diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 769 |
1 files changed, 409 insertions, 360 deletions
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" -"product=glib&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2010-12-20 10:27+0000\n" +"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2011-03-17 13:35+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-12-21 19:51+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -101,59 +101,59 @@ msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s' msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'" -#: ../glib/gconvert.c:768 ../glib/gconvert.c:1161 ../glib/giochannel.c:1575 -#: ../glib/giochannel.c:1617 ../glib/giochannel.c:2461 ../glib/gutf8.c:992 +#: ../glib/gconvert.c:768 ../glib/gconvert.c:1162 ../glib/giochannel.c:1575 +#: ../glib/giochannel.c:1617 ../glib/giochannel.c:2460 ../glib/gutf8.c:992 #: ../glib/gutf8.c:1447 ../gio/gcharsetconverter.c:345 msgid "Invalid byte sequence in conversion input" msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi" -#: ../glib/gconvert.c:776 ../glib/gconvert.c:1086 ../glib/giochannel.c:1582 -#: ../glib/giochannel.c:2473 ../gio/gcharsetconverter.c:350 +#: ../glib/gconvert.c:777 ../glib/gconvert.c:1087 ../glib/giochannel.c:1582 +#: ../glib/giochannel.c:2472 ../gio/gcharsetconverter.c:350 #, c-format msgid "Error during conversion: %s" msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s" -#: ../glib/gconvert.c:808 ../glib/gutf8.c:988 ../glib/gutf8.c:1198 +#: ../glib/gconvert.c:809 ../glib/gutf8.c:988 ../glib/gutf8.c:1198 #: ../glib/gutf8.c:1339 ../glib/gutf8.c:1443 msgid "Partial character sequence at end of input" msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" -#: ../glib/gconvert.c:1058 +#: ../glib/gconvert.c:1059 #, c-format msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'" -#: ../glib/gconvert.c:1881 +#: ../glib/gconvert.c:1882 #, c-format msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" -#: ../glib/gconvert.c:1891 +#: ../glib/gconvert.c:1892 #, c-format msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'" -#: ../glib/gconvert.c:1908 +#: ../glib/gconvert.c:1909 #, c-format msgid "The URI '%s' is invalid" msgstr "URI '%s' không hợp lệ" -#: ../glib/gconvert.c:1920 +#: ../glib/gconvert.c:1921 #, c-format msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ" -#: ../glib/gconvert.c:1936 +#: ../glib/gconvert.c:1937 #, c-format msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" -#: ../glib/gconvert.c:2031 +#: ../glib/gconvert.c:2032 #, c-format msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối" -#: ../glib/gconvert.c:2041 +#: ../glib/gconvert.c:2042 msgid "Invalid hostname" msgstr "Tên chủ không hợp lệ" @@ -388,134 +388,134 @@ msgstr "CN" msgid "Error opening directory '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:536 ../glib/gfileutils.c:624 +#: ../glib/gfileutils.c:540 ../glib/gfileutils.c:628 #, c-format msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\"" -#: ../glib/gfileutils.c:551 +#: ../glib/gfileutils.c:555 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:565 +#: ../glib/gfileutils.c:569 #, c-format msgid "File \"%s\" is too large" msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" -#: ../glib/gfileutils.c:648 +#: ../glib/gfileutils.c:652 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:699 ../glib/gfileutils.c:786 +#: ../glib/gfileutils.c:703 ../glib/gfileutils.c:790 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:716 ../glib/gmappedfile.c:169 +#: ../glib/gfileutils.c:720 ../glib/gmappedfile.c:169 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:750 +#: ../glib/gfileutils.c:754 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:858 +#: ../glib/gfileutils.c:862 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" msgstr "" "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:900 ../glib/gfileutils.c:1369 +#: ../glib/gfileutils.c:904 ../glib/gfileutils.c:1388 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:914 +#: ../glib/gfileutils.c:918 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:939 +#: ../glib/gfileutils.c:943 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:958 +#: ../glib/gfileutils.c:962 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s" -#: ../glib/gfileutils.c:987 +#: ../glib/gfileutils.c:1005 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s" -#: ../glib/gfileutils.c:1006 +#: ../glib/gfileutils.c:1025 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:1127 +#: ../glib/gfileutils.c:1146 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s" -#: ../glib/gfileutils.c:1331 +#: ../glib/gfileutils.c:1350 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'" -#: ../glib/gfileutils.c:1344 +#: ../glib/gfileutils.c:1363 #, c-format msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX" -#: ../glib/gfileutils.c:1777 +#: ../glib/gfileutils.c:1796 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" -#: ../glib/gfileutils.c:1785 +#: ../glib/gfileutils.c:1804 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" -#: ../glib/gfileutils.c:1790 +#: ../glib/gfileutils.c:1809 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" -#: ../glib/gfileutils.c:1795 +#: ../glib/gfileutils.c:1814 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" -#: ../glib/gfileutils.c:1800 +#: ../glib/gfileutils.c:1819 #, c-format msgid "%.1f TB" msgstr "%.1f TB" -#: ../glib/gfileutils.c:1805 +#: ../glib/gfileutils.c:1824 #, c-format msgid "%.1f PB" msgstr "%.1f PB" -#: ../glib/gfileutils.c:1810 +#: ../glib/gfileutils.c:1829 #, c-format msgid "%.1f EB" msgstr "%.1f EB" -#: ../glib/gfileutils.c:1853 +#: ../glib/gfileutils.c:1872 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s" -#: ../glib/gfileutils.c:1874 +#: ../glib/gfileutils.c:1893 msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" @@ -528,8 +528,8 @@ msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s" msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" -#: ../glib/giochannel.c:1799 ../glib/giochannel.c:2057 -#: ../glib/giochannel.c:2144 +#: ../glib/giochannel.c:1799 ../glib/giochannel.c:2056 +#: ../glib/giochannel.c:2143 msgid "Leftover unconverted data in read buffer" msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" @@ -551,32 +551,32 @@ msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" -#: ../glib/gmarkup.c:307 ../glib/gmarkup.c:347 +#: ../glib/gmarkup.c:354 ../glib/gmarkup.c:395 #, c-format msgid "Error on line %d char %d: " msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " -#: ../glib/gmarkup.c:367 ../glib/gmarkup.c:445 +#: ../glib/gmarkup.c:417 ../glib/gmarkup.c:500 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'" msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:378 +#: ../glib/gmarkup.c:428 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name " msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ" -#: ../glib/gmarkup.c:394 +#: ../glib/gmarkup.c:444 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name: '%c' " msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'" -#: ../glib/gmarkup.c:498 +#: ../glib/gmarkup.c:553 #, c-format msgid "Error on line %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" -#: ../glib/gmarkup.c:582 +#: ../glib/gmarkup.c:637 #, c-format msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " @@ -585,7 +585,7 @@ msgstr "" "Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " "ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn." -#: ../glib/gmarkup.c:594 +#: ../glib/gmarkup.c:649 msgid "" "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " @@ -595,24 +595,24 @@ msgstr "" "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " "&" -#: ../glib/gmarkup.c:620 +#: ../glib/gmarkup.c:675 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép." -#: ../glib/gmarkup.c:658 +#: ../glib/gmarkup.c:713 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" "Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " "> '" -#: ../glib/gmarkup.c:666 +#: ../glib/gmarkup.c:721 #, c-format msgid "Entity name '%-.*s' is not known" msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'" -#: ../glib/gmarkup.c:671 +#: ../glib/gmarkup.c:726 msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" @@ -620,11 +620,11 @@ msgstr "" "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" -#: ../glib/gmarkup.c:1018 +#: ../glib/gmarkup.c:1077 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)" -#: ../glib/gmarkup.c:1058 +#: ../glib/gmarkup.c:1117 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " @@ -633,7 +633,7 @@ msgstr "" "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu " "tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1126 +#: ../glib/gmarkup.c:1185 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%" @@ -641,13 +641,13 @@ msgid "" msgstr "" "Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:1210 +#: ../glib/gmarkup.c:1269 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:1251 +#: ../glib/gmarkup.c:1310 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " @@ -658,7 +658,7 @@ msgstr "" "phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp " "lệ trong một tên thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1295 +#: ../glib/gmarkup.c:1354 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " @@ -667,7 +667,7 @@ msgstr "" "Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " "cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:1429 +#: ../glib/gmarkup.c:1487 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " @@ -676,7 +676,7 @@ msgstr "" "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không " "khởi đầu một tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1465 +#: ../glib/gmarkup.c:1523 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " @@ -685,26 +685,26 @@ msgstr "" "'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được " "phép là '>'" -#: ../glib/gmarkup.c:1476 +#: ../glib/gmarkup.c:1534 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" -#: ../glib/gmarkup.c:1485 +#: ../glib/gmarkup.c:1543 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:1652 +#: ../glib/gmarkup.c:1711 msgid "Document was empty or contained only whitespace" msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" -#: ../glib/gmarkup.c:1666 +#: ../glib/gmarkup.c:1725 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'" -#: ../glib/gmarkup.c:1674 ../glib/gmarkup.c:1719 +#: ../glib/gmarkup.c:1733 ../glib/gmarkup.c:1778 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " @@ -713,7 +713,7 @@ msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là " "phần tử đã mở cuối cùng" -#: ../glib/gmarkup.c:1682 +#: ../glib/gmarkup.c:1741 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " @@ -722,19 +722,19 @@ msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " "tag <%s/>" -#: ../glib/gmarkup.c:1688 +#: ../glib/gmarkup.c:1747 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1694 +#: ../glib/gmarkup.c:1753 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1699 +#: ../glib/gmarkup.c:1758 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." -#: ../glib/gmarkup.c:1705 +#: ../glib/gmarkup.c:1764 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" @@ -742,19 +742,19 @@ msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " "không có giá trị thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1712 +#: ../glib/gmarkup.c:1771 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " "tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1728 +#: ../glib/gmarkup.c:1787 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'" -#: ../glib/gmarkup.c:1734 +#: ../glib/gmarkup.c:1793 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " @@ -780,7 +780,7 @@ msgstr "không thể rút lùi nữa" msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" -#: ../glib/gregex.c:211 ../gio/glocalfile.c:2109 +#: ../glib/gregex.c:211 ../gio/glocalfile.c:2111 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" @@ -800,262 +800,270 @@ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" msgid "invalid combination of newline flags" msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" +#: ../glib/gregex.c:234 +msgid "bad offset" +msgstr "" + #: ../glib/gregex.c:236 +msgid "short utf8" +msgstr "" + +#: ../glib/gregex.c:240 msgid "unknown error" msgstr "lỗi lạ" -#: ../glib/gregex.c:256 +#: ../glib/gregex.c:260 msgid "\\ at end of pattern" msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu" -#: ../glib/gregex.c:259 +#: ../glib/gregex.c:263 msgid "\\c at end of pattern" msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu" -#: ../glib/gregex.c:262 +#: ../glib/gregex.c:266 msgid "unrecognized character follows \\" msgstr "có ký tự lạ phía sau \\" -#: ../glib/gregex.c:269 +#: ../glib/gregex.c:273 msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here" msgstr "" "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, " "\\U)" -#: ../glib/gregex.c:272 +#: ../glib/gregex.c:276 msgid "numbers out of order in {} quantifier" msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}" -#: ../glib/gregex.c:275 +#: ../glib/gregex.c:279 msgid "number too big in {} quantifier" msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}" -#: ../glib/gregex.c:278 +#: ../glib/gregex.c:282 msgid "missing terminating ] for character class" msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự" -#: ../glib/gregex.c:281 +#: ../glib/gregex.c:285 msgid "invalid escape sequence in character class" msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự" -#: ../glib/gregex.c:284 +#: ../glib/gregex.c:288 msgid "range out of order in character class" msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự" -#: ../glib/gregex.c:287 +#: ../glib/gregex.c:291 msgid "nothing to repeat" msgstr "không có gì cần lặp lại" -#: ../glib/gregex.c:290 +#: ../glib/gregex.c:294 msgid "unrecognized character after (?" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?" -#: ../glib/gregex.c:294 +#: ../glib/gregex.c:298 msgid "unrecognized character after (?<" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<" -#: ../glib/gregex.c:298 +#: ../glib/gregex.c:302 msgid "unrecognized character after (?P" msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P" -#: ../glib/gregex.c:301 +#: ../glib/gregex.c:305 msgid "POSIX named classes are supported only within a class" msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng" -#: ../glib/gregex.c:304 +#: ../glib/gregex.c:308 msgid "missing terminating )" msgstr "thiếu ) chấm dứt" -#: ../glib/gregex.c:308 +#: ../glib/gregex.c:312 msgid ") without opening (" msgstr "có ) không có ( đầu tiên" #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of) #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group. #. -#: ../glib/gregex.c:315 +#: ../glib/gregex.c:319 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )" msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau" -#: ../glib/gregex.c:318 +#: ../glib/gregex.c:322 msgid "reference to non-existent subpattern" msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại" -#: ../glib/gregex.c:321 +#: ../glib/gregex.c:325 msgid "missing ) after comment" msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích" -#: ../glib/gregex.c:324 +#: ../glib/gregex.c:328 msgid "regular expression too large" msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" -#: ../glib/gregex.c:327 +#: ../glib/gregex.c:331 msgid "failed to get memory" msgstr "không lấy được bộ nhớ" -#: ../glib/gregex.c:330 +#: ../glib/gregex.c:334 msgid "lookbehind assertion is not fixed length" msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định" -#: ../glib/gregex.c:333 +#: ../glib/gregex.c:337 msgid "malformed number or name after (?(" msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?(" -#: ../glib/gregex.c:336 +#: ../glib/gregex.c:340 msgid "conditional group contains more than two branches" msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh" -#: ../glib/gregex.c:339 +#: ../glib/gregex.c:343 msgid "assertion expected after (?(" msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?(" -#: ../glib/gregex.c:342 +#: ../glib/gregex.c:346 msgid "unknown POSIX class name" msgstr "không rõ tên hạng POSIX" -#: ../glib/gregex.c:345 +#: ../glib/gregex.c:349 msgid "POSIX collating elements are not supported" msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX" -#: ../glib/gregex.c:348 +#: ../glib/gregex.c:352 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn" -#: ../glib/gregex.c:351 +#: ../glib/gregex.c:355 msgid "invalid condition (?(0)" msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)" -#: ../glib/gregex.c:354 +#: ../glib/gregex.c:358 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion" msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)" -#: ../glib/gregex.c:357 +#: ../glib/gregex.c:361 msgid "recursive call could loop indefinitely" msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn" -#: ../glib/gregex.c:360 +#: ../glib/gregex.c:364 msgid "missing terminator in subpattern name" msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ" -#: ../glib/gregex.c:363 +#: ../glib/gregex.c:367 msgid "two named subpatterns have the same name" msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên" -#: ../glib/gregex.c:366 +#: ../glib/gregex.c:370 msgid "malformed \\P or \\p sequence" msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai" -#: ../glib/gregex.c:369 +#: ../glib/gregex.c:373 msgid "unknown property name after \\P or \\p" msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p" -#: ../glib/gregex.c:372 +#: ../glib/gregex.c:376 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)" msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)" -#: ../glib/gregex.c:375 +#: ../glib/gregex.c:379 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)" msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)" -#: ../glib/gregex.c:378 +#: ../glib/gregex.c:382 msgid "octal value is greater than \\377" msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377" -#: ../glib/gregex.c:381 +#: ../glib/gregex.c:385 msgid "DEFINE group contains more than one branch" msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh" -#: ../glib/gregex.c:384 +#: ../glib/gregex.c:388 msgid "repeating a DEFINE group is not allowed" msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)" -#: ../glib/gregex.c:387 +#: ../glib/gregex.c:391 msgid "inconsistent NEWLINE options" msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau" -#: ../glib/gregex.c:390 +#: ../glib/gregex.c:394 msgid "" "\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number" msgstr "" "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số " "không có dấu ngoặc móc tùy chọn" -#: ../glib/gregex.c:395 +#: ../glib/gregex.c:399 msgid "unexpected repeat" msgstr "lặp lại bất thường" -#: ../glib/gregex.c:399 +#: ../glib/gregex.c:403 msgid "code overflow" msgstr "tràn mã" -#: ../glib/gregex.c:403 +#: ../glib/gregex.c:407 msgid "overran compiling workspace" msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" -#: ../glib/gregex.c:407 +#: ../glib/gregex.c:411 msgid "previously-checked referenced subpattern not found" msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" -#: ../glib/gregex.c:579 ../glib/gregex.c:1700 +#: ../glib/gregex.c:591 ../glib/gregex.c:1714 #, c-format msgid "Error while matching regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" -#: ../glib/gregex.c:1155 +#: ../glib/gregex.c:1167 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" -#: ../glib/gregex.c:1164 +#: ../glib/gregex.c:1176 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8" -#: ../glib/gregex.c:1218 +#: ../glib/gregex.c:1232 #, c-format msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" -#: ../glib/gregex.c:1254 +#: ../glib/gregex.c:1268 #, c-format msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s" -#: ../glib/gregex.c:2128 +#: ../glib/gregex.c:2144 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'" -#: ../glib/gregex.c:2144 +#: ../glib/gregex.c:2160 msgid "hexadecimal digit expected" msgstr "đợi chữ số thập lục" -#: ../glib/gregex.c:2184 +#: ../glib/gregex.c:2200 msgid "missing '<' in symbolic reference" msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng" -#: ../glib/gregex.c:2193 +#: ../glib/gregex.c:2209 msgid "unfinished symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" -#: ../glib/gregex.c:2200 +#: ../glib/gregex.c:2216 msgid "zero-length symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" -#: ../glib/gregex.c:2211 +#: ../glib/gregex.c:2227 msgid "digit expected" msgstr "đợi chữ số" -#: ../glib/gregex.c:2229 +#: ../glib/gregex.c:2245 msgid "illegal symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" -#: ../glib/gregex.c:2291 +#: ../glib/gregex.c:2307 msgid "stray final '\\'" msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'" -#: ../glib/gregex.c:2295 +#: ../glib/gregex.c:2311 msgid "unknown escape sequence" msgstr "dãy thoát lạ" -#: ../glib/gregex.c:2305 +#: ../glib/gregex.c:2321 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s" @@ -1250,29 +1258,29 @@ msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi" msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" -#: ../glib/goption.c:1413 ../glib/goption.c:1527 +#: ../glib/goption.c:1413 ../glib/goption.c:1526 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" -#: ../glib/goption.c:1922 +#: ../glib/goption.c:1921 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s." -#: ../glib/gkeyfile.c:362 +#: ../glib/gkeyfile.c:363 msgid "Valid key file could not be found in search dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" -#: ../glib/gkeyfile.c:397 +#: ../glib/gkeyfile.c:398 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn." -#: ../glib/gkeyfile.c:405 +#: ../glib/gkeyfile.c:406 msgid "File is empty" msgstr "Tập tin rỗng." -#: ../glib/gkeyfile.c:764 +#: ../glib/gkeyfile.c:765 #, c-format msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" @@ -1280,54 +1288,54 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " "chú thích." -#: ../glib/gkeyfile.c:824 +#: ../glib/gkeyfile.c:825 #, c-format msgid "Invalid group name: %s" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" -#: ../glib/gkeyfile.c:846 +#: ../glib/gkeyfile.c:847 msgid "Key file does not start with a group" msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." -#: ../glib/gkeyfile.c:872 +#: ../glib/gkeyfile.c:873 #, c-format msgid "Invalid key name: %s" msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" -#: ../glib/gkeyfile.c:899 +#: ../glib/gkeyfile.c:900 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." -#: ../glib/gkeyfile.c:1115 ../glib/gkeyfile.c:1277 ../glib/gkeyfile.c:2656 -#: ../glib/gkeyfile.c:2722 ../glib/gkeyfile.c:2857 ../glib/gkeyfile.c:2990 -#: ../glib/gkeyfile.c:3143 ../glib/gkeyfile.c:3330 ../glib/gkeyfile.c:3391 +#: ../glib/gkeyfile.c:1118 ../glib/gkeyfile.c:1280 ../glib/gkeyfile.c:2648 +#: ../glib/gkeyfile.c:2714 ../glib/gkeyfile.c:2849 ../glib/gkeyfile.c:2982 +#: ../glib/gkeyfile.c:3135 ../glib/gkeyfile.c:3322 ../glib/gkeyfile.c:3383 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." -#: ../glib/gkeyfile.c:1289 +#: ../glib/gkeyfile.c:1292 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." -#: ../glib/gkeyfile.c:1396 ../glib/gkeyfile.c:1511 +#: ../glib/gkeyfile.c:1399 ../glib/gkeyfile.c:1514 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." -#: ../glib/gkeyfile.c:1416 ../glib/gkeyfile.c:1910 +#: ../glib/gkeyfile.c:1419 ../glib/gkeyfile.c:1902 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." -#: ../glib/gkeyfile.c:1531 +#: ../glib/gkeyfile.c:1534 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá." -#: ../glib/gkeyfile.c:2125 ../glib/gkeyfile.c:2487 +#: ../glib/gkeyfile.c:2117 ../glib/gkeyfile.c:2479 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " @@ -1336,36 +1344,36 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " "giải dịch." -#: ../glib/gkeyfile.c:2671 ../glib/gkeyfile.c:2872 ../glib/gkeyfile.c:3402 +#: ../glib/gkeyfile.c:2663 ../glib/gkeyfile.c:2864 ../glib/gkeyfile.c:3394 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." -#: ../glib/gkeyfile.c:3636 +#: ../glib/gkeyfile.c:3628 msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." -#: ../glib/gkeyfile.c:3658 +#: ../glib/gkeyfile.c:3650 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" -#: ../glib/gkeyfile.c:3800 +#: ../glib/gkeyfile.c:3792 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số." -#: ../glib/gkeyfile.c:3814 +#: ../glib/gkeyfile.c:3806 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi" -#: ../glib/gkeyfile.c:3847 +#: ../glib/gkeyfile.c:3839 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi." -#: ../glib/gkeyfile.c:3871 +#: ../glib/gkeyfile.c:3863 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)." @@ -1378,14 +1386,14 @@ msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)." msgid "Too large count value passed to %s" msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" -#: ../gio/gbufferedinputstream.c:880 ../gio/ginputstream.c:888 +#: ../gio/gbufferedinputstream.c:881 ../gio/ginputstream.c:888 #: ../gio/giostream.c:306 ../gio/goutputstream.c:1197 msgid "Stream is already closed" msgstr "Luồng đã bị đóng" #: ../gio/gcancellable.c:433 ../gio/gdbusconnection.c:1637 #: ../gio/gdbusconnection.c:1726 ../gio/gdbusconnection.c:1912 -#: ../gio/glocalfile.c:2102 ../gio/gsimpleasyncresult.c:810 +#: ../gio/glocalfile.c:2104 ../gio/gsimpleasyncresult.c:810 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:836 msgid "Operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi" @@ -1478,7 +1486,9 @@ msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%s', không chứa d msgid "" "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, `%s', in address element " "`%s'" -msgstr "Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%s'" +msgstr "" +"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%" +"s'" #: ../gio/gdbusaddress.c:547 #, c-format @@ -1505,7 +1515,6 @@ msgid "Error in address `%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư" #: ../gio/gdbusaddress.c:632 -#| msgid "Error connecting: " msgid "Error auto-launching: " msgstr "Lỗi tự động khởi động: " @@ -1518,25 +1527,21 @@ msgstr "" #: ../gio/gdbusaddress.c:676 #, c-format -#| msgid "Error opening file '%s': %s" msgid "Error opening nonce file `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file `%s': %s" #: ../gio/gdbusaddress.c:694 #, c-format -#| msgid "Error reading nonce file `%s':" msgid "Error reading from nonce file `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s" #: ../gio/gdbusaddress.c:703 #, c-format -#| msgid "Error reading nonce file `%s':" msgid "Error reading from nonce file `%s', expected 16 bytes, got %d" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d" #: ../gio/gdbusaddress.c:721 #, c-format -#| msgid "Error write contents of nonce file `%s' to stream:" msgid "Error writing contents of nonce file `%s' to stream:" msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file `%s' vào luồng:" @@ -1550,7 +1555,6 @@ msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: " #: ../gio/gdbusaddress.c:1045 #, c-format -#| msgid "Error reading nonce file `%s':" msgid "Error spawning command line `%s': " msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':" @@ -1566,12 +1570,12 @@ msgstr "Lệnh `%s' thoát với mã khác không %d: %s" #: ../gio/gdbusaddress.c:1143 #, c-format -#| msgid "" -#| "Cannot determine session bus address (TODO: run dbus-launch to find out)" msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)" -msgstr "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ điều hành này)" +msgstr "" +"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ " +"điều hành này)" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1242 ../gio/gdbusconnection.c:6168 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1242 ../gio/gdbusconnection.c:6186 #, c-format msgid "" "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " @@ -1580,7 +1584,7 @@ msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - " "giá trị lạ `%s'" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1251 ../gio/gdbusconnection.c:6177 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1251 ../gio/gdbusconnection.c:6195 msgid "" "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " "variable is not set" @@ -1658,25 +1662,21 @@ msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở `%s'" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:535 #, c-format -#| msgid "Error deleting stale lock-file `%s': %s" msgid "Error deleting stale lock file `%s': %s" msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:566 #, c-format -#| msgid "Error creating lock-file `%s': %s" msgid "Error creating lock file `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:596 #, c-format -#| msgid "Error closing (unlinked) lock-file `%s': %s" msgid "Error closing (unlinked) lock file `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá `%s': %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:606 #, c-format -#| msgid "Error unlinking lock-file `%s': %s" msgid "Error unlinking lock file `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s" @@ -1706,10 +1706,11 @@ msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" #: ../gio/gdbusconnection.c:3752 ../gio/gdbusconnection.c:4070 #, c-format -#| msgid "No such interface `%s' on object at path %s" msgid "" "No such interface `org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s" -msgstr "Không có giao diện `org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại đường dẫn %s" +msgstr "" +"Không có giao diện `org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại " +"đường dẫn %s" #: ../gio/gdbusconnection.c:3824 #, c-format @@ -1731,7 +1732,7 @@ msgstr "Thuộc tính `%s' không đọc được" msgid "Property `%s' is not writable" msgstr "Thuộc tính `%s' không ghi được" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4012 ../gio/gdbusconnection.c:5602 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4012 ../gio/gdbusconnection.c:5620 #, c-format msgid "No such interface `%s'" msgstr "Không có giao diện `%s'" @@ -1740,198 +1741,203 @@ msgstr "Không có giao diện `%s'" msgid "No such interface" msgstr "Không có giao diện như vậy" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4416 ../gio/gdbusconnection.c:6118 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4419 ../gio/gdbusconnection.c:6136 #, c-format msgid "No such interface `%s' on object at path %s" msgstr "Không có giao diện `%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4468 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4471 #, c-format msgid "No such method `%s'" msgstr "Không có phương thức `%s'" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4499 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4502 #, c-format msgid "Type of message, `%s', does not match expected type `%s'" msgstr "Kiểu thông điệp, `%s', không khớp với kiểu đang cần `%s'" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4718 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4721 #, c-format msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4912 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4915 #, c-format msgid "Method `%s' returned type `%s', but expected `%s'" msgstr "Phương thức `%s' trả về kiểu `%s', nhưng đang muốn `%s'" -#: ../gio/gdbusconnection.c:5713 +#: ../gio/gdbusconnection.c:5731 #, c-format msgid "Method `%s' on interface `%s' with signature `%s' does not exist" msgstr "Phương thức `%s' trên giao diện `%s' với ký hiệu `%s' không tồn tại" -#: ../gio/gdbusconnection.c:5831 +#: ../gio/gdbusconnection.c:5849 #, c-format msgid "A subtree is already exported for %s" msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" -#: ../gio/gdbusmessage.c:856 +#: ../gio/gdbusmessage.c:859 msgid "type is INVALID" msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ" -#: ../gio/gdbusmessage.c:867 +#: ../gio/gdbusmessage.c:870 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing" -msgstr "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành viên) trong header" +msgstr "" +"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành " +"viên) trong header" -#: ../gio/gdbusmessage.c:878 +#: ../gio/gdbusmessage.c:881 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing" msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header" -#: ../gio/gdbusmessage.c:890 +#: ../gio/gdbusmessage.c:893 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing" -msgstr "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header" +msgstr "" +"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header" -#: ../gio/gdbusmessage.c:903 +#: ../gio/gdbusmessage.c:906 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing" -msgstr "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header" +msgstr "" +"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header" -#: ../gio/gdbusmessage.c:911 +#: ../gio/gdbusmessage.c:914 msgid "" "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/" "freedesktop/DBus/Local" -msgstr "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/Local" +msgstr "" +"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/" +"Local" -#: ../gio/gdbusmessage.c:919 +#: ../gio/gdbusmessage.c:922 msgid "" "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org." "freedesktop.DBus.Local" -msgstr "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop.DBus.Local" +msgstr "" +"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop." +"DBus.Local" -#: ../gio/gdbusmessage.c:994 +#: ../gio/gdbusmessage.c:997 #, c-format -#| msgid "Wanted to read %" msgid "Wanted to read %lu bytes but got EOF" msgstr "Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1019 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1022 #, c-format msgid "" "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d " "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was `%s'" -msgstr "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d (độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là `%s'" +msgstr "" +"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d " +"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là `%s'" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1032 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1035 #, c-format -#| msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found `%c' (%d)" msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found byte %d" msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi `%s' nhưng lại nhận byte %d" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1231 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1234 #, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus object path" msgstr "" "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1257 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1260 #, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature" msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1311 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1314 #, c-format msgid "" "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." msgstr "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)." -#: ../gio/gdbusmessage.c:1472 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1475 #, c-format msgid "Parsed value `%s' for variant is not a valid D-Bus signature" msgstr "" "Giá trị đã phân tích `%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1499 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1502 #, c-format -#| msgid "" -#| "Error deserializing GVariant with type-string `%s' from the D-Bus wire " -#| "format" msgid "" "Error deserializing GVariant with type string `%s' from the D-Bus wire format" msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' từ định dạng D-Bus" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1683 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1686 #, c-format -#| msgid "Invalid endianness value. Expected 'l' or 'B' but found '%c' (%d)" msgid "" "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value " "0x%02x" -msgstr "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận được 0x%02x" +msgstr "" +"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận " +"được 0x%02x" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1697 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1700 #, c-format msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d" msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1754 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1757 #, c-format msgid "Signature header with signature `%s' found but message body is empty" msgstr "Ký hiệu header `%s' nhưng phần thân trống rỗng" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1768 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1771 #, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" msgstr "" "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1798 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1801 #, c-format -#| msgid "No signature header in message but the message body is %" msgid "No signature header in message but the message body is %u bytes" -msgstr "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u byte" +msgstr "" +"Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u " +"byte" -#: ../gio/gdbusmessage.c:1806 +#: ../gio/gdbusmessage.c:1809 msgid "Cannot deserialize message: " msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: " -#: ../gio/gdbusmessage.c:2131 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2134 #, c-format -#| msgid "" -#| "Error serializing GVariant with type-string `%s' to the D-Bus wire format" msgid "" "Error serializing GVariant with type string `%s' to the D-Bus wire format" msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2272 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2275 #, c-format msgid "Message has %d fds but the header field indicates %d fds" msgstr "Thông điệp có %d fd nhưng header chỉ ra %d fd" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2280 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2283 msgid "Cannot serialize message: " msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: " -#: ../gio/gdbusmessage.c:2324 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2327 #, c-format msgid "Message body has signature `%s' but there is no signature header" msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng không có header ký hiệu" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2334 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2337 #, c-format msgid "" "Message body has type signature `%s' but signature in the header field is `%" "s'" msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng header lại có ký hiệu `%s'" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2350 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2353 #, c-format msgid "Message body is empty but signature in the header field is `(%s)'" msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là `(%s)'" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2907 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2910 #, c-format msgid "Error return with body of type `%s'" msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu `%s'" -#: ../gio/gdbusmessage.c:2915 +#: ../gio/gdbusmessage.c:2918 msgid "Error return with empty body" msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" @@ -1940,14 +1946,13 @@ msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" msgid "Type of return value is incorrect, got `%s', expected `%s'" msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận `%s' nhưng muốn `%s'" -#: ../gio/gdbusmethodinvocation.c:406 ../gio/gsocket.c:3023 -#: ../gio/gsocket.c:3104 +#: ../gio/gdbusmethodinvocation.c:406 ../gio/gsocket.c:3027 +#: ../gio/gsocket.c:3108 #, c-format msgid "Error sending message: %s" msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s" #: ../gio/gdbusprivate.c:1768 -#| msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id: %s" msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id: " msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id: " @@ -1974,7 +1979,9 @@ msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)" msgid "" "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and " "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag" -msgstr "Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START" +msgstr "" +"Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu " +"và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START" #: ../gio/gdbusserver.c:715 msgid "Abstract name space not supported" @@ -2162,34 +2169,34 @@ msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" msgid "Monitor a remote object." msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:471 ../gio/gwin32appinfo.c:221 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:480 ../gio/gwin32appinfo.c:221 msgid "Unnamed" msgstr "Không có tên" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:755 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:764 msgid "Desktop file didn't specify Exec field" msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:948 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1045 msgid "Unable to find terminal required for application" msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1157 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1344 #, c-format msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1161 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1348 #, c-format msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1569 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1841 #, c-format msgid "Can't create user desktop file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1683 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1957 #, c-format msgid "Custom definition for %s" msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s" @@ -2201,23 +2208,27 @@ msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra" #. Translators: This is an error #. * message for drive objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. -#: ../gio/gdrive.c:443 +#: ../gio/gdrive.c:444 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation" msgstr "" "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)" -#: ../gio/gdrive.c:520 +#: ../gio/gdrive.c:521 msgid "drive doesn't implement polling for media" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" -#: ../gio/gdrive.c:725 +#: ../gio/gdrive.c:728 msgid "drive doesn't implement start" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)" -#: ../gio/gdrive.c:827 +#: ../gio/gdrive.c:831 msgid "drive doesn't implement stop" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)" +#: ../gio/gdummytlsbackend.c:156 ../gio/gdummytlsbackend.c:274 +msgid "TLS support is not available" +msgstr "" + #: ../gio/gemblem.c:324 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding" @@ -2228,17 +2239,17 @@ msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem" msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" -#: ../gio/gemblemedicon.c:313 +#: ../gio/gemblemedicon.c:368 #, c-format msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon" -#: ../gio/gemblemedicon.c:323 +#: ../gio/gemblemedicon.c:378 #, c-format msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" -#: ../gio/gemblemedicon.c:346 +#: ../gio/gemblemedicon.c:401 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" @@ -2263,12 +2274,12 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #. Translators: This is an error message when trying to find #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none #. * exists. -#: ../gio/gfile.c:1359 ../gio/glocalfile.c:1059 ../gio/glocalfile.c:1070 -#: ../gio/glocalfile.c:1083 +#: ../gio/gfile.c:1359 ../gio/glocalfile.c:1061 ../gio/glocalfile.c:1072 +#: ../gio/glocalfile.c:1085 msgid "Containing mount does not exist" msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại" -#: ../gio/gfile.c:2412 ../gio/glocalfile.c:2258 +#: ../gio/gfile.c:2412 ../gio/glocalfile.c:2260 msgid "Can't copy over directory" msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" @@ -2276,7 +2287,7 @@ msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" msgid "Can't copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" -#: ../gio/gfile.c:2481 ../gio/glocalfile.c:2267 +#: ../gio/gfile.c:2481 ../gio/glocalfile.c:2269 msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" @@ -2418,7 +2429,6 @@ msgid "Unsupported socket address" msgstr "Địa chỉ ổ cắm không hỗ trợ" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:713 -#| msgid "Abstract name space not supported" msgid "empty names are not permitted" msgstr "không cho phép tên rỗng" @@ -2432,12 +2442,15 @@ msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thư msgid "" "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers " "and dash ('-') are permitted." -msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số hoặc dấu gạch ngang ('-')." +msgstr "" +"tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số " +"hoặc dấu gạch ngang ('-')." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:744 #, c-format msgid "invalid name '%s': two successive dashes ('--') are not permitted." -msgstr "tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')." +msgstr "" +"tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:753 #, c-format @@ -2468,14 +2481,18 @@ msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi" msgid "" "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> " "to modify value" -msgstr "<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> để thay đổi giá trị" +msgstr "" +"<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> " +"để thay đổi giá trị" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:896 #, c-format msgid "" "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute " "to <key>" -msgstr "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc 'flags'" +msgstr "" +"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc " +"'flags'" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:915 #, c-format @@ -2484,7 +2501,6 @@ msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa." #: ../gio/glib-compile-schemas.c:930 #, c-format -#| msgid "Invalid attribute type (string expected)" msgid "invalid GVariant type string '%s'" msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'" @@ -2531,14 +2547,18 @@ msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn" #, c-format msgid "" "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list" -msgstr "<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một danh sách" +msgstr "" +"<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một " +"danh sách" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1118 #, c-format msgid "" "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' " "does not extend '%s'" -msgstr "<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng '%s' không mở rộng '%s'" +msgstr "" +"<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng '%" +"s' không mở rộng '%s'" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1135 #, c-format @@ -2590,7 +2610,9 @@ msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1761 #, c-format msgid "No such key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s'" -msgstr "Không có khoá `%s' trong schema `%s' như được xác định trong tập tin ghi đè `%s'" +msgstr "" +"Không có khoá `%s' trong schema `%s' như được xác định trong tập tin ghi đè `" +"%s'" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1767 ../gio/glib-compile-schemas.c:1825 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1853 @@ -2609,7 +2631,9 @@ msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n" msgid "" "error parsing key `%s' in schema `%s' as specified in override file `%s': %" "s. " -msgstr "lỗi phân tích khoá `%s' trong schema `%s' như xác định trong tập tin ghi đè `%s': %s. " +msgstr "" +"lỗi phân tích khoá `%s' trong schema `%s' như xác định trong tập tin ghi đè `" +"%s': %s. " #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1797 #, c-format @@ -2621,14 +2645,18 @@ msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n" msgid "" "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is out of the " "range given in the schema" -msgstr "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' ngoài phạm vi schema" +msgstr "" +"ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' ngoài phạm vi " +"schema" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1843 #, c-format msgid "" "override for key `%s' in schema `%s' in override file `%s' is not in the " "list of valid choices" -msgstr "ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' không nằm trong danh sách lựa chọn hợp lệ" +msgstr "" +"ghi đè khoá `%s' trong schema `%s' trong tập tin ghi đè `%s' không nằm trong " +"danh sách lựa chọn hợp lệ" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1897 msgid "where to store the gschemas.compiled file" @@ -2671,7 +2699,6 @@ msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1968 #, c-format -#| msgid "No schema files found\n" msgid "No schema files found: " msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: " @@ -2694,110 +2721,110 @@ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" msgid "Invalid filename %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:967 +#: ../gio/glocalfile.c:969 #, c-format msgid "Error getting filesystem info: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1105 +#: ../gio/glocalfile.c:1107 msgid "Can't rename root directory" msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" -#: ../gio/glocalfile.c:1125 ../gio/glocalfile.c:1151 +#: ../gio/glocalfile.c:1127 ../gio/glocalfile.c:1153 #, c-format msgid "Error renaming file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1134 +#: ../gio/glocalfile.c:1136 msgid "Can't rename file, filename already exist" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có" -#: ../gio/glocalfile.c:1147 ../gio/glocalfile.c:2131 ../gio/glocalfile.c:2160 -#: ../gio/glocalfile.c:2320 ../gio/glocalfileoutputstream.c:571 +#: ../gio/glocalfile.c:1149 ../gio/glocalfile.c:2133 ../gio/glocalfile.c:2162 +#: ../gio/glocalfile.c:2322 ../gio/glocalfileoutputstream.c:571 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:624 ../gio/glocalfileoutputstream.c:669 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1151 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: ../gio/glocalfile.c:1308 +#: ../gio/glocalfile.c:1310 #, c-format msgid "Error opening file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1318 +#: ../gio/glocalfile.c:1320 msgid "Can't open directory" msgstr "Không thể mở thư mục" -#: ../gio/glocalfile.c:1443 +#: ../gio/glocalfile.c:1445 #, c-format msgid "Error removing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1810 +#: ../gio/glocalfile.c:1812 #, c-format msgid "Error trashing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1833 +#: ../gio/glocalfile.c:1835 #, c-format msgid "Unable to create trash dir %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1854 +#: ../gio/glocalfile.c:1856 msgid "Unable to find toplevel directory for trash" msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác" -#: ../gio/glocalfile.c:1933 ../gio/glocalfile.c:1953 +#: ../gio/glocalfile.c:1935 ../gio/glocalfile.c:1955 msgid "Unable to find or create trash directory" msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác" -#: ../gio/glocalfile.c:1987 +#: ../gio/glocalfile.c:1989 #, c-format msgid "Unable to create trashing info file: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2016 ../gio/glocalfile.c:2021 ../gio/glocalfile.c:2101 -#: ../gio/glocalfile.c:2108 +#: ../gio/glocalfile.c:2018 ../gio/glocalfile.c:2023 ../gio/glocalfile.c:2103 +#: ../gio/glocalfile.c:2110 #, c-format msgid "Unable to trash file: %s" msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2135 +#: ../gio/glocalfile.c:2137 #, c-format msgid "Error creating directory: %s" msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2164 +#: ../gio/glocalfile.c:2166 #, c-format msgid "Filesystem does not support symbolic links" msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng" -#: ../gio/glocalfile.c:2168 +#: ../gio/glocalfile.c:2170 #, c-format msgid "Error making symbolic link: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2230 ../gio/glocalfile.c:2324 +#: ../gio/glocalfile.c:2232 ../gio/glocalfile.c:2326 #, c-format msgid "Error moving file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2253 +#: ../gio/glocalfile.c:2255 msgid "Can't move directory over directory" msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" -#: ../gio/glocalfile.c:2280 ../gio/glocalfileoutputstream.c:949 +#: ../gio/glocalfile.c:2282 ../gio/glocalfileoutputstream.c:949 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:963 ../gio/glocalfileoutputstream.c:978 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:994 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1008 msgid "Backup file creation failed" msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu" -#: ../gio/glocalfile.c:2299 +#: ../gio/glocalfile.c:2301 #, c-format msgid "Error removing target file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2313 +#: ../gio/glocalfile.c:2315 msgid "Move between mounts not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp" @@ -3021,7 +3048,7 @@ msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation. -#: ../gio/gmount.c:522 +#: ../gio/gmount.c:523 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\"" msgstr "" "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation" @@ -3030,7 +3057,7 @@ msgstr "" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. -#: ../gio/gmount.c:609 +#: ../gio/gmount.c:611 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\"" msgstr "" "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation" @@ -3039,21 +3066,21 @@ msgstr "" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement remount. -#: ../gio/gmount.c:698 +#: ../gio/gmount.c:701 msgid "mount doesn't implement \"remount\"" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement content type guessing. -#: ../gio/gmount.c:782 +#: ../gio/gmount.c:785 msgid "mount doesn't implement content type guessing" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement content type guessing. -#: ../gio/gmount.c:871 +#: ../gio/gmount.c:874 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" @@ -3102,7 +3129,6 @@ msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đ #: ../gio/gsettings-tool.c:65 ../gio/gsettings-tool.c:82 #, c-format -#| msgid "No such interface `%s'" msgid "No such schema '%s'\n" msgstr "Không có schema '%s'\n" @@ -3133,7 +3159,6 @@ msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên ti #: ../gio/gsettings-tool.c:131 #, c-format -#| msgid "No such property `%s'" msgid "No such key '%s'\n" msgstr "Không có khoá '%s'\n" @@ -3143,67 +3168,87 @@ msgid "The provided value is outside of the valid range\n" msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:458 +#, fuzzy +#| msgid "Print XML" +msgid "Print help" +msgstr "In XML" + +#: ../gio/gsettings-tool.c:464 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas" msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt" -#: ../gio/gsettings-tool.c:464 +#: ../gio/gsettings-tool.c:470 msgid "List the installed relocatable schemas" msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt" -#: ../gio/gsettings-tool.c:470 -msgid "Lists the keys in SCHEMA" +#: ../gio/gsettings-tool.c:476 +#, fuzzy +#| msgid "Lists the keys in SCHEMA" +msgid "List the keys in SCHEMA" msgstr "Danh sách khoá trong SCHEMA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:471 ../gio/gsettings-tool.c:477 -#: ../gio/gsettings-tool.c:483 +#: ../gio/gsettings-tool.c:477 ../gio/gsettings-tool.c:483 +#: ../gio/gsettings-tool.c:489 msgid "SCHEMA[:PATH]" msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]" -#: ../gio/gsettings-tool.c:476 -msgid "Lists the children of SCHEMA" +#: ../gio/gsettings-tool.c:482 +#, fuzzy +#| msgid "Lists the children of SCHEMA" +msgid "List the children of SCHEMA" msgstr "Danh sách con của SCHEMA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:482 +#: ../gio/gsettings-tool.c:488 msgid "List keys and values, recursively" msgstr "Danh sách khoá và giá trị, đệ quy" -#: ../gio/gsettings-tool.c:488 -#| msgid "Get the value of KEY" -msgid "Gets the value of KEY" +#: ../gio/gsettings-tool.c:494 +#, fuzzy +#| msgid "Gets the value of KEY" +msgid "Get the value of KEY" msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:489 ../gio/gsettings-tool.c:495 -#: ../gio/gsettings-tool.c:507 ../gio/gsettings-tool.c:513 -#| msgid "SCHEMA KEY" +#: ../gio/gsettings-tool.c:495 ../gio/gsettings-tool.c:501 +#: ../gio/gsettings-tool.c:513 ../gio/gsettings-tool.c:519 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY" msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:494 -msgid "Queries the range of valid values for KEY" +#: ../gio/gsettings-tool.c:500 +#, fuzzy +#| msgid "Queries the range of valid values for KEY" +msgid "Query the range of valid values for KEY" msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:500 -#| msgid "Set the value of KEY" -msgid "Sets the value of KEY to VALUE" +#: ../gio/gsettings-tool.c:506 +#, fuzzy +#| msgid "Sets the value of KEY to VALUE" +msgid "Set the value of KEY to VALUE" msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:501 -#| msgid "SCHEMA KEY VALUE" +#: ../gio/gsettings-tool.c:507 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE" msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:506 -msgid "Resets KEY to its default value" +#: ../gio/gsettings-tool.c:512 +#, fuzzy +#| msgid "Resets KEY to its default value" +msgid "Reset KEY to its default value" msgstr "Phục hồi KHOÁ về giá trị mặc định" -#: ../gio/gsettings-tool.c:512 -#| msgid "Find out whether KEY is writable" -msgid "Checks if KEY is writable" +#: ../gio/gsettings-tool.c:518 +#, fuzzy +#| msgid "Checks if KEY is writable" +msgid "Check if KEY is writable" msgstr "Tìm xem KHOÁ ghi được không" -#: ../gio/gsettings-tool.c:518 +#: ../gio/gsettings-tool.c:524 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Monitors KEY for changes.\n" +#| "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" +#| "Use ^C to stop monitoring.\n" msgid "" -"Monitors KEY for changes.\n" +"Monitor KEY for changes.\n" "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" "Use ^C to stop monitoring.\n" msgstr "" @@ -3211,20 +3256,20 @@ msgstr "" "Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n" "Dùng ^c để ngưng.\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:521 -#| msgid "SCHEMA KEY" +#: ../gio/gsettings-tool.c:527 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]" msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]" -#: ../gio/gsettings-tool.c:525 +#: ../gio/gsettings-tool.c:531 #, c-format -#| msgid "Unknown command '%s'\n" msgid "" "Unknown command %s\n" "\n" -msgstr "Lệnh lạ '%s'\n\n" +msgstr "" +"Lệnh lạ '%s'\n" +"\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:533 +#: ../gio/gsettings-tool.c:539 msgid "" "Usage:\n" " gsettings COMMAND [ARGS...]\n" @@ -3266,7 +3311,7 @@ msgstr "" "Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n" "\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:554 +#: ../gio/gsettings-tool.c:560 #, c-format msgid "" "Usage:\n" @@ -3281,15 +3326,15 @@ msgstr "" "%s\n" "\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:559 +#: ../gio/gsettings-tool.c:565 msgid "Arguments:\n" msgstr "Đối số:\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:563 -#| msgid "" -#| "Arguments:\n" -#| " SCHEMA The id of the schema\n" -#| " KEY The name of the key\n" +#: ../gio/gsettings-tool.c:569 +msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n" +msgstr "" + +#: ../gio/gsettings-tool.c:573 msgid "" " SCHEMA The name of the schema\n" " PATH The path, for relocatable schemas\n" @@ -3297,19 +3342,19 @@ msgstr "" " SCHEMA Tên schema\n" " PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:568 +#: ../gio/gsettings-tool.c:578 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n" msgstr " KEY Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:572 +#: ../gio/gsettings-tool.c:582 msgid " KEY The key within the schema\n" msgstr " KEY Khoá trong schema\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:576 +#: ../gio/gsettings-tool.c:586 msgid " VALUE The value to set\n" msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:652 +#: ../gio/gsettings-tool.c:662 #, c-format msgid "Empty schema name given" msgstr "Tên schema rỗng" @@ -3327,7 +3372,7 @@ msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" msgid "Socket is already closed" msgstr "Ổ cắm đã được đóng" -#: ../gio/gsocket.c:300 ../gio/gsocket.c:2765 ../gio/gsocket.c:2809 +#: ../gio/gsocket.c:300 ../gio/gsocket.c:2769 ../gio/gsocket.c:2813 msgid "Socket I/O timed out" msgstr "Hết giờ Socket I/O" @@ -3383,7 +3428,7 @@ msgstr "Kết nối đang hình thành" msgid "Error connecting: %s" msgstr "Lỗi kết nối: %s" -#: ../gio/gsocket.c:1716 ../gio/gsocket.c:3528 +#: ../gio/gsocket.c:1716 ../gio/gsocket.c:3532 #, c-format msgid "Unable to get pending error: %s" msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" @@ -3403,22 +3448,21 @@ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" msgid "Error closing socket: %s" msgstr "Lỗi đóng ổ cắm: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2758 +#: ../gio/gsocket.c:2762 #, c-format msgid "Waiting for socket condition: %s" msgstr "Đang chờ ổ cắm: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3048 +#: ../gio/gsocket.c:3052 msgid "GSocketControlMessage not supported on windows" msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" -#: ../gio/gsocket.c:3307 ../gio/gsocket.c:3448 +#: ../gio/gsocket.c:3311 ../gio/gsocket.c:3452 #, c-format msgid "Error receiving message: %s" msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3543 -#| msgid "GCredentials is not implemented on this OS" +#: ../gio/gsocket.c:3547 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS" msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" @@ -3432,7 +3476,6 @@ msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP. #: ../gio/gsocketclient.c:858 ../gio/gsocketclient.c:1277 #, c-format -#| msgid "Property `%s' is not readable" msgid "Proxy protocol '%s' is not supported." msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'." @@ -3480,12 +3523,16 @@ msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực." msgid "" "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by " "GLib." -msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi GLib." +msgstr "" +"Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi " +"GLib." #: ../gio/gsocks5proxy.c:208 #, c-format msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol (max. is %i)." -msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài so với đặc tả giao thức SOCKSv5 (tối đa %i)." +msgstr "" +"Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài so với đặc tả giao thức SOCKSv5 (tối đa " +"%i)." #: ../gio/gsocks5proxy.c:239 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password." @@ -3529,7 +3576,9 @@ msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type." msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp." #: ../gio/gsocks5proxy.c:402 -msgid "Unkown SOCKSv5 proxy error." +#, fuzzy +#| msgid "Unkown SOCKSv5 proxy error." +msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error." msgstr "Lỗi SOCKSv5 lạ." #: ../gio/gthemedicon.c:498 @@ -3613,7 +3662,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" msgid "Error closing unix: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" -#: ../gio/gunixmounts.c:1846 ../gio/gunixmounts.c:1883 +#: ../gio/gunixmounts.c:1848 ../gio/gunixmounts.c:1885 msgid "Filesystem root" msgstr "Gốc hệ thống tập tin" @@ -3634,7 +3683,7 @@ msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for volume objects that #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. -#: ../gio/gvolume.c:487 +#: ../gio/gvolume.c:488 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation" msgstr "" "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc " |