgid "Screen Resolution" -#~ msgstr "Độ phân giải màn hình" - -#~ msgid "Normal" -#~ msgstr "Chuẩn" - -#~ msgid "Left" -#~ msgstr "Trái" - -#~ msgid "Inverted" -#~ msgstr "Đảo" - -#~ msgid "Right" -#~ msgstr "Phải" - -#~ msgid "%d Hz" -#~ msgstr "%d Hz" - -#~ msgid "_Resolution:" -#~ msgstr "Độ _phân giải:" - -#~ msgid "Re_fresh rate:" -#~ msgstr "Tần số _cập nhật:" - -#~ msgid "R_otation:" -#~ msgstr "Độ x_oay:" - -#~ msgid "Default Settings" -#~ msgstr "Thiết lập mặc định" - -#~ msgid "Screen %d Settings\n" -#~ msgstr "Thiết lập màn hình %d\n" - -#~ msgid "Screen Resolution Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích độ phân giải màn hình" - -#~ msgid "_Make default for this computer (%s) only" -#~ msgstr "_Chọn làm mặc định chỉ cho máy tính này (%s) thôi" - -#~ msgid "Options" -#~ msgstr "Tùy chọn" - -#~ msgid "" -#~ "Testing the new settings. If you don't respond in %d second the previous " -#~ "settings will be restored." -#~ msgid_plural "" -#~ "Testing the new settings. If you don't respond in %d seconds the previous " -#~ "settings will be restored." -#~ msgstr[0] "" -#~ "Đang thử ra thiết lập mới. Nếu bạn không trả lời trong vòng %d giây thì " -#~ "sẽ phục hồi thiết lập trước." - -#~ msgid "Keep Resolution" -#~ msgstr "Giữ độ phân giải" - -#~ msgid "Do you want to keep this resolution?" -#~ msgstr "Bạn có muốn giữ nguyên độ phân giải này không?" - -#~ msgid "Use _Previous Resolution" -#~ msgstr "Dùng độ _phân giải cũ" - -#~ msgid "_Keep Resolution" -#~ msgstr "_Giữ độ phân giải" - -#~ msgid "" -#~ "The X server does not support the XRandR extension. Runtime resolution " -#~ "changes to the display size are not available." -#~ msgstr "" -#~ "Trình phục vụ X này không hỗ trợ phần mở rộng XRandR. Trong khi chạy thì " -#~ "không thể thay đổi độ phân giải để thay đổi kích cỡ màn hình." - -#~ msgid "" -#~ "The version of the XRandR extension is incompatible with this program. " -#~ "Runtime changes to the display size are not available." -#~ msgstr "" -#~ "Phiên bản của phần mở rộng XRandR không tương thích với chương trình. " -#~ "Trong khi chạy thì không thể thay đổi cỡ màn hình." - -#~ msgid "Desktop" -#~ msgstr "Desktop" - -#~ msgid "New accelerator..." -#~ msgstr "Phím tắt mới..." - -#~ msgid "Accelerator key" -#~ msgstr "Phím tắt" - -#~ msgid "Accelerator modifiers" -#~ msgstr "Phím bổ trợ" - -#~ msgid "Accelerator keycode" -#~ msgstr "Mã phím tắt" - -#~ msgid "Accel Mode" -#~ msgstr "Chế độ phím tắt" - -#~ msgid "The type of accelerator." -#~ msgstr "Kiểu phím tắt." - -#~ msgid "Disabled" -#~ msgstr "Tắt" - -#~ msgid "<Unknown Action>" -#~ msgstr "<Hành động lạ>" - -#~ msgid "" -#~ "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to " -#~ "type using this key.\n" -#~ "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể dùng phím tắt \"%s\" vì không thể gõ nó bằng phím này.\n" -#~ "Hãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời.\n" - -#~ msgid "" -#~ "The shortcut \"%s\" is already used for:\n" -#~ " \"%s\"\n" -#~ msgstr "" -#~ "Lối tắt « %s » đã dùng cho:\n" -#~ " « %s »\n" - -#~ msgid "Error setting new accelerator in configuration database: %s\n" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi thiết lập phím tắt mới trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s\n" - -#~ msgid "Error unsetting accelerator in configuration database: %s\n" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi hủy thiết lập phím tắt trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s\n" - -#~ msgid "Action" -#~ msgstr "Hành động" - -#~ msgid "Shortcut" -#~ msgstr "Phím tắt" - -#~ msgid "Keyboard Shortcuts" -#~ msgstr "Phím tắt" - -#~ msgid "" -#~ "To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new " -#~ "accelerator, or press backspace to clear." -#~ msgstr "" -#~ "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc " -#~ "nhấn xóa lui để xoá." - -#~ msgid "Assign shortcut keys to commands" -#~ msgstr "Gán phím tắt cho lệnh" - -#~ msgid "" -#~ "Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)" -#~ msgstr "" -#~ "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát (chỉ để tương thích; lúc này được xử " -#~ "lý bởi tiến trình nền)" - -#~ msgid "Start the page with the typing break settings showing" -#~ msgstr "Khởi động trang kèm hiển thị thiết lập thư giãn nhập liệu" - -#~ msgid "- GNOME Keyboard Preferences" -#~ msgstr "- Tùy thích bàn phím" - -#~ msgid " " -#~ msgstr " " - -#~ msgid "<b>Bounce Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Phím nảy</b>" - -#~ msgid "<b>Cursor Blinking</b>" -#~ msgstr "<b>Chớp nháy con trỏ</b>" - -#~ msgid "<b>General</b>" -#~ msgstr "<b>Chung</b>" - -#~ msgid "<b>Repeat Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Phím Lặp</b>" - -#~ msgid "<b>Slow Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Phím chậm</b>" - -#~ msgid "<b>Sticky Keys</b>" -#~ msgstr "<b>Phím dính</b>" - -#~ msgid "<b>_Lock screen to enforce typing break</b>" -#~ msgstr "<b>_Khoá bàn phím để buộc thư giãn nhập liệu</b>" - -#~ msgid "<small><i>Fast</i></small>" -#~ msgstr "<small><i>Nhanh</i></small>" - -#~ msgid "<small><i>Long</i></small>" -#~ msgstr "<small><i>Dài</i></small>" - -#~ msgid "<small><i>Short</i></small>" -#~ msgstr "<small><i>Ngắn</i></small>" - -#~ msgid "<small><i>Slow</i></small>" -#~ msgstr "<small><i>Chậm</i></small>" - -#~ msgid "A_cceleration:" -#~ msgstr "_Phím tắt:" - -#~ msgid "All_ow postponing of breaks" -#~ msgstr "_Cho phép hoãn thư giãn" - -#~ msgid "Beep when _accessibility features are turned on or off" -#~ msgstr "Kêu bíp khi bật hay tắt tính năng _khả năng truy cập" - -#~ msgid "Beep when a _modifier key is pressed" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn" - -#~ msgid "Beep when a _toggle key is pressed" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bật/_tắt được nhấn" - -#~ msgid "Beep when a key is pr_essed" -#~ msgstr "Kêu bíp kh_i phím được nhấn" - -#~ msgid "Beep when a key is reje_cted" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối" - -#~ msgid "Beep when key is _accepted" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím được _chấp nhận" - -#~ msgid "Beep when key is _rejected" -#~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối" - -#~ msgid "Check if breaks are allowed to be postponed" -#~ msgstr "Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn" - -#~ msgid "Choose a Keyboard Model" -#~ msgstr "Chọn mô hình bàn phím" - -#~ msgid "Choose a Layout" -#~ msgstr "Chọn bố trí" - -#~ msgid "Cursor _blinks in text fields" -#~ msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản" - -#~ msgid "Cursor blinks speed" -#~ msgstr "Tốc độ chốp con trỏ" - -#~ msgid "D_elay:" -#~ msgstr "T_rễ:" - -#~ msgid "Disa_ble sticky keys if two keys are pressed together" -#~ msgstr "Tắt phím _dính nếu 2 phím được nhấn đồng thời" - -#~ msgid "Duration of the break when typing is disallowed" -#~ msgstr "Khoảng thư giãn, khi bị cấm nhập liệu" - -#~ msgid "Duration of work before forcing a break" -#~ msgstr "Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn" - -#~ msgid "General" -#~ msgstr "Chung" - -#~ msgid "Key presses _repeat when key is held down" -#~ msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống" - -#~ msgid "Keyboard Accessibility Notifications" -#~ msgstr "Thông báo truy cập bàn phím" - -#~ msgid "Keyboard Layout Options" -#~ msgstr "Tùy chọn bố trí bàn phím" - -#~ msgid "Keyboard Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích bàn phím" - -#~ msgid "Keyboard _model:" -#~ msgstr "_Mô hình bàn phím:" - -#~ msgid "Layout _Options..." -#~ msgstr "Tù_y chọn bố trí..." - -#~ msgid "Layouts" -#~ msgstr "Bố trí" - -#~ msgid "" -#~ "Lock screen after a certain duration to help prevent repetitive keyboard " -#~ "use injuries" -#~ msgstr "" -#~ "Khoá màn hình sau một khoảng thời gian nhất định để tránh thương tổn do " -#~ "sử dụng bàn phím liên tục" - -#~ msgid "Preview:" -#~ msgstr "Xem thử :" - -#~ msgid "Repeat keys speed" -#~ msgstr "Tốc độ gõ lại cùng phím" - -#~ msgid "Reset to De_faults" -#~ msgstr "Đặt lại về _mặc định" - -#~ msgid "Separate _layout for each window" -#~ msgstr "_Bố trí riêng cho mỗi cửa sổ" - -#~ msgid "_Allow to control the pointer using the keyboard" -#~ msgstr "Ch_o phép điều khiển con trỏ bằng bàn phím" - -#~ msgid "_Allow to turn accessibility features on and off from the keyboard" -#~ msgstr "Ch_o phép bật/tắt tính năng khả năng truy cập từ bàn phím" - -#~ msgid "_Break interval lasts:" -#~ msgstr "Khoảng _thư giãn dài:" - -#~ msgid "_Delay:" -#~ msgstr "Khoảng _trễ:" - -#~ msgid "_Ignore fast duplicate keypresses" -#~ msgstr "Bỏ _qua phím được bấm nhanh nhiều lần" - -#~ msgid "_Layouts:" -#~ msgstr "_Bố trí:" - -#~ msgid "_Models:" -#~ msgstr "_Mô hình:" - -#~ msgid "_Notifications..." -#~ msgstr "Thô_ng báo..." - -#~ msgid "_Only accept long keypresses" -#~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được bấm lâu" - -#~ msgid "_Selected layouts:" -#~ msgstr "_Bố trí được chọn:" - -#~ msgid "_Simulate simultanous keypresses" -#~ msgstr "_Mô phỏng các phím được bấm đồng thời" - -#~ msgid "_Speed:" -#~ msgstr "_Tốc độ:" - -#~ msgid "_Variants:" -#~ msgstr "_Biến thế:" - -#~ msgid "_Vendors:" -#~ msgstr "Nhà _sản xuất:" - -#~ msgid "_Work interval lasts:" -#~ msgstr "Khoảng làm _việc dài:" - -# Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#~ msgid "gtk-close" -#~ msgstr "gtk-close" - -# Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#~ msgid "gtk-help" -#~ msgstr "gtk-help" - -#~ msgid "minutes" -#~ msgstr "phút" - -#~ msgid "Unknown" -#~ msgstr "Không biết" - -#~ msgid "Default" -#~ msgstr "Mặc định" - -#~ msgid "Layout" -#~ msgstr "Bố trí" - -#~ msgid "Vendors" -#~ msgstr "Nhà sản xuất" - -#~ msgid "Models" -#~ msgstr "Mô hình" - -#~ msgid "Set your keyboard preferences" -#~ msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn" - -#~ msgid "Language and Location" -#~ msgstr "Ngôn ngữ và Chỗ" - -#~ msgid "Set your language and location preferences" -#~ msgstr "Đặt các tùy thích về ngôn ngữ và chỗ của bạn" - -#~ msgid "" -#~ "<i>Region and language changes take effect the next time you log in.</i>" -#~ msgstr "" -#~ "<i>Các thay đổi về ngôn ngữ và chỗ sẽ có tác động lần kế tiếp bạn đăng " -#~ "nhập.</i>" - -#~ msgid "Localization Preferences" -#~ msgstr "Tuỳ thích địa phương hoá" - -#~ msgid "Region:" -#~ msgstr "Vùng:" - -#~ msgid "Selected languages:" -#~ msgstr "Ngôn ngữ đã chọn:" - -#~ msgid "%d millisecond" -#~ msgid_plural "%d milliseconds" -#~ msgstr[0] "%d mili giây" - -#~ msgid "<b>Double-Click Timeout </b>" -#~ msgstr "<b>Thời hạn nhấp đúp</b>" - -#~ msgid "<b>Drag and Drop</b>" -#~ msgstr "<b>Kéo và thả</b>" - -#~ msgid "<b>Mouse Orientation</b>" -#~ msgstr "<b>Hướng chuột</b>" - -#~ msgid "<b>Speed</b>" -#~ msgstr "<b>Tốc độ</b>" - -#~ msgid "<i>Fast</i>" -#~ msgstr "<i>Nhanh</i>" - -#~ msgid "<i>High</i>" -#~ msgstr "<i>Cao</i>" - -#~ msgid "<i>Large</i>" -#~ msgstr "<i>Lớn</i>" - -#~ msgid "<i>Low</i>" -#~ msgstr "<i>Thấp</i>" - -#~ msgid "<i>Slow</i>" -#~ msgstr "<i>Chậm</i>" - -#~ msgid "<i>Small</i>" -#~ msgstr "<i>Nhỏ</i>" - -#~ msgid "Buttons" -#~ msgstr "Nút" - -#~ msgid "Motion" -#~ msgstr "Chuyển động" - -#~ msgid "_Acceleration:" -#~ msgstr "_Phím tắt:" - -#~ msgid "_Left-handed mouse" -#~ msgstr "Chuột tay _trái" - -#~ msgid "_Sensitivity:" -#~ msgstr "Độ _nhạy:" - -#~ msgid "_Threshold:" -#~ msgstr "_Ngưỡng:" - -#~ msgid "_Timeout:" -#~ msgstr "_Thời hạn:" - -#~ msgid "Set your mouse preferences" -#~ msgstr "Lập các tùy thích cho chuột" - -#~ msgid "Network Proxy" -#~ msgstr "Ủy nhiệm mạng" - -#~ msgid "Set your network proxy preferences" -#~ msgstr "Đặt tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng cho bạn." - -#~ msgid " " -#~ msgstr " " - -#~ msgid "<b>Di_rect internet connection</b>" -#~ msgstr "<b>Kết nối Mạng t_rực tiếp</b>" - -#~ msgid "<b>Ignore Host List</b>" -#~ msgstr "<b>Bỏ qua danh sách máy</b>" - -#~ msgid "<b>_Automatic proxy configuration</b>" -#~ msgstr "<b>Cấu hình ủy nhiệm _tự động</b>" - -#~ msgid "<b>_Manual proxy configuration</b>" -#~ msgstr "<b>_Tự cấu hình ủy nhiệm</b>" - -#~ msgid "<b>_Use authentication</b>" -#~ msgstr "<b>_Sử dụng xác thực</b>" - -#~ msgid "Advanced Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình nâng cao" - -#~ msgid "Autoconfiguration _URL:" -#~ msgstr "Địa chỉ _URL cấu hình tự động:" - -#~ msgid "HTTP Proxy Details" -#~ msgstr "Chi tiết ủy nhiệm HTTP" - -#~ msgid "H_TTP proxy:" -#~ msgstr "Ủy nhiệm _HTTP:" - -#~ msgid "Network Proxy Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng" - -#~ msgid "Port:" -#~ msgstr "Cổng:" - -#~ msgid "Proxy Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình ủy nhiệm" - -#~ msgid "S_ocks host:" -#~ msgstr "Máy S_OCKS:" - -#~ msgid "U_sername:" -#~ msgstr "Tên _người dùng:" - -#~ msgid "_Details" -#~ msgstr "_Chi tiết" - -#~ msgid "_FTP proxy:" -#~ msgstr "Ủy nhiệm _FTP:" - -#~ msgid "_Password:" -#~ msgstr "_Mật khẩu:" - -#~ msgid "_Secure HTTP proxy:" -#~ msgstr "Ủy nhiệm _bảo mật HTTP:" - -#~ msgid "_Use the same proxy for all protocols" -#~ msgstr "_Dùng cùng uỷ nhiệm mạng cho mọi giao thức" - -#~ msgid "Enable sound and associate sounds with events" -#~ msgstr "Bật âm thanh và các âm thanh liên quan đến sự kiện" - -#~ msgid "Unknown Volume Control %d" -#~ msgstr "Điều khiển âm lượng lạ %d" - -#~ msgid "Failed to construct test pipeline for '%s'" -#~ msgstr "Lỗi tạo ống dẫn thử nghiệm '%s'" - -#~ msgid "Not connected" -#~ msgstr "Chưa kết nối" - -#~ msgid "Autodetect" -#~ msgstr "Tự dò tìm" - -#~ msgid "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture" -#~ msgstr "ALSA - Advanced Linux Sound Architecture" - -#~ msgid "Artsd - ART Sound Daemon" -#~ msgstr "Artsd - ART Sound Daemon" - -#~ msgid "ESD - Enlightened Sound Daemon" -#~ msgstr "ESD - Enlightened Sound Daemon" - -#~ msgid "OSS - Open Sound System" -#~ msgstr "OSS - Open Sound System" - -#~ msgid "PulseAudio Sound Server" -#~ msgstr "PulseAudio Sound Server" - -#~ msgid "Test Sound" -#~ msgstr "Thử nghiệm âm thanh" - -#~ msgid "Silence" -#~ msgstr "Im lặng" - -#~ msgid "- GNOME Sound Preferences" -#~ msgstr "- Tùy thích âm thanh" - -#~ msgid "<b>Audio Conferencing</b>" -#~ msgstr "<b>Hội thảo âm thanh</b>" - -#~ msgid "<b>Default Mixer Tracks</b>" -#~ msgstr "<b>Rãnh điều hợp mặc định</b>" - -#~ msgid "<b>Music and Movies</b>" -#~ msgstr "<b>Nhạc và Phim</b>" - -#~ msgid "<b>Sound Events</b>" -#~ msgstr "<b>Sự kiện âm thanh</b>" - -#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Testing...</span>" -#~ msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"x-large\">Đang thử...</span>" - -#~ msgid "Click OK to finish." -#~ msgstr "Nhấn vào Được để làm xong." - -#~ msgid "Devices" -#~ msgstr "Thiết bị" - -#~ msgid "E_nable software sound mixing (ESD)" -#~ msgstr "Bật hoà tiế_ng kiểu phần mềm (ESD)" - -#~ msgid "Flash _entire screen" -#~ msgstr "Chớp _toàn màn hình" - -#~ msgid "Flash _window titlebar" -#~ msgstr "Chớp _thanh tên cửa sổ" - -#~ msgid "" -#~ "Select the device and tracks to control with the keyboard. Use the Shift " -#~ "and Control keys to select multiple tracks if required." -#~ msgstr "" -#~ "Chọn thiết bị và rãnh cần điều khiển bằng bàn phím. Dùng phím Shift và " -#~ "Control để chọn nhiều rãnh nếu cần." - -#~ msgid "So_und playback:" -#~ msgstr "P_hát lại âm thanh:" - -#~ msgid "Sou_nd capture:" -#~ msgstr "_Thu âm:" - -#~ msgid "Sound Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích âm thanh" - -#~ msgid "Sounds" -#~ msgstr "Âm thanh" - -#~ msgid "System Beep" -#~ msgstr "Bíp hệ thống" - -#~ msgid "Test" -#~ msgstr "Thử" - -#~ msgid "Testing Pipeline" -#~ msgstr "Thử ống dẫn" - -#~ msgid "_Device:" -#~ msgstr "_Thiết bị:" - -#~ msgid "_Enable system beep" -#~ msgstr "_Bật bíp hệ thống" - -#~ msgid "_Play system sounds" -#~ msgstr "_Phát âm thanh hệ thống" - -#~ msgid "_Sound playback:" -#~ msgstr "Phá_t lại âm thanh:" - -#~ msgid "_Visual system beep" -#~ msgstr "Bíp hệ thống có kiểu trực _quan" - -#~ msgid "Cannot start the preferences application for your window manager" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể khởi chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của " -#~ "bạn" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "C_ontrol" -#~ msgstr "C_ontrol" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "_Alt" -#~ msgstr "_Alt" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "H_yper" -#~ msgstr "H_yper" - -#~ msgid "S_uper (or \"Windows logo\")" -#~ msgstr "S_uper (hay « Biểu tượng Windows »)" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "_Meta" -#~ msgstr "_Meta" - -#~ msgid "<b>Movement Key</b>" -#~ msgstr "<b>Phím di chuyển</b>" - -#~ msgid "<b>Titlebar Action</b>" -#~ msgstr "<b>Hành động thanh công cụ</b>" - -#~ msgid "<b>Window Selection</b>" -#~ msgstr "<b>Chọn cửa sổ</b>" - -#~ msgid "To move a window, press-and-hold this key then grab the window:" -#~ msgstr "Để di chuyển cửa sổ, nhấn giữ phím này khi kéo cửa sổ :" - -#~ msgid "Window Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích cửa sổ" - -#~ msgid "_Double-click titlebar to perform this action:" -#~ msgstr "Nhấp đú_p trên thanh tiêu đề để thực hiện hành động này:" - -#~ msgid "_Interval before raising:" -#~ msgstr "Kh_oảng chờ trước khi hiện lên:" - -#~ msgid "_Raise selected windows after an interval" -#~ msgstr "_Hiện cửa sổ được chọn sau một khoảng thời gian" - -#~ msgid "_Select windows when the mouse moves over them" -#~ msgstr "Chọn _cửa sổ khi chuột di chuyển trên chúng" - -#~ msgid "Set your window properties" -#~ msgstr "Đặt thuộc tính cửa sổ" - -#~ msgid "Windows" -#~ msgstr "Cửa sổ" - -#~ msgid "" -#~ "Error activating XKB configuration.\n" -#~ "It can happen under various circumstances:\n" -#~ "- a bug in libxklavier library\n" -#~ "- a bug in X server (xkbcomp, xmodmap utilities)\n" -#~ "- X server with incompatible libxkbfile implementation\n" -#~ "\n" -#~ "X server version data:\n" -#~ "%s\n" -#~ "%d\n" -#~ "%s\n" -#~ "If you report this situation as a bug, please include:\n" -#~ "- The result of <b>%s</b>\n" -#~ "- The result of <b>%s</b>" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi kích hoạt cấu hình XKB.\n" -#~ "Lỗi này có lẽ là:.\n" -#~ "• lỗi trong thư viên « libxklavier »\n" -#~ "• lỗi trong trình phục vụ X (tiện ích « xkbcomp », « xmodmap »)\n" -#~ "• trình phục vụ X mà thực hiện « libxkbfile » một cách không tương thích\n" -#~ "\n" -#~ "Dữ liệu phiên bản trình phục vụ X:\n" -#~ "%s\n" -#~ "%d\n" -#~ "%s\n" -#~ "Nếu bạn báo lỗi cho trường hợp này, vui lòng bao gồm:\n" -#~ "• Kết quả của <b>%s</b>\n" -#~ "• Kết quả của <b>%s</b>" - -#~ msgid "" -#~ "You are using XFree 4.3.0.\n" -#~ "There are known problems with complex XKB configurations.\n" -#~ "Try using a simpler configuration or taking a fresher version of XFree " -#~ "software." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn đang dùng XFree phiên bản 4.3.0,\n" -#~ "mà có một số vấn đề đã biết với các cấu hình XKB phức tạp.\n" -#~ "Hãy thử dùng cấu hình đơn giản hơn hoặc sử dụng một phiên bản phần mềm " -#~ "XFree mới hơn." - -#~ msgid "Error creating signal pipe." -#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống dẫn tin hiệu." - -#~ msgid "Type" -#~ msgstr "Kiểu" - -#~ msgid "" -#~ "Type of bg_applier: BG_APPLIER_ROOT for root window or BG_APPLIER_PREVIEW " -#~ "for preview" -#~ msgstr "" -#~ "Kiểu « bg_applier »: « BG_APPLIER_ROOT » cho cửa sổ gốc hoặc « " -#~ "BG_APPLIER_PREVIEW » cho vùng xem thử" - -#~ msgid "Preview Width" -#~ msgstr "Rộng ô xem thử" - -#~ msgid "Width if applier is a preview: Defaults to 64." -#~ msgstr "Chiều rộng nếu applier (bộ áp dụng) là ô xem thử. Mặc định là 64." - -#~ msgid "Preview Height" -#~ msgstr "Cao ô xem thử" - -#~ msgid "Height if applier is a preview: Defaults to 48." -#~ msgstr "Chiều cao nếu applier (bộ áp dụng) là ô xem thử. Mặc định là 48." - -#~ msgid "Screen" -#~ msgstr "Màn hình" - -#~ msgid "Screen on which BGApplier is to draw" -#~ msgstr "Màn hình để vẽ BGApplier (áp dụng nền)" - -#~ msgid "<b>Start %s</b>" -#~ msgstr "<b>Khởi động %s</b>" - -#~ msgid "Help" -#~ msgstr "Trợ giúp" - -#~ msgid "Upgrade" -#~ msgstr "Nâng cấp" - -#~ msgid "Uninstall" -#~ msgstr "Huỷ cài đặt" - -#~ msgid "Remove from Favorites" -#~ msgstr "Gỡ khỏi Yêu thích" - -#~ msgid "Add to Favorites" -#~ msgstr "Thêm vào Yêu thích" - -#~ msgid "Remove from Startup Programs" -#~ msgstr "Gỡ khỏi Chương trình Khởi động" - -#~ msgid "Add to Startup Programs" -#~ msgstr "Thêm vào Chương trình Khởi động" - -#~ msgid "" -#~ "<span size=\"large\"><b>No matches found.</b> </span><span>\n" -#~ "\n" -#~ " Your filter \"<b>%s</b>\" does not match any items.</span>" -#~ msgstr "" -#~ "<span size=\"large\"><b>Không tìm thấy.</b> </span><span>\n" -#~ "\n" -#~ " Tiêu chuẩn lọc \"<b>%s</b>\" của bạn không trả về kết quả nào.</span>" - -#~ msgid "Other" -#~ msgstr "Khác" - -#~ msgid "New Spreadsheet" -#~ msgstr "Bảng tính mới" - -#~ msgid "New Document" -#~ msgstr "Tài liệu mới" - -#~ msgid "Home" -#~ msgstr "Nhà" - -#~ msgid "File System" -#~ msgstr "Hệ thống tập tin" - -#~ msgid "Network Servers" -#~ msgstr "Máy phục vụ mạng" - -#~ msgid "<b>Open</b>" -#~ msgstr "<b>Mở</b>" - -#~ msgid "Rename..." -#~ msgstr "Đổi tên..." - -#~ msgid "Send To..." -#~ msgstr "Gửi đi..." - -#~ msgid "Move to Trash" -#~ msgstr "Chuyển vào Sọt rác" - -#~ msgid "Delete" -#~ msgstr "Xoá" - -#~ msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" -#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?" - -#~ msgid "If you delete an item, it is permanently lost." -#~ msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn." - -#~ msgid "Edited %m/%d/%Y" -#~ msgstr "Sửa %d/%m/%Y" - -#~ msgid "<b>Open with \"%s\"</b>" -#~ msgstr "<b>Mở bằng \"%s\"</b>" - -#~ msgid "Open with Default Application" -#~ msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định" - -#~ msgid "Open in File Manager" -#~ msgstr "Mở trong Trình quản lý tập tin" - -#~ msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" -#~ msgstr "Gặp thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »" - -#~ msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" -#~ msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" - -#~ msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" -#~ msgstr "Gặp thẻ bất thường « %s », còn mong đợi thẻ « %s »" - -#~ msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" -#~ msgstr "Gặp thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »" - -#~ msgid "No valid bookmark file found in data dirs" -#~ msgstr "" -#~ "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" - -#~ msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" -#~ msgstr "Một liên kết lưu đã tồn tại cho URI « %s »" - -#~ msgid "No bookmark found for URI '%s'" -#~ msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu cho URI « %s »" - -#~ msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" -#~ msgstr "" -#~ "Không có kiểu MIME nào được xác định trong liên kết lưu cho URI « %s »" - -#~ msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" -#~ msgstr "" -#~ "Không có cờ riêng nào được xác định trong liên kết lưu cho URI « %s »" - -#~ msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" -#~ msgstr "Không có nhóm được đặt trong liên kết lưu cho URI « %s »" - -#~ msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" -#~ msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký liên kết lưu cho « %s »" - -#~ msgid "Find Now" -#~ msgstr "Tìm" - -#~ msgid "<b>Open %s</b>" -#~ msgstr "<b>Mở %s</b>" - -#~ msgid "Remove from System Items" -#~ msgstr "Gỡ bỏ ra Mục hệ thống" - -#~ msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n" -#~ msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình\n" - -#~ msgid "Maximize" -#~ msgstr "Cực đại hóa" - -#~ msgid "Minimize" -#~ msgstr "Thu nhỏ" - -#~ msgid "Roll up" -#~ msgstr "Cuộn lên" - -#~ msgid "None" -#~ msgstr "Không có" - -#~ msgid "E-mail" -#~ msgstr "Thư điện tử" - -#~ msgid "E-mail's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt thư điện tử." - -#~ msgid "Eject's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt đẩy ra." - -#~ msgid "Home folder's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt thư mục chính." - -#~ msgid "Launch calculator's shortcut" -#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy bàn tính" - -#~ msgid "Launch help browser's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy trình duyệt trợ giúp." - -#~ msgid "Launch web browser's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt khởi chạy trình duyệt Mạng." - -#~ msgid "Lock screen's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt khoá màn hình." - -#~ msgid "Log out's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt đăng xuất." - -#~ msgid "Media player key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt của Bộ Phát Ảnh/Nhạc." - -#~ msgid "Next track key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt cho Rãnh kế." - -#~ msgid "Pause" -#~ msgstr "Tạm dừng" - -#~ msgid "Pause key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt cho Tạm dừng." - -#~ msgid "Play (or play/pause) key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt cho Phát (hay phát/tạm dừng)." - -#~ msgid "Previous track key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt cho Rãnh trước." - -#~ msgid "Search's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt tìm kiếm." - -#~ msgid "Sleep" -#~ msgstr "Ngủ" - -#~ msgid "Sleep's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt lập tính trạng ngủ." - -#~ msgid "Stop playback key's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt cho Dừng phát lại." - -#~ msgid "Volume down's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt giảm âm lượng." - -#~ msgid "Volume mute's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt câm âm lượng." - -#~ msgid "Volume up's shortcut." -#~ msgstr "Phím tắt tăng âm lượng." - -#~ msgid "key not found [%s]\n" -#~ msgstr "không tìm thấy khoá [%s]\n" - -#~ msgid "Filter" -#~ msgstr "Bộ lọc" - -#~ msgid "Groups" -#~ msgstr "Nhóm" - -#~ msgid "Common Tasks" -#~ msgstr "Nhiệm vụ thường gặp" - -#~ msgid "Control Center" -#~ msgstr "Trung tâm điều khiển" - -#~ msgid "Close the control-center when a task is activated" -#~ msgstr "Đóng trung tâm điều khiển khi kích hoạt một nhiệm vụ" - -#~ msgid "Exit shell on add or remove action performed" -#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi thực hiện thêm hoặc gỡ bỏ" - -#~ msgid "Exit shell on help action performed" -#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi gọi trợ giúp" - -#~ msgid "Exit shell on start action performed" -#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi khởi động ứng dụng" - -#~ msgid "Exit shell on upgrade or uninstall action performed" -#~ msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ khi nâng cấp hoặc huỷ cài đặt" - -#~ msgid "Indicates whether to close the shell when a help action is performed" -#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi gọi trợ giúp hay không" - -#~ msgid "" -#~ "Indicates whether to close the shell when a start action is performed" -#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi khởi động ứng dụng hay không" - -#~ msgid "" -#~ "Indicates whether to close the shell when an add or remove action is " -#~ "performed" -#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi thêm hoặc gỡ hành động hay không" - -#~ msgid "" -#~ "Indicates whether to close the shell when an upgrade or uninstall action " -#~ "is performed" -#~ msgstr "Cho biết có đóng hệ vỏ khi nâng cấp hoặc huỷ nâng cấp không" - -#~ msgid "Task names and associated .desktop files" -#~ msgstr "Tên nhiệm vụ và tập tin .desktop tương ứng" - -#~ msgid "" -#~ "The task name to be displayed in the control-center followed by a \";\" " -#~ "separator then the filename of an associated .desktop file to launch for " -#~ "that task." -#~ msgstr "" -#~ "Tên nhiệm vụ được hiện thị ở trung tâm điều khiển theo sau bởi \";\" ngăn " -#~ "cách tên tập tin .desktop tương ứng để khởi động đối với nhiệm vụ đó." - -#~ msgid "" -#~ "[Change Theme;gtk-theme-selector.desktop,Set Preferred Applications;" -#~ "default-applications.desktop,Add Printer;gnome-cups-manager.desktop]" -#~ msgstr "" -#~ "[Đổi sắc thái;gtk-theme-selector.desktop,Đặt các ứng dụng đã thích;" -#~ "default-applications.desktop,Thêm máy in;gnome-cups-manager.desktop]" - -#~ msgid "" -#~ "if true, the control-center will close when a \"Common Task\" is activated" -#~ msgstr "" -#~ "nếu bật, trung tâm điều khiển sẽ đóng khi kích hoạt \"Nhiệm vụ thường gặp" -#~ "\"" - -#~ msgid "The GNOME configuration tool" -#~ msgstr "Công cụ cấu hình GNOME" - -#~ msgid "_Postpone Break" -#~ msgstr "_Hoãn thư giãn" - -#~ msgid "Take a break!" -#~ msgstr "Hãy thư giãn!" - -#~ msgid "/_Preferences" -#~ msgstr "/_Tùy thích" - -#~ msgid "/_About" -#~ msgstr "/_Giới thiệu" - -#~ msgid "/_Take a Break" -#~ msgstr "/_Thư giãn" - -#~ msgid "%d minute until the next break" -#~ msgid_plural "%d minutes until the next break" -#~ msgstr[0] "%d phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" - -#~ msgid "Less than one minute until the next break" -#~ msgstr "Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" - -#~ msgid "" -#~ "Unable to bring up the typing break properties dialog with the following " -#~ "error: %s" -#~ msgstr "Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau: %s" - -#~ msgid "Written by Richard Hult <richard@imendio.com>" -#~ msgstr "Tác giả: Richard Hult <richard@imendio.com>" - -#~ msgid "Eye candy added by Anders Carlsson" -#~ msgstr "« Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson" - -#~ msgid "A computer break reminder." -#~ msgstr "Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính." - -#~ msgid "translator-credits" -#~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" - -#~ msgid "Don't check whether the notification area exists" -#~ msgstr "Đừng kiểm tra vùng thông báo tồn tại chưa" - -#~ msgid "Typing Monitor" -#~ msgstr "Bộ theo giỏi gõ" - -#~ msgid "" -#~ "The typing monitor uses the notification area to display information. You " -#~ "don't seem to have a notification area on your panel. You can add it by " -#~ "right-clicking on your panel and choosing 'Add to panel', selecting " -#~ "'Notification area' and clicking 'Add'." -#~ msgstr "" -#~ "Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin. Bạn " -#~ "dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn. Bạn có thể " -#~ "thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào " -#~ "bảng điều khiển », rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm »." - -#~ msgid "Set as Application Font" -#~ msgstr "Đặt làm phông ứng dụng" - -#~ msgid "Sets the default application font" -#~ msgstr "Đặt phông chữ ứng dụng mặc định" - -#~ msgid "If set to true, then OpenType fonts will be thumbnailed." -#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ OpenType sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "If set to true, then PCF fonts will be thumbnailed." -#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ PCF sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "If set to true, then TrueType fonts will be thumbnailed." -#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ TrueType sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "If set to true, then Type1 fonts will be thumbnailed." -#~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ Type1 sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "" -#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for OpenType fonts." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType." - -#~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for PCF fonts." -#~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF." - -#~ msgid "" -#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for TrueType fonts." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType." - -#~ msgid "" -#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for Type1 fonts." -#~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1." - -#~ msgid "Thumbnail command for OpenType fonts" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType" - -#~ msgid "Thumbnail command for PCF fonts" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF" - -#~ msgid "Thumbnail command for TrueType fonts" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType" - -#~ msgid "Thumbnail command for Type1 fonts" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1" - -#~ msgid "Whether to thumbnail OpenType fonts" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType hay không" - -#~ msgid "Whether to thumbnail PCF fonts" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF hay không" - -#~ msgid "Whether to thumbnail TrueType fonts" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType hay không" - -#~ msgid "Whether to thumbnail Type1 fonts" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1 hay không" - -#~ msgid "The quick brown fox jumps over the lazy dog. 0123456789" -#~ msgstr "" -#~ "ăằẳẵắặâầẩẫấậêềểễếệôồổỗốộưừửữứựơờởỡớợ abcdđefghiklmnopqrstuvxy. 0123456789 " -#~ "« » àảãáạèẻẽéẹìỉĩíịỳỷỹýỵòỏõóọùủũúụ?!:;,.₫" - -#~ msgid "Name:" -#~ msgstr "Tên:" - -#~ msgid "Style:" -#~ msgstr "Kiểu dạng:" - -#~ msgid "Type:" -#~ msgstr "Loại:" - -#~ msgid "Size:" -#~ msgstr "Cỡ:" - -#~ msgid "Version:" -#~ msgstr "Phiên bản:" - -#~ msgid "Copyright:" -#~ msgstr "Bản quyền:" - -#~ msgid "Description:" -#~ msgstr "Mô tả:" - -#~ msgid "usage: %s fontfile\n" -#~ msgstr "cách sử dụng: %s tên_tập_tin_phông_chữ\n" - -#~ msgid "Font Viewer" -#~ msgstr "Bộ xem phông" - -#~ msgid "Preview fonts" -#~ msgstr "Xem thử phông" - -#~ msgid "Text to thumbnail (default: Aa)" -#~ msgstr "Chữ để tạo ảnh mẫu (mặc định: Aa)" - -#~ msgid "TEXT" -#~ msgstr "CHỮ" - -#~ msgid "Font size (default: 64)" -#~ msgstr "Cỡ phông (mặc định: 64)" - -#~ msgid "SIZE" -#~ msgstr "KÍCH THƯỚC" - -#~ msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE" -#~ msgstr "TẬP-TIN-PHÔNG TẬP-TIN-XUẤT" - -#~ msgid "Error parsing arguments: %s\n" -#~ msgstr "Lỗi phân tích đối số: %s\n" - -#~ msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Apply new font?</span>" -#~ msgstr "" -#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Áp dụng phông chữ mới chứ?</span>" - -#~ msgid "Do _not apply font" -#~ msgstr "_Không áp dụng" - -#~ msgid "" -#~ "The theme you have selected suggests a new font. A preview of the font is " -#~ "shown below." -#~ msgstr "" -#~ "Sắc thái bạn chọn đề nghị phông chữ mới. Bạn có thể xem trước phông chữ " -#~ "đó bên dưới." - -#~ msgid "_Apply font" -#~ msgstr "Á_p dụng" - -#~ msgid "Themes" -#~ msgstr "Sắc thái" - -#~ msgid "Description" -#~ msgstr "Mô tả" - -#~ msgid "Control theme" -#~ msgstr "Sắc thái điều khiển" - -#~ msgid "Window border theme" -#~ msgstr "Sắc thái viền cửa sổ" - -#~ msgid "Icon theme" -#~ msgstr "Sắc thái biểu tượng" - -#~ msgid "If set to true, then installed themes will be thumbnailed." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu đặt là true (đúng) thì các sắc thái đã cài đặt sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "If set to true, then themes will be thumbnailed." -#~ msgstr "Nếu đặt là true (đúng) thì các sắc thái sẽ được tạo ảnh mẫu." - -#~ msgid "" -#~ "Set this key to the command used to create thumbnails for installed " -#~ "themes." -#~ msgstr "" -#~ "Lập phím này tới lệnh được dùng để tạo các ảnh mẫu cho các sắc thái đã " -#~ "cài đặt." - -#~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for themes." -#~ msgstr "" -#~ "Lập phím này tới lệnh được dùng để tạo các ảnh mẫu cho các sắc thái." - -#~ msgid "Thumbnail command for installed themes" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho các sắc thái đã cài đặt" - -#~ msgid "Thumbnail command for themes" -#~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho các sắc thái" - -#~ msgid "Whether to thumbnail installed themes" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu các sắc thái được cài đặt hay không" - -#~ msgid "Whether to thumbnail themes" -#~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu các sắc thái hay không" - -#~ msgid "ABCDEFG" -#~ msgstr "AĂÂBCDĐEÊ" - -#~ msgid "[FILE]" -#~ msgstr "[TẬP TIN]" - -#~ msgid "Apply theme" -#~ msgstr "Áp dụng sắc thái" - -#~ msgid "Sets the default theme" -#~ msgstr "Đặt sắt thái mặc định" - -#~ msgid " " -#~ msgstr " " - -#~ msgid "The theme is an engine. You need to compile it." -#~ msgstr "Sắn thái là một động cơ. Cần phải biên dịch nó." - -#~ msgid "The file format is invalid" -#~ msgstr "Khuôn dạng tập tin không hợp lệ" - -#~ msgid "This theme is not in a supported format." -#~ msgstr "Không hỗ trợ dạng thức của sắc thái này." - -#~ msgid "The file format is invalid." -#~ msgstr "Khuôn dạng tập tin không hợp lệ." - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.4" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.4" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.5" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.5" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 1.6" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 1.6" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.0" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.0" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.2" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.2" - -#~ msgid "Evolution Mail Reader 2.4" -#~ msgstr "Trình đọc thư Evolution 2.4" - -#~ msgid "Links Text Browser" -#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản Links" - -#~ msgid "Lynx Text Browser" -#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản Lynx" - -#~ msgid "Simple OnScreen Keyboard" -#~ msgstr "Bàn phím đơn giản trên màn hình" - -#~ msgid "W3M Text Browser" -#~ msgstr "Trình duyệt Mạng văn bản W3M" - -#~ msgid "_Keep resolution" -#~ msgstr "_Giữ độ phân giải mới" - -#~ msgid "There was an error launching the keyboard tool: %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy công cụ bàn phím: %s" - -#~ msgid "_Accessibility" -#~ msgstr "Tính năng _truy cập" - -#~ msgid "Choose..." -#~ msgstr "Chọn..." - -#~ msgid "Microsoft Natural Keyboard" -#~ msgstr "Bàn phím Microsoft Natural" - -#~ msgid "_Accessibility..." -#~ msgstr "Tính năng _truy cập..." - -#~ msgid "Do _not show this warning again" -#~ msgstr "Đừn_g hiện cảnh báo này lần nữa" - -#~ msgid "" -#~ "<b>The X system keyboard settings differ from your current GNOME keyboard " -#~ "settings.</b>\n" -#~ "\n" -#~ "Expected was %s, but the the following settings were found: %s.\n" -#~ "\n" -#~ "Which set would you like to use?" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thiết lập bàn phím X khác biệt với thiết lập bàn phím GNOME hiện có.</" -#~ "b>\n" -#~ "\n" -#~ "Ngờ %s, còn tìm thấy thiết lập theo đây: %s.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có muốn sử dụng điều nào?" - -#~ msgid "Keep GNOME settings" -#~ msgstr "Dùng thiết lập GNOME" - -#~ msgid "Theme Details" -#~ msgstr "Chi tiết sắc thái" - -#~ msgid "" -#~ "<big><b>%s</b></big>\n" -#~ "<b>Width:</b> %d %s\n" -#~ "<b>Height:</b> %d %s\n" -#~ "<b>Type:</b> %s\n" -#~ "<b>Location:</b> %s" -#~ msgstr "" -#~ "<big><b>%s</b></big>\n" -#~ "<b>Rộng:</b> %d %s\n" -#~ "<b>Cao :</b> %d %s\n" -#~ "<b>Kiểu :</b> %s\n" -#~ "<b>Vị trí:</b> %s" - -#~ msgid "Mobility AT" -#~ msgstr "Công nghệ trợ giúp di chuyển" - -#~ msgid "Run the the preferred GNOME Mobility Assitive Technology" -#~ msgstr "Chạy công nghệ trợ giúp di chuyển GNOME đã thích" - -#~ msgid "Run the the preferred GNOME Visual Assistive Technology" -#~ msgstr "Chạy công nghệ trợ giúp thị lực GNOME đã thích" - -#~ msgid "Visual AT" -#~ msgstr "Công nghệ trợ giúp thị lực" - -#~ msgid "Unknown Pointer" -#~ msgstr "Con trỏ lạ" - -#~ msgid "The default pointer that ships with X" -#~ msgstr "Con trỏ mặc định đi kèm với X" - -#~ msgid "The default pointer inverted" -#~ msgstr "Con trỏ mặc định đảo màu" - -#~ msgid "Large version of normal pointer" -#~ msgstr "Phiên bản lớn của con trỏ chuẩn" - -#~ msgid "Large version of white pointer" -#~ msgstr "Phiên bản lớn của con trỏ trắng" - -#~ msgid "Pointer Theme" -#~ msgstr "Sắc thái con trỏ" - -#~ msgid "<b>Locate Pointer</b>" -#~ msgstr "<b>Con trỏ định vị</b>" - -#~ msgid "Highlight the _pointer when you press Ctrl" -#~ msgstr "Tô sáng con trỏ khi nhấn _phím Ctrl" - -#~ msgid "Pointer Size:" -#~ msgstr "Cỡ con trỏ :" - -#~ msgid "Pointers" -#~ msgstr "Con trỏ" - -#~ msgid "" -#~ "Small\n" -#~ "Medium\n" -#~ "Large" -#~ msgstr "" -#~ "Nhỏ\n" -#~ "Trung bình\n" -#~ "Lớn" - -#~ msgid "<b>Applications</b>" -#~ msgstr "<b>Ứng dụng</b>" - -#~ msgid "<b>Support</b>" -#~ msgstr "<b>Hỗ trợ</b>" - -#~ msgid "Start these assistive technologies every time you log in:" -#~ msgstr "Khởi động những công nghệ trợ giúp này mỗi lần bạn đăng nhập:" - -#~ msgid "" -#~ "No Assistive Technology is available on your system. The 'gok' package " -#~ "must be installed in order to get on-screen keyboard support, and the " -#~ "'orca' package must be installed for screenreading and magnifying " -#~ "capabilities." -#~ msgstr "" -#~ "Không có kỹ thuật trợ giúp nào trên hệ thống của bạn. Gói « gok » phải " -#~ "được cài đặt để hỗ trợ bàn phím ảo, và gói « orca » phải được cài đặt để " -#~ "hỗ trợ khả năng đọc màn hình và phóng to." - -#~ msgid "" -#~ "Not all available assistive technologies are installed on your system. " -#~ "The 'gok' package must be installed in order to get on-screen keyboard " -#~ "support." -#~ msgstr "" -#~ "Không phải mọi công nghệ trợ giúp đều được cài đặt trên hệ thống của bạn. " -#~ "Gói « gok » phải được cài đặt để hỗ trợ Bàn phím ảo." - -#~ msgid "" -#~ "Not all available assistive technologies are installed on your system. " -#~ "The 'orca' package must be installed for screenreading and magnifying " -#~ "capabilities." -#~ msgstr "" -#~ "Không phải mọi kỹ thuật trợ giúp đều được cài đặt trên hệ thống của bạn. " -#~ "Gói « orca » phải được cài đặt để hỗ trợ khả năng đọc màn hình và phóng to." - -#~ msgid "*" -#~ msgstr "*" - -#~ msgid "Change your Desktop Background settings" -#~ msgstr "Thay đổi thiết lập ảnh nền" - -#~ msgid "Desktop Background" -#~ msgstr "Ảnh nền" - -#~ msgid "Desktop Background Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích ảnh nền" - -#~ msgid "_Add Wallpaper" -#~ msgstr "Thêm Ảnh _nền" - -#~ msgid "_Finish" -#~ msgstr "_Kết thúc" - -#~ msgid "_Remove" -#~ msgstr "_Loại bỏ" - -#~ msgid "Centered" -#~ msgstr "Ở giữa" - -#~ msgid "Fill Screen" -#~ msgstr "Đầy màn hình" - -#~ msgid "Scaled" -#~ msgstr "Co dãn" - -#~ msgid "Zoom" -#~ msgstr "Thu phóng" - -#~ msgid "Tiled" -#~ msgstr "Lợp" - -#~ msgid "Solid Color" -#~ msgstr "Màu đặc" - -#~ msgid "Horizontal Gradient" -#~ msgstr "Gradient ngang" - -#~ msgid "Vertical Gradient" -#~ msgstr "Gradient dọc" - -#~ msgid "- Desktop Background Preferences" -#~ msgstr "- Tùy thích ảnh nền" - -#~ msgid "background size|%s, %d %s x %d %s" -#~ msgstr "%s, %d %s x %d %s" - -#~ msgid "Select fonts for the desktop" -#~ msgstr "Chọn phông chữ cho giao diện" - -#~ msgid "Window Management" -#~ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ" - -#~ msgid "A_vailable layouts:" -#~ msgstr "_Bố trí hiện có:" - -#~ msgid "Medium" -#~ msgstr "Trung bình" - -#~ msgid "Theme deleted succesfully. Please select another theme." -#~ msgstr "Sắc thái đã được xóa bỏ. Hãy chọn sắc thái khác." - -#~ msgid "" -#~ "No themes could be found on your system. This probably means that your " -#~ "\"Theme Preferences\" dialog was improperly installed, or you haven't " -#~ "installed the \"gnome-themes\" package." -#~ msgstr "" -#~ "Không tìm thấy sắc thái nào trên hệ thống bạn. Có lẽ hộp thoại « Tùy thích " -#~ "sắc thái » không được cài đặt đúng, hoặc bạn chưa cài đặt gói « gnome-" -#~ "themes »." - -#~ msgid "The theme file location specified to install is invalid" -#~ msgstr "Địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt không hợp lệ" - -#~ msgid "You can save this theme by pressing the Save Theme button." -#~ msgstr "Có thể lưu sắc thái này bằng việc nhấn nút « Lưu sắc thái »." - -#~ msgid "" -#~ "The default theme schemas could not be found on your system. This means " -#~ "that you probably don't have metacity installed, or that your gconf is " -#~ "configured incorrectly." -#~ msgstr "" -#~ "Không tìm thấy giản đồ sắc thái mặc định trên hệ thống bạn. Điều này " -#~ "nghĩa là có lẽ bạn chưa cài đặt « metacity », hoặc GConf bị cấu hình không " -#~ "đúng." - -#~ msgid "Select themes for various parts of the desktop" -#~ msgstr "Chọn sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện" - -#~ msgid "<b>You do not have permission to change theme settings</b>" -#~ msgstr "<b>Bạn không có quyền thay đổi thiết lập sắc thái</b>" - -#~ msgid "This theme does not suggest any particular font or background." -#~ msgstr "Sắc thái này không đề nghị phông chữ hay nền đặc biệt nào." - -#~ msgid "This theme suggests a font and a background:" -#~ msgstr "Sắc thái này đề nghị phông chữ và nền:" - -#~ msgid "_Install Theme..." -#~ msgstr "_Cài đặt sắc thái..." - -#~ msgid "_Revert" -#~ msgstr "_Hoàn nguyên" - -#~ msgid "_Save Theme..." -#~ msgstr "_Lưu sắc thái..." - -#~ msgid "theme selection tree" -#~ msgstr "cây chọn sắc thái" - -#~ msgid "Customize the appearance of toolbars and menubars in applications" -#~ msgstr "Tùy chỉnh diện mạo thanh công cụ và thanh trình đơn trong ứng dụng" - -#~ msgid "<b>Behavior and Appearance</b>" -#~ msgstr "<b>Ứng xử và diện mạo</b>" - -#~ msgid "Icons only" -#~ msgstr "Chỉ hình" - -#~ msgid "Menu and Toolbar Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích của thanh công cụ và trình đơn" - -#~ msgid "Text below icons" -#~ msgstr "Chữ dưới hình" - -#~ msgid "Text beside icons" -#~ msgstr "Chữ cạnh hình" - -#~ msgid "Text only" -#~ msgstr "Chỉ có chữ" - -#~ msgid "_Detachable toolbars" -#~ msgstr "Thanh công cụ có thể _tách rời" - -#~ msgid "From:" -#~ msgstr "Từ:" - -#~ msgid "To:" -#~ msgstr "Đến:" - -#~ msgid "Sound & Video Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích Âm thanh và Ảnh động" - -#~ msgid "" -#~ "Can not install themes. \n" -#~ "The gzip utility is not installed." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cài đặt sắc thái.\n" -#~ "Chưa cài đặt tiện ích « gzip »." - -#~ msgid "" -#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The theme \"%s\" has been installed." -#~ "</span>\n" -#~ "\n" -#~ "Would you like to apply it now, or keep your current theme?" -#~ msgstr "" -#~ "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Sắc thái « %s » đã được cài đặt.</" -#~ "span>\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có muốn áp dụng nó ngay bây giờ, hoặc giữ lại sắc thái hiện thời " -#~ "không?" - -#~ msgid "Save Theme" -#~ msgstr "Lưu sắc thái" - -#~ msgid "Theme _Details" -#~ msgstr "Chi tiết _sắc thái" - -#~ msgid "Desktop Preferences" -#~ msgstr "Tùy thích Nền màn hình" - -#~ msgid "" -#~ "Couldn't load the Glade file.\n" -#~ "Make sure that this daemon is properly installed." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tải tập tin Glade.\n" -#~ "Hãy kiểm tra xem trình nền này được cài đặt đúng." - -#~ msgid "" -#~ "A collection of scripts to run whenever the keyboard state is reloaded. " -#~ "Useful for re-applying xmodmap based adjustments" -#~ msgstr "" -#~ "Tập hợp các tập lệnh được dùng bất cứ khi nào tải lại trạng thái bàn " -#~ "phím. Hữu dụng khi tái lại áp dụng thay đổi dựa trên « xmodmap »" - -#~ msgid "A list of modmap files available in the $HOME directory." -#~ msgstr "" -#~ "Danh sách tập tin « modmap » sẵn sàng trong thư mục « $HOME » (chính)." - -#~ msgid "Default group, assigned on window creation" -#~ msgstr "Nhóm mặc định, được gán khi tạo cửa sổ" - -#~ msgid "Keep and manage separate group per window" -#~ msgstr "Giữ và quản lý nhóm riêng lẽ theo cửa sổ" - -#~ msgid "Keyboard Update Handlers" -#~ msgstr "Bộ xử lý cập nhật bàn phím" - -#~ msgid "Keyboard model" -#~ msgstr "Mô hình bàn phím" - -#~ msgid "" -#~ "Keyboard settings in gconf will be overridden from the system ASAP " -#~ "(deprecated)" -#~ msgstr "" -#~ "Thiết lập bàn phím trong GConf sẽ bị ghi đè từ hệ thống ngay càng sớm " -#~ "càng tốt (bị phản đối)" - -#~ msgid "Save/restore indicators together with layout groups" -#~ msgstr "Lưu/phục hồi bộ chỉ thị cùng với nhóm bố trí" - -#~ msgid "Show layout names instead of group names" -#~ msgstr "Hiện tên bố trí thay vì tên nhóm" - -#~ msgid "" -#~ "Show layout names instead of group names (only for versions of XFree " -#~ "supporting multiple layouts)" -#~ msgstr "" -#~ "Hiện tên bố trí thay vì tên nhóm (chỉ với các phiên bản XFree hỗ trợ đa " -#~ "bố trí)" - -#~ msgid "Suppress the \"X sysconfig changed\" warning message" -#~ msgstr "Thu hồi thông điệp cảnh báo « Cấu hình hệ thống X đã thay đổi »" - -#~ msgid "The Keyboard Preview, X offset" -#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, hiệu số X" - -#~ msgid "The Keyboard Preview, Y offset" -#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, hiệu số Y" - -#~ msgid "The Keyboard Preview, height" -#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, độ cao" - -#~ msgid "The Keyboard Preview, width" -#~ msgstr "Bộ xem thử bàn phím, độ rộng" - -#~ msgid "" -#~ "Very soon, keyboard settings in gconf will be overridden (from the system " -#~ "configuration) This key has been deprecated since GNOME 2.12, please " -#~ "unset the model, layouts and options keys to get the default system " -#~ "configuration." -#~ msgstr "" -#~ "Cấu hình hệ thống sắp đè thiết lập bàn phím trong GConf. Khóa này bị phản " -#~ "đối từ Gnome 2.12 thì bạn nên bỏ lập mẫu, các bố trí và phím tùy chọn để " -#~ "trở về cấu hình hệ thống mặc định." - -#~ msgid "keyboard layout" -#~ msgstr "bố trí bàn phím" - -#~ msgid "keyboard model" -#~ msgstr "mô hình bàn phím" - -#~ msgid "modmap file list" -#~ msgstr "danh sách tập tin « modmap »" +msgstr "Thiết lập X" |