diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2013-07-06 18:39:37 +0700 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2013-07-06 18:39:37 +0700 |
commit | 9b9dd29b9cfca1bcde7cd543176eb95861000598 (patch) | |
tree | 78b4a9a83762c79d9e1d4fe4cf5bdceecea6f14c /po/vi.po | |
parent | 10884afb499af3c95884d4a67590a7c4ae6a4654 (diff) | |
download | gtk+-9b9dd29b9cfca1bcde7cd543176eb95861000598.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 338 |
1 files changed, 160 insertions, 178 deletions
@@ -1,25 +1,26 @@ # Vietnamese translation for GTK+. -# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002. # Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk" "%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2013-05-30 18:03+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:30+0700\n" -"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2013-07-05 21:17+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:39+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: ../gdk/gdk.c:157 #, c-format @@ -29,7 +30,7 @@ msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-debug" #: ../gdk/gdk.c:177 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-no-debug" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug»" +msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug" #. Description of --class=CLASS in --help output #: ../gdk/gdk.c:205 @@ -119,7 +120,7 @@ msgstr "Scroll Lock" #: ../gdk/keyname-table.h:3957 msgctxt "keyboard label" msgid "Sys_Req" -msgstr "SysRq" +msgstr "Sys Req" #: ../gdk/keyname-table.h:3958 msgctxt "keyboard label" @@ -139,22 +140,22 @@ msgstr "Home" #: ../gdk/keyname-table.h:3961 msgctxt "keyboard label" msgid "Left" -msgstr "Trái" +msgstr "←" #: ../gdk/keyname-table.h:3962 msgctxt "keyboard label" msgid "Up" -msgstr "Lên" +msgstr "↑" #: ../gdk/keyname-table.h:3963 msgctxt "keyboard label" msgid "Right" -msgstr "Phải" +msgstr "→" #: ../gdk/keyname-table.h:3964 msgctxt "keyboard label" msgid "Down" -msgstr "Xuống" +msgstr "↓" #: ../gdk/keyname-table.h:3965 msgctxt "keyboard label" @@ -195,7 +196,7 @@ msgstr "Num Lock" #: ../gdk/keyname-table.h:3973 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Space" -msgstr "Khoảng trắng" +msgstr "<Khoảng trắng> (Ô phím số)" #: ../gdk/keyname-table.h:3974 msgctxt "keyboard label" @@ -411,7 +412,7 @@ msgstr "Tạm ngưng" #. Description of --sync in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:53 msgid "Don't batch GDI requests" -msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" +msgstr "Đừng gửi bó yêu cầu GDI" #. Description of --no-wintab in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:55 @@ -421,7 +422,7 @@ msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" #. Description of --ignore-wintab in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:57 msgid "Same as --no-wintab" -msgstr "Bằng --no-wintab" +msgstr "Tương đương --no-wintab" #. Description of --use-wintab in --help output #: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:59 @@ -457,37 +458,34 @@ msgstr[0] "Đang mở %d mục" #: ../gtk/a11y/gtkbooleancellaccessible.c:43 msgctxt "Action description" msgid "Toggles the cell" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi trạng thái giữa bật và tắt của ô" #: ../gtk/a11y/gtkbooleancellaccessible.c:63 #: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:101 msgctxt "Action name" msgid "Toggle" -msgstr "" +msgstr "Bật/Tắt" #: ../gtk/a11y/gtkbuttonaccessible.c:341 #: ../gtk/a11y/gtkmenuitemaccessible.c:436 msgctxt "Action name" msgid "Click" -msgstr "" +msgstr "Bấm chuột" #: ../gtk/a11y/gtkbuttonaccessible.c:350 msgctxt "Action description" msgid "Clicks the button" -msgstr "" +msgstr "Nhấn chuột vào nút" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:258 msgctxt "Action name" msgid "Expand or contract" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng hay thu gọn" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:260 -#, fuzzy -#| msgctxt "Stock label" -#| msgid "_Edit" msgctxt "Action name" msgid "Edit" -msgstr "_Sửa" +msgstr "Sửa" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:262 #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:72 @@ -495,106 +493,92 @@ msgstr "_Sửa" #: ../gtk/a11y/gtkexpanderaccessible.c:281 msgctxt "Action name" msgid "Activate" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:275 msgctxt "Action description" msgid "Expands or contracts the row in the tree view containing this cell" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng hay thu gọn các dòng trong nhánh chứa ô này" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:277 msgctxt "Action description" msgid "Creates a widget in which the contents of the cell can be edited" -msgstr "" +msgstr "Tạo một widget trong ngữ cảnh mà bạn có thể sửa nội dung của nó" #: ../gtk/a11y/gtkcellaccessible.c:279 msgctxt "Action description" msgid "Activates the cell" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt ô" #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:71 -#, fuzzy -#| msgid "_Select" msgctxt "Action name" msgid "Select" -msgstr "_Chọn" +msgstr "Chọn" #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:73 -#, fuzzy -#| msgid "_Customize" msgctxt "Action name" msgid "Customize" -msgstr "_Tuỳ biến" +msgstr "Cá nhân hóa" #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:84 -#, fuzzy -#| msgid "Select a Color" msgctxt "Action description" msgid "Selects the color" msgstr "Chọn màu" #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:85 -#, fuzzy -#| msgid "Brightness of the color." msgctxt "Action description" msgid "Activates the color" -msgstr "Độ sáng của màu." +msgstr "Kích hoạt màu" #: ../gtk/a11y/gtkcolorswatchaccessible.c:86 -#, fuzzy -#| msgid "Custom color %d: %s" msgctxt "Action description" msgid "Customizes the color" -msgstr "Màu tự chọn %d: %s" +msgstr "Tự chọn màu" #: ../gtk/a11y/gtkcomboboxaccessible.c:313 -#, fuzzy -#| msgid "_Pressure:" msgctxt "Action name" msgid "Press" -msgstr "Á_p lực:" +msgstr "Nhấn" #: ../gtk/a11y/gtkcomboboxaccessible.c:322 -#, fuzzy -#| msgid "Decreases the volume" msgctxt "Action description" msgid "Presses the combobox" -msgstr "Giảm âm lượng" +msgstr "Nhấn vào combobox" #: ../gtk/a11y/gtkentryaccessible.c:1566 msgctxt "Action description" msgid "Activates the entry" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt mục" #: ../gtk/a11y/gtkexpanderaccessible.c:290 msgctxt "Action description" msgid "Activates the expander" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt ô mở rộng" #: ../gtk/a11y/gtkmenuitemaccessible.c:445 msgctxt "Action description" msgid "Clicks the menuitem" -msgstr "" +msgstr "Chọn mục trình đơn" #: ../gtk/a11y/gtkscalebuttonaccessible.c:140 msgctxt "Action description" msgid "Pops up the slider" -msgstr "" +msgstr "Nổi thanh trượt" #: ../gtk/a11y/gtkscalebuttonaccessible.c:142 msgctxt "Action description" msgid "Dismisses the slider" -msgstr "" +msgstr "Bỏ thanh trượt đi" #: ../gtk/a11y/gtkscalebuttonaccessible.c:170 msgctxt "Action name" msgid "Popup" -msgstr "" +msgstr "Popup" #: ../gtk/a11y/gtkscalebuttonaccessible.c:172 msgctxt "Action name" msgid "Dismiss" -msgstr "" +msgstr "Bỏ đi" #: ../gtk/a11y/gtkspinneraccessible.c:39 msgctxt "throbbing progress animation widget" @@ -617,7 +601,7 @@ msgstr "Công tắc chuyển trạng thái bật/tắt" #: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:110 msgctxt "Action description" msgid "Toggles the switch" -msgstr "" +msgstr "Bật/Tắt công tắc" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:425 msgid "" @@ -701,7 +685,7 @@ msgid "" "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " -"nhập tên màu như 'orange' (cam) vào ô này." +"nhập tên màu như “orange” (cam) vào ô này." #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:548 msgid "_Palette:" @@ -914,7 +898,7 @@ msgstr "Meta" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:849 msgctxt "keyboard label" msgid "Space" -msgstr "Phím cách" +msgstr "<Khoảng trắng>" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:852 msgctxt "keyboard label" @@ -942,18 +926,18 @@ msgstr "Chọn ứng dụng để mở \"%s\"" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:333 ../gtk/gtkappchooserwidget.c:657 #, c-format msgid "No applications available to open \"%s\"" -msgstr "Không có ứng dụng mở \"%s\"" +msgstr "Không sẵn có ứng dụng nào có thể mở \"%s\"" #. Translators: %s is a file type description #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:339 #, c-format msgid "Select an application for \"%s\" files" -msgstr "Chọn ứng dụng cho tập tin \"%s\"" +msgstr "Chọn ứng dụng dành cho tập tin \"%s\"" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:341 #, c-format msgid "No applications available to open \"%s\" files" -msgstr "Không có ứng dụng mở tập tin \"%s\"" +msgstr "Không sẵn có ứng dụng dùng để mở tập tin \"%s\"" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:357 msgid "" @@ -1033,22 +1017,22 @@ msgstr "chữ không thể xuất hiện trong <%s>" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:341 #, c-format msgid "Invalid type function on line %d: '%s'" -msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ tại dòng %d: '%s'" +msgstr "Kiểu hàm không hợp lệ tại dòng %d: “%s”" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:405 #, c-format msgid "Duplicate object ID '%s' on line %d (previously on line %d)" -msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với dòng %d)" +msgstr "Trùng ID đối tượng “%s” trên dòng %d (trùng với dòng %d)" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:865 #, c-format msgid "Invalid root element: '%s'" -msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: '%s'" +msgstr "Phần tử gốc không hợp lệ: “%s”" #: ../gtk/gtkbuilderparser.c:906 #, c-format msgid "Unhandled tag: '%s'" -msgstr "Thẻ không được quản lý: '%s'" +msgstr "Thẻ không được quản lý: “%s”" #. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed #. * before months; otherwise translate to calendar:MY. @@ -1166,7 +1150,7 @@ msgstr "Chọn màu" #: ../gtk/gtkcolorchooserdialog.c:162 msgid "Select a Color" -msgstr "Chọn màu" +msgstr "Chọn một màu" #: ../gtk/gtkcolorchooserwidget.c:281 #, c-format @@ -1356,7 +1340,7 @@ msgstr "Xám nhạt hơn" #: ../gtk/gtkcolorchooserwidget.c:470 msgctxt "Color name" msgid "Very Light Gray" -msgstr "Xám rất nhạt" +msgstr "Xám rất sáng" #: ../gtk/gtkcolorchooserwidget.c:471 msgctxt "Color name" @@ -1503,7 +1487,7 @@ msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode" #: ../gtk/gtkentry.c:10317 msgid "Caps Lock is on" -msgstr "Caps Lock đã bật" +msgstr "Caps Lock được bật" #. * #. * SECTION:gtkfilechooserbutton @@ -1630,7 +1614,7 @@ msgstr "Tìm kiếm" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1768 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5000 msgid "Recently Used" -msgstr "Vừa dùng" +msgstr "Mới dùng" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2369 msgid "Select which types of files are shown" @@ -1639,7 +1623,7 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2728 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" -msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'" +msgstr "Đánh dấu thư mục “%s”" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2772 #, c-format @@ -1654,12 +1638,12 @@ msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2812 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" -msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'" +msgstr "Bỏ đánh dấu “%s”" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2814 #, c-format msgid "Bookmark '%s' cannot be removed" -msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'" +msgstr "Không thể bỏ đánh dấu “%s”" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2821 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3707 msgid "Remove the selected bookmark" @@ -1725,7 +1709,7 @@ msgstr "Kích thước" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4514 msgid "Modified" -msgstr "Lúc thay đổi" +msgstr "Sửa cuối" #. Label #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4607 @@ -1795,7 +1779,7 @@ msgstr "" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7947 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7968 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" -msgstr "Phím tắt %s đã có" +msgstr "Phím tắt %s đã sẵn có" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8058 #, c-format @@ -1877,11 +1861,11 @@ msgstr "Họ phông" #: ../gtk/gtkicontheme.c:1935 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" -msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái" +msgstr "Biểu tượng “%s” không có trong chủ đề (theme)" #: ../gtk/gtkicontheme.c:3557 msgid "Failed to load icon" -msgstr "Lỗi nạp biểu tượng" +msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng" #: ../gtk/gtkimmodule.c:515 msgid "Simple" @@ -2064,7 +2048,7 @@ msgstr "_Nặc danh" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:627 msgid "Registered U_ser" -msgstr "Người dùng có đăng _ký" +msgstr "Người dùng đã đăng _ký" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:638 msgid "_Username" @@ -2072,7 +2056,7 @@ msgstr "Tên người _dùng" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:643 msgid "_Domain" -msgstr "_Miền" +msgstr "Tên _miền" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:649 msgid "_Password" @@ -2080,11 +2064,11 @@ msgstr "Mật _khẩu" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:671 msgid "Forget password _immediately" -msgstr "_Quên mật khẩu ngay" +msgstr "_Quên mật khẩu ngay lập tức" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:681 msgid "Remember password until you _logout" -msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất" +msgstr "_Nhớ mật khẩu cho đến khi bạn đăng xuất" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:691 msgid "Remember _forever" @@ -2303,7 +2287,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử" #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:609 msgid "Printer offline" -msgstr "Máy in ngoại tuyến" +msgstr "Máy in không bật" #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:611 msgid "Out of paper" @@ -2338,7 +2322,7 @@ msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)" #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1682 ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1705 #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1753 msgid "Not enough free memory" -msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh" +msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn trống" #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1758 msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" @@ -2358,7 +2342,7 @@ msgstr "Lỗi chưa xác định" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:681 msgid "Getting printer information failed" -msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin máy in" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1916 msgid "Getting printer information…" @@ -2503,7 +2487,7 @@ msgstr "Dưới lên trên" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3352 msgid "Layout" -msgstr "Bố trí" +msgstr "Bố cục" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3356 msgid "T_wo-sided:" @@ -2519,7 +2503,7 @@ msgstr "_Thứ tự trang:" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3395 msgid "_Only print:" -msgstr "In _chỉ:" +msgstr "_Chỉ in:" #. In enum order #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3407 @@ -2686,7 +2670,7 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1129 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1166 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" -msgstr "Không tìm thấy mục cho URI '%s'" +msgstr "Không tìm thấy mục cho URI “%s”" #: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1293 msgid "Untitled filter" @@ -2733,12 +2717,12 @@ msgstr "Không tìm thấy" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:526 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:582 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" -msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI `%s'" +msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI “%s”" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:792 #, c-format msgid "Open '%s'" -msgstr "Mở '%s'" +msgstr "Mở “%s”" #: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:822 msgid "Unknown item" @@ -2770,12 +2754,12 @@ msgstr "%d. %s" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1271 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" -msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI '%s'" +msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI “%s”" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2471 #, c-format msgid "No registered application with name '%s' for item with URI '%s' found" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên '%s' cho mục có URI '%s'" +msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”" #. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate #: ../gtk/gtkstock.c:324 @@ -3073,7 +3057,7 @@ msgstr "Th_u" #: ../gtk/gtkstock.c:402 msgctxt "Stock label, media" msgid "R_ewind" -msgstr "Quay _lại" +msgstr "Tua _lại" #. Media label #: ../gtk/gtkstock.c:404 @@ -3133,7 +3117,7 @@ msgstr "Đảo thẳng đứng" #: ../gtk/gtkstock.c:418 msgctxt "Stock label" msgid "Page Set_up" -msgstr "T_hiết lập trang" +msgstr "Cài đặt giấ_y" #: ../gtk/gtkstock.c:419 msgctxt "Stock label" @@ -3247,7 +3231,7 @@ msgstr "_Phục hồi" #: ../gtk/gtkstock.c:444 msgctxt "Stock label" msgid "_Underline" -msgstr "Gạch _dươi" +msgstr "Gạch _dưới" #: ../gtk/gtkstock.c:445 msgctxt "Stock label" @@ -3402,12 +3386,12 @@ msgstr "" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1385 #, c-format msgid "A <%s> element has already been specified" -msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định" +msgstr "Một phần tử <%s> đã được chỉ định" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1391 msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element" msgstr "" -"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)" +"Không cho phép phần tử <text> (văn bản) nằm trước phần tử <tags> (các thẻ)" #: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1790 msgid "Serialized data is malformed" @@ -3463,7 +3447,7 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không" #: ../gtk/gtkuimanager.c:1780 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" -msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường '%s' trên dòng %d ký tự %d" +msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường “%s” trên dòng %d ký tự %d" #: ../gtk/gtkuimanager.c:1870 #, c-format @@ -3508,7 +3492,7 @@ msgstr "Câm" #: ../gtk/gtkvolumebutton.c:250 msgid "Full Volume" -msgstr "Âm lượng đầy" +msgstr "To hết cỡ" #. Translators: this is the percentage of the current volume, #. * as used in the tooltip, eg. "49 %". @@ -3589,7 +3573,7 @@ msgstr "A3" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:17 msgctxt "paper size" msgid "A3 Extra" -msgstr "A3 Extra" +msgstr "A3 Mở rộng" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:18 msgctxt "paper size" @@ -3624,7 +3608,7 @@ msgstr "A4" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:24 msgctxt "paper size" msgid "A4 Extra" -msgstr "A4 Extra" +msgstr "A4 Mở rộng" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:25 msgctxt "paper size" @@ -3674,7 +3658,7 @@ msgstr "A5" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:34 msgctxt "paper size" msgid "A5 Extra" -msgstr "A5 Extra" +msgstr "A5 Mở rộng" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:35 msgctxt "paper size" @@ -3734,7 +3718,7 @@ msgstr "B5" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:46 msgctxt "paper size" msgid "B5 Extra" -msgstr "B5 Extra" +msgstr "B5 Mở rộng" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:47 msgctxt "paper size" @@ -4139,7 +4123,7 @@ msgstr "Chỉ mục 5x8" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:128 msgctxt "paper size" msgid "Invoice" -msgstr "Đơn hàng gửi " +msgstr "Đơn hàng" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:129 msgctxt "paper size" @@ -4179,27 +4163,27 @@ msgstr "Phong bì Monarch" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:136 msgctxt "paper size" msgid "#10 Envelope" -msgstr "Phong bì 10" +msgstr "Phong bì #10" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:137 msgctxt "paper size" msgid "#11 Envelope" -msgstr "Phong bì 11" +msgstr "Phong bì #11" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:138 msgctxt "paper size" msgid "#12 Envelope" -msgstr "Phong bì 12" +msgstr "Phong bì #12" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:139 msgctxt "paper size" msgid "#14 Envelope" -msgstr "Phong bì 14" +msgstr "Phong bì #14" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:140 msgctxt "paper size" msgid "#9 Envelope" -msgstr "Phong bì 9" +msgstr "Phong bì #9" #: ../gtk/paper_names_offsets.c:141 msgctxt "paper size" @@ -4389,7 +4373,7 @@ msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n" #: ../gtk/updateiconcache.c:1586 #, c-format msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n" -msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n" +msgstr "Không thể thay đổi tên của %s trở về %s: %s.\n" #: ../gtk/updateiconcache.c:1613 #, c-format @@ -4441,7 +4425,7 @@ msgid "" "No theme index file in '%s'.\n" "If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n" msgstr "" -"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong '%s'.\n" +"Không có tập tin chỉ mục chủ đề (theme) nằm trong “%s”.\n" "Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-" "index.\n" @@ -4493,7 +4477,7 @@ msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" #. ID #: ../modules/input/imviqr.c:242 msgid "Vietnamese (VIQR)" -msgstr "Việt (VIQR)" +msgstr "Tiếng Việt (VIQR)" #. ID #: ../modules/input/imxim.c:26 @@ -4514,7 +4498,7 @@ msgstr "Mật khẩu:" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1241 #, c-format msgid "Authentication is required to print document '%s' on printer %s" -msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s' trên máy in %s" +msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s” trên máy in %s" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1046 #, c-format @@ -4524,7 +4508,7 @@ msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1050 #, c-format msgid "Authentication is required to get attributes of job '%s'" -msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu '%s'" +msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu “%s”" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1052 msgid "Authentication is required to get attributes of a job" @@ -4566,7 +4550,7 @@ msgstr "Miền:" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1243 #, c-format msgid "Authentication is required to print document '%s'" -msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s'" +msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s”" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1248 #, c-format @@ -4580,66 +4564,66 @@ msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1812 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on toner." -msgstr "Máy in '%s' gần cạn mực sắc điệu." +msgstr "Máy in “%s” gần cạn mực." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1813 #, c-format msgid "Printer '%s' has no toner left." -msgstr "Máy in '%s' cạn mực sắc điệu." +msgstr "Máy in “%s” không có trống mực." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1815 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on developer." -msgstr "Máy in '%s' gần cạn thuốc rửa ảnh." +msgstr "Máy in “%s” gần cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1817 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of developer." -msgstr "Máy in '%s' cạn thuốc rửa ảnh." +msgstr "Máy in “%s” cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1819 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply." -msgstr "Máy in '%s' gần cạn ít nhất một mực ngụ ý." +msgstr "Máy in “%s” gần cạn ít nhất một mực." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1821 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply." -msgstr "Máy in '%s' cạn ít nhất một mực ngụ ý." +msgstr "Máy in “%s” cạn ít nhất một mực." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1822 #, c-format msgid "The cover is open on printer '%s'." -msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in '%s'." +msgstr "Nắp trên máy in “%s” còn đang mở." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1823 #, c-format msgid "The door is open on printer '%s'." -msgstr "Cửa còn mở trên máy in '%s'." +msgstr "Cửa trên máy in “%s” đang mở." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1824 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on paper." -msgstr "Máy in '%s' gần hết giấy." +msgstr "Máy in “%s” gần hết giấy." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1825 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of paper." -msgstr "Máy in '%s' hết giấy." +msgstr "Máy in “%s” hết giấy." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1826 #, c-format msgid "Printer '%s' is currently offline." -msgstr "Máy in '%s' hiện thời ngoại tuyến." +msgstr "Máy in “%s” hiện thời ngoại tuyến (không bật hay không cắm cáp)." #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1827 #, c-format msgid "There is a problem on printer '%s'." -msgstr "Gặp vấn đề trên máy in '%s'." +msgstr "Gặp vấn đề trên máy in “%s”." #. Translators: this is a printer status. #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2285 @@ -4654,11 +4638,11 @@ msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in" #. Translators: this string connects multiple printer states together. #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2333 msgid "; " -msgstr "" +msgstr "; " #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3857 msgid "Two Sided" -msgstr "Mặt đôi" +msgstr "Hai Mặt" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3858 msgid "Paper Type" @@ -4768,7 +4752,7 @@ msgstr "Ưu tiên" #. #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4670 msgid "Billing Info" -msgstr "Thông tin lập hóa đơn" +msgstr "Thông tin hóa đơn" #. Translators, these strings are names for various 'standard' cover #. * pages that the printing system may support. @@ -4904,7 +4888,7 @@ msgstr "Tập tin" #: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:735 msgid "_Output format" -msgstr "Dạng _xuất" +msgstr "Định dạng _xuất" #: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:393 msgid "Print to LPR" @@ -4951,13 +4935,13 @@ msgstr "tinra.%s" #: ../modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:465 msgid "Print to Test Printer" -msgstr "In vào máy in thử ra" +msgstr "In vào máy in thử" #~ msgid "Could not run application" #~ msgstr "Không thể chạy ứng dụng" #~ msgid "Could not find '%s'" -#~ msgstr "Không thể tìm '%s'" +#~ msgstr "Không thể tìm “%s”" #~ msgid "Could not find application" #~ msgstr "Không thể tìm ứng dụng" @@ -5005,7 +4989,7 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "Chỉ có thể chọn tập tin cục bộ" #~ msgid "Incomplete hostname; end it with '/'" -#~ msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng '/'" +#~ msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng “/”" #~ msgid "Path does not exist" #~ msgstr "Đường dẫn không tồn tại" @@ -5022,32 +5006,32 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "You can get a copy from:\n" #~ "\t%s" #~ msgstr "" -#~ "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" -#~ "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" +#~ "Không thể tìm thấy biểu tượng “%s”. Cũng không\n" +#~ "tìm thấy sắc thái “%s”. Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" #~ "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" #~ "\t%s" #~ msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" -#~ msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" +#~ msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong “pixmap_path: “%s”" #~ msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" -#~ msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »" +#~ msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng “%s”" #~ msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n" #~ msgstr "" -#~ "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng " -#~ "với nhau\n" +#~ "tìm thấy “idata” khác nhau cho “%s” và “%s” liên kết tượng trưng với " +#~ "nhau\n" #~ msgid "Could not get information for file '%s': %s" -#~ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" +#~ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" #~ msgid "Failed to open file '%s': %s" -#~ msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s" +#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: %s" #~ msgid "" #~ "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" #~ msgstr "" -#~ "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết lý do, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng." +#~ "Lỗi tải tập tin ảnh “%s”: không biết lý do, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng." #~ msgid "X screen to use" #~ msgstr "Màn hình X cần dùng" @@ -5071,15 +5055,15 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "_Bỏ" #~ msgid "Error creating folder '%s': %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s" #~ msgid "Unable to find include file: \"%s\"" -#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" +#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm “%s”" #~ msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," #~ msgstr "" -#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): " -#~ "« %s »," +#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại “module_path” (đường dẫn mô-đun): " +#~ "“%s”," #~ msgid "Color profile has invalid length %d." #~ msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d." @@ -5125,13 +5109,13 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" #~ msgid "Image file '%s' contains no data" -#~ msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" +#~ msgstr "Tập tin ảnh “%s” không chứa dữ liệu nào" #~ msgid "" #~ "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " #~ "animation file" #~ msgstr "" -#~ "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh " +#~ "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh “%s”: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh " #~ "bị hỏng" #~ msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" @@ -5145,16 +5129,16 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "phiên bản khác của GTK?" #~ msgid "Image type '%s' is not supported" -#~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" +#~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh “%s”" #~ msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" -#~ msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" +#~ msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin “%s”" #~ msgid "Unrecognized image file format" #~ msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" #~ msgid "Failed to load image '%s': %s" -#~ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" +#~ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh “%s”: %s" #~ msgid "Error writing to image file: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" @@ -5173,13 +5157,13 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" #~ msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" -#~ msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" +#~ msgstr "Lỗi mở tập tin “%s” để ghi: %s" #~ msgid "" #~ "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been " #~ "saved: %s" #~ msgstr "" -#~ "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" +#~ "Lỗi đóng “%s” khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" #~ msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" @@ -5191,11 +5175,11 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, " #~ "but didn't give a reason for the failure" #~ msgstr "" -#~ "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không " +#~ "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh “%s” đã không kết thúc thao tác, cũng không " #~ "diễn tả sao" #~ msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" -#~ msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" +#~ msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh “%s”" #~ msgid "Image header corrupt" #~ msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" @@ -5393,13 +5377,13 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "parsed." #~ msgstr "" #~ "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " -#~ "tách giá trị « %s »." +#~ "tách giá trị “%s”." #~ msgid "" #~ "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." #~ msgstr "" #~ "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " -#~ "giá trị « %d »." +#~ "giá trị “%d”." #~ msgid "The JPEG image format" #~ msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" @@ -5484,14 +5468,14 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "not be parsed." #~ msgstr "" #~ "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách " -#~ "giá trị « %s »." +#~ "giá trị “%s”." #~ msgid "" #~ "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " #~ "allowed." #~ msgstr "" #~ "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá " -#~ "trị « %d »." +#~ "trị “%d”." #~ msgid "" #~ "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." @@ -5735,13 +5719,13 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "Định dạng ảnh WMF" #~ msgid "\"Deepness\" of the color." -#~ msgstr "« Độ sâu » của màu." +#~ msgstr "“Độ sâu” của màu." #~ msgid "Error printing" #~ msgstr "Lỗi in" #~ msgid "Printer '%s' may not be connected." -#~ msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối." +#~ msgstr "Có lẽ máy in “%s” không có kết nối." #~ msgid "Folders" #~ msgstr "Thư mục" @@ -5757,7 +5741,7 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "available to this program.\n" #~ "Are you sure that you want to select it?" #~ msgstr "" -#~ "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không " +#~ "Tập tin “%s” ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không " #~ "dùng được.\n" #~ "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" @@ -5772,7 +5756,7 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgid "" #~ "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" -#~ msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" +#~ msgstr "Tên thư mục “%s” chứa một số ký tự không cho phép" #~ msgid "New Folder" #~ msgstr "Thư mục mới" @@ -5782,40 +5766,38 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgid "" #~ "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" -#~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" +#~ msgstr "Tên tập tin “%s” chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" #~ msgid "Error deleting file '%s': %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin “%s”: %s" #~ msgid "Really delete file \"%s\"?" -#~ msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" +#~ msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin “%s” chứ ?" #~ msgid "Delete File" #~ msgstr "Xóa tập tin" #~ msgid "Error renaming file to \"%s\": %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành “%s”: %s" #~ msgid "Error renaming file \"%s\": %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin “%s”: %s" #~ msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin “%s” thành “%s”: %s" #~ msgid "Rename File" #~ msgstr "Đổi tên tập tin" #~ msgid "Rename file \"%s\" to:" -#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" +#~ msgstr "Đổi tên tập tin “%s” thành:" #~ msgid "" #~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " #~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" #~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy " -#~ "thử đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): " -#~ "%s" +#~ "Tên tập tin “%s” không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " +#~ "đặt biến môi trường “G_BROKEN_FILENAMES” [G tên tập tin bị hỏng]): %s" #~ msgid "Invalid UTF-8" #~ msgstr "UTF-8 không hợp lệ" @@ -5890,13 +5872,13 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "--- Không có mẹo ---" #~ msgid "Color profile has invalid length '%" -#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%" +#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ “%" #~ msgid "Color profile has invalid length '%d'." -#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%d'." +#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ “%d”." #~ msgid "Duplicate object id '%s' on line %d (previously on line %d)" -#~ msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)" +#~ msgstr "Trùng ID đối tượng “%s” trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)" #~ msgid "_Files" #~ msgstr "_Tập tin" @@ -5920,10 +5902,10 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgstr "Đĩa _cứng" #~ msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" -#~ msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »" +#~ msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ “%s”" #~ msgid "Printer '%s' is currently off-line." -#~ msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến." +#~ msgstr "Máy in “%s” hiện thời ngoại tuyến." #~ msgid "(Empty)" #~ msgstr "(Rỗng)" |