summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/libgphoto2_port/po/vi.po
blob: 2c661a8660371eed40bccdbf792e88d4eeb2b64b (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
# Vietnamese translation for Lib GPhoto Port.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho libgphoto2-port.
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the libgphoto2 package.
# Ngô Trần Thủy <ngotranthuy@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libgphoto2_port 2.5.13\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2017-04-08 17:08+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2017-04-11 08:02+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-info-list.c:409
msgid "Generic Port"
msgstr "Cổng chung"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:58
msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:60
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi không xác định"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:62
msgid "I/O problem"
msgstr "Vấn đề V/R"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:64
msgid "Bad parameters"
msgstr "Tham số sai"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:66
msgid "Unsupported operation"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:68
msgid "Fixed limit exceeded"
msgstr "Giới hạn cứng đã bị vượt quá"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:70
msgid "Timeout reading from or writing to the port"
msgstr "Quá hạn khi đọc từ hoặc khi ghi vào cổng đó"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:72
msgid "Serial port not supported"
msgstr "Cổng song song không được hỗ trợ"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:74
msgid "USB port not supported"
msgstr "Cổng USB không được hỗ trợ"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:76
msgid "Unknown port"
msgstr "Không rõ cổng"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:78
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:80
msgid "Error loading a library"
msgstr "Gặp lỗi khi tải thư viện"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:82
msgid "Error initializing the port"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo cổng"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:84
msgid "Error reading from the port"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ cổng"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:86
msgid "Error writing to the port"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào cổng"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:88
msgid "Error updating the port settings"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật các cài đặt cổng"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:90
msgid "Error setting the serial port speed"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tốc độ của cổng song song"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:92
msgid "Error clearing a halt condition on the USB port"
msgstr "Gặp lỗi khi thoát khỏi trạng thái bị ngừng của cổng USB"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:94
msgid "Could not find the requested device on the USB port"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị yêu cầu trên cổng USB"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:96
msgid "Could not claim the USB device"
msgstr "Không thể quyền đòi thiết bị USB"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:98
msgid "Could not lock the device"
msgstr "Không thể khóa thiết bị"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:100
msgid "libhal error"
msgstr "Lỗi libhal"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:102
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port.c:59
#, c-format
msgid "The operation '%s' is not supported by this device"
msgstr "Thao tác “%s” không được hỗ trợ bởi thiết bị này"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port.c:60
msgid "The port has not yet been initialized"
msgstr "Cổng còn chưa được khởi tạo"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port.c:686
msgid "low"
msgstr "thấp"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port.c:687
msgid "high"
msgstr "cao"

#: libgphoto2_port/gphoto2-port.c:1215
msgid "No error description available"
msgstr "Không có sẵn mô tả lỗi"

#: disk/disk.c:147 disk/disk.c:148 disk/disk.c:224 disk/disk.c:225
#: disk/disk.c:265 disk/disk.c:288
#, c-format
msgid "Media '%s'"
msgstr "Đa phương tiện “%s”"

#: serial/unix.c:223
#, c-format
msgid "Could not lock device '%s'"
msgstr "Không thể khóa thiết bị “%s”"

#: serial/unix.c:233 usbdiskdirect/linux.c:95
#, c-format
msgid "Device '%s' is locked by pid %d"
msgstr "Thiết bị “%s” bị khóa bởi tiến trình có mã số (PID) %d"

#: serial/unix.c:236 usbdiskdirect/linux.c:98
#, c-format
msgid "Device '%s' could not be locked (dev_lock returned %d)"
msgstr "Không thể khóa thiết bị “%s” (dev_lock [khóa thiết bị] đã trả về %d)"

#: serial/unix.c:265
#, c-format
msgid "Device '%s' could not be unlocked."
msgstr "Không thể mở khóa thiết bị “%s”"

#: serial/unix.c:277 usbdiskdirect/linux.c:127
#, c-format
msgid "Device '%s' could not be unlocked as it is locked by pid %d."
msgstr "Không thể mở khóa thiết bị “%s” bởi vì nó bị PID %d khóa."

#: serial/unix.c:281 usbdiskdirect/linux.c:131
#, c-format
msgid "Device '%s' could not be unlocked (dev_unlock returned %d)"
msgstr "Không thể mở khóa thiết bị “%s” (dev_unlock [mở khóa thiết bị] đã trả về %d)"

#: serial/unix.c:339
#, c-format
msgid "Serial Port %i"
msgstr "Cổng nối tiếp %i"

#: serial/unix.c:352
msgid "Serial Port Device"
msgstr "Thiết bị cổng nối tiếp"

#: serial/unix.c:434
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” (%s)."

#: serial/unix.c:454
#, c-format
msgid "Could not close '%s' (%s)."
msgstr "Không thể đóng “%s” (%s)."

#: serial/unix.c:510
#, c-format
msgid "Could not write to port (%s)"
msgstr "Không thể ghi vào cổng (%s)"

#: serial/unix.c:587
msgid "Parity error."
msgstr "Lỗi chẵn lẻ."

#: serial/unix.c:591
#, c-format
msgid "Unexpected parity response sequence 0xff 0x%02x."
msgstr "Gặp dãy đáp ứng chẵn lẻ bất thường 0xff 0x%02x."

#: serial/unix.c:634
#, c-format
msgid "Unknown pin %i."
msgstr "Không hiểu chân %i."

#: serial/unix.c:656
#, c-format
msgid "Could not get level of pin %i (%s)."
msgstr "Không thể lấy được mức chân %i (%s)."

#: serial/unix.c:692
#, c-format
msgid "Could not set level of pin %i to %i (%s)."
msgstr "Không thể đặt mức chân từ %i thành %i (%s)."

#: serial/unix.c:719
#, c-format
msgid "Could not flush '%s' (%s)."
msgstr "Không thể đẩy dữ liệu lên đĩa (flush) “%s” (%s)."

#: serial/unix.c:831
#, c-format
msgid "Could not set the baudrate to %d"
msgstr "Không thể đặt tốc độ truyền thành %d"

#: usbdiskdirect/linux.c:234
msgid "USB Mass Storage direct IO"
msgstr "V/R trực tiếp Lưu trữ Hàng loạt USB"

#: usbdiskdirect/linux.c:285 usbscsi/linux.c:269
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' (%m)."
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” (%m)."

#: usbdiskdirect/linux.c:299 usbscsi/linux.c:297
#, c-format
msgid "Could not close '%s' (%m)."
msgstr "Không thể đóng “%s” (%m)."

#: usbdiskdirect/linux.c:323
#, c-format
msgid "Could not seek to offset: %x on '%s' (%m)."
msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến vị trí bù: %x trên “%s” (%m)."

#: usbdiskdirect/linux.c:345
#, c-format
msgid "Could not write to '%s' (%m)."
msgstr "Không thể ghi vào “%s” (%m)."

#: usbdiskdirect/linux.c:366
#, c-format
msgid "Could not read from '%s' (%m)."
msgstr "Không thể đọc từ “%s” (%m)."

#: usb/libusb.c:264 libusb1/libusb1.c:385
#, c-format
msgid "Could not open USB device (%s)."
msgstr "Không thể mở thiết bị USB (%s)."

#: usb/libusb.c:277 libusb1/libusb1.c:394
msgid "Camera is already in use."
msgstr "Máy ảnh đã được được dùng rồi."

#: usb/libusb.c:285
#, c-format
msgid "Could not detach kernel driver '%s' of camera device."
msgstr "Không thể gỡ ra trình điều khiển hạt nhân “%s” của thiết bị máy ảnh."

#: usb/libusb.c:290 libusb1/libusb1.c:409
msgid "Could not query kernel driver of device."
msgstr "Không thể truy vấn trình điều khiển hạt nhân của thiết bị."

#: usb/libusb.c:299 libusb1/libusb1.c:416
#, c-format
msgid "Could not claim interface %d (%s). Make sure no other program (%s) or kernel module (such as %s) is using the device and you have read/write access to the device."
msgstr "Không thể yêu cầu giao diện %d (%s). Kiểm tra xem không có chương trình khác (%s) hoặc mô-đun hạt nhân (v.d. %s) đang sử dụng thiết bị và bạn có quyền đọc/ghi vào thiết bị này."

#: usb/libusb.c:311 libusb1/libusb1.c:427
msgid "MacOS PTPCamera service"
msgstr "Dịch vụ MacOS PTPCamera"

#: usb/libusb.c:313 libusb1/libusb1.c:429
msgid "unknown libgphoto2 using program"
msgstr "không hiểu chương trình dùng libgphoto2"

#: usb/libusb.c:330 libusb1/libusb1.c:496
#, c-format
msgid "Could not release interface %d (%s)."
msgstr "Không thể thả giao diện %d (%s)."

#: usb/libusb.c:345 libusb1/libusb1.c:510
#, c-format
msgid "Could not reset USB port (%s)."
msgstr "Không thể đặt lại cổng USB (%s)."

#: usb/libusb.c:375
#, c-format
msgid "Could not close USB port (%s)."
msgstr "Không thể đóng cổng USB (%s)."

#: usb/libusb.c:637 libusb1/libusb1.c:857
#, c-format
msgid "Could not set config %d/%d (%s)"
msgstr "Không thể đặt cấu hình %d/%d (%s)"

#: usb/libusb.c:668 libusb1/libusb1.c:886
#, c-format
msgid "Could not set altsetting from %d to %d (%s)"
msgstr "Không thể đặt altsetting (cài đặt xen kẽ) từ %d thành %d (%s)"

#: usb/libusb.c:757 libusb1/libusb1.c:1051
#, c-format
msgid "The supplied vendor or product id (0x%x,0x%x) is not valid."
msgstr "Mã sản phẩm hay mã nhà sản xuất (0x%x, 0x%x) không phải hợp lệ."

#: usb/libusb.c:828 usb/libusb.c:914 libusb1/libusb1.c:1020
#: libusb1/libusb1.c:1112
#, c-format
msgid "Could not find USB device (vendor 0x%x, product 0x%x). Make sure this device is connected to the computer."
msgstr "Không tìm thấy thiết bị USB (nhà sản xuất 0x%x, sản phẩm 0x%x). Kiểm tra xem thiết bị này được kết nối đến máy tính."

#: usb/libusb.c:1207 libusb1/libusb1.c:1401
#, c-format
msgid "Could not find USB device (class 0x%x, subclass 0x%x, protocol 0x%x). Make sure this device is connected to the computer."
msgstr "Không tìm thấy thiết bị USB (hạng 0x%x, lớp con 0x%x, giao thức 0x%x). Kiểm tra xem thiết bị này được kết nối đến máy tính."

#: libusb1/libusb1.c:403
msgid "Could not detach kernel driver of camera device."
msgstr "Không thể gỡ ra trình điều khiển hạt nhân của thiết bị máy ảnh."

#: libusb1/libusb1.c:519
msgid "Could not reattach kernel driver of camera device."
msgstr "Không thể gỡ kết nối lại trình điều khiển hạt nhân của thiết bị máy ảnh."

#: usbscsi/linux.c:108
#, c-format
msgid "Device '%s' is locked by another app."
msgstr "Thiết bị “%s” bị khóa bởi ứng dụng khác."

#: usbscsi/linux.c:113
#, c-format
msgid "Failed to lock '%s' (%m)."
msgstr "Gặp lỗi khi khóa “%s” (%m)."

#: usbscsi/linux.c:129
#, c-format
msgid "Failed to unlock '%s' (%m)."
msgstr "Gặp lỗi khi mở khóa “%s” (%m)."

#: usbscsi/linux.c:230
msgid "USB Mass Storage raw SCSI"
msgstr "SCSI thô Lưu trữ Hàng loạt USB"

#: usbscsi/linux.c:341
#, c-format
msgid "Could not send scsi command to: '%s' (%m)."
msgstr "Không thể gửi câu lệnh scsi đến: “%s” (%m)."

#~ msgid "Called for filename '%s'."
#~ msgstr "Đã gọi cho tên tập tin “%s”."

#~ msgid "Could not load '%s': '%s'."
#~ msgstr "Không thể tải “%s”: “%s”."

#~ msgid "Could not find some functions in '%s': '%s'."
#~ msgstr "Không thể tìm thấy một số chức năng trong “%s”: ”%s”."

#~ msgid "'%s' already loaded"
#~ msgstr "“%s” đã được tải sẵn"

#~ msgid "Could not load port driver list: '%s'."
#~ msgstr "Không thể tải được danh sách trình điều khiển thiết bị cổng: “%s”."

#~ msgid "Loaded '%s' ('%s') from '%s'."
#~ msgstr "Đã tải “%s” (“%s”) từ “%s”."

#~ msgid "Using ltdl to load io-drivers from '%s'..."
#~ msgstr "Đang dùng ltdl để tải các trình điều khiển V/R từ “%s”…"

#~ msgid "Counting entries (%i available)..."
#~ msgid_plural "Counting entries (%i available)..."
#~ msgstr[0] "Đang đếm số lượng mục tin (có %i sẵn sàng)…"

#~ msgid "%i regular entry available."
#~ msgid_plural "%i regular entries available."
#~ msgstr[0] "%i mục tin thông thường sẵn dùng."

#~ msgid "Looking for path '%s' (%i entry available)..."
#~ msgid_plural "Looking for path '%s' (%i entries available)..."
#~ msgstr[0] "Đang tìm cho đường đẫn “%s” (%i mục sẵn sàng)…"

#~ msgid "Starting regex search for '%s'..."
#~ msgstr "Đang bắt đầu quá trình tìm kiếm bằng biểu thức chính quy cho “%s”…"

#~ msgid "Trying '%s'..."
#~ msgstr "Đang thử “%s”…"

#~ msgid "regcomp failed"
#~ msgstr "regcomp gặp lỗi"

#~ msgid "re_match failed (%i)"
#~ msgstr "re_match (khớp lại) gặp lỗi (%i)"

#~ msgid "regexec failed"
#~ msgstr "regexec (thực hiện biểu thức chính quy) gặp lỗi"

#~ msgid "Looking up entry '%s'..."
#~ msgstr "Tìm kiếm mục “%s”… "

#~ msgid "Getting info of entry %i (%i available)..."
#~ msgid_plural "Getting info of entry %i (%i available)..."
#~ msgstr[0] "Đang lấy dữ liệu của mục %i (có %i sẵn sàng)…"

#~ msgid "Creating new device..."
#~ msgstr "Đang tạo thiết bị mới…"

#~ msgid "Could not load '%s' ('%s')."
#~ msgstr "Không thể tải “%s” (“%s”)."

#~ msgid "Could not find 'gp_port_library_operations' in '%s' ('%s')"
#~ msgstr "Không tìm thấy “gp_port_library_operations” (các thao tác thư viện cổng gp) tại “%s” (”%s”)"

#~ msgid "Opening %s port..."
#~ msgstr "Đang mở cổng %s…"

#~ msgid "Closing port..."
#~ msgstr "Đang đóng cổng…"

#~ msgid "Resetting port..."
#~ msgstr "Đang đặt lại cổng…"

#~ msgid "Freeing port..."
#~ msgstr "Đang giải phóng cổng…"

#~ msgid "Writing %i=0x%x byte(s) to port..."
#~ msgstr "Đang ghi %i=0x%x byte ra cổng…"

#~ msgid "Could only write %i out of %i byte"
#~ msgid_plural "Could only write %i out of %i bytes"
#~ msgstr[0] "Chỉ ghi được %i từ %i byte"

#~ msgid "Reading %i=0x%x byte from port..."
#~ msgid_plural "Reading %i=0x%x bytes from port..."
#~ msgstr[0] "Đang đọc %i=0x%x byte từ cổng…"

#~ msgid "Could only read %i out of %i byte"
#~ msgid_plural "Could only read %i out of %i byte(s)"
#~ msgstr[0] "Chỉ đọc được %i trong số %i byte"

#~ msgid "Reading %i=0x%x byte from interrupt endpoint..."
#~ msgid_plural "Reading %i=0x%x bytes from interrupt endpoint..."
#~ msgstr[0] "Đang đọc %i=0x%x byte từ thời điểm cuối cùng bị ngắt…"

#~ msgid "Could only read %i out of %i byte(s)"
#~ msgstr "Chỉ đọc được %i trong số %i byte"

#~ msgid "Reading %i=0x%x byte from interrupt endpoint (fast)..."
#~ msgid_plural "Reading %i=0x%x bytes from interrupt endpoint (fast)..."
#~ msgstr[0] "Đang đọc %i=0x%x byte từ thời điểm cuối cùng bị ngắt (nhanh)…"

#~ msgid "Setting timeout to %i millisecond(s)..."
#~ msgstr "Đang đặt thời gian chờ tối đa thành %i mi-li-giây…"

#~ msgid "Getting timeout..."
#~ msgstr "Đang lấy thời gian chờ tối đa…"

#~ msgid "Current timeout: %i milliseconds"
#~ msgstr "Thời gian chờ tối đa hiện thời: %i mi-li-giây"

#~ msgid "Setting settings..."
#~ msgstr "Đang cài đặt các cài đặt…."

#~ msgid "Getting level of pin %i..."
#~ msgstr "Đang lấy mức của chân %i…"

#~ msgid "Level of pin %i: %i"
#~ msgstr "Mức của chân %i: %i"

#~ msgid "Setting pin %i (%s: '%s') to '%s'..."
#~ msgstr "Đăng đặt chân %i (%s: “%s”) thành “%s”… "

#~ msgid "Sending break (%i milliseconds)..."
#~ msgstr "Đang gửi lệnh ngắt (%i mi-li-giây)…"

#~ msgid "Flushing port..."
#~ msgstr "Đang đẩy dữ liệu lên cổng…"

#~ msgid "Clear halt..."
#~ msgstr "Thoát khỏi trạng thái bị ngừng…"

#~ msgid "Writing message (request=0x%x value=0x%x index=0x%x size=%i=0x%x)..."
#~ msgstr "Đang ghi thông điệp (yêu cầu=0x%x giá trị=0x%x chỉ mục=0x%x kích cỡ=%i=0x%x)…"

#~ msgid "Reading message (request=0x%x value=0x%x index=0x%x size=%i=0x%x)..."
#~ msgstr "Đang đọc thông điệp (yêu cầu=0x%x giá trị=0x%x chỉ mục=0x%x kích cỡ=%i=0x%x)…"

#~ msgid "Device has driver '%s' attached."
#~ msgstr "Trình điều khiển “%s” được gắn nối."

#~ msgid "Device has driver '%s' attached, detaching it now."
#~ msgstr "Thiết bị có trình điều khiển đính kèm “%s” nên gỡ ra ngay bây giờ."

#~ msgid "USB device (vendor 0x%x, product 0x%x) is a mass storage device, and might not function with gphoto2. Reference: %s"
#~ msgstr "Thiết bị USB (nhà sản xuất 0x%x, sản phẩm 0x%x) là một thiết bị lưu trữ hàng loạt, và có thể không hoạt động được với trình gphoto2. Tham khảo : %s"

#~ msgid "Device has a kernel driver attached (%d), detaching it now."
#~ msgstr "Thiết bị có trình điều khiển nhân đính kèm (%d), đang gỡ ra ngay bây giờ."

#~ msgid "Could not open USB device (%m)."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị USB (%m)."

#~ msgid "Could not claim interface %d (%m). Make sure no other program or kernel module (such as %s) is using the device and you have read/write access to the device."
#~ msgstr "Không thể quyền đòi giao diện %d (%m). Kiểm tra xem không có chương trình khác hoặc môđ-đun hạt nhân (v.d. %s) đang sử dụng thiết bị, và bạn có quyền đọc từ và ghi vào thiết bị này."

#~ msgid "Could not release interface %d (%m)."
#~ msgstr "Không thể nhả giao diện %d (%m)."

#~ msgid "Could not reset USB port (%m)."
#~ msgstr "Không thể đặt lại cổng USB (%m)."

#~ msgid "Could not set config %d/%d (%m)"
#~ msgstr "Không thể đặt cấu hình %d/%d (%m)"

#~ msgid "Could not set altsetting from %d to %d (%m)"
#~ msgstr "Không thể đặt altsetting (cài đặt xen kẽ) từ %d thành %d (%m)"

#~ msgid "(unknown)"
#~ msgstr "(không rõ)"

#~ msgid "msg_read"
#~ msgstr "msg_read (đọc thông điệp)"