diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2008-09-18 04:30:42 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2008-09-18 04:30:42 +0000 |
commit | 3a6b0693b9bcf989ac5ac6a1b309048c4cb4f6bb (patch) | |
tree | b51cb55c44c678f5661fcf10e1b1649dc6116b31 /po-properties/vi.po | |
parent | e3a1d85d64cb054b0b9e5fdd2589252c1f4f5e40 (diff) | |
download | gtk+-3a6b0693b9bcf989ac5ac6a1b309048c4cb4f6bb.tar.gz |
2.14.2GTK_2_14_2
svn path=/trunk/; revision=21420
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 58 |
1 files changed, 29 insertions, 29 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index ba082f898f..badffd8edc 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-09-04 21:58-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-17 23:14-0400\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -3021,7 +3021,7 @@ msgstr "" msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:221 +#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" @@ -3029,7 +3029,7 @@ msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:228 +#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" @@ -3856,7 +3856,7 @@ msgstr "Thiết lập" msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" -#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:256 +#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:258 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" @@ -3880,11 +3880,11 @@ msgstr "Thiết lập trang mặc định" msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:274 +#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:276 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:905 gtk/gtkprintunixdialog.c:275 +#: gtk/gtkprintoperation.c:905 gtk/gtkprintunixdialog.c:277 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" @@ -3904,11 +3904,11 @@ msgstr "Số trang" msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:264 +#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:971 gtk/gtkprintunixdialog.c:265 +#: gtk/gtkprintoperation.c:971 gtk/gtkprintunixdialog.c:267 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" @@ -3984,15 +3984,15 @@ msgstr "Nhãn tab riêng" msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:257 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:259 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:282 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:284 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:283 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:285 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" @@ -4581,35 +4581,35 @@ msgid "" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:220 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:227 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:234 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:232 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:233 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:240 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:241 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:251 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:252 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." @@ -4617,11 +4617,11 @@ msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:269 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:270 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." @@ -4629,35 +4629,35 @@ msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng " "với những thanh cuộn, hay không." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:276 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:277 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:291 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:289 msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:292 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:290 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:298 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:296 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:299 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:297 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:314 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:312 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:315 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." |