summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 406db1529c531d293f103eb7b0fc5dd7a034b182 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
# xfwm4 for XFCE
# Copyright (C) 2003 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the xfwm4 package.
# Lâm Vĩnh Niên <nienvl@yahoo.ca>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: xfwm4 1.0.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-03-07 14:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-10-24 23:55+9\n"
"Last-Translator: Lâm Vĩnh Niên <nienvl@yahoo.ca>\n"
"Language-Team: none <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: mcs-plugin/margins.c:124
msgid ""
"Margins are areas on the edges of the screen where no window will be placed"
msgstr "Lề là khu vực bên ngoài màn hình không thể đặt cửa sổ ứng dụng"

#: mcs-plugin/margins.c:131
msgid "Workspace Margins"
msgstr "Lề không gian làm việc"

#: mcs-plugin/margins.c:159
msgid "Left :"
msgstr "Trái :"

#: mcs-plugin/margins.c:179
msgid "Right :"
msgstr "Phải :"

#: mcs-plugin/margins.c:199
msgid "Top :"
msgstr "Trên :"

#: mcs-plugin/margins.c:219
msgid "Bottom :"
msgstr "Dưới :"

#: mcs-plugin/plugin.c:112 mcs-plugin/plugin.c:157
#, fuzzy
msgid "Workspaces and Margins"
msgstr "Lề không gian làm việc"

#. Number of workspaces
#: mcs-plugin/plugin.c:139 mcs-plugin/plugin.c:172 mcs-plugin/workspaces.c:538
#, fuzzy
msgid "Workspaces"
msgstr "Không gian làm việc %i"

#: mcs-plugin/plugin.c:179
msgid "Margins"
msgstr ""

#: mcs-plugin/workspaces.c:337
msgid "Change name"
msgstr ""

#: mcs-plugin/workspaces.c:349
#, fuzzy, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %i"

#: mcs-plugin/workspaces.c:359
msgid "Name:"
msgstr ""

#: mcs-plugin/workspaces.c:447
msgid "Click on a workspace name to edit it"
msgstr ""

#: mcs-plugin/workspaces.c:519
#, fuzzy
msgid "Number of workspaces:"
msgstr "Chuyển không gian làm việc"

#. Workspace names
#: mcs-plugin/workspaces.c:550
#, fuzzy
msgid "Workspace names"
msgstr "Lề không gian làm việc"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:121
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:122
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:123
msgid "Stick"
msgstr "Dính"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:124
msgid "Shade"
msgstr "Che"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:125
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:126
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:127
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:131
msgid "Shade window"
msgstr "Che cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:132
msgid "Hide window"
msgstr "Ẩn cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:133
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:134
msgid "Nothing"
msgstr "Không"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:139
msgid "Left"
msgstr "Trái"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:140
msgid "Center"
msgstr "Giữa"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:141
msgid "Right"
msgstr "Phải"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:441
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1205
msgid "Font Selection Dialog"
msgstr "Hộp thoại chọn phông"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1273 mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1844
msgid "Window Manager"
msgstr "Trình quản lí cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1287
msgid "Window Manager Preferences"
msgstr "Tuỳ chọn Trình quản lí cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1324
msgid "Title font"
msgstr "Phông tiêu đề"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1337
msgid "Title Alignment"
msgstr "Canh tiêu đề"

#. XXX
#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1343
msgid "Text alignment inside title bar :"
msgstr "Canh văn bảo bên trong thanh tiêu đề :"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1348
msgid "Button layout"
msgstr "Trình bày nút"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1355
msgid "Decoration style"
msgstr "Kiểu trang trí"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1368
msgid "Keyboard Shortcut"
msgstr "Phím tắt"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1392
msgid "Focus model"
msgstr "Kiểu chọn cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1401
msgid "Click to focus"
msgstr "Bấm chuột để chọn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1415
msgid "Focus follows mouse"
msgstr "Chọn theo vị trí chuột"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1429
msgid "New window focus"
msgstr "Chọn cửa sổ mới"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1434
msgid ""
"Automatically give focus to \n"
"newly created windows"
msgstr ""
"Tự động chọn cửa sổ cho \n"
"các cửa sổ mới được tạo"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1441
msgid "Raise on focus"
msgstr "Hiển thị khi chọn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1450
msgid ""
"Automatically raise windows \n"
"when they receive focus"
msgstr ""
"Tự động hiển thị cửa sổ \n"
"khi chúng được chọn"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1463
msgid "Delay before raising focused window :"
msgstr "Thời gian trễ trước khi hiển thị cửa sổ được chọn :"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1471
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1479
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1503
msgid "Raise on click"
msgstr "Hiển thị khi bấm chuột"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1508
msgid ""
"Raise window when clicking inside\n"
"application window"
msgstr ""
"Hiển thị cửa sổ khi ấn bên trong\n"
"cửa sổ ứng dụng"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1516
msgid "Keyboard and focus"
msgstr "Bàn phím và chọn cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1529
msgid "Windows snapping"
msgstr "Điều chỉnh bờ cửa sổ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1538
msgid "Snap windows to screen border"
msgstr "Bờ cửa sổ theo bờ màn hình"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1547
msgid "Snap windows to other windows"
msgstr "Bờ cửa sổ theo các cửa sổ khác"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1560
msgid "Distance :"
msgstr "Khoảng cách :"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1568 mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1637
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1576 mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1645
msgid "Wide"
msgstr "Rộng"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1599
msgid "Wrap workspaces"
msgstr "Chuyển không gian làm việc"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1608
msgid "Wrap workspaces when the pointer reaches a screen edge"
msgstr "Chuyển không gian làm việc khi con trỏ chuột đến bờ màn hình"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1617
msgid "Wrap workspaces when dragging a window off the screen"
msgstr "Chuyển không gian làm việc khi kéo cửa sổ ra khỏi màn hình"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1629
msgid "Edge Resistance :"
msgstr "Sức đề kháng bờ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1670
msgid "Opaque move and resize"
msgstr "Di chuyển và thay đổi kích thước mờ"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1679
msgid "Display content of windows when resizing"
msgstr "Hiển thị nội dung cửa sổ khi thay đổi kích thước"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1687
msgid "Display content of windows when moving"
msgstr "Hiển thị nội dung cửa sổ khi di chuyển"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1694
msgid "Double click action"
msgstr "Hành động khi bấm kép chuột"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1700
msgid "Action to perform when double clicking on title bar :"
msgstr "Hành động khi bấm kép trên thanh tiêu đề :"

#: mcs-plugin/xfwm4_plugin.c:1705
msgid "Advanced"
msgstr "Cao cấp"

#: src/client.c:510
#, c-format
msgid "%s: Unmanaged net_wm_state (window 0x%lx)"
msgstr "%s: net_wm_state không được quản lí (cửa sổ (0x%lx)"

#: src/events.c:1555
#, c-format
msgid "%s: Operation not supported (yet)\n"
msgstr "%s: Hoạt động không (chưa) được hỗ trợ\n"

#: src/main.c:231
#, c-format
msgid "%s: Segmentation fault"
msgstr "%s: Lỗi segmentation"

#: src/main.c:409
#, c-format
msgid "%s: Another Window Manager is already running"
msgstr "%s: Trình quản lí cửa sổ khác đang chạy"

#: src/main.c:414
#, c-format
msgid "%s: Missing data from default files"
msgstr "%s: Thiếu dữ liệu từ tập tin mặc định"

#: src/main.c:423
#, c-format
msgid "%s: Failed to enter daemon mode: %s"
msgstr ""

#: src/main.c:431
#, c-format
msgid "%s: Failed to create new process: %s"
msgstr ""

#: src/main.c:452
#, c-format
msgid "%s: Unknown error occured"
msgstr "%s: Xảy ra lỗi chưa biết"

#: src/menu.c:42
msgid "Ma_ximize"
msgstr "_Phóng to"

#: src/menu.c:43
msgid "Un_maximize"
msgstr "Thu _nhỏ"

#: src/menu.c:44
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"

#: src/menu.c:45
msgid "Hide _all others"
msgstr "Ẩn tất cả cái _khác"

#: src/menu.c:46
msgid "S_how"
msgstr "_Hiển thị"

#: src/menu.c:47
msgid "_Shade"
msgstr "_Che"

#: src/menu.c:48
msgid "Un_shade"
msgstr "Khô_ng che"

#: src/menu.c:49
msgid "S_tick"
msgstr "_Dán"

#: src/menu.c:50
msgid "Uns_tick"
msgstr "Thá_o dán"

#: src/menu.c:51
msgid "Context _help"
msgstr ""

#: src/menu.c:52 src/menu.c:53
msgid "Always on top"
msgstr ""

#: src/menu.c:54
msgid "Send to..."
msgstr "Gửi đến..."

#: src/menu.c:56
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"

#: src/menu.c:59
msgid "Destroy"
msgstr "Huỷ bỏ"

#: src/menu.c:62
msgid "_Quit"
msgstr "_Thoát"

#: src/menu.c:63
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"

#: src/menu.c:169
#, fuzzy, c-format
msgid "Workspace %i (%s)"
msgstr "Không gian làm việc %i"

#: src/menu.c:181
#, c-format
msgid "Workspace %i"
msgstr "Không gian làm việc %i"

#: src/menu.c:424
#, c-format
msgid "%s: GtkMenu failed to grab the pointer\n"
msgstr "%s: GtkMenu không bắt được con trỏ\n"

#: src/settings.c:318
#, c-format
msgid "%s: Missing defaults file"
msgstr "%s: Thiếu tập tin mặc định"

#: src/settings.c:551
#, c-format
msgid "%s: Cannot allocate active color %s\n"
msgstr "%s: Không thể định vị màu chủ đạo %s\n"

#: src/settings.c:558
#, c-format
msgid "%s: Cannot parse active color %s\n"
msgstr "%s: Không thể phân tích màu chủ đạo %\n"

#: src/settings.c:602
#, c-format
msgid "%s: Cannot allocate inactive color %s\n"
msgstr "%s: Không thể định vị màu không chủ đạo %s\n"

#: src/settings.c:609
#, c-format
msgid "%s: Cannot parse inactive color %s\n"
msgstr "%s: Không thể phân tích màu không chủ đạo %s\n"

#: src/settings.c:796
#, c-format
msgid "%s: specified key theme \"%s\" missing, using default"
msgstr "%s: thiếu chủ đề chính \"%s\" đã chỉ định, dùng mặc định"

#: src/settings.c:806
#, c-format
msgid "%s: Missing values in defaults file"
msgstr "%s: Thiếu các giá trị trong tập tin mặc định"

#: src/settings.c:1153
#, c-format
msgid "%s: Workspace count not set, using rc value: %i"
msgstr "%s: Số không gian làm việc không được thiết lập, dùng giá trị rc: %i"

#: src/tabwin.c:70
msgid "Switch to ..."
msgstr "Chuyển sang ..."

#~ msgid "Adjust workspace margins"
#~ msgstr "Thay đổi lề không gian làm việc"