diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2008-01-04 08:23:37 +0000 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2008-01-04 08:23:37 +0000 |
commit | 927da0710d405d76e694758cf2dc4a5bed85a0df (patch) | |
tree | f6f86fc88c16995e452d0976ff9807dbc6f29b1f /po/vi.po | |
parent | ae7843919016951ed156750361ea7471b3dbebd5 (diff) | |
download | glade-927da0710d405d76e694758cf2dc4a5bed85a0df.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
svn path=/trunk/; revision=1668
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 857 |
1 files changed, 416 insertions, 441 deletions
@@ -1,15 +1,15 @@ # Vietnamese translation for Glade3. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2007. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2008. # -#: ../gladeui/glade-project.c:695 +#: ../gladeui/glade-project.c:690 msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: glade3 HEAD\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: glade3 TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-21 23:28+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-09-03 23:18+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-12-19 13:49+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-04 18:55+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -27,7 +27,7 @@ msgid "Glade Interface Designer" msgstr "Bộ thiết kế giao diện Glade" #: ../data/glade-3.desktop.in.in.h:3 -#: ../src/glade-window.c:442 +#: ../src/glade-window.c:440 msgid "User Interface Designer" msgstr "Bộ thiết kế giao diện người dùng" @@ -55,26 +55,25 @@ msgstr "xuất chi tiết" msgid "Create or edit user interface designs for GTK+ or GNOME applications." msgstr "Tạo hay mở thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng GTK+." -#: ../src/main.c:96 #: ../src/main.c:97 +#: ../src/main.c:98 msgid "Glade options" msgstr "Tùy chọn Glade" -#: ../src/main.c:104 +#: ../src/main.c:105 msgid "Glade debug options" msgstr "Tùy chọn gỡ lỗi Glade" -#: ../src/main.c:105 +#: ../src/main.c:106 msgid "Show Glade debug options" msgstr "Hiện các tùy chọn Glade về gỡ lỗi" -#: ../src/main.c:148 +#: ../src/main.c:149 msgid "" "gmodule support not found. gmodule support is required for glade to work" -msgstr "" -"không tìm thấy cách hỗ trợ gmodule, mà cần thiết cho trình glade hoạt động" +msgstr "không tìm thấy cách hỗ trợ gmodule, mà cần thiết cho trình glade hoạt động" -#: ../src/main.c:175 +#: ../src/main.c:176 #, c-format msgid "Unable to open '%s', the file does not exist.\n" msgstr "Không thể mở « %s » vì tập tin đó không tồn tại.\n" @@ -83,129 +82,138 @@ msgstr "Không thể mở « %s » vì tập tin đó không tồn tại.\n" msgid "[Read Only]" msgstr "[Chỉ đọc]" -#: ../src/glade-window.c:157 +#: ../src/glade-window.c:155 #, c-format msgid "Could not display the URL '%s'" msgstr "Không thể hiển thị địa chỉ URL « %s »" -#: ../src/glade-window.c:161 +#: ../src/glade-window.c:159 msgid "No suitable web browser could be found." msgstr "Không tìm thấy trình duyệt Mạng thích hợp." -#: ../src/glade-window.c:670 +#: ../src/glade-window.c:668 #, c-format msgid "%s [%s] - Properties" msgstr "%s [%s] - Thuộc tính" -#: ../src/glade-window.c:683 -#: ../src/glade-window.c:689 -#: ../src/glade-window.c:3131 -#: ../src/glade-window.c:3137 +#: ../src/glade-window.c:681 +#: ../src/glade-window.c:687 +#: ../src/glade-window.c:3119 +#: ../src/glade-window.c:3125 #: ../gladeui/glade-widget.c:1053 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: ../src/glade-window.c:1160 +#.FIXME add hint for translators +#: ../src/glade-window.c:713 +#, c-format +msgid "Activate '%s' %s" +msgstr "Kích hoạt « %s » %s" + +#.FIXME add hint for translators +#: ../src/glade-window.c:720 +#: ../src/glade-window.c:728 +#, c-format +msgid "Activate '%s'" +msgstr "Kích hoạt « %s »" + +#: ../src/glade-window.c:1158 msgid "Open…" msgstr "Mở…" -#: ../src/glade-window.c:1202 +#: ../src/glade-window.c:1200 #, c-format msgid "The file %s has been modified since reading it" msgstr "Tập tin %s đã bị sửa đổi kể từ đọc nó lần trước" -#: ../src/glade-window.c:1206 +#: ../src/glade-window.c:1204 msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" -msgstr "" -"Lưu thì tất cả các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn còn lưu không?" +msgstr "Lưu thì tất cả các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn còn lưu không?" -#: ../src/glade-window.c:1210 +#: ../src/glade-window.c:1208 msgid "_Save Anyway" msgstr "Vẫn _lưu" -#: ../src/glade-window.c:1217 +#: ../src/glade-window.c:1215 msgid "_Don't Save" msgstr "_Không lưu" -#: ../src/glade-window.c:1240 +#: ../src/glade-window.c:1238 #, c-format msgid "Failed to save %s: %s" msgstr "Lỗi lưu %s: %s" -#: ../src/glade-window.c:1261 +#: ../src/glade-window.c:1259 #, c-format msgid "Project '%s' saved" msgstr "Mới lưu dự án « %s »." -#: ../src/glade-window.c:1281 +#: ../src/glade-window.c:1279 msgid "Save As…" msgstr "Lưu dạng…" -#: ../src/glade-window.c:1326 +#: ../src/glade-window.c:1324 #, c-format msgid "Could not save the file %s" msgstr "Không thể lưu tập tin %s" -#: ../src/glade-window.c:1330 +#: ../src/glade-window.c:1328 msgid "You do not have the permissions necessary to save the file." msgstr "Bạn không có quyền lưu tập tin." -#: ../src/glade-window.c:1351 +#: ../src/glade-window.c:1349 #, c-format msgid "Could not save file %s. Another project with that path is open." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin %s. Hiện thời có một dự án khác cùng đường dẫn đã mở." +msgstr "Không thể lưu tập tin %s. Hiện thời có một dự án khác cùng đường dẫn đã mở." -#: ../src/glade-window.c:1375 -#. Just in case the menu-item or button is not insensitive +#.Just in case the menu-item or button is not insensitive +#: ../src/glade-window.c:1373 msgid "No open projects to save" msgstr "Không có dự án đang mở cần lưu." -#: ../src/glade-window.c:1405 +#: ../src/glade-window.c:1403 #, c-format msgid "" "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to project \"%s\" before " "closing?</span>\n" "\n" "Your changes will be lost if you don't save them." -msgstr "" -"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong dự án « %s » " +msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong dự án « %s » " "trước khi đóng chứ?</span>\n" "\n" "Không lưu thì các thay đổi bị mất hoàn toàn." -#: ../src/glade-window.c:1417 +#: ../src/glade-window.c:1415 msgid "_Close without Saving" msgstr "_Đóng mà không lưu" -#: ../src/glade-window.c:1444 +#: ../src/glade-window.c:1442 #, c-format msgid "Failed to save %s to %s: %s" msgstr "Lỗi lưu %s vào « %s »: %s" -#: ../src/glade-window.c:1456 +#: ../src/glade-window.c:1454 msgid "Save…" msgstr "Lưu…" -#: ../src/glade-window.c:2014 +#: ../src/glade-window.c:2012 msgid "Could not display the online user manual" msgstr "Không thể hiển thị sổ tay người dùng trực tuyến" -#: ../src/glade-window.c:2017 -#: ../src/glade-window.c:2055 +#: ../src/glade-window.c:2015 +#: ../src/glade-window.c:2053 #, c-format msgid "" "No suitable web browser executable could be found to be executed and to " "display the URL: %s" -msgstr "" -"Không tìm thấy trình duyệt Mạng thích hợp chạy được để chạy và hiển thị địa " +msgstr "Không tìm thấy trình duyệt Mạng thích hợp chạy được để chạy và hiển thị địa " "chỉ URL: %s" -#: ../src/glade-window.c:2052 +#: ../src/glade-window.c:2050 msgid "Could not display the online developer reference manual" msgstr "Không thể hiển thị sổ tay nhà phát triển trực tuyến" -#: ../src/glade-window.c:2095 +#: ../src/glade-window.c:2093 msgid "" "Glade is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " @@ -220,8 +228,7 @@ msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "Glade; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin " "Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." -msgstr "" -"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " +msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản sau nào.\n" @@ -236,416 +243,412 @@ msgstr "" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." -#: ../src/glade-window.c:2121 +#: ../src/glade-window.c:2119 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" -#: ../src/glade-window.c:2122 +#: ../src/glade-window.c:2120 msgid "A user interface designer for GTK+ and GNOME." msgstr "Bộ thiết kế giao diện người dùng cho GTK+ và GNOME." -#: ../src/glade-window.c:2195 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5131 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5454 -#. File +#.File +#: ../src/glade-window.c:2193 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5123 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5446 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../src/glade-window.c:2196 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5134 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5464 -#. Edit +#.Edit +#: ../src/glade-window.c:2194 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5126 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5456 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" -#: ../src/glade-window.c:2197 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5137 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5472 -#. View +#.View +#: ../src/glade-window.c:2195 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5129 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5464 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../src/glade-window.c:2198 +#: ../src/glade-window.c:2196 msgid "_Projects" msgstr "_Dự án" -#: ../src/glade-window.c:2199 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5149 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5475 -#. Help +#.Help +#: ../src/glade-window.c:2197 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5141 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5467 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" -#: ../src/glade-window.c:2205 +#: ../src/glade-window.c:2203 msgid "Create a new project" msgstr "Tạo một dự án mới." -#: ../src/glade-window.c:2207 +#: ../src/glade-window.c:2205 msgid "_Open…" msgstr "_Mở…" -#: ../src/glade-window.c:2208 +#: ../src/glade-window.c:2206 msgid "Open a project" msgstr "Mở một dự án" -#: ../src/glade-window.c:2210 +#: ../src/glade-window.c:2208 msgid "Open _Recent" msgstr "Mở _gần đây" -#: ../src/glade-window.c:2213 +#: ../src/glade-window.c:2211 msgid "Quit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" -#: ../src/glade-window.c:2216 -#. ViewMenu +#.ViewMenu +#: ../src/glade-window.c:2214 msgid "Palette _Appearance" msgstr "_Diện mạo hộp" -#: ../src/glade-window.c:2220 +#: ../src/glade-window.c:2218 msgid "About this application" msgstr "Giới thiệu về ứng dụng này" -#: ../src/glade-window.c:2222 +#: ../src/glade-window.c:2220 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: ../src/glade-window.c:2223 +#: ../src/glade-window.c:2221 msgid "Display the user manual" msgstr "Hiển thị sổ tay người dùng" -#: ../src/glade-window.c:2225 +#: ../src/glade-window.c:2223 msgid "_Developer Reference" msgstr "Tham chiếu _phát triển" -#: ../src/glade-window.c:2226 +#: ../src/glade-window.c:2224 msgid "Display the developer reference manual" msgstr "Hiển thị sổ tay tham chiếu nhà phát triển" -#: ../src/glade-window.c:2235 +#: ../src/glade-window.c:2233 msgid "Save the current project" msgstr "Lưu dự án hiện thời" -#: ../src/glade-window.c:2237 +#: ../src/glade-window.c:2235 msgid "Save _As…" msgstr "Lưu _dạng…" -#: ../src/glade-window.c:2238 +#: ../src/glade-window.c:2236 msgid "Save the current project with a different name" msgstr "Lưu dự án hiện thời có tên khác" -#: ../src/glade-window.c:2241 +#: ../src/glade-window.c:2239 msgid "Close the current project" msgstr "Đóng dự án hiện thời" -#: ../src/glade-window.c:2245 +#: ../src/glade-window.c:2243 msgid "Undo the last action" msgstr "Hủy hành động cuối cùng" -#: ../src/glade-window.c:2248 +#: ../src/glade-window.c:2246 msgid "Redo the last action" msgstr "Làm lại hành động cuối cùng" -#: ../src/glade-window.c:2251 +#: ../src/glade-window.c:2249 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" -#: ../src/glade-window.c:2254 +#: ../src/glade-window.c:2252 msgid "Copy the selection" msgstr "Sao chép vùng chọn" -#: ../src/glade-window.c:2257 +#: ../src/glade-window.c:2255 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" -#: ../src/glade-window.c:2260 +#: ../src/glade-window.c:2258 msgid "Delete the selection" msgstr "Xoá vùng chọn" -#: ../src/glade-window.c:2264 -#. ViewMenu +#.ViewMenu +#: ../src/glade-window.c:2262 msgid "_Clipboard" msgstr "_Bảng nháp" -#: ../src/glade-window.c:2265 +#: ../src/glade-window.c:2263 msgid "Show the clipboard" msgstr "Hiện bảng nháp" -#: ../src/glade-window.c:2269 -#. ProjectsMenu +#.ProjectsMenu +#: ../src/glade-window.c:2267 msgid "_Previous Project" msgstr "Dự án t_rước" -#: ../src/glade-window.c:2270 +#: ../src/glade-window.c:2268 msgid "Activate previous project" msgstr "Kích hoạt dự án trước" -#: ../src/glade-window.c:2272 +#: ../src/glade-window.c:2270 msgid "_Next Project" msgstr "Dự án _kế" -#: ../src/glade-window.c:2273 +#: ../src/glade-window.c:2271 msgid "Activate next project" msgstr "Kích hoạt dự án kế tiếp" -#: ../src/glade-window.c:2281 +#: ../src/glade-window.c:2279 msgid "_Use Small Icons" msgstr "Biể_u tượng nhỏ" -#: ../src/glade-window.c:2282 +#: ../src/glade-window.c:2280 msgid "Show items using small icons" msgstr "Hiện mục bằng biểu tượng nhỏ" -#: ../src/glade-window.c:2285 +#: ../src/glade-window.c:2283 msgid "Context _Help" msgstr "Trợ g_iúp ngữ cảnh" -#: ../src/glade-window.c:2286 +#: ../src/glade-window.c:2284 msgid "Show or hide contextual help buttons in the editor" msgstr "Ẩn/hiện các cái nút trợ giúp ngữ cảnh trong bộ soạn thảo" -#: ../src/glade-window.c:2289 +#: ../src/glade-window.c:2287 msgid "Dock _Palette" msgstr "Thả neo _bảng chọn" -#: ../src/glade-window.c:2290 +#: ../src/glade-window.c:2288 msgid "Dock the palette into the main window" msgstr "Thả neo bảng chọn vào cửa sổ chính" -#: ../src/glade-window.c:2293 +#: ../src/glade-window.c:2291 msgid "Dock _Inspector" msgstr "Thả neo bộ _xem xét" -#: ../src/glade-window.c:2294 +#: ../src/glade-window.c:2292 msgid "Dock the inspector into the main window" msgstr "Thả neo bộ xem xét vào cửa sổ chính" -#: ../src/glade-window.c:2297 +#: ../src/glade-window.c:2295 msgid "Dock _Editor" msgstr "Thả neo bộ chỉnh _sửa" -#: ../src/glade-window.c:2298 +#: ../src/glade-window.c:2296 msgid "Dock the editor into the main window" msgstr "Thả neo bộ chỉnh sửa vào cửa sổ chính" -#: ../src/glade-window.c:2306 +#: ../src/glade-window.c:2304 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:306 msgid "Text beside icons" msgstr "Văn bản ở cạnh biểu tượng" -#: ../src/glade-window.c:2307 +#: ../src/glade-window.c:2305 msgid "Display items as text beside icons" msgstr "Hiện mục dạng văn bản ở cạnh biểu tượng" -#: ../src/glade-window.c:2309 +#: ../src/glade-window.c:2307 msgid "_Icons only" msgstr "Chỉ b_iểu tượng" -#: ../src/glade-window.c:2310 +#: ../src/glade-window.c:2308 msgid "Display items as icons only" msgstr "Hiện mục chỉ dạng biểu tượng" -#: ../src/glade-window.c:2312 +#: ../src/glade-window.c:2310 msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _văn bản" -#: ../src/glade-window.c:2313 +#: ../src/glade-window.c:2311 msgid "Display items as text only" msgstr "Hiện mục chỉ dạng văn bản" -#: ../src/glade-window.c:2503 +#: ../src/glade-window.c:2498 msgid "Select" msgstr "Chọn" -#: ../src/glade-window.c:2507 +#: ../src/glade-window.c:2502 msgid "Select widgets in the workspace" msgstr "Chọn ô điều khiển trong vùng làm việc" -#: ../src/glade-window.c:2531 +#: ../src/glade-window.c:2526 msgid "Drag Resize" msgstr "Kéo đổi cỡ" -#: ../src/glade-window.c:2535 +#: ../src/glade-window.c:2530 msgid "Drag and resize widgets in the workspace" msgstr "Kéo và thay đổi kích cỡ của ô điều khiển trong vùng làm việc" -#: ../src/glade-window.c:2573 +#: ../src/glade-window.c:2568 msgid "Could not create a new project." msgstr "Không thể tạo một dự án mới." -#: ../src/glade-window.c:2627 +#: ../src/glade-window.c:2622 #, c-format msgid "The project %s has unsaved changes" msgstr "Dự án %s có thay đổi chưa lưu" -#: ../src/glade-window.c:2631 +#: ../src/glade-window.c:2626 msgid "If you reload it, all unsaved changes could be lost. Reload it anyway?" -msgstr "" -"Nạp lại thì tất cả các thay đổi chưa lưu có thể bị mất. Vẫn còn nạp lại " +msgstr "Nạp lại thì tất cả các thay đổi chưa lưu có thể bị mất. Vẫn còn nạp lại " "không?" -#: ../src/glade-window.c:2640 +#: ../src/glade-window.c:2635 #, c-format msgid "The project file %s has been externally modified" msgstr "Tập tin dự án %s đã bị sửa đổi bên ngoài" -#: ../src/glade-window.c:2644 +#: ../src/glade-window.c:2639 msgid "Do you want to reload the project?" msgstr "Bạn có muốn nạp lại dự án không?" -#: ../src/glade-window.c:2650 +#: ../src/glade-window.c:2645 msgid "_Reload" msgstr "Nạp _lại" -#: ../src/glade-window.c:2767 +#: ../src/glade-window.c:2762 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" -#: ../src/glade-window.c:2769 -#: ../gladeui/glade-app.c:271 +#.Change tooltips +#: ../src/glade-window.c:2764 +#: ../gladeui/glade-app.c:267 #, c-format -#. Change tooltips msgid "Undo: %s" msgstr "Hồi lại: %s" -#: ../src/glade-window.c:2769 -#: ../src/glade-window.c:2780 -#: ../gladeui/glade-app.c:272 +#: ../src/glade-window.c:2764 +#: ../src/glade-window.c:2775 +#: ../gladeui/glade-app.c:268 msgid "the last action" msgstr "hành động cuối cùng" -#: ../src/glade-window.c:2778 +#: ../src/glade-window.c:2773 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" -#: ../src/glade-window.c:2780 -#: ../gladeui/glade-app.c:271 +#: ../src/glade-window.c:2775 +#: ../gladeui/glade-app.c:267 #, c-format msgid "Redo: %s" msgstr "Làm lại: %s" -#: ../src/glade-window.c:3064 +#: ../src/glade-window.c:3055 msgid "Go back in undo history" msgstr "Lùi lại trong lược sử hủy bước" -#: ../src/glade-window.c:3118 +#: ../src/glade-window.c:3057 +msgid "Go forward in undo history" +msgstr "Tiếp tới trong lược sử hủy bước" + +#: ../src/glade-window.c:3106 msgid "Palette" msgstr "Bảng chọn" -#: ../src/glade-window.c:3127 +#: ../src/glade-window.c:3115 msgid "Inspector" msgstr "Bộ xem xét" -#: ../gladeui/glade-app.c:461 +#: ../gladeui/glade-app.c:457 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" -#: ../gladeui/glade-app.c:509 +#: ../gladeui/glade-app.c:505 msgid "Active Project" msgstr "Dự án hoạt động" -#: ../gladeui/glade-app.c:510 +#: ../gladeui/glade-app.c:506 msgid "The active project" msgstr "Dự án hoạt động" -#: ../gladeui/glade-app.c:516 +#: ../gladeui/glade-app.c:512 msgid "Pointer Mode" msgstr "Chế độ con trỏ" -#: ../gladeui/glade-app.c:517 +#: ../gladeui/glade-app.c:513 msgid "Current mode for the pointer in the workspace" msgstr "Chế độ hiện thời cho con trỏ trong vùng làm việc" -#: ../gladeui/glade-app.c:596 +#: ../gladeui/glade-app.c:592 #, c-format msgid "" "Trying to save private data to %s directory but it is a regular file.\n" "No private data will be saved in this session" -msgstr "" -"Đang cố lưu dữ liệu riêng vào thư mục %s, nhưng nó là tập tin chuẩn.\n" +msgstr "Đang cố lưu dữ liệu riêng vào thư mục %s, nhưng nó là tập tin chuẩn.\n" "Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này." -#: ../gladeui/glade-app.c:609 +#: ../gladeui/glade-app.c:605 #, c-format msgid "" "Failed to create directory %s to save private data.\n" "No private data will be saved in this session" -msgstr "" -"Việc tạo thư mục %s nơi cần lưu dữ liệu riêng bị lỗi.\n" +msgstr "Việc tạo thư mục %s nơi cần lưu dữ liệu riêng bị lỗi.\n" "Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này." -#: ../gladeui/glade-app.c:637 +#: ../gladeui/glade-app.c:633 #, c-format msgid "" "Error writing private data to %s (%s).\n" "No private data will be saved in this session" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào %s (%s).\n" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào %s (%s).\n" "Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này." -#: ../gladeui/glade-app.c:649 +#: ../gladeui/glade-app.c:645 #, c-format msgid "" "Error serializing configuration data to save (%s).\n" "No private data will be saved in this session" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi xếp theo thứ tự dữ liệu cấu hình cần lưu (%s).\n" +msgstr "Gặp lỗi khi xếp theo thứ tự dữ liệu cấu hình cần lưu (%s).\n" "Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này." -#: ../gladeui/glade-app.c:662 +#: ../gladeui/glade-app.c:658 #, c-format msgid "" "Error opening %s to write private data (%s).\n" "No private data will be saved in this session" -msgstr "" -"Gập lỗi khi mở %s để ghi dữ liệu riêng (%s).\n" +msgstr "Gập lỗi khi mở %s để ghi dữ liệu riêng (%s).\n" "Như thế thì sẽ không lưu dữ liệu riêng nào trong phiên chạy này." -#: ../gladeui/glade-app.c:1100 +#: ../gladeui/glade-app.c:1096 msgid "You cannot copy a widget internal to a composite widget." -msgstr "" -"Bạn không thể sao chép một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." +msgstr "Bạn không thể sao chép một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." -#: ../gladeui/glade-app.c:1115 -#: ../gladeui/glade-app.c:1168 -#: ../gladeui/glade-app.c:1342 +#: ../gladeui/glade-app.c:1111 +#: ../gladeui/glade-app.c:1164 +#: ../gladeui/glade-app.c:1338 msgid "No widget selected." msgstr "Chưa chọn ô điều khiển." -#: ../gladeui/glade-app.c:1153 +#: ../gladeui/glade-app.c:1149 msgid "You cannot cut a widget internal to a composite widget." msgstr "Bạn không thể cắt một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." -#: ../gladeui/glade-app.c:1212 +#: ../gladeui/glade-app.c:1208 msgid "Unable to paste to the selected parent" msgstr "Không thể dán vào ô điều khiển mẹ được chọn" -#: ../gladeui/glade-app.c:1223 +#: ../gladeui/glade-app.c:1219 msgid "Unable to paste to multiple widgets" msgstr "Không thể dán nhiều ô điều khiển" -#: ../gladeui/glade-app.c:1233 -#: ../gladeui/glade-app.c:1363 +#: ../gladeui/glade-app.c:1229 +#: ../gladeui/glade-app.c:1359 msgid "No widget selected on the clipboard" msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" -#: ../gladeui/glade-app.c:1259 +#: ../gladeui/glade-app.c:1255 #, c-format msgid "Unable to paste widget %s without a parent" msgstr "Không thể dán ô điều khiển %s vào ô điều khiển mẹ" -#: ../gladeui/glade-app.c:1276 +#: ../gladeui/glade-app.c:1272 msgid "Only one widget can be pasted at a time to this container" msgstr "Có thể dán cùng lúc chỉ một ô điều khiển vào đồ chứa này." -#: ../gladeui/glade-app.c:1288 +#: ../gladeui/glade-app.c:1284 msgid "Insufficient amount of placeholders in target container" msgstr "Không đủ bộ giữ chỗ trong đồ chứa đích" -#: ../gladeui/glade-app.c:1327 -#: ../gladeui/glade-app.c:1373 +#: ../gladeui/glade-app.c:1323 +#: ../gladeui/glade-app.c:1369 msgid "You cannot delete a widget internal to a composite widget." -msgstr "" -"Bạn không thể xoá bỏ một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." +msgstr "Bạn không thể xoá bỏ một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." #: ../gladeui/glade-builtins.c:265 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:292 @@ -690,15 +693,15 @@ msgstr "MàuGDK" msgid "A gdk color value" msgstr "Giá trị màu GDK" +#.Accelerators #: ../gladeui/glade-builtins.c:633 -#: ../gladeui/glade-property-class.c:1209 +#: ../gladeui/glade-property-class.c:1211 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:11 -#. Accelerators msgid "Accelerators" msgstr "Phím tăng tốc" #: ../gladeui/glade-builtins.c:634 -#: ../gladeui/glade-property-class.c:1210 +#: ../gladeui/glade-property-class.c:1212 msgid "A list of accelerator keys" msgstr "Danh sách các phím tăng tốc" @@ -780,13 +783,13 @@ msgstr "Nhãn" msgid "Type" msgstr "Kiểu" +#.Name #: ../gladeui/glade-base-editor.c:1605 -#. Name msgid "Name :" msgstr "Tên :" +#.Type #: ../gladeui/glade-base-editor.c:1615 -#. Type msgid "Type :" msgstr "Kiểu :" @@ -832,8 +835,7 @@ msgstr "nhiều" #: ../gladeui/glade-command.c:1027 msgid "You cannot remove a widget internal to a composite widget." -msgstr "" -"Bạn không thể loại bỏ một ô điều khiển nội, là một phần của ô điều khiển " +msgstr "Bạn không thể loại bỏ một ô điều khiển nội, là một phần của ô điều khiển " "ghép." #: ../gladeui/glade-command.c:1074 @@ -917,213 +919,212 @@ msgstr "Dữ liệu thiết lập i18n" msgid "Unable to load image (%s)" msgstr "Không thể nạp ảnh (%s)" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:284 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:257 msgid "View GTK+ documentation for this property" msgstr "Xem tài liệu hướng dẫn GTK+ về thuộc tính này" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:586 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:542 msgid "Property Class" msgstr "Hạng thuộc tính" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:587 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:543 msgid "The GladePropertyClass this GladeEditorProperty was created for" -msgstr "" -"GladePropertyClass (hạng thuộc tính Glade) mà GladeEditorProperty (thuộc " +msgstr "GladePropertyClass (hạng thuộc tính Glade) mà GladeEditorProperty (thuộc " "tính bộ hiệu chỉnh) này được tạo cho nó" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:593 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:549 msgid "Use Command" msgstr "Dùng lệnh" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:594 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:550 msgid "Whether we should use the command API for the undo/redo stack" msgstr "Chúng ta có nên dùng API lệnh cho đống hồi lại/làm lại hay không" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:600 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:556 msgid "Show Info" msgstr "Hiện thông tin" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:601 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:557 msgid "Whether we should show an informational button" msgstr "Hiện/Ẩn cái nút thông tin" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1127 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1083 msgid "Select Fields" msgstr "Chọn trường" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1149 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1105 msgid "_Select individual fields:" msgstr "_Chọn các trường độc lập:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1684 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1643 msgid "Edit Text" msgstr "Sửa chữ" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1713 -#. Text +#.Text +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1672 msgid "_Text:" msgstr "_Chữ:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1749 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1708 msgid "T_ranslatable" msgstr "_Dịch được" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1762 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1721 msgid "_Has context prefix" msgstr "Có _tiền tố ngữ cảnh" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1780 -#. Comments. +#.Comments. +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1739 msgid "Co_mments for translators:" msgstr "Ghi _chú cho người dịch:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1950 -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1966 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1909 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1925 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1950 -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1966 -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1981 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1909 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1925 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:1940 msgid "No" msgstr "Không" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2570 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2529 #: ../gladeui/glade-widget.c:1005 #: ../gladeui/glade-widget-adaptor.c:804 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2582 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2541 msgid "Class" msgstr "Hạng" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2596 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2555 #, c-format msgid "Choose %s implementors" msgstr "Chọn bộ thực hiện %s" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2596 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2555 #, c-format msgid "Choose a %s in this project" msgstr "Chọn một %s trong dự án này" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2661 -#. Checklist +#.Checklist +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2620 msgid "O_bjects:" msgstr "Đố_i tượng:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2870 -#. Checklist +#.Checklist +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:2829 msgid "Objects:" msgstr "Đối tượng:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3185 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3142 msgid "Value:" msgstr "Giá trị:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3186 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3143 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện có" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3188 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3145 msgid "Lower:" msgstr "Dưới:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3189 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3146 msgid "The minimum value" msgstr "Giá trị tối thiểu" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3191 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3148 msgid "Upper:" msgstr "Trên:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3192 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3149 msgid "The maximum value" msgstr "Giá trị tối đa" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3194 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3151 msgid "Step inc:" msgstr "Nấc tăng:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3195 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3152 msgid "The increment to use to make minor changes to the value" msgstr "Tăng cần dùng khi thay đổi giá trị một ít" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3197 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3154 msgid "Page inc:" msgstr "Tăng trang:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3198 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3155 msgid "The increment to use to make major changes to the value" msgstr "Tăng cần dùng khi thay đổi giá trị nhiều" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3200 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3157 msgid "Page size:" msgstr "Cỡ trang:" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3201 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3158 msgid "" "The page size (in a GtkScrollbar this is the size of the area which is " "currently visible)" msgstr "Kích cỡ trang (trong GtkScrollbar, đây là kích cỡ của vùng hiện rõ)" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3278 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3235 msgid "Alphanumerical" msgstr "Chữ số" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3283 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3240 msgid "Extra" msgstr "Thêm nữa" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3288 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3245 msgid "Keypad" msgstr "Vùng phím" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3293 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3250 msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3298 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3255 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:222 #: ../plugins/gnome/gnome.xml.in.h:43 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3469 -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3503 -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3548 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3426 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3460 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3505 msgid "<choose a key>" msgstr "<chọn một phím>" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3502 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3459 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:205 #: ../plugins/gnome/bonobo.xml.in.h:13 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3628 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3585 #: ../gladeui/glade-signal-editor.c:694 msgid "Signal" msgstr "Tín hiệu" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3655 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3612 msgid "Key" msgstr "Phím" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3669 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3626 msgid "Shift" msgstr "Shift" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3685 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3642 msgid "Control" msgstr "Control" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3701 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3658 msgid "Alt" msgstr "Alt" -#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3767 +#: ../gladeui/glade-editor-property.c:3724 msgid "Choose accelerator keys..." msgstr "Chọn phím tăng tốc..." @@ -1143,19 +1144,18 @@ msgstr "Hiện thông tin ngữ cảnh" msgid "" "Whether to show an informational button for each property and signal in the " "editor" -msgstr "" -"Hiện/Ẩn cái nút thông tin cho mỗi thuộc tính và tín hiệu trong bộ hiệu chỉnh" +msgstr "Hiện/Ẩn cái nút thông tin cho mỗi thuộc tính và tín hiệu trong bộ hiệu chỉnh" +#.construct tab label widget #: ../gladeui/glade-editor.c:202 #: ../gladeui/glade-editor.c:321 #: ../gladeui/glade-editor.c:1183 -#. construct tab label widget msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" +#.configure page container #: ../gladeui/glade-editor.c:219 #: ../gladeui/glade-editor.c:320 -#. configure page container msgid "_Signals" msgstr "_Tín hiệu" @@ -1179,13 +1179,13 @@ msgstr "_Nén" msgid "_Common" msgstr "_Hay dùng" +#.Name #: ../gladeui/glade-editor.c:473 -#. Name msgid "Name:" msgstr "Tên:" +#.Class #: ../gladeui/glade-editor.c:501 -#. Class msgid "Class:" msgstr "Hạng:" @@ -1222,8 +1222,8 @@ msgstr "Hãy chọn các thuộc tính bạn muốn đặt lại thành giá tr msgid "Reset Widget Properties" msgstr "Đặt lại Thuộc tính Ô điều khiển" +#.Checklist #: ../gladeui/glade-editor.c:1382 -#. Checklist msgid "_Properties:" msgstr "Th_uộc tính:" @@ -1235,13 +1235,13 @@ msgstr "_Chọn hết" msgid "_Unselect All" msgstr "_Bỏ chọn hết" +#.Description #: ../gladeui/glade-editor.c:1427 -#. Description msgid "Property _Description:" msgstr "_Mô tả thuộc tính:" #: ../gladeui/glade-fixed.c:482 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1677 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1667 #, c-format msgid "Placing %s inside %s" msgstr "Đang để %s bên trong %s" @@ -1284,11 +1284,10 @@ msgstr "Đổi cỡ được" #: ../gladeui/glade-fixed.c:1000 msgid "Whether this container supports resizes of child widgets" -msgstr "" -"Đồ chứa này có nên hỗ trợ khả năng thay đổi kích cỡ của ô điều khiển con hay " +msgstr "Đồ chứa này có nên hỗ trợ khả năng thay đổi kích cỡ của ô điều khiển con hay " "không" -#: ../gladeui/glade-palette.c:644 +#: ../gladeui/glade-palette.c:619 msgid "Widget selector" msgstr "Bộ chọn ô điều khiển" @@ -1311,105 +1310,104 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho giao diện" msgid "_Select" msgstr "_Chọn" -#: ../gladeui/glade-project.c:696 +#: ../gladeui/glade-project.c:691 msgid "Whether project has been modified since it was last saved" msgstr "Dự án đã bị sửa đổi kể từ lần cuối lưu nó chưa" -#: ../gladeui/glade-project.c:703 +#: ../gladeui/glade-project.c:698 msgid "Has Selection" msgstr "Có vùng chọn" -#: ../gladeui/glade-project.c:704 +#: ../gladeui/glade-project.c:699 msgid "Whether project has a selection" msgstr "Dự án có vùng chọn không" -#: ../gladeui/glade-project.c:711 +#: ../gladeui/glade-project.c:706 msgid "Read Only" msgstr "Chỉ đọc" -#: ../gladeui/glade-project.c:712 +#: ../gladeui/glade-project.c:707 msgid "Whether project is read only or not" msgstr "Dự án chỉ có quyền đọc không" -#: ../gladeui/glade-project.c:719 +#: ../gladeui/glade-project.c:714 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: ../gladeui/glade-project.c:720 +#: ../gladeui/glade-project.c:715 msgid "The filesystem path of the project" msgstr "Đường dẫn tới hệ thống tập tin của dự án" -#: ../gladeui/glade-project.c:1578 +#: ../gladeui/glade-project.c:1573 #, c-format msgid "" "Failed to load %s.\n" "The following required catalogs are unavailable: %s" -msgstr "" -"Việc tải %s bị lỗi.\n" +msgstr "Việc tải %s bị lỗi.\n" "Những phân loại theo đây không sẵn sàng: %s" -#: ../gladeui/glade-project.c:2257 +#: ../gladeui/glade-project.c:2239 #, c-format msgid "Unsaved %i" msgstr "%i chưa lưu" +#.Atk click property #: ../gladeui/glade-property-class.c:67 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:53 -#. Atk click property msgid "Click" msgstr "Nhấn" +#.Atk click property #: ../gladeui/glade-property-class.c:68 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:271 -#. Atk click property msgid "Set the description of the Click atk action" msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Nhấn (Click)" +#.Atk press property #: ../gladeui/glade-property-class.c:69 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:235 -#. Atk press property msgid "Press" msgstr "Bấm" +#.Atk press property #: ../gladeui/glade-property-class.c:70 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:273 -#. Atk press property msgid "Set the description of the Press atk action" msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Bấm (Press)" +#.Atk release property #: ../gladeui/glade-property-class.c:71 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:250 -#. Atk release property msgid "Release" msgstr "Buông" +#.Atk release property #: ../gladeui/glade-property-class.c:72 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:275 -#. Atk release property msgid "Set the description of the Release atk action" msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Buông (Release)" +#.Atk activate property #: ../gladeui/glade-property-class.c:73 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:16 -#. Atk activate property msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" +#.Atk activate property #: ../gladeui/glade-property-class.c:74 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:269 -#. Atk activate property msgid "Set the description of the Activate atk action" msgstr "Đặt mô tả của hành động atk Kích hoạt (Activate)" +#.Atk relationset properties #: ../gladeui/glade-property-class.c:78 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:69 -#. Atk relationset properties msgid "Controlled By" msgstr "Bị điều khiển bởi" +#.Atk relationset properties #: ../gladeui/glade-property-class.c:79 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:151 -#. Atk relationset properties msgid "Indicates an object controlled by one or more target objects" msgstr "Ngụ ý đối tượng bị điều khiển bởi một hay nhiều đối tượng đích" @@ -1452,8 +1450,7 @@ msgstr "Thành viên" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:155 msgid "" "Indicates an object is a member of a group of one or more target objects" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng là thành viên của nhóm chứa một hay nhiều đối tượng đích" +msgstr "Ngụ ý đối tượng là thành viên của nhóm chứa một hay nhiều đối tượng đích" #: ../gladeui/glade-property-class.c:93 msgid "Child Node Of" @@ -1464,8 +1461,7 @@ msgstr "Nút con" msgid "" "Indicates an object is a cell in a treetable which is displayed because a " "cell in the same column is expanded and identifies that cell" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng là ô trong bảng cây được hiển thị vì ô cùng cột được mở rộng " +msgstr "Ngụ ý đối tượng là ô trong bảng cây được hiển thị vì ô cùng cột được mở rộng " "và ngụ ý ô đó" #: ../gladeui/glade-property-class.c:97 @@ -1477,8 +1473,7 @@ msgstr "Chảy đến" msgid "" "Indicates that the object has content that flows logically to another " "AtkObject in a sequential way (text-flow, for instance)." -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý đến một đối tượng ATK khác bằng " +msgstr "Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý đến một đối tượng ATK khác bằng " "cách tuần tự (v.d. luồng văn bản)." #: ../gladeui/glade-property-class.c:101 @@ -1491,8 +1486,7 @@ msgstr "Chảy từ" msgid "" "Indicates that the object has content that flows logically from another " "AtkObject in a sequential way, (for instance text-flow)" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý từ một đối tượng ATK khác bằng cách " +msgstr "Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý từ một đối tượng ATK khác bằng cách " "tuần tự (v.d. luồng chữ)" #: ../gladeui/glade-property-class.c:105 @@ -1505,8 +1499,7 @@ msgstr "Cửa sổ phụ" msgid "" "Indicates a subwindow attached to a component but otherwise has no " "connection in the UI hierarchy to that component" -msgstr "" -"Ngụ ý cửa sổ phụ được nối lại với thành phần nhưng mặc khác không kết nối " +msgstr "Ngụ ý cửa sổ phụ được nối lại với thành phần nhưng mặc khác không kết nối " "đến thành phần đó trong phân cấp giao diện người dùng." #: ../gladeui/glade-property-class.c:109 @@ -1519,8 +1512,7 @@ msgstr "Làm nhúng" msgid "" "Indicates that the object visually embeds another object's content, i.e. " "this object's content flows around another's content" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng làm nhúng trực quan nội dung của đối tượng khác, tức là nội " +msgstr "Ngụ ý đối tượng làm nhúng trực quan nội dung của đối tượng khác, tức là nội " "dung đối tượng này chảy quanh nội dung đối tượng khác." #: ../gladeui/glade-property-class.c:113 @@ -1533,8 +1525,7 @@ msgstr "Nhúng bởi" msgid "" "Inverse of 'Embeds', indicates that this object's content is visually " "embedded in another object" -msgstr "" -"Ngược lại « Làm nhúng », ngụ ý nội dung đối tượng nhúng trực quan trong đối " +msgstr "Ngược lại « Làm nhúng », ngụ ý nội dung đối tượng nhúng trực quan trong đối " "tượng khác." #: ../gladeui/glade-property-class.c:117 @@ -1619,60 +1610,59 @@ msgstr "Tra tìm" msgid "After" msgstr "Sau" -#: ../gladeui/glade-utils.c:172 -#: ../gladeui/glade-utils.c:203 +#: ../gladeui/glade-utils.c:144 +#: ../gladeui/glade-utils.c:175 #, c-format msgid "We could not find the symbol \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy ký hiệu « %s »" -#: ../gladeui/glade-utils.c:179 +#: ../gladeui/glade-utils.c:151 #, c-format msgid "Could not get the type from \"%s\"" msgstr "Không thể lấy kiểu từ « %s »" -#: ../gladeui/glade-utils.c:544 +#: ../gladeui/glade-utils.c:516 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" -#: ../gladeui/glade-utils.c:549 +#: ../gladeui/glade-utils.c:521 msgid "Glade Files" msgstr "Tập tin Glade" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1264 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1236 #, c-format msgid "" "%s exists.\n" "Do you want to replace it?" -msgstr "" -"%s đã có.\n" +msgstr "%s đã có.\n" "Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1292 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1264 #, c-format msgid "Error writing to %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào %s: %s" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1306 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1278 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1321 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1293 #, c-format msgid "Error shutting down I/O channel %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng kênh nhập/xuất %s: %s" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1331 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1303 #, c-format msgid "Failed to open %s for writing: %s" msgstr "Việc mở %s để ghi bị lỗi: %s" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1342 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1314 #, c-format msgid "Error shutting down io channel %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng kênh %s: %s" -#: ../gladeui/glade-utils.c:1351 +#: ../gladeui/glade-utils.c:1323 #, c-format msgid "Failed to open %s for reading: %s" msgstr "Việc mở %s để đọc bị lỗi: %s" @@ -1696,8 +1686,7 @@ msgstr "Vô thứ tự" #: ../gladeui/glade-widget.c:1021 msgid "" "Whether this composite child is an ancestral child or an anarchist child" -msgstr "" -"Nếu điều con ghép này là điều con theo thứ tự (ancestral), hoặc điều con vô " +msgstr "Nếu điều con ghép này là điều con theo thứ tự (ancestral), hoặc điều con vô " "thứ tự (anarchist)" #: ../gladeui/glade-widget.c:1028 @@ -1840,8 +1829,7 @@ msgstr "Sách" #: ../gladeui/glade-widget-adaptor.c:853 msgid "DevHelp search namespace for this widget class" -msgstr "" -"Tên miền tìm kiếm trợ trong giúp phát triển DevHelp cho hạng ô điều khiển này" +msgstr "Tên miền tìm kiếm trợ trong giúp phát triển DevHelp cho hạng ô điều khiển này" #: ../gladeui/glade-widget-adaptor.c:860 msgid "Special Child Type" @@ -1851,8 +1839,7 @@ msgstr "Kiểu con đặc biệt" msgid "" "Holds the name of the packing property to depict special children for this " "container class" -msgstr "" -"Giữ tên của thuộc tính gom lại để hiển thị các con đặc biệt cho hạng đồ chứa " +msgstr "Giữ tên của thuộc tính gom lại để hiển thị các con đặc biệt cho hạng đồ chứa " "này" #: ../gladeui/glade-widget-adaptor.c:869 @@ -2012,304 +1999,302 @@ msgstr "Phương pháp cần dùng để hiệu chỉnh ảnh này" msgid "The method to use to edit this button" msgstr "Phương pháp cần dùng để hiệu chỉnh cái nút này" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:365 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:355 #, c-format msgid "Removing parent of %s" msgstr "Đang gỡ bỏ cha của %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:416 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:406 #, c-format msgid "Adding parent %s to %s" msgstr "Đang thêm cha %s vào %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:784 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:774 #, c-format msgid "Ordering children of %s" msgstr "Thứ tự các con của %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1263 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1270 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1253 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1260 #, c-format msgid "Insert placeholder to %s" msgstr "Chèn bộ giữ chỗ tới %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1277 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:1267 #, c-format msgid "Remove placeholder from %s" msgstr "Gỡ bỏ bộ giữ chỗ khỏi %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2192 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2200 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2182 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2190 #, c-format msgid "Insert Row on %s" msgstr "Chèn hàng trên %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2208 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2216 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2198 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2206 #, c-format msgid "Insert Column on %s" msgstr "Chèn cột trên %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2224 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2214 #, c-format msgid "Remove Column on %s" msgstr "Gỡ bỏ cột trên %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2232 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:2222 #, c-format msgid "Remove Row on %s" msgstr "Gỡ bỏ hàng trên %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3172 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3179 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3162 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3169 #, c-format msgid "Insert page on %s" msgstr "Chèn trang trên %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3186 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3176 #, c-format msgid "Remove page from %s" msgstr "Gỡ bỏ trang khỏi %s" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3931 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3935 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4110 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4114 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3921 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3925 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4100 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4104 msgid "This only applies with label type buttons" msgstr "Chỉ áp dụng cho cái nút kiểu nhãn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3946 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3950 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4102 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4106 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3936 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:3940 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4092 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4096 msgid "This only applies with stock type buttons" msgstr "Chỉ áp dụng cho cái nút kiểu kho" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4210 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4232 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4200 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4222 msgid "You must remove any children before you can set the type" msgstr "Bạn phải gỡ bỏ điều con nào trước khi có thể đặt kiểu" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4256 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5767 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4246 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5759 msgid "This only applies with file type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu tập tin." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4264 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5771 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4254 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5763 msgid "This only applies to Icon Theme type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu Sắc thái Biểu tượng." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4273 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5769 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4264 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5761 msgid "This only applies with stock type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu kho." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4285 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4276 msgid "" "Pixel Size takes precedence over Icon Size; if you want to use Icon Size, " "set Pixel size to -1" -msgstr "" -"Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng; nếu bạn muốn sử dụng Kích " +msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng; nếu bạn muốn sử dụng Kích " "cỡ Biểu tượng, hãy lập Kích cỡ Điểm ảnh thành -1." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4311 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4302 msgid "Pixel Size takes precedence over Icon size" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4623 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5617 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4615 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5609 msgid "<separator>" msgstr "<bộ ngăn cách>" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4797 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4789 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:206 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4798 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4790 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:143 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4799 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4791 msgid "Check" msgstr "Kiểm tra" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4800 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5681 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4792 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5673 msgid "Radio" msgstr "Chọn một" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4801 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5684 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4793 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5676 msgid "Separator" msgstr "Bộ ngăn cách" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4805 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4797 msgid "Add Item" msgstr "Thêm mục" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4806 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4798 msgid "Add Child Item" msgstr "Thêm mục con" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4807 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5693 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4799 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5685 msgid "Add Separator" msgstr "Thêm Bộ phân cách" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4820 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4812 msgid "" "<big><b>Tips:</b></big>\n" " * Right click over the treeview to add items.\n" " * Press Delete to remove the selected item.\n" " * Drag & Drop to reorder.\n" " * Type column is editable." -msgstr "" -"<big><b>Mẹo :</b></big>\n" +msgstr "<big><b>Mẹo :</b></big>\n" " * Nhắp-phải trên khung xem cây, để thêm mục.\n" " * Bấm phím Delete để gỡ bỏ mục được chọn.\n" " * Kéo và Thả để sắp xếp lại.\n" " * Có thể sửa đổi cột Kiểu." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4836 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5351 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4828 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5343 msgid "Edit Menu Bar" msgstr "Sửa thanh trình đơn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4838 -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5353 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:4830 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5345 msgid "Edit Menu" msgstr "Sửa trình đơn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5089 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5081 msgid "Print S_etup" msgstr "Thi_ết lập in" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5093 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5085 msgid "Find Ne_xt" msgstr "Tìm _kế" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5097 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5089 msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại chuyển" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5101 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5093 msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại chuyển" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5104 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5096 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5107 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5099 msgid "_New Game" msgstr "Lượt chơi _mới" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5110 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5102 msgid "_Pause game" msgstr "_Tạm dừng chơi" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5113 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5105 msgid "_Restart Game" msgstr "_Bắt đầu lại chơi" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5116 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5108 msgid "_Hint" msgstr "Gợi _ý" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5119 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5111 msgid "_Scores..." msgstr "_Điểm..." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5122 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5114 msgid "_End Game" msgstr "_Kết thúc chơi" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5125 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5117 msgid "Create New _Window" msgstr "Tạo _cửa sổ mới" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5128 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5120 msgid "_Close This Window" msgstr "Đón_g cửa sổ này" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5140 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5132 msgid "_Settings" msgstr "Thiết _lập" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5143 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5135 msgid "Fi_les" msgstr "_Tập tin" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5146 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5138 msgid "_Windows" msgstr "_Cửa sổ" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5152 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5144 msgid "_Game" msgstr "_Lượt" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5248 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5240 msgid "This does not apply with stock items" msgstr "Không áp dụng cho mục kho." -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5626 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5618 msgid "<custom>" msgstr "<riêng>" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5679 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5671 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:36 msgid "Button" msgstr "Nút" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5680 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5672 msgid "Toggle" msgstr "Bật/tắt" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5682 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5674 #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:193 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5683 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5675 msgid "Item" msgstr "Mục" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5688 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5680 msgid "Add Tool Button" msgstr "Thêm nút công cụ" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5689 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5681 msgid "Add Toggle Button" msgstr "Thêm nút bật/tắt" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5690 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5682 msgid "Add Radio Button" msgstr "Thêm nút chọn một" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5691 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5683 msgid "Add Menu Button" msgstr "Thêm nút trình đơn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5692 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5684 msgid "Add Tool Item" msgstr "Thêm mục công cụ" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5701 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:5693 msgid "Tool Bar Editor" msgstr "Bộ sửa thanh trình đơn" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6517 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6509 msgid "Introduction page" msgstr "Trang giới thiệu" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6521 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6513 msgid "Content page" msgstr "Trang nội dung" -#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6525 +#: ../plugins/gtk+/glade-gtk.c:6517 msgid "Confirmation page" msgstr "Trang xác nhận" @@ -2321,11 +2306,11 @@ msgstr "Một mục kho, hãy chọn « Không có » để chọn một ảnh v msgid "A tooltip text for this widget" msgstr "Chuỗi mẹo công cụ cho ô điều khiển này" -#: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:8 -#. NOT AVAILABLES ON WIN32 -#. <glade-widget-class name="GtkPlug" generic-name="plug" _title="Plug"/> -#. <glade-widget-class name="GtkSocket" generic-name="socket" _title="Socket"/> +#.NOT AVAILABLES ON WIN32 +#.<glade-widget-class name="GtkPlug" generic-name="plug" _title="Plug"/> +#.<glade-widget-class name="GtkSocket" generic-name="socket" _title="Socket"/> #. +#: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:8 msgid "About Dialog" msgstr "Hộp thoại giới thiệu" @@ -2337,8 +2322,8 @@ msgstr "Nhãn phím tắt" msgid "Accessible Description" msgstr "Mô tả có thể truy cập" +#.Atk name and description properties #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:14 -#. Atk name and description properties msgid "Accessible Name" msgstr "Tên có thể truy cập" @@ -2412,9 +2397,9 @@ msgstr "Dưới đến trên" msgid "Box" msgstr "Hộp" +#.This is deprecated #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:35 #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:2 -#. This is deprecated msgid "Browse" msgstr "Duyệt" @@ -2573,8 +2558,7 @@ msgstr "Mô tả cho" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:81 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access" -msgstr "" -"Mô tả đối tượmg, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật giúp đỡ" +msgstr "Mô tả đối tượmg, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật giúp đỡ" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:82 msgid "Desktop" @@ -2832,24 +2816,21 @@ msgstr "Inch" msgid "" "Indicates that an object provides descriptive information about another " "object; more verbose than 'Label For'" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng cung cấp thông tin diễn tả về đối tượng khác; chi tiết hơn « " +msgstr "Ngụ ý đối tượng cung cấp thông tin diễn tả về đối tượng khác; chi tiết hơn « " "Nhãn cho »." #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:160 msgid "" "Indicates that another object provides descriptive information about this " "object; more verbose than 'Labelled By'" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng khác cung cấp thông tin diễn tả đối tượng này; chi tiết hơn " +msgstr "Ngụ ý đối tượng khác cung cấp thông tin diễn tả đối tượng này; chi tiết hơn " "« Bị đặt nhãn bởi »." #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:162 msgid "" "Indicates that the object has content that flows logically to another " "AtkObject in a sequential way, (for instance text-flow)" -msgstr "" -"Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý đến một đối tượng ATK khác bằng " +msgstr "Ngụ ý đối tượng có nội dung luồng hợp lý đến một đối tượng ATK khác bằng " "cách tuần tự (v.d. luồng chữ)" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:165 @@ -2977,9 +2958,9 @@ msgstr "Dùng gần đây nhất trước" msgid "Mouse" msgstr "Chuột" +#.This is deprecated #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:202 #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:17 -#. This is deprecated msgid "Multiple" msgstr "Nhiều" @@ -3020,11 +3001,10 @@ msgstr "Số mục" msgid "Number of pages" msgstr "Số trang" +#.Atk name and description properties #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:215 -#. Atk name and description properties msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access" -msgstr "" -"Tên của thể hiện đối tượng, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật " +msgstr "Tên của thể hiện đối tượng, được định dạng để cho khả năng truy cập kỹ thuật " "giúp đỡ" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:216 @@ -3211,8 +3191,8 @@ msgstr "Mục công cụ bộ ngăn cách" msgid "Set the current page (strictly for editing purposes)" msgstr "Đặt trang hiện thời (cho mục đích chỉnh sửa hẳn)" +#.Text of the textview #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:277 -#. Text of the textview msgid "Set the text in the view's text buffer" msgstr "Đặt văn bản trong bộ đệm văn bản của ô xem" @@ -3220,9 +3200,9 @@ msgstr "Đặt văn bản trong bộ đệm văn bản của ô xem" msgid "Shrink" msgstr "Nhỏ hơn" +#.This is deprecated #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:279 #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:24 -#. This is deprecated msgid "Single" msgstr "Đơn" @@ -3299,9 +3279,9 @@ msgstr "Tóm tắt" msgid "Table" msgstr "Bảng" +#.Text of the textview #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:302 #: ../plugins/gnome/gnome.xml.in.h:58 -#. Text of the textview msgid "Text" msgstr "Chữ" @@ -3349,8 +3329,7 @@ msgstr "Vị trí của mục công cụ trên thanh công cụ" msgid "" "The response ID of this button in a dialog (it's NOT useful if this button " "is not in a GtkDialog)" -msgstr "" -"ID đáp ứng của cái nút này trong hộp thoại (VÔ ích nếu cái nút này không " +msgstr "ID đáp ứng của cái nút này trong hộp thoại (VÔ ích nếu cái nút này không " "phải trong một hộp thoại GtkDialog)" #: ../plugins/gtk+/gtk+.xml.in.h:315 @@ -3505,8 +3484,7 @@ msgid "" "You can mark this as translatable and set one name/address if you want to " "show a translation specific translator, otherwise you should list all " "translators and unmark this string for translation" -msgstr "" -"Vẫn có thể đánh dấu điều này có khả năng dịch và đặt một tên/địa chỉ nếu bạn " +msgstr "Vẫn có thể đánh dấu điều này có khả năng dịch và đặt một tên/địa chỉ nếu bạn " "muốn hiển thị dịch giả đặc trưng cho bản dịch, không thì bạn nên liệt kê mọi " "dịch giả và hủy đánh dấu chuỗi này có khả năng dịch." @@ -3542,9 +3520,9 @@ msgstr "Kiểu của hộp thông điệp" msgid "This property is valid only in font information mode" msgstr "Thuộc tính này là hợp lệ chỉ trong chế độ thông tin phông chữ" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/glade-gnome.c:1299 #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:22 -#. This is deprecated msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn" @@ -3620,8 +3598,8 @@ msgstr "Bộ kén màu GNOME" msgid "GNOME Date Edit" msgstr "Sửa ngày GNOME" +#.Deprecated Widget Classes :) #: ../plugins/gnome/gnome.xml.in.h:19 -#. Deprecated Widget Classes :) msgid "GNOME Dialog" msgstr "Hộp thoại GNOME" @@ -3786,8 +3764,7 @@ msgid "" "Used to pass around information about the position of a GnomeDruidPage " "within the overall GnomeDruid. This enables the correct \"surrounding\" " "content for the page to be drawn" -msgstr "" -"Được dùng để gởi ra thông tin về vị trí của trang thủ thuật GnomeDruidPage " +msgstr "Được dùng để gởi ra thông tin về vị trí của trang thủ thuật GnomeDruidPage " "bên trong toàn bộ thủ thuật GnomeDruid. Nó hiệu lực vẽ nội dung « bao quanh " "» cho trang." @@ -3827,8 +3804,8 @@ msgstr "Không bao giờ nằm ngang" msgid "Never Vertical" msgstr "Không bao giờ nằm dọc" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:4 -#. This is deprecated msgid "Column Spacing" msgstr "Cách cột" @@ -3836,13 +3813,13 @@ msgstr "Cách cột" msgid "GNOME Canvas" msgstr "GNOME Canvas" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:7 -#. This is deprecated msgid "GNOME Icon List" msgstr "Danh sách biểu tượng biểu tượng" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:9 -#. This is deprecated msgid "Icon Width" msgstr "Rộng biểu tượng" @@ -3854,8 +3831,7 @@ msgstr "Nếu người dùng có thể hiệu chỉnh nhãn biểu tượng khô msgid "" "If the icon text is static, in which case it will not be copied by the " "GnomeIconList" -msgstr "" -"Nếu nhãn biểu tượng là tĩnh, trong trường hợp đó nó sẽ không được sao chép " +msgstr "Nếu nhãn biểu tượng là tĩnh, trong trường hợp đó nó sẽ không được sao chép " "bởi danh sách biểu tượng GnomeIconList" #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:12 @@ -3878,23 +3854,23 @@ msgstr "Y thiểu" msgid "Pixels per unit" msgstr "Điểm ảnh trên mỗi đơn vị" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:20 -#. This is deprecated msgid "Row Spacing" msgstr "Cách hàng" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:26 -#. This is deprecated msgid "Text Editable" msgstr "Sửa được chữ" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:28 -#. This is deprecated msgid "Text Spacing" msgstr "Cách chữ" +#.This is deprecated #: ../plugins/gnome/canvas.xml.in.h:30 -#. This is deprecated msgid "Text Static" msgstr "Chữ tĩnh" @@ -3942,8 +3918,7 @@ msgstr "Độ rộng của mỗi biểu tượng" #~ msgstr "Chọn ô điều khiển" #~ msgid "Displayable value id not found in %s::%s" -#~ msgstr "" -#~ "Mã nhận diện giá trị có thể hiển thị không được tìm thấy trong %s::%s" +#~ msgstr "Mã nhận diện giá trị có thể hiển thị không được tìm thấy trong %s::%s" #~ msgid "%d missing displayable value for %s::%s" #~ msgstr "%d thiếu giá trị có thể hiển thị cho %s::%s" |