diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 304 |
1 files changed, 157 insertions, 147 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-05-29 19:02-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-06-15 20:52-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 23:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -396,11 +396,11 @@ msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:488 msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:432 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" @@ -1550,15 +1550,15 @@ msgstr "" msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" -#: gtk/gtkentry.c:8443 gtk/gtktextview.c:7767 +#: gtk/gtkentry.c:8448 gtk/gtktextview.c:7767 msgid "Input _Methods" msgstr "_Phương pháp nhập" -#: gtk/gtkentry.c:8457 gtk/gtktextview.c:7781 +#: gtk/gtkentry.c:8462 gtk/gtktextview.c:7781 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode" -#: gtk/gtkentry.c:9825 +#: gtk/gtkentry.c:9830 msgid "Caps Lock is on" msgstr "Caps Lock đã bật" @@ -1566,7 +1566,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật" msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1933 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1932 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" @@ -1578,23 +1578,27 @@ msgstr "(Không có)" msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:148 +msgid "Type name of new folder" +msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" + +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1058 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1070 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1081 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1080 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1092 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1091 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1105 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1104 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." @@ -1602,11 +1606,11 @@ msgstr "" "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1116 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1115 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1126 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1125 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" @@ -1614,175 +1618,175 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" #. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string #. * to translate. #. -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1676 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1675 #, c-format msgid "%1$s on %2$s" msgstr "%1$s trên %2$s" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1852 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1851 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1876 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1875 msgid "Recently Used" msgstr "Vừa dùng" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2510 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2511 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2939 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2940 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2980 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2981 #, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2982 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2983 #, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3022 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3023 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3740 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3741 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3749 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3750 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3895 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3896 msgid "Places" msgstr "Nơi" #. Column header for the file chooser's shortcuts pane -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3952 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3953 msgid "_Places" msgstr "_Nơi" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4008 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4009 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4015 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4016 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4020 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4021 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4027 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4028 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4136 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4137 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4311 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4312 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "Thê_m vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4325 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4326 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4332 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4333 msgid "Show _Size Column" msgstr "Hiện cột _Kích cỡ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4587 gtk/gtkfilesel.c:730 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4623 gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4636 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4672 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4661 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4696 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4675 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4709 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" #. Label -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4895 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4930 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4938 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4973 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5208 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5245 msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" #. Create Folder -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5245 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5286 msgid "Create Fo_lder" msgstr "Tạo thư _mục" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5255 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5296 msgid "_Location:" msgstr "Đị_a chỉ:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5459 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu tr_ong thư mục:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5461 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5502 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo tr_ong thư mục:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7151 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7243 msgid "Cannot change to folder because it is not local" msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7776 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7797 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7868 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7889 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" msgstr "Phím tắt %s đã có" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7887 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7979 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có phím tắt %s" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8149 gtk/gtkprintunixdialog.c:370 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8241 gtk/gtkprintunixdialog.c:403 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8152 gtk/gtkprintunixdialog.c:374 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8244 gtk/gtkprintunixdialog.c:407 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8157 gtk/gtkprintunixdialog.c:381 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8249 gtk/gtkprintunixdialog.c:414 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8919 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9011 msgid "Could not start the search process" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8920 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9012 msgid "" "The program was not able to create a connection to the indexer daemon. " "Please make sure it is running." @@ -1790,34 +1794,35 @@ msgstr "" "Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra " "xem nó đang chạy." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8934 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9026 msgid "Could not send the search request" msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm" -#. Label -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9401 -msgid "_Search:" +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9499 +#, fuzzy +msgid "<b>_Search:</b>" msgstr "Tìm _kiếm:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10354 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10232 +#, fuzzy +msgid "<b>Recently Used</b>" +msgstr "Vừa dùng" + +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10470 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11029 -msgid "Type name of new folder" -msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" - -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11207 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11229 -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11300 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11323 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11345 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11416 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11247 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11363 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11249 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11365 msgid "Yesterday at %H:%M" msgstr "Hôm qua vào %H:%M" @@ -1878,7 +1883,7 @@ msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »" msgid "Path does not exist" msgstr "Đường dẫn không tồn tại" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:362 gtk/gtkfilesel.c:1349 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487 gtk/gtkfilesel.c:1349 #: gtk/gtkfilesel.c:1358 #, c-format msgid "Error creating folder '%s': %s" @@ -2371,7 +2376,7 @@ msgstr "Cỡ _giấy:" msgid "_Orientation:" msgstr "_Hướng:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2739 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2809 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" @@ -2428,7 +2433,7 @@ msgstr "Lên đường dẫn" msgid "Down Path" msgstr "Xuống đường dẫn" -#: gtk/gtkpathbar.c:1472 +#: gtk/gtkpathbar.c:1469 msgid "File System Root" msgstr "Gốc hệ tập tin" @@ -2459,77 +2464,77 @@ msgstr "Lưu trong thư _mục:" #. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced #. * by the job number. #. -#: gtk/gtkprintoperation.c:179 +#: gtk/gtkprintoperation.c:181 #, c-format msgid "%s job #%d" msgstr "%s yêu cầu #%d" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1543 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1579 msgctxt "print operation status" msgid "Initial state" msgstr "Tình trạng đầu tiên" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1544 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1580 msgctxt "print operation status" msgid "Preparing to print" msgstr "Đang chuẩn bị in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1545 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1581 msgctxt "print operation status" msgid "Generating data" msgstr "Đang tạo ra dữ liệu" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1546 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1582 msgctxt "print operation status" msgid "Sending data" msgstr "Đang gửi dữ liệu" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1547 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1583 msgctxt "print operation status" msgid "Waiting" msgstr "Đang đợi" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1548 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1584 msgctxt "print operation status" msgid "Blocking on issue" msgstr "Đầu ra bị chặn" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1549 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1585 msgctxt "print operation status" msgid "Printing" msgstr "Đang in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1550 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1586 msgctxt "print operation status" msgid "Finished" msgstr "Hoàn tất" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1551 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1587 msgctxt "print operation status" msgid "Finished with error" msgstr "Kết thúc với lỗi" -#: gtk/gtkprintoperation.c:2127 +#: gtk/gtkprintoperation.c:2163 #, c-format msgid "Preparing %d" msgstr "Đang chuẩn bị %d..." -#: gtk/gtkprintoperation.c:2129 gtk/gtkprintoperation.c:2694 +#: gtk/gtkprintoperation.c:2165 gtk/gtkprintoperation.c:2730 #, c-format msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: gtk/gtkprintoperation.c:2132 +#: gtk/gtkprintoperation.c:2168 #, c-format msgid "Printing %d" msgstr "Đang in %d..." -#: gtk/gtkprintoperation.c:2724 +#: gtk/gtkprintoperation.c:2760 #, c-format msgid "Error creating print preview" msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:2727 +#: gtk/gtkprintoperation.c:2763 #, c-format msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created." msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm." @@ -2544,7 +2549,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử" msgid "Error printing" msgstr "Lỗi in" -#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:435 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425 +#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:441 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" @@ -2603,37 +2608,42 @@ msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx" msgid "Unspecified error" msgstr "Lỗi chưa xác định" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1763 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1817 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. Translators: this is the header for the location column in the print dialog -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1773 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1827 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1784 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1838 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1809 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1864 msgid "Range" msgstr "Phạm vi" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1813 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1868 msgid "_All Pages" msgstr "_Mọi trang" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1820 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1875 msgid "C_urrent Page" msgstr "Trang _hiện thời" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1829 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1886 +#, fuzzy +msgid "Se_lection" +msgstr "_Vùng chọn: " + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1895 msgid "Pag_es:" msgstr "T_rang:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1830 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1896 msgid "" "Specify one or more page ranges,\n" " e.g. 1-3,7,11" @@ -2641,29 +2651,29 @@ msgstr "" "Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n" " v.d. 1-3,7,11" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1840 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1906 #, fuzzy msgid "Pages" msgstr "T_rang:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1853 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1919 msgid "Copies" msgstr "Bản sao" #. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1858 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1924 msgid "Copie_s:" msgstr "Bản _sao :" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1876 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1942 msgid "C_ollate" msgstr "Đố_i chiếu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1884 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1950 msgid "_Reverse" msgstr "Để ngu_yên" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1904 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1970 msgid "General" msgstr "Chung" @@ -2673,42 +2683,42 @@ msgstr "Chung" #. Translators: These strings name the possible arrangements of #. * multiple pages on a sheet when printing #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2448 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2518 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130 msgid "Left to right, top to bottom" msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2448 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2518 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130 msgid "Left to right, bottom to top" msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2449 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2519 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131 msgid "Right to left, top to bottom" msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2449 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2519 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131 msgid "Right to left, bottom to top" msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2450 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2520 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132 msgid "Top to bottom, left to right" msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2450 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2520 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132 msgid "Top to bottom, right to left" msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2451 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2521 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133 msgid "Bottom to top, left to right" msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2451 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2521 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133 msgid "Bottom to top, right to left" msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái" @@ -2716,106 +2726,106 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái" #. Translators, this string is used to label the option in the print #. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2455 gtk/gtkprintunixdialog.c:2468 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2525 gtk/gtkprintunixdialog.c:2538 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3164 msgid "Page Ordering" msgstr "Thứ tự trang" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2484 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2554 msgid "Left to right" msgstr "Trái sang phải" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2485 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2555 msgid "Right to left" msgstr "Phải sang trái" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2497 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2567 #, fuzzy msgid "Top to bottom" msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2498 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2568 #, fuzzy msgid "Bottom to top" msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2576 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2646 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2580 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2650 msgid "T_wo-sided:" msgstr "H_ai mặt:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2595 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2665 msgid "Pages per _side:" msgstr "Trang trên mỗi _mặt:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2613 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2683 msgid "Page or_dering:" msgstr "_Thứ tự trang:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2629 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2699 msgid "_Only print:" msgstr "In _chỉ:" #. In enum order -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2644 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2714 msgid "All sheets" msgstr "Mọi tờ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2645 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2715 msgid "Even sheets" msgstr "Tờ chẵn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2646 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2716 msgid "Odd sheets" msgstr "Tờ lẻ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2649 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2719 msgid "Sc_ale:" msgstr "Tỷ _lệ:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2676 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2746 msgid "Paper" msgstr "Giấy" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2680 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2750 msgid "Paper _type:" msgstr "_Kiểu giấy:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2695 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2765 msgid "Paper _source:" msgstr "_Nguồn giấy:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2710 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2780 msgid "Output t_ray:" msgstr "Khay _xuất:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2764 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2834 msgid "Job Details" msgstr "Chi tiết yêu cầu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2770 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2840 msgid "Pri_ority:" msgstr "Ư_u tiên:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2785 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2855 msgid "_Billing info:" msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2803 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2873 msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" #. Translators: this is one of the choices for the print at option #. * in the print dialog #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2812 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2882 msgid "_Now" msgstr "_Bây giờ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2823 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2893 msgid "A_t:" msgstr "_Tại:" @@ -2823,7 +2833,7 @@ msgstr "_Tại:" #. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not #. * supported. #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2829 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2899 msgid "" "Specify the time of print,\n" " e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm" @@ -2831,64 +2841,64 @@ msgstr "" "Xác định giờ in, v.d.\n" " 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2839 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2909 msgid "Time of print" msgstr "" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2855 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2925 msgid "On _hold" msgstr "Tạ_m ngừng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2856 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2926 msgid "Hold the job until it is explicitly released" msgstr "Giữ lại công việc đến khi nó được nhả dứt khoát" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2876 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2946 msgid "Add Cover Page" msgstr "Thêm trang bìa" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the front cover page. #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2885 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2955 msgid "Be_fore:" msgstr "T_rước:" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the back cover page. #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2903 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2973 msgid "_After:" msgstr "S_au:" #. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing #. * job-specific options in the print dialog #. -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2921 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2991 msgid "Job" msgstr "Yêu cầu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2987 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3057 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3022 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3092 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3025 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3095 msgid "Color" msgstr "Màu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3028 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3098 msgid "Finishing" msgstr "Đang kết thúc" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3038 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3108 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3061 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3131 msgid "Print" msgstr "In" @@ -4645,8 +4655,8 @@ msgid "Not a valid icon cache: %s\n" msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1690 -#, c-format -msgid "No theme index file." +#, fuzzy, c-format +msgid "No theme index file.\n" msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái" #: gtk/updateiconcache.c:1694 |