diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-01 20:10:12 +1000 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2011-10-01 20:10:12 +1000 |
commit | 36b2362ac9ef773f63056a7720c72e3118cad52c (patch) | |
tree | f6260eaf1e8892b65cfddcbf0c3b691d203dfe5d /po | |
parent | dc672210276d4555791fb6281b5bc3542fbdb401 (diff) | |
download | gtk+-36b2362ac9ef773f63056a7720c72e3118cad52c.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 171 |
1 files changed, 83 insertions, 88 deletions
@@ -11,7 +11,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk" "%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-09-28 11:59+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2011-10-01 19:55+1000\n" +"PO-Revision-Date: 2011-10-01 20:10+1000\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -24,12 +24,12 @@ msgstr "" #: ../gdk/gdk.c:135 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-debug" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-debug »" +msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-debug" #: ../gdk/gdk.c:155 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-no-debug" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-no-debug »" +msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug»" #. Description of --class=CLASS in --help output #: ../gdk/gdk.c:183 @@ -420,7 +420,7 @@ msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" #. Description of --ignore-wintab in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:59 msgid "Same as --no-wintab" -msgstr "Bằng « --no-wintab »" +msgstr "Bằng --no-wintab" #. Description of --use-wintab in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:61 @@ -685,25 +685,22 @@ msgid "Other Applications" msgstr "Ứng dụng khác" #: ../gtk/gtkassistant.c:999 -#, fuzzy #| msgctxt "Stock label" #| msgid "C_onnect" msgid "C_ontinue" -msgstr "_Kết nối" +msgstr "_Tiếp tục" #: ../gtk/gtkassistant.c:1002 -#, fuzzy #| msgctxt "Stock label, navigation" #| msgid "_Back" msgid "Go _Back" -msgstr "Lù_i" +msgstr "Quay _lại" #: ../gtk/gtkassistant.c:1006 -#, fuzzy #| msgctxt "print operation status" #| msgid "Finished" msgid "_Finish" -msgstr "Hoàn tất" +msgstr "_Hoàn tất" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:342 #, c-format @@ -718,12 +715,12 @@ msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với dòng %d)" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:858 #, c-format msgid "Invalid root element: '%s'" -msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »" +msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: '%s'" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:897 #, c-format msgid "Unhandled tag: '%s'" -msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »" +msgstr "Thẻ không được quản lý: '%s'" #. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed #. * before months; otherwise translate to calendar:MY. @@ -864,7 +861,6 @@ msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:454 -#, fuzzy #| msgid "_Saturation:" msgid "S_aturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" @@ -923,7 +919,7 @@ msgid "" "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " -"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." +"nhập tên màu như 'orange' (cam) vào ô này." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:538 msgid "_Palette:" @@ -971,8 +967,8 @@ msgid "" "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" msgstr "" "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " -"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " -"đây »." +"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn \"Lưu màu vào " +"đây\"." #: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:217 msgid "Color Selection" @@ -1196,31 +1192,31 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" -msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" +msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764 #, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" -msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" +msgstr "Đánh dấu thư mục hiện thời" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766 #, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" -msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" +msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" -msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" +msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806 #, c-format msgid "Bookmark '%s' cannot be removed" -msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'." +msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3698 msgid "Remove the selected bookmark" -msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn" +msgstr "Bỏ đánh dấu được chọn" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377 msgid "Remove" @@ -1242,7 +1238,7 @@ msgstr "_Mở nhanh" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3686 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" -msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" +msgstr "Đánh dấu thư mục được chọn" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3943 msgid "Could not select file" @@ -1250,17 +1246,16 @@ msgstr "Không thể chọn tập tin đó" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4168 msgid "_Visit this file" -msgstr "" +msgstr "_Xem tập tin này" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4171 -#, fuzzy #| msgid "Copy _Location" msgid "_Copy file's location" -msgstr "Chép Đị_a chỉ" +msgstr "_Chép địa chỉ tập tin" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4174 msgid "_Add to Bookmarks" -msgstr "T_hêm Đánh dấu" +msgstr "T_hêm đánh dấu" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4181 msgid "Show _Hidden Files" @@ -1296,16 +1291,14 @@ msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884 -#, fuzzy #| msgid "Select a folder" msgid "Please select a folder below" -msgstr "Chọn thư mục" +msgstr "Chọn thư mục bên dưới" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879 -#, fuzzy #| msgid "Type a file name" msgid "Please type a file name" -msgstr "Gõ tên tập tin" +msgstr "Nhập tên tập tin" #. Create Folder #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950 @@ -1368,14 +1361,14 @@ msgstr "Không có phím tắt %s" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:550 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" -msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" +msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8345 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:554 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" -"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." +"Tập tin đó đã có trong \"%s\". Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8350 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:561 msgid "_Replace" @@ -1452,7 +1445,7 @@ msgstr "Chỉ có thể chọn tập tin cục bộ" #. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]") #: ../gtk/gtkfilechooserentry.c:1196 msgid "Incomplete hostname; end it with '/'" -msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »" +msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng '/'" #. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file #. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist @@ -1489,16 +1482,17 @@ msgstr "Chọn phông" #: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:113 msgid "No fonts matched your search. You can revise your search and try again." msgstr "" +"Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn có thể điều chỉnh tiêu chí và " +"thử lại." #: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:612 msgid "Search font name" -msgstr "" +msgstr "Tìm tên phông" #: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:948 -#, fuzzy #| msgid "_Family:" msgid "Font Family" -msgstr "_Họ:" +msgstr "Họ phông" #. This is the default text shown in the preview entry, though the user #. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. @@ -1526,7 +1520,7 @@ msgstr "_Xem thử:" #: ../gtk/gtkicontheme.c:1605 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" -msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" +msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái" #: ../gtk/gtkicontheme.c:3115 msgid "Failed to load icon" @@ -1571,33 +1565,38 @@ msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" #: ../gtk/gtklockbutton.c:288 -#, fuzzy #| msgctxt "keyboard label" #| msgid "Num_Lock" msgid "Lock" -msgstr "Num_Lock" +msgstr "Khoá" #: ../gtk/gtklockbutton.c:297 msgid "Unlock" -msgstr "" +msgstr "Bỏ khoá" #: ../gtk/gtklockbutton.c:306 msgid "" "Dialog is unlocked.\n" "Click to prevent further changes" msgstr "" +"Hộp thoại đã mở khoá.\n" +"Nhấn để ngăn thay đổi" #: ../gtk/gtklockbutton.c:315 msgid "" "Dialog is locked.\n" "Click to make changes" msgstr "" +"Hộp thoại đã khoá.\n" +"Nhấn để có thể thay đổi" #: ../gtk/gtklockbutton.c:324 msgid "" "System policy prevents changes.\n" "Contact your system administrator" msgstr "" +"Chính sách hệ thống không cho phép sửa đổi.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn" #. Description of --gtk-module=MODULES in --help output #: ../gtk/gtkmain.c:562 @@ -2286,7 +2285,7 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1141 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1178 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" -msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »" +msgstr "Không tìm thấy mục cho URI '%s'" #: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1305 msgid "Untitled filter" @@ -2333,12 +2332,12 @@ msgstr "Không tìm thấy" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:528 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:584 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" -msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »" +msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI `%s'" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:794 #, c-format msgid "Open '%s'" -msgstr "Mở « %s »" +msgstr "Mở '%s'" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:824 msgid "Unknown item" @@ -2370,7 +2369,7 @@ msgstr "%d. %s" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1242 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" -msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »" +msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI '%s'" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2442 #, c-format @@ -2911,39 +2910,39 @@ msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:800 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:826 #, c-format msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" -msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>" +msgstr "Tìm cả \"id\" (mã nhận diện) lẫn \"name\" (tên) trên yếu tố <%s>" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:810 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:836 #, c-format msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element" -msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>" +msgstr "Tìm thuộc tính \"%s\" lần trên yếu tố <%s>" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:852 #, c-format msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\"" -msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ « %s »" +msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ \"%s\"" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:862 #, c-format msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute" msgstr "" -"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " -"» (mã nhận diện)" +"Yếu tố <%s> không có yếu tố \"name\" (tên), cũng không phải có yếu tố \"id" +"\" (mã nhận diện)" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:949 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" -msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>" +msgstr "Thuộc tính \"%s\" được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:967 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:992 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" -msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này" +msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1031 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has not been defined." -msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »." +msgstr "Chưa xác định thẻ \"%s\"." #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1043 msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." @@ -2952,7 +2951,7 @@ msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ." #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1054 #, c-format msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." -msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ." +msgstr "Thẻ \"%s\" không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ." #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1153 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1228 #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1333 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1407 @@ -2963,35 +2962,35 @@ msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1184 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" -msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ" +msgstr "\"%s\" không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1192 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" -msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ" +msgstr "\"%s\" không phải là tên thuộc tính hợp lệ" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1202 #, c-format msgid "" "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" msgstr "" -"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « " -"%s »" +"\"%s\" không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu \"%s\" cho thuộc tính \"%s" +"\"" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1211 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\"" -msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »" +msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính \"%s\"" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1296 #, c-format msgid "Tag \"%s\" already defined" -msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định" +msgstr "Thẻ \"%s\" đã được xác định" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1309 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" -msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »" +msgstr "Thẻ \"%s\" có ưu tiên không hợp lệ \"%s\"" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1362 #, c-format @@ -3017,8 +3016,8 @@ msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai" msgid "" "Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" msgstr "" -"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " -"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »" +"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là " +"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" #: ../gtk/gtktextutil.c:60 msgid "LRM _Left-to-right mark" @@ -3063,7 +3062,7 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không" #: ../gtk/gtkuimanager.c:1760 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" -msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường « %s » trên dòng %d ký tự %d" +msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường '%s' trên dòng %d ký tự %d" #: ../gtk/gtkuimanager.c:1850 #, c-format @@ -3964,7 +3963,7 @@ msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n" #: ../gtk/updateiconcache.c:1484 #, c-format msgid "Failed to open file %s : %s\n" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin %s : %s\n" #: ../gtk/updateiconcache.c:1492 ../gtk/updateiconcache.c:1522 #, c-format @@ -4002,7 +4001,7 @@ msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời #: ../gtk/updateiconcache.c:1638 msgid "Don't check for the existence of index.theme" -msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không" +msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (index.theme) không" #: ../gtk/updateiconcache.c:1639 msgid "Don't include image data in the cache" @@ -4041,9 +4040,9 @@ msgid "" "No theme index file in '%s'.\n" "If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n" msgstr "" -"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n" -"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-" -"index ».\n" +"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong '%s'.\n" +"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-" +"index.\n" #. ID #: ../modules/input/imam-et.c:454 @@ -4180,56 +4179,56 @@ msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1704 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on toner." -msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu." +msgstr "Máy in '%s' gần cạn mực sắc điệu." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1705 #, c-format msgid "Printer '%s' has no toner left." -msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu." +msgstr "Máy in '%s' cạn mực sắc điệu." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1707 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on developer." -msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh." +msgstr "Máy in '%s' gần cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1709 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of developer." -msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh." +msgstr "Máy in '%s' cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1711 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply." -msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý." +msgstr "Máy in '%s' gần cạn ít nhất một mực ngụ ý." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply." -msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý." +msgstr "Máy in '%s' cạn ít nhất một mực ngụ ý." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1714 #, c-format msgid "The cover is open on printer '%s'." -msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »." +msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in '%s'." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1715 #, c-format msgid "The door is open on printer '%s'." -msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »." +msgstr "Cửa còn mở trên máy in '%s'." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1716 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on paper." -msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy." +msgstr "Máy in '%s' gần hết giấy." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1717 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of paper." -msgstr "Máy in « %s » cạn giấy." +msgstr "Máy in '%s' hết giấy." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1718 #, c-format @@ -4239,7 +4238,7 @@ msgstr "Máy in '%s' hiện thời ngoại tuyến." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1719 #, c-format msgid "There is a problem on printer '%s'." -msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »." +msgstr "Gặp vấn đề trên máy in '%s'." #. Translators: this is a printer status. #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2033 @@ -4443,14 +4442,12 @@ msgid "Custom %sx%s" msgstr "Tự chọn %sx%s" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3867 -#, fuzzy #| msgid "Printer offline" msgid "Printer Profile" -msgstr "Máy in ngoại tuyến" +msgstr "Hồ sơ máy in" #. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3874 -#, fuzzy #| msgid "Not available" msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" @@ -4459,21 +4456,19 @@ msgstr "Không sẵn sàng" #. * it hasn't registered the device with colord #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:222 msgid "Color management unavailable" -msgstr "" +msgstr "Không có quản lý màu" #. TRANSLATORS: when there is no color profile available #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:234 -#, fuzzy #| msgid "Not available" msgid "No profile available" -msgstr "Không sẵn sàng" +msgstr "Không có hồ sơ có thể dùng" #. TRANSLATORS: when the color profile has no title #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:245 -#, fuzzy #| msgid "Unspecified error" msgid "Unspecified profile" -msgstr "Lỗi chưa xác định" +msgstr "Hồ sơ xác định" #. default filename used for print-to-file #: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:250 |