diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-03-22 10:44:46 +0700 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-03-22 10:44:46 +0700 |
commit | 47099f4a87c029556a7649fb28e6336534c1cd6f (patch) | |
tree | bc833aa7c75e8d10b58d75bb70125c5fd8a040a8 /po/vi.po | |
parent | 2e6e5b068c618a58ab3c2375b4dc5651f7badd13 (diff) | |
download | mutter-47099f4a87c029556a7649fb28e6336534c1cd6f.tar.gz |
po/vi: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 498 |
1 files changed, 245 insertions, 253 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -20,18 +20,17 @@ msgstr "" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 +msgid "Windows" +msgstr "Cửa sổ" + +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" -#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" -#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 -#| msgid "_Windows" -msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ" - #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit #: ../src/compositor/compositor.c:492 @@ -74,12 +73,12 @@ msgstr "_Chờ" msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" -#: ../src/core/display.c:365 +#: ../src/core/display.c:387 #, c-format msgid "Missing %s extension required for compositing" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" -#: ../src/core/display.c:431 +#: ../src/core/display.c:453 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" @@ -90,8 +89,7 @@ msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" -"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " -"hợp.\n" +"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" #: ../src/core/main.c:206 msgid "Disable connection to session manager" @@ -130,7 +128,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "thường.\n" -#: ../src/core/mutter.c:42 +#: ../src/core/mutter.c:40 #, c-format msgid "" "mutter %s\n" @@ -146,15 +144,15 @@ msgstr "" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" -#: ../src/core/mutter.c:56 +#: ../src/core/mutter.c:54 msgid "Print version" msgstr "In phiên bản" -#: ../src/core/mutter.c:62 +#: ../src/core/mutter.c:60 msgid "Comma-separated list of compositor plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" -#: ../src/core/prefs.c:1067 +#: ../src/core/prefs.c:1077 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -162,41 +160,40 @@ msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1142 +#: ../src/core/prefs.c:1152 #, c-format -#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n" -#: ../src/core/prefs.c:1208 +#: ../src/core/prefs.c:1218 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"bộ biến đổi nút chuột.\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " +"biến đổi nút chuột.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1720 +#: ../src/core/prefs.c:1739 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"tổ hợp phím « %s ».\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " +"hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1817 +#: ../src/core/prefs.c:1836 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/screen.c:741 +#: ../src/core/screen.c:730 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:757 +#: ../src/core/screen.c:746 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -205,7 +202,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:784 +#: ../src/core/screen.c:773 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -213,12 +210,12 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:839 +#: ../src/core/screen.c:828 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:1024 +#: ../src/core/screen.c:1013 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" @@ -315,14 +312,14 @@ msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " #. first time through -#: ../src/core/window.c:7145 +#: ../src/core/window.c:7269 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " -"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " +"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or @@ -331,11 +328,11 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: ../src/core/window.c:7808 +#: ../src/core/window.c:7932 #, c-format msgid "" -"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " -"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" +"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" +"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" @@ -385,46 +382,53 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " -"trong danh sách.\n" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " +"danh sách.\n" #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 msgid "Mutter" msgstr "Mutter" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 -msgid "Attach modal dialogs" -msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" +msgid "Modifier to use for extended window management operations" +msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 -msgid "Cancel tab popup" -msgstr "Huỷ tab popup" - -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 msgid "" -"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " -"other workspaces than the current one) should be kept alive." +"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " +"overview and application launching system. The default is intended to be the " +"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " +"default or set to the empty string." msgstr "" -"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " -"khác) không." +"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " +"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " +"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 +msgid "Attach modal dialogs" +msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 msgid "" -"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " -"for window cycling." -msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." +"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " +"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " +"the parent window." +msgstr "" +"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " +"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " +"cửa sổ cha." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 -msgid "" -"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " -"monitors or only for windows on the primary monitor." -msgstr "" -"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " -"hình chính." +msgid "Live Hidden Windows" +msgstr "Cửa sổ ẩn sống" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 -msgid "Draggable border width" -msgstr "Độ rông biên có thể kéo" +msgid "" +"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " +"other workspaces than the current one) should be kept alive." +msgstr "" +"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " +"khác) không." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" @@ -441,104 +445,63 @@ msgstr "" "hình sẽ phóng to toàn màn hình." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 -msgid "Live Hidden Windows" -msgstr "Cửa sổ ẩn sống" +msgid "Workspaces are managed dynamically" +msgstr "" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 -msgid "Modifier to use for extended window management operations" -msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" +msgid "" +"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " +"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." +"gnome.desktop.wm.preferences)." +msgstr "" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 -msgid "No tab popup" -msgstr "Không tab popup" +msgid "Workspaces only on primary" +msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 -#| msgid "Move between windows with popup" -msgid "Select window from tab popup" -msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" - -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 msgid "" -"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " -"not enough, invisible borders will be added to meet this value." +"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " +"monitors or only for windows on the primary monitor." msgstr "" -"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " -"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." +"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " +"hình chính." + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 +msgid "No tab popup" +msgstr "Không tab popup" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 msgid "" -"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " -"overview and application launching system. The default is intended to be the " -"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " -"default or set to the empty string." -msgstr "" -"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " -"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " -"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." +"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " +"for window cycling." +msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 +msgid "Draggable border width" +msgstr "Độ rông biên có thể kéo" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 msgid "" -"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " -"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " -"the parent window." +"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " +"not enough, invisible borders will be added to meet this value." msgstr "" -"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " -"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " -"cửa sổ cha." +"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " +"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 -msgid "Workspaces only on primary" -msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17 +msgid "Select window from tab popup" +msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18 +msgid "Cancel tab popup" +msgstr "Huỷ tab popup" #: ../src/tools/mutter-message.c:123 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" -#: ../src/ui/frames.c:1157 -msgid "Close Window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1160 -msgid "Window Menu" -msgstr "Trình đơn cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1163 -msgid "Minimize Window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1166 -msgid "Maximize Window" -msgstr "Phóng to cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1169 -msgid "Restore Window" -msgstr "Phục hồi Cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1172 -msgid "Roll Up Window" -msgstr "Cuộn cửa sổ lên" - -#: ../src/ui/frames.c:1175 -msgid "Unroll Window" -msgstr "Thả cửa sổ xuống" - -#: ../src/ui/frames.c:1178 -msgid "Keep Window On Top" -msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" - -#: ../src/ui/frames.c:1181 -msgid "Remove Window From Top" -msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" - -#: ../src/ui/frames.c:1184 -msgid "Always On Visible Workspace" -msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" - -#: ../src/ui/frames.c:1187 -msgid "Put Window On Only One Workspace" -msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" - #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:69 msgid "Mi_nimize" @@ -821,8 +784,8 @@ msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" -"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" -"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." #: ../src/ui/theme.c:1308 #, c-format @@ -849,8 +812,8 @@ msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "format" msgstr "" -"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " -"dạng thức đó." +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " +"thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1372 #, c-format @@ -867,8 +830,8 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" -"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " -"» không tuân theo dạng thức đó." +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " +"không tuân theo dạng thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1440 #, c-format @@ -950,8 +913,8 @@ msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "operand in between" msgstr "" -"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " -"ở giữa." +"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở " +"giữa." #: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #, c-format @@ -1081,8 +1044,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "" -"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « " -"%s »." +"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " +"»." #: ../src/ui/theme-parser.c:735 #, c-format @@ -1295,8 +1258,8 @@ msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " -"to/đánh bóng." +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" +"đánh bóng." #: ../src/ui/theme-parser.c:3161 #, c-format @@ -1310,8 +1273,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "" -"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « " -"%s »." +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." #: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197 #: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233 @@ -1334,8 +1296,8 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định " -"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." +"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " +"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." #: ../src/ui/theme-parser.c:3370 msgid "" @@ -1625,6 +1587,39 @@ msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n" msgstr "" "phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n" +#~ msgid "Close Window" +#~ msgstr "Đóng cửa sổ" + +#~ msgid "Window Menu" +#~ msgstr "Trình đơn cửa sổ" + +#~ msgid "Minimize Window" +#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#~ msgid "Maximize Window" +#~ msgstr "Phóng to cửa sổ" + +#~ msgid "Restore Window" +#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ" + +#~ msgid "Roll Up Window" +#~ msgstr "Cuộn cửa sổ lên" + +#~ msgid "Unroll Window" +#~ msgstr "Thả cửa sổ xuống" + +#~ msgid "Keep Window On Top" +#~ msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" + +#~ msgid "Remove Window From Top" +#~ msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" + +#~ msgid "Always On Visible Workspace" +#~ msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" + +#~ msgid "Put Window On Only One Workspace" +#~ msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" + #~ msgid "Switch to workspace 1" #~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" @@ -2124,8 +2119,7 @@ msgstr "" #~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." #~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" -#~ msgstr "" -#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" +#~ msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" #~ msgid "Enable Visual Bell" #~ msgstr "Bật Chuông hình" @@ -2146,8 +2140,8 @@ msgstr "" #~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard " #~ "application font for window titles." #~ msgstr "" -#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng " -#~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ." +#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn " +#~ "cho tựa đề cửa sổ." #~ msgid "" #~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, " @@ -2235,8 +2229,8 @@ msgstr "" #~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi " #~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng " #~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành " -#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi " -#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ " +#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « " +#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ " #~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn " #~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường " #~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. " @@ -2276,17 +2270,17 @@ msgstr "" #~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống " #~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là " #~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và " -#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung " -#~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là " -#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." +#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. " +#~ "Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông " +#~ "hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." #~ msgid "" #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define " #~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding " #~ "for run_command_N will execute command_N." #~ msgstr "" -#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa " -#~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " +#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ " +#~ "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " #~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»." #~ msgid "" @@ -2294,9 +2288,9 @@ msgstr "" #~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be " #~ "invoked." #~ msgstr "" -#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» " -#~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " -#~ "khóa này." +#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " +#~ "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " @@ -2352,9 +2346,8 @@ msgstr "" #~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có " #~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu " #~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột " -#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm " -#~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa " -#~ "sổ." +#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi " +#~ "con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ." #~ msgid "The window screenshot command" #~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" @@ -2572,8 +2565,8 @@ msgstr "" #~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất " #~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động " #~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên " -#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug." -#~ "cgi?id=445447#c6 »." +#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?" +#~ "id=445447#c6 »." #~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" #~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" @@ -2665,11 +2658,11 @@ msgstr "" #~ "will be no keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng " -#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " -#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -#~ "động này." +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " @@ -2712,8 +2705,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" @@ -2726,8 +2719,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" @@ -2740,8 +2733,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" @@ -2754,8 +2747,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" @@ -2768,8 +2761,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" @@ -2782,8 +2775,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" @@ -2796,8 +2789,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" @@ -2810,8 +2803,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" @@ -2824,8 +2817,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" @@ -2838,8 +2831,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" @@ -2852,8 +2845,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" @@ -2866,8 +2859,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like " @@ -2880,8 +2873,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" @@ -2905,12 +2898,12 @@ msgstr "" #~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " #~ "then there will be no keybinding for this action." #~ msgstr "" -#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng " -#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " -#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn " -#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " -#~ "hành động này." +#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " +#~ "phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " +#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " @@ -2936,11 +2929,11 @@ msgstr "" #~ "then there will be no keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng " -#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " -#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -#~ "động này." +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" @@ -2953,8 +2946,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" @@ -2967,8 +2960,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " @@ -2993,11 +2986,11 @@ msgstr "" #~ "keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng " -#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " -#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -#~ "động này." +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The " @@ -3008,11 +3001,11 @@ msgstr "" #~ "keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng " -#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " -#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " -#~ "động này." +#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " +#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks " @@ -3208,8 +3201,8 @@ msgstr "" #~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the " @@ -3223,8 +3216,8 @@ msgstr "" #~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an " @@ -3276,8 +3269,8 @@ msgstr "" #~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" #~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " #~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn " -#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " -#~ "hành động này." +#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " +#~ "động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a " @@ -3322,8 +3315,8 @@ msgstr "" #~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application " @@ -3340,8 +3333,8 @@ msgstr "" #~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" #~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " #~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là " -#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " -#~ "động này." +#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +#~ "này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, " @@ -3452,8 +3445,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " @@ -3467,8 +3460,8 @@ msgstr "" #~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" #~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " #~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " -#~ "thực hiện hành động này." +#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực " +#~ "hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" @@ -3510,8 +3503,8 @@ msgstr "" #~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<" #~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " -#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." +#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ " +#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ msgid "" #~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " @@ -3603,10 +3596,10 @@ msgstr "" #~ msgid "" #~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. " -#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " -#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức " @@ -3687,10 +3680,10 @@ msgstr "" #~ msgid "" #~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. " -#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>" -#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " -#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " -#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " +#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" +#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " +#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " +#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "keybinding for this action." #~ msgstr "" #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức " @@ -3774,8 +3767,8 @@ msgstr "" #~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for " #~ "buttons" #~ msgstr "" -#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn " -#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút." +#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ " +#~ "lệ hình thể đều của cái nút." #~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" #~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." @@ -3820,8 +3813,7 @@ msgstr "" #~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." #~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" -#~ msgstr "" -#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." +#~ msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>." #~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" #~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." |