diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-07-07 01:05:29 -0400 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-07-07 01:05:29 -0400 |
commit | b3969a3d7540dfd7e2a933707fca3f934d628816 (patch) | |
tree | 0e753b8c4a22e5a570341f84e63c4852db9601a4 /po-properties/vi.po | |
parent | 27f972cd344410e395199b6145da63b1bdacdfc3 (diff) | |
download | gtk+-b3969a3d7540dfd7e2a933707fca3f934d628816.tar.gz |
2.17.32.17.3
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 365 |
1 files changed, 191 insertions, 174 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 0f81cff1f5..393e43a9f5 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-06-15 20:53-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-07-07 00:16-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -90,12 +90,12 @@ msgstr "Bộ trình bày mặc định" msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" -#: gdk/gdkpango.c:537 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:155 -#: gtk/gtkstatusicon.c:277 gtk/gtkwindow.c:614 +#: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176 +#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" -#: gdk/gdkpango.c:538 +#: gdk/gdkpango.c:539 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" @@ -260,7 +260,7 @@ msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 -#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:300 +#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:305 #: gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -295,22 +295,22 @@ msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." -#: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:250 +#: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:253 msgid "GIcon" msgstr "GIcon" #: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248 -#: gtk/gtkstatusicon.c:251 +#: gtk/gtkstatusicon.c:254 msgid "The GIcon being displayed" msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230 -#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkwindow.c:606 +#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231 -#: gtk/gtkstatusicon.c:235 +#: gtk/gtkstatusicon.c:238 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" @@ -369,7 +369,7 @@ msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193 -#: gtk/gtkwidget.c:523 +#: gtk/gtkwidget.c:524 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" @@ -377,8 +377,8 @@ msgstr "Nhạy cảm" msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." -#: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:293 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:516 +#: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:517 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" @@ -555,7 +555,7 @@ msgstr "Bóng mũi tên" msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:689 gtk/gtkmenuitem.c:363 +#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368 msgid "Arrow Scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" @@ -651,43 +651,43 @@ msgstr "Trang hoàn tất" msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" -#: gtk/gtkbbox.c:99 +#: gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:100 +#: gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:108 +#: gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:109 +#: gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:117 +#: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" -#: gtk/gtkbbox.c:118 +#: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:126 +#: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" -#: gtk/gtkbbox.c:127 +#: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:135 +#: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" -#: gtk/gtkbbox.c:136 +#: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" @@ -695,11 +695,11 @@ msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" -#: gtk/gtkbbox.c:144 +#: gtk/gtkbbox.c:146 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" -#: gtk/gtkbbox.c:145 +#: gtk/gtkbbox.c:147 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" @@ -796,12 +796,12 @@ msgstr "" "khiển" #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:516 -#: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209 +#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:517 -#: gtk/gtkmenuitem.c:316 +#: gtk/gtkmenuitem.c:321 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" @@ -1212,7 +1212,7 @@ msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:226 +#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:229 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" @@ -1221,7 +1221,7 @@ msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245 -#: gtk/gtkstatusicon.c:267 +#: gtk/gtkstatusicon.c:270 msgid "Size" msgstr "Cỡ" @@ -1295,7 +1295,7 @@ msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729 -#: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:325 +#: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" @@ -1742,7 +1742,7 @@ msgstr "Khoảng cách cái chỉ" msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:500 gtk/gtktoggleaction.c:119 +#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" @@ -1776,7 +1776,8 @@ msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407 -#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264 +#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" @@ -1962,7 +1963,7 @@ msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay kh msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:555 +#: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:556 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" @@ -2727,7 +2728,7 @@ msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214 -#: gtk/gtkstatusicon.c:218 +#: gtk/gtkstatusicon.c:221 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" @@ -3023,11 +3024,11 @@ msgstr "Anfa hộp chọn" msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" -#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:210 +#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:213 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:211 +#: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:214 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" @@ -3055,11 +3056,11 @@ msgstr "Mặt nạ" msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" -#: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:219 +#: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:222 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:227 +#: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:230 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" @@ -3096,11 +3097,11 @@ msgstr "Hoạt cảnh" msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:258 +#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:261 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" -#: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:259 +#: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:262 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" @@ -3120,7 +3121,7 @@ msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh" msgid "Whether the image will always be shown" msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:515 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Accel Group" msgstr "Nhóm tăng tốc" @@ -3289,76 +3290,87 @@ msgstr "Đã thăm" msgid "Whether this link has been visited." msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa." -#: gtk/gtkmenu.c:501 +#: gtk/gtkmenu.c:502 msgid "The currently selected menu item" msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn" -#: gtk/gtkmenu.c:516 +#: gtk/gtkmenu.c:517 msgid "The accel group holding accelerators for the menu" msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:530 gtk/gtkmenuitem.c:285 +#: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290 msgid "Accel Path" msgstr "Đường dẫn Tăng tốc" -#: gtk/gtkmenu.c:531 +#: gtk/gtkmenu.c:532 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items" msgstr "" "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của " "mục con" -#: gtk/gtkmenu.c:547 +#: gtk/gtkmenu.c:548 msgid "Attach Widget" msgstr "Gắn nối ô điều khiển" -#: gtk/gtkmenu.c:548 +#: gtk/gtkmenu.c:549 msgid "The widget the menu is attached to" msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:556 +#: gtk/gtkmenu.c:557 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" -#: gtk/gtkmenu.c:570 +#: gtk/gtkmenu.c:571 msgid "Tearoff State" msgstr "Tình trạng tách rời" -#: gtk/gtkmenu.c:571 +#: gtk/gtkmenu.c:572 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" -#: gtk/gtkmenu.c:585 +#: gtk/gtkmenu.c:586 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" -#: gtk/gtkmenu.c:586 +#: gtk/gtkmenu.c:587 msgid "The monitor the menu will be popped up on" msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở" -#: gtk/gtkmenu.c:592 +#: gtk/gtkmenu.c:593 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" -#: gtk/gtkmenu.c:593 +#: gtk/gtkmenu.c:594 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:601 +#: gtk/gtkmenu.c:616 +msgid "Reserve Toggle Size" +msgstr "" + +#: gtk/gtkmenu.c:617 +#, fuzzy +msgid "" +"A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and " +"icons" +msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" + +#: gtk/gtkmenu.c:623 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" -#: gtk/gtkmenu.c:602 +#: gtk/gtkmenu.c:624 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:610 +#: gtk/gtkmenu.c:632 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" -#: gtk/gtkmenu.c:611 +#: gtk/gtkmenu.c:633 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" @@ -3366,11 +3378,11 @@ msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" -#: gtk/gtkmenu.c:619 +#: gtk/gtkmenu.c:641 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" -#: gtk/gtkmenu.c:620 +#: gtk/gtkmenu.c:642 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" @@ -3378,85 +3390,85 @@ msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" -#: gtk/gtkmenu.c:628 +#: gtk/gtkmenu.c:650 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" -#: gtk/gtkmenu.c:629 +#: gtk/gtkmenu.c:651 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." -#: gtk/gtkmenu.c:642 +#: gtk/gtkmenu.c:664 msgid "Arrow Placement" msgstr "Vị trí Mũi tên" -#: gtk/gtkmenu.c:643 +#: gtk/gtkmenu.c:665 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed" msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu" -#: gtk/gtkmenu.c:651 +#: gtk/gtkmenu.c:673 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" -#: gtk/gtkmenu.c:652 gtk/gtktable.c:174 +#: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:659 +#: gtk/gtkmenu.c:681 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" -#: gtk/gtkmenu.c:660 +#: gtk/gtkmenu.c:682 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:667 +#: gtk/gtkmenu.c:689 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" -#: gtk/gtkmenu.c:668 +#: gtk/gtkmenu.c:690 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:675 +#: gtk/gtkmenu.c:697 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" -#: gtk/gtkmenu.c:676 gtk/gtktable.c:195 +#: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:690 +#: gtk/gtkmenu.c:712 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow" msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn" -#: gtk/gtkmenu.c:777 +#: gtk/gtkmenu.c:799 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" -#: gtk/gtkmenu.c:778 +#: gtk/gtkmenu.c:800 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" -#: gtk/gtkmenu.c:783 +#: gtk/gtkmenu.c:805 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:784 +#: gtk/gtkmenu.c:806 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:791 +#: gtk/gtkmenu.c:813 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:792 +#: gtk/gtkmenu.c:814 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" @@ -3500,44 +3512,44 @@ msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" -#: gtk/gtkmenuitem.c:252 +#: gtk/gtkmenuitem.c:257 msgid "Right Justified" msgstr "Sắp thẳng bên phải" -#: gtk/gtkmenuitem.c:253 +#: gtk/gtkmenuitem.c:258 msgid "" "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar" msgstr "" "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay " "không" -#: gtk/gtkmenuitem.c:267 +#: gtk/gtkmenuitem.c:272 msgid "Submenu" msgstr "Trình đơn con" -#: gtk/gtkmenuitem.c:268 +#: gtk/gtkmenuitem.c:273 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none" msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có" -#: gtk/gtkmenuitem.c:286 +#: gtk/gtkmenuitem.c:291 msgid "Sets the accelerator path of the menu item" msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn" -#: gtk/gtkmenuitem.c:301 +#: gtk/gtkmenuitem.c:306 msgid "The text for the child label" msgstr "Chuỗi trên nhãn con" -#: gtk/gtkmenuitem.c:364 +#: gtk/gtkmenuitem.c:369 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size" msgstr "" "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của " "mục trình đơn" -#: gtk/gtkmenuitem.c:377 +#: gtk/gtkmenuitem.c:382 msgid "Width in Characters" msgstr "Bề rộng theo ký tự" -#: gtk/gtkmenuitem.c:378 +#: gtk/gtkmenuitem.c:383 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters" msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn" @@ -3652,23 +3664,23 @@ msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkmountoperation.c:139 +#: gtk/gtkmountoperation.c:160 msgid "Parent" msgstr "Cha" -#: gtk/gtkmountoperation.c:140 +#: gtk/gtkmountoperation.c:161 msgid "The parent window" msgstr "Cửa sổ cha" -#: gtk/gtkmountoperation.c:147 +#: gtk/gtkmountoperation.c:168 msgid "Is Showing" msgstr "Đang hiển thị" -#: gtk/gtkmountoperation.c:148 +#: gtk/gtkmountoperation.c:169 msgid "Are we showing a dialog" msgstr "Có hiển thị một hộp thoại" -#: gtk/gtkmountoperation.c:156 +#: gtk/gtkmountoperation.c:177 msgid "The screen where this window will be displayed." msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này." @@ -3959,7 +3971,7 @@ msgstr "Thu nhỏ" msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" -#: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:309 +#: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" @@ -5479,58 +5491,63 @@ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đ msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái" -#: gtk/gtkstatusicon.c:268 +#: gtk/gtkstatusicon.c:271 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" -#: gtk/gtkstatusicon.c:278 +#: gtk/gtkstatusicon.c:281 msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtkstatusicon.c:285 +#: gtk/gtkstatusicon.c:288 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" -#: gtk/gtkstatusicon.c:286 +#: gtk/gtkstatusicon.c:289 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:294 +#: gtk/gtkstatusicon.c:297 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:310 +#: gtk/gtkstatusicon.c:313 msgid "Whether or not the status icon is embedded" msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:326 gtk/gtktrayicon-x11.c:111 +#: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" -#: gtk/gtkstatusicon.c:353 gtk/gtkwidget.c:632 +#: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:633 msgid "Has tooltip" msgstr "Có mẹo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:354 +#: gtk/gtkstatusicon.c:357 msgid "Whether this tray icon has a tooltip" msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:375 gtk/gtkwidget.c:653 +#: gtk/gtkstatusicon.c:378 gtk/gtkwidget.c:654 msgid "Tooltip Text" msgstr "Văn bản méo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:376 gtk/gtkwidget.c:654 gtk/gtkwidget.c:675 +#: gtk/gtkstatusicon.c:379 gtk/gtkwidget.c:655 gtk/gtkwidget.c:676 msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này" -#: gtk/gtkstatusicon.c:399 gtk/gtkwidget.c:674 +#: gtk/gtkstatusicon.c:402 gtk/gtkwidget.c:675 msgid "Tooltip markup" msgstr "Định dạng mẹo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:400 +#: gtk/gtkstatusicon.c:403 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này" +#: gtk/gtkstatusicon.c:421 +#, fuzzy +msgid "The title of this tray icon" +msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" + #: gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -6648,125 +6665,125 @@ msgstr "" msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" -#: gtk/gtkwidget.c:483 +#: gtk/gtkwidget.c:484 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:484 +#: gtk/gtkwidget.c:485 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:490 +#: gtk/gtkwidget.c:491 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" -#: gtk/gtkwidget.c:491 +#: gtk/gtkwidget.c:492 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" -#: gtk/gtkwidget.c:498 +#: gtk/gtkwidget.c:499 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:499 +#: gtk/gtkwidget.c:500 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:507 +#: gtk/gtkwidget.c:508 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" -#: gtk/gtkwidget.c:508 +#: gtk/gtkwidget.c:509 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:517 +#: gtk/gtkwidget.c:518 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:524 +#: gtk/gtkwidget.c:525 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:530 +#: gtk/gtkwidget.c:531 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" -#: gtk/gtkwidget.c:531 +#: gtk/gtkwidget.c:532 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:537 +#: gtk/gtkwidget.c:538 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:538 +#: gtk/gtkwidget.c:539 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:544 +#: gtk/gtkwidget.c:545 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:545 +#: gtk/gtkwidget.c:546 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:551 +#: gtk/gtkwidget.c:552 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:552 +#: gtk/gtkwidget.c:553 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" -#: gtk/gtkwidget.c:558 +#: gtk/gtkwidget.c:559 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:559 +#: gtk/gtkwidget.c:560 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:565 +#: gtk/gtkwidget.c:566 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:566 +#: gtk/gtkwidget.c:567 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:572 +#: gtk/gtkwidget.c:573 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:573 +#: gtk/gtkwidget.c:574 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:579 +#: gtk/gtkwidget.c:580 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" -#: gtk/gtkwidget.c:580 +#: gtk/gtkwidget.c:581 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:586 +#: gtk/gtkwidget.c:587 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#: gtk/gtkwidget.c:587 +#: gtk/gtkwidget.c:588 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" @@ -6774,91 +6791,91 @@ msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." -#: gtk/gtkwidget.c:593 +#: gtk/gtkwidget.c:594 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: gtk/gtkwidget.c:594 +#: gtk/gtkwidget.c:595 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:601 +#: gtk/gtkwidget.c:602 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:602 +#: gtk/gtkwidget.c:603 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:609 +#: gtk/gtkwidget.c:610 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" -#: gtk/gtkwidget.c:610 +#: gtk/gtkwidget.c:611 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác " "động tới ô điều khiển này hay có" -#: gtk/gtkwidget.c:633 +#: gtk/gtkwidget.c:634 msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:689 +#: gtk/gtkwidget.c:690 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: gtk/gtkwidget.c:690 +#: gtk/gtkwidget.c:691 msgid "The widget's window if it is realized" msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện" -#: gtk/gtkwidget.c:2212 +#: gtk/gtkwidget.c:2213 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" -#: gtk/gtkwidget.c:2213 +#: gtk/gtkwidget.c:2214 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:2219 +#: gtk/gtkwidget.c:2220 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2220 +#: gtk/gtkwidget.c:2221 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtkwidget.c:2226 +#: gtk/gtkwidget.c:2227 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2227 +#: gtk/gtkwidget.c:2228 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2232 +#: gtk/gtkwidget.c:2233 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2233 +#: gtk/gtkwidget.c:2234 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkwidget.c:2238 +#: gtk/gtkwidget.c:2239 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2239 +#: gtk/gtkwidget.c:2240 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2244 +#: gtk/gtkwidget.c:2245 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" -#: gtk/gtkwidget.c:2245 +#: gtk/gtkwidget.c:2246 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" @@ -6866,43 +6883,43 @@ msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" -#: gtk/gtkwidget.c:2250 +#: gtk/gtkwidget.c:2251 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2251 +#: gtk/gtkwidget.c:2252 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2265 +#: gtk/gtkwidget.c:2266 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" -#: gtk/gtkwidget.c:2266 +#: gtk/gtkwidget.c:2267 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" -#: gtk/gtkwidget.c:2279 +#: gtk/gtkwidget.c:2280 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2280 +#: gtk/gtkwidget.c:2281 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2293 +#: gtk/gtkwidget.c:2294 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2294 +#: gtk/gtkwidget.c:2295 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2308 +#: gtk/gtkwidget.c:2309 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2309 +#: gtk/gtkwidget.c:2310 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" @@ -6910,37 +6927,37 @@ msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:2323 +#: gtk/gtkwidget.c:2324 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2324 +#: gtk/gtkwidget.c:2325 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2338 +#: gtk/gtkwidget.c:2339 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2339 +#: gtk/gtkwidget.c:2340 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" -#: gtk/gtkwidget.c:2353 +#: gtk/gtkwidget.c:2354 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2354 +#: gtk/gtkwidget.c:2355 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2368 +#: gtk/gtkwidget.c:2369 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" -#: gtk/gtkwidget.c:2369 +#: gtk/gtkwidget.c:2370 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" |