blob: d564773b344b016fe6edc52e3ae16bf29983a62e (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
|
# Vietnamese translation for ATK.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-21 14:54+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2007-02-27 11:13+0700\n"
"Last-Translator: Pham Thanh Long <lngt@ngonngu.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: atk/atkhyperlink.c:103
msgid "Selected Link"
msgstr "Liên kết đã chọn"
#: atk/atkhyperlink.c:104
msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected"
msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa"
#: atk/atkhyperlink.c:110
msgid "Number of Anchors"
msgstr "Số neo"
#: atk/atkhyperlink.c:111
msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object"
msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink"
#: atk/atkhyperlink.c:119
msgid "End index"
msgstr "Chỉ mục cuối"
#: atk/atkhyperlink.c:120
msgid "The end index of the AtkHyperlink object"
msgstr "Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink"
#: atk/atkhyperlink.c:128
msgid "Start index"
msgstr "Chỉ mục đầu"
#: atk/atkhyperlink.c:129
msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink"
#: atk/atkobject.c:82
msgid "invalid"
msgstr "không hợp lệ"
#: atk/atkobject.c:83
msgid "accelerator label"
msgstr "nhãn tăng tốc"
#: atk/atkobject.c:84
msgid "alert"
msgstr "cảnh báo"
#: atk/atkobject.c:85
msgid "animation"
msgstr "hình động"
#: atk/atkobject.c:86
msgid "arrow"
msgstr "mũi tên"
#: atk/atkobject.c:87
msgid "calendar"
msgstr "lịch"
#: atk/atkobject.c:88
msgid "canvas"
msgstr "bức vẽ"
#: atk/atkobject.c:89
msgid "check box"
msgstr "hộp chọn"
#: atk/atkobject.c:90
msgid "check menu item"
msgstr "mục trình đơn chọn"
#: atk/atkobject.c:91
msgid "color chooser"
msgstr "bộ chọn màu"
#: atk/atkobject.c:92
msgid "column header"
msgstr "tên cột"
#: atk/atkobject.c:93
msgid "combo box"
msgstr "hộp kết hợp"
#: atk/atkobject.c:94
msgid "dateeditor"
msgstr "bộ chỉnh ngày tháng"
#: atk/atkobject.c:95
msgid "desktop icon"
msgstr "biểu tượng môi trường"
#: atk/atkobject.c:96
msgid "desktop frame"
msgstr "khung môi trường"
#: atk/atkobject.c:97
msgid "dial"
msgstr "quay số"
#: atk/atkobject.c:98
msgid "dialog"
msgstr "thoại"
#: atk/atkobject.c:99
msgid "directory pane"
msgstr "ô thư mục"
#: atk/atkobject.c:100
msgid "drawing area"
msgstr "vùng vẽ"
#: atk/atkobject.c:101
msgid "file chooser"
msgstr "bộ chọn tập tin"
#: atk/atkobject.c:102
msgid "filler"
msgstr "bộ tô đầy"
#. I know it looks wrong but that is what Java returns
#: atk/atkobject.c:104
msgid "fontchooser"
msgstr "bộ chọn phông"
#: atk/atkobject.c:105
msgid "frame"
msgstr "khung"
#: atk/atkobject.c:106
msgid "glass pane"
msgstr "ô kính"
#: atk/atkobject.c:107
msgid "html container"
msgstr "bộ bao bọc html"
#: atk/atkobject.c:108
msgid "icon"
msgstr "biểu tượng"
#: atk/atkobject.c:109
msgid "image"
msgstr "ảnh"
#: atk/atkobject.c:110
msgid "internal frame"
msgstr "khung nội bộ"
#: atk/atkobject.c:111
msgid "label"
msgstr "nhãn"
#: atk/atkobject.c:112
msgid "layered pane"
msgstr "khung phân lớp"
#: atk/atkobject.c:113
msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: atk/atkobject.c:114
msgid "list item"
msgstr "mục danh sách"
#: atk/atkobject.c:115
msgid "menu"
msgstr "trình đơn"
#: atk/atkobject.c:116
msgid "menu bar"
msgstr "thanh trình đơn"
#: atk/atkobject.c:117
msgid "menu item"
msgstr "mục trình đơn"
#: atk/atkobject.c:118
msgid "option pane"
msgstr "ô tuỳ chọn"
#: atk/atkobject.c:119
msgid "page tab"
msgstr "thẻ trang"
#: atk/atkobject.c:120
msgid "page tab list"
msgstr "danh sách thẻ trang"
#: atk/atkobject.c:121
msgid "panel"
msgstr "bảng điều khiển"
#: atk/atkobject.c:122
msgid "password text"
msgstr "chuỗi mật khẩu"
#: atk/atkobject.c:123
msgid "popup menu"
msgstr "trình đơn bật lên"
#: atk/atkobject.c:124
msgid "progress bar"
msgstr "thanh tiến trình"
#: atk/atkobject.c:125
msgid "push button"
msgstr "nút bấm"
#: atk/atkobject.c:126
msgid "radio button"
msgstr "nút chọn"
#: atk/atkobject.c:127
msgid "radio menu item"
msgstr "mục trình đơn chọn một"
#: atk/atkobject.c:128
msgid "root pane"
msgstr "ô gốc"
#: atk/atkobject.c:129
msgid "row header"
msgstr "tên hàng"
#: atk/atkobject.c:130
msgid "scroll bar"
msgstr "thanh cuộn"
#: atk/atkobject.c:131
msgid "scroll pane"
msgstr "ô cuộn"
#: atk/atkobject.c:132
msgid "separator"
msgstr "thanh phân cách"
#: atk/atkobject.c:133
msgid "slider"
msgstr "con trượt"
#: atk/atkobject.c:134
msgid "split pane"
msgstr "ô tách"
#: atk/atkobject.c:135
msgid "spin button"
msgstr "nút xoay"
#: atk/atkobject.c:136
msgid "statusbar"
msgstr "thanh trạng thái"
#: atk/atkobject.c:137
msgid "table"
msgstr "bảng"
#: atk/atkobject.c:138
msgid "table cell"
msgstr "ô bảng"
#: atk/atkobject.c:139
msgid "table column header"
msgstr "tên cột bảng"
#: atk/atkobject.c:140
msgid "table row header"
msgstr "tên hàng bảng"
#: atk/atkobject.c:141
msgid "tear off menu item"
msgstr "mục trình đơn tách rời"
#: atk/atkobject.c:142
msgid "terminal"
msgstr "thiết bị cuối"
#: atk/atkobject.c:143
msgid "text"
msgstr "chữ"
#: atk/atkobject.c:144
msgid "toggle button"
msgstr "nút bật/tắt"
#: atk/atkobject.c:145
msgid "tool bar"
msgstr "thanh công cụ"
#: atk/atkobject.c:146
msgid "tool tip"
msgstr "mẹo công cụ"
#: atk/atkobject.c:147
msgid "tree"
msgstr "cây"
#: atk/atkobject.c:148
msgid "tree table"
msgstr "bảng cây"
#: atk/atkobject.c:149
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: atk/atkobject.c:150
msgid "viewport"
msgstr "cổng xem"
#: atk/atkobject.c:151
msgid "window"
msgstr "cửa sổ"
#: atk/atkobject.c:152
msgid "header"
msgstr "phần đầu"
#: atk/atkobject.c:153
msgid "footer"
msgstr "phần chân"
#: atk/atkobject.c:154
msgid "paragraph"
msgstr "đoạn văn"
#: atk/atkobject.c:155
msgid "application"
msgstr "ứng dụng"
#: atk/atkobject.c:156
msgid "autocomplete"
msgstr "tự động hoàn tất"
#: atk/atkobject.c:157
msgid "edit bar"
msgstr "thanh sửa"
#: atk/atkobject.c:158
msgid "embedded component"
msgstr "thành phần nhúng"
#: atk/atkobject.c:159
msgid "entry"
msgstr "mục nhập"
#: atk/atkobject.c:160
msgid "chart"
msgstr "sơ đồ"
#: atk/atkobject.c:161
msgid "caption"
msgstr "tiêu đề"
#: atk/atkobject.c:162
msgid "document frame"
msgstr "khung tài liệu"
#: atk/atkobject.c:163
msgid "heading"
msgstr "tiêu đề"
#: atk/atkobject.c:164
msgid "page"
msgstr "trang"
#: atk/atkobject.c:165
msgid "section"
msgstr "phần"
#: atk/atkobject.c:166
msgid "redundant object"
msgstr "đối tượng thừa"
#: atk/atkobject.c:167
msgid "form"
msgstr "mẫu"
#: atk/atkobject.c:356
msgid "Accessible Name"
msgstr "Tên truy cập được"
#: atk/atkobject.c:357
msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
msgstr ""
"Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
#: atk/atkobject.c:363
msgid "Accessible Description"
msgstr "Mô tả truy cập được"
#: atk/atkobject.c:364
msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
#: atk/atkobject.c:370
msgid "Accessible Parent"
msgstr "Cấp trên truy cập được"
#: atk/atkobject.c:371
msgid "Is used to notify that the parent has changed"
msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:377
msgid "Accessible Value"
msgstr "Giá trị truy cập được"
#: atk/atkobject.c:378
msgid "Is used to notify that the value has changed"
msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:386
msgid "Accessible Role"
msgstr "Vai trò truy cập được"
#: atk/atkobject.c:387
msgid "The accessible role of this object"
msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
#: atk/atkobject.c:395
msgid "Accessible Layer"
msgstr "Lớp truy cập được"
#: atk/atkobject.c:396
msgid "The accessible layer of this object"
msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
#: atk/atkobject.c:404
msgid "Accessible MDI Value"
msgstr "Giá trị MDI truy cập được"
#: atk/atkobject.c:405
msgid "The accessible MDI value of this object"
msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
#: atk/atkobject.c:413
msgid "Accessible Table Caption"
msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:414
msgid ""
"Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
"not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
msgstr ""
"Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên "
"dùng accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)"
#: atk/atkobject.c:420
msgid "Accessible Table Column Header"
msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:421
msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
#: atk/atkobject.c:427
msgid "Accessible Table Column Description"
msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:428
msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:434
msgid "Accessible Table Row Header"
msgstr "Tên hàng bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:435
msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi."
#: atk/atkobject.c:441
msgid "Accessible Table Row Description"
msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:442
msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:448
msgid "Accessible Table Summary"
msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:449
msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:455
msgid "Accessible Table Caption Object"
msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được"
#: atk/atkobject.c:456
msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi"
#: atk/atkobject.c:462
msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được"
#: atk/atkobject.c:463
msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại"
|