diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2006-02-24 11:30:16 +0000 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2006-02-24 11:30:16 +0000 |
commit | 783a7abbf93a4486f032d27b5741c4e63631ecaf (patch) | |
tree | 1637a035d77eba1f08b6e1bf325e87a8dc4ec655 /po/vi.po | |
parent | eb9d3777902e1a1fba1451dfa0b40de7b6f83b8c (diff) | |
download | glade-783a7abbf93a4486f032d27b5741c4e63631ecaf.tar.gz |
vi.po: Updated Vietnamese translation.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 192 |
1 files changed, 80 insertions, 112 deletions
@@ -6,8 +6,8 @@ msgid "" "" msgstr "Project-Id-Version: glade3 HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-16 02:09+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2006-02-16 18:52+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2006-02-24 11:04+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-02-24 21:59+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -305,55 +305,63 @@ msgstr "Có thể dán cùng lúc chỉ một ô điều khiển vào bộ bao b msgid "Insufficient amount of placeholders in target container" msgstr "Không đủ bộ giữ chỗ trong bộ bao bọc đích" -#:../src/glade-app.c:1055 ../src/glade-app.c:1104 ../src/glade-command.c:990 +#:../src/glade-app.c:1055 ../src/glade-app.c:1104 ../src/glade-command.c:1024 msgid "You cannot delete a widget internal to a composite widget." msgstr "Bạn không thể xoá bỏ một ô điều khiển là một phần của ô điều khiển ghép." -#:../src/glade-builtins.c:83 +#:../src/glade-builtins.c:94 msgid "Stock" msgstr "Kho" -#:../src/glade-builtins.c:84 +#:../src/glade-builtins.c:95 msgid "A builtin stock item" msgstr "Mục kho có sẵn" -#:../src/glade-builtins.c:94 +#:../src/glade-builtins.c:235 +msgid "Objects" +msgstr "Đối tượng" + +#:../src/glade-builtins.c:236 +msgid "A list of objects" +msgstr "Danh sách các đối tượng" + +#:../src/glade-builtins.c:248 msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" -#:../src/glade-builtins.c:95 +#:../src/glade-builtins.c:249 msgid "An integer value" msgstr "Giá trị số nguyên" -#:../src/glade-builtins.c:106 +#:../src/glade-builtins.c:257 msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#:../src/glade-builtins.c:107 +#:../src/glade-builtins.c:258 msgid "An entry" msgstr "Mục nhập" -#:../src/glade-builtins.c:118 +#:../src/glade-builtins.c:265 msgid "Strv" msgstr "Strv" -#:../src/glade-builtins.c:119 +#:../src/glade-builtins.c:266 msgid "String array" msgstr "Mảng chuỗi" -#:../src/glade-builtins.c:131 +#:../src/glade-builtins.c:274 msgid "Float" msgstr "Phù động" -#:../src/glade-builtins.c:132 +#:../src/glade-builtins.c:275 msgid "A floating point entry" msgstr "Mục nhập điểm phù động" -#:../src/glade-builtins.c:143 +#:../src/glade-builtins.c:283 msgid "Boolean" msgstr "Bun" -#:../src/glade-builtins.c:144 +#:../src/glade-builtins.c:284 msgid "A boolean value" msgstr "Giá trị luận lý" @@ -361,69 +369,69 @@ msgstr "Giá trị luận lý" msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" -#:../src/glade-command.c:517 +#:../src/glade-command.c:525 msgid "Setting multiple properties" msgstr "Thiết lập nhiều thuộc tính" -#:../src/glade-command.c:525 +#:../src/glade-command.c:533 #,c-format msgid "Setting %s of %s" msgstr "Đang đặt %s trên %s..." -#:../src/glade-command.c:529 +#:../src/glade-command.c:537 #,c-format msgid "Setting %s of %s to %s" msgstr "Đang đặt %s trên %s thành %s..." -#:../src/glade-command.c:726 ../src/glade-command.c:753 +#:../src/glade-command.c:734 ../src/glade-command.c:761 #,c-format msgid "Renaming %s to %s" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s..." -#:../src/glade-command.c:1022 +#:../src/glade-command.c:1054 #,c-format msgid "Delete %s" msgstr "Xoá bỏ %s" -#:../src/glade-command.c:1026 +#:../src/glade-command.c:1058 msgid "Delete multiple" msgstr "Xoá bỏ nhiều" -#:../src/glade-command.c:1094 +#:../src/glade-command.c:1126 #,c-format msgid "Create %s" msgstr "Tạo %s" -#:../src/glade-command.c:1416 +#:../src/glade-command.c:1458 #,c-format msgid "Cut %s" msgstr "Cắt %s" -#:../src/glade-command.c:1417 +#:../src/glade-command.c:1459 #,c-format msgid "Copy %s" msgstr "Chép %s" -#:../src/glade-command.c:1417 +#:../src/glade-command.c:1459 #,c-format msgid "Paste %s" msgstr "Dán %s" -#:../src/glade-command.c:1437 +#:../src/glade-command.c:1479 msgid "multiple" msgstr "nhiều" -#:../src/glade-command.c:1716 +#:../src/glade-command.c:1757 #,c-format msgid "Add signal handler %s" msgstr "Thêm bộ quản lý tín hiệu %s" -#:../src/glade-command.c:1717 +#:../src/glade-command.c:1758 #,c-format msgid "Remove signal handler %s" msgstr "Gở bỏ bộ quản lý tín hiệu %s" -#:../src/glade-command.c:1718 +#:../src/glade-command.c:1759 #,c-format msgid "Change signal handler %s" msgstr "Đổi bộ quản lý tín hiệu %s" @@ -530,7 +538,7 @@ msgid "_Reset..." msgstr "Đặt _lại..." #.Name -#:../src/glade-editor.c:238 ../src/glade-gtk.c:2694 +#:../src/glade-editor.c:238 ../src/glade-gtk.c:3033 msgid "Name :" msgstr "Tên :" @@ -646,7 +654,7 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho giao diện" msgid "_Select" msgstr "_Chọn" -#:../src/glade-project.c:1017 +#:../src/glade-project.c:1019 #,c-format msgid "" "Failed to load %s.\n" @@ -654,83 +662,43 @@ msgid "" msgstr "Việc tải %s bị lỗi.\n" "Những phân loại theo đây không sẵn sàng: %s" -#:../src/glade-property-class.c:1193 -#,c-format -msgid "" -"The property [%s] of the widget's class [%s] needs a special \"set\" " -"function, but there is no library associated to this widget's class." -msgstr "Thuộc tính [%s] của hạng ô điều khiển [%s] cần một hàm « set » (đặt) đặc " -"biệt, nhưng không có thư viên tương ứng với hạng ô điều khiển này." - -#:../src/glade-property-class.c:1200 -#,c-format -msgid "" -"Unable to get the \"set\" function [%s] of the property [%s] of the widget's " -"class [%s] from the module [%s]: %s" -msgstr "Không thể lấy hàm « set » (đặt) [%s] của thuộc tính [%s] của hạng ô điều " -"khiển [%s] từ mô-đun [%s]: %s" - -#:../src/glade-property-class.c:1217 ../src/glade-property-class.c:1238 -#,c-format -msgid "" -"The property [%s] of the widget's class [%s] needs a special \"get\" " -"function, but there is no library associated to this widget's class." -msgstr "Thuộc tính [%s] của hạng ô điều khiển [%s] cần một hàm « get » (lấy) đặc " -"biệt, nhưng không có thư viên tương ứng với hạng ô điều khiển này." - -#:../src/glade-property-class.c:1224 -#,c-format -msgid "" -"Unable to get the \"get\" function [%s] of the property [%s] of the widget's " -"class [%s] from the module [%s]: %s" -msgstr "Không thể lấy hàm « get » (lấy) [%s] của thuộc tính [%s] của hạng ô điều " -"khiển [%s] từ mô-đun [%s]: %s" - -#:../src/glade-property-class.c:1245 -#,c-format -msgid "" -"Unable to get the \"verify\" function [%s] of the property [%s] of the " -"widget's class [%s] from the module [%s]: %s" -msgstr "Không thể lấy hàm « verify » (thẩm tra) [%s] của thuộc tính [%s] của hạng ô " -"điều khiển [%s] từ mô-đun [%s]: %s" - -#:../src/glade-property.c:491 +#:../src/glade-property.c:496 msgid "Enabled" msgstr "Hoạt động" -#:../src/glade-property.c:492 +#:../src/glade-property.c:497 msgid "If the property is optional, this is its enabled state" msgstr "Nếu thuộc tính là tùy chọn, điều này là tính trạng hoạt động của nó" -#:../src/glade-property.c:498 +#:../src/glade-property.c:503 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" -#:../src/glade-property.c:499 +#:../src/glade-property.c:504 msgid "This gives backends control to set property sensitivity" msgstr "Tính năng này cho phép hậu phương đặt độ nhạy cảm của thuộc tính" -#:../src/glade-property.c:505 +#:../src/glade-property.c:510 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" -#:../src/glade-property.c:506 +#:../src/glade-property.c:511 msgid "Comment for translators" msgstr "Ghi chú cho người dịch" -#:../src/glade-property.c:512 +#:../src/glade-property.c:517 msgid "Translatable" msgstr "Dịch được" -#:../src/glade-property.c:513 +#:../src/glade-property.c:518 msgid "Whether this property is translatable or not" msgstr "Có nên thông dịch thuộc tính này hay không." -#:../src/glade-property.c:519 +#:../src/glade-property.c:524 msgid "Has Context" msgstr "Có ngữ cảnh" -#:../src/glade-property.c:520 +#:../src/glade-property.c:525 msgid "Whether or not the translatable string has a context prefix" msgstr "Chuỗi có khả năng dịch có tiền tố ngữ cảnh hay không" @@ -802,11 +770,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đóng kênh %s: %s" msgid "Failed to open %s for reading: %s" msgstr "Việc mở %s để đọc bị lỗi: %s" -#:../src/glade-widget-class.c:936 ../src/glade-widget-class.c:948 +#:../src/glade-widget-class.c:960 ../src/glade-widget-class.c:972 msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." -#:../src/glade-widget-class.c:958 +#:../src/glade-widget-class.c:982 #,c-format msgid "Unable to open the module %s." msgstr "Không thể mở mô-đun %s." @@ -905,7 +873,7 @@ msgstr "Số nguyên 2" msgid "The second integer argument to pass to the function" msgstr "Đối số dạng số nguyên thứ hai cần gởi qua cho hàm" -#:../src/glade-gtk.c:73 ../src/glade-gtk.c:3530 +#:../src/glade-gtk.c:73 ../src/glade-gtk.c:3875 msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -913,93 +881,93 @@ msgstr "Kiểu" msgid "Chose the image type" msgstr "Chọn kiểu ảnh" -#:../src/glade-gtk.c:698 ../src/glade-gtk.c:1662 +#:../src/glade-gtk.c:629 ../src/glade-gtk.c:1619 msgid "There must be no children in the button" msgstr "Không cho phép điều con trong cái nút." -#:../src/glade-gtk.c:781 +#:../src/glade-gtk.c:712 msgid "This only applies with file type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu tập tin." -#:../src/glade-gtk.c:823 +#:../src/glade-gtk.c:754 msgid "This only applies to Icon Theme type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu Sắc thái Biểu tượng." -#:../src/glade-gtk.c:855 +#:../src/glade-gtk.c:786 msgid "This only applies with stock type images" msgstr "Chỉ áp dụng cho ảnh kiểu kho." -#:../src/glade-gtk.c:1402 +#:../src/glade-gtk.c:1333 msgid "" "Pixel Size takes precedence over Icon Size; if you want to use Icon Size, " "set Pixel size to -1" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng; nếu bạn muốn sử dụng Kích " "cỡ Biểu tượng, hãy lập Kích cỡ Điểm ảnh thành -1." -#:../src/glade-gtk.c:1438 +#:../src/glade-gtk.c:1369 msgid "Pixel Size takes precedence over Icon size" msgstr "Kích cỡ điểm ảnh được ở trên Kích cỡ Biểu tượng." -#:../src/glade-gtk.c:2167 +#:../src/glade-gtk.c:2506 msgid "This does not apply with stock items" msgstr "Không áp dụng cho mục kho." #.File -#:../src/glade-gtk.c:2312 +#:../src/glade-gtk.c:2651 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #.Help -#:../src/glade-gtk.c:2317 +#:../src/glade-gtk.c:2656 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" -#:../src/glade-gtk.c:2356 ../widgets/gtk+.xml.in.h:127 +#:../src/glade-gtk.c:2695 ../widgets/gtk+.xml.in.h:127 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#:../src/glade-gtk.c:2359 ../widgets/gtk+.xml.in.h:100 +#:../src/glade-gtk.c:2698 ../widgets/gtk+.xml.in.h:100 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#:../src/glade-gtk.c:2362 +#:../src/glade-gtk.c:2701 msgid "Check" msgstr "Kiểm tra" -#:../src/glade-gtk.c:2365 +#:../src/glade-gtk.c:2704 msgid "Radio" msgstr "Chọn một" -#:../src/glade-gtk.c:2368 +#:../src/glade-gtk.c:2707 msgid "Separator" msgstr "Bộ ngăn cách" -#:../src/glade-gtk.c:2598 +#:../src/glade-gtk.c:2937 msgid "<span rise=\"-20000\"><b>Internal Image Properties</b></span>" msgstr "<span rise=\"-20000\"><b>Thuộc tính ảnh nội bộ</b></span>" #.Type -#:../src/glade-gtk.c:2704 +#:../src/glade-gtk.c:3043 msgid "Type :" msgstr "Kiểu :" #.Start of glade-command -#:../src/glade-gtk.c:2926 +#:../src/glade-gtk.c:3265 #,c-format msgid "Setting menu item type on %s to %s" msgstr "Đang lập kiểu mục trình đơn trên %s thành %s..." -#:../src/glade-gtk.c:3066 +#:../src/glade-gtk.c:3405 #,c-format msgid "Reorder %s's children" msgstr "Sắp xếp lại các điều con của %s" -#:../src/glade-gtk.c:3137 +#:../src/glade-gtk.c:3476 #,c-format msgid "Create a %s item" msgstr "Tạo mục %s" -#:../src/glade-gtk.c:3281 +#:../src/glade-gtk.c:3626 msgid "" "<big><b>Tips:</b></big>\n" " * Right click over the treeview to add items.\n" @@ -1012,31 +980,31 @@ msgstr "<big><b>Mẹo :</b></big>\n" " • Kéo và Thả để sắp xếp lại.\n" " • Có thể sửa đổi cột Kiểu." -#:../src/glade-gtk.c:3477 +#:../src/glade-gtk.c:3822 msgid "Menu Bar Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh thanh trình đơn" -#:../src/glade-gtk.c:3518 ../widgets/gtk+.xml.in.h:110 +#:../src/glade-gtk.c:3863 ../widgets/gtk+.xml.in.h:110 msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#:../src/glade-gtk.c:3552 +#:../src/glade-gtk.c:3897 msgid "Add Item" msgstr "Thêm mục" -#:../src/glade-gtk.c:3556 +#:../src/glade-gtk.c:3901 msgid "Add Child Item" msgstr "Thêm mục con" -#:../src/glade-gtk.c:3560 +#:../src/glade-gtk.c:3905 msgid "Add Separator" msgstr "Thêm Bộ phân cách" -#:../src/glade-gtk.c:3573 +#:../src/glade-gtk.c:3918 msgid "<big><b>Properties</b></big>" msgstr "<big><b>Thuộc tính</b></big>" -#:../src/glade-gtk.c:3634 +#:../src/glade-gtk.c:3979 #,c-format msgid "" "A MenuBar editor is already runing for \"%s\"\n" @@ -1044,7 +1012,7 @@ msgid "" msgstr "Có một bộ hiệu chỉnh thanh trình đơn đang chạy cho « %s ».\n" "Không thể khởi chạy nhiều bộ hiệu chỉnh cho cùng một thanh trình đơn." -#:../src/glade-gtk.c:3636 +#:../src/glade-gtk.c:3981 msgid "unknown" msgstr "không rõ" |