diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2016-02-06 13:51:55 +0700 |
---|---|---|
committer | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2016-02-06 13:51:55 +0700 |
commit | 97756e8f0a85c1b91ffbd25d330189f8194d81dd (patch) | |
tree | 6aecc4b8fd877f0c374e4221a4ed00da0bd04913 | |
parent | e03e81374cd516512ea505c49d6f4b20fe9e1395 (diff) | |
download | libwnck-97756e8f0a85c1b91ffbd25d330189f8194d81dd.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r-- | po/vi.po | 644 |
1 files changed, 324 insertions, 320 deletions
@@ -1,22 +1,25 @@ # Vietnamese translation for Libwnck -# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho libwnck. +# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2005, 2007, 2011. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2016. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: libwnck 2.25.5\n" +"Project-Id-Version: libwnck master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=libwnck&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-08-12 10:57+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2011-10-02 12:04+1100\n" -"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2016-02-06 01:28+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2016-02-06 13:49+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #. * #. * SECTION:application @@ -37,150 +40,150 @@ msgstr "" #. * The #WnckApplication objects are always owned by libwnck and must not be #. * referenced or unreferenced. #. -#: ../libwnck/application.c:51 +#: ../libwnck/application.c:49 msgid "Untitled application" msgstr "Ứng dụng không tên" -#: ../libwnck/pager-accessible.c:342 +#: ../libwnck/pager-accessible.c:340 msgid "Workspace Switcher" -msgstr "Bộ chuyển Vùng làm việc" +msgstr "Bộ chuyển vùng làm việc" -#: ../libwnck/pager-accessible.c:353 +#: ../libwnck/pager-accessible.c:351 msgid "Tool to switch between workspaces" msgstr "Công cụ để chuyển đổi giữa các vùng làm việc" -#: ../libwnck/pager-accessible.c:465 +#: ../libwnck/pager-accessible.c:463 #, c-format msgid "Click this to switch to workspace %s" msgstr "Nhấn vào đây để chuyển qua vùng làm việc %s" -#: ../libwnck/pager.c:2200 +#: ../libwnck/pager.c:2151 #, c-format msgid "Click to start dragging \"%s\"" -msgstr "Nhấn vào để bắt đầu kéo « %s »" +msgstr "Nhấn vào để bắt đầu kéo “%s”" -#: ../libwnck/pager.c:2203 +#: ../libwnck/pager.c:2154 #, c-format msgid "Current workspace: \"%s\"" -msgstr "Vùng làm việc đang dùng: « %s »" +msgstr "Vùng làm việc đang dùng: “%s”" -#: ../libwnck/pager.c:2208 +#: ../libwnck/pager.c:2159 #, c-format msgid "Click to switch to \"%s\"" -msgstr "Nhấn vào để chuyển qua « %s »" +msgstr "Nhấn vào để chuyển qua “%s”" -#: ../libwnck/selector.c:1180 +#: ../libwnck/selector.c:1186 msgid "No Windows Open" msgstr "Chưa mở cửa sổ" -#: ../libwnck/selector.c:1236 +#: ../libwnck/selector.c:1242 msgid "Window Selector" msgstr "Bộ chọn cửa sổ" -#: ../libwnck/selector.c:1237 +#: ../libwnck/selector.c:1243 msgid "Tool to switch between windows" msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ" -#: ../libwnck/tasklist.c:673 +#: ../libwnck/tasklist.c:601 msgid "Window List" msgstr "Danh sách cửa sổ" -#: ../libwnck/tasklist.c:674 +#: ../libwnck/tasklist.c:602 msgid "Tool to switch between visible windows" msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ hiện rõ" -#: ../libwnck/tasklist.c:2896 +#: ../libwnck/tasklist.c:2981 msgid "Mi_nimize All" msgstr "Thu _nhỏ tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2907 +#: ../libwnck/tasklist.c:2989 msgid "Un_minimize All" msgstr "_Bỏ thu nhỏ tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2915 +#: ../libwnck/tasklist.c:2997 msgid "Ma_ximize All" msgstr "_Phóng to tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2926 +#: ../libwnck/tasklist.c:3005 msgid "_Unmaximize All" -msgstr "_Bỏ phóng to tất cả" +msgstr "Bỏ p_hóng to tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2938 +#: ../libwnck/tasklist.c:3017 msgid "_Close All" msgstr "Đón_g tất cả" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:413 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:368 msgid "Unmi_nimize" msgstr "Bỏ thu _nhỏ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:420 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:374 msgid "Mi_nimize" msgstr "Thu _nhỏ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:428 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:381 msgid "Unma_ximize" msgstr "Bỏ phóng t_o" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:435 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:387 msgid "Ma_ximize" msgstr "Phóng t_o" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:742 ../libwnck/workspace.c:281 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:693 ../libwnck/workspace.c:271 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:751 ../libwnck/window-action-menu.c:898 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:702 ../libwnck/window-action-menu.c:848 #, c-format msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:753 ../libwnck/window-action-menu.c:900 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:704 ../libwnck/window-action-menu.c:850 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1043 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:991 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1050 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:997 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1059 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1005 msgid "Always On _Top" msgstr "Luôn ở _trên" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1067 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1013 msgid "_Always on Visible Workspace" -msgstr "_Luôn trong Vùng làm việc hiện rõ" +msgstr "_Luôn trong vùng làm việc khả kiến" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1072 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1018 msgid "_Only on This Workspace" -msgstr "Chỉ trong Vùng làm việc _này" +msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1079 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1025 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1085 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1030 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1091 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1035 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1097 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1040 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1100 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1042 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:1120 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1062 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" @@ -193,16 +196,16 @@ msgstr "Đón_g" #. * The #WnckWindow objects are always owned by libwnck and must not be #. * referenced or unreferenced. #. -#: ../libwnck/window.c:50 +#: ../libwnck/window.c:47 msgid "Untitled window" msgstr "Cửa sổ không tên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:138 +#: ../libwnck/wnckprop.c:137 msgid "X window ID of the window to examine or modify" msgstr "ID cửa sổ X của cửa sổ cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:138 ../libwnck/wnckprop.c:145 -#: ../libwnck/wnckprop.c:155 +#: ../libwnck/wnckprop.c:137 ../libwnck/wnckprop.c:144 +#: ../libwnck/wnckprop.c:154 msgid "XID" msgstr "XID" @@ -210,188 +213,188 @@ msgstr "XID" #. * group of windows, ie: if you have multiple windows in one #. * application, one window has some information about the application #. * (like the application name). -#: ../libwnck/wnckprop.c:144 +#: ../libwnck/wnckprop.c:143 msgid "X window ID of the group leader of an application to examine" msgstr "ID cửa sổ X của nhóm đầu của ứng dụng cần kiểm tra" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows #. * are of the same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:149 +#: ../libwnck/wnckprop.c:148 msgid "Class resource of the class group to examine" -msgstr "Tài nguyên hạng của nhóm hạng cần kiểm tra" +msgstr "Tài nguyên lớp của nhóm lớp cần kiểm tra" -#: ../libwnck/wnckprop.c:149 +#: ../libwnck/wnckprop.c:148 msgid "CLASS" -msgstr "HẠNG" +msgstr "LỚP" -#: ../libwnck/wnckprop.c:151 +#: ../libwnck/wnckprop.c:150 msgid "NUMBER of the workspace to examine or modify" msgstr "SỐ hiệu của vùng làm việc cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:151 ../libwnck/wnckprop.c:153 -#: ../libwnck/wnckprop.c:171 ../libwnck/wnckprop.c:173 -#: ../libwnck/wnckprop.c:175 ../libwnck/wnckprop.c:272 +#: ../libwnck/wnckprop.c:150 ../libwnck/wnckprop.c:152 +#: ../libwnck/wnckprop.c:170 ../libwnck/wnckprop.c:172 +#: ../libwnck/wnckprop.c:174 ../libwnck/wnckprop.c:271 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:153 +#: ../libwnck/wnckprop.c:152 msgid "NUMBER of the screen to examine or modify" msgstr "SỐ hiệu của màn hình cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:155 +#: ../libwnck/wnckprop.c:154 msgid "Alias of --window" -msgstr "Bí danh của « --window »" +msgstr "Bí danh của “--window”" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows #. * are of the same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:163 +#: ../libwnck/wnckprop.c:162 msgid "" "List windows of the application/class group/workspace/screen (output format: " "\"XID: Window Name\")" msgstr "" -"Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm hạng/vùng làm việc/màn hình (định dạng " -"xuất: « XID: Window Name »)" +"Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm lớp/vùng làm việc/màn hình (định dạng " +"xuất: “XID: Window Name”)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:165 +#: ../libwnck/wnckprop.c:164 msgid "" "List workspaces of the screen (output format: \"Number: Workspace Name\")" msgstr "" -"Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: « Number: Workspace " -"Name »)" +"Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: “Number: Workspace " +"Name”)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:171 +#: ../libwnck/wnckprop.c:170 msgid "Change the number of workspaces of the screen to NUMBER" msgstr "Thay đổi số vùng làm việc của màn hình thành SỐ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:173 +#: ../libwnck/wnckprop.c:172 msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER rows" msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ hàng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:175 +#: ../libwnck/wnckprop.c:174 msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER columns" msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ cột" -#: ../libwnck/wnckprop.c:177 +#: ../libwnck/wnckprop.c:176 msgid "Show the desktop" msgstr "Hiện màn hình nền" -#: ../libwnck/wnckprop.c:179 +#: ../libwnck/wnckprop.c:178 msgid "Stop showing the desktop" msgstr "Dừng hiện màn hình nền" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:184 +#: ../libwnck/wnckprop.c:183 msgid "Move the viewport of the current workspace to X coordinate X" -msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ X X" +msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ X X" -#: ../libwnck/wnckprop.c:184 ../libwnck/wnckprop.c:274 +#: ../libwnck/wnckprop.c:183 ../libwnck/wnckprop.c:273 msgid "X" msgstr "X" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:189 +#: ../libwnck/wnckprop.c:188 msgid "Move the viewport of the current workspace to Y coordinate Y" -msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ Y Y" +msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ Y Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:189 ../libwnck/wnckprop.c:276 +#: ../libwnck/wnckprop.c:188 ../libwnck/wnckprop.c:275 msgid "Y" msgstr "Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:195 +#: ../libwnck/wnckprop.c:194 msgid "Minimize the window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:197 +#: ../libwnck/wnckprop.c:196 msgid "Unminimize the window" msgstr "Bỏ thu nhỏ cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:199 +#: ../libwnck/wnckprop.c:198 msgid "Maximize the window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:201 +#: ../libwnck/wnckprop.c:200 msgid "Unmaximize the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:203 +#: ../libwnck/wnckprop.c:202 msgid "Maximize horizontally the window" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:205 +#: ../libwnck/wnckprop.c:204 msgid "Unmaximize horizontally the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:207 +#: ../libwnck/wnckprop.c:206 msgid "Maximize vertically the window" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:209 +#: ../libwnck/wnckprop.c:208 msgid "Unmaximize vertically the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:211 +#: ../libwnck/wnckprop.c:210 msgid "Start moving the window via the keyboard" msgstr "Bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn phím" -#: ../libwnck/wnckprop.c:213 +#: ../libwnck/wnckprop.c:212 msgid "Start resizing the window via the keyboard" msgstr "Bắt đầu thay đổi kích cỡ của cửa sổ bằng bàn phím" -#: ../libwnck/wnckprop.c:215 +#: ../libwnck/wnckprop.c:214 msgid "Activate the window" msgstr "Kích hoạt cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:217 +#: ../libwnck/wnckprop.c:216 msgid "Close the window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:220 +#: ../libwnck/wnckprop.c:219 msgid "Make the window fullscreen" msgstr "Làm cho cửa sổ chiếm toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:222 +#: ../libwnck/wnckprop.c:221 msgid "Make the window quit fullscreen mode" msgstr "Làm cho cửa sổ rời chế độ toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:224 +#: ../libwnck/wnckprop.c:223 msgid "Make the window always on top" msgstr "Làm cho cửa sổ luôn nằm ở trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:226 +#: ../libwnck/wnckprop.c:225 msgid "Make the window not always on top" msgstr "Làm cho cửa sổ luôn không nằm ở trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:228 +#: ../libwnck/wnckprop.c:227 msgid "Make the window below other windows" msgstr "Làm cho cửa sổ nằm bên dưới các cửa sổ khác" -#: ../libwnck/wnckprop.c:230 +#: ../libwnck/wnckprop.c:229 msgid "Make the window not below other windows" msgstr "Làm cho cửa sổ không nằm bên dưới các cửa sổ khác" -#: ../libwnck/wnckprop.c:232 +#: ../libwnck/wnckprop.c:231 msgid "Shade the window" msgstr "Tạo bóng trên cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:234 +#: ../libwnck/wnckprop.c:233 msgid "Unshade the window" msgstr "Bỏ bóng cửa sổ" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:239 +#: ../libwnck/wnckprop.c:238 msgid "Make the window have a fixed position in the viewport" msgstr "Làm cho cửa sổ có vị trí cố định trong tầm nhìn" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:244 +#: ../libwnck/wnckprop.c:243 msgid "Make the window not have a fixed position in the viewport" msgstr "Làm cho cửa sổ không có vị trí cố định trong tầm nhìn" @@ -400,7 +403,7 @@ msgstr "Làm cho cửa sổ không có vị trí cố định trong tầm nhìn" #. * inside it. Please make sure that the translation is in sync with #. * gnome-panel, where this term is also used in translatable strings #. -#: ../libwnck/wnckprop.c:251 +#: ../libwnck/wnckprop.c:250 msgid "Make the window not appear in pagers" msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong bộ chuyển màn hình" @@ -409,211 +412,210 @@ msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong bộ chuyển màn hình" #. * inside it. Please make sure that the translation is in sync with #. * gnome-panel, where this term is also used in translatable strings #. -#: ../libwnck/wnckprop.c:258 +#: ../libwnck/wnckprop.c:257 msgid "Make the window appear in pagers" msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong bộ chuyển màn hình" #. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the #. * window list) -#: ../libwnck/wnckprop.c:262 +#: ../libwnck/wnckprop.c:261 msgid "Make the window not appear in tasklists" msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong danh sách tác vụ" #. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the #. * window list) -#: ../libwnck/wnckprop.c:266 +#: ../libwnck/wnckprop.c:265 msgid "Make the window appear in tasklists" msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong danh sách tác vụ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:268 +#: ../libwnck/wnckprop.c:267 msgid "Make the window visible on all workspaces" msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ trên mọi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:270 +#: ../libwnck/wnckprop.c:269 msgid "Make the window visible on the current workspace only" msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ chỉ trên vùng làm việc đang dùng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:272 +#: ../libwnck/wnckprop.c:271 msgid "Move the window to workspace NUMBER (first workspace is 0)" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc SỐ (vùng làm việc thứ nhất là 0)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:274 +#: ../libwnck/wnckprop.c:273 msgid "Change the X coordinate of the window to X" -msgstr "Thay đổi toạ độ X của cửa sổ thành X" +msgstr "Thay đổi tọa độ X của cửa sổ thành X" -#: ../libwnck/wnckprop.c:276 +#: ../libwnck/wnckprop.c:275 msgid "Change the Y coordinate of the window to Y" -msgstr "Thay đổi toạ độ Y của cửa sổ thành Y" +msgstr "Thay đổi tọa độ Y của cửa sổ thành Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:278 +#: ../libwnck/wnckprop.c:277 msgid "Change the width of the window to WIDTH" msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành RỘNG" -#: ../libwnck/wnckprop.c:278 +#: ../libwnck/wnckprop.c:277 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../libwnck/wnckprop.c:280 +#: ../libwnck/wnckprop.c:279 msgid "Change the height of the window to HEIGHT" msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành CAO" -#: ../libwnck/wnckprop.c:280 +#: ../libwnck/wnckprop.c:279 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" #. Translators: do not translate "normal, desktop, dock..." -#: ../libwnck/wnckprop.c:283 +#: ../libwnck/wnckprop.c:282 msgid "" "Change the type of the window to TYPE (valid values: normal, desktop, dock, " "dialog, toolbar, menu, utility, splash)" msgstr "" "Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n" -" • normal\t\tchuẩn\n" -" • desktop\tmàn hình nền\n" -" • dock\t\tneo\n" -" • dialog\t\thộp thoại\n" -" • toolbar\tthanh công cụ\n" -" • menu\t\ttrình đơn\n" -" • utiity\t\ttiện ích\n" -" • splash\t\t(màn hình) chào mừng" - -#: ../libwnck/wnckprop.c:283 +" * normal\tchuẩn\n" +" * desktop\tmàn hình nền\n" +" * dock\t\tneo\n" +" * dialog\thộp thoại\n" +" * toolbar\tthanh công cụ\n" +" * menu\t\ttrình đơn\n" +" * utiity\ttiện ích\n" +" * splash\t(màn hình) chào mừng" + +#: ../libwnck/wnckprop.c:282 msgid "TYPE" msgstr "KIỂU" -#: ../libwnck/wnckprop.c:289 +#: ../libwnck/wnckprop.c:288 msgid "Change the name of the workspace to NAME" msgstr "Thay đổi tên của vùng làm việc thành TÊN" -#: ../libwnck/wnckprop.c:289 +#: ../libwnck/wnckprop.c:288 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#: ../libwnck/wnckprop.c:291 +#: ../libwnck/wnckprop.c:290 msgid "Activate the workspace" msgstr "Kích hoạt vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:385 ../libwnck/wnckprop.c:409 -#: ../libwnck/wnckprop.c:445 ../libwnck/wnckprop.c:468 +#: ../libwnck/wnckprop.c:384 ../libwnck/wnckprop.c:408 +#: ../libwnck/wnckprop.c:444 ../libwnck/wnckprop.c:467 #, c-format msgid "Invalid value \"%s\" for --%s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ « %s » cho « --%s »" +msgstr "Giá trị không hợp lệ “%s” cho “--%s”" -#: ../libwnck/wnckprop.c:502 ../libwnck/wnckprop.c:521 +#: ../libwnck/wnckprop.c:501 ../libwnck/wnckprop.c:520 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: screen %d should be interacted with, but --" "%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, " -"nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:511 +#: ../libwnck/wnckprop.c:510 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows or workspaces of screen %d should " "be listed, but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ hay vùng làm việc của màn " -"hình %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ hay vùng làm việc của màn hình " +"%d nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:534 ../libwnck/wnckprop.c:554 +#: ../libwnck/wnckprop.c:533 ../libwnck/wnckprop.c:553 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: workspace %d should be interacted with, but " "--%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương " -"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương " +"tác, nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:544 +#: ../libwnck/wnckprop.c:543 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of workspace %d should be listed, " "but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được " -"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được " +"liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:566 +#: ../libwnck/wnckprop.c:565 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: an application should be interacted with, " "but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, " -"nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:576 +#: ../libwnck/wnckprop.c:575 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of an application should be listed, " "but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của một ứng dụng nên được " -"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của một ứng dụng nên được liệt " +"kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows #. * are of the same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:590 +#: ../libwnck/wnckprop.c:589 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: class group \"%s\" should be interacted " "with, but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : nhóm hạng « %s » nên nhận sự kiện tương " -"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: nhóm lớp “%s” nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng “--%s” đã được dùng\n" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows #. * are of the same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:602 +#: ../libwnck/wnckprop.c:601 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of class group \"%s\" should be " "listed, but --%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của nhóm hạng « %s » nên được " -"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của nhóm lớp “%s” nên được " +"liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:614 ../libwnck/wnckprop.c:623 +#: ../libwnck/wnckprop.c:613 ../libwnck/wnckprop.c:622 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: a window should be interacted with, but --" "%s has been used\n" msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, " -"nhưng « --%s » đã được dùng\n" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau: một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng “--%s” đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:642 ../libwnck/wnckprop.c:723 -#: ../libwnck/wnckprop.c:770 +#: ../libwnck/wnckprop.c:641 ../libwnck/wnckprop.c:722 +#: ../libwnck/wnckprop.c:769 #, c-format msgid "Conflicting options are present: --%s and --%s\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » và « --%s »\n" +msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” và “--%s”\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:681 +#: ../libwnck/wnckprop.c:680 #, c-format msgid "" "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be strictly positive\n" msgstr "" -"Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương chính xác\n" +"Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương chính xác\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:694 +#: ../libwnck/wnckprop.c:693 #, c-format msgid "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be positive\n" -msgstr "Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương\n" +msgstr "Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:789 +#: ../libwnck/wnckprop.c:788 #, c-format msgid "Conflicting options are present: --%s or --%s, and --%s\n" -msgstr "" -"Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » hay « --%s », và « --%s »\n" +msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” hay “--%s”, và “--%s”\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:821 +#: ../libwnck/wnckprop.c:820 #, c-format msgid "Invalid argument \"%s\" for --%s, valid values are: %s\n" -msgstr "Đối số không hợp lệ « %s » cho « --%s »: giá trị hợp lệ là: %s\n" +msgstr "Đối số không hợp lệ “%s” cho “--%s”: giá trị hợp lệ là: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:864 +#: ../libwnck/wnckprop.c:863 #, c-format msgid "" "Cannot change the workspace layout on the screen: the layout is already " @@ -624,7 +626,7 @@ msgstr "" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:899 +#: ../libwnck/wnckprop.c:898 #, c-format msgid "" "Viewport cannot be moved: the current workspace does not contain a viewport\n" @@ -634,21 +636,21 @@ msgstr "" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport #. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); #. * however it is not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:906 +#: ../libwnck/wnckprop.c:905 #, c-format msgid "Viewport cannot be moved: there is no current workspace\n" msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: không có vùng làm việc đang dùng\n" #. FIXME: why do we have dual & boolean API. This is not consistent! -#: ../libwnck/wnckprop.c:942 ../libwnck/wnckprop.c:951 -#: ../libwnck/wnckprop.c:960 ../libwnck/wnckprop.c:967 -#: ../libwnck/wnckprop.c:977 ../libwnck/wnckprop.c:984 -#: ../libwnck/wnckprop.c:993 ../libwnck/wnckprop.c:1042 +#: ../libwnck/wnckprop.c:941 ../libwnck/wnckprop.c:950 +#: ../libwnck/wnckprop.c:959 ../libwnck/wnckprop.c:966 +#: ../libwnck/wnckprop.c:976 ../libwnck/wnckprop.c:983 +#: ../libwnck/wnckprop.c:992 ../libwnck/wnckprop.c:1041 #, c-format msgid "Action not allowed\n" msgstr "Hành động không được phép\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1038 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1037 #, c-format msgid "Window cannot be moved to workspace %d: the workspace does not exist\n" msgstr "" @@ -656,280 +658,279 @@ msgstr "" "tồn tại\n" #. Translators: 'unset' in the sense of "something has not been set". -#: ../libwnck/wnckprop.c:1102 ../libwnck/wnckprop.c:1234 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1101 ../libwnck/wnckprop.c:1233 msgid "<name unset>" msgstr "<tên bị hủy đặt>" #. Translators: %lu is a window number and %s a window name -#: ../libwnck/wnckprop.c:1105 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1104 #, c-format msgid "%lu: %s\n" msgstr "%lu: %s\n" #. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name -#: ../libwnck/wnckprop.c:1125 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1124 #, c-format msgid "%d: %s\n" msgstr "%d: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1188 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1187 #, c-format msgid "Screen Number: %d\n" msgstr "Số hiệu màn hình: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1190 ../libwnck/wnckprop.c:1271 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1189 ../libwnck/wnckprop.c:1270 #, c-format msgid "Geometry (width, height): %d, %d\n" msgstr "Kích thước (rộng, cao): %d, %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1194 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1193 #, c-format msgid "Number of Workspaces: %d\n" msgstr "Số vùng làm việc: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1200 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1199 #, c-format msgid "Workspace Layout (rows, columns, orientation): %d, %d, %s\n" msgstr "Bố trí vùng làm việc (hàng, cột, hướng): %d, %d, %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1210 ../libwnck/wnckprop.c:1267 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1464 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1209 ../libwnck/wnckprop.c:1266 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1463 msgid "<no EWMH-compliant window manager>" msgstr "<không có bộ quản lý cửa sổ tùy theo EWMH>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1211 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1210 #, c-format msgid "Window Manager: %s\n" -msgstr "Bộ quản lý cửa sổ : %s\n" +msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: %s\n" #. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name -#: ../libwnck/wnckprop.c:1216 ../libwnck/wnckprop.c:1297 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1309 ../libwnck/wnckprop.c:1321 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1333 ../libwnck/wnckprop.c:1449 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1215 ../libwnck/wnckprop.c:1296 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1308 ../libwnck/wnckprop.c:1320 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1332 ../libwnck/wnckprop.c:1448 #, c-format msgid "%d (\"%s\")" msgstr "%d (\"%s\")" #. Translators: "none" here means "no workspace" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1221 ../libwnck/wnckprop.c:1302 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1314 ../libwnck/wnckprop.c:1326 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1338 ../libwnck/wnckprop.c:1456 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1220 ../libwnck/wnckprop.c:1301 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1313 ../libwnck/wnckprop.c:1325 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1337 ../libwnck/wnckprop.c:1455 msgctxt "workspace" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1222 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1221 #, c-format msgid "Active Workspace: %s\n" msgstr "Vùng làm việc đang dùng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1231 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1230 #, c-format msgid "\"%s\"" msgstr "\"%s\"" #. Translators: %lu is a window identifier (number) and %s a window name -#: ../libwnck/wnckprop.c:1237 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1236 #, c-format msgid "%lu (%s)" msgstr "%lu (%s)" #. Translators: "none" here means "no window" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1243 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1242 msgctxt "window" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1244 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1243 #, c-format msgid "Active Window: %s\n" msgstr "Cửa sổ đang dùng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1247 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1246 #, c-format msgid "Showing the desktop: %s\n" msgstr "Đang hiển thị màn hình nền: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1249 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1248 msgid "true" msgstr "đúng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1249 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1248 msgid "false" msgstr "sai" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1260 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1259 #, c-format msgid "Workspace Name: %s\n" msgstr "Tên vùng làm việc: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1261 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1260 #, c-format msgid "Workspace Number: %d\n" msgstr "Số hiệu vùng làm việc: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1268 ../libwnck/wnckprop.c:1465 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1267 ../libwnck/wnckprop.c:1464 #, c-format msgid "On Screen: %d (Window Manager: %s)\n" -msgstr "Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ : %s)\n" +msgstr "Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ: %s)\n" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport can be #. * used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); however it is #. * not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1283 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1282 msgid "<no viewport>" msgstr "<không có cổng xem>" #. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport can be #. * used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); however it is #. * not just the current workspace. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1287 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1286 #, c-format msgid "Viewport position (x, y): %s\n" msgstr "Vị trí cổng xem (x,y): %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1290 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1289 #, c-format msgid "Position in Layout (row, column): %d, %d\n" msgstr "Vị trí trong bố trí (hàng, cột): %d, %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1303 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1302 #, c-format msgid "Left Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên trái: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1315 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1314 #, c-format msgid "Right Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên phải: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1327 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1326 #, c-format msgid "Top Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên trên: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1339 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1338 #, c-format msgid "Bottom Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên dưới: %s\n" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the #. * same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1352 ../libwnck/wnckprop.c:1511 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1351 ../libwnck/wnckprop.c:1510 #, c-format -#| msgid "Class Group: %s\n" msgid "Class Group ID: %s\n" msgstr "ID nhóm lớp: %s\n" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the #. * same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1356 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1355 #, c-format -#| msgid "Class Group: %s\n" msgid "Class Group Name: %s\n" msgstr "Tên nhóm lớp: %s\n" #. Translators: 'set' in the sense of "something has been set". -#: ../libwnck/wnckprop.c:1362 ../libwnck/wnckprop.c:1386 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1440 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1361 ../libwnck/wnckprop.c:1385 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1439 msgid "set" msgstr "đặt" #. Translators: 'unset' in the sense of "something has not been set". -#: ../libwnck/wnckprop.c:1365 ../libwnck/wnckprop.c:1389 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1396 ../libwnck/wnckprop.c:1426 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1433 ../libwnck/wnckprop.c:1443 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1508 ../libwnck/wnckprop.c:1517 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1529 ../libwnck/wnckprop.c:1537 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1364 ../libwnck/wnckprop.c:1388 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1395 ../libwnck/wnckprop.c:1425 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1432 ../libwnck/wnckprop.c:1442 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1507 ../libwnck/wnckprop.c:1516 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1528 ../libwnck/wnckprop.c:1536 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1543 msgid "<unset>" msgstr "<hủy đặt>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1366 ../libwnck/wnckprop.c:1390 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1444 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1365 ../libwnck/wnckprop.c:1389 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1443 #, c-format msgid "Icons: %s\n" msgstr "Biểu tượng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1369 ../libwnck/wnckprop.c:1407 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1368 ../libwnck/wnckprop.c:1406 #, c-format msgid "Number of Windows: %d\n" -msgstr "Số cửa sổ : %d\n" +msgstr "Số cửa sổ: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1381 ../libwnck/wnckprop.c:1427 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1380 ../libwnck/wnckprop.c:1426 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" #. Translators: note that "Icon" here has a specific window #. * management-related meaning. It means minimized. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1382 ../libwnck/wnckprop.c:1436 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1381 ../libwnck/wnckprop.c:1435 #, c-format msgid "Icon Name: %s\n" msgstr "Tên biểu tượng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1397 ../libwnck/wnckprop.c:1530 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1396 ../libwnck/wnckprop.c:1529 #, c-format msgid "PID: %s\n" msgstr "PID: %s\n" #. Translators: "none" here means "no startup ID" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1404 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1403 msgctxt "startupID" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1405 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1404 #, c-format msgid "Startup ID: %s\n" msgstr "ID khởi chạy: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1453 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1452 msgid "all workspaces" msgstr "mọi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1457 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1456 #, c-format msgid "On Workspace: %s\n" msgstr "Trên vùng làm việc: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1472 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1471 msgid "normal window" msgstr "cửa sổ chuẩn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1475 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1474 msgid "desktop" msgstr "màn hình nền" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1478 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1477 msgid "dock or panel" msgstr "neo hay bảng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1481 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1480 msgid "dialog window" msgstr "hộp thoại" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1484 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1483 msgid "tearoff toolbar" msgstr "thanh công cụ tách rời" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1487 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1486 msgid "tearoff menu" msgstr "trình đơn tách rời" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1490 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1489 msgid "utility window" msgstr "cửa sổ tiện ích" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1493 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1492 msgid "splash screen" msgstr "màn hình giới thiệu" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1498 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1497 #, c-format msgid "Window Type: %s\n" -msgstr "Kiểu cửa sổ : %s\n" +msgstr "Kiểu cửa sổ: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1501 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1500 #, c-format msgid "Geometry (x, y, width, height): %d, %d, %d, %d\n" msgstr "Vị trí (x, y, rộng, cao): %d, %d, %d, %d\n" @@ -937,92 +938,96 @@ msgstr "Vị trí (x, y, rộng, cao): %d, %d, %d, %d\n" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the #. * same class. The class instance is a way to differentiate windows belonging #. * to the same class group. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1521 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1520 #, c-format -#| msgid "Class Group: %s\n" msgid "Class Instance: %s\n" msgstr "Thể hiện lớp: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1523 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1522 #, c-format msgid "XID: %lu\n" msgstr "XID: %lu\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1538 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1537 #, c-format msgid "Session ID: %s\n" msgstr "ID phiên chạy: %s\n" +#: ../libwnck/wnckprop.c:1544 +#, c-format +msgid "Role: %s\n" +msgstr "Vai trò: %s\n" + #. Translators: A group leader is the window that is the "owner" of a group #. * of windows, ie: if you have multiple windows in one application, one #. * window has some information about the application (like the application #. * name). -#: ../libwnck/wnckprop.c:1545 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1551 #, c-format msgid "Group Leader: %lu\n" msgstr "Trưởng nhóm: %lu\n" #. Translators: A window can be transient for another window: it means it's #. * on top of it -#: ../libwnck/wnckprop.c:1551 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1557 #, c-format msgid "Transient for: %lu\n" -msgstr "Chuyển tiếp cho : %lu\n" +msgstr "Chuyển tiếp cho: %lu\n" #. FIXME: else print something? #. Translators: we're building a list of items here. * For example, the result is "a, b". * In this case, the first string is "a", the second * string is ", " and the third string is "b". * We can then use this information here to also * recursively build longer lists, like "a, b, c, d" #. Translators: we're building a list of items here. * The end result is something like "a, b, c" * In this case, the first string is "a, b", the second * string is ", " and the third string is "c" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1566 ../libwnck/wnckprop.c:1614 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1572 ../libwnck/wnckprop.c:1620 #, c-format msgid "%1$s%2$s%3$s" msgstr "%1$s%2$s%3$s" #. Translators: see comment for "%1$s%2$s%3$s" in order * to properly translate this -#: ../libwnck/wnckprop.c:1570 ../libwnck/wnckprop.c:1616 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1576 ../libwnck/wnckprop.c:1622 msgid ", " msgstr ", " -#: ../libwnck/wnckprop.c:1576 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1582 msgid "minimized" msgstr "bị thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1577 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1583 msgid "maximized" msgstr "đã phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1581 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1587 msgid "maximized horizontally" msgstr "đã phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1583 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1589 msgid "maximized vertically" msgstr "đã phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1585 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1591 msgid "shaded" msgstr "có bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1586 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1592 msgid "pinned" msgstr "đã ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1587 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1593 msgid "sticky" msgstr "dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1588 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1594 msgid "above" msgstr "bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1589 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1595 msgid "below" msgstr "bên dưới" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1590 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1596 msgid "fullscreen" msgstr "toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1591 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1597 msgid "needs attention" msgstr "cần sự chú ý" @@ -1030,127 +1035,127 @@ msgstr "cần sự chú ý" #. * It's a representation of all workspaces with windows inside it. #. * Please make sure that the translation is in sync with gnome-panel, #. * where this term is also used in translatable strings -#: ../libwnck/wnckprop.c:1596 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1602 msgid "skip pager" msgstr "bỏ qua bộ chuyển màn hình" #. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the window #. * list) -#: ../libwnck/wnckprop.c:1599 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1605 msgid "skip tasklist" msgstr "bỏ qua danh sách tác vụ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1601 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1607 msgid "normal" msgstr "chuẩn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1602 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1608 #, c-format msgid "State: %s\n" msgstr "Tình trạng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1623 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1629 msgid "move" msgstr "di chuyển" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1624 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1630 msgid "resize" msgstr "đổi cỡ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1625 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1631 msgid "shade" msgstr "tạo bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1626 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1632 msgid "unshade" msgstr "bỏ bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1627 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1633 msgid "stick" msgstr "dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1628 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1634 msgid "unstick" msgstr "bỏ dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1630 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1636 msgid "maximize horizontally" msgstr "phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1632 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1638 msgid "unmaximize horizontally" msgstr "bỏ phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1634 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1640 msgid "maximize vertically" msgstr "phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1636 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1642 msgid "unmaximize vertically" msgstr "bỏ phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1639 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1645 msgid "change workspace" msgstr "đổi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1641 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1647 msgid "pin" msgstr "ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1643 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1649 msgid "unpin" msgstr "bỏ ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1644 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1650 msgid "minimize" msgstr "thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1645 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1651 msgid "unminimize" msgstr "bỏ thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1646 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1652 msgid "maximize" msgstr "phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1647 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1653 msgid "unmaximize" msgstr "bỏ phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1649 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1655 msgid "change fullscreen mode" msgstr "đổi chế độ toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1650 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1656 msgid "close" msgstr "đóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1652 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1658 msgid "make above" msgstr "tạo bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1654 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1660 msgid "unmake above" msgstr "bỏ tạo bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1656 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1662 msgid "make below" msgstr "tạo bên dưới" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1658 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1664 msgid "unmake below" msgstr "bỏ tạo bên dưới" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1660 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1666 msgid "no action possible" msgstr "không thể làm gì" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1661 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1667 #, c-format msgid "Possible Actions: %s\n" msgstr "Hành động có thể: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1842 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1899 msgid "" "Print or modify the properties of a screen/workspace/window, or interact " "with it, following the EWMH specification.\n" @@ -1162,49 +1167,49 @@ msgstr "" "Để tìm thông tin về đặc tả này, xem:\n" "\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1852 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1909 msgid "Options to list windows or workspaces" msgstr "Tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1853 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1910 msgid "Show options to list windows or workspaces" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1860 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1917 msgid "Options to modify properties of a window" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1861 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1918 msgid "Show options to modify properties of a window" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1868 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1925 msgid "Options to modify properties of a workspace" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1869 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1926 msgid "Show options to modify properties of a workspace" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1876 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1933 msgid "Options to modify properties of a screen" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1877 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1934 msgid "Show options to modify properties of a screen" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1888 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1945 #, c-format msgid "Error while parsing arguments: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách các đối số : %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp các đối số: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1911 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1968 #, c-format msgid "Cannot interact with screen %d: the screen does not exist\n" msgstr "Không thể tương tác với màn hình %d: màn hình không tồn tại\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1967 +#: ../libwnck/wnckprop.c:2024 #, c-format msgid "Cannot interact with workspace %d: the workspace cannot be found\n" msgstr "" @@ -1212,14 +1217,13 @@ msgstr "" #. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are #. * of the same class. -#: ../libwnck/wnckprop.c:1991 +#: ../libwnck/wnckprop.c:2048 #, c-format msgid "" "Cannot interact with class group \"%s\": the class group cannot be found\n" -msgstr "" -"Không thể tương tác với nhóm hạng « %s »: nhóm hạng không thể được tìm\n" +msgstr "Không thể tương tác với nhóm lớp “%s”: nhóm lớp không thể được tìm\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:2014 +#: ../libwnck/wnckprop.c:2071 #, c-format msgid "" "Cannot interact with application having its group leader with XID %lu: the " @@ -1228,10 +1232,10 @@ msgstr "" "Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể " "được tìm\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:2037 +#: ../libwnck/wnckprop.c:2094 #, c-format msgid "Cannot interact with window with XID %lu: the window cannot be found\n" -msgstr "Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: cửa sổ không thể được tìm\n" +msgstr "Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: không thể tìm thấy cửa sổ\n" #~ msgid "Use N_ROWS rows" #~ msgstr "Dùng N_ROWS hàng" |