summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/iso_4217/vi.po
blob: c7ca28958fed695450eb943900d722b86946c5f3 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
# Vietnamese translation for iso_4217.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the iso-codes package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: iso_4217\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Debian iso-codes team <pkg-isocodes-devel@lists.alioth."
"debian.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2017-04-25 17:24+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2013-08-18 00:06+0100\n"
"Last-Translator: Hai-Nam Nguyen <hainam@jcisio.com>\n"
"Language-Team: The MOST project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.4\n"

#. Name for AED
msgid "UAE Dirham"
msgstr "Đồng đơ-âm UAE"

#. Name for AFN
msgid "Afghani"
msgstr "Đồng Ap-ga-ni"

#. Name for ALL
msgid "Lek"
msgstr "Đồng Léc"

#. Name for AMD
msgid "Armenian Dram"
msgstr "Đồng Đơ-ram Ac-mê-ni"

#. Name for ANG
#, fuzzy
#| msgid "Netherlands Antillian Guilder"
msgid "Netherlands Antillean Guilder"
msgstr "Đồng guin-đơn An-ti-li Hòa Lan"

#. Name for AOA
msgid "Kwanza"
msgstr "Đồng Cou-ăn-xa"

#. Name for ARS
msgid "Argentine Peso"
msgstr "Đồng Pê-xô Á-căn-đình"

#. Name for AUD
msgid "Australian Dollar"
msgstr "Đô-la Úc"

#. Name for AWG
#, fuzzy
#| msgid "Aruban Guilder"
msgid "Aruban Florin"
msgstr "Đồng guin-đơn A-ru-ba"

#. Name for AZN
msgid "Azerbaijanian Manat"
msgstr "Đồng Ma-nát Ai-xơ-bai-gianh"

#. Name for BAM
#, fuzzy
#| msgid "Convertible Marks"
msgid "Convertible Mark"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"

#. Name for BBD
msgid "Barbados Dollar"
msgstr "Đô-la Ba-bê-đoxơ"

#. Name for BDT
msgid "Taka"
msgstr "Đồng Ta-ca"

#. Name for BGN
msgid "Bulgarian Lev"
msgstr "Đồng Lév Bảo Gia Lơi"

#. Name for BHD
msgid "Bahraini Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Ba-rê-ni"

#. Name for BIF
msgid "Burundi Franc"
msgstr "Đồng frăng Bu-run-đi"

#. Name for BMD
msgid "Bermudian Dollar"
msgstr "Đô-la Bơ-mu-đa"

#. Name for BND
msgid "Brunei Dollar"
msgstr "Đô-la Bơ-ru-nei"

#. Name for BOB
msgid "Boliviano"
msgstr "Đồng Bo-li-vi-a-nô"

#. Name for BRL
msgid "Brazilian Real"
msgstr "Đồng Rê-ăn Braxin"

#. Name for BSD
msgid "Bahamian Dollar"
msgstr "Đô-la Ba-ha-ma"

#. Name for BTN
msgid "Ngultrum"
msgstr "Đồng N-gun-trum"

#. Name for BWP
msgid "Pula"
msgstr "Đồng Pu-la"

#. Name for BYN
#, fuzzy
#| msgid "Belarussian Ruble"
msgid "Belarusian Ruble"
msgstr "Đồng Rúp Be-la-ruxợ"

#. Name for BZD
msgid "Belize Dollar"
msgstr "Đô-la Be-li-xơ"

#. Name for CAD
msgid "Canadian Dollar"
msgstr "Đô-la Ca-na-đa"

#. Name for CDF
msgid "Congolese Franc"
msgstr "Đồng Frăng Công-gô"

#. Name for CHF
msgid "Swiss Franc"
msgstr "Đồng Frăng Thụy Sĩ"

#. Name for CLP
msgid "Chilean Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Chi-lê"

#. Name for CNY
msgid "Yuan Renminbi"
msgstr "Đồng Yu-an Ren-min-bi"

#. Name for COP
msgid "Colombian Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Co-lom-bi-a"

#. Name for CRC
msgid "Costa Rican Colon"
msgstr "Đồng Co-lon Cốt-x-tha Ri-ca"

#. Name for CUC
#, fuzzy
#| msgid "Convertible Marks"
msgid "Peso Convertible"
msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi"

#. Name for CUP
msgid "Cuban Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Cu-ba"

#. Name for CVE
#, fuzzy
#| msgid "Cape Verde Escudo"
msgid "Cabo Verde Escudo"
msgstr "Đồng Ex-cu-đô Cáp Vea-đợ"

#. Name for CZK
msgid "Czech Koruna"
msgstr "Đồng Ko-ru-na Séc"

#. Name for DJF
msgid "Djibouti Franc"
msgstr "Đồng Frăng Gi-bou-ti"

#. Name for DKK
msgid "Danish Krone"
msgstr "Đồng Cơ-rô-ne Đan Mạch"

#. Name for DOP
msgid "Dominican Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Đo-mi-ni-ca"

#. Name for DZD
msgid "Algerian Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă An-giê-ri"

#. Name for EGP
msgid "Egyptian Pound"
msgstr "Đồng bảng Ai Cập"

#. Name for ERN
msgid "Nakfa"
msgstr "Đồng Nác-pha"

#. Name for ETB
msgid "Ethiopian Birr"
msgstr "Đông Bi-rợ Ê-ti-ô-pi"

#. Name for EUR
msgid "Euro"
msgstr "Đồng Eu-rô"

#. Name for FJD
msgid "Fiji Dollar"
msgstr "Đô-la Phi-gi"

#. Name for FKP
msgid "Falkland Islands Pound"
msgstr "Đồng bảng Đảo Phoa-kh-lận-đh"

#. Name for GBP
msgid "Pound Sterling"
msgstr "Đồng bảng Quốc Anh"

#. Name for GEL
msgid "Lari"
msgstr "Đồng La-ri"

#. Name for GHS
msgid "Ghana Cedi"
msgstr "Đồng Xê-đi của Gha-na"

#. Name for GIP
msgid "Gibraltar Pound"
msgstr "Đồng bảng Gi-boa-tha"

#. Name for GMD
msgid "Dalasi"
msgstr "Đồng Đa-la-si"

#. Name for GNF
msgid "Guinea Franc"
msgstr "Đồng Frăng Ghi-ni"

#. Name for GTQ
msgid "Quetzal"
msgstr "Đồng Quét-xan"

#. Name for GYD
msgid "Guyana Dollar"
msgstr "Đô-la Guy-a-na"

#. Name for HKD
msgid "Hong Kong Dollar"
msgstr "Đô-la Hồng Kông"

#. Name for HNL
msgid "Lempira"
msgstr "Đồng Lem-pi-ra"

#. Name for HRK
msgid "Kuna"
msgstr ""

#. Name for HTG
msgid "Gourde"
msgstr "Đồng Guo-đe"

#. Name for HUF
msgid "Forint"
msgstr "Đồng Pho-rin-th"

#. Name for IDR
msgid "Rupiah"
msgstr "Đồng Ru-pi-a"

#. Name for ILS
msgid "New Israeli Sheqel"
msgstr "Đồng seken Do Thái mới"

#. Name for INR
msgid "Indian Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Ấn Độ"

#. Name for IQD
msgid "Iraqi Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă I-rắc"

#. Name for IRR
msgid "Iranian Rial"
msgstr "Đồng Ri-an Ba Tư"

#. Name for ISK
msgid "Iceland Krona"
msgstr "Đồng Cơ-rô-na Băng Đảo"

#. Name for JMD
msgid "Jamaican Dollar"
msgstr "Đô-la Gia-mê-ca"

#. Name for JOD
msgid "Jordanian Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Gi-oa-đanh"

#. Name for JPY
msgid "Yen"
msgstr "Đồng yên"

#. Name for KES
msgid "Kenyan Shilling"
msgstr "Đồng Silinh Khi-ni-a"

#. Name for KGS
msgid "Som"
msgstr "Đồng Xom"

#. Name for KHR
msgid "Riel"
msgstr "Đồng Ri-en"

#. Name for KMF
msgid "Comoro Franc"
msgstr "Đồng Frăng Co-mo-rô"

#. Name for KPW
msgid "North Korean Won"
msgstr "Đồng Ouonh Bắc Hàn"

#. Name for KRW
msgid "Won"
msgstr "Đồng ouonh"

#. Name for KWD
msgid "Kuwaiti Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Cu-ouai-thi"

#. Name for KYD
msgid "Cayman Islands Dollar"
msgstr "Đô-la Quần Đảo Cay-manh"

#. Name for KZT
msgid "Tenge"
msgstr "Đồng Ten-ge"

#. Name for LAK
msgid "Kip"
msgstr "Đồng Kip"

#. Name for LBP
msgid "Lebanese Pound"
msgstr "Đồng Bảng Le-ba-nonh"

#. Name for LKR
msgid "Sri Lanka Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Tích Lan"

#. Name for LRD
msgid "Liberian Dollar"
msgstr "Đô-la Li-be-ri-a"

#. Name for LSL
msgid "Loti"
msgstr "Đồng Lô-ti"

#. Name for LYD
msgid "Libyan Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Lib-i-a"

#. Name for MAD
msgid "Moroccan Dirham"
msgstr "Đồng Đơ-rậm Mo-ro-cô"

#. Name for MDL
msgid "Moldovan Leu"
msgstr "Đồng Leu Moc-đo-vanh"

#. Name for MGA
msgid "Malagasy Ariary"
msgstr "Đồng A-ri-a-ri Ma-la-ga-xi"

#. Name for MKD
msgid "Denar"
msgstr "Đồng Đi-nă"

#. Name for MMK
msgid "Kyat"
msgstr "Đồng Kyat"

#. Name for MNT
msgid "Tugrik"
msgstr "Đồng Tu-gợ-ríc"

#. Name for MOP
msgid "Pataca"
msgstr "Đồng Pa-ta-ca"

#. Name for MRO
msgid "Ouguiya"
msgstr "Đồng Ou-gui-ya"

#. Name for MUR
msgid "Mauritius Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Mau-ri-sợx"

#. Name for MVR
msgid "Rufiyaa"
msgstr "Đồng Ru-fi-i-ă"

#. Name for MWK
#, fuzzy
#| msgid "Zambian Kwacha"
msgid "Malawi Kwacha"
msgstr "Đồng Cơ-ouă-cha Dăm-bi-a"

#. Name for MXN
msgid "Mexican Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Mê-hi-cô"

#. Name for MYR
msgid "Malaysian Ringgit"
msgstr "Đồng Ring-git Ma-lay-si-a"

#. Name for MZN
msgid "Mozambique Metical"
msgstr ""

#. Name for NAD
msgid "Namibia Dollar"
msgstr "Đô-la Na-mi-bi-a"

#. Name for NGN
msgid "Naira"
msgstr "Đồng Nai-ra"

#. Name for NIO
msgid "Cordoba Oro"
msgstr "Đồng Coa-đô-ba O-rô"

#. Name for NOK
msgid "Norwegian Krone"
msgstr "Đồng Cu-rô-ne Na Uy"

#. Name for NPR
msgid "Nepalese Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Ne-pan"

#. Name for NZD
msgid "New Zealand Dollar"
msgstr "Đô-la Niu Di-Lan"

#. Name for OMR
msgid "Rial Omani"
msgstr "Đồng Ri-an O-ma-ni"

#. Name for PAB
msgid "Balboa"
msgstr "Đồng Ban-bô-a"

#. Name for PEN
#, fuzzy
#| msgid "Som"
msgid "Sol"
msgstr "Đồng Xom"

#. Name for PGK
msgid "Kina"
msgstr "Đồng Khi-na"

#. Name for PHP
msgid "Philippine Peso"
msgstr "Đồng Pê-sô Phi-li-pi-nô"

#. Name for PKR
msgid "Pakistan Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Pa-ki-x-thănh"

#. Name for PLN
msgid "Zloty"
msgstr "Đồng x-lo-ti"

#. Name for PYG
msgid "Guarani"
msgstr "Đồng Gua-ra-ni"

#. Name for QAR
msgid "Qatari Rial"
msgstr "Đồng Ri-an Ca-tă"

#. Name for RON
msgid "Romanian Leu"
msgstr ""

#. Name for RSD
msgid "Serbian Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Xéc-bi"

#. Name for RUB
msgid "Russian Ruble"
msgstr "Đồng Rúp Nga"

#. Name for RWF
msgid "Rwanda Franc"
msgstr "Đồng Frăng Rou-an-đa"

#. Name for SAR
msgid "Saudi Riyal"
msgstr "Đồng Ri-an Sau-đi"

#. Name for SBD
msgid "Solomon Islands Dollar"
msgstr "Đô-la Quần Đảo So-lo-mon"

#. Name for SCR
msgid "Seychelles Rupee"
msgstr "Đồng Ru-pi Xê-sen"

#. Name for SDG
msgid "Sudanese Pound"
msgstr "Đồng bảng Xu-đanh"

#. Name for SEK
msgid "Swedish Krona"
msgstr "Đồng Cơ-rô-na Thuỵ Điển"

#. Name for SGD
msgid "Singapore Dollar"
msgstr "Đô-la Xin-ga-po"

#. Name for SHP
msgid "Saint Helena Pound"
msgstr "Đồng Bảng Xan He-le-na"

#. Name for SLL
msgid "Leone"
msgstr "Đồng Le-ô-ne"

#. Name for SOS
msgid "Somali Shilling"
msgstr "Đồng Silinh So-ma-li"

#. Name for SRD
msgid "Surinam Dollar"
msgstr "Đô-la Xu-ri-nam"

#. Name for SSP
#, fuzzy
#| msgid "Sudanese Pound"
msgid "South Sudanese Pound"
msgstr "Đồng bảng Xu-đanh"

#. Name for STD
msgid "Dobra"
msgstr "Đồng Đóp-ra"

#. Name for SVC
msgid "El Salvador Colon"
msgstr "Đồng Co-lon En Xan-va-đoa"

#. Name for SYP
msgid "Syrian Pound"
msgstr "Đồng Bảng Xi-ri"

#. Name for SZL
msgid "Lilangeni"
msgstr "Đồng Li-lan-ge-ni"

#. Name for THB
msgid "Baht"
msgstr "Đồng Băt"

#. Name for TJS
msgid "Somoni"
msgstr "Đồng Xo-mo-ni"

#. Name for TMT
msgid "Turkmenistan New Manat"
msgstr ""

#. Name for TND
msgid "Tunisian Dinar"
msgstr "Đồng Đi-nă Tu-ni-xi-a"

#. Name for TOP
#, fuzzy
#| msgid "Pa'anga"
msgid "Pa’anga"
msgstr "Đồng Pa-an-ga"

#. Name for TRY
#, fuzzy
#| msgid "New Turkish Lira"
msgid "Turkish Lira"
msgstr "Đồng Li-ra mới Thổ Nhĩ Kỳ"

#. Name for TTD
msgid "Trinidad and Tobago Dollar"
msgstr "Đô-la Trinh-i-đat và To-ba-gô"

#. Name for TWD
msgid "New Taiwan Dollar"
msgstr "Đô-la mới Đài Loan"

#. Name for TZS
msgid "Tanzanian Shilling"
msgstr "Đồng Silinh Tan-xa-ni-a"

#. Name for UAH
msgid "Hryvnia"
msgstr "Đồng H-ri-v-ni-a"

#. Name for UGX
msgid "Uganda Shilling"
msgstr "Đồng Silinh U-gan-đa"

#. Name for USD
msgid "US Dollar"
msgstr "Đô-la Mỹ"

#. Name for UYU
msgid "Peso Uruguayo"
msgstr "Đồng Pê-sô U-ru-guay"

#. Name for UZS
msgid "Uzbekistan Sum"
msgstr "Đồng Xum U-dơ-bê-ki-xtanh"

#. Name for VEF
msgid "Bolívar"
msgstr ""

#. Name for VND
msgid "Dong"
msgstr "Đồng"

#. Name for VUV
msgid "Vatu"
msgstr "Đồng Va-tu"

#. Name for WST
msgid "Tala"
msgstr "Đồng Ta-la"

#. Name for XAF
msgid "CFA Franc BEAC"
msgstr "Đồng Frăng CFA BEAC"

#. Name for XAG
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"

#. Name for XAU
msgid "Gold"
msgstr "Vàng"

#. Name for XBA
#, fuzzy
#| msgid "European Composite Unit (EURCO)"
msgid "Bond Markets Unit European Composite Unit (EURCO)"
msgstr "Đơn vị đa hợp châu Âu (EURCO)"

#. Name for XBB
#, fuzzy
#| msgid "European Monetary Unit (E.M.U.-6)"
msgid "Bond Markets Unit European Monetary Unit (E.M.U.-6)"
msgstr "Đơn vị tiền tệ châu Âu (E.M.U.-6)"

#. Name for XBC
#, fuzzy
#| msgid "European Unit of Account 9 (E.U.A.-9)"
msgid "Bond Markets Unit European Unit of Account 9 (E.U.A.-9)"
msgstr "Đơn vị của tài khoản châu Âu 9 (E.U.A.-9)"

#. Name for XBD
#, fuzzy
#| msgid "European Unit of Account 17 (E.U.A.-17)"
msgid "Bond Markets Unit European Unit of Account 17 (E.U.A.-17)"
msgstr "Đơn vị của tài khoản châu Âu 17 (E.U.A.-17)"

#. Name for XCD
msgid "East Caribbean Dollar"
msgstr "Đô-la Đông Ca-rib"

#. Name for XDR
#, fuzzy
#| msgid "Special Drawing Rights"
msgid "SDR (Special Drawing Right)"
msgstr "Quyền rút đặc biệt"

#. Name for XOF
msgid "CFA Franc BCEAO"
msgstr "Đồng Frăng CFA BCEAO"

#. Name for XPD
msgid "Palladium"
msgstr "Pa-la-đi"

#. Name for XPF
msgid "CFP Franc"
msgstr "Đồng Frăng CFP"

#. Name for XPT
msgid "Platinum"
msgstr "Bạch kim"

#. Name for XSU
msgid "Sucre"
msgstr ""

#. Name for XTS
#, fuzzy
#| msgid "Code for testing purposes"
msgid "Codes specifically reserved for testing purposes"
msgstr "Mã để thử ra"

#. Name for XUA
msgid "ADB Unit of Account"
msgstr ""

#. Name for XXX
msgid "The codes assigned for transactions where no currency is involved"
msgstr ""

#. Name for YER
msgid "Yemeni Rial"
msgstr "Đồng Ri-an Ye-me-ni"

#. Name for ZAR
msgid "Rand"
msgstr "Đồng Ran-đợ"

#. Name for ZMW
msgid "Zambian Kwacha"
msgstr "Đồng Cơ-ouă-cha Dăm-bi-a"

#. Name for ZWL
msgid "Zimbabwe Dollar"
msgstr "Đô-la Xim-ba-bui"