diff options
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 360 |
1 files changed, 201 insertions, 159 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 4b9036f81d..7141abcb32 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-07-24 23:18-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-11 14:23-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Bit/mẫu" msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" @@ -324,11 +324,11 @@ msgstr "Tên biểu thượng" msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176 +#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:192 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" -#: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177 +#: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:193 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." @@ -347,17 +347,17 @@ msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183 +#: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:199 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" -#: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184 +#: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:200 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." -#: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190 +#: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:206 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" @@ -388,7 +388,7 @@ msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:518 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:518 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" @@ -735,8 +735,8 @@ msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." -#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216 +#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" @@ -754,7 +754,7 @@ msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" @@ -1573,7 +1573,7 @@ msgstr "Độ rộng cuộn" msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" @@ -1805,7 +1805,7 @@ msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" @@ -2542,7 +2542,7 @@ msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585 +#: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586 msgid "Text column" msgstr "Cột văn bản" @@ -2648,11 +2648,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" -#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783 +#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:774 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784 +#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:775 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" @@ -2758,6 +2758,20 @@ msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." +#: gtk/gtkfilechooser.c:283 +#, fuzzy +msgid "Allow folders creation" +msgstr "Hiện thao tác tập tin" + +#: gtk/gtkfilechooser.c:284 +#, fuzzy +msgid "" +"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new " +"folders." +msgstr "" +"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " +"nếu cần thiết hay không." + #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" @@ -2954,83 +2968,83 @@ msgid "" msgstr "" "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời." -#: gtk/gtkiconview.c:548 +#: gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:549 +#: gtk/gtkiconview.c:550 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:567 +#: gtk/gtkiconview.c:568 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkiconview.c:568 +#: gtk/gtkiconview.c:569 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:586 +#: gtk/gtkiconview.c:587 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản" -#: gtk/gtkiconview.c:605 +#: gtk/gtkiconview.c:606 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" -#: gtk/gtkiconview.c:606 +#: gtk/gtkiconview.c:607 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango" -#: gtk/gtkiconview.c:613 +#: gtk/gtkiconview.c:614 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:614 +#: gtk/gtkiconview.c:615 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:630 +#: gtk/gtkiconview.c:631 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" -#: gtk/gtkiconview.c:631 +#: gtk/gtkiconview.c:632 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" -#: gtk/gtkiconview.c:648 +#: gtk/gtkiconview.c:649 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" -#: gtk/gtkiconview.c:649 +#: gtk/gtkiconview.c:650 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" -#: gtk/gtkiconview.c:665 +#: gtk/gtkiconview.c:666 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" -#: gtk/gtkiconview.c:680 +#: gtk/gtkiconview.c:681 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" -#: gtk/gtkiconview.c:681 +#: gtk/gtkiconview.c:682 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" -#: gtk/gtkiconview.c:696 +#: gtk/gtkiconview.c:697 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" -#: gtk/gtkiconview.c:697 +#: gtk/gtkiconview.c:698 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" -#: gtk/gtkiconview.c:712 +#: gtk/gtkiconview.c:713 msgid "Margin" msgstr "Lề" -#: gtk/gtkiconview.c:713 +#: gtk/gtkiconview.c:714 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" @@ -3039,15 +3053,15 @@ msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" -#: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307 +#: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:609 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" -#: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619 +#: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:610 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" -#: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769 +#: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:760 msgid "Tooltip Column" msgstr "Cột mẹo công cụ" @@ -3055,19 +3069,28 @@ msgstr "Cột mẹo công cụ" msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục" -#: gtk/gtkiconview.c:766 +#: gtk/gtkiconview.c:772 +#, fuzzy +msgid "Item Padding" +msgstr "Đệm dưới" + +#: gtk/gtkiconview.c:773 +msgid "Padding around icon view items" +msgstr "" + +#: gtk/gtkiconview.c:782 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:767 +#: gtk/gtkiconview.c:783 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:773 +#: gtk/gtkiconview.c:789 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:774 +#: gtk/gtkiconview.c:790 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" @@ -4178,7 +4201,7 @@ msgstr "Thiết lập máy in" msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1078 +#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1082 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" @@ -4190,51 +4213,51 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:950 +#: gtk/gtkprintoperation.c:954 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:951 +#: gtk/gtkprintoperation.c:955 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:320 +#: gtk/gtkprintoperation.c:973 gtk/gtkprintunixdialog.c:320 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:321 +#: gtk/gtkprintoperation.c:974 gtk/gtkprintunixdialog.c:321 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:988 +#: gtk/gtkprintoperation.c:992 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" -#: gtk/gtkprintoperation.c:989 +#: gtk/gtkprintoperation.c:993 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1013 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1017 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1014 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1018 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1035 gtk/gtkprintunixdialog.c:310 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1039 gtk/gtkprintunixdialog.c:310 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1036 gtk/gtkprintunixdialog.c:311 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1040 gtk/gtkprintunixdialog.c:311 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1057 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1061 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1058 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1062 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" @@ -4242,7 +4265,7 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1079 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1083 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." @@ -4250,85 +4273,95 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1096 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1100 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1097 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1101 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1114 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1118 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1115 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1119 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1138 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1142 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1139 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1143 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1161 gtk/gtkprintoperation.c:1162 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1165 gtk/gtkprintoperation.c:1166 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1176 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1180 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1177 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1181 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1197 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1201 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1198 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1202 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1216 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1220 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1217 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1221 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1232 gtk/gtkprintunixdialog.c:345 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1236 gtk/gtkprintunixdialog.c:345 #, fuzzy msgid "Support Selection" msgstr "Chọn Màu" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1233 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1237 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection." msgstr "" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1249 gtk/gtkprintunixdialog.c:353 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1253 gtk/gtkprintunixdialog.c:353 #, fuzzy msgid "Has Selection" msgstr "Có phần chọn" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1250 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1254 msgid "TRUE if a selecion exists." msgstr "" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1265 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1269 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 #, fuzzy msgid "Embed Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1266 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1270 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog" msgstr "" +#: gtk/gtkprintoperation.c:1291 +#, fuzzy +msgid "Number of Pages To Print" +msgstr "Số trang" + +#: gtk/gtkprintoperation.c:1292 +#, fuzzy +msgid "The number of pages that will be printed." +msgstr "Số trang trong tài liệu đó." + #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" @@ -4931,11 +4964,11 @@ msgid "" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:569 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:577 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" @@ -6378,7 +6411,7 @@ msgstr "Khoảng cách biểu tượng" msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktoolitem.c:191 +#: gtk/gtktoolitem.c:207 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" @@ -6395,331 +6428,340 @@ msgstr "Mô hình TreeModelSort" msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" -#: gtk/gtktreeview.c:570 +#: gtk/gtktreeview.c:561 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" -#: gtk/gtktreeview.c:571 +#: gtk/gtktreeview.c:562 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" -#: gtk/gtktreeview.c:579 +#: gtk/gtktreeview.c:570 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeview.c:587 +#: gtk/gtktreeview.c:578 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeview.c:594 +#: gtk/gtktreeview.c:585 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" -#: gtk/gtktreeview.c:595 +#: gtk/gtktreeview.c:586 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" -#: gtk/gtktreeview.c:602 +#: gtk/gtktreeview.c:593 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" -#: gtk/gtktreeview.c:603 +#: gtk/gtktreeview.c:594 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" -#: gtk/gtktreeview.c:610 +#: gtk/gtktreeview.c:601 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" -#: gtk/gtktreeview.c:611 +#: gtk/gtktreeview.c:602 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" -#: gtk/gtktreeview.c:626 +#: gtk/gtktreeview.c:617 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" -#: gtk/gtktreeview.c:627 +#: gtk/gtktreeview.c:618 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ" -#: gtk/gtktreeview.c:634 +#: gtk/gtktreeview.c:625 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" -#: gtk/gtktreeview.c:635 +#: gtk/gtktreeview.c:626 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" -#: gtk/gtktreeview.c:642 +#: gtk/gtktreeview.c:633 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" -#: gtk/gtktreeview.c:643 +#: gtk/gtktreeview.c:634 msgid "Model column to search through during interactive search" msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác" -#: gtk/gtktreeview.c:663 +#: gtk/gtktreeview.c:654 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" -#: gtk/gtktreeview.c:664 +#: gtk/gtktreeview.c:655 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" -#: gtk/gtktreeview.c:684 +#: gtk/gtktreeview.c:675 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" -#: gtk/gtktreeview.c:685 +#: gtk/gtktreeview.c:676 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:704 +#: gtk/gtktreeview.c:695 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" -#: gtk/gtktreeview.c:705 +#: gtk/gtktreeview.c:696 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" -#: gtk/gtktreeview.c:719 +#: gtk/gtktreeview.c:710 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:720 +#: gtk/gtktreeview.c:711 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:734 +#: gtk/gtktreeview.c:725 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" -#: gtk/gtktreeview.c:735 +#: gtk/gtktreeview.c:726 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" -#: gtk/gtktreeview.c:744 +#: gtk/gtktreeview.c:735 msgid "Rubber Banding" msgstr "Độ co giãn" -#: gtk/gtktreeview.c:745 +#: gtk/gtktreeview.c:736 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" msgstr "" "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:752 +#: gtk/gtktreeview.c:743 msgid "Enable Grid Lines" msgstr "Bật các đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:753 +#: gtk/gtktreeview.c:744 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:761 +#: gtk/gtktreeview.c:752 msgid "Enable Tree Lines" msgstr "Bật đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:762 +#: gtk/gtktreeview.c:753 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:770 +#: gtk/gtktreeview.c:761 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng." -#: gtk/gtktreeview.c:792 +#: gtk/gtktreeview.c:783 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" -#: gtk/gtktreeview.c:793 +#: gtk/gtktreeview.c:784 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:801 +#: gtk/gtktreeview.c:792 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" -#: gtk/gtktreeview.c:802 +#: gtk/gtktreeview.c:793 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:810 +#: gtk/gtktreeview.c:801 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" -#: gtk/gtktreeview.c:811 +#: gtk/gtktreeview.c:802 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" -#: gtk/gtktreeview.c:817 +#: gtk/gtktreeview.c:808 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" -#: gtk/gtktreeview.c:818 +#: gtk/gtktreeview.c:809 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" -#: gtk/gtktreeview.c:824 +#: gtk/gtktreeview.c:815 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:825 +#: gtk/gtktreeview.c:816 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:831 +#: gtk/gtktreeview.c:822 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" -#: gtk/gtktreeview.c:832 +#: gtk/gtktreeview.c:823 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" -#: gtk/gtktreeview.c:838 +#: gtk/gtktreeview.c:829 msgid "Row Ending details" msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" -#: gtk/gtktreeview.c:839 +#: gtk/gtktreeview.c:830 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:845 +#: gtk/gtktreeview.c:836 msgid "Grid line width" msgstr "Độ rộng đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:846 +#: gtk/gtktreeview.c:837 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktreeview.c:852 +#: gtk/gtktreeview.c:843 msgid "Tree line width" msgstr "Độ rộng đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:853 +#: gtk/gtktreeview.c:844 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktreeview.c:859 +#: gtk/gtktreeview.c:850 msgid "Grid line pattern" msgstr "Mẫu đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:860 +#: gtk/gtktreeview.c:851 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" -#: gtk/gtktreeview.c:866 +#: gtk/gtktreeview.c:857 msgid "Tree line pattern" msgstr "Mẫu đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:867 +#: gtk/gtktreeview.c:858 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:537 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:537 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341 +#, fuzzy +msgid "Sort column ID" +msgstr "Cột văn bản" + +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342 +msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting" +msgstr "" + #: gtk/gtkuimanager.c:223 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" |