summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po635
1 files changed, 328 insertions, 307 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index cbdde5c64d..f2350c8c1b 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-11-30 16:38-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-12-21 19:14-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -101,7 +101,7 @@ msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
-#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:614
+#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
@@ -275,7 +275,7 @@ msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
-#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305
+#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:501 gtk/gtkmenuitem.c:305
#: gtk/gtktoolbutton.c:204
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
@@ -314,17 +314,17 @@ msgstr ""
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
-#: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:249
+#: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339
#: gtk/gtkstatusicon.c:254
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
-#: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:231
-#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:606
+#: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
+#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
-#: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:232
+#: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322
#: gtk/gtkstatusicon.c:238
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
@@ -433,20 +433,20 @@ msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkactivatable.c:305
+#: gtk/gtkactivatable.c:308
#, fuzzy
msgid "Related Action"
msgstr "Hành động"
-#: gtk/gtkactivatable.c:306
+#: gtk/gtkactivatable.c:309
msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
msgstr ""
-#: gtk/gtkactivatable.c:328
+#: gtk/gtkactivatable.c:331
msgid "Use Action Appearance"
msgstr ""
-#: gtk/gtkactivatable.c:329
+#: gtk/gtkactivatable.c:332
#, fuzzy
msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
@@ -636,59 +636,59 @@ msgstr "Theo con"
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
-#: gtk/gtkassistant.c:281
+#: gtk/gtkassistant.c:284
msgid "Header Padding"
msgstr "Đệm phần đầu"
-#: gtk/gtkassistant.c:282
+#: gtk/gtkassistant.c:285
msgid "Number of pixels around the header."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
-#: gtk/gtkassistant.c:289
+#: gtk/gtkassistant.c:292
msgid "Content Padding"
msgstr "Đệm nội dung"
-#: gtk/gtkassistant.c:290
+#: gtk/gtkassistant.c:293
msgid "Number of pixels around the content pages."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
-#: gtk/gtkassistant.c:306
+#: gtk/gtkassistant.c:309
msgid "Page type"
msgstr "Kiểu trang"
-#: gtk/gtkassistant.c:307
+#: gtk/gtkassistant.c:310
msgid "The type of the assistant page"
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:324
+#: gtk/gtkassistant.c:327
msgid "Page title"
msgstr "Tựa trang"
-#: gtk/gtkassistant.c:325
+#: gtk/gtkassistant.c:328
msgid "The title of the assistant page"
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:341
+#: gtk/gtkassistant.c:344
msgid "Header image"
msgstr "Ảnh phần đầu"
-#: gtk/gtkassistant.c:342
+#: gtk/gtkassistant.c:345
msgid "Header image for the assistant page"
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:358
+#: gtk/gtkassistant.c:361
msgid "Sidebar image"
msgstr "Ảnh khung lề"
-#: gtk/gtkassistant.c:359
+#: gtk/gtkassistant.c:362
msgid "Sidebar image for the assistant page"
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:374
+#: gtk/gtkassistant.c:377
msgid "Page complete"
msgstr "Trang hoàn tất"
-#: gtk/gtkassistant.c:375
+#: gtk/gtkassistant.c:378
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
@@ -836,12 +836,12 @@ msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
-#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517
+#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:522
#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
-#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518
+#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:523
#: gtk/gtkmenuitem.c:321
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
@@ -1264,7 +1264,7 @@ msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:229
+#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
@@ -1297,7 +1297,7 @@ msgstr "Theo tính tráng"
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:248 gtk/gtkwindow.c:590
+#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
@@ -1393,7 +1393,7 @@ msgstr "Mã định dạng"
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:508
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -1442,11 +1442,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:661 gtk/gtktexttag.c:251
-#: gtk/gtktextview.c:574
+#: gtk/gtktextview.c:575
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:575
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:576
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
@@ -1556,7 +1556,7 @@ msgstr ""
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:633 gtk/gtkprogressbar.c:206
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
@@ -1569,11 +1569,11 @@ msgstr ""
"để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
-#: gtk/gtklabel.c:648
+#: gtk/gtklabel.c:653
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:654
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
@@ -2181,19 +2181,19 @@ msgstr "Bộ đệm"
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr ""
-#: gtk/gtkentry.c:641 gtk/gtklabel.c:591
+#: gtk/gtkentry.c:641 gtk/gtklabel.c:596
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:592
+#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:597
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:651 gtk/gtklabel.c:601
+#: gtk/gtkentry.c:651 gtk/gtklabel.c:606
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:602
+#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:607
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
@@ -2295,7 +2295,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
-#: gtk/gtkentry.c:802 gtk/gtktextview.c:654
+#: gtk/gtkentry.c:802 gtk/gtktextview.c:655
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
@@ -2485,11 +2485,11 @@ msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1218 gtk/gtktextview.c:682
+#: gtk/gtkentry.c:1218 gtk/gtktextview.c:683
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
-#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:683
+#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
@@ -2524,7 +2524,7 @@ msgstr "Mẹo tình trạng"
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:1739 gtk/gtklabel.c:848
+#: gtk/gtkentry.c:1739 gtk/gtklabel.c:853
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
@@ -2650,11 +2650,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510
+#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:515
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511
+#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:516
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
@@ -2684,97 +2684,97 @@ msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:194
+#: gtk/gtkfilechooser.c:758
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:195
+#: gtk/gtkfilechooser.c:759
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:201
+#: gtk/gtkfilechooser.c:765
msgid "File System Backend"
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:202
+#: gtk/gtkfilechooser.c:766
msgid "Name of file system backend to use"
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
+#: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:208
+#: gtk/gtkfilechooser.c:772
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:213
+#: gtk/gtkfilechooser.c:777
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:214
+#: gtk/gtkfilechooser.c:778
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr ""
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
"không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:219
+#: gtk/gtkfilechooser.c:783
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:220
+#: gtk/gtkfilechooser.c:784
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:225
+#: gtk/gtkfilechooser.c:789
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:226
+#: gtk/gtkfilechooser.c:790
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:231
+#: gtk/gtkfilechooser.c:795
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:232
+#: gtk/gtkfilechooser.c:796
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:237
+#: gtk/gtkfilechooser.c:801
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:238
+#: gtk/gtkfilechooser.c:802
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
+#: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
+#: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:250
+#: gtk/gtkfilechooser.c:814
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:251
+#: gtk/gtkfilechooser.c:815
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:266
+#: gtk/gtkfilechooser.c:830
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:267
+#: gtk/gtkfilechooser.c:831
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
@@ -2782,12 +2782,12 @@ msgstr ""
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
"nếu cần thiết hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:283
+#: gtk/gtkfilechooser.c:847
#, fuzzy
msgid "Allow folders creation"
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:284
+#: gtk/gtkfilechooser.c:848
#, fuzzy
msgid ""
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
@@ -2812,7 +2812,7 @@ msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
-#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkrecentmanager.c:214
+#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214
#: gtk/gtkstatusicon.c:221
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
@@ -3118,84 +3118,84 @@ msgstr "Anfa hộp chọn"
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
-#: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:213
+#: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:133 gtk/gtkstatusicon.c:214
+#: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:140
+#: gtk/gtkimage.c:230
msgid "Pixmap"
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:141
+#: gtk/gtkimage.c:231
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:148 gtk/gtkmessagedialog.c:215
+#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:149
+#: gtk/gtkimage.c:239
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:156
+#: gtk/gtkimage.c:246
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
-#: gtk/gtkimage.c:157
+#: gtk/gtkimage.c:247
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
-#: gtk/gtkimage.c:165 gtk/gtkstatusicon.c:222
+#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:174 gtk/gtkstatusicon.c:230
+#: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:181
+#: gtk/gtkimage.c:271
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:182
+#: gtk/gtkimage.c:272
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:189 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
+#: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:190
+#: gtk/gtkimage.c:280
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
-#: gtk/gtkimage.c:206
+#: gtk/gtkimage.c:296
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:207
+#: gtk/gtkimage.c:297
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
-#: gtk/gtkimage.c:215
+#: gtk/gtkimage.c:305
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:216
+#: gtk/gtkimage.c:306
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:261
+#: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
-#: gtk/gtkimage.c:257 gtk/gtkstatusicon.c:262
+#: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
@@ -3246,23 +3246,23 @@ msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại
msgid "Width of border around the action area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
-#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:615
+#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
-#: gtk/gtklabel.c:497
+#: gtk/gtklabel.c:502
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
-#: gtk/gtklabel.c:504
+#: gtk/gtklabel.c:509
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:591
+#: gtk/gtklabel.c:530 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:592
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
-#: gtk/gtklabel.c:526
+#: gtk/gtklabel.c:531
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
@@ -3272,57 +3272,57 @@ msgstr ""
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó"
-#: gtk/gtklabel.c:534
+#: gtk/gtklabel.c:539
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: gtk/gtklabel.c:535
+#: gtk/gtklabel.c:540
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
-#: gtk/gtklabel.c:542
+#: gtk/gtklabel.c:547
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:543
+#: gtk/gtklabel.c:548
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
-#: gtk/gtklabel.c:558
+#: gtk/gtklabel.c:563
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:559
+#: gtk/gtklabel.c:564
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:566
+#: gtk/gtklabel.c:571
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
-#: gtk/gtklabel.c:567
+#: gtk/gtklabel.c:572
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:573
+#: gtk/gtklabel.c:578
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:574
+#: gtk/gtklabel.c:579
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
-#: gtk/gtklabel.c:582
+#: gtk/gtklabel.c:587
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:583
+#: gtk/gtklabel.c:588
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
-#: gtk/gtklabel.c:629
+#: gtk/gtklabel.c:634
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
@@ -3330,41 +3330,41 @@ msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
-#: gtk/gtklabel.c:669
+#: gtk/gtklabel.c:674
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
-#: gtk/gtklabel.c:670
+#: gtk/gtklabel.c:675
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:687
+#: gtk/gtklabel.c:692
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
-#: gtk/gtklabel.c:688
+#: gtk/gtklabel.c:693
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:708
+#: gtk/gtklabel.c:713
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
-#: gtk/gtklabel.c:709
+#: gtk/gtklabel.c:714
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
-#: gtk/gtklabel.c:727
+#: gtk/gtklabel.c:732
#, fuzzy
msgid "Track visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
-#: gtk/gtklabel.c:728
+#: gtk/gtklabel.c:733
#, fuzzy
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
-#: gtk/gtklabel.c:849
+#: gtk/gtklabel.c:854
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
@@ -3672,11 +3672,11 @@ msgstr "Bề rộng theo ký tự"
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
-#: gtk/gtkmenushell.c:374
+#: gtk/gtkmenushell.c:375
msgid "Take Focus"
msgstr "Lấy tiêu điểm"
-#: gtk/gtkmenushell.c:375
+#: gtk/gtkmenushell.c:376
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
@@ -3884,7 +3884,7 @@ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
-#: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
+#: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
@@ -4589,7 +4589,7 @@ msgstr ""
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
-#: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
+#: gtk/gtkradiomenuitem.c:354
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
@@ -5072,11 +5072,11 @@ msgstr "Vẽ"
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
-#: gtk/gtksettings.c:223
+#: gtk/gtksettings.c:224
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:224
+#: gtk/gtksettings.c:225
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
@@ -5084,11 +5084,11 @@ msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:231
+#: gtk/gtksettings.c:232
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:232
+#: gtk/gtksettings.c:233
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
@@ -5096,35 +5096,35 @@ msgstr ""
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtksettings.c:248
+#: gtk/gtksettings.c:249
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:249
+#: gtk/gtksettings.c:250
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:256
+#: gtk/gtksettings.c:257
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:257
+#: gtk/gtksettings.c:258
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
-#: gtk/gtksettings.c:276
+#: gtk/gtksettings.c:277
msgid "Cursor Blink Timeout"
msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:277
+#: gtk/gtksettings.c:278
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
-#: gtk/gtksettings.c:284
+#: gtk/gtksettings.c:285
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
-#: gtk/gtksettings.c:285
+#: gtk/gtksettings.c:286
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
@@ -5132,100 +5132,100 @@ msgstr ""
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau"
-#: gtk/gtksettings.c:292
+#: gtk/gtksettings.c:293
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:293
+#: gtk/gtksettings.c:294
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
-#: gtk/gtksettings.c:301
+#: gtk/gtksettings.c:302
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:302
+#: gtk/gtksettings.c:303
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:310
+#: gtk/gtksettings.c:311
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
-#: gtk/gtksettings.c:311
+#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
-#: gtk/gtksettings.c:319
+#: gtk/gtksettings.c:320
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái khóa"
-#: gtk/gtksettings.c:320
+#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:328
+#: gtk/gtksettings.c:329
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:329
+#: gtk/gtksettings.c:330
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:337
+#: gtk/gtksettings.c:338
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:338
+#: gtk/gtksettings.c:339
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:346
+#: gtk/gtksettings.c:347
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtksettings.c:347
+#: gtk/gtksettings.c:348
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:369
+#: gtk/gtksettings.c:370
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:370
+#: gtk/gtksettings.c:371
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr ""
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
-#: gtk/gtksettings.c:378
+#: gtk/gtksettings.c:379
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
-#: gtk/gtksettings.c:379
+#: gtk/gtksettings.c:380
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
-#: gtk/gtksettings.c:388
+#: gtk/gtksettings.c:389
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:389
+#: gtk/gtksettings.c:390
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:398
+#: gtk/gtksettings.c:399
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:399
+#: gtk/gtksettings.c:400
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:408
+#: gtk/gtksettings.c:409
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:409
+#: gtk/gtksettings.c:410
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
@@ -5235,11 +5235,11 @@ msgstr ""
" • hintmedium\t\tvừa\n"
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
-#: gtk/gtksettings.c:418
+#: gtk/gtksettings.c:419
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
-#: gtk/gtksettings.c:419
+#: gtk/gtksettings.c:420
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
@@ -5249,46 +5249,46 @@ msgstr ""
" • VRGB\n"
" • VBGR"
-#: gtk/gtksettings.c:428
+#: gtk/gtksettings.c:429
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:429
+#: gtk/gtksettings.c:430
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:438
+#: gtk/gtksettings.c:439
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:439
+#: gtk/gtksettings.c:440
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr ""
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:447
+#: gtk/gtksettings.c:448
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:448
+#: gtk/gtksettings.c:449
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:458
+#: gtk/gtksettings.c:459
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
-#: gtk/gtksettings.c:459
+#: gtk/gtksettings.c:460
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:476
+#: gtk/gtksettings.c:477
msgid "Alternative sort indicator direction"
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
-#: gtk/gtksettings.c:477
+#: gtk/gtksettings.c:478
msgid ""
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
@@ -5297,11 +5297,11 @@ msgstr ""
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
"không."
-#: gtk/gtksettings.c:485
+#: gtk/gtksettings.c:486
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
-#: gtk/gtksettings.c:486
+#: gtk/gtksettings.c:487
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
@@ -5309,11 +5309,11 @@ msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:494
+#: gtk/gtksettings.c:495
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
-#: gtk/gtksettings.c:495
+#: gtk/gtksettings.c:496
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
@@ -5321,240 +5321,251 @@ msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"chèn ký tự điều khiển hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:503
+#: gtk/gtksettings.c:504
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
-#: gtk/gtksettings.c:504
+#: gtk/gtksettings.c:505
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
-#: gtk/gtksettings.c:513
+#: gtk/gtksettings.c:514
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
-#: gtk/gtksettings.c:514
+#: gtk/gtksettings.c:515
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
-#: gtk/gtksettings.c:523
+#: gtk/gtksettings.c:524
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
-#: gtk/gtksettings.c:524
+#: gtk/gtksettings.c:525
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
-#: gtk/gtksettings.c:559
+#: gtk/gtksettings.c:560
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
-#: gtk/gtksettings.c:560
+#: gtk/gtksettings.c:561
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:569
+#: gtk/gtksettings.c:570
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
-#: gtk/gtksettings.c:570
+#: gtk/gtksettings.c:571
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
-#: gtk/gtksettings.c:588
+#: gtk/gtksettings.c:589
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
-#: gtk/gtksettings.c:589
+#: gtk/gtksettings.c:590
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
"hình này"
-#: gtk/gtksettings.c:606
+#: gtk/gtksettings.c:607
msgid "Tooltip timeout"
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:607
+#: gtk/gtksettings.c:608
msgid "Timeout before tooltip is shown"
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:632
+#: gtk/gtksettings.c:633
msgid "Tooltip browse timeout"
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:633
+#: gtk/gtksettings.c:634
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
msgstr ""
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
-#: gtk/gtksettings.c:654
+#: gtk/gtksettings.c:655
msgid "Tooltip browse mode timeout"
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:655
+#: gtk/gtksettings.c:656
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
-#: gtk/gtksettings.c:674
+#: gtk/gtksettings.c:675
msgid "Keynav Cursor Only"
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
-#: gtk/gtksettings.c:675
+#: gtk/gtksettings.c:676
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
-#: gtk/gtksettings.c:692
+#: gtk/gtksettings.c:693
msgid "Keynav Wrap Around"
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
-#: gtk/gtksettings.c:693
+#: gtk/gtksettings.c:694
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
-#: gtk/gtksettings.c:713
+#: gtk/gtksettings.c:714
msgid "Error Bell"
msgstr "Chuông lỗi"
-#: gtk/gtksettings.c:714
+#: gtk/gtksettings.c:715
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
-#: gtk/gtksettings.c:731
+#: gtk/gtksettings.c:732
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
-#: gtk/gtksettings.c:732
+#: gtk/gtksettings.c:733
msgid "A hash table representation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
-#: gtk/gtksettings.c:740
+#: gtk/gtksettings.c:741
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:741
+#: gtk/gtksettings.c:742
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định"
-#: gtk/gtksettings.c:758
+#: gtk/gtksettings.c:759
msgid "Default print backend"
msgstr "Hậu phương in mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:759
+#: gtk/gtksettings.c:760
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:782
+#: gtk/gtksettings.c:783
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
-#: gtk/gtksettings.c:783
+#: gtk/gtksettings.c:784
msgid "Command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
-#: gtk/gtksettings.c:799
+#: gtk/gtksettings.c:800
msgid "Enable Mnemonics"
msgstr "Bật gợi nhớ"
-#: gtk/gtksettings.c:800
+#: gtk/gtksettings.c:801
msgid "Whether labels should have mnemonics"
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:816
+#: gtk/gtksettings.c:817
msgid "Enable Accelerators"
msgstr "Bật phím tắt"
-#: gtk/gtksettings.c:817
+#: gtk/gtksettings.c:818
msgid "Whether menu items should have accelerators"
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:834
+#: gtk/gtksettings.c:835
msgid "Recent Files Limit"
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:835
+#: gtk/gtksettings.c:836
msgid "Number of recently used files"
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:853
+#: gtk/gtksettings.c:854
msgid "Default IM module"
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:854
+#: gtk/gtksettings.c:855
msgid "Which IM module should be used by default"
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
-#: gtk/gtksettings.c:872
+#: gtk/gtksettings.c:873
msgid "Recent Files Max Age"
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
-#: gtk/gtksettings.c:873
+#: gtk/gtksettings.c:874
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
-#: gtk/gtksettings.c:882
+#: gtk/gtksettings.c:883
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
-#: gtk/gtksettings.c:883
+#: gtk/gtksettings.c:884
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
-#: gtk/gtksettings.c:905
+#: gtk/gtksettings.c:906
msgid "Sound Theme Name"
msgstr "Tên Sắc thái Âm"
-#: gtk/gtksettings.c:906
+#: gtk/gtksettings.c:907
msgid "XDG sound theme name"
msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
-#: gtk/gtksettings.c:928
+#: gtk/gtksettings.c:929
msgid "Audible Input Feedback"
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
-#: gtk/gtksettings.c:929
+#: gtk/gtksettings.c:930
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:950
+#: gtk/gtksettings.c:951
msgid "Enable Event Sounds"
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
-#: gtk/gtksettings.c:951
+#: gtk/gtksettings.c:952
msgid "Whether to play any event sounds at all"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
-#: gtk/gtksettings.c:966
+#: gtk/gtksettings.c:967
msgid "Enable Tooltips"
msgstr "Bật Chú Giải"
-#: gtk/gtksettings.c:967
+#: gtk/gtksettings.c:968
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:980
+#: gtk/gtksettings.c:981
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:981
+#: gtk/gtksettings.c:982
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr ""
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
-#: gtk/gtksettings.c:995
+#: gtk/gtksettings.c:996
#, fuzzy
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:996
+#: gtk/gtksettings.c:997
#, fuzzy
msgid "The size of icons in default toolbars."
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
+#: gtk/gtksettings.c:1014
+#, fuzzy
+msgid "Auto Mnemonics"
+msgstr "Bật gợi nhớ"
+
+#: gtk/gtksettings.c:1015
+msgid ""
+"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
+"presses the mnemonic activator."
+msgstr ""
+
#: gtk/gtksizegroup.c:301
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
@@ -5983,7 +5994,7 @@ msgstr ""
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:592
+#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:593
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
@@ -6000,7 +6011,7 @@ msgstr ""
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:601
+#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:602
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
@@ -6008,15 +6019,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:611
+#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:612
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:620
+#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:621
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:621
+#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6032,7 +6043,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:545
+#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:546
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6040,7 +6051,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:555
+#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6048,20 +6059,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:565
+#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:583
+#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:584
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:630
+#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:631
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:631
+#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
@@ -6206,63 +6217,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:544
+#: gtk/gtktextview.c:545
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:554
+#: gtk/gtktextview.c:555
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:564
+#: gtk/gtktextview.c:565
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:582
+#: gtk/gtktextview.c:583
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:600
+#: gtk/gtktextview.c:601
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:610
+#: gtk/gtktextview.c:611
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:638
+#: gtk/gtktextview.c:639
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:639
+#: gtk/gtktextview.c:640
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:646
+#: gtk/gtktextview.c:647
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:647
+#: gtk/gtktextview.c:648
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
-#: gtk/gtktextview.c:655
+#: gtk/gtktextview.c:656
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:662
+#: gtk/gtktextview.c:663
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:663
+#: gtk/gtktextview.c:664
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:692
+#: gtk/gtktextview.c:693
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:693
+#: gtk/gtktextview.c:694
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
@@ -6675,7 +6686,7 @@ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:537
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
@@ -7116,44 +7127,44 @@ msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
-#: gtk/gtkwindow.c:478
+#: gtk/gtkwindow.c:483
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:479
+#: gtk/gtkwindow.c:484
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:487
+#: gtk/gtkwindow.c:492
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:488
+#: gtk/gtkwindow.c:493
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:495
+#: gtk/gtkwindow.c:500
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:496
+#: gtk/gtkwindow.c:501
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:512
+#: gtk/gtkwindow.c:517
msgid "Startup ID"
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:513
+#: gtk/gtkwindow.c:518
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
msgstr ""
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:520
+#: gtk/gtkwindow.c:525
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:522
+#: gtk/gtkwindow.c:527
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
@@ -7162,23 +7173,23 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
"trường hợp là một ý kiến không hay"
-#: gtk/gtkwindow.c:529
+#: gtk/gtkwindow.c:534
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép giãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:530
+#: gtk/gtkwindow.c:535
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
-#: gtk/gtkwindow.c:538
+#: gtk/gtkwindow.c:543
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:545
+#: gtk/gtkwindow.c:550
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
-#: gtk/gtkwindow.c:546
+#: gtk/gtkwindow.c:551
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
@@ -7186,152 +7197,162 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)"
-#: gtk/gtkwindow.c:553
+#: gtk/gtkwindow.c:558
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:554
+#: gtk/gtkwindow.c:559
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:562
+#: gtk/gtkwindow.c:567
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:563
+#: gtk/gtkwindow.c:568
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:572
+#: gtk/gtkwindow.c:577
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:573
+#: gtk/gtkwindow.c:578
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:582
+#: gtk/gtkwindow.c:587
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
-#: gtk/gtkwindow.c:583
+#: gtk/gtkwindow.c:588
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
-#: gtk/gtkwindow.c:591
+#: gtk/gtkwindow.c:596
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:607
+#: gtk/gtkwindow.c:602
+#, fuzzy
+msgid "Mnemonics Visible"
+msgstr "Phím gợi nhớ"
+
+#: gtk/gtkwindow.c:603
+#, fuzzy
+msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
+msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
+
+#: gtk/gtkwindow.c:619
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:622
+#: gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:623
+#: gtk/gtkwindow.c:635
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:630
+#: gtk/gtkwindow.c:642
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwindow.c:631
+#: gtk/gtkwindow.c:643
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:638
+#: gtk/gtkwindow.c:650
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
-#: gtk/gtkwindow.c:639
+#: gtk/gtkwindow.c:651
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr ""
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:647
+#: gtk/gtkwindow.c:659
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:648
+#: gtk/gtkwindow.c:660
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:655
+#: gtk/gtkwindow.c:667
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
-#: gtk/gtkwindow.c:656
+#: gtk/gtkwindow.c:668
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
-#: gtk/gtkwindow.c:663
+#: gtk/gtkwindow.c:675
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: gtk/gtkwindow.c:664
+#: gtk/gtkwindow.c:676
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
-#: gtk/gtkwindow.c:678
+#: gtk/gtkwindow.c:690
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwindow.c:679
+#: gtk/gtkwindow.c:691
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:693
+#: gtk/gtkwindow.c:705
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
-#: gtk/gtkwindow.c:694
+#: gtk/gtkwindow.c:706
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:708
+#: gtk/gtkwindow.c:720
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
-#: gtk/gtkwindow.c:709
+#: gtk/gtkwindow.c:721
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:723
+#: gtk/gtkwindow.c:735
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xoá bỏ"
-#: gtk/gtkwindow.c:724
+#: gtk/gtkwindow.c:736
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:740
+#: gtk/gtkwindow.c:752
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
-#: gtk/gtkwindow.c:741
+#: gtk/gtkwindow.c:753
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:758
+#: gtk/gtkwindow.c:770
msgid "Transient for Window"
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:759
+#: gtk/gtkwindow.c:771
msgid "The transient parent of the dialog"
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
-#: gtk/gtkwindow.c:774
+#: gtk/gtkwindow.c:786
msgid "Opacity for Window"
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:775
+#: gtk/gtkwindow.c:787
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"