summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-08-24 18:54:51 -0400
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-08-24 18:54:51 -0400
commite6cfb7b19fc80b06115c807a4ad17c0983b01251 (patch)
tree920293421c0102e04b3265a784552a8780d7da98 /po/vi.po
parent9bad2f70a4010a36da0064f6a06cc7a16a641595 (diff)
downloadgtk+-e6cfb7b19fc80b06115c807a4ad17c0983b01251.tar.gz
2.17.92.17.9
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po258
1 files changed, 129 insertions, 129 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 849abd8d86..5a4b53dd24 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-17 22:58-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-24 18:21-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2009-07-08 13:35+1000\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -272,19 +272,19 @@ msgctxt "keyboard label"
msgid "Delete"
msgstr "Del"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:974
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1234 tests/testfilechooser.c:222
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:975
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1235 tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:986
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:987
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1022
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1286 tests/testfilechooser.c:267
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1023
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1287 tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
@@ -299,12 +299,12 @@ msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:707
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:708
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:722
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:723
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
@@ -313,64 +313,64 @@ msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:731 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:782
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:732 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:783
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:855
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:856
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:863
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:864
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1031
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1032
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1665 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1666 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:953
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1710 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1840
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1711 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1841
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1744
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1745
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1757
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1758
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1783
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1784
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2017
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2018
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2042
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2043
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2262 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2313
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2263 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2314
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2359
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2360
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
@@ -1080,8 +1080,8 @@ msgstr "Định dạng ảnh EMF"
msgid "Could not allocate memory: %s"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s"
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:245 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:360
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:394
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:245 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:359
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:395
#, c-format
msgid "Could not create stream: %s"
msgstr "Không thể tạo luồng: %s"
@@ -1096,19 +1096,19 @@ msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s"
msgid "Could not read from stream: %s"
msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s"
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:683 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:815
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:684 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:816
msgid "Couldn't load bitmap"
msgstr "Không thể nạp ảnh mảng"
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:838
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:839
msgid "Couldn't load metafile"
msgstr "Không thể nạp siêu tập tin"
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:997
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:998
msgid "Unsupported image format for GDI+"
msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+"
-#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1004
+#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1005
msgid "Couldn't save"
msgstr "Không thể lưu"
@@ -1404,7 +1404,7 @@ msgstr "Không hợp lệ"
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
#.
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:388 gtk/gtkcellrendereraccel.c:600
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:388 gtk/gtkcellrendereraccel.c:602
msgid "New accelerator..."
msgstr "Phím tắt mới..."
@@ -1947,7 +1947,7 @@ msgid "Path does not exist"
msgstr "Đường dẫn không tồn tại"
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487 gtk/gtkfilesel.c:1349
-#: gtk/gtkfilesel.c:1358
+#: gtk/gtkfilesel.c:1360
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
@@ -1964,7 +1964,7 @@ msgstr "Thư _mục"
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2148
+#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2154
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
@@ -1998,70 +1998,70 @@ msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1392
+#: gtk/gtkfilesel.c:1394
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1407
+#: gtk/gtkfilesel.c:1409
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1431
+#: gtk/gtkfilesel.c:1433
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1474 gtk/gtkfilesel.c:1581 gtk/gtkfilesel.c:1594
+#: gtk/gtkfilesel.c:1476 gtk/gtkfilesel.c:1585 gtk/gtkfilesel.c:1598
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1477 gtk/gtkfilesel.c:1487
+#: gtk/gtkfilesel.c:1479 gtk/gtkfilesel.c:1491
#, c-format
msgid "Error deleting file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1530
+#: gtk/gtkfilesel.c:1534
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1535
+#: gtk/gtkfilesel.c:1539
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1583
+#: gtk/gtkfilesel.c:1587
#, c-format
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1596
+#: gtk/gtkfilesel.c:1600
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1605
+#: gtk/gtkfilesel.c:1611
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1652
+#: gtk/gtkfilesel.c:1658
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1667
+#: gtk/gtkfilesel.c:1673
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1696
+#: gtk/gtkfilesel.c:1702
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
-#: gtk/gtkfilesel.c:2128
+#: gtk/gtkfilesel.c:2134
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
-#: gtk/gtkfilesel.c:3050
+#: gtk/gtkfilesel.c:3056
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
@@ -2070,15 +2070,15 @@ msgstr ""
"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3053
+#: gtk/gtkfilesel.c:3059
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3927
+#: gtk/gtkfilesel.c:3933
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3929
+#: gtk/gtkfilesel.c:3935
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
@@ -2413,7 +2413,7 @@ msgstr ""
msgid "Z Shell"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:964
+#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:966
#, c-format
msgid "Cannot end process with pid %d: %s"
msgstr ""
@@ -2609,7 +2609,7 @@ msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1703
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1718
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
@@ -2732,42 +2732,42 @@ msgstr "Chung"
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3002
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3123
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3158
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3002
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3123
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3158
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3003
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3124
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3159
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3003
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3124
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3159
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3160
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3160
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3126
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3161
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3126
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3161
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
@@ -2775,7 +2775,7 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3009 gtk/gtkprintunixdialog.c:3022
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3158
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3193
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
@@ -4672,66 +4672,66 @@ msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1519
+#: gtk/updateiconcache.c:1521
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1531
+#: gtk/updateiconcache.c:1535
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1538
+#: gtk/updateiconcache.c:1545
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1564
+#: gtk/updateiconcache.c:1572
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1603
+#: gtk/updateiconcache.c:1611
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
-#: gtk/updateiconcache.c:1604
+#: gtk/updateiconcache.c:1612
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
-#: gtk/updateiconcache.c:1605
+#: gtk/updateiconcache.c:1613
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
-#: gtk/updateiconcache.c:1606
+#: gtk/updateiconcache.c:1614
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
-#: gtk/updateiconcache.c:1607
+#: gtk/updateiconcache.c:1615
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
-#: gtk/updateiconcache.c:1608
+#: gtk/updateiconcache.c:1616
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
-#: gtk/updateiconcache.c:1671
+#: gtk/updateiconcache.c:1679
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1677
+#: gtk/updateiconcache.c:1685
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1690
+#: gtk/updateiconcache.c:1698
#, c-format
msgid "No theme index file.\n"
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái.\n"
-#: gtk/updateiconcache.c:1694
+#: gtk/updateiconcache.c:1702
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
@@ -4844,182 +4844,182 @@ msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
msgid "Authentication is required on %s"
msgstr "Cần xác thực trên %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1405
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1406
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1406
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1407
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1408
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1409
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1410
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1411
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1412
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1413
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1414
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1415
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1415
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1416
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1416
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1417
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1417
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1418
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1418
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1419
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1419
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1420
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1420
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1422
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1700
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1715
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1706
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1721
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2392
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2427
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2393
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2428
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2394
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2429
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2395
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2430
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2396
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2431
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2397
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2432
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2406
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2441
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2408
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2443
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2410
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2445
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2412
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2414
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2422
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2447
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2449
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2457
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2416
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2418
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2420
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2424
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2910
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2451
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2453
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2455
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2459
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2945
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2426
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2461
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2428
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2463
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2430
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2465
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2432
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2467
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2441
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2476
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3153
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3153
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3153
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3153
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
@@ -5027,66 +5027,66 @@ msgstr "Thấp"
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3142
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3177
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang mỗi tờ giấy"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3179
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3214
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3190
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3225
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3275
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3255
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3290
msgid "After"
msgstr "Sau"
@@ -5094,14 +5094,14 @@ msgstr "Sau"
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3275
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3310
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3286
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3321
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
@@ -5109,7 +5109,7 @@ msgstr "In tại thời điểm"
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3321
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3356
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"