summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-07-24 23:49:37 -0400
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-07-24 23:49:37 -0400
commita99a4d35e4da8ef68b6db791eb1a4cd6cd2d34a1 (patch)
treead1c915ed8bdeace31ef0a7903826a8321465a81 /po-properties/vi.po
parent012ff55b84023fe7c1527310451d6df6424e3d3a (diff)
downloadgtk+-a99a4d35e4da8ef68b6db791eb1a4cd6cd2d34a1.tar.gz
2.17.62.17.6
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po68
1 files changed, 34 insertions, 34 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index ca5809c9bd..4b9036f81d 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-07-17 22:23-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-07-24 23:18-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -4178,7 +4178,7 @@ msgstr "Thiết lập máy in"
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
-#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1064
+#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1078
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
@@ -4190,51 +4190,51 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:936
+#: gtk/gtkprintoperation.c:950
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:937
+#: gtk/gtkprintoperation.c:951
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:955 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
+#: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
msgid "Print Settings"
msgstr "Thiết lập in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:956 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
+#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:974
+#: gtk/gtkprintoperation.c:988
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:975
+#: gtk/gtkprintoperation.c:989
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:999
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1013
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1000
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1014
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1021 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1035 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1022 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1036 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1043
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1057
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1058
msgid ""
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
"not the corner of the imageable area"
@@ -4242,7 +4242,7 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1065
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1079
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
@@ -4250,82 +4250,82 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1082
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1096
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1083
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1097
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1100
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1114
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1101
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1115
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1124
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1138
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1125
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1139
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1147 gtk/gtkprintoperation.c:1148
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1161 gtk/gtkprintoperation.c:1162
msgid "Export filename"
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1162
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1176
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1163
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1177
msgid "The status of the print operation"
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1183
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1197
msgid "Status String"
msgstr "Chuỗi trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1184
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1198
msgid "A human-readable description of the status"
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1202
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1216
msgid "Custom tab label"
msgstr "Nhãn tab riêng"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1203
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1217
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1218 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1232 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
#, fuzzy
msgid "Support Selection"
msgstr "Chọn Màu"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1219
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1233
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
msgstr ""
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1235 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1249 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
#, fuzzy
msgid "Has Selection"
msgstr "Có phần chọn"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1236
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1250
msgid "TRUE if a selecion exists."
msgstr ""
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1251 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1265 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
#, fuzzy
msgid "Embed Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1252
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1266
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
msgstr ""