summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2006-04-17 07:42:02 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2006-04-17 07:42:02 +0000
commitdb0f81e94e30dd01dc2a062f6732a86edb701f6d (patch)
treeacfb7d6dbcf242012a50959bfcae34f45b14f3ac /po
parent7deea61cbfc54b14a30c4aabb4321cccff8d4ce3 (diff)
downloadgtk+-db0f81e94e30dd01dc2a062f6732a86edb701f6d.tar.gz
vi.po: Updated Vietnamese translation.
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po2509
2 files changed, 1215 insertions, 1298 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 12a6780aa7..0d26279cab 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2006-04-17 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2006-04-11 Vincent van Adrighem <adrighem@gnome.org>
* nl.po: Translation updated by Tino Meinen.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 567a6aa95f..9a24cc1b5d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,2643 +1,2556 @@
-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
-# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
-#
+# Vietnamese translation for GTK+.
+# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
+#
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: Gtk+\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-08-24 13:34-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-06-25 04:53+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
-"Language-Team: GnomeVN <gnomevi-list@users.sourceforge.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:08+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:153 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:856
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1107 tests/testfilechooser.c:218
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:153 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:856
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1107 tests/testfilechooser.c:218
+#,c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:166 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:868
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:166 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:868
+#,c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
-msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
+msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:208 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:905
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1148 tests/testfilechooser.c:263
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:208 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:905
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1148 tests/testfilechooser.c:263
+#,c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
-msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
+msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:241
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:241
+#,c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
-msgstr ""
-"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
+msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
+"hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:462
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:462
+#,c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s"
+msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:477
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:477
+#,c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
-msgstr ""
-"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
-"bản của GTK?"
+msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
+"phiên bản khác của GTK?"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:646 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:698
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:646 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:698
+#,c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
+msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:738
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:738
+#,c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
-msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
+msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:746
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:746
msgid "Unrecognized image file format"
-msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
+msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:914
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:914
+#,c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
+msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1375
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1375
+#,c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin ảnh: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1421 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1550
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1421 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1550
+#,c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
-msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
+msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1455
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1455
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào callback"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1467
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1467
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1492
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1492
msgid "Failed to read from temporary file"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin tạm"
+msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1726
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1726
+#,c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
-msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1750
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1750
+#,c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
-msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
+msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1970 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2020
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1970 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2020
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào vùng đệm"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:383
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:383
+#,c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
+msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:411 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:513
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:411 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:513
+#,c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
"but didn't give a reason for the failure"
-msgstr ""
-"Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không "
-"đưa ra một nguyên do"
+msgstr "Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, "
+"nhưng không đưa ra một nguyên do"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
-msgstr "Header của ảnh bị hư"
+msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
msgid "Image pixel data corrupt"
-msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư"
+msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
+#,c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
-msgstr[0] "Lỗi cấp phát vùng đệm ảnh %u byte"
-msgstr[1] "Lỗi cấp phát vùng đệm ảnh %u byte"
+msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
-msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
+msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
-msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ"
+msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
msgid "Invalid header in animation"
-msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ"
+msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
msgid "Not enough memory to load animation"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
msgid "Malformed chunk in animation"
-msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh"
+msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ani.c:676
+#:gdk-pixbuf/io-ani.c:676
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
msgid "BMP image has bogus header data"
-msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
+msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh dạng bitmap"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
msgid "BMP image has unsupported header size"
-msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
+msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh JPEG"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
msgid "Couldn't write to BMP file"
-msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
-#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
+#:gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:220
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:220
+#,c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
+msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1463 gdk-pixbuf/io-gif.c:1624
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1463 gdk-pixbuf/io-gif.c:1624
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
-msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
+msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
+"nào?)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:501
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:501
+#,c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
-msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
+msgstr "Lỗi nội tại trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:575
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:575
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn stack"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:635
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:635
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
-msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này."
+msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:664
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:664
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:674
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:674
msgid "Circular table entry in GIF file"
-msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
+msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:862 gdk-pixbuf/io-gif.c:1451 gdk-pixbuf/io-gif.c:1497
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1612
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:862 gdk-pixbuf/io-gif.c:1451 gdk-pixbuf/io-gif.c:1497
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1612
msgid "Not enough memory to load GIF file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:947
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:947
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1116
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1116
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
-msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
+msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1166
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1166
msgid "File does not appear to be a GIF file"
-msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
+msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1178
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1178
+#,c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
+msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1287
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1287
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
-msgstr ""
-"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
-"riêng."
+msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
+"màu cục bộ."
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1519
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1519
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1671
+#:gdk-pixbuf/io-gif.c:1671
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441
msgid "Not enough memory to load icon"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
msgid "Invalid header in icon"
-msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
+msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:301
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:311
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:363
msgid "Compressed icons are not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
+msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:396
msgid "Unsupported icon type"
-msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
+msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:490
msgid "Not enough memory to load ICO file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:955
msgid "Image too large to be saved as ICO"
-msgstr "Ảnh quá lớn đối với dạng ICO"
+msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:966
msgid "Cursor hotspot outside image"
-msgstr "Điểm nóng con trỏ nằmg ngoài ảnh"
+msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:989
+#,c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
-msgstr "Mức màu không hỗ trợ với tập tin ICO: %d"
+msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
+#:gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
+#,c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
-msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
+msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
-msgstr ""
-"Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:752
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:752
+#,c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
-msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)"
+msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:681 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:946
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:955
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:681 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:946
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:955
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh JPEG"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:897
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:897
+#,c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
-msgstr ""
-"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
-"tích giá trị '%s'."
+msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
+"tách giá trị « %s »."
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:912
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:912
+#,c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
-msgstr ""
-"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
-"giá trị '%d'."
+msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
+"giá trị « %d »."
-#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1074
+#:gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1074
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
msgid "Couldn't allocate memory for header"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho header"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho vùng đệm ngữ cảnh"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
msgid "Image has invalid width and/or height"
-msgstr "Ảnh có chiều cao/chiều rộng không hợp lệ"
+msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
msgid "Image has unsupported bpp"
-msgstr "BPP của ảnh không được hỗ trợ"
+msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
+#,c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
-msgstr "Ảnh không hỗ trợ %d-bit plane"
+msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
msgid "Couldn't create new pixbuf"
-msgstr "Không thể tạo pixbuf mới"
+msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bảng"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
-msgstr "Không đọc được toàn bộ ảnh PCX"
+msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
msgid "No palette found at end of PCX data"
-msgstr "Không thấy bảng màu ở cuối dữ liệu PCX"
+msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
-#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
+#:gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
-msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
+msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:136
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
-msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)."
+msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:183
+#,c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:301
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:618
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:618
+#,c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
-msgstr ""
-"Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để "
-"giảm sử dụng bộ nhớ"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
+"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:669
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:669
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:718
-#, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:718
+#,c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:810
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:810
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
-msgstr ""
-"Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
+msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:818
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:818
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:831
-#, fuzzy, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:831
+#,c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
-msgstr ""
-"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
-"tích giá trị '%s'."
+msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
+"trị « %s »."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:843
-#, fuzzy, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:843
+#,c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
-msgstr ""
-"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
-"giá trị '%d'."
+msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
+"« %d »."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:883
-#, fuzzy, c-format
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:883
+#,c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
-msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1."
+msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
-#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026
+#:gdk-pixbuf/io-png.c:1026
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
-msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
+msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
-msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai"
+msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
-msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận"
+msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:399
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:399
msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255"
msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:438 gdk-pixbuf/io-pnm.c:466 gdk-pixbuf/io-pnm.c:498
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:438 gdk-pixbuf/io-pnm.c:466 gdk-pixbuf/io-pnm.c:498
msgid "Raw PNM image type is invalid"
-msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ"
+msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:562 gdk-pixbuf/io-pnm.c:604
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:562 gdk-pixbuf/io-pnm.c:604
msgid "PNM image format is invalid"
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:663
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:663
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
-msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
+msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:718
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:718
msgid "Premature end-of-file encountered"
-msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh"
+msgstr "Gặp kết thức tập tin quá sớm"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:750 gdk-pixbuf/io-pnm.c:981
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:750 gdk-pixbuf/io-pnm.c:981
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
-msgstr ""
-"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
+msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:777
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:777
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:827
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:827
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\""
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:878
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:878
msgid "Unexpected end of PNM image data"
-msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi"
+msgstr "Gặp kết thức bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1010
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1010
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
-#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1089
+#:gdk-pixbuf/io-pnm.c:1089
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
-#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
+#:gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
-msgstr "Ảnh RAS chứa header giả"
+msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
-#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
+#:gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
-msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS"
+msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
-#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
+#:gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
-msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ"
+msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
-#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
+#:gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
-#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543
+#:gdk-pixbuf/io-ras.c:543
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:154
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:173
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:184
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
-msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
+msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:214
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:348
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
-msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:689
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:689
msgid "Cannot allocate colormap structure"
-msgstr "Không thể cấp phát colormap"
+msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:696
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:696
msgid "Cannot allocate colormap entries"
-msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
+msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:718
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:718
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
-msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
+msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:736
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:736
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:769
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:769
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:784 gdk-pixbuf/io-tga.c:794
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:804 gdk-pixbuf/io-tga.c:811
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:784 gdk-pixbuf/io-tga.c:794
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:804 gdk-pixbuf/io-tga.c:811
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:858
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:858
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:923
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:923
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:992
+#:gdk-pixbuf/io-tga.c:992
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
-msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
+msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
-msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
+msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
-msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
+msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
msgid "Failed to open TIFF image"
-msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
+msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:373
msgid "TIFFClose operation failed"
-msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose"
+msgstr "Thao tác TIFFClose"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
msgid "Failed to load TIFF image"
-msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF"
+msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
-#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:610
+#:gdk-pixbuf/io-tiff.c:610
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
-#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
+#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
+#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
+#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
-#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
+#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
-#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
+#:gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
-#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:287
+#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:287
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:297
+#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:297
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
-#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:441
+#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:441
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
-msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
-#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:476
+#:gdk-pixbuf/io-xbm.c:476
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:467
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:467
msgid "No XPM header found"
-msgstr "Không tìm thấy header XPM"
+msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:476
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:476
msgid "Invalid XPM header"
-msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
+msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:484
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:484
msgid "XPM file has image width <= 0"
-msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0"
+msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:492
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:492
msgid "XPM file has image height <= 0"
-msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0"
+msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:500
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:500
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
-msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
+msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:507
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:507
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:519 gdk-pixbuf/io-xpm.c:528 gdk-pixbuf/io-xpm.c:580
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:519 gdk-pixbuf/io-xpm.c:528 gdk-pixbuf/io-xpm.c:580
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:542
-#, fuzzy
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:542
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:771
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:771
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
-msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
-#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:806
+#:gdk-pixbuf/io-xpm.c:806
msgid "The XPM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
-#. Description of --class=CLASS in --help output
-#: gdk/gdk.c:115
+#.Description of --class=CLASS in --help output
+#:gdk/gdk.c:115
msgid "Program class as used by the window manager"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
-#: gdk/gdk.c:116
+#.Placeholder in --class=CLASS in --help output
+#:gdk/gdk.c:116
msgid "CLASS"
-msgstr ""
+msgstr "HẠNG"
-#. Description of --name=NAME in --help output
-#: gdk/gdk.c:118
+#.Description of --name=NAME in --help output
+#:gdk/gdk.c:118
msgid "Program name as used by the window manager"
-msgstr ""
+msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#. Placeholder in --name=NAME in --help output
-#: gdk/gdk.c:119
+#.Placeholder in --name=NAME in --help output
+#:gdk/gdk.c:119
msgid "NAME"
-msgstr ""
+msgstr "TÊN"
-#. Description of --display=DISPLAY in --help output
-#: gdk/gdk.c:121
+#.Description of --display=DISPLAY in --help output
+#:gdk/gdk.c:121
msgid "X display to use"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
-#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
-#: gdk/gdk.c:122
-#, fuzzy
+#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
+#:gdk/gdk.c:122
msgid "DISPLAY"
-msgstr "IPA"
+msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
-#. Description of --screen=SCREEN in --help output
-#: gdk/gdk.c:124
+#.Description of --screen=SCREEN in --help output
+#:gdk/gdk.c:124
msgid "X screen to use"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình X cần dùng"
-#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
-#: gdk/gdk.c:125
+#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
+#:gdk/gdk.c:125
msgid "SCREEN"
-msgstr ""
+msgstr "MÀN HÌNH"
-#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#: gdk/gdk.c:128
+#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#:gdk/gdk.c:128
msgid "Gdk debugging flags to set"
-msgstr ""
+msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
-#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: gdk/gdk.c:129 gdk/gdk.c:132 gtk/gtkmain.c:407 gtk/gtkmain.c:410
+#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#:gdk/gdk.c:129 gdk/gdk.c:132 gtk/gtkmain.c:407 gtk/gtkmain.c:410
msgid "FLAGS"
-msgstr ""
+msgstr "CỜ"
-#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: gdk/gdk.c:131
+#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#:gdk/gdk.c:131
msgid "Gdk debugging flags to unset"
-msgstr ""
+msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
-#: gdk/keyname-table.h:3940
+#:gdk/keyname-table.h:3940
msgid "keyboard label|BackSpace"
-msgstr ""
+msgstr "BackSpace"
-#: gdk/keyname-table.h:3941
+#:gdk/keyname-table.h:3941
msgid "keyboard label|Tab"
-msgstr ""
+msgstr "Tab"
-#: gdk/keyname-table.h:3942
+#:gdk/keyname-table.h:3942
msgid "keyboard label|Return"
-msgstr ""
+msgstr "Enter"
-#: gdk/keyname-table.h:3943
+#:gdk/keyname-table.h:3943
msgid "keyboard label|Pause"
-msgstr ""
+msgstr "Pause"
-#: gdk/keyname-table.h:3944
+#:gdk/keyname-table.h:3944
msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
-msgstr ""
+msgstr "Scroll_Lock"
-#: gdk/keyname-table.h:3945
+#:gdk/keyname-table.h:3945
msgid "keyboard label|Sys_Req"
-msgstr ""
+msgstr "Sys_Req"
-#: gdk/keyname-table.h:3946
+#:gdk/keyname-table.h:3946
msgid "keyboard label|Escape"
-msgstr ""
+msgstr "ESC"
-#: gdk/keyname-table.h:3947
+#:gdk/keyname-table.h:3947
msgid "keyboard label|Multi_key"
-msgstr ""
+msgstr "Multi_key"
-#: gdk/keyname-table.h:3948
+#:gdk/keyname-table.h:3948
msgid "keyboard label|Home"
-msgstr ""
+msgstr "Home"
-#: gdk/keyname-table.h:3949
+#:gdk/keyname-table.h:3949
msgid "keyboard label|Page_Up"
-msgstr ""
+msgstr "Page_Up"
-#: gdk/keyname-table.h:3950
+#:gdk/keyname-table.h:3950
msgid "keyboard label|Page_Down"
-msgstr ""
+msgstr "Page_Down"
-#: gdk/keyname-table.h:3951
+#:gdk/keyname-table.h:3951
msgid "keyboard label|End"
-msgstr ""
+msgstr "End"
-#: gdk/keyname-table.h:3952
+#:gdk/keyname-table.h:3952
msgid "keyboard label|Begin"
-msgstr ""
+msgstr "Begin"
-#: gdk/keyname-table.h:3953
+#:gdk/keyname-table.h:3953
msgid "keyboard label|Print"
-msgstr ""
+msgstr "Print"
-#: gdk/keyname-table.h:3954
+#:gdk/keyname-table.h:3954
msgid "keyboard label|Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Insert"
-#: gdk/keyname-table.h:3955
+#:gdk/keyname-table.h:3955
msgid "keyboard label|Num_Lock"
-msgstr ""
+msgstr "Num_Lock"
-#: gdk/keyname-table.h:3956
+#:gdk/keyname-table.h:3956
msgid "keyboard label|KP_Space"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Khoảng_Trắng"
-#: gdk/keyname-table.h:3957
+#:gdk/keyname-table.h:3957
msgid "keyboard label|KP_Tab"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Tab"
-#: gdk/keyname-table.h:3958
+#:gdk/keyname-table.h:3958
msgid "keyboard label|KP_Enter"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Enter"
-#: gdk/keyname-table.h:3959
+#:gdk/keyname-table.h:3959
msgid "keyboard label|KP_Home"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Home"
-#: gdk/keyname-table.h:3960
+#:gdk/keyname-table.h:3960
msgid "keyboard label|KP_Left"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Left"
-#: gdk/keyname-table.h:3961
+#:gdk/keyname-table.h:3961
msgid "keyboard label|KP_Up"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Up"
-#: gdk/keyname-table.h:3962
+#:gdk/keyname-table.h:3962
msgid "keyboard label|KP_Right"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Right"
-#: gdk/keyname-table.h:3963
+#:gdk/keyname-table.h:3963
msgid "keyboard label|KP_Down"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Down"
-#: gdk/keyname-table.h:3964
+#:gdk/keyname-table.h:3964
msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Page_Up"
-#: gdk/keyname-table.h:3965
+#:gdk/keyname-table.h:3965
msgid "keyboard label|KP_Prior"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Prior"
-#: gdk/keyname-table.h:3966
+#:gdk/keyname-table.h:3966
msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Page_Down"
-#: gdk/keyname-table.h:3967
+#:gdk/keyname-table.h:3967
msgid "keyboard label|KP_Next"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Next"
-#: gdk/keyname-table.h:3968
+#:gdk/keyname-table.h:3968
msgid "keyboard label|KP_End"
-msgstr ""
+msgstr "KP_End"
-#: gdk/keyname-table.h:3969
+#:gdk/keyname-table.h:3969
msgid "keyboard label|KP_Begin"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Begin"
-#: gdk/keyname-table.h:3970
+#:gdk/keyname-table.h:3970
msgid "keyboard label|KP_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Insert"
-#: gdk/keyname-table.h:3971
+#:gdk/keyname-table.h:3971
msgid "keyboard label|KP_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "KP_Delete"
-#: gdk/keyname-table.h:3972
+#:gdk/keyname-table.h:3972
msgid "keyboard label|Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Delete"
-#. Description of --sync in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
+#.Description of --sync in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Don't batch GDI requests"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
-#. Description of --no-wintab in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
+#.Description of --no-wintab in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
-#. Description of --ignore-wintab in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
+#.Description of --ignore-wintab in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
msgid "Same as --no-wintab"
-msgstr ""
+msgstr "Bằng « --no-wintab »"
-#. Description of --use-wintab in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
+#.Description of --use-wintab in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
msgid "Do use the Wintab API [default]"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
-#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
+#.Description of --max-colors=COLORS in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
-#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
-#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
+#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
+#:gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
msgid "COLORS"
-msgstr ""
+msgstr "MÀU"
-#. Description of --sync in --help output
-#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
+#.Description of --sync in --help output
+#:gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2103
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2103
msgid "License"
-msgstr ""
+msgstr "Giấy phép"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:274
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:274
msgid "The license of the program"
-msgstr ""
+msgstr "Giấy phép của chương trình"
-#. Add the credits button
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:509
-#, fuzzy
+#.Add the credits button
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:509
msgid "C_redits"
-msgstr "_Tạo"
+msgstr "Công t_rạng"
-#. Add the license button
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:519
+#.Add the license button
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:519
msgid "_License"
-msgstr ""
+msgstr "_Giấy phép"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:756
-#, c-format
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:756
+#,c-format
msgid "About %s"
-msgstr ""
+msgstr "Giới thiệu %s"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2031
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:2031
msgid "Credits"
-msgstr ""
+msgstr "Công trạng"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2057
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:2057
msgid "Written by"
-msgstr ""
+msgstr "Tác giả"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2060
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:2060
msgid "Documented by"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2072
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:2072
msgid "Translated by"
-msgstr ""
+msgstr "Bản dịch"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2076
+#:gtk/gtkaboutdialog.c:2076
msgid "Artwork by"
-msgstr ""
+msgstr "Đồ họa"
-#. This is the text that should appear next to menu accelerators
-#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
-#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
-#. * this.
-#. * And do not translate the part before the |.
+#.This is the text that should appear next to menu accelerators
+#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically
+#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
+#.* this.
+#.* And do not translate the part before the |.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:121
+#:gtk/gtkaccellabel.c:121
msgid "keyboard label|Shift"
-msgstr ""
+msgstr "Shift"
-#. This is the text that should appear next to menu accelerators
-#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
-#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
-#. * this.
-#. * And do not translate the part before the |.
+#.This is the text that should appear next to menu accelerators
+#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically
+#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
+#.* this.
+#.* And do not translate the part before the |.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:128
+#:gtk/gtkaccellabel.c:128
msgid "keyboard label|Ctrl"
-msgstr ""
+msgstr "Ctrl"
-#. This is the text that should appear next to menu accelerators
-#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
-#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
-#. * this.
-#. * And do not translate the part before the |.
+#.This is the text that should appear next to menu accelerators
+#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically
+#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
+#.* this.
+#.* And do not translate the part before the |.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:135
+#:gtk/gtkaccellabel.c:135
msgid "keyboard label|Alt"
-msgstr ""
+msgstr "Alt"
-#. do not translate the part before the |
-#: gtk/gtkaccellabel.c:577
+#.do not translate the part before the |
+#:gtk/gtkaccellabel.c:577
msgid "keyboard label|Space"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng trắng"
-#. do not translate the part before the |
-#: gtk/gtkaccellabel.c:581
+#.do not translate the part before the |
+#:gtk/gtkaccellabel.c:581
msgid "keyboard label|Backslash"
-msgstr ""
-
-#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
-#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
-#. * Do *not* translate it to anything else, if it
-#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
-#. *
-#. * Note that this flipping is in top the text direction flipping,
-#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
-#. * the year will appear on the right.
+msgstr "Backslash"
+
+#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
+#.* before months; otherwise translate to calendar:MY.
+#.* Do *not* translate it to anything else, if it
+#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
+#.*
+#.* Note that this flipping is in top the text direction flipping,
+#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then
+#.* the year will appear on the right.
#.
-#: gtk/gtkcalendar.c:647
+#:gtk/gtkcalendar.c:647
msgid "calendar:MY"
-msgstr "lịch:MY"
+msgstr "calendar:MY"
-#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
-#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
-#. * to be the first day of the week, and so on.
+#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
+#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
+#.* to be the first day of the week, and so on.
#.
-#: gtk/gtkcalendar.c:661
+#:gtk/gtkcalendar.c:661
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
-#. Translators: This is a text measurement template.
-#. * Translate it to the widest year text.
-#. *
-#. * Don't include the prefix "year measurement template|"
-#. * in the translation.
-#. *
-#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
+#.Translators: This is a text measurement template.
+#.* Translate it to the widest year text.
+#.*
+#.* Don't include the prefix "year measurement template|"
+#.* in the translation.
+#.*
+#.* If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
-#: gtk/gtkcalendar.c:1549
+#:gtk/gtkcalendar.c:1549
msgid "year measurement template|2000"
msgstr "2000"
-#. Translators: This dictates how the year is displayed in
-#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
-#. * Use only ASCII in the translation.
-#. *
-#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000".
-#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
-#. * msgid.
-#. *
-#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the
-#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales.
+#.Translators: This dictates how the year is displayed in
+#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
+#.* Use only ASCII in the translation.
+#.*
+#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000".
+#.* Translate that entry to a year with the widest output of this
+#.* msgid.
+#.*
+#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the
+#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales.
#.
-#: gtk/gtkcalendar.c:1826
+#:gtk/gtkcalendar.c:1826
msgid "calendar year format|%Y"
msgstr "%Y"
-#. do not translate the part before the |
-#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
-#, c-format
+#.do not translate the part before the |
+#:gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
+#,c-format
msgid "progress bar label|%d %%"
-msgstr ""
+msgstr "%d %%"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:221 gtk/gtkcolorbutton.c:576
+#:gtk/gtkcolorbutton.c:221 gtk/gtkcolorbutton.c:576
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:467
+#:gtk/gtkcolorbutton.c:467
msgid "Received invalid color data\n"
-msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n"
+msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:565
+#:gtk/gtkcolorsel.c:565
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
-msgstr ""
-"Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này "
-"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
-"vào dải màu bên cạnh khác."
+msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
+"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
+"nó vào dải màu bên cạnh khác."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:570
+#:gtk/gtkcolorsel.c:570
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
-msgstr ""
-"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
-"sau này."
+msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
+"sử dụng sau này."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:961
+#:gtk/gtkcolorsel.c:961
msgid "_Save color here"
-msgstr "_Lưu màu ở đây"
+msgstr "_Lưu màu vào đây"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1166
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1166
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
-msgstr ""
-"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, "
-"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Lưu màu ở "
-"đây\"."
+msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
+"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
+"đây »."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1953
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1953
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
-msgstr ""
-"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
-"trong."
+msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
+"giác màu bên trong."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1978
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1978
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
-msgstr ""
-"Nhấn vào tuýp nhỏ mắt, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
-"màu đó."
+msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
+"chọn màu đó."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1987
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1987
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1988
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1988
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1990
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1990
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1991
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1991
msgid "\"Deepness\" of the color."
-msgstr "\"Độ sâu\" của màu."
+msgstr "« Độ sâu » của màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1992
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1992
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1993
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1993
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1994
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1994
msgid "_Red:"
msgstr "Đỏ:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1995
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1995
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1996
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1996
msgid "_Green:"
-msgstr "_Xanh:"
+msgstr "Xanh _lá:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1997
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1997
msgid "Amount of green light in the color."
-msgstr "Lượng sắc xanh trong màu."
+msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1998
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1998
msgid "_Blue:"
-msgstr "_Lục:"
+msgstr "Xanh _lục:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1999
+#:gtk/gtkcolorsel.c:1999
msgid "Amount of blue light in the color."
-msgstr "Lượng sắc lục trong màu."
+msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2002
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2002
msgid "_Opacity:"
-msgstr "Độ đặ_c:"
+msgstr "Độ đụ_c:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2010 gtk/gtkcolorsel.c:2021
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2010 gtk/gtkcolorsel.c:2021
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2028
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2028
msgid "Color _Name:"
msgstr "_Tên màu:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2043
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2043
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
-msgstr ""
-"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
-"nhập tên màu như 'orange' vào ô này."
+msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
+"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2062
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2062
msgid "_Palette"
-msgstr "_Bảng màu"
+msgstr "_Bảng chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:2094
+#:gtk/gtkcolorsel.c:2094
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
-#: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
+#:gtk/gtkcolorseldialog.c:123
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
-#: gtk/gtkentry.c:4560 gtk/gtktextview.c:7125
+#:gtk/gtkentry.c:4560 gtk/gtktextview.c:7125
msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn _Tất cả"
+msgstr "Chọn Tất _cả"
-#: gtk/gtkentry.c:4570 gtk/gtktextview.c:7135
+#:gtk/gtkentry.c:4570 gtk/gtktextview.c:7135
msgid "Input _Methods"
-msgstr "_Kiểu gõ"
+msgstr "Cách _gõ"
-#: gtk/gtkentry.c:4581 gtk/gtktextview.c:7146
+#:gtk/gtkentry.c:4581 gtk/gtktextview.c:7146
msgid "_Insert Unicode Control Character"
-msgstr "_Chèn ký tự điều khiển unicode"
+msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:1672 gtk/gtkfilechooser.c:1716
-#: gtk/gtkfilechooser.c:1791 gtk/gtkfilechooser.c:1835
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooser.c:1672 gtk/gtkfilechooser.c:1716
+#:gtk/gtkfilechooser.c:1791 gtk/gtkfilechooser.c:1835
+#,c-format
msgid "Invalid filename: %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
msgid "Select A File"
-msgstr "Xóa tập tin"
+msgstr "Chọn tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1423
-#: gtk/gtkpathbar.c:1020
+#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1423
+#:gtk/gtkpathbar.c:1020
msgid "Home"
-msgstr "Home"
+msgstr "Về"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1458
-#: gtk/gtkpathbar.c:1022
+#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1458
+#:gtk/gtkpathbar.c:1022
msgid "Desktop"
-msgstr "Desktop"
+msgstr "Màn hình nền"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:70
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:70
msgid "(None)"
-msgstr "không"
+msgstr "(Không có)"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531
+#:gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531
msgid "Other..."
-msgstr ""
+msgstr "Khác..."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1000
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1000
msgid "Could not retrieve information about the file"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông tin về %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011
msgid "Could not add a bookmark"
-msgstr ""
-"Không thể thêm đánh dấu cho %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022
msgid "Could not remove bookmark"
-msgstr ""
-"Không thể loại bỏ đánh dấu cho %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1033
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1033
msgid "The folder could not be created"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1046
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1046
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
+"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059
msgid "Invalid file name"
-msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
+msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069
msgid "The folder contents could not be displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1289
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:1289
+#,c-format
msgid "Could not get information about '%s': %s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông tin về %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2353
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2353
+#,c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2394
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2394
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2396
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2396
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2436
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2436
+#,c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867
+#,c-format
msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
-msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho %s vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
+msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3082
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3082
msgid "Remove"
-msgstr "Loại bỏ"
+msgstr "Gỡ bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3091
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3091
msgid "Rename..."
-msgstr "Đổi _tên"
+msgstr "Đổi tên..."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3214
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3214
msgid "Shortcuts"
-msgstr ""
+msgstr "Lối tắt"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3268
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3268
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3324 gtk/gtkstock.c:317
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3324 gtk/gtkstock.c:317
msgid "_Add"
msgstr "T_hêm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3331
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3331
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
-msgstr "Thêm thư mục được chọn làm đánh dấu"
+msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3336 gtk/gtkstock.c:398
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3336 gtk/gtkstock.c:398
msgid "_Remove"
-msgstr "_Loại bỏ"
+msgstr "_Gỡ bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3343
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3343
msgid "Remove the selected bookmark"
-msgstr ""
+msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3443
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3443
msgid "Could not select file"
-msgstr ""
-"Không thể chọn %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3499
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3499
+#,c-format
msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
-msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho %s vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
+msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3571
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3571
msgid "_Add to Bookmarks"
-msgstr "Thêm đánh dấu"
+msgstr "T_hêm vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3581
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3581
msgid "Open _Location"
-msgstr "Mở Địa chỉ"
+msgstr "Mở Đị_a điểm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3593
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3593
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3717 gtk/gtkfilesel.c:763
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3717 gtk/gtkfilesel.c:763
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3762
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3762
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3787
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3787
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3800
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3800
msgid "Modified"
-msgstr "Hiệu chỉnh"
+msgstr "Lúc thay đổi"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3832
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3832
msgid "Select which types of files are shown"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#. Create Folder
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3868
+#.Create Folder
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3868
msgid "Create Fo_lder"
-msgstr "Tạo _Thư mục"
+msgstr "Tạo Thư _mục"
-#. Name entry
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3989
+#.Name entry
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:3989
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4029
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4029
msgid "_Browse for other folders"
-msgstr "_Duyệt thư mục khác"
+msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4284
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4284
msgid "Save in _folder:"
-msgstr "Lưu trong _thư mục:"
+msgstr "Lưu trong thư _mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4286
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:4286
msgid "Create in _folder:"
-msgstr "Tạo trong _thư mục:"
+msgstr "Tạo trong thư _mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5318
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5318
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
-msgstr "Không thể đổi thư mục vì nó không phải là thư mục cục bộ"
+msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5880
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:5880
+#,c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
-msgstr "lối tắt %s không tồn tại"
+msgstr "Không có lối tắt %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6135
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6135
+#,c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6138
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6138
+#,c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6143
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6143
msgid "_Replace"
-msgstr "Đổi _tên"
+msgstr "_Thay thế"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6634
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6634
+#,c-format
msgid "Could not mount %s"
-msgstr ""
-"Không thể chọn %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể gắn kết %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6926
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6926
msgid "Type name of new folder"
-msgstr "Hãy nhập tên cho thư mục mới"
+msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6968
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6968
+#,c-format
msgid "%d byte"
msgid_plural "%d bytes"
msgstr[0] "%d byte"
-msgstr[1] "%d byte"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6970
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6970
+#,c-format
msgid "%.1f K"
msgstr "%.1f K"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6972
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6972
+#,c-format
msgid "%.1f M"
msgstr "%.1f M"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6974
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:6974
+#,c-format
msgid "%.1f G"
msgstr "%.1f G"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7020 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7044
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7020 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7044
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7031
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7031
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7033
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7033
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115
msgid "Cannot change folder"
-msgstr "Tạo trong _thư mục:"
+msgstr "Không thể thay đổi thư mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7116
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7116
msgid "The folder you specified is an invalid path."
-msgstr "Không thể đổi sang thư mục bạn yêu cầu vì nó không hợp lệ."
+msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7155
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7155
+#,c-format
msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tên tập tin từ '%s' và '%s':\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7191
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7191
msgid "Could not select item"
-msgstr ""
-"Không thể chọn %s:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể chọn mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7231
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7231
msgid "Open Location"
-msgstr "Mở Địa chỉ"
+msgstr "Mở Địa điểm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238
msgid "Save in Location"
-msgstr "Lưu vào Địa chỉ"
+msgstr "Lưu vào Địa điểm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7265
+#:gtk/gtkfilechooserdefault.c:7265
msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
+msgstr "Đị_a điểm:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:727
+#:gtk/gtkfilesel.c:727
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
-#: gtk/gtkfilesel.c:731
+#:gtk/gtkfilesel.c:731
msgid "Fol_ders"
-msgstr "_Thư mục"
+msgstr "Thư _mục"
-#: gtk/gtkfilesel.c:767
+#:gtk/gtkfilesel.c:767
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:855 gtk/gtkfilesel.c:2242
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:855 gtk/gtkfilesel.c:2242
+#,c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:984
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:984
+#,c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
-msgstr ""
-"Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng "
+msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1114
+#:gtk/gtkfilesel.c:1114
msgid "_New Folder"
-msgstr "_Tạo thư mục mới"
+msgstr "_Thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1125
+#:gtk/gtkfilesel.c:1125
msgid "De_lete File"
-msgstr "_Xóa tập tin"
+msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1136
+#:gtk/gtkfilesel.c:1136
msgid "_Rename File"
-msgstr "Đổi _tên tập tin"
+msgstr "Đổ_i tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1438
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1438
+#,c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
-msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
+msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1440
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1440
+#,c-format
msgid ""
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1441 gtk/gtkfilesel.c:1677
+#:gtk/gtkfilesel.c:1441 gtk/gtkfilesel.c:1677
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
-msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
+msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không cho phép trong tên tập tin."
-#: gtk/gtkfilesel.c:1449
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1449
+#,c-format
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
-msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1483
+#:gtk/gtkfilesel.c:1483
msgid "New Folder"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
+msgstr "Thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1498
+#:gtk/gtkfilesel.c:1498
msgid "_Folder name:"
-msgstr "_Tên thư mục:"
+msgstr "Tên thư _mục:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1522
+#:gtk/gtkfilesel.c:1522
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1565
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1565
+#,c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
-msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
+msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1568
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1568
+#,c-format
msgid ""
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1570 gtk/gtkfilesel.c:1691
+#:gtk/gtkfilesel.c:1570 gtk/gtkfilesel.c:1691
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
-msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
+msgstr "Có lẽ nó chứa một ký tự không cho phép trong tên tập tin."
-#: gtk/gtkfilesel.c:1579
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1579
+#,c-format
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
-msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1622
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1622
+#,c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" chứ ?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1627
+#:gtk/gtkfilesel.c:1627
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1673 gtk/gtkfilesel.c:1687
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1673 gtk/gtkfilesel.c:1687
+#,c-format
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
-msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
+msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1675
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1675
+#,c-format
msgid ""
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1689
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1689
+#,c-format
msgid ""
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1699
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1699
+#,c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
-msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1746
+#:gtk/gtkfilesel.c:1746
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1761
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:1761
+#,c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
-msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
+msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1790
+#:gtk/gtkfilesel.c:1790
msgid "_Rename"
-msgstr "Đổi _tên"
+msgstr "Đổ_i tên"
-#: gtk/gtkfilesel.c:2222
+#:gtk/gtkfilesel.c:2222
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
-#: gtk/gtkfilesel.c:3147
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesel.c:3147
+#,c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
-msgstr ""
-"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. (hãy thử "
-"thiết lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES): %s."
+msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
+"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3150
+#:gtk/gtkfilesel.c:3150
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilesel.c:4027
+#:gtk/gtkfilesel.c:4027
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
-#: gtk/gtkfilesel.c:4029
+#:gtk/gtkfilesel.c:4029
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1267
+#:gtk/gtkfilesystemmodel.c:1267
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:476 gtk/gtkfilesystemunix.c:682
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1858 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482
-#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:495 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1487
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:476 gtk/gtkfilesystemunix.c:682
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1858 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482
+#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:495 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1487
+#,c-format
msgid "Error getting information for '%s': %s"
-msgstr "lỗi lấy thông tin cho '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:551 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:551 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537
+#,c-format
msgid "Error creating directory '%s': %s"
-msgstr "lỗi tạo thư mục '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:631 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:631 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597
msgid "This file system does not support mounting"
msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:639
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:639
msgid "File System"
-msgstr "Hệ thống Tập tin"
+msgstr "Hệ tập tin"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:796
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:796
+#,c-format
msgid "Could not get a stock icon for %s"
-msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
+msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:891
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:891
+#,c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
"Please use a different name."
-msgstr "Tên \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%s\". Vui lòng dùng tên khác."
+msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1463 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1463 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032
+#,c-format
msgid "Bookmark saving failed: %s"
-msgstr "Lưu đánh dấu thất bại (%s)"
+msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1518
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1518
+#,c-format
msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
-msgstr ""
+msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1590
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1590
+#,c-format
msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
-msgstr ""
+msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1818
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemunix.c:1818
+#,c-format
msgid "Error getting information for '/': %s"
-msgstr "lỗi lấy thông tin cho '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « / »: %s"
-#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:611
-#, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:611
+#,c-format
msgid "Network Drive (%s)"
msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
-#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:650
-#, fuzzy, c-format
+#:gtk/gtkfilesystemwin32.c:650
+#,c-format
msgid "%s (%s)"
-msgstr "%s: %s"
+msgstr "%s: (%s)"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:179 gtk/gtkfontbutton.c:292
+#:gtk/gtkfontbutton.c:179 gtk/gtkfontbutton.c:292
msgid "Pick a Font"
-msgstr "Chọn phông"
+msgstr "Chọn phông chữ"
-#. Initialize fields
-#: gtk/gtkfontbutton.c:286
+#.Initialize fields
+#:gtk/gtkfontbutton.c:286
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:804
+#:gtk/gtkfontbutton.c:804
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
-#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
-#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
-#: gtk/gtkfontsel.c:74
+#.This is the default text shown in the preview entry, though the user
+#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
+#:gtk/gtkfontsel.c:74
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
-msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
+msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
-#: gtk/gtkfontsel.c:361
+#:gtk/gtkfontsel.c:361
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
-#: gtk/gtkfontsel.c:367
+#:gtk/gtkfontsel.c:367
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
-#: gtk/gtkfontsel.c:373
+#:gtk/gtkfontsel.c:373
msgid "Si_ze:"
-msgstr "_Kích thước:"
+msgstr "_Cỡ:"
-#. create the text entry widget
-#: gtk/gtkfontsel.c:549
+#.create the text entry widget
+#:gtk/gtkfontsel.c:549
msgid "_Preview:"
-msgstr "_Xem trước:"
+msgstr "_Xem thử:"
-#: gtk/gtkfontsel.c:1383
+#:gtk/gtkfontsel.c:1383
msgid "Font Selection"
-msgstr "Chọn phông"
+msgstr "Chọn phông chữ"
-#: gtk/gtkgamma.c:401
+#:gtk/gtkgamma.c:401
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
-#: gtk/gtkgamma.c:411
+#:gtk/gtkgamma.c:411
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
-#. Remove this icon source so we don't keep trying to
-#. * load it.
+#.Remove this icon source so we don't keep trying to
+#.* load it.
#.
-#: gtk/gtkiconfactory.c:1656
-#, c-format
+#:gtk/gtkiconfactory.c:1656
+#,c-format
msgid "Error loading icon: %s"
-msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
-#: gtk/gtkicontheme.c:1292
-#, c-format
+#:gtk/gtkicontheme.c:1292
+#,c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
-msgstr ""
-"Không thể tìm thấy biểu tượng '%s'. Cũng không\n"
-"tìm thấy sắc thái '%s'. Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
-"Bạn có thể lấy từ:\n"
+msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
+"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
+"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
-#: gtk/gtkicontheme.c:1365
-#, c-format
+#:gtk/gtkicontheme.c:1365
+#,c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
-msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái"
+msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
-#: gtk/gtkimmodule.c:427
+#:gtk/gtkimmodule.c:427
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:235
+#:gtk/gtkinputdialog.c:235
msgid "Input"
-msgstr "Đầu vào"
+msgstr "Nhập"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:244
+#:gtk/gtkinputdialog.c:244
msgid "No extended input devices"
-msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng"
+msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:256
+#:gtk/gtkinputdialog.c:256
msgid "_Device:"
msgstr "_Thiết bị:"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:273
+#:gtk/gtkinputdialog.c:273
msgid "Disabled"
-msgstr "Tắt"
+msgstr "Bị tắt"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:280
+#:gtk/gtkinputdialog.c:280
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:287
+#:gtk/gtkinputdialog.c:287
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:294
+#:gtk/gtkinputdialog.c:294
msgid "_Mode: "
msgstr "_Chế độ: "
-#. The axis listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:325
+#.The axis listbox
+#:gtk/gtkinputdialog.c:325
msgid "_Axes"
msgstr "_Trục"
-#. Keys listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:342
+#.Keys listbox
+#:gtk/gtkinputdialog.c:342
msgid "_Keys"
msgstr "_Phím"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:562
+#:gtk/gtkinputdialog.c:562
msgid "X"
msgstr "X"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:563
+#:gtk/gtkinputdialog.c:563
msgid "Y"
msgstr "Y"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:564
+#:gtk/gtkinputdialog.c:564
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:565
+#:gtk/gtkinputdialog.c:565
msgid "X Tilt"
-msgstr ""
+msgstr "Độ nghiêng X"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:566
+#:gtk/gtkinputdialog.c:566
msgid "Y Tilt"
-msgstr ""
+msgstr "Độ nghiêng Y"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:567
+#:gtk/gtkinputdialog.c:567
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh xe"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:607
+#:gtk/gtkinputdialog.c:607
msgid "none"
-msgstr "không"
+msgstr "không có"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:643 gtk/gtkinputdialog.c:679
+#:gtk/gtkinputdialog.c:643 gtk/gtkinputdialog.c:679
msgid "(disabled)"
-msgstr "(tắt)"
+msgstr "(bị tắt)"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:672
+#:gtk/gtkinputdialog.c:672
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
-#. and clear button
-#: gtk/gtkinputdialog.c:759
+#.and clear button
+#:gtk/gtkinputdialog.c:759
msgid "clear"
msgstr "xoá"
-#: gtk/gtklabel.c:3985
+#:gtk/gtklabel.c:3985
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:400
+#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output
+#:gtk/gtkmain.c:400
msgid "Load additional GTK+ modules"
-msgstr ""
+msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
-#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:401
+#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
+#:gtk/gtkmain.c:401
msgid "MODULES"
-msgstr ""
+msgstr "MÔ-ĐUN"
-#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:403
+#.Description of --g-fatal-warnings in --help output
+#:gtk/gtkmain.c:403
msgid "Make all warnings fatal"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
-#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:406
+#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#:gtk/gtkmain.c:406
msgid "GTK+ debugging flags to set"
-msgstr ""
+msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
-#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:409
+#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#:gtk/gtkmain.c:409
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
-msgstr ""
+msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
-#. Translate to default:RTL if you want your widgets
-#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
-#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
-#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
+#.Translate to default:RTL if you want your widgets
+#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
+#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
+#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: gtk/gtkmain.c:493
+#:gtk/gtkmain.c:493
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: gtk/gtkmain.c:576
+#:gtk/gtkmain.c:576
msgid "GTK+ Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: gtk/gtkmain.c:576
+#:gtk/gtkmain.c:576
msgid "Show GTK+ Options"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
-#: gtk/gtknotebook.c:2718 gtk/gtknotebook.c:5062
-#, c-format
+#:gtk/gtknotebook.c:2718 gtk/gtknotebook.c:5062
+#,c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
-#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:92
+#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:92
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:93
+#:gtk/gtkradiotoolbutton.c:93
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
-msgstr ""
+msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
-#: gtk/gtkrc.c:2400
-#, c-format
+#:gtk/gtkrc.c:2400
+#,c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
-#: gtk/gtkrc.c:3042 gtk/gtkrc.c:3045
-#, c-format
+#:gtk/gtkrc.c:3042 gtk/gtkrc.c:3045
+#,c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
-msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
+msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
-#: gtk/gtkrc.c:3480
-#, c-format
+#:gtk/gtkrc.c:3480
+#,c-format
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
-msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
+msgstr "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, "
+"dòng %d"
-#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
-#: gtk/gtkstock.c:308
+#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
+#:gtk/gtkstock.c:308
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#: gtk/gtkstock.c:309
+#:gtk/gtkstock.c:309
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: gtk/gtkstock.c:310
+#:gtk/gtkstock.c:310
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: gtk/gtkstock.c:311
+#:gtk/gtkstock.c:311
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
-#. * need the mnemonics to be rationalized
+#.FIXME these need accelerators when appropriate, and
+#.* need the mnemonics to be rationalized
#.
-#: gtk/gtkstock.c:316
+#:gtk/gtkstock.c:316
msgid "_About"
-msgstr ""
+msgstr "_Giới thiệu"
-#: gtk/gtkstock.c:318
+#:gtk/gtkstock.c:318
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
-#: gtk/gtkstock.c:319
+#:gtk/gtkstock.c:319
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
-#: gtk/gtkstock.c:320
+#:gtk/gtkstock.c:320
msgid "_Cancel"
-msgstr "Hủy _bỏ"
+msgstr "_Thôi"
-#: gtk/gtkstock.c:321
+#:gtk/gtkstock.c:321
msgid "_CD-Rom"
-msgstr "_CD-Rom"
+msgstr "_CD-ROM"
-#: gtk/gtkstock.c:322
+#:gtk/gtkstock.c:322
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
-#: gtk/gtkstock.c:323
+#:gtk/gtkstock.c:323
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: gtk/gtkstock.c:324
+#:gtk/gtkstock.c:324
msgid "_Convert"
-msgstr "Chuyển đổ_i"
+msgstr "_Chuyển đổi"
-#: gtk/gtkstock.c:325
+#:gtk/gtkstock.c:325
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: gtk/gtkstock.c:326
+#:gtk/gtkstock.c:326
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: gtk/gtkstock.c:327
+#:gtk/gtkstock.c:327
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: gtk/gtkstock.c:328
+#:gtk/gtkstock.c:328
msgid "_Execute"
-msgstr "Thực _hiên"
+msgstr "Chạ_y"
-#: gtk/gtkstock.c:329
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkstock.c:329
msgid "_Edit"
-msgstr "T_hoát"
+msgstr "_Hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkstock.c:330
+#:gtk/gtkstock.c:330
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: gtk/gtkstock.c:331
+#:gtk/gtkstock.c:331
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và _thay thế"
-#: gtk/gtkstock.c:332
+#:gtk/gtkstock.c:332
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
-#: gtk/gtkstock.c:333
+#:gtk/gtkstock.c:333
msgid "_Fullscreen"
msgstr "_Toàn màn hình"
-#: gtk/gtkstock.c:334
+#:gtk/gtkstock.c:334
msgid "_Leave Fullscreen"
-msgstr "_Ngừng Toàn màn hình"
+msgstr "_Thoát Toàn màn hình"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:336
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:336
msgid "Navigation|_Bottom"
msgstr "Đá_y"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:338
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:338
msgid "Navigation|_First"
msgstr "Đầ_u"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:340
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:340
msgid "Navigation|_Last"
msgstr "_Cuối"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:342
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:342
msgid "Navigation|_Top"
msgstr "Đỉ_nh"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:344
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:344
msgid "Navigation|_Back"
msgstr "_Lùi"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:346
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:346
msgid "Navigation|_Down"
msgstr "_Xuống"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:348
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:348
msgid "Navigation|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:350
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:350
msgid "Navigation|_Up"
msgstr "_Lên"
-#: gtk/gtkstock.c:351
+#:gtk/gtkstock.c:351
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
-#: gtk/gtkstock.c:352
+#:gtk/gtkstock.c:352
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
+msgstr "Trợ g_iúp"
-#: gtk/gtkstock.c:353
+#:gtk/gtkstock.c:353
msgid "_Home"
-msgstr "_Home"
+msgstr "_Gốc"
-#: gtk/gtkstock.c:354
+#:gtk/gtkstock.c:354
msgid "Increase Indent"
-msgstr "Tăng Indent"
+msgstr "Tăng thụt lề"
-#: gtk/gtkstock.c:355
+#:gtk/gtkstock.c:355
msgid "Decrease Indent"
-msgstr "Giảm Indent"
+msgstr "Giảm thụt lề"
-#: gtk/gtkstock.c:356
+#:gtk/gtkstock.c:356
msgid "_Index"
msgstr "_Chỉ mục"
-#: gtk/gtkstock.c:357
-#, fuzzy
+#:gtk/gtkstock.c:357
msgid "_Information"
-msgstr "Thông tin"
+msgstr "Thông t_in"
-#: gtk/gtkstock.c:358
+#:gtk/gtkstock.c:358
msgid "_Italic"
-msgstr "N_ghiêng"
+msgstr "Ngh_iêng"
-#: gtk/gtkstock.c:359
+#:gtk/gtkstock.c:359
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:361
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:361
msgid "Justify|_Center"
msgstr "_Giữa"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:363
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:363
msgid "Justify|_Fill"
msgstr "Đầ_y"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:365
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:365
msgid "Justify|_Left"
msgstr "T_rái"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:367
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:367
msgid "Justify|_Right"
msgstr "_Phải"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:370
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:370
msgid "Media|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:372
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:372
msgid "Media|_Next"
-msgstr "Mớ_i"
+msgstr "_Kế"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:374
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:374
msgid "Media|P_ause"
-msgstr "_Dán"
+msgstr "Tạ_m dừng"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:376
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:376
msgid "Media|_Play"
-msgstr "_Chơi"
+msgstr "_Phát"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:378
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:378
msgid "Media|Pre_vious"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "T_rước"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:380
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:380
msgid "Media|_Record"
-msgstr "_Làm lại"
+msgstr "Th_u"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:382
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:382
msgid "Media|R_ewind"
-msgstr "_Tìm"
+msgstr "Quay _lại"
-#. translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: gtk/gtkstock.c:384
-#, fuzzy
+#.translators, strip the prefix up to and including the first |
+#:gtk/gtkstock.c:384
msgid "Media|_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: gtk/gtkstock.c:385
+#:gtk/gtkstock.c:385
msgid "_Network"
msgstr "_Mạng"
-#: gtk/gtkstock.c:386
+#:gtk/gtkstock.c:386
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#: gtk/gtkstock.c:387
+#:gtk/gtkstock.c:387
msgid "_No"
msgstr "_Không"
-#: gtk/gtkstock.c:388
+#:gtk/gtkstock.c:388
msgid "_OK"
-msgstr "_OK"
+msgstr "Đồ_ng ý"
-#: gtk/gtkstock.c:389
+#:gtk/gtkstock.c:389
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: gtk/gtkstock.c:390
+#:gtk/gtkstock.c:390
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: gtk/gtkstock.c:391
+#:gtk/gtkstock.c:391
msgid "_Preferences"
-msgstr "_Tuỳ thích"
+msgstr "Tù_y thích"
-#: gtk/gtkstock.c:392
+#:gtk/gtkstock.c:392
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#: gtk/gtkstock.c:393
+#:gtk/gtkstock.c:393
msgid "Print Pre_view"
-msgstr "_Xem trước khi in"
+msgstr "_Xem thử bản in"
-#: gtk/gtkstock.c:394
+#:gtk/gtkstock.c:394
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
-#: gtk/gtkstock.c:395
+#:gtk/gtkstock.c:395
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#: gtk/gtkstock.c:396
+#:gtk/gtkstock.c:396
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
-#: gtk/gtkstock.c:397
+#:gtk/gtkstock.c:397
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
-#: gtk/gtkstock.c:399
+#:gtk/gtkstock.c:399
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
-#: gtk/gtkstock.c:400
+#:gtk/gtkstock.c:400
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: gtk/gtkstock.c:401
+#:gtk/gtkstock.c:401
msgid "Save _As"
-msgstr "Lư_u mới"
+msgstr "Lư_u tên khác"
-#: gtk/gtkstock.c:402
+#:gtk/gtkstock.c:402
msgid "_Color"
msgstr "_Màu sắc"
-#: gtk/gtkstock.c:403
+#:gtk/gtkstock.c:403
msgid "_Font"
msgstr "_Phông chữ"
-#: gtk/gtkstock.c:404
+#:gtk/gtkstock.c:404
msgid "_Ascending"
-msgstr "Thứ tự _xuôi"
+msgstr "_Tăng dần"
-#: gtk/gtkstock.c:405
+#:gtk/gtkstock.c:405
msgid "_Descending"
-msgstr "Thứ tự _ngược"
+msgstr "_Giảm dần"
-#: gtk/gtkstock.c:406
+#:gtk/gtkstock.c:406
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
-#: gtk/gtkstock.c:407
+#:gtk/gtkstock.c:407
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: gtk/gtkstock.c:408
+#:gtk/gtkstock.c:408
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
-#: gtk/gtkstock.c:409
+#:gtk/gtkstock.c:409
msgid "_Undelete"
-msgstr "_Phục hồi xóa"
+msgstr "_Phục hồi"
-#: gtk/gtkstock.c:410
+#:gtk/gtkstock.c:410
msgid "_Underline"
-msgstr "Gạch _chân"
+msgstr "Gạch c_hân"
-#: gtk/gtkstock.c:411
+#:gtk/gtkstock.c:411
msgid "_Undo"
msgstr "_Hồi lại"
-#: gtk/gtkstock.c:412
+#:gtk/gtkstock.c:412
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
-#: gtk/gtkstock.c:413
+#:gtk/gtkstock.c:413
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ thường"
-#: gtk/gtkstock.c:414
+#:gtk/gtkstock.c:414
msgid "Best _Fit"
msgstr "Vừa khít _nhất"
-#: gtk/gtkstock.c:415
+#:gtk/gtkstock.c:415
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
-#: gtk/gtkstock.c:416
+#:gtk/gtkstock.c:416
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: gtk/gtktextutil.c:53
+#:gtk/gtktextutil.c:53
msgid "LRM _Left-to-right mark"
-msgstr "_LRM Đánh dấu Phải-sang-trái"
+msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải"
-#: gtk/gtktextutil.c:54
+#:gtk/gtktextutil.c:54
msgid "RLM _Right-to-left mark"
-msgstr "_RLM Đánh dấu Trái-sang-phải"
+msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái"
-#: gtk/gtktextutil.c:55
+#:gtk/gtktextutil.c:55
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
-#: gtk/gtktextutil.c:56
+#:gtk/gtktextutil.c:56
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
-#: gtk/gtktextutil.c:57
+#:gtk/gtktextutil.c:57
msgid "LRO Left-to-right _override"
-msgstr ""
+msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
-#: gtk/gtktextutil.c:58
+#:gtk/gtktextutil.c:58
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
-msgstr ""
+msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
-#: gtk/gtktextutil.c:59
+#:gtk/gtktextutil.c:59
msgid "PDF _Pop directional formatting"
-msgstr ""
+msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
-#: gtk/gtktextutil.c:60
+#:gtk/gtktextutil.c:60
msgid "ZWS _Zero width space"
-msgstr ""
+msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
-#: gtk/gtktextutil.c:61
+#:gtk/gtktextutil.c:61
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
-msgstr ""
+msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
-#: gtk/gtktextutil.c:62
+#:gtk/gtktextutil.c:62
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
-msgstr ""
+msgstr "ZWNJ Bộ _không nối kết có độ dài bằng không"
-#: gtk/gtkthemes.c:71
-#, c-format
+#:gtk/gtkthemes.c:71
+#,c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
-msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
+msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
+"s »,"
-#: gtk/gtktipsquery.c:186
+#:gtk/gtktipsquery.c:186
msgid "--- No Tip ---"
-msgstr "--- Không có mẹo ---"
+msgstr "--- Không có Mẹo ---"
-#: gtk/gtkuimanager.c:1154
-#, c-format
+#:gtk/gtkuimanager.c:1154
+#,c-format
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
-msgstr "Thuộc tính lạ '%s' trên dòng %d ký tự %d"
+msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#: gtk/gtkuimanager.c:1371
-#, c-format
+#:gtk/gtkuimanager.c:1371
+#,c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
-msgstr "Tag mở không mong đợi '%s' trên dòng %d ký tự %d"
+msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#: gtk/gtkuimanager.c:1461
-#, c-format
+#:gtk/gtkuimanager.c:1461
+#,c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
-msgstr "Dữ liệu ký tự không mong đợi trên dòng %d ký tự %d"
+msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
-#: gtk/gtkuimanager.c:2272
+#:gtk/gtkuimanager.c:2272
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
-#. ID
-#: modules/input/imam-et.c:454
+#.ID
+#:modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
-msgstr ""
+msgstr "Amharic (EZ+)"
-#. ID
-#: modules/input/imcedilla.c:91
+#.ID
+#:modules/input/imcedilla.c:91
msgid "Cedilla"
-msgstr ""
+msgstr "Cedilla"
-#. ID
-#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
+#.ID
+#:modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
-msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
+msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
-#. ID
-#: modules/input/iminuktitut.c:127
-#, fuzzy
+#.ID
+#:modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
-msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)"
+msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
-#. ID
-#: modules/input/imipa.c:145
+#.ID
+#:modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
-msgstr "IPA"
+msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
-#. ID
-#: modules/input/imthai-broken.c:178
+#.ID
+#:modules/input/imthai-broken.c:178
msgid "Thai (Broken)"
-msgstr "Thái Lan (Broken)"
+msgstr "Thái (bị ngắt)"
-#. ID
-#: modules/input/imti-er.c:453
+#.ID
+#:modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
-msgstr ""
+msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
-#. ID
-#: modules/input/imti-et.c:453
+#.ID
+#:modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
-msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)"
+msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
-#. ID
-#: modules/input/imviqr.c:244
+#.ID
+#:modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
-msgstr "Việt Nam (VIQR)"
+msgstr "Việt (VIQR)"
-#. ID
-#: modules/input/imxim.c:28
+#.ID
+#:modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
-msgstr "Phương thức nhập XIM"
+msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
-#: tests/testfilechooser.c:205
-#, c-format
+#:tests/testfilechooser.c:205
+#,c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
-msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Writing %s failed: %s"
-#~ msgstr "Lưu đánh dấu thất bại (%s)"
+msgid "Writing %s failed: %s"
+msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s"
-#~ msgid "Shift"
-#~ msgstr "Shift"
+msgid "Shift"
+msgstr "Shift"
-#~ msgid "Ctrl"
-#~ msgstr "Ctrl"
+msgid "Ctrl"
+msgstr "Ctrl"
-#~ msgid "Alt"
-#~ msgstr "Alt"
+msgid "Alt"
+msgstr "Alt"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Error getting information for '%s'"
-#~ msgstr "lỗi lấy thông tin cho '%s'"
+msgid "Error getting information for '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »"
-#~ msgid "_Bottom"
-#~ msgstr "Đá_y"
+msgid "_Bottom"
+msgstr "Đá_y"
-#~ msgid "_First"
-#~ msgstr "Đầu _tiên"
+msgid "_First"
+msgstr "_Đầu"
-#~ msgid "_Last"
-#~ msgstr "Cuố_i cùng"
+msgid "_Last"
+msgstr "_Cuối"
-#~ msgid "_Top"
-#~ msgstr "Đỉ_nh"
+msgid "_Top"
+msgstr "_Trên"
-#~ msgid "_Back"
-#~ msgstr "_Lùi"
+msgid "_Back"
+msgstr "_Lùi"
-#~ msgid "_Down"
-#~ msgstr "_Xuống"
+msgid "_Down"
+msgstr "_Xuống"
-#~ msgid "_Up"
-#~ msgstr "_Lên"
+msgid "_Up"
+msgstr "_Lên"
-#~ msgid "_Fill"
-#~ msgstr "Đầ_y"
+msgid "_Fill"
+msgstr "T_ô"
-#~ msgid "_Left"
-#~ msgstr "T_rái"
+msgid "_Left"
+msgstr "T_rái"
-#~ msgid ""
-#~ "Could not change the current folder to %s:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thay đổi thư mục hiện thời sang %s:\n"
-#~ "%s"
+msgid ""
+"Could not change the current folder to %s:\n"
+"%s"
+msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n"
+"%s"
-#~ msgid ""
-#~ "Could not create folder %s:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tạo thư mục %s:\n"
-#~ "%s"
+msgid ""
+"Could not create folder %s:\n"
+"%s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục %s:\n"
+"%s"
-#~ msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
-#~ msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục."
+msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
+msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục."
-#~ msgid "This file system does not support icons for everything"
-#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi thứ"
+msgid "This file system does not support icons for everything"
+msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì."
-#~ msgid "Could not find the path"
-#~ msgstr "Không thể tìm đường dẫn"
+msgid "Could not find the path"
+msgstr "Không tìm thấy đường dẫn"
-#~ msgid "Input Methods"
-#~ msgstr "Kiểu gõ"
+msgid "Input Methods"
+msgstr "Cách nhập"
-#~ msgid "Unsupported TIFF variant"
-#~ msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ"
+msgid "Unsupported TIFF variant"
+msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ"
-#~ msgid "File name"
-#~ msgstr "Tên tập tin"
+msgid "File name"
+msgstr "Tên tập tin"
-#~ msgid "Add"
-#~ msgstr "Thêm"
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
-#~ msgid "Up"
-#~ msgstr "Lên"
+msgid "Up"
+msgstr "Lên"
-#~ msgid "_Filename:"
-#~ msgstr "_Tên tập tin:"
+msgid "_Filename:"
+msgstr "T_ên tập tin:"
-#~ msgid "Current folder: %s"
-#~ msgstr "Thư mục hiện thời: %s"
+msgid "Current folder: %s"
+msgstr "Thư mục hiện có : %s"
-#~ msgid "Zoom _100%"
-#~ msgstr "Phóng _100%"
+msgid "Zoom _100%"
+msgstr "Phóng _100%"
-#~ msgid "Zoom to _Fit"
-#~ msgstr "Phóng vừa _khít"
+msgid "Zoom to _Fit"
+msgstr "Phóng _vừa khít"