summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/vi.po147
1 files changed, 90 insertions, 57 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 64f3e5788..b632ee389 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-02-27 22:24+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:45+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-08-27 21:40+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-08-28 14:04+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -388,31 +388,45 @@ msgid ""
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
-"manage HiDPI monitors. Does not require a restart."
+"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
+"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
+"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “autostart-xwayland” — "
+"initializes Xwayland lazily if there are X11 clients. Requires restart."
msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
-"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: * “scale-"
+"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
-"Không yêu cầu khởi động lại."
+"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
+"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
+"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autostart-xwayland” — khởi tạo Xwayland "
+"lờ đờ nếu ở đây có các máy khách X11. Phải khởi động lại."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:134
+msgid "Modifier to use to locate the pointer"
+msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ"
+
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:135
+msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
+msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”."
+
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:146
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:165
msgid "Switch monitor configurations"
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:156
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:170
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
@@ -469,28 +483,37 @@ msgid "Re-enable shortcuts"
msgstr "Bật-lại phím tắt"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64
-msgid "Allow grabs with Xwayland"
-msgstr "Cho phép bắt dính với Xwayland"
+msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
+msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65
msgid ""
-"Allow keyboard grabs issued by X11 applications running in Xwayland to be "
-"taken into account. For a X11 grab to be taken into account under Wayland, "
-"the client must also either send a specific X11 ClientMessage to the root "
-"window or be among the applications white-listed in key “xwayland-grab-"
-"access-rules”."
+"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
+"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
+"which map an “override redirect” window (which do not receive keyboard "
+"focus) and issue a keyboard grab to force all keyboard events to that "
+"window. This option is seldom used and has no effect on regular X11 windows "
+"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
+"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
+"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
+"white-listed in key “xwayland-grab-access-rules”."
msgstr ""
-"Cho phép khi bắt dính bàn phím xuất bởi các ứng dụng X11 chạy trong Xwayland "
-"được bắt giữ vào tài khoản. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới "
-"Wayland, máy khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt "
-"đến cửa sổ gốc hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa "
-"“xwayland-grab-access-rules”."
-
-#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:77
+"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím xuất được điều hướng đến các cửa sổ "
+"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
+"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
+"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
+"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
+"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
+"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
+"khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt đến cửa sổ gốc "
+"hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa “xwayland-grab-access-"
+"rules”."
+
+#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:84
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
-#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:78
+#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:85
msgid ""
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
@@ -517,7 +540,7 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes.
#.
-#: src/backends/meta-input-settings.c:2423
+#: src/backends/meta-input-settings.c:2531
#, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
@@ -525,34 +548,34 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs.
#.
-#: src/backends/meta-input-settings.c:2446
+#: src/backends/meta-input-settings.c:2554
msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình"
-#: src/backends/meta-input-settings.c:2448
+#: src/backends/meta-input-settings.c:2556
msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
-#: src/backends/meta-monitor-manager.c:954
+#: src/backends/meta-monitor.c:223
msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp"
-#: src/backends/meta-monitor-manager.c:986
+#: src/backends/meta-monitor.c:252
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: src/backends/meta-monitor-manager.c:988
+#: src/backends/meta-monitor.c:254
msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình"
-#: src/backends/meta-monitor-manager.c:996
+#: src/backends/meta-monitor.c:262
#, c-format
msgctxt ""
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
-#: src/backends/meta-monitor-manager.c:1004
+#: src/backends/meta-monitor.c:270
#, c-format
msgctxt ""
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
@@ -560,73 +583,78 @@ msgctxt ""
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
+#. Translators: this string will appear in Sysprof
+#: src/backends/meta-profiler.c:82
+msgid "Compositor"
+msgstr "Compositor"
+
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
-#: src/compositor/compositor.c:482
+#: src/compositor/compositor.c:508
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ hiển thị “%s”."
-#: src/core/bell.c:252
+#: src/core/bell.c:192
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
-#: src/core/main.c:185
+#: src/core/main.c:186
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
-#: src/core/main.c:191
+#: src/core/main.c:192
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
-#: src/core/main.c:197
+#: src/core/main.c:198
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
-#: src/core/main.c:202
+#: src/core/main.c:203
msgid "X Display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
-#: src/core/main.c:208
+#: src/core/main.c:209
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
-#: src/core/main.c:214
+#: src/core/main.c:215
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
-#: src/core/main.c:221
+#: src/core/main.c:222
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
-#: src/core/main.c:227
+#: src/core/main.c:228
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
-#: src/core/main.c:233
+#: src/core/main.c:234
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
-#: src/core/main.c:241
+#: src/core/main.c:242
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
-#: src/core/main.c:247
+#: src/core/main.c:248
msgid "Run with X11 backend"
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#. Translators: %s is a window title
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:150
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
#, c-format
msgid "“%s” is not responding."
msgstr "“%s” không phản ứng."
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:152
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:153
msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:157
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:158
msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely."
@@ -634,11 +662,11 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
"hoàn toàn ứng dụng."
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
@@ -666,7 +694,7 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản"
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
-#: src/core/prefs.c:1786
+#: src/core/prefs.c:1849
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d"
@@ -675,12 +703,12 @@ msgstr "Không gian làm việc %d"
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
-#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:567
+#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:568
#, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
-#: src/x11/meta-x11-display.c:666
+#: src/x11/meta-x11-display.c:679
#, c-format
msgid ""
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
@@ -689,20 +717,25 @@ msgstr ""
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
-#: src/x11/meta-x11-display.c:1008
+#: src/x11/meta-x11-display.c:1040
msgid "Failed to initialize GDK\n"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
-#: src/x11/meta-x11-display.c:1032
+#: src/x11/meta-x11-display.c:1064
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
-#: src/x11/meta-x11-display.c:1115
+#: src/x11/meta-x11-display.c:1147
#, c-format
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n"
+#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:445
+#, c-format
+msgid "Format %s not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
+
#: src/x11/session.c:1821
msgid ""
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
@@ -711,7 +744,7 @@ msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
-#: src/x11/window-props.c:568
+#: src/x11/window-props.c:569
#, c-format
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"