summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2012-08-22 08:59:12 +0700
committerNguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>2012-08-22 08:59:12 +0700
commit8c45c8b53cca62bd635513b3395be662aca2b5e6 (patch)
treedfd34c60ec38064aedc52766f0a1b47f2d927f0c /po
parent515e211d0b823c15f339846953e2c5ab32dc9610 (diff)
downloadgtk+-8c45c8b53cca62bd635513b3395be662aca2b5e6.tar.gz
po/vi: imported from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po430
1 files changed, 238 insertions, 192 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ed2cfccbfa..c3ad557d34 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,61 +8,61 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk%"
-"2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-06-13 20:33+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:41+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
+"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-08-19 22:53+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-08-22 08:58+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: ../gdk/gdk.c:153
+#: ../gdk/gdk.c:155
#, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-debug"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-debug"
-#: ../gdk/gdk.c:173
+#: ../gdk/gdk.c:175
#, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug»"
#. Description of --class=CLASS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:201
+#: ../gdk/gdk.c:203
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:202
+#: ../gdk/gdk.c:204
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:204
+#: ../gdk/gdk.c:206
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:205
+#: ../gdk/gdk.c:207
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:207
+#: ../gdk/gdk.c:209
msgid "X display to use"
msgstr "Trình hiển thị X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:208
+#: ../gdk/gdk.c:210
msgid "DISPLAY"
msgstr "HIỂN THỊ"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:211
+#: ../gdk/gdk.c:213
msgid "GDK debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
@@ -70,12 +70,12 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:212 ../gdk/gdk.c:215 ../gtk/gtkmain.c:453 ../gtk/gtkmain.c:456
+#: ../gdk/gdk.c:214 ../gdk/gdk.c:217 ../gtk/gtkmain.c:453 ../gtk/gtkmain.c:456
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:214
+#: ../gdk/gdk.c:216
msgid "GDK debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần bỏ đặt"
@@ -640,7 +640,7 @@ msgstr "_Cỡ:"
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử:"
-#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1738 ../gtk/gtkfontchooserdialog.c:183
+#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1720 ../gtk/gtkfontchooserdialog.c:183
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
@@ -782,7 +782,9 @@ msgid "Failed to look for applications online"
msgstr "Lỗi tìm ứng dụng trực tuyến"
#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:188
-msgid "Find applications online"
+#, fuzzy
+#| msgid "Find applications online"
+msgid "_Find applications online"
msgstr "Tìm ứng dụng trực tuyến"
#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:247
@@ -852,7 +854,7 @@ msgstr "Ứng dụng liên quan"
msgid "Other Applications"
msgstr "Ứng dụng khác"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:1521
+#: ../gtk/gtkapplication.c:1529
#, c-format
msgid ""
"%s cannot quit at this time:\n"
@@ -863,7 +865,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:327 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:475
+#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:335 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:475
#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1445
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
@@ -1025,7 +1027,7 @@ msgctxt "progress bar label"
msgid "%d %%"
msgstr "%d %%"
-#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188 ../gtk/gtkcolorbutton.c:450
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188 ../gtk/gtkcolorbutton.c:449
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
@@ -1305,7 +1307,7 @@ msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#. And show the custom paper dialog
-#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:397 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3323
+#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:397 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3264
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
@@ -1358,15 +1360,15 @@ msgstr "_Phải:"
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
-#: ../gtk/gtkentry.c:8780 ../gtk/gtktextview.c:8262
+#: ../gtk/gtkentry.c:8784 ../gtk/gtktextview.c:8262
msgid "Input _Methods"
msgstr "Cách _gõ"
-#: ../gtk/gtkentry.c:8794 ../gtk/gtktextview.c:8276
+#: ../gtk/gtkentry.c:8798 ../gtk/gtktextview.c:8276
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
-#: ../gtk/gtkentry.c:10267
+#: ../gtk/gtkentry.c:10272
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Caps Lock đã bật"
@@ -1415,7 +1417,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật"
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1815
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1817
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -1431,23 +1433,23 @@ msgstr "Khác..."
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:966
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:968
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:977
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:979
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:988
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:990
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:999
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1001
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1012
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1014
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
@@ -1455,16 +1457,16 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1026
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1028
msgid "You need to choose a valid filename."
msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1029
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1031
#, c-format
msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder"
msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1041
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1043
msgid ""
"You may only select folders. The item that you selected is not a folder; "
"try using a different item."
@@ -1472,11 +1474,11 @@ msgstr ""
"Bạn chỉ có thể chọn thư mục. Mục bạn chọn không phải là thư mục; thử chọn "
"cái khác."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1051
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1053
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1061
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1063
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
@@ -1484,210 +1486,210 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1587
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1589
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1736
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1738
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1760 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4986
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1762 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4988
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2359
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2361
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2718
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2762
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục hiện thời"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2802
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806
#, c-format
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2811 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3697
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3699
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Bỏ đánh dấu được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3375
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3384
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3386
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3548
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3550
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3605
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607
msgid "_Places"
msgstr "_Mở nhanh"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3685
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3687
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3946
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3948
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4171
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4173
msgid "_Visit this file"
msgstr "_Xem tập tin này"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4174
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4176
msgid "_Copy file's location"
msgstr "_Chép địa chỉ tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4177
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4179
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "T_hêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4184
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4186
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4187
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4189
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _Kích cỡ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4412
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4414
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4463
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4465
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4486
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4488
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4500
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4502
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4593 ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:835
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4595 ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:835
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4824
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4826
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4871 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4882
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884
msgid "Please select a folder below"
msgstr "Chọn thư mục bên dưới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4877
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879
msgid "Please type a file name"
msgstr "Nhập tên tập tin"
#. Create Folder
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4948
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4996
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4998
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5047
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5049
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5498
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5502
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6594
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6589
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6598
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6593
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6691 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6759
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6911
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6686 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6754
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6934
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6706
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6701
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6708
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6703
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7382
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7405
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7983 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8004
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8009 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8030
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8094
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8120
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8340 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8366 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8343 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8369 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong \"%s\". Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8348 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8374 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9155
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9181
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9156
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9182
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
@@ -1695,11 +1697,11 @@ msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9170
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9196
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9771
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9806
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
@@ -1739,12 +1741,12 @@ msgstr "Tìm tên phông"
msgid "Font Family"
msgstr "Họ phông"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:1625
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:1627
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:3133
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:3137
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
@@ -1778,6 +1780,53 @@ msgstr "_Mở liên kết"
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
+#: ../gtk/gtk-launch.c:69
+msgid "APPLICATION [URI...] - launch an APPLICATION with URI."
+msgstr ""
+
+#. Translators: this message will appear after the usage string
+#. and before the list of options.
+#: ../gtk/gtk-launch.c:73
+msgid ""
+"Launch specified application by its desktop file info\n"
+"optionally passing list of URIs as arguments."
+msgstr ""
+
+#: ../gtk/gtk-launch.c:85
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Error loading icon: %s"
+msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
+
+#: ../gtk/gtk-launch.c:87 ../gtk/gtk-launch.c:100
+#, c-format
+msgid "Try \"%s --help\" for more information."
+msgstr ""
+
+#. Translators: the %s is the program name. This error message
+#. means the user is calling gtk-launch without any argument.
+#: ../gtk/gtk-launch.c:98
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Find applications online"
+msgid "%s: missing application name"
+msgstr "Tìm ứng dụng trực tuyến"
+
+#. Translators: the first %s is the program name, the second one
+#. is the application name.
+#: ../gtk/gtk-launch.c:122
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Could not run application"
+msgid "%s: no such application %s"
+msgstr "Không thể chạy ứng dụng"
+
+#. Translators: the first %s is the program name, the second one
+#. is the error message.
+#: ../gtk/gtk-launch.c:140
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Error loading icon: %s"
+msgid "%s: error launching application: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
+
#: ../gtk/gtklinkbutton.c:499
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
@@ -1786,15 +1835,15 @@ msgstr "Chép URL"
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:286
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:290
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:295
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:299
msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khoá"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:304
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:308
msgid ""
"Dialog is unlocked.\n"
"Click to prevent further changes"
@@ -1802,7 +1851,7 @@ msgstr ""
"Hộp thoại đã mở khoá.\n"
"Nhấn để ngăn thay đổi"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:313
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:317
msgid ""
"Dialog is locked.\n"
"Click to make changes"
@@ -1810,7 +1859,7 @@ msgstr ""
"Hộp thoại đã khoá.\n"
"Nhấn để có thể thay đổi"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:322
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:326
msgid ""
"System policy prevents changes.\n"
"Contact your system administrator"
@@ -1865,52 +1914,52 @@ msgstr "Tùy chọn GTK+"
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:484
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:518
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:554
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:588
msgid "Connect _anonymously"
msgstr "Kết nối nặc d_anh"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:563
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:597
msgid "Connect as u_ser:"
msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:597
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:632
msgid "_Username:"
msgstr "Tên người _dùng:"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:602
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:637
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:608
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:643
msgid "_Password:"
msgstr "Mật _khẩu :"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:626
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:661
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:636
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:671
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:646
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:681
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:875
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1070
#, c-format
msgid "Unknown Application (PID %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1058
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1253
msgid "Unable to end process"
msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1095
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1290
msgid "_End Process"
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
@@ -1946,7 +1995,7 @@ msgstr "Z Shell"
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:5038 ../gtk/gtknotebook.c:7692
+#: ../gtk/gtknotebook.c:5051 ../gtk/gtknotebook.c:7705
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
@@ -1988,7 +2037,7 @@ msgstr ""
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3374
+#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3318
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
@@ -1996,7 +2045,7 @@ msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3522
+#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3466
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
@@ -2004,7 +2053,7 @@ msgstr "Cỡ _giấy:"
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1006 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3577
+#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1006 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3520
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
@@ -2171,49 +2220,49 @@ msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:686
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:681
msgid "Getting printer information failed"
msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1959
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1905
msgid "Getting printer information..."
msgstr "Đang lấy thông tin máy in..."
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2233
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2173
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2243
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2183
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2254
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2194
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2280
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2220
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2284
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2224
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2289
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2229
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2297
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2237
msgid "Se_lection"
msgstr "_Vùng chọn"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2303
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2243
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2304
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2244
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
@@ -2221,28 +2270,28 @@ msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2313
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2253
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2324
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2264
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2329
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2269
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2345
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2285
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2351
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2291
msgid "_Reverse"
msgstr "Đả_o"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2367
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2307
msgid "General"
msgstr "Chung"
@@ -2252,42 +2301,42 @@ msgstr "Chung"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3107
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3047
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3107
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3047
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3108
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3048
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3108
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3048
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3109
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3049
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3109
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3049
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3110
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3050
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3110
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3050
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
@@ -2295,125 +2344,125 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3114 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3127
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3054 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3067
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3766
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3143
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3083
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3144
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3084
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3156
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3096
msgid "Top to bottom"
msgstr "Trên xuống dưới"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3157
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3097
msgid "Bottom to top"
msgstr "Dưới lên trên"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3397
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3341
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3401
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3345
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3413
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3357
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3427
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3371
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3440
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3384
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
#. In enum order
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3452
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3396
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3453
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3397
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3454
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3398
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3457
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3401
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3481
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3425
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3485
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3429
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3497
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3441
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3509
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3453
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3542
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3486
msgid "Or_ientation:"
msgstr "_Hướng:"
#. In enum order
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3554
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3498
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3555
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3499
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3556
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3500
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3557
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3501
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3602
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3545
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3606
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3549
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3618
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3561
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3633
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3576
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3640
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3583
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3649
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3592
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
@@ -2421,7 +2470,7 @@ msgstr "_Tại:"
#. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not
#. * supported.
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3655
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3598
msgid ""
"Specify the time of print,\n"
" e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
@@ -2429,68 +2478,68 @@ msgstr ""
"Xác định giờ in, v.d.\n"
" 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3663
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3606
msgid "Time of print"
msgstr "Thời điểm in"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3677
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3620
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3678
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3621
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được nhả dứt khoát"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3696
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3639
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3703
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3646
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3718
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3661
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3733
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3676
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu in"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3799
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3742
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3837
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3780
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3841
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3784
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
#. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3846
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3789
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3856
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3799
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3879
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3825
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -2579,15 +2628,15 @@ msgctxt "recent menu label"
msgid "%d. %s"
msgstr "%d. %s"
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:998 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1011
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1148 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1158
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1210 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1219
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1234
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1010 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1023
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1160 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1170
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1222 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1231
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1246
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI '%s'"
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2434
+#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2446
#, c-format
msgid "No registered application with name '%s' for item with URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên '%s' cho mục có URI '%s'"
@@ -4682,7 +4731,6 @@ msgid "Unspecified profile"
msgstr "Hồ sơ xác định"
#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:249
-#| msgid "output.%s"
msgid "output"
msgstr "đầu ra"
@@ -4800,9 +4848,6 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#~ msgid "_Browse for other folders"
#~ msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#~ msgid "Error loading icon: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
-
#~ msgid ""
#~ "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
#~ "was not found either, perhaps you need to install it.\n"
@@ -4822,8 +4867,8 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#~ msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
#~ msgstr ""
-#~ "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
-#~ "nhau\n"
+#~ "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng "
+#~ "với nhau\n"
#~ msgid "Could not get information for file '%s': %s"
#~ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
@@ -4865,8 +4910,8 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#~ msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
#~ msgstr ""
-#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « "
-#~ "%s »,"
+#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): "
+#~ "« %s »,"
#~ msgid "Color profile has invalid length %d."
#~ msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
@@ -5603,8 +5648,9 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
#~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
#~ msgstr ""
-#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
-#~ "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
+#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy "
+#~ "thử đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): "
+#~ "%s"
#~ msgid "Invalid UTF-8"
#~ msgstr "UTF-8 không hợp lệ"