summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org>2008-09-04 16:56:51 +0000
committerMatthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org>2008-09-04 16:56:51 +0000
commit10b98d572c2007a7aef19b9c74b4c97bc17a9ac3 (patch)
tree093498fa804df6e962a6c9fa800d00a72321aece /po-properties/vi.po
parent861ac4ad76814883b1133ef486dfed6dda05d434 (diff)
downloadgtk+-10b98d572c2007a7aef19b9c74b4c97bc17a9ac3.tar.gz
svn path=/trunk/; revision=21290
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po170
1 files changed, 85 insertions, 85 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index 36e8cefd75..9a033cff58 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:27-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-04 10:41-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -529,27 +529,27 @@ msgstr "Đệm phải"
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
-#: gtk/gtkarrow.c:73
+#: gtk/gtkarrow.c:75
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:74
+#: gtk/gtkarrow.c:76
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
-#: gtk/gtkarrow.c:81
+#: gtk/gtkarrow.c:84
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:82
+#: gtk/gtkarrow.c:85
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:88 gtk/gtkmenuitem.c:279
+#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenuitem.c:276
msgid "Arrow Scaling"
msgstr "Co dãn mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:89
+#: gtk/gtkarrow.c:93
msgid "Amount of space used up by arrow"
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
@@ -1738,7 +1738,7 @@ msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtkmenu.c:502 gtk/gtktoggleaction.c:118
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtkmenu.c:498 gtk/gtktoggleaction.c:118
#: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
@@ -1965,7 +1965,7 @@ msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay kh
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:804 gtk/gtkmenu.c:557
+#: gtk/gtkcombobox.c:804 gtk/gtkmenu.c:553
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
@@ -2083,35 +2083,35 @@ msgstr "Y tối đa"
msgid "Maximum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
-#: gtk/gtkdialog.c:144
+#: gtk/gtkdialog.c:145
msgid "Has separator"
msgstr "Có bộ phân cách"
-#: gtk/gtkdialog.c:145
+#: gtk/gtkdialog.c:146
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
-#: gtk/gtkdialog.c:190
+#: gtk/gtkdialog.c:191
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
-#: gtk/gtkdialog.c:191
+#: gtk/gtkdialog.c:192
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
-#: gtk/gtkdialog.c:198
+#: gtk/gtkdialog.c:199
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng cách nút"
-#: gtk/gtkdialog.c:199
+#: gtk/gtkdialog.c:200
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
-#: gtk/gtkdialog.c:207
+#: gtk/gtkdialog.c:208
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
-#: gtk/gtkdialog.c:208
+#: gtk/gtkdialog.c:209
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
@@ -3060,84 +3060,84 @@ msgstr "Hiển thị"
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
-#: gtk/gtkmenu.c:503
+#: gtk/gtkmenu.c:499
#, fuzzy
msgid "The currently selected menu item"
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkmenu.c:517
+#: gtk/gtkmenu.c:513
#, fuzzy
msgid "Accel Group"
msgstr "Nhóm hành động"
-#: gtk/gtkmenu.c:518
+#: gtk/gtkmenu.c:514
#, fuzzy
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
-#: gtk/gtkmenu.c:532 gtk/gtkmenuitem.c:236
+#: gtk/gtkmenu.c:528 gtk/gtkmenuitem.c:233
msgid "Accel Path"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenu.c:533
+#: gtk/gtkmenu.c:529
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenu.c:549
+#: gtk/gtkmenu.c:545
#, fuzzy
msgid "Attach Widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
-#: gtk/gtkmenu.c:550
+#: gtk/gtkmenu.c:546
#, fuzzy
msgid "The widget the menu is attached to"
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
-#: gtk/gtkmenu.c:558
+#: gtk/gtkmenu.c:554
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
-#: gtk/gtkmenu.c:572
+#: gtk/gtkmenu.c:568
msgid "Tearoff State"
msgstr "Tình trạng tách rời"
-#: gtk/gtkmenu.c:573
+#: gtk/gtkmenu.c:569
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
-#: gtk/gtkmenu.c:587
+#: gtk/gtkmenu.c:583
#, fuzzy
msgid "Monitor"
msgstr "Tháng"
-#: gtk/gtkmenu.c:588
+#: gtk/gtkmenu.c:584
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenu.c:594
+#: gtk/gtkmenu.c:590
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:595
+#: gtk/gtkmenu.c:591
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
-#: gtk/gtkmenu.c:603
+#: gtk/gtkmenu.c:599
msgid "Horizontal Padding"
msgstr "Đệm ngang"
-#: gtk/gtkmenu.c:604
+#: gtk/gtkmenu.c:600
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
-#: gtk/gtkmenu.c:612
+#: gtk/gtkmenu.c:608
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:613
+#: gtk/gtkmenu.c:609
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
@@ -3145,11 +3145,11 @@ msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
"ảnh này"
-#: gtk/gtkmenu.c:621
+#: gtk/gtkmenu.c:617
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
-#: gtk/gtkmenu.c:622
+#: gtk/gtkmenu.c:618
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
@@ -3157,73 +3157,73 @@ msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
"ảnh này"
-#: gtk/gtkmenu.c:630
+#: gtk/gtkmenu.c:626
msgid "Double Arrows"
msgstr "Mũi tên đôi"
-#: gtk/gtkmenu.c:631
+#: gtk/gtkmenu.c:627
msgid "When scrolling, always show both arrows."
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
-#: gtk/gtkmenu.c:639
+#: gtk/gtkmenu.c:635
msgid "Left Attach"
msgstr "Gắn trái"
-#: gtk/gtkmenu.c:640 gtk/gtktable.c:174
+#: gtk/gtkmenu.c:636 gtk/gtktable.c:174
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:647
+#: gtk/gtkmenu.c:643
msgid "Right Attach"
msgstr "Gắn phải"
-#: gtk/gtkmenu.c:648
+#: gtk/gtkmenu.c:644
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:655
+#: gtk/gtkmenu.c:651
msgid "Top Attach"
msgstr "Gán đỉnh"
-#: gtk/gtkmenu.c:656
+#: gtk/gtkmenu.c:652
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:663
+#: gtk/gtkmenu.c:659
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Gắn đáy"
-#: gtk/gtkmenu.c:664 gtk/gtktable.c:195
+#: gtk/gtkmenu.c:660 gtk/gtktable.c:195
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkmenu.c:751
+#: gtk/gtkmenu.c:747
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
-#: gtk/gtkmenu.c:752
+#: gtk/gtkmenu.c:748
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr ""
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
"không"
-#: gtk/gtkmenu.c:757
+#: gtk/gtkmenu.c:753
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:758
+#: gtk/gtkmenu.c:754
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
"khi hiển thị trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:765
+#: gtk/gtkmenu.c:761
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:766
+#: gtk/gtkmenu.c:762
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
@@ -3267,39 +3267,39 @@ msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
-#: gtk/gtkmenuitem.c:204
+#: gtk/gtkmenuitem.c:201
msgid "Right Justified"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenuitem.c:205
+#: gtk/gtkmenuitem.c:202
msgid ""
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenuitem.c:219
+#: gtk/gtkmenuitem.c:216
msgid "Submenu"
msgstr "Trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenuitem.c:220
+#: gtk/gtkmenuitem.c:217
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
-#: gtk/gtkmenuitem.c:237
+#: gtk/gtkmenuitem.c:234
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenuitem.c:280
+#: gtk/gtkmenuitem.c:277
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
msgstr ""
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
"mục trình đơn"
-#: gtk/gtkmenuitem.c:293
+#: gtk/gtkmenuitem.c:290
#, fuzzy
msgid "Width in Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkmenuitem.c:294
+#: gtk/gtkmenuitem.c:291
#, fuzzy
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
@@ -3856,11 +3856,11 @@ msgstr "Thiết lập"
msgid "Printer settings"
msgstr "Thiết lập máy in"
-#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:252
+#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:256
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
-#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1012
+#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1013
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
@@ -3872,51 +3872,51 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:884
+#: gtk/gtkprintoperation.c:885
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:885
+#: gtk/gtkprintoperation.c:886
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:903 gtk/gtkprintunixdialog.c:270
+#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:274
msgid "Print Settings"
msgstr "Thiết lập in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:271
+#: gtk/gtkprintoperation.c:905 gtk/gtkprintunixdialog.c:275
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:922
+#: gtk/gtkprintoperation.c:923
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:923
+#: gtk/gtkprintoperation.c:924
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:947
+#: gtk/gtkprintoperation.c:948
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:948
+#: gtk/gtkprintoperation.c:949
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:260
+#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:264
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:261
+#: gtk/gtkprintoperation.c:971 gtk/gtkprintunixdialog.c:265
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:991
+#: gtk/gtkprintoperation.c:992
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:992
+#: gtk/gtkprintoperation.c:993
msgid ""
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
"not the corner of the imageable area"
@@ -3924,7 +3924,7 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1013
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1014
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
@@ -3932,27 +3932,27 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1030
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1031
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1031
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1032
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1048
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1049
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1049
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1050
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1072
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1073
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1073
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1074
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
@@ -3984,15 +3984,15 @@ msgstr "Nhãn tab riêng"
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:253
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:257
msgid "The GtkPageSetup to use"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:278
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:282
msgid "Selected Printer"
msgstr "Máy in được chọn"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:279
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:283
msgid "The GtkPrinter which is selected"
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"