diff options
Diffstat (limited to 'src/po/vi.po')
-rw-r--r-- | src/po/vi.po | 1428 |
1 files changed, 0 insertions, 1428 deletions
diff --git a/src/po/vi.po b/src/po/vi.po index 2e201ba7d..5bc9f5342 100644 --- a/src/po/vi.po +++ b/src/po/vi.po @@ -14,179 +14,139 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: buffer.c:102 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." -#: buffer.c:105 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." -#: buffer.c:808 msgid "E515: No buffers were unloaded" msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" -#: buffer.c:810 msgid "E516: No buffers were deleted" msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" -#: buffer.c:812 msgid "E517: No buffers were wiped out" msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" -#: buffer.c:820 msgid "1 buffer unloaded" msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" -#: buffer.c:822 #, c-format msgid "%d buffers unloaded" msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" -#: buffer.c:827 msgid "1 buffer deleted" msgstr "1 bộ đệm bị xóa" -#: buffer.c:829 #, c-format msgid "%d buffers deleted" msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" -#: buffer.c:834 msgid "1 buffer wiped out" msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" -#: buffer.c:836 #, c-format msgid "%d buffers wiped out" msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" -#: buffer.c:897 msgid "E84: No modified buffer found" msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" #. back where we started, didn't find anything. -#: buffer.c:936 msgid "E85: There is no listed buffer" msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" -#: buffer.c:948 #, c-format msgid "E86: Buffer %ld does not exist" msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" -#: buffer.c:951 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" -#: buffer.c:953 msgid "E88: Cannot go before first buffer" msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" -#: buffer.c:991 #, c-format msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" msgstr "" "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " "mọi giá)" -#: buffer.c:1008 msgid "E90: Cannot unload last buffer" msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" -#: buffer.c:1544 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" -#: buffer.c:1716 #, c-format msgid "E92: Buffer %ld not found" msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" -#: buffer.c:1947 #, c-format msgid "E93: More than one match for %s" msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" -#: buffer.c:1949 #, c-format msgid "E94: No matching buffer for %s" msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" -#: buffer.c:2344 #, c-format msgid "line %ld" msgstr "dòng %ld" -#: buffer.c:2429 msgid "E95: Buffer with this name already exists" msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" -#: buffer.c:2724 msgid " [Modified]" msgstr " [Đã thay đổi]" -#: buffer.c:2729 msgid "[Not edited]" msgstr "[Chưa soạn thảo]" -#: buffer.c:2734 msgid "[New file]" msgstr "[Tập tin mới]" -#: buffer.c:2735 msgid "[Read errors]" msgstr "[Lỗi đọc]" -#: buffer.c:2737 fileio.c:2124 msgid "[readonly]" msgstr "[chỉ đọc]" -#: buffer.c:2758 #, c-format msgid "1 line --%d%%--" msgstr "1 dòng --%d%%--" -#: buffer.c:2760 #, c-format msgid "%ld lines --%d%%--" msgstr "%ld dòng --%d%%--" -#: buffer.c:2767 #, c-format msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " -#: buffer.c:2875 msgid "[No file]" msgstr "[Không có tập tin]" #. must be a help buffer -#: buffer.c:2915 msgid "help" msgstr "trợ giúp" -#: buffer.c:3474 screen.c:5079 msgid "[help]" msgstr "[trợ giúp]" -#: buffer.c:3506 screen.c:5085 msgid "[Preview]" msgstr "[Xem trước]" -#: buffer.c:3786 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: buffer.c:3786 msgid "Bot" msgstr "Cuối" -#: buffer.c:3788 msgid "Top" msgstr "Đầu" -#: buffer.c:4536 msgid "" "\n" "# Buffer list:\n" @@ -194,15 +154,12 @@ msgstr "" "\n" "# Danh sách bộ đệm:\n" -#: buffer.c:4569 msgid "[Error List]" msgstr "[Danh sách lỗi]" -#: buffer.c:4582 memline.c:1521 msgid "[No File]" msgstr "[Không có tập tin]" -#: buffer.c:4895 msgid "" "\n" "--- Signs ---" @@ -210,150 +167,116 @@ msgstr "" "\n" "--- Ký hiệu ---" -#: buffer.c:4914 #, c-format msgid "Signs for %s:" msgstr "Ký hiệu cho %s:" -#: buffer.c:4920 #, c-format msgid " line=%ld id=%d name=%s" msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" -#: diff.c:139 #, c-format msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" -#: diff.c:713 msgid "E97: Cannot create diffs" msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" -#: diff.c:818 msgid "Patch file" msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" -#: diff.c:1069 msgid "E98: Cannot read diff output" msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" -#: diff.c:1819 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" -#: diff.c:1831 msgid "E100: No other buffer in diff mode" msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" -#: diff.c:1839 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" msgstr "" "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" -#: diff.c:1862 #, c-format msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" -#: diff.c:1868 #, c-format msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" -#: digraph.c:2199 msgid "E104: Escape not allowed in digraph" msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" -#: digraph.c:2384 msgid "E544: Keymap file not found" msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" -#: digraph.c:2411 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" -#: edit.c:40 msgid " Keyword completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. -#: edit.c:41 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo -#: edit.c:44 msgid " Keyword Local completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" -#: edit.c:45 msgid " Whole line completion (^L^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" -#: edit.c:46 msgid " File name completion (^F^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" -#: edit.c:47 msgid " Tag completion (^]^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" -#: edit.c:48 msgid " Path pattern completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" -#: edit.c:49 msgid " Definition completion (^D^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" -#: edit.c:51 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" -#: edit.c:52 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" -#: edit.c:53 msgid " Command-line completion (^V^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" -#: edit.c:56 msgid "Hit end of paragraph" msgstr "Kết thúc của đoạn văn" -#: edit.c:962 msgid "'thesaurus' option is empty" msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" -#: edit.c:1166 msgid "'dictionary' option is empty" msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" -#: edit.c:2162 #, c-format msgid "Scanning dictionary: %s" msgstr "Quét từ điển: %s" -#: edit.c:2368 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" -#: edit.c:2370 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" -#: edit.c:2684 #, c-format msgid "Scanning: %s" msgstr "Quét: %s" -#: edit.c:2719 msgid "Scanning tags." msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." -#: edit.c:3381 msgid " Adding" msgstr " Thêm" @@ -361,102 +284,81 @@ msgstr " Thêm" #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no #. * longer needed. -- Acevedo. #. -#: edit.c:3430 msgid "-- Searching..." msgstr "-- Tìm kiếm..." -#: edit.c:3486 msgid "Back at original" msgstr "Từ ban đầu" -#: edit.c:3491 msgid "Word from other line" msgstr "Từ của dòng khác" -#: edit.c:3496 msgid "The only match" msgstr "Tương ứng duy nhất" -#: edit.c:3555 #, c-format msgid "match %d of %d" msgstr "Tương ứng %d của %d" -#: edit.c:3558 #, c-format msgid "match %d" msgstr "Tương ứng %d" #. Skip further arguments but do continue to #. * search for a trailing command. -#: eval.c:1024 #, c-format msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" -#: eval.c:1320 #, c-format msgid "E107: Missing braces: %s" msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" -#: eval.c:1435 eval.c:1449 #, c-format msgid "E108: No such variable: \"%s\"" msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" -#: eval.c:1705 msgid "E109: Missing ':' after '?'" msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" -#: eval.c:2327 msgid "E110: Missing ')'" msgstr "E110: Thiếu ')'" -#: eval.c:2389 msgid "E111: Missing ']'" msgstr "E111: Thiếu ']'" -#: eval.c:2466 #, c-format msgid "E112: Option name missing: %s" msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" -#: eval.c:2484 #, c-format msgid "E113: Unknown option: %s" msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" -#: eval.c:2555 #, c-format msgid "E114: Missing quote: %s" msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" -#: eval.c:2698 #, c-format msgid "E115: Missing quote: %s" msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" -#: eval.c:3054 #, c-format msgid "E116: Invalid arguments for function %s" msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" -#: eval.c:3083 #, c-format msgid "E117: Unknown function: %s" msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" -#: eval.c:3084 #, c-format msgid "E118: Too many arguments for function: %s" msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" -#: eval.c:3085 #, c-format msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" -#: eval.c:3086 #, c-format msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" @@ -466,16 +368,13 @@ msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" #. * this way has the compelling advantage that translations need not to #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. #. -#: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059 msgid "&Ok" msgstr "&Ok" -#: eval.c:4226 #, c-format msgid "+-%s%3ld lines: " msgstr "+-%s%3ld dòng: " -#: eval.c:5477 msgid "" "&OK\n" "&Cancel" @@ -483,129 +382,102 @@ msgstr "" "&OK\n" "&Hủy bỏ" -#: eval.c:5517 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" -#: eval.c:5977 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" -#: eval.c:6626 msgid "E240: No connection to Vim server" msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" -#: eval.c:6724 msgid "E277: Unable to read a server reply" msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" -#: eval.c:6752 msgid "E258: Unable to send to client" msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" -#: eval.c:6800 #, c-format msgid "E241: Unable to send to %s" msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" -#: eval.c:6900 msgid "(Invalid)" msgstr "(Không đúng)" -#: eval.c:8078 #, c-format msgid "E121: Undefined variable: %s" msgstr "E121: Biến không xác định: %s" -#: eval.c:8510 #, c-format msgid "E461: Illegal variable name: %s" msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" -#: eval.c:8802 #, c-format msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." -#: eval.c:8875 #, c-format msgid "E123: Undefined function: %s" msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" -#: eval.c:8888 #, c-format msgid "E124: Missing '(': %s" msgstr "E124: Thiếu '(': %s" -#: eval.c:8921 #, c-format msgid "E125: Illegal argument: %s" msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" -#: eval.c:9000 msgid "E126: Missing :endfunction" msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" -#: eval.c:9107 #, c-format msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" -#: eval.c:9177 msgid "E129: Function name required" msgstr "E129: Cần tên hàm số" -#: eval.c:9228 #, c-format msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" -#: eval.c:9420 #, c-format msgid "E130: Undefined function: %s" msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" -#: eval.c:9425 #, c-format msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" -#: eval.c:9473 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" #. always scroll up, don't overwrite -#: eval.c:9526 #, c-format msgid "calling %s" msgstr "lời gọi %s" -#: eval.c:9588 #, c-format msgid "%s aborted" msgstr "%s dừng" -#: eval.c:9590 #, c-format msgid "%s returning #%ld" msgstr "%s trả lại #%ld" -#: eval.c:9597 #, c-format msgid "%s returning \"%s\"" msgstr "%s trả lại \"%s\"" #. always scroll up, don't overwrite -#: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370 #, c-format msgid "continuing in %s" msgstr "tiếp tục trong %s" -#: eval.c:9639 msgid "E133: :return not inside a function" msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" -#: eval.c:9970 msgid "" "\n" "# global variables:\n" @@ -613,332 +485,261 @@ msgstr "" "\n" "# biến toàn cầu:\n" -#: ex_cmds2.c:92 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." -#: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968 #, c-format msgid "line %ld: %s" msgstr "dòng %ld: %s" -#: ex_cmds2.c:98 #, c-format msgid "cmd: %s" msgstr "câu lệnh: %s" -#: ex_cmds2.c:290 #, c-format msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" -#: ex_cmds2.c:540 #, c-format msgid "E161: Breakpoint not found: %s" msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" -#: ex_cmds2.c:566 msgid "No breakpoints defined" msgstr "Điểm dừng không được xác định" -#: ex_cmds2.c:571 #, c-format msgid "%3d %s %s line %ld" msgstr "%3d %s %s dòng %ld" -#: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097 msgid "Save As" msgstr "Ghi nhớ như" -#: ex_cmds2.c:786 #, c-format msgid "Save changes to \"%.*s\"?" msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" -#: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" -#: ex_cmds2.c:915 #, c-format msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:984 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" msgstr "" "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " "động)" -#: ex_cmds2.c:1387 msgid "E163: There is only one file to edit" msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" -#: ex_cmds2.c:1389 msgid "E164: Cannot go before first file" msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" -#: ex_cmds2.c:1391 msgid "E165: Cannot go beyond last file" msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" -#: ex_cmds2.c:1804 #, c-format msgid "E666: compiler not supported: %s" msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" -#: ex_cmds2.c:1901 #, c-format msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:1923 #, c-format msgid "Searching for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:1945 #, c-format msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:1979 msgid "Source Vim script" msgstr "Thực hiện script của Vim" -#: ex_cmds2.c:2169 #, c-format msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:2207 #, c-format msgid "could not source \"%s\"" msgstr "không thực hiện được \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:2209 #, c-format msgid "line %ld: could not source \"%s\"" msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:2223 #, c-format msgid "sourcing \"%s\"" msgstr "thực hiện \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:2225 #, c-format msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:2368 #, c-format msgid "finished sourcing %s" msgstr "thực hiện xong %s" -#: ex_cmds2.c:2712 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" -#: ex_cmds2.c:2761 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" -#: ex_cmds2.c:2794 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" -#: ex_cmds2.c:3243 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" -#: ex_cmds2.c:3399 msgid "No text to be printed" msgstr "Không có gì để in" -#: ex_cmds2.c:3477 #, c-format msgid "Printing page %d (%d%%)" msgstr "In trang %d (%d%%)" -#: ex_cmds2.c:3489 #, c-format msgid " Copy %d of %d" msgstr " Sao chép %d của %d" -#: ex_cmds2.c:3547 #, c-format msgid "Printed: %s" msgstr "Đã in: %s" -#: ex_cmds2.c:3554 msgid "Printing aborted" msgstr "In bị dừng" -#: ex_cmds2.c:3919 msgid "E455: Error writing to PostScript output file" msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" -#: ex_cmds2.c:4194 #, c-format msgid "E624: Can't open file \"%s\"" msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829 #, c-format msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:4212 #, c-format msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" -#: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284 #, c-format msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" -#: ex_cmds2.c:4314 #, c-format msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" -#: ex_cmds2.c:4781 msgid "E324: Can't open PostScript output file" msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" -#: ex_cmds2.c:4814 #, c-format msgid "E456: Can't open file \"%s\"" msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:4933 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" -#: ex_cmds2.c:4964 #, c-format msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" -#: ex_cmds2.c:4982 #, c-format msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:5107 msgid "Sending to printer..." msgstr "Gửi tới máy in..." -#: ex_cmds2.c:5111 msgid "E365: Failed to print PostScript file" msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" -#: ex_cmds2.c:5113 msgid "Print job sent." msgstr "Đã gửi công việc in." -#: ex_cmds2.c:5623 #, c-format msgid "Current %slanguage: \"%s\"" msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" -#: ex_cmds2.c:5634 #, c-format msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" -#: ex_cmds.c:92 #, c-format msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" -#: ex_cmds.c:118 #, c-format msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" -#: ex_cmds.c:119 #, c-format msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" -#: ex_cmds.c:430 msgid "E134: Move lines into themselves" msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" -#: ex_cmds.c:499 msgid "1 line moved" msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" -#: ex_cmds.c:501 #, c-format msgid "%ld lines moved" msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" -#: ex_cmds.c:924 #, c-format msgid "%ld lines filtered" msgstr "Đã lọc %ld dòng" -#: ex_cmds.c:952 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" -#: ex_cmds.c:1037 msgid "[No write since last change]\n" msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" -#: ex_cmds.c:1283 #, c-format msgid "%sviminfo: %s in line: " msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " -#: ex_cmds.c:1288 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" -#: ex_cmds.c:1323 #, c-format msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" -#: ex_cmds.c:1324 msgid " info" msgstr " thông tin" -#: ex_cmds.c:1325 msgid " marks" msgstr " dấu hiệu" -#: ex_cmds.c:1326 msgid " FAILED" msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" -#: ex_cmds.c:1418 #, c-format msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" -#: ex_cmds.c:1543 #, c-format msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" -#: ex_cmds.c:1551 #, c-format msgid "Writing viminfo file \"%s\"" msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" #. Write the info: -#: ex_cmds.c:1649 #, c-format msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" -#: ex_cmds.c:1651 msgid "" "# You may edit it if you're careful!\n" "\n" @@ -946,43 +747,34 @@ msgstr "" "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" "\n" -#: ex_cmds.c:1653 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" -#: ex_cmds.c:1752 msgid "Illegal starting char" msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a #. * good idea. -#: ex_cmds.c:2140 msgid "E139: File is loaded in another buffer" msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" -#: ex_cmds.c:2174 msgid "Write partial file?" msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" -#: ex_cmds.c:2181 msgid "E140: Use ! to write partial buffer" msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" -#: ex_cmds.c:2296 #, c-format msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" -#: ex_cmds.c:2367 #, c-format msgid "E141: No file name for buffer %ld" msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" -#: ex_cmds.c:2406 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" -#: ex_cmds.c:2426 #, c-format msgid "" "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" @@ -991,68 +783,53 @@ msgstr "" "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" "Ghi nhớ bằng mọi giá?" -#: ex_cmds.c:2599 msgid "Edit File" msgstr "Soạn thảo tập tin" -#: ex_cmds.c:3206 #, c-format msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" -#: ex_cmds.c:3340 msgid "E144: non-numeric argument to :z" msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" -#: ex_cmds.c:3425 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." -#: ex_cmds.c:3532 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" -#: ex_cmds.c:3878 #, c-format msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" -#: ex_cmds.c:4271 msgid "(Interrupted) " msgstr "(bị dừng)" -#: ex_cmds.c:4275 msgid "1 substitution" msgstr "1 thay thế" -#: ex_cmds.c:4277 #, c-format msgid "%ld substitutions" msgstr "%ld thay thế" -#: ex_cmds.c:4280 msgid " on 1 line" msgstr " trên 1 dòng" -#: ex_cmds.c:4282 #, c-format msgid " on %ld lines" msgstr " trên %ld dòng" -#: ex_cmds.c:4333 msgid "E147: Cannot do :global recursive" msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" -#: ex_cmds.c:4368 msgid "E148: Regular expression missing from global" msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" -#: ex_cmds.c:4417 #, c-format msgid "Pattern found in every line: %s" msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" -#: ex_cmds.c:4498 msgid "" "\n" "# Last Substitute String:\n" @@ -1062,178 +839,139 @@ msgstr "" "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" "$" -#: ex_cmds.c:4599 msgid "E478: Don't panic!" msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" -#: ex_cmds.c:4651 #, c-format msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" -#: ex_cmds.c:4654 #, c-format msgid "E149: Sorry, no help for %s" msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" -#: ex_cmds.c:4688 #, c-format msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" -#: ex_cmds.c:5191 #, c-format msgid "E150: Not a directory: %s" msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" -#: ex_cmds.c:5330 #, c-format msgid "E152: Cannot open %s for writing" msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" -#: ex_cmds.c:5366 #, c-format msgid "E153: Unable to open %s for reading" msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" -#: ex_cmds.c:5388 #, c-format msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" msgstr "" "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" -#: ex_cmds.c:5466 #, c-format msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" -#: ex_cmds.c:5578 #, c-format msgid "E160: Unknown sign command: %s" msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" -#: ex_cmds.c:5598 msgid "E156: Missing sign name" msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" -#: ex_cmds.c:5644 msgid "E612: Too many signs defined" msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" -#: ex_cmds.c:5712 #, c-format msgid "E239: Invalid sign text: %s" msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" -#: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934 #, c-format msgid "E155: Unknown sign: %s" msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" -#: ex_cmds.c:5792 msgid "E159: Missing sign number" msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" -#: ex_cmds.c:5874 #, c-format msgid "E158: Invalid buffer name: %s" msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" -#: ex_cmds.c:5913 #, c-format msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" -#: ex_cmds.c:5983 msgid " (NOT FOUND)" msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" -#: ex_cmds.c:5985 msgid " (not supported)" msgstr " (không được hỗ trợ)" -#: ex_cmds.c:6084 msgid "[Deleted]" msgstr "[bị xóa]" -#: ex_docmd.c:525 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." msgstr "" "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" #. must be at EOF -#: ex_docmd.c:561 msgid "E501: At end-of-file" msgstr "E501: Ở cuối tập tin" -#: ex_docmd.c:670 msgid "E169: Command too recursive" msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" -#: ex_docmd.c:1232 #, c-format msgid "E605: Exception not caught: %s" msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" -#: ex_docmd.c:1320 msgid "End of sourced file" msgstr "Kết thúc tập tin script" -#: ex_docmd.c:1321 msgid "End of function" msgstr "Kết thúc của hàm số" -#: ex_docmd.c:1910 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" -#: ex_docmd.c:1924 msgid "E492: Not an editor command" msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" -#: ex_docmd.c:2031 msgid "E493: Backwards range given" msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" -#: ex_docmd.c:2040 msgid "Backwards range given, OK to swap" msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" -#: ex_docmd.c:2163 msgid "E494: Use w or w>>" msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" -#: ex_docmd.c:3789 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" -#: ex_docmd.c:3992 msgid "E172: Only one file name allowed" msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" -#: ex_docmd.c:4572 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" -#: ex_docmd.c:4575 #, c-format msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" -#: ex_docmd.c:4582 msgid "E173: 1 more file to edit" msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." -#: ex_docmd.c:4584 #, c-format msgid "E173: %ld more files to edit" msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." -#: ex_docmd.c:4679 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" -#: ex_docmd.c:4790 msgid "" "\n" " Name Args Range Complete Definition" @@ -1241,325 +979,251 @@ msgstr "" "\n" " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" -#: ex_docmd.c:4879 msgid "No user-defined commands found" msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" -#: ex_docmd.c:4911 msgid "E175: No attribute specified" msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" -#: ex_docmd.c:4963 msgid "E176: Invalid number of arguments" msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" -#: ex_docmd.c:4978 msgid "E177: Count cannot be specified twice" msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" -#: ex_docmd.c:4988 msgid "E178: Invalid default value for count" msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" -#: ex_docmd.c:5019 msgid "E179: argument required for complete" msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" -#: ex_docmd.c:5051 #, c-format msgid "E180: Invalid complete value: %s" msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" -#: ex_docmd.c:5060 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" msgstr "" "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" -#: ex_docmd.c:5066 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" -#: ex_docmd.c:5077 #, c-format msgid "E181: Invalid attribute: %s" msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" -#: ex_docmd.c:5120 msgid "E182: Invalid command name" msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" -#: ex_docmd.c:5135 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" -#: ex_docmd.c:5206 #, c-format msgid "E184: No such user-defined command: %s" msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" -#: ex_docmd.c:5667 #, c-format msgid "E185: Cannot find color scheme %s" msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" -#: ex_docmd.c:5675 msgid "Greetings, Vim user!" msgstr "Xin chào người dùng Vim!" -#: ex_docmd.c:6393 msgid "Edit File in new window" msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" -#: ex_docmd.c:6688 msgid "No swap file" msgstr "Không có tập tin swap" -#: ex_docmd.c:6792 msgid "Append File" msgstr "Thêm tập tin" -#: ex_docmd.c:6856 msgid "E186: No previous directory" msgstr "E186: Không có thư mục trước" -#: ex_docmd.c:6938 msgid "E187: Unknown" msgstr "E187: Không rõ" -#: ex_docmd.c:7023 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" -#: ex_docmd.c:7079 #, c-format msgid "Window position: X %d, Y %d" msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" -#: ex_docmd.c:7084 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" -#: ex_docmd.c:7094 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" -#: ex_docmd.c:7372 msgid "Save Redirection" msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" -#: ex_docmd.c:7562 msgid "Save View" msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" -#: ex_docmd.c:7563 msgid "Save Session" msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" -#: ex_docmd.c:7565 msgid "Save Setup" msgstr "Ghi nhớ cấu hình" -#: ex_docmd.c:7717 #, c-format msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" -#: ex_docmd.c:7722 #, c-format msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" #. set mark -#: ex_docmd.c:7746 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" -#: ex_docmd.c:7788 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" -#: ex_docmd.c:8306 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" -#: ex_docmd.c:8337 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" -#: ex_docmd.c:8345 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" msgstr "" "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" -#: ex_docmd.c:8356 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" -#: ex_docmd.c:8366 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" -#: ex_docmd.c:8407 #, no-c-format msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" -#: ex_docmd.c:8409 msgid "E500: Evaluates to an empty string" msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" -#: ex_docmd.c:9380 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" -#: ex_docmd.c:9553 msgid "E196: No digraphs in this version" msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" -#: ex_eval.c:440 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" msgstr "" "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" #. always scroll up, don't overwrite -#: ex_eval.c:529 #, c-format msgid "Exception thrown: %s" msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" -#: ex_eval.c:576 #, c-format msgid "Exception finished: %s" msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" -#: ex_eval.c:577 #, c-format msgid "Exception discarded: %s" msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" -#: ex_eval.c:620 ex_eval.c:664 #, c-format msgid "%s, line %ld" msgstr "%s, dòng %ld" #. always scroll up, don't overwrite -#: ex_eval.c:638 #, c-format msgid "Exception caught: %s" msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" -#: ex_eval.c:713 #, c-format msgid "%s made pending" msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" -#: ex_eval.c:716 #, c-format msgid "%s resumed" msgstr "%s được phục hồi lại" -#: ex_eval.c:720 #, c-format msgid "%s discarded" msgstr "%s bị bỏ qua" -#: ex_eval.c:746 msgid "Exception" msgstr "Trường hợp ngoại lệ" -#: ex_eval.c:752 msgid "Error and interrupt" msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" -#: ex_eval.c:754 gui.c:4384 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) -#: ex_eval.c:756 msgid "Interrupt" msgstr "Sự gián đoạn" -#: ex_eval.c:830 msgid "E579: :if nesting too deep" msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" -#: ex_eval.c:867 msgid "E580: :endif without :if" msgstr "E580: :endif không có :if" -#: ex_eval.c:911 msgid "E581: :else without :if" msgstr "E581: :else không có :if" -#: ex_eval.c:914 msgid "E582: :elseif without :if" msgstr "E582: :elseif không có :if" -#: ex_eval.c:921 msgid "E583: multiple :else" msgstr "E583: phát hiện vài :else" -#: ex_eval.c:924 msgid "E584: :elseif after :else" msgstr "E584: :elseif sau :else" -#: ex_eval.c:991 msgid "E585: :while nesting too deep" msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" -#: ex_eval.c:1047 msgid "E586: :continue without :while" msgstr "E586: :continue không có :while" -#: ex_eval.c:1087 msgid "E587: :break without :while" msgstr "E587: :break không có :while" -#: ex_eval.c:1286 msgid "E601: :try nesting too deep" msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" -#: ex_eval.c:1366 msgid "E603: :catch without :try" msgstr "E603: :catch không có :try" #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. #. * Just parse. -#: ex_eval.c:1388 msgid "E604: :catch after :finally" msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" -#: ex_eval.c:1521 msgid "E606: :finally without :try" msgstr "E606: :finally không có :try" #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. -#: ex_eval.c:1545 msgid "E607: multiple :finally" msgstr "E607: phát hiện vài :finally" -#: ex_eval.c:1654 msgid "E602: :endtry without :try" msgstr "E602: :endtry không có :try" -#: ex_eval.c:1986 msgid "E193: :endfunction not inside a function" msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" -#: ex_getln.c:3299 msgid "tagname" msgstr "tên thẻ ghi" -#: ex_getln.c:3302 msgid " kind file\n" msgstr " loại tập tin\n" -#: ex_getln.c:4768 msgid "'history' option is zero" msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" -#: ex_getln.c:5039 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1568,265 +1232,202 @@ msgstr "" "\n" "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" -#: ex_getln.c:5040 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" -#: ex_getln.c:5041 msgid "Search String" msgstr "Chuỗi tìm kiếm" -#: ex_getln.c:5042 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" -#: ex_getln.c:5043 msgid "Input Line" msgstr "Dòng nhập" -#: ex_getln.c:5081 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" -#: ex_getln.c:5258 msgid "E199: Active window or buffer deleted" msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" -#: fileio.c:378 msgid "Illegal file name" msgstr "Tên tập tin không cho phép" -#: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966 msgid "is a directory" msgstr "là một thư mục" -#: fileio.c:404 msgid "is not a file" msgstr "không phải là một tập tin" -#: fileio.c:562 fileio.c:4143 msgid "[New File]" msgstr "[Tập tin mới]" -#: fileio.c:595 msgid "[Permission Denied]" msgstr "[Truy cập bị từ chối]" -#: fileio.c:706 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" msgstr "" "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" -#: fileio.c:708 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" -#: fileio.c:729 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" -#: fileio.c:735 msgid "Reading from stdin..." msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." #. Re-opening the original file failed! -#: fileio.c:1012 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" -#: fileio.c:2102 msgid "[fifo/socket]" msgstr "[fifo/socket]" -#: fileio.c:2109 msgid "[fifo]" msgstr "[fifo]" -#: fileio.c:2116 msgid "[socket]" msgstr "[socket]" -#: fileio.c:2124 msgid "[RO]" msgstr "[Chỉ đọc]" -#: fileio.c:2134 msgid "[CR missing]" msgstr "[thiếu ký tự CR]" -#: fileio.c:2139 msgid "[NL found]" msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" -#: fileio.c:2144 msgid "[long lines split]" msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" -#: fileio.c:2150 fileio.c:4127 msgid "[NOT converted]" msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" -#: fileio.c:2155 fileio.c:4132 msgid "[converted]" msgstr "[đã chuyển bảng mã]" -#: fileio.c:2162 fileio.c:4157 msgid "[crypted]" msgstr "[đã mã hóa]" -#: fileio.c:2169 msgid "[CONVERSION ERROR]" msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" -#: fileio.c:2175 #, c-format msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" -#: fileio.c:2182 msgid "[READ ERRORS]" msgstr "[LỖI ĐỌC]" -#: fileio.c:2398 msgid "Can't find temp file for conversion" msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" -#: fileio.c:2405 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" -#: fileio.c:2408 msgid "can't read output of 'charconvert'" msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" -#: fileio.c:2808 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" -#: fileio.c:2831 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" -#: fileio.c:2869 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" -#: fileio.c:2877 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" -#: fileio.c:2931 fileio.c:2949 msgid "is not a file or writable device" msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" -#: fileio.c:3001 msgid "is read-only (add ! to override)" msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" -#: fileio.c:3347 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" msgstr "" "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" -#: fileio.c:3359 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" -#: fileio.c:3361 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" msgstr "" "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" -#: fileio.c:3377 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" msgstr "" "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" -#: fileio.c:3480 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" msgstr "" "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" -#: fileio.c:3542 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" -#: fileio.c:3652 msgid "E214: Can't find temp file for writing" msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" -#: fileio.c:3670 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" msgstr "" "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" -#: fileio.c:3705 msgid "E166: Can't open linked file for writing" msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" -#: fileio.c:3709 msgid "E212: Can't open file for writing" msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" -#: fileio.c:3971 msgid "E667: Fsync failed" msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" -#: fileio.c:3978 msgid "E512: Close failed" msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" -#: fileio.c:4049 msgid "E513: write error, conversion failed" msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" -#: fileio.c:4055 msgid "E514: write error (file system full?)" msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" -#: fileio.c:4122 msgid " CONVERSION ERROR" msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" -#: fileio.c:4138 msgid "[Device]" msgstr "[Thiết bị]" -#: fileio.c:4143 msgid "[New]" msgstr "[Mới]" -#: fileio.c:4165 msgid " [a]" msgstr " [a]" -#: fileio.c:4165 msgid " appended" msgstr " đã thêm" -#: fileio.c:4167 msgid " [w]" msgstr " [w]" -#: fileio.c:4167 msgid " written" msgstr " đã ghi" -#: fileio.c:4217 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" -#: fileio.c:4239 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" msgstr "" "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " "trống rỗng" -#: fileio.c:4254 msgid "E207: Can't delete backup file" msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" -#: fileio.c:4318 msgid "" "\n" "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" @@ -1834,97 +1435,76 @@ msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" -#: fileio.c:4320 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" msgstr "" "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" -#: fileio.c:4409 msgid "[dos]" msgstr "[dos]" -#: fileio.c:4409 msgid "[dos format]" msgstr "[định dạng dos]" -#: fileio.c:4416 msgid "[mac]" msgstr "[mac]" -#: fileio.c:4416 msgid "[mac format]" msgstr "[định dạng mac]" -#: fileio.c:4423 msgid "[unix]" msgstr "[unix]" -#: fileio.c:4423 msgid "[unix format]" msgstr "[định dạng unix]" -#: fileio.c:4450 msgid "1 line, " msgstr "1 dòng, " -#: fileio.c:4452 #, c-format msgid "%ld lines, " msgstr "%ld dòng, " -#: fileio.c:4455 msgid "1 character" msgstr "1 ký tự" -#: fileio.c:4457 #, c-format msgid "%ld characters" msgstr "%ld ký tự" -#: fileio.c:4467 msgid "[noeol]" msgstr "[noeol]" -#: fileio.c:4467 msgid "[Incomplete last line]" msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" #. don't overwrite messages here #. must give this prompt #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers -#: fileio.c:4486 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" -#: fileio.c:4488 msgid "Do you really want to write to it" msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" -#: fileio.c:5738 #, c-format msgid "E208: Error writing to \"%s\"" msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" -#: fileio.c:5745 #, c-format msgid "E209: Error closing \"%s\"" msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" -#: fileio.c:5748 #, c-format msgid "E210: Error reading \"%s\"" msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" -#: fileio.c:5982 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" -#: fileio.c:5989 #, c-format msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" -#: fileio.c:6003 #, c-format msgid "" "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " @@ -1933,34 +1513,28 @@ msgstr "" "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " "nhau" -#: fileio.c:6006 #, c-format msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" msgstr "" "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" -#: fileio.c:6008 #, c-format msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" msgstr "" "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " "đầu soạn thảo" -#: fileio.c:6018 #, c-format msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" msgstr "" "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" -#: fileio.c:6031 msgid "See \":help W11\" for more info." msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." -#: fileio.c:6045 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: fileio.c:6046 msgid "" "&OK\n" "&Load File" @@ -1968,43 +1542,35 @@ msgstr "" "&OK\n" "&Nạp tập tin" -#: fileio.c:6152 #, c-format msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" -#: fileio.c:6171 #, c-format msgid "E321: Could not reload \"%s\"" msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" -#: fileio.c:6752 msgid "--Deleted--" msgstr "--Bị xóa--" #. the group doesn't exist -#: fileio.c:6912 #, c-format msgid "E367: No such group: \"%s\"" msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" -#: fileio.c:7038 #, c-format msgid "E215: Illegal character after *: %s" msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" -#: fileio.c:7050 #, c-format msgid "E216: No such event: %s" msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" -#: fileio.c:7052 #, c-format msgid "E216: No such group or event: %s" msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" #. Highlight title -#: fileio.c:7210 msgid "" "\n" "--- Auto-Commands ---" @@ -2012,169 +1578,131 @@ msgstr "" "\n" "--- Câu lệnh tự động ---" -#: fileio.c:7481 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" -#: fileio.c:7504 msgid "No matching autocommands" msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" -#: fileio.c:7825 msgid "E218: autocommand nesting too deep" msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" -#: fileio.c:8100 #, c-format msgid "%s Auto commands for \"%s\"" msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" -#: fileio.c:8108 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Thực hiện %s" #. always scroll up, don't overwrite -#: fileio.c:8176 #, c-format msgid "autocommand %s" msgstr "câu lệnh tự động %s" -#: fileio.c:8743 msgid "E219: Missing {." msgstr "E219: Thiếu {." -#: fileio.c:8745 msgid "E220: Missing }." msgstr "E220: Thiếu }." -#: fold.c:68 msgid "E490: No fold found" msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" -#: fold.c:593 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" msgstr "" "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" -#: fold.c:595 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" msgstr "" "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" -#: getchar.c:248 msgid "E222: Add to read buffer" msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" -#: getchar.c:2208 msgid "E223: recursive mapping" msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" -#: getchar.c:3087 #, c-format msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" -#: getchar.c:3090 #, c-format msgid "E225: global mapping already exists for %s" msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" -#: getchar.c:3222 #, c-format msgid "E226: abbreviation already exists for %s" msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" -#: getchar.c:3225 #, c-format msgid "E227: mapping already exists for %s" msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" -#: getchar.c:3289 msgid "No abbreviation found" msgstr "Không tìm thấy viết tắt" -#: getchar.c:3291 msgid "No mapping found" msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" -#: getchar.c:4183 msgid "E228: makemap: Illegal mode" msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" -#: gui_at_fs.c:300 msgid "<cannot open> " msgstr "<không thể mở> " -#: gui_at_fs.c:1136 #, c-format msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" -#: gui_at_fs.c:2781 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" -#: gui_at_fs.c:2801 msgid "Pathname:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" -#: gui_at_fs.c:2807 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" -#: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" -#: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" -#: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871 msgid "Vim dialog" msgstr "Hộp thoại Vim" -#: gui_at_sb.c:486 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." -#: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" -#: gui.c:220 msgid "E229: Cannot start the GUI" msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" -#: gui.c:349 #, c-format msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" -#: gui.c:472 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" msgstr "" "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" -#: gui.c:477 msgid "E231: 'guifontwide' invalid" msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" -#: gui.c:547 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" -#: gui.c:4064 #, c-format msgid "E254: Cannot allocate color %s" msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" -#: gui_gtk.c:1607 msgid "Vim dialog..." msgstr "Hộp thoại Vim..." -#: gui_gtk.c:2060 message.c:2999 msgid "" "&Yes\n" "&No\n" @@ -2184,112 +1712,86 @@ msgstr "" "&Không\n" "&Dừng" -#: gui_gtk.c:2268 msgid "Input _Methods" msgstr "Phương pháp _nhập liệu" -#: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 msgid "VIM - Search and Replace..." msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." -#: gui_gtk.c:2542 gui_motif.c:2770 msgid "VIM - Search..." msgstr "VIM - Tìm kiếm..." -#: gui_gtk.c:2574 gui_motif.c:2888 msgid "Find what:" msgstr "Tìm kiếm gì:" -#: gui_gtk.c:2592 gui_motif.c:2920 msgid "Replace with:" msgstr "Thay thế bởi:" #. whole word only button -#: gui_gtk.c:2624 gui_motif.c:3036 msgid "Match whole word only" msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" #. match case button -#: gui_gtk.c:2635 gui_motif.c:3048 msgid "Match case" msgstr "Có tính kiểu chữ" -#: gui_gtk.c:2645 gui_motif.c:2990 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #. 'Up' and 'Down' buttons -#: gui_gtk.c:2657 gui_motif.c:3002 msgid "Up" msgstr "Lên" -#: gui_gtk.c:2661 gui_motif.c:3010 msgid "Down" msgstr "Xuống" -#: gui_gtk.c:2683 gui_gtk.c:2685 gui_motif.c:2792 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" -#: gui_gtk.c:2702 gui_gtk.c:2704 gui_motif.c:2809 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#: gui_gtk.c:2715 gui_gtk.c:2717 gui_motif.c:2822 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" -#: gui_gtk_x11.c:2327 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" -#: gui_gtk_x11.c:3519 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" -#: gui_gtk_x11.c:4138 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông chữ" -#: gui_gtk_x11.c:6035 ui.c:2120 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" -#: gui_motif.c:1617 gui_motif.c:1620 msgid "Filter" msgstr "Đầu lọc" -#: gui_motif.c:1619 msgid "Directories" msgstr "Thư mục" -#: gui_motif.c:1621 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: gui_motif.c:1622 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: gui_motif.c:1624 msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#: gui_motif.c:2835 msgid "Undo" msgstr "Hủy thao tác" -#: gui_riscos.c:952 #, c-format msgid "E610: Can't load Zap font '%s'" msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'" -#: gui_riscos.c:1048 #, c-format msgid "E611: Can't use font %s" msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s" -#: gui_riscos.c:3270 msgid "" "\n" "Sending message to terminate child process.\n" @@ -2297,76 +1799,61 @@ msgstr "" "\n" "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" -#: gui_w32.c:839 #, c-format msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" -#: gui_w32.c:847 #, c-format msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." -#: gui_w32.c:1100 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" -#: gui_w48.c:2163 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" -#: gui_w48.c:2188 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" -#: gui_x11.c:1537 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" msgstr "" "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " "hiển thị không chính xác" -#: gui_x11.c:2118 #, c-format msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" -#: gui_x11.c:2161 #, c-format msgid "E252: Fontset name: %s" msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" -#: gui_x11.c:2162 #, c-format msgid "Font '%s' is not fixed-width" msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" -#: gui_x11.c:2181 #, c-format msgid "E253: Fontset name: %s\n" msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" -#: gui_x11.c:2182 #, c-format msgid "Font0: %s\n" msgstr "Font0: %s\n" -#: gui_x11.c:2183 #, c-format msgid "Font1: %s\n" msgstr "Font1: %s\n" -#: gui_x11.c:2184 #, c-format msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" msgstr "" "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" -#: gui_x11.c:2185 #, c-format msgid "Font0 width: %ld\n" msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" -#: gui_x11.c:2186 #, c-format msgid "" "Font1 width: %ld\n" @@ -2375,165 +1862,128 @@ msgstr "" "Chiều rộng font1: %ld\n" "\n" -#: hangulin.c:610 msgid "E256: Hangul automata ERROR" msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" -#: if_cscope.c:77 msgid "Add a new database" msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" -#: if_cscope.c:79 msgid "Query for a pattern" msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" -#: if_cscope.c:81 msgid "Show this message" msgstr "Hiển thị thông báo này" -#: if_cscope.c:83 msgid "Kill a connection" msgstr "Hủy kết nối" -#: if_cscope.c:85 msgid "Reinit all connections" msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" -#: if_cscope.c:87 msgid "Show connections" msgstr "Hiển thị kết nối" -#: if_cscope.c:95 #, c-format msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" -#: if_cscope.c:124 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" -#: if_cscope.c:175 msgid "E562: Usage: cstag <ident>" msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" -#: if_cscope.c:231 msgid "E257: cstag: tag not found" msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" -#: if_cscope.c:409 #, c-format msgid "E563: stat(%s) error: %d" msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" -#: if_cscope.c:419 msgid "E563: stat error" msgstr "E563: lỗi stat" -#: if_cscope.c:516 #, c-format msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" msgstr "" "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" -#: if_cscope.c:534 #, c-format msgid "Added cscope database %s" msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" -#: if_cscope.c:589 #, c-format msgid "E262: error reading cscope connection %ld" msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" -#: if_cscope.c:694 msgid "E561: unknown cscope search type" msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" -#: if_cscope.c:736 msgid "E566: Could not create cscope pipes" msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" -#: if_cscope.c:753 msgid "E622: Could not fork for cscope" msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" -#: if_cscope.c:847 if_cscope.c:897 msgid "cs_create_connection exec failed" msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" -#: if_cscope.c:898 msgid "E623: Could not spawn cscope process" msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" -#: if_cscope.c:911 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" -#: if_cscope.c:913 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" -#: if_cscope.c:951 msgid "E567: no cscope connections" msgstr "E567: không có kết nối với cscope" -#: if_cscope.c:1025 #, c-format msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" -#: if_cscope.c:1082 #, c-format msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" -#: if_cscope.c:1152 msgid "cscope commands:\n" msgstr "các lệnh cscope:\n" -#: if_cscope.c:1155 #, c-format msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" -#: if_cscope.c:1253 #, c-format msgid "E625: cannot open cscope database: %s" msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" -#: if_cscope.c:1271 msgid "E626: cannot get cscope database information" msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" -#: if_cscope.c:1296 msgid "E568: duplicate cscope database not added" msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" -#: if_cscope.c:1307 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" -#: if_cscope.c:1424 #, c-format msgid "E261: cscope connection %s not found" msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" -#: if_cscope.c:1458 #, c-format msgid "cscope connection %s closed" msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" #. should not reach here -#: if_cscope.c:1598 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" -#: if_cscope.c:1848 #, c-format msgid "Cscope tag: %s" msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" -#: if_cscope.c:1870 msgid "" "\n" " # line" @@ -2541,224 +1991,170 @@ msgstr "" "\n" " # dòng" -#: if_cscope.c:1872 msgid "filename / context / line\n" msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" -#: if_cscope.c:1990 #, c-format msgid "E609: Cscope error: %s" msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" -#: if_cscope.c:2176 msgid "All cscope databases reset" msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" -#: if_cscope.c:2244 msgid "no cscope connections\n" msgstr "không có kết nối với cscope\n" -#: if_cscope.c:2248 msgid " # pid database name prepend path\n" msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" -#: if_python.c:436 msgid "" "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " "loaded." msgstr "" "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." -#: if_python.c:500 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" -#: if_python.c:701 msgid "can't delete OutputObject attributes" msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" -#: if_python.c:708 msgid "softspace must be an integer" msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" -#: if_python.c:716 msgid "invalid attribute" msgstr "thuộc tính không đúng" -#: if_python.c:755 if_python.c:769 msgid "writelines() requires list of strings" msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" -#: if_python.c:895 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" -#: if_python.c:1080 if_tcl.c:1402 msgid "invalid expression" msgstr "biểu thức không đúng" -#: if_python.c:1094 if_tcl.c:1407 msgid "expressions disabled at compile time" msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" -#: if_python.c:1107 msgid "attempt to refer to deleted buffer" msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" -#: if_python.c:1122 if_python.c:1163 if_python.c:1227 if_tcl.c:1214 msgid "line number out of range" msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" -#: if_python.c:1362 #, c-format msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" -#: if_python.c:1453 if_tcl.c:836 msgid "invalid mark name" msgstr "tên dấu hiệu không đúng" -#: if_python.c:1733 msgid "no such buffer" msgstr "không có bộ đệm như vậy" -#: if_python.c:1821 msgid "attempt to refer to deleted window" msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" -#: if_python.c:1866 msgid "readonly attribute" msgstr "thuộc tính chỉ đọc" -#: if_python.c:1879 msgid "cursor position outside buffer" msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" -#: if_python.c:1956 #, c-format msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" -#: if_python.c:1968 #, c-format msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" -#: if_python.c:1970 #, c-format msgid "<window %d>" msgstr "<cửa sổ %d>" -#: if_python.c:2046 msgid "no such window" msgstr "không có cửa sổ như vậy" -#: if_python.c:2307 if_python.c:2341 if_python.c:2396 if_python.c:2464 -#: if_python.c:2586 if_python.c:2638 if_tcl.c:684 if_tcl.c:729 if_tcl.c:803 -#: if_tcl.c:873 if_tcl.c:1999 msgid "cannot save undo information" msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" -#: if_python.c:2309 if_python.c:2403 if_python.c:2475 msgid "cannot delete line" msgstr "không xóa được dòng" -#: if_python.c:2346 if_python.c:2491 if_tcl.c:690 if_tcl.c:2021 msgid "cannot replace line" msgstr "không thay thế được dòng" -#: if_python.c:2509 if_python.c:2588 if_python.c:2646 msgid "cannot insert line" msgstr "không chèn được dòng" -#: if_python.c:2750 msgid "string cannot contain newlines" msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" -#: if_ruby.c:422 msgid "" "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." msgstr "" "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." -#: if_ruby.c:485 #, c-format msgid "E273: unknown longjmp status %d" msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" -#: if_sniff.c:67 msgid "Toggle implementation/definition" msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" -#: if_sniff.c:68 msgid "Show base class of" msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" -#: if_sniff.c:69 msgid "Show overridden member function" msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" -#: if_sniff.c:70 msgid "Retrieve from file" msgstr "Nhận từ tập tin" -#: if_sniff.c:71 msgid "Retrieve from project" msgstr "Nhận từ dự án" -#: if_sniff.c:73 msgid "Retrieve from all projects" msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" -#: if_sniff.c:74 msgid "Retrieve" msgstr "Nhận" -#: if_sniff.c:75 msgid "Show source of" msgstr "Hiển thị mã nguồn" -#: if_sniff.c:76 msgid "Find symbol" msgstr "Tìm ký hiệu" -#: if_sniff.c:77 msgid "Browse class" msgstr "Duyệt hạng" -#: if_sniff.c:78 msgid "Show class in hierarchy" msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" -#: if_sniff.c:79 msgid "Show class in restricted hierarchy" msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" -#: if_sniff.c:80 msgid "Xref refers to" msgstr "Xref chỉ đến" -#: if_sniff.c:81 msgid "Xref referred by" msgstr "Liên kết đến xref từ" -#: if_sniff.c:82 msgid "Xref has a" msgstr "Xref có một" -#: if_sniff.c:83 msgid "Xref used by" msgstr "Xref được sử dụng bởi" -#: if_sniff.c:84 msgid "Show docu of" msgstr "Hiển thị docu của" -#: if_sniff.c:85 msgid "Generate docu for" msgstr "Tạo docu cho" -#: if_sniff.c:97 msgid "" "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " "$PATH).\n" @@ -2766,100 +2162,77 @@ msgstr "" "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs " "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" -#: if_sniff.c:425 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" -#: if_sniff.c:553 msgid "SNiFF+ is currently " msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ " -#: if_sniff.c:555 msgid "not " msgstr "không " -#: if_sniff.c:556 msgid "connected" msgstr "được kết nối" -#: if_sniff.c:592 #, c-format msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s" msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s" -#: if_sniff.c:605 msgid "E276: Error connecting to SNiFF+" msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+" -#: if_sniff.c:1009 msgid "E278: SNiFF+ not connected" msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối" -#: if_sniff.c:1018 msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer" msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+" -#: if_sniff.c:1083 msgid "Sniff: Error during write. Disconnected" msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối" -#: if_tcl.c:418 msgid "invalid buffer number" msgstr "số của bộ đệm không đúng" -#: if_tcl.c:464 if_tcl.c:931 if_tcl.c:1110 msgid "not implemented yet" msgstr "tạm thời chưa được thực thi" -#: if_tcl.c:501 msgid "unknown option" msgstr "tùy chọn không rõ" #. ??? -#: if_tcl.c:774 msgid "cannot set line(s)" msgstr "không thể đặt (các) dòng" -#: if_tcl.c:845 msgid "mark not set" msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" -#: if_tcl.c:851 if_tcl.c:1066 #, c-format msgid "row %d column %d" msgstr "hàng %d cột %d" -#: if_tcl.c:881 msgid "cannot insert/append line" msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" -#: if_tcl.c:1268 msgid "unknown flag: " msgstr "cờ không biết: " -#: if_tcl.c:1338 msgid "unknown vimOption" msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" -#: if_tcl.c:1423 msgid "keyboard interrupt" msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" -#: if_tcl.c:1428 msgid "vim error" msgstr "lỗi của vim" -#: if_tcl.c:1471 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" -#: if_tcl.c:1545 msgid "" "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" #. This should never happen. Famous last word? -#: if_tcl.c:1562 msgid "" "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." "org" @@ -2867,111 +2240,87 @@ msgstr "" "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" -#: if_tcl.c:1563 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" msgstr "" "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " "hoặc cửa sổ" -#: if_tcl.c:1724 msgid "" "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." msgstr "" "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" -#: if_tcl.c:1886 msgid "" "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" msgstr "" "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" -#: if_tcl.c:2007 msgid "cannot get line" msgstr "không nhận được dòng" -#: if_xcmdsrv.c:225 msgid "Unable to register a command server name" msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" -#: if_xcmdsrv.c:473 msgid "E248: Failed to send command to the destination program" msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" -#: if_xcmdsrv.c:747 #, c-format msgid "E573: Invalid server id used: %s" msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" -#: if_xcmdsrv.c:1110 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" -#: main.c:60 msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn không biết" -#: main.c:62 msgid "Too many edit arguments" msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" -#: main.c:64 msgid "Argument missing after" msgstr "Thiếu tham số sau" -#: main.c:66 msgid "Garbage after option" msgstr "Rác sau tùy chọn" -#: main.c:68 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" msgstr "" "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" -#: main.c:70 msgid "Invalid argument for" msgstr "Tham số không được phép cho" -#: main.c:469 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." -#: main.c:935 msgid "Attempt to open script file again: \"" msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" -#: main.c:944 msgid "Cannot open for reading: \"" msgstr "Không mở để đọc được: \"" -#: main.c:988 msgid "Cannot open for script output: \"" msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" -#: main.c:1135 #, c-format msgid "%d files to edit\n" msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" -#: main.c:1236 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" -#: main.c:1238 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" #. just in case.. -#: main.c:1306 msgid "pre-vimrc command line" msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" -#: main.c:1347 #, c-format msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" -#: main.c:2420 msgid "" "\n" "More info with: \"vim -h\"\n" @@ -2979,23 +2328,18 @@ msgstr "" "\n" "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" -#: main.c:2453 msgid "[file ..] edit specified file(s)" msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" -#: main.c:2454 msgid "- read text from stdin" msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" -#: main.c:2455 msgid "-t tag edit file where tag is defined" msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" -#: main.c:2457 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" -#: main.c:2466 msgid "" "\n" "\n" @@ -3005,11 +2349,9 @@ msgstr "" "\n" "Sử dụng:" -#: main.c:2469 msgid " vim [arguments] " msgstr " vim [các tham số] " -#: main.c:2473 msgid "" "\n" " or:" @@ -3017,7 +2359,6 @@ msgstr "" "\n" " hoặc:" -#: main.c:2476 msgid "" "\n" "\n" @@ -3027,248 +2368,189 @@ msgstr "" "\n" "Tham số:\n" -#: main.c:2477 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" -#: main.c:2479 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" -#: main.c:2482 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" -#: main.c:2483 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" -#: main.c:2486 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" -#: main.c:2487 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" msgstr "" "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " "chạy GUI" -#: main.c:2489 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" -#: main.c:2490 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" -#: main.c:2491 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" -#: main.c:2493 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" -#: main.c:2495 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" -#: main.c:2496 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" -#: main.c:2497 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" -#: main.c:2498 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" -#: main.c:2499 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" -#: main.c:2500 msgid "-b\t\t\tBinary mode" msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" -#: main.c:2502 msgid "-l\t\t\tLisp mode" msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" -#: main.c:2504 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" -#: main.c:2505 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" -#: main.c:2506 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" -#: main.c:2507 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" -#: main.c:2508 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" -#: main.c:2509 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" -#: main.c:2510 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" -#: main.c:2511 msgid "-L\t\t\tSame as -r" msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" -#: main.c:2513 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" -#: main.c:2514 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" -#: main.c:2517 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" -#: main.c:2520 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" -#: main.c:2523 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" -#: main.c:2525 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" -#: main.c:2526 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" -#: main.c:2528 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" -#: main.c:2530 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" -#: main.c:2531 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" -#: main.c:2532 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" -#: main.c:2533 msgid "+\t\t\tStart at end of file" msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" -#: main.c:2534 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" -#: main.c:2536 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" -#: main.c:2538 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" -#: main.c:2539 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" -#: main.c:2540 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" msgstr "" "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" -#: main.c:2541 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" -#: main.c:2542 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" -#: main.c:2544 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" -#: main.c:2548 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" -#: main.c:2550 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" -#: main.c:2553 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" -#: main.c:2554 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" msgstr "" "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" -#: main.c:2555 msgid "" "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" -#: main.c:2556 msgid "" "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" msgstr "" "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " "chủ" -#: main.c:2557 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" -#: main.c:2558 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" msgstr "" "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" -#: main.c:2559 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" -#: main.c:2560 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" -#: main.c:2563 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" -#: main.c:2565 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" -#: main.c:2566 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" -#: main.c:2570 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" @@ -3276,7 +2558,6 @@ msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" -#: main.c:2574 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" @@ -3284,7 +2565,6 @@ msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" -#: main.c:2576 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" @@ -3292,76 +2572,59 @@ msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" -#: main.c:2580 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" -#: main.c:2581 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" -#: main.c:2583 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" -#: main.c:2584 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" -#: main.c:2586 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" -#: main.c:2587 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" msgstr "" "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" -#: main.c:2588 main.c:2608 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" msgstr "" "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" -#: main.c:2589 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" -#: main.c:2590 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" -#: main.c:2591 main.c:2609 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" -#: main.c:2592 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" msgstr "" "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" -#: main.c:2593 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" msgstr "" "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" -#: main.c:2595 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" msgstr "" "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" -#: main.c:2597 main.c:2610 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" -#: main.c:2598 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" -#: main.c:2599 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" -#: main.c:2602 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" @@ -3369,15 +2632,12 @@ msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" -#: main.c:2603 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" -#: main.c:2604 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" -#: main.c:2607 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" @@ -3385,61 +2645,48 @@ msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" -#: main.c:2611 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" msgstr "" "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" -#: main.c:2613 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" -#: main.c:2615 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" -#: main.c:2618 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" -#: main.c:2856 msgid "No display" msgstr "Không có màn hình" #. Failed to send, abort. -#: main.c:2871 msgid ": Send failed.\n" msgstr ": Gửi không thành công.\n" #. Let vim start normally. -#: main.c:2877 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" -#: main.c:2915 main.c:2936 #, c-format msgid "%d of %d edited" msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" -#: main.c:2958 msgid "No display: Send expression failed.\n" msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" -#: main.c:2970 msgid ": Send expression failed.\n" msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" -#: mark.c:709 msgid "No marks set" msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." -#: mark.c:711 #, c-format msgid "E283: No marks matching \"%s\"" msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" #. Highlight title -#: mark.c:722 msgid "" "\n" "mark line col file/text" @@ -3448,7 +2695,6 @@ msgstr "" "nhãn dòng cột tập tin/văn bản" #. Highlight title -#: mark.c:760 msgid "" "\n" " jump line col file/text" @@ -3457,7 +2703,6 @@ msgstr "" " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" #. Highlight title -#: mark.c:805 msgid "" "\n" "change line col text" @@ -3465,7 +2710,6 @@ msgstr "" "\n" "thay_đổi dòng cột văn_bản" -#: mark.c:1281 msgid "" "\n" "# File marks:\n" @@ -3474,7 +2718,6 @@ msgstr "" "# Nhãn của tập tin:\n" #. Write the jumplist with -' -#: mark.c:1316 msgid "" "\n" "# Jumplist (newest first):\n" @@ -3482,7 +2725,6 @@ msgstr "" "\n" "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" -#: mark.c:1412 msgid "" "\n" "# History of marks within files (newest to oldest):\n" @@ -3490,127 +2732,98 @@ msgstr "" "\n" "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" -#: mark.c:1501 msgid "Missing '>'" msgstr "Thiếu '>'" -#: mbyte.c:467 msgid "E543: Not a valid codepage" msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" -#: mbyte.c:4431 msgid "E284: Cannot set IC values" msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" -#: mbyte.c:4583 msgid "E285: Failed to create input context" msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" -#: mbyte.c:4741 msgid "E286: Failed to open input method" msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" -#: mbyte.c:4752 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" msgstr "" "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" -#: mbyte.c:4758 msgid "E288: input method doesn't support any style" msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" -#: mbyte.c:4815 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" -#: mbyte.c:4889 msgid "E290: over-the-spot style requires fontset" msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ" -#: mbyte.c:4925 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" -#: mbyte.c:5232 msgid "E292: Input Method Server is not running" msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy" -#: memfile.c:488 msgid "E293: block was not locked" msgstr "E293: khối chưa bị khóa" -#: memfile.c:1010 msgid "E294: Seek error in swap file read" msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" -#: memfile.c:1015 msgid "E295: Read error in swap file" msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" -#: memfile.c:1067 msgid "E296: Seek error in swap file write" msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" -#: memfile.c:1085 msgid "E297: Write error in swap file" msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" -#: memfile.c:1282 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" msgstr "" "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" -#: memline.c:275 msgid "E298: Didn't get block nr 0?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" -#: memline.c:315 msgid "E298: Didn't get block nr 1?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" -#: memline.c:333 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" #. could not (re)open the swap file, what can we do???? -#: memline.c:444 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" -#: memline.c:449 msgid "E302: Could not rename swap file" msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" -#: memline.c:519 #, c-format msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" msgstr "" "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " "hồi" -#: memline.c:618 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" -#: memline.c:758 #, c-format msgid "E305: No swap file found for %s" msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" -#: memline.c:768 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " -#: memline.c:813 #, c-format msgid "E306: Cannot open %s" msgstr "E306: Không mở được %s" -#: memline.c:835 msgid "Unable to read block 0 from " msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " -#: memline.c:838 msgid "" "\n" "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." @@ -3618,28 +2831,22 @@ msgstr "" "\n" "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" -#: memline.c:848 memline.c:865 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" -#: memline.c:850 msgid "Use Vim version 3.0.\n" msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" -#: memline.c:856 #, c-format msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" -#: memline.c:869 msgid " cannot be used on this computer.\n" msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" -#: memline.c:871 msgid "The file was created on " msgstr "Tập tin đã được tạo trên " -#: memline.c:875 msgid "" ",\n" "or the file has been damaged." @@ -3647,81 +2854,63 @@ msgstr "" ",\n" "hoặc tập tin đã bị hỏng." -#: memline.c:904 #, c-format msgid "Using swap file \"%s\"" msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" -#: memline.c:910 #, c-format msgid "Original file \"%s\"" msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" -#: memline.c:923 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" -#: memline.c:976 #, c-format msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" -#: memline.c:980 msgid "???MANY LINES MISSING" msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" -#: memline.c:996 msgid "???LINE COUNT WRONG" msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" -#: memline.c:1003 msgid "???EMPTY BLOCK" msgstr "???KHỐI RỖNG" -#: memline.c:1029 msgid "???LINES MISSING" msgstr "???THIẾU DÒNG" -#: memline.c:1061 #, c-format msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" -#: memline.c:1066 msgid "???BLOCK MISSING" msgstr "???THIẾU KHỐI" -#: memline.c:1082 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" -#: memline.c:1098 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" -#: memline.c:1118 msgid "???END" msgstr "???CUỐI" -#: memline.c:1144 msgid "E311: Recovery Interrupted" msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" -#: memline.c:1149 msgid "" "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" msgstr "" "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" -#: memline.c:1151 msgid "See \":help E312\" for more information." msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" -#: memline.c:1156 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." -#: memline.c:1157 msgid "" "\n" "(You might want to write out this file under another name\n" @@ -3729,11 +2918,9 @@ msgstr "" "\n" "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" -#: memline.c:1158 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" -#: memline.c:1159 msgid "" "Delete the .swp file afterwards.\n" "\n" @@ -3742,51 +2929,39 @@ msgstr "" "\n" #. use msg() to start the scrolling properly -#: memline.c:1215 msgid "Swap files found:" msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" -#: memline.c:1393 msgid " In current directory:\n" msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" -#: memline.c:1395 msgid " Using specified name:\n" msgstr " Với tên chỉ ra:\n" -#: memline.c:1399 msgid " In directory " msgstr " Trong thư mục " -#: memline.c:1417 msgid " -- none --\n" msgstr " -- không --\n" -#: memline.c:1489 msgid " owned by: " msgstr " người sở hữu: " -#: memline.c:1491 msgid " dated: " msgstr " ngày: " -#: memline.c:1495 memline.c:3685 msgid " dated: " msgstr " ngày: " -#: memline.c:1511 msgid " [from Vim version 3.0]" msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" -#: memline.c:1515 msgid " [does not look like a Vim swap file]" msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" -#: memline.c:1519 msgid " file name: " msgstr " tên tập tin: " -#: memline.c:1525 msgid "" "\n" " modified: " @@ -3794,15 +2969,12 @@ msgstr "" "\n" " thay đổi: " -#: memline.c:1526 msgid "YES" msgstr "CÓ" -#: memline.c:1526 msgid "no" msgstr "không" -#: memline.c:1530 msgid "" "\n" " user name: " @@ -3810,11 +2982,9 @@ msgstr "" "\n" " tên người dùng: " -#: memline.c:1537 msgid " host name: " msgstr " tên máy: " -#: memline.c:1539 msgid "" "\n" " host name: " @@ -3822,7 +2992,6 @@ msgstr "" "\n" " tên máy: " -#: memline.c:1545 msgid "" "\n" " process ID: " @@ -3830,11 +2999,9 @@ msgstr "" "\n" " ID tiến trình: " -#: memline.c:1551 msgid " (still running)" msgstr " (vẫn đang chạy)" -#: memline.c:1563 msgid "" "\n" " [not usable with this version of Vim]" @@ -3842,7 +3009,6 @@ msgstr "" "\n" " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" -#: memline.c:1566 msgid "" "\n" " [not usable on this computer]" @@ -3850,92 +3016,71 @@ msgstr "" "\n" " [không sử dụng được trên máy tính này]" -#: memline.c:1571 msgid " [cannot be read]" msgstr " [không đọc được]" -#: memline.c:1575 msgid " [cannot be opened]" msgstr " [không mở được]" -#: memline.c:1765 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" -#: memline.c:1818 msgid "File preserved" msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" -#: memline.c:1820 msgid "E314: Preserve failed" msgstr "E314: Cập nhật không thành công" -#: memline.c:1891 #, c-format msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" -#: memline.c:1917 #, c-format msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" -#: memline.c:2307 msgid "E317: pointer block id wrong 3" msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" -#: memline.c:2387 msgid "stack_idx should be 0" msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" -#: memline.c:2449 msgid "E318: Updated too many blocks?" msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" -#: memline.c:2631 msgid "E317: pointer block id wrong 4" msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" -#: memline.c:2658 msgid "deleted block 1?" msgstr "đã xóa khối số 1?" -#: memline.c:2858 #, c-format msgid "E320: Cannot find line %ld" msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" -#: memline.c:3101 msgid "E317: pointer block id wrong" msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" -#: memline.c:3117 msgid "pe_line_count is zero" msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" -#: memline.c:3146 #, c-format msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" -#: memline.c:3150 #, c-format msgid "E323: line count wrong in block %ld" msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" -#: memline.c:3199 msgid "Stack size increases" msgstr "Kích thước của đống tăng lên" -#: memline.c:3245 msgid "E317: pointer block id wrong 2" msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" -#: memline.c:3675 msgid "E325: ATTENTION" msgstr "E325: CHÚ Ý" -#: memline.c:3676 msgid "" "\n" "Found a swap file by the name \"" @@ -3943,17 +3088,14 @@ msgstr "" "\n" "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" -#: memline.c:3680 msgid "While opening file \"" msgstr "Khi mở tập tin: \"" -#: memline.c:3689 msgid " NEWER than swap file!\n" msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" #. Some of these messages are long to allow translation to #. * other languages. -#: memline.c:3693 msgid "" "\n" "(1) Another program may be editing the same file.\n" @@ -3965,11 +3107,9 @@ msgstr "" " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" -#: memline.c:3694 msgid " Quit, or continue with caution.\n" msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" -#: memline.c:3695 msgid "" "\n" "(2) An edit session for this file crashed.\n" @@ -3977,12 +3117,10 @@ msgstr "" "\n" "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" -#: memline.c:3696 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " msgstr "" " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " -#: memline.c:3698 msgid "" "\"\n" " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" @@ -3990,12 +3128,10 @@ msgstr "" "\"\n" " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" -#: memline.c:3699 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" msgstr "" " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" -#: memline.c:3701 msgid "" "\"\n" " to avoid this message.\n" @@ -4003,23 +3139,18 @@ msgstr "" "\"\n" " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" -#: memline.c:3715 memline.c:3719 msgid "Swap file \"" msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" -#: memline.c:3716 memline.c:3722 msgid "\" already exists!" msgstr "\" đã có rồi!" -#: memline.c:3725 msgid "VIM - ATTENTION" msgstr "VIM - CHÚ Ý" -#: memline.c:3727 msgid "Swap file already exists!" msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" -#: memline.c:3731 msgid "" "&Open Read-Only\n" "&Edit anyway\n" @@ -4033,7 +3164,6 @@ msgstr "" "&Q Thoát\n" "&A Gián đoạn" -#: memline.c:3733 msgid "" "&Open Read-Only\n" "&Edit anyway\n" @@ -4048,40 +3178,32 @@ msgstr "" "&Q Thoát\n" "&A Gián đoạn&D Xóa nó" -#: memline.c:3790 msgid "E326: Too many swap files found" msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" -#: menu.c:64 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" msgstr "" "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " "đơn con" -#: menu.c:65 msgid "E328: Menu only exists in another mode" msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" -#: menu.c:66 msgid "E329: No menu of that name" msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" -#: menu.c:525 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" -#: menu.c:564 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" msgstr "" "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" -#: menu.c:570 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings #. Highlight title -#: menu.c:1097 msgid "" "\n" "--- Menus ---" @@ -4089,80 +3211,62 @@ msgstr "" "\n" "--- Trình đơn ---" -#: menu.c:2019 msgid "Tear off this menu" msgstr "Chia cắt trình đơn này" -#: menu.c:2084 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" -#: menu.c:2104 #, c-format msgid "E334: Menu not found: %s" msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" -#: menu.c:2173 #, c-format msgid "E335: Menu not defined for %s mode" msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" -#: menu.c:2211 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" -#: menu.c:2232 msgid "E337: Menu not found - check menu names" msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" -#: message.c:414 #, c-format msgid "Error detected while processing %s:" msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" -#: message.c:440 #, c-format msgid "line %4ld:" msgstr "dòng %4ld:" -#: message.c:647 msgid "[string too long]" msgstr "[chuỗi quá dài]" -#: message.c:797 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" msgstr "" "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" -#: message.c:1025 msgid "Interrupt: " msgstr "Gián đoạn: " -#: message.c:1028 msgid "Hit ENTER to continue" msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" -#: message.c:1030 msgid "Hit ENTER or type command to continue" msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" -#: message.c:2351 msgid "-- More --" msgstr "-- Còn nữa --" -#: message.c:2354 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" -#: message.c:2355 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" -#: message.c:2982 message.c:2997 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#: message.c:2984 msgid "" "&Yes\n" "&No" @@ -4170,7 +3274,6 @@ msgstr "" "&Có\n" "&Không" -#: message.c:3017 msgid "" "&Yes\n" "&No\n" @@ -4183,61 +3286,48 @@ msgstr "" "&Vứt bỏ tất cả\n" "&Dừng lại" -#: message.c:3058 msgid "Save File dialog" msgstr "Ghi nhớ tập tin" -#: message.c:3060 msgid "Open File dialog" msgstr "Mở tập tin" #. TODO: non-GUI file selector here -#: message.c:3131 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" msgstr "" "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " "(console)" -#: misc1.c:2773 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" -#: misc1.c:3021 msgid "1 more line" msgstr "Thêm 1 dòng" -#: misc1.c:3023 msgid "1 line less" msgstr "Bớt 1 dòng" -#: misc1.c:3028 #, c-format msgid "%ld more lines" msgstr "Thêm %ld dòng" -#: misc1.c:3030 #, c-format msgid "%ld fewer lines" msgstr "Bớt %ld dòng" -#: misc1.c:3033 msgid " (Interrupted)" msgstr " (Bị gián đoạn)" -#: misc1.c:7588 msgid "Vim: preserving files...\n" msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" #. close all memfiles, without deleting -#: misc1.c:7598 msgid "Vim: Finished.\n" msgstr "Vim: Đã xong.\n" -#: misc2.c:695 misc2.c:711 msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " -#: misc2.c:715 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4246,7 +3336,6 @@ msgstr "" "\n" "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" -#: misc2.c:717 #, c-format msgid "" "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" @@ -4255,58 +3344,45 @@ msgstr "" "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" "\n" -#: misc2.c:772 msgid "E340: Line is becoming too long" msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" -#: misc2.c:816 #, c-format msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" -#: misc2.c:924 #, c-format msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" -#: misc2.c:2594 #, c-format msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" -#: misc2.c:2816 msgid "E545: Missing colon" msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" -#: misc2.c:2818 misc2.c:2845 msgid "E546: Illegal mode" msgstr "E546: Chế độ không cho phép" -#: misc2.c:2884 msgid "E547: Illegal mouseshape" msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" -#: misc2.c:2924 msgid "E548: digit expected" msgstr "E548: yêu cầu một số" -#: misc2.c:2929 msgid "E549: Illegal percentage" msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" -#: misc2.c:3239 msgid "Enter encryption key: " msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " -#: misc2.c:3240 msgid "Enter same key again: " msgstr " Nhập lại mật khẩu:" -#: misc2.c:3250 msgid "Keys don't match!" msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" -#: misc2.c:3799 #, c-format msgid "" "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " @@ -4315,165 +3391,130 @@ msgstr "" "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " "sau bởi '%s'" -#: misc2.c:5078 #, c-format msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" -#: misc2.c:5081 #, c-format msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" -#: misc2.c:5087 #, c-format msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" -#: misc2.c:5090 #, c-format msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" -#: misc2.c:5324 msgid "E550: Missing colon" msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" -#: misc2.c:5336 msgid "E551: Illegal component" msgstr "E551: Thành phần không cho phép" -#: misc2.c:5344 msgid "E552: digit expected" msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" #. Get here when the server can't be found. -#: netbeans.c:396 msgid "Cannot connect to Netbeans #2" msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" -#: netbeans.c:404 msgid "Cannot connect to Netbeans" msgstr "Không kết nối được với NetBeans" -#: netbeans.c:450 #, c-format msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" msgstr "" "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" -#: netbeans.c:749 msgid "read from Netbeans socket" msgstr "đọc từ socket NetBeans" -#: netbeans.c:1643 #, c-format msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" -#: normal.c:2983 msgid "Warning: terminal cannot highlight" msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" -#: normal.c:3279 msgid "E348: No string under cursor" msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" -#: normal.c:3281 msgid "E349: No identifier under cursor" msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" -#: normal.c:4522 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" msgstr "" "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " "'foldmethod'" -#: normal.c:6743 msgid "E664: changelist is empty" msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" -#: normal.c:6745 msgid "E662: At start of changelist" msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" -#: normal.c:6747 msgid "E663: At end of changelist" msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" -#: normal.c:8009 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" -#: ops.c:294 #, c-format msgid "1 line %sed 1 time" msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" -#: ops.c:296 #, c-format msgid "1 line %sed %d times" msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" -#: ops.c:301 #, c-format msgid "%ld lines %sed 1 time" msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" -#: ops.c:304 #, c-format msgid "%ld lines %sed %d times" msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" -#: ops.c:662 #, c-format msgid "%ld lines to indent... " msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." -#: ops.c:712 msgid "1 line indented " msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" -#: ops.c:714 #, c-format msgid "%ld lines indented " msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" #. must display the prompt -#: ops.c:1688 msgid "cannot yank; delete anyway" msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" -#: ops.c:2274 msgid "1 line changed" msgstr "1 dòng đã thay đổi" -#: ops.c:2276 #, c-format msgid "%ld lines changed" msgstr "%ld đã thay đổi" -#: ops.c:2660 #, c-format msgid "freeing %ld lines" msgstr "đã làm sạch %ld dòng" -#: ops.c:2941 msgid "1 line yanked" msgstr "đã sao chép 1 dòng" -#: ops.c:2943 #, c-format msgid "%ld lines yanked" msgstr "đã sao chép %ld dòng" -#: ops.c:3228 #, c-format msgid "E353: Nothing in register %s" msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" #. Highlight title -#: ops.c:3779 msgid "" "\n" "--- Registers ---" @@ -4481,11 +3522,9 @@ msgstr "" "\n" "--- Sổ đăng ký ---" -#: ops.c:5088 msgid "Illegal register name" msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" -#: ops.c:5176 msgid "" "\n" "# Registers:\n" @@ -4493,57 +3532,45 @@ msgstr "" "\n" "# Sổ đăng ký:\n" -#: ops.c:5226 #, c-format msgid "E574: Unknown register type %d" msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" -#: ops.c:5711 #, c-format msgid "E354: Invalid register name: '%s'" msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" -#: ops.c:6071 #, c-format msgid "%ld Cols; " msgstr "%ld Cột; " -#: ops.c:6078 #, c-format msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" -#: ops.c:6094 #, c-format msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" -#: ops.c:6105 #, c-format msgid "(+%ld for BOM)" msgstr "(+%ld cho BOM)" -#: option.c:1643 msgid "%<%f%h%m%=Page %N" msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" -#: option.c:2092 msgid "Thanks for flying Vim" msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" -#: option.c:3419 option.c:3535 msgid "E518: Unknown option" msgstr "E518: Tùy chọn không biết" -#: option.c:3432 msgid "E519: Option not supported" msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" -#: option.c:3457 msgid "E520: Not allowed in a modeline" msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" -#: option.c:3522 msgid "" "\n" "\tLast set from " @@ -4551,138 +3578,106 @@ msgstr "" "\n" "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " -#: option.c:3661 msgid "E521: Number required after =" msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" -#: option.c:3989 option.c:4619 msgid "E522: Not found in termcap" msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" -#: option.c:4064 #, c-format msgid "E539: Illegal character <%s>" msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" -#: option.c:4611 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" -#: option.c:4614 msgid "E530: Cannot change term in GUI" msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" -#: option.c:4616 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" -#: option.c:4645 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" -#: option.c:4860 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" -#: option.c:5016 msgid "E524: Missing colon" msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" -#: option.c:5018 msgid "E525: Zero length string" msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" -#: option.c:5086 #, c-format msgid "E526: Missing number after <%s>" msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" -#: option.c:5100 msgid "E527: Missing comma" msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" -#: option.c:5107 msgid "E528: Must specify a ' value" msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" -#: option.c:5148 msgid "E595: contains unprintable or wide character" msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" -#: option.c:5197 msgid "E596: Invalid font(s)" msgstr "E596: Phông chữ không đúng" -#: option.c:5205 msgid "E597: can't select fontset" msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" -#: option.c:5207 msgid "E598: Invalid fontset" msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" -#: option.c:5214 msgid "E533: can't select wide font" msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" -#: option.c:5216 msgid "E534: Invalid wide font" msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" -#: option.c:5486 #, c-format msgid "E535: Illegal character after <%c>" msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" -#: option.c:5597 msgid "E536: comma required" msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" -#: option.c:5607 #, c-format msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" -#: option.c:5682 msgid "E538: No mouse support" msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" -#: option.c:5950 msgid "E540: Unclosed expression sequence" msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" -#: option.c:5954 msgid "E541: too many items" msgstr "E541: quá nhiều phần tử" -#: option.c:5956 msgid "E542: unbalanced groups" msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" -#: option.c:6196 msgid "E590: A preview window already exists" msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" -#: option.c:6453 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" -#: option.c:6786 #, c-format msgid "E593: Need at least %d lines" msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" -#: option.c:6796 #, c-format msgid "E594: Need at least %d columns" msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" -#: option.c:7103 #, c-format msgid "E355: Unknown option: %s" msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" -#: option.c:7223 msgid "" "\n" "--- Terminal codes ---" @@ -4690,7 +3685,6 @@ msgstr "" "\n" "--- Mã terminal ---" -#: option.c:7225 msgid "" "\n" "--- Global option values ---" @@ -4698,7 +3692,6 @@ msgstr "" "\n" "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" -#: option.c:7227 msgid "" "\n" "--- Local option values ---" @@ -4706,7 +3699,6 @@ msgstr "" "\n" "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" -#: option.c:7229 msgid "" "\n" "--- Options ---" @@ -4714,152 +3706,118 @@ msgstr "" "\n" "--- Tùy chọn ---" -#: option.c:7935 msgid "E356: get_varp ERROR" msgstr "E356: LỖI get_varp" -#: option.c:8906 #, c-format msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" -#: option.c:8940 #, c-format msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" -#: os_amiga.c:280 msgid "cannot open " msgstr "không mở được " -#: os_amiga.c:314 msgid "VIM: Can't open window!\n" msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" -#: os_amiga.c:338 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" -#: os_amiga.c:344 #, c-format msgid "Need %s version %ld\n" msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" -#: os_amiga.c:416 msgid "Cannot open NIL:\n" msgstr "Không mở được NIL:\n" -#: os_amiga.c:427 msgid "Cannot create " msgstr "Không tạo được " -#: os_amiga.c:905 #, c-format msgid "Vim exiting with %d\n" msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" -#: os_amiga.c:941 msgid "cannot change console mode ?!\n" msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" -#: os_amiga.c:1012 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes -#: os_amiga.c:1161 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" -#: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292 msgid "Cannot execute " msgstr "Không chạy được " -#: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302 msgid "shell " msgstr "shell " -#: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327 msgid " returned\n" msgstr " thoát\n" -#: os_amiga.c:1468 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." -#: os_amiga.c:1472 msgid "I/O ERROR" msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" -#: os_mswin.c:548 msgid "...(truncated)" msgstr "...(bị cắt bớt)" -#: os_mswin.c:650 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" -#: os_mswin.c:1982 msgid "E237: Printer selection failed" msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" -#: os_mswin.c:2022 #, c-format msgid "to %s on %s" msgstr "tới %s trên %s" -#: os_mswin.c:2037 #, c-format msgid "E613: Unknown printer font: %s" msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" -#: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096 #, c-format msgid "E238: Print error: %s" msgstr "E238: Lỗi in: %s" -#: os_mswin.c:2097 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: os_mswin.c:2124 #, c-format msgid "Printing '%s'" msgstr "Đang in '%s'" -#: os_mswin.c:3213 #, c-format msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" -#: os_mswin.c:3221 #, c-format msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" -#: os_riscos.c:1259 msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text" msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text" -#: os_unix.c:927 msgid "Vim: Double signal, exiting\n" msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" -#: os_unix.c:933 #, c-format msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" -#: os_unix.c:936 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" -#: os_unix.c:1199 #, c-format msgid "Opening the X display took %ld msec" msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" -#: os_unix.c:1226 msgid "" "\n" "Vim: Got X error\n" @@ -4867,15 +3825,12 @@ msgstr "" "\n" "Vim: Lỗi X\n" -#: os_unix.c:1338 msgid "Testing the X display failed" msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" -#: os_unix.c:1477 msgid "Opening the X display timed out" msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" -#: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914 msgid "" "\n" "Cannot execute shell " @@ -4883,7 +3838,6 @@ msgstr "" "\n" "Không chạy được shell " -#: os_unix.c:3282 msgid "" "\n" "Cannot execute shell sh\n" @@ -4891,7 +3845,6 @@ msgstr "" "\n" "Không chạy được shell sh\n" -#: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920 msgid "" "\n" "shell returned " @@ -4899,7 +3852,6 @@ msgstr "" "\n" "shell dừng làm việc " -#: os_unix.c:3421 msgid "" "\n" "Cannot create pipes\n" @@ -4907,7 +3859,6 @@ msgstr "" "\n" "Không tạo được đường ống (pipe)\n" -#: os_unix.c:3436 msgid "" "\n" "Cannot fork\n" @@ -4915,7 +3866,6 @@ msgstr "" "\n" "Không thực hiện được fork()\n" -#: os_unix.c:3927 msgid "" "\n" "Command terminated\n" @@ -4923,78 +3873,60 @@ msgstr "" "\n" "Câu lệnh bị gián đoạn\n" -#: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982 msgid "XSMP lost ICE connection" msgstr "XSMP mất kết nối ICE" -#: os_unix.c:5565 msgid "Opening the X display failed" msgstr "Mở màn hình X không thành công" -#: os_unix.c:5887 msgid "XSMP handling save-yourself request" msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" -#: os_unix.c:6006 msgid "XSMP opening connection" msgstr "XSMP mở kết nối" -#: os_unix.c:6025 msgid "XSMP ICE connection watch failed" msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" -#: os_unix.c:6045 #, c-format msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" -#: os_vms_mms.c:59 msgid "At line" msgstr "Tại dòng" -#: os_w32exe.c:65 msgid "Could not allocate memory for command line." msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." -#: os_w32exe.c:66 os_w32exe.c:89 os_w32exe.c:100 msgid "VIM Error" msgstr "Lỗi VIM" -#: os_w32exe.c:89 msgid "Could not load vim32.dll!" msgstr "Không nạp được vim32.dll!" -#: os_w32exe.c:99 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" -#: os_win16.c:342 os_win32.c:3248 #, c-format msgid "shell returned %d" msgstr "thoát shell với mã %d" -#: os_win32.c:2706 #, c-format msgid "Vim: Caught %s event\n" msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" -#: os_win32.c:2708 msgid "close" msgstr "đóng" -#: os_win32.c:2710 msgid "logoff" msgstr "thoát" -#: os_win32.c:2711 msgid "shutdown" msgstr "tắt máy" -#: os_win32.c:3201 msgid "E371: Command not found" msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" -#: os_win32.c:3214 msgid "" "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" "External commands will not pause after completion.\n" @@ -5004,391 +3936,302 @@ msgstr "" "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" -#: os_win32.c:3217 msgid "Vim Warning" msgstr "Cảnh báo Vim" -#: quickfix.c:258 #, c-format msgid "E372: Too many %%%c in format string" msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:271 #, c-format msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:325 msgid "E374: Missing ] in format string" msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:339 #, c-format msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:357 #, c-format msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:365 #, c-format msgid "E377: Invalid %%%c in format string" msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" -#: quickfix.c:391 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" -#: quickfix.c:501 msgid "E379: Missing or empty directory name" msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" -#: quickfix.c:990 msgid "E553: No more items" msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" -#: quickfix.c:1229 #, c-format msgid "(%d of %d)%s%s: " msgstr "(%d của %d)%s%s: " -#: quickfix.c:1231 msgid " (line deleted)" msgstr " (dòng bị xóa)" -#: quickfix.c:1444 msgid "E380: At bottom of quickfix stack" msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" -#: quickfix.c:1453 msgid "E381: At top of quickfix stack" msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" -#: quickfix.c:1465 #, c-format msgid "error list %d of %d; %d errors" msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" -#: quickfix.c:1943 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" -#: regexp.c:319 #, c-format msgid "E369: invalid item in %s%%[]" msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" -#: regexp.c:838 msgid "E339: Pattern too long" msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" -#: regexp.c:1009 msgid "E50: Too many \\z(" msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" -#: regexp.c:1020 #, c-format msgid "E51: Too many %s(" msgstr "E51: Quá nhiều %s(" -#: regexp.c:1077 msgid "E52: Unmatched \\z(" msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" -#: regexp.c:1081 #, c-format msgid "E53: Unmatched %s%%(" msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" -#: regexp.c:1083 #, c-format msgid "E54: Unmatched %s(" msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" -#: regexp.c:1088 #, c-format msgid "E55: Unmatched %s)" msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" -#: regexp.c:1258 #, c-format msgid "E56: %s* operand could be empty" msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" -#: regexp.c:1261 #, c-format msgid "E57: %s+ operand could be empty" msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" -#: regexp.c:1316 #, c-format msgid "E59: invalid character after %s@" msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" -#: regexp.c:1344 #, c-format msgid "E58: %s{ operand could be empty" msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" -#: regexp.c:1354 #, c-format msgid "E60: Too many complex %s{...}s" msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" -#: regexp.c:1370 #, c-format msgid "E61: Nested %s*" msgstr "E61: %s* lồng vào" -#: regexp.c:1373 #, c-format msgid "E62: Nested %s%c" msgstr "E62: %s%c lồng vào" -#: regexp.c:1491 msgid "E63: invalid use of \\_" msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" -#: regexp.c:1536 #, c-format msgid "E64: %s%c follows nothing" msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" -#: regexp.c:1592 msgid "E65: Illegal back reference" msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" -#: regexp.c:1605 msgid "E66: \\z( not allowed here" msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" -#: regexp.c:1624 msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here" msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" -#: regexp.c:1635 msgid "E68: Invalid character after \\z" msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" -#: regexp.c:1684 #, c-format msgid "E69: Missing ] after %s%%[" msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" -#: regexp.c:1700 #, c-format msgid "E70: Empty %s%%[]" msgstr "E70: %s%%[] rỗng" -#: regexp.c:1760 #, c-format msgid "E71: Invalid character after %s%%" msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" -#: regexp.c:2557 #, c-format msgid "E554: Syntax error in %s{...}" msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" -#: regexp.c:2863 regexp.c:3016 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" -#: regexp.c:3004 regexp.c:3013 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" -#: regexp.c:3258 msgid "External submatches:\n" msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" -#: screen.c:2184 #, c-format msgid "+--%3ld lines folded " msgstr "+--%3ld dòng được gấp" -#: screen.c:8000 msgid " VREPLACE" msgstr " THAY THẾ ẢO" -#: screen.c:8004 msgid " REPLACE" msgstr " THAY THẾ" -#: screen.c:8009 msgid " REVERSE" msgstr " NGƯỢC LẠI" -#: screen.c:8011 msgid " INSERT" msgstr " CHÈN" -#: screen.c:8014 msgid " (insert)" msgstr " (chèn)" -#: screen.c:8016 msgid " (replace)" msgstr " (thay thế)" -#: screen.c:8018 msgid " (vreplace)" msgstr " (thay thế ảo)" -#: screen.c:8021 msgid " Hebrew" msgstr " Do thái" -#: screen.c:8032 msgid " Arabic" msgstr " Ả rập" -#: screen.c:8035 msgid " (lang)" msgstr " (ngôn ngữ)" -#: screen.c:8039 msgid " (paste)" msgstr " (dán)" -#: screen.c:8052 msgid " VISUAL" msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" -#: screen.c:8053 msgid " VISUAL LINE" msgstr " DÒNG VISUAL" -#: screen.c:8054 msgid " VISUAL BLOCK" msgstr " KHỐI VISUAL" -#: screen.c:8055 msgid " SELECT" msgstr " LỰA CHỌN" -#: screen.c:8056 msgid " SELECT LINE" msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" -#: screen.c:8057 msgid " SELECT BLOCK" msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" -#: screen.c:8072 screen.c:8135 msgid "recording" msgstr "đang ghi" -#: search.c:37 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" -#: search.c:38 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" -#: search.c:526 #, c-format msgid "E383: Invalid search string: %s" msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" -#: search.c:853 #, c-format msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" -#: search.c:856 #, c-format msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" -#: search.c:1249 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" -#: search.c:3768 msgid " (includes previously listed match)" msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" #. cursor at status line -#: search.c:3788 msgid "--- Included files " msgstr "--- Tập tin tính đến " -#: search.c:3790 msgid "not found " msgstr "không tìm thấy " -#: search.c:3791 msgid "in path ---\n" msgstr "trong đường dẫn ---\n" -#: search.c:3848 msgid " (Already listed)" msgstr " (Đã liệt kê)" -#: search.c:3850 msgid " NOT FOUND" msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" -#: search.c:3902 #, c-format msgid "Scanning included file: %s" msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" -#: search.c:4120 msgid "E387: Match is on current line" msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" -#: search.c:4263 msgid "All included files were found" msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" -#: search.c:4265 msgid "No included files" msgstr "Không có tập tin được tính đến" -#: search.c:4281 msgid "E388: Couldn't find definition" msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" -#: search.c:4283 msgid "E389: Couldn't find pattern" msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" -#: syntax.c:3050 #, c-format msgid "E390: Illegal argument: %s" msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" -#: syntax.c:3230 #, c-format msgid "E391: No such syntax cluster: %s" msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" -#: syntax.c:3394 msgid "No Syntax items defined for this buffer" msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" -#: syntax.c:3402 msgid "syncing on C-style comments" msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" -#: syntax.c:3410 msgid "no syncing" msgstr "không đồng bộ hóa" -#: syntax.c:3413 msgid "syncing starts " msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " -#: syntax.c:3415 syntax.c:3490 msgid " lines before top line" msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" -#: syntax.c:3420 msgid "" "\n" "--- Syntax sync items ---" @@ -5396,7 +4239,6 @@ msgstr "" "\n" "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" -#: syntax.c:3425 msgid "" "\n" "syncing on items" @@ -5404,7 +4246,6 @@ msgstr "" "\n" "đồng bộ hóa theo phần tử" -#: syntax.c:3431 msgid "" "\n" "--- Syntax items ---" @@ -5412,209 +4253,164 @@ msgstr "" "\n" "--- Phần tử cú pháp ---" -#: syntax.c:3454 #, c-format msgid "E392: No such syntax cluster: %s" msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" -#: syntax.c:3480 msgid "minimal " msgstr "nhỏ nhất " -#: syntax.c:3487 msgid "maximal " msgstr "lớn nhất " -#: syntax.c:3499 msgid "; match " msgstr "; tương ứng " -#: syntax.c:3501 msgid " line breaks" msgstr " chuyển dòng" -#: syntax.c:4135 msgid "E393: group[t]here not accepted here" msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" -#: syntax.c:4159 #, c-format msgid "E394: Didn't find region item for %s" msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" -#: syntax.c:4187 msgid "E395: contains argument not accepted here" msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" -#: syntax.c:4198 msgid "E396: containedin argument not accepted here" msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" -#: syntax.c:4276 msgid "E397: Filename required" msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" -#: syntax.c:4614 #, c-format msgid "E398: Missing '=': %s" msgstr "E398: Thiếu '=': %s" -#: syntax.c:4772 #, c-format msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" -#: syntax.c:5103 msgid "E400: No cluster specified" msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" -#: syntax.c:5140 #, c-format msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" -#: syntax.c:5215 #, c-format msgid "E402: Garbage after pattern: %s" msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" -#: syntax.c:5305 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" -#: syntax.c:5362 #, c-format msgid "E404: Illegal arguments: %s" msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" -#: syntax.c:5412 #, c-format msgid "E405: Missing equal sign: %s" msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" -#: syntax.c:5418 #, c-format msgid "E406: Empty argument: %s" msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" -#: syntax.c:5445 #, c-format msgid "E407: %s not allowed here" msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" -#: syntax.c:5452 #, c-format msgid "E408: %s must be first in contains list" msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" -#: syntax.c:5522 #, c-format msgid "E409: Unknown group name: %s" msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" -#: syntax.c:5755 #, c-format msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" -#: syntax.c:6136 #, c-format msgid "E411: highlight group not found: %s" msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" -#: syntax.c:6160 #, c-format msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" -#: syntax.c:6167 #, c-format msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" -#: syntax.c:6187 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" -#: syntax.c:6316 #, c-format msgid "E415: unexpected equal sign: %s" msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" -#: syntax.c:6352 #, c-format msgid "E416: missing equal sign: %s" msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" -#: syntax.c:6380 #, c-format msgid "E417: missing argument: %s" msgstr "E417: thiếu tham số: %s" -#: syntax.c:6417 #, c-format msgid "E418: Illegal value: %s" msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" -#: syntax.c:6536 msgid "E419: FG color unknown" msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" -#: syntax.c:6547 msgid "E420: BG color unknown" msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" -#: syntax.c:6608 #, c-format msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" -#: syntax.c:6814 #, c-format msgid "E422: terminal code too long: %s" msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" -#: syntax.c:6861 #, c-format msgid "E423: Illegal argument: %s" msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" -#: syntax.c:7390 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" -#: syntax.c:7911 msgid "E669: Unprintable character in group name" msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" #. This is an error, but since there previously was no check only #. * give a warning. -#: syntax.c:7918 msgid "W18: Invalid character in group name" msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" -#: tag.c:90 msgid "E555: at bottom of tag stack" msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" -#: tag.c:91 msgid "E556: at top of tag stack" msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" -#: tag.c:412 msgid "E425: Cannot go before first matching tag" msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" -#: tag.c:550 #, c-format msgid "E426: tag not found: %s" msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" -#: tag.c:583 msgid " # pri kind tag" msgstr " # pri loại thẻ ghi" -#: tag.c:586 msgid "file\n" msgstr "tập tin\n" @@ -5622,44 +4418,35 @@ msgstr "tập tin\n" #. * Ask to select a tag from the list. #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. #. -#: tag.c:744 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" -#: tag.c:784 msgid "E427: There is only one matching tag" msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" -#: tag.c:786 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" -#: tag.c:810 #, c-format msgid "File \"%s\" does not exist" msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" #. Give an indication of the number of matching tags -#: tag.c:823 #, c-format msgid "tag %d of %d%s" msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" -#: tag.c:826 msgid " or more" msgstr " và hơn nữa" -#: tag.c:828 msgid " Using tag with different case!" msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" -#: tag.c:872 #, c-format msgid "E429: File \"%s\" does not exist" msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" #. Highlight title -#: tag.c:941 msgid "" "\n" " # TO tag FROM line in file/text" @@ -5667,75 +4454,59 @@ msgstr "" "\n" " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" -#: tag.c:1363 #, c-format msgid "Searching tags file %s" msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" -#: tag.c:1550 #, c-format msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" -#: tag.c:2203 #, c-format msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" -#: tag.c:2207 #, c-format msgid "Before byte %ld" msgstr "Trước byte %ld" -#: tag.c:2240 #, c-format msgid "E432: Tags file not sorted: %s" msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" #. never opened any tags file -#: tag.c:2280 msgid "E433: No tags file" msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" -#: tag.c:3016 msgid "E434: Can't find tag pattern" msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" -#: tag.c:3027 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" -#: term.c:1759 msgid "' not known. Available builtin terminals are:" msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" -#: term.c:1783 msgid "defaulting to '" msgstr "theo mặc định '" -#: term.c:2141 msgid "E557: Cannot open termcap file" msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" -#: term.c:2145 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" -#: term.c:2147 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" -#: term.c:2306 #, c-format msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" -#: term.c:2780 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" #. Highlight title -#: term.c:4990 msgid "" "\n" "--- Terminal keys ---" @@ -5743,42 +4514,33 @@ msgstr "" "\n" "--- Phím terminal ---" -#: ui.c:258 msgid "new shell started\n" msgstr "đã chạy shell mới\n" -#: ui.c:1841 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" #. must display the prompt -#: undo.c:405 msgid "No undo possible; continue anyway" msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" -#: undo.c:561 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" -#: undo.c:757 msgid "1 change" msgstr "duy nhất 1 thay đổi" -#: undo.c:759 #, c-format msgid "%ld changes" msgstr "%ld thay đổi" -#: undo.c:812 msgid "E439: undo list corrupt" msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" -#: undo.c:844 msgid "E440: undo line missing" msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s -#: version.c:707 msgid "" "\n" "MS-Windows 16/32 bit GUI version" @@ -5786,7 +4548,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" -#: version.c:709 msgid "" "\n" "MS-Windows 32 bit GUI version" @@ -5794,15 +4555,12 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" -#: version.c:712 msgid " in Win32s mode" msgstr " trong chế độ Win32" -#: version.c:714 msgid " with OLE support" msgstr " với hỗ trợ OLE" -#: version.c:717 msgid "" "\n" "MS-Windows 32 bit console version" @@ -5810,7 +4568,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" -#: version.c:721 msgid "" "\n" "MS-Windows 16 bit version" @@ -5818,7 +4575,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" -#: version.c:725 msgid "" "\n" "32 bit MS-DOS version" @@ -5826,7 +4582,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" -#: version.c:727 msgid "" "\n" "16 bit MS-DOS version" @@ -5834,7 +4589,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" -#: version.c:733 msgid "" "\n" "MacOS X (unix) version" @@ -5842,7 +4596,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS X (unix)" -#: version.c:735 msgid "" "\n" "MacOS X version" @@ -5850,7 +4603,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS X" -#: version.c:738 msgid "" "\n" "MacOS version" @@ -5858,7 +4610,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS" -#: version.c:743 msgid "" "\n" "RISC OS version" @@ -5866,7 +4617,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản cho RISC OS" -#: version.c:753 msgid "" "\n" "Included patches: " @@ -5874,11 +4624,9 @@ msgstr "" "\n" "Bao gồm các bản vá lỗi: " -#: version.c:779 version.c:1147 msgid "Modified by " msgstr "Với các thay đổi bởi " -#: version.c:786 msgid "" "\n" "Compiled " @@ -5886,11 +4634,9 @@ msgstr "" "\n" "Được biên dịch " -#: version.c:789 msgid "by " msgstr "bởi " -#: version.c:801 msgid "" "\n" "Huge version " @@ -5898,7 +4644,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản khổng lồ " -#: version.c:804 msgid "" "\n" "Big version " @@ -5906,7 +4651,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản lớn " -#: version.c:807 msgid "" "\n" "Normal version " @@ -5914,7 +4658,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản thông thường " -#: version.c:810 msgid "" "\n" "Small version " @@ -5922,7 +4665,6 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản nhỏ " -#: version.c:812 msgid "" "\n" "Tiny version " @@ -5930,323 +4672,245 @@ msgstr "" "\n" "Phiên bản \"tí hon\" " -#: version.c:818 msgid "without GUI." msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." -#: version.c:823 msgid "with GTK2-GNOME GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." -#: version.c:825 msgid "with GTK-GNOME GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." -#: version.c:829 msgid "with GTK2 GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." -#: version.c:831 msgid "with GTK GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." -#: version.c:836 msgid "with X11-Motif GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." -#: version.c:840 msgid "with X11-neXtaw GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." -#: version.c:842 msgid "with X11-Athena GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." -#: version.c:846 msgid "with BeOS GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." -#: version.c:849 msgid "with Photon GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." -#: version.c:852 msgid "with GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI." -#: version.c:855 msgid "with Carbon GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." -#: version.c:858 msgid "with Cocoa GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." -#: version.c:861 msgid "with (classic) GUI." msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." -#: version.c:872 msgid " Features included (+) or not (-):\n" msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" -#: version.c:884 msgid " system vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" -#: version.c:889 msgid " user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" -#: version.c:894 msgid " 2nd user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" -#: version.c:899 msgid " 3rd user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" -#: version.c:904 msgid " user exrc file: \"" msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" -#: version.c:909 msgid " 2nd user exrc file: \"" msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" -#: version.c:915 msgid " system gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" -#: version.c:919 msgid " user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" -#: version.c:923 msgid "2nd user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" -#: version.c:928 msgid "3rd user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" -#: version.c:935 msgid " system menu file: \"" msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" -#: version.c:943 msgid " fall-back for $VIM: \"" msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" -#: version.c:949 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" -#: version.c:953 msgid "Compilation: " msgstr "Tham số biên dịch: " -#: version.c:959 msgid "Compiler: " msgstr "Trình biên dịch: " -#: version.c:964 msgid "Linking: " msgstr "Liên kết: " -#: version.c:969 msgid " DEBUG BUILD" msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" -#: version.c:1008 msgid "VIM - Vi IMproved" msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" -#: version.c:1010 msgid "version " msgstr "phiên bản " -#: version.c:1011 msgid "by Bram Moolenaar et al." msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" -#: version.c:1015 msgid "Vim is open source and freely distributable" msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" -#: version.c:1017 msgid "Help poor children in Uganda!" msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" -#: version.c:1018 msgid "type :help iccf<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" -#: version.c:1020 msgid "type :q<Enter> to exit " msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " -#: version.c:1021 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " -#: version.c:1022 msgid "type :help version6<Enter> for version info" msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " -#: version.c:1025 msgid "Running in Vi compatible mode" msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" -#: version.c:1026 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " -#: version.c:1027 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" -#: version.c:1042 msgid "menu Help->Orphans for information " msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " -#: version.c:1044 msgid "Running modeless, typed text is inserted" msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" -#: version.c:1045 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " -#: version.c:1046 msgid " for two modes " msgstr " cho hai chế độ " -#: version.c:1050 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" msgstr "" "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " -#: version.c:1051 msgid " for Vim defaults " msgstr "" " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " -#: version.c:1098 msgid "Sponsor Vim development!" msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" -#: version.c:1099 msgid "Become a registered Vim user!" msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" -#: version.c:1102 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " -#: version.c:1103 msgid "type :help register<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " -#: version.c:1105 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " -#: version.c:1115 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" -#: version.c:1118 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " -#: window.c:203 msgid "E441: There is no preview window" msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" -#: window.c:581 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" msgstr "" "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" -#: window.c:1340 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" -#: window.c:1836 msgid "E444: Cannot close last window" msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" -#: window.c:2567 msgid "Already only one window" msgstr "Chỉ có một cửa sổ" -#: window.c:2614 msgid "E445: Other window contains changes" msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" -#: window.c:4480 msgid "E446: No file name under cursor" msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" -#: window.c:4599 #, c-format msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" -#: if_perl.xs:326 globals.h:1241 #, c-format msgid "E370: Could not load library %s" msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" -#: if_perl.xs:554 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." -#: if_perl.xs:607 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" msgstr "" "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " "toàn" -#: GvimExt/gvimext.cpp:583 msgid "Edit with &multiple Vims" msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" -#: GvimExt/gvimext.cpp:589 msgid "Edit with single &Vim" msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" -#: GvimExt/gvimext.cpp:598 msgid "&Diff with Vim" msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" -#: GvimExt/gvimext.cpp:611 msgid "Edit with &Vim" msgstr "Soạn thảo trong &Vim" #. Now concatenate -#: GvimExt/gvimext.cpp:633 msgid "Edit with existing Vim - &" msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" -#: GvimExt/gvimext.cpp:746 msgid "Edits the selected file(s) with Vim" msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" -#: GvimExt/gvimext.cpp:885 GvimExt/gvimext.cpp:966 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" -#: GvimExt/gvimext.cpp:886 GvimExt/gvimext.cpp:900 GvimExt/gvimext.cpp:967 msgid "gvimext.dll error" msgstr "lỗi gvimext.dll" -#: GvimExt/gvimext.cpp:899 msgid "Path length too long!" msgstr "Đường dẫn quá dài!" -#: globals.h:1031 msgid "--No lines in buffer--" msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" @@ -6254,389 +4918,297 @@ msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" #. * The error messages that can be shared are included here. #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. #. -#: globals.h:1194 msgid "E470: Command aborted" msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" -#: globals.h:1195 msgid "E471: Argument required" msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" -#: globals.h:1196 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" -#: globals.h:1198 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" -#: globals.h:1200 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" msgstr "" "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " "trong tìm kiếm thẻ ghi" -#: globals.h:1202 msgid "E171: Missing :endif" msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" -#: globals.h:1203 msgid "E600: Missing :endtry" msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" -#: globals.h:1204 msgid "E170: Missing :endwhile" msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" -#: globals.h:1205 msgid "E588: :endwhile without :while" msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" -#: globals.h:1207 msgid "E13: File exists (add ! to override)" msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" -#: globals.h:1208 msgid "E472: Command failed" msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" -#: globals.h:1210 #, c-format msgid "E234: Unknown fontset: %s" msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" -#: globals.h:1214 #, c-format msgid "E235: Unknown font: %s" msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" -#: globals.h:1217 #, c-format msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" -#: globals.h:1219 msgid "E473: Internal error" msgstr "E473: Lỗi nội bộ" -#: globals.h:1220 msgid "Interrupted" msgstr "Bị gián đoạn" -#: globals.h:1221 msgid "E14: Invalid address" msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" -#: globals.h:1222 msgid "E474: Invalid argument" msgstr "E474: Tham số không cho phép" -#: globals.h:1223 #, c-format msgid "E475: Invalid argument: %s" msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" -#: globals.h:1225 #, c-format msgid "E15: Invalid expression: %s" msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" -#: globals.h:1227 msgid "E16: Invalid range" msgstr "E16: Vùng không cho phép" -#: globals.h:1228 msgid "E476: Invalid command" msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" -#: globals.h:1230 #, c-format msgid "E17: \"%s\" is a directory" msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" -#: globals.h:1233 msgid "E18: Unexpected characters before '='" msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" -#: globals.h:1236 #, c-format msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" -#: globals.h:1242 #, c-format msgid "E448: Could not load library function %s" msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" -#: globals.h:1244 msgid "E19: Mark has invalid line number" msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" -#: globals.h:1245 msgid "E20: Mark not set" msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" -#: globals.h:1246 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" -#: globals.h:1247 msgid "E22: Scripts nested too deep" msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" -#: globals.h:1248 msgid "E23: No alternate file" msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" -#: globals.h:1249 msgid "E24: No such abbreviation" msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" -#: globals.h:1250 msgid "E477: No ! allowed" msgstr "E477: Không cho phép !" -#: globals.h:1252 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" -#: globals.h:1255 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" -#: globals.h:1258 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" -#: globals.h:1261 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" -#: globals.h:1264 #, c-format msgid "E28: No such highlight group name: %s" msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" -#: globals.h:1266 msgid "E29: No inserted text yet" msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" -#: globals.h:1267 msgid "E30: No previous command line" msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" -#: globals.h:1268 msgid "E31: No such mapping" msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" -#: globals.h:1269 msgid "E479: No match" msgstr "E479: Không có tương ứng" -#: globals.h:1270 #, c-format msgid "E480: No match: %s" msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" -#: globals.h:1271 msgid "E32: No file name" msgstr "E32: Không có tên tập tin" -#: globals.h:1272 msgid "E33: No previous substitute regular expression" msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" -#: globals.h:1273 msgid "E34: No previous command" msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" -#: globals.h:1274 msgid "E35: No previous regular expression" msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" -#: globals.h:1275 msgid "E481: No range allowed" msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" -#: globals.h:1277 msgid "E36: Not enough room" msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" -#: globals.h:1280 #, c-format msgid "E247: no registered server named \"%s\"" msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" -#: globals.h:1282 #, c-format msgid "E482: Can't create file %s" msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" -#: globals.h:1283 msgid "E483: Can't get temp file name" msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" -#: globals.h:1284 #, c-format msgid "E484: Can't open file %s" msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" -#: globals.h:1285 #, c-format msgid "E485: Can't read file %s" msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" -#: globals.h:1286 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" -#: globals.h:1287 msgid "E38: Null argument" msgstr "E38: Tham sô bằng 0" -#: globals.h:1289 msgid "E39: Number expected" msgstr "E39: Yêu cầu một số" -#: globals.h:1292 #, c-format msgid "E40: Can't open errorfile %s" msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" -#: globals.h:1295 msgid "E233: cannot open display" msgstr "E233: không mở được màn hình" -#: globals.h:1297 msgid "E41: Out of memory!" msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" -#: globals.h:1299 msgid "Pattern not found" msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" -#: globals.h:1301 #, c-format msgid "E486: Pattern not found: %s" msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" -#: globals.h:1302 msgid "E487: Argument must be positive" msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" -#: globals.h:1304 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" -#: globals.h:1308 msgid "E42: No Errors" msgstr "E42: Không có lỗi" -#: globals.h:1310 msgid "E43: Damaged match string" msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" -#: globals.h:1311 msgid "E44: Corrupted regexp program" msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" -#: globals.h:1312 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" -#: globals.h:1314 #, c-format msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" -#: globals.h:1317 msgid "E47: Error while reading errorfile" msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" -#: globals.h:1320 msgid "E48: Not allowed in sandbox" msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" -#: globals.h:1322 msgid "E523: Not allowed here" msgstr "E523: Không cho phép ở đây" -#: globals.h:1325 msgid "E359: Screen mode setting not supported" msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" -#: globals.h:1327 msgid "E49: Invalid scroll size" msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" -#: globals.h:1328 msgid "E91: 'shell' option is empty" msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" -#: globals.h:1330 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" -#: globals.h:1332 msgid "E72: Close error on swap file" msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" -#: globals.h:1333 msgid "E73: tag stack empty" msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" -#: globals.h:1334 msgid "E74: Command too complex" msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" -#: globals.h:1335 msgid "E75: Name too long" msgstr "E75: Tên quá dài" -#: globals.h:1336 msgid "E76: Too many [" msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" -#: globals.h:1337 msgid "E77: Too many file names" msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" -#: globals.h:1338 msgid "E488: Trailing characters" msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" -#: globals.h:1339 msgid "E78: Unknown mark" msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" -#: globals.h:1340 msgid "E79: Cannot expand wildcards" msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" -#: globals.h:1342 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" -#: globals.h:1344 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" -#: globals.h:1347 msgid "E80: Error while writing" msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" -#: globals.h:1348 msgid "Zero count" msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" -#: globals.h:1350 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" -#: globals.h:1353 msgid "E449: Invalid expression received" msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" -#: globals.h:1356 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" |