diff options
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 90 |
1 files changed, 45 insertions, 45 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 3a1a63c258..bd1ed46ec8 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-05-30 18:04-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2010-06-10 11:56-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -633,59 +633,59 @@ msgstr "Theo con" msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" -#: gtk/gtkassistant.c:306 +#: gtk/gtkassistant.c:308 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:307 +#: gtk/gtkassistant.c:309 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." -#: gtk/gtkassistant.c:314 +#: gtk/gtkassistant.c:316 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" -#: gtk/gtkassistant.c:315 +#: gtk/gtkassistant.c:317 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." -#: gtk/gtkassistant.c:331 +#: gtk/gtkassistant.c:333 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" -#: gtk/gtkassistant.c:332 +#: gtk/gtkassistant.c:334 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:349 +#: gtk/gtkassistant.c:351 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" -#: gtk/gtkassistant.c:350 +#: gtk/gtkassistant.c:352 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:366 +#: gtk/gtkassistant.c:368 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:367 +#: gtk/gtkassistant.c:369 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:383 +#: gtk/gtkassistant.c:385 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" -#: gtk/gtkassistant.c:384 +#: gtk/gtkassistant.c:386 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:399 +#: gtk/gtkassistant.c:401 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" -#: gtk/gtkassistant.c:400 +#: gtk/gtkassistant.c:402 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" @@ -7100,51 +7100,51 @@ msgstr "Chuyển hoán đệm đôi" msgid "Whether or not the widget is double buffered" msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:2404 +#: gtk/gtkwidget.c:2423 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" -#: gtk/gtkwidget.c:2405 +#: gtk/gtkwidget.c:2424 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:2411 +#: gtk/gtkwidget.c:2430 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2412 +#: gtk/gtkwidget.c:2431 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtkwidget.c:2418 +#: gtk/gtkwidget.c:2437 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2419 +#: gtk/gtkwidget.c:2438 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2424 +#: gtk/gtkwidget.c:2443 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2425 +#: gtk/gtkwidget.c:2444 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkwidget.c:2430 +#: gtk/gtkwidget.c:2449 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2431 +#: gtk/gtkwidget.c:2450 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2436 +#: gtk/gtkwidget.c:2455 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" -#: gtk/gtkwidget.c:2437 +#: gtk/gtkwidget.c:2456 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" @@ -7152,43 +7152,43 @@ msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" -#: gtk/gtkwidget.c:2442 +#: gtk/gtkwidget.c:2461 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2443 +#: gtk/gtkwidget.c:2462 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2457 +#: gtk/gtkwidget.c:2476 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" -#: gtk/gtkwidget.c:2458 +#: gtk/gtkwidget.c:2477 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" -#: gtk/gtkwidget.c:2471 +#: gtk/gtkwidget.c:2490 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2472 +#: gtk/gtkwidget.c:2491 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2485 +#: gtk/gtkwidget.c:2504 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2486 +#: gtk/gtkwidget.c:2505 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2500 +#: gtk/gtkwidget.c:2519 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2501 +#: gtk/gtkwidget.c:2520 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" @@ -7196,37 +7196,37 @@ msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:2515 +#: gtk/gtkwidget.c:2534 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2516 +#: gtk/gtkwidget.c:2535 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2530 +#: gtk/gtkwidget.c:2549 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2531 +#: gtk/gtkwidget.c:2550 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" -#: gtk/gtkwidget.c:2545 +#: gtk/gtkwidget.c:2564 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2546 +#: gtk/gtkwidget.c:2565 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2560 +#: gtk/gtkwidget.c:2579 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" -#: gtk/gtkwidget.c:2561 +#: gtk/gtkwidget.c:2580 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" |