diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-05-29 19:29:49 -0400 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-05-29 19:29:49 -0400 |
commit | 44690f17c865af8d28c033c5deee93ee98c2939e (patch) | |
tree | 1948858f6fa905b42587313e69a2556351ce5d73 /po-properties/vi.po | |
parent | d2ac65c8badfbaa4f223912c287bbde575b22de0 (diff) | |
download | gtk+-44690f17c865af8d28c033c5deee93ee98c2939e.tar.gz |
2.17.12.17.1
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 132 |
1 files changed, 66 insertions, 66 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index d90d55e5ba..f9946a2601 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-05-04 01:14-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-05-29 19:03-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -260,7 +260,7 @@ msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 -#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:367 gtk/gtkmenuitem.c:300 +#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:300 #: gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -795,12 +795,12 @@ msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" -#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388 +#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:516 #: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" -#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389 +#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:517 #: gtk/gtkmenuitem.c:316 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " @@ -1341,7 +1341,7 @@ msgstr "Mã định dạng" msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:374 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:502 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" @@ -1504,7 +1504,7 @@ msgstr "" "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:499 gtk/gtkprogressbar.c:206 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:627 gtk/gtkprogressbar.c:206 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" @@ -1517,11 +1517,11 @@ msgstr "" "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421 -#: gtk/gtklabel.c:519 +#: gtk/gtklabel.c:647 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:520 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:648 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" @@ -2119,19 +2119,19 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động" msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" -#: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:462 +#: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:590 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:463 +#: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:591 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:472 +#: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:600 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" -#: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:473 +#: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:601 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" @@ -2462,7 +2462,7 @@ msgstr "Mẹo tình trạng" msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:695 +#: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:830 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" @@ -2578,11 +2578,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:381 +#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:509 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:382 +#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:510 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " @@ -3140,19 +3140,19 @@ msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtklabel.c:368 +#: gtk/gtklabel.c:496 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" -#: gtk/gtklabel.c:375 +#: gtk/gtklabel.c:503 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:396 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590 +#: gtk/gtklabel.c:524 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: gtk/gtklabel.c:397 +#: gtk/gtklabel.c:525 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " @@ -3162,57 +3162,57 @@ msgstr "" "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" -#: gtk/gtklabel.c:405 +#: gtk/gtklabel.c:533 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" -#: gtk/gtklabel.c:406 +#: gtk/gtklabel.c:534 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" -#: gtk/gtklabel.c:413 +#: gtk/gtklabel.c:541 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:414 +#: gtk/gtklabel.c:542 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" -#: gtk/gtklabel.c:429 +#: gtk/gtklabel.c:557 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:430 +#: gtk/gtklabel.c:558 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:437 +#: gtk/gtklabel.c:565 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" -#: gtk/gtklabel.c:438 +#: gtk/gtklabel.c:566 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" -#: gtk/gtklabel.c:444 +#: gtk/gtklabel.c:572 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:445 +#: gtk/gtklabel.c:573 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" -#: gtk/gtklabel.c:453 +#: gtk/gtklabel.c:581 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:454 +#: gtk/gtklabel.c:582 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" -#: gtk/gtklabel.c:500 +#: gtk/gtklabel.c:628 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" @@ -3220,31 +3220,31 @@ msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtklabel.c:540 +#: gtk/gtklabel.c:668 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" -#: gtk/gtklabel.c:541 +#: gtk/gtklabel.c:669 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" -#: gtk/gtklabel.c:558 +#: gtk/gtklabel.c:686 msgid "Angle" msgstr "Góc" -#: gtk/gtklabel.c:559 +#: gtk/gtklabel.c:687 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:579 +#: gtk/gtklabel.c:707 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" -#: gtk/gtklabel.c:580 +#: gtk/gtklabel.c:708 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" -#: gtk/gtklabel.c:696 +#: gtk/gtklabel.c:831 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" @@ -4094,7 +4094,7 @@ msgstr "Thiết lập máy in" msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1050 +#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1053 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" @@ -4106,51 +4106,51 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:922 +#: gtk/gtkprintoperation.c:925 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:923 +#: gtk/gtkprintoperation.c:926 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:941 gtk/gtkprintunixdialog.c:276 +#: gtk/gtkprintoperation.c:944 gtk/gtkprintunixdialog.c:276 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:942 gtk/gtkprintunixdialog.c:277 +#: gtk/gtkprintoperation.c:945 gtk/gtkprintunixdialog.c:277 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:960 +#: gtk/gtkprintoperation.c:963 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" -#: gtk/gtkprintoperation.c:961 +#: gtk/gtkprintoperation.c:964 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:985 +#: gtk/gtkprintoperation.c:988 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:986 +#: gtk/gtkprintoperation.c:989 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1007 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1010 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1008 gtk/gtkprintunixdialog.c:267 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1011 gtk/gtkprintunixdialog.c:267 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1029 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1032 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1030 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1033 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" @@ -4158,7 +4158,7 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1051 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1054 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." @@ -4166,55 +4166,55 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1068 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1071 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1069 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1072 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1086 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1089 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1087 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1090 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1110 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1113 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1111 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1114 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1133 gtk/gtkprintoperation.c:1134 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1136 gtk/gtkprintoperation.c:1137 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1148 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1151 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1149 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1152 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1169 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1172 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1170 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1173 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1188 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1191 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1189 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1192 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." |