summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2010-01-11 13:57:21 -0500
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2010-01-11 13:57:21 -0500
commitc54219da2485b71fb5d891b89ea4cfab9f727efc (patch)
tree47989d0a928da4624e3489687de9131a6132c11d /po-properties/vi.po
parent76ae6a80ff71a4098cc03eb8a663572802285b63 (diff)
downloadgtk+-c54219da2485b71fb5d891b89ea4cfab9f727efc.tar.gz
2.19.32.19.3
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po416
1 files changed, 208 insertions, 208 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index f2350c8c1b..d8f0ce4c38 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-12-21 19:14-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-01-11 13:23-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -125,7 +125,7 @@ msgstr "Độ phân giải phông chữ"
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
-#: gdk/gdkwindow.c:486 gdk/gdkwindow.c:487
+#: gdk/gdkwindow.c:495 gdk/gdkwindow.c:496
#, fuzzy
msgid "Cursor"
msgstr "Chớp con trỏ"
@@ -265,7 +265,7 @@ msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
-#: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
+#: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
#: gtk/gtktextmark.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -275,7 +275,7 @@ msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
-#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:501 gtk/gtkmenuitem.c:305
+#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305
#: gtk/gtktoolbutton.c:204
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
@@ -320,7 +320,7 @@ msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
-#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
+#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
@@ -836,12 +836,12 @@ msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
-#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:522
+#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527
#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
-#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:523
+#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528
#: gtk/gtkmenuitem.c:321
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
@@ -951,7 +951,7 @@ msgstr ""
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:694 gtk/gtkentry.c:1718
+#: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
@@ -1306,7 +1306,7 @@ msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
-#: gtk/gtkentry.c:737 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
+#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
#: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
@@ -1393,7 +1393,7 @@ msgstr "Mã định dạng"
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:508
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -1441,12 +1441,12 @@ msgstr "Màu cảnh gần"
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:661 gtk/gtktexttag.c:251
-#: gtk/gtktextview.c:575
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
+#: gtk/gtktextview.c:576
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:576
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
@@ -1556,7 +1556,7 @@ msgstr ""
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:633 gtk/gtkprogressbar.c:206
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
@@ -1569,11 +1569,11 @@ msgstr ""
"để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
-#: gtk/gtklabel.c:653
+#: gtk/gtklabel.c:658
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:654
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
@@ -2003,7 +2003,7 @@ msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:686
+#: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
@@ -2058,7 +2058,7 @@ msgstr "Cỡ mũi tên"
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:786 gtk/gtkhandlebox.c:174
+#: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
#: gtk/gtkviewport.c:122
msgid "Shadow type"
@@ -2172,78 +2172,78 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động"
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
-#: gtk/gtkentry.c:633
+#: gtk/gtkentry.c:634
#, fuzzy
msgid "Text Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtkentry.c:634
+#: gtk/gtkentry.c:635
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr ""
-#: gtk/gtkentry.c:641 gtk/gtklabel.c:596
+#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:597
+#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:651 gtk/gtklabel.c:606
+#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:607
+#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:662
+#: gtk/gtkentry.c:663
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:669 gtk/gtkentrybuffer.c:383
+#: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
-#: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:384
+#: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
-#: gtk/gtkentry.c:678
+#: gtk/gtkentry.c:679
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkentry.c:679
+#: gtk/gtkentry.c:680
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:687
+#: gtk/gtkentry.c:688
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:695
+#: gtk/gtkentry.c:696
msgid ""
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
msgstr ""
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
-#: gtk/gtkentry.c:702 gtk/gtkentry.c:1268
+#: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
-#: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
+#: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr ""
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:710
+#: gtk/gtkentry.c:711
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
-#: gtk/gtkentry.c:711
+#: gtk/gtkentry.c:712
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
@@ -2251,31 +2251,31 @@ msgstr ""
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
-#: gtk/gtkentry.c:717
+#: gtk/gtkentry.c:718
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkentry.c:718
+#: gtk/gtkentry.c:719
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:727
+#: gtk/gtkentry.c:728
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
-#: gtk/gtkentry.c:728
+#: gtk/gtkentry.c:729
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
-#: gtk/gtkentry.c:738
+#: gtk/gtkentry.c:739
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:753 gtk/gtkmisc.c:73
+#: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
-#: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:74
+#: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
@@ -2283,65 +2283,65 @@ msgstr ""
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang trái (RTL)."
-#: gtk/gtkentry.c:770
+#: gtk/gtkentry.c:771
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
-#: gtk/gtkentry.c:771
+#: gtk/gtkentry.c:772
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
-#: gtk/gtkentry.c:787
+#: gtk/gtkentry.c:788
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
-#: gtk/gtkentry.c:802 gtk/gtktextview.c:655
+#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
-#: gtk/gtkentry.c:803
+#: gtk/gtkentry.c:804
msgid "Whether new text overwrites existing text"
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
-#: gtk/gtkentry.c:817 gtk/gtkentrybuffer.c:368
+#: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368
msgid "Text length"
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
-#: gtk/gtkentry.c:818
+#: gtk/gtkentry.c:819
msgid "Length of the text currently in the entry"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:833
+#: gtk/gtkentry.c:834
msgid "Invisible char set"
msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
-#: gtk/gtkentry.c:834
+#: gtk/gtkentry.c:835
msgid "Whether the invisible char has been set"
msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
-#: gtk/gtkentry.c:852
+#: gtk/gtkentry.c:853
msgid "Caps Lock warning"
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
-#: gtk/gtkentry.c:853
+#: gtk/gtkentry.c:854
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
msgstr ""
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
-#: gtk/gtkentry.c:867
+#: gtk/gtkentry.c:868
msgid "Progress Fraction"
msgstr "Phân số Tiến hành"
-#: gtk/gtkentry.c:868
+#: gtk/gtkentry.c:869
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
-#: gtk/gtkentry.c:885
+#: gtk/gtkentry.c:886
msgid "Progress Pulse Step"
msgstr "Bước đập tiến hành"
-#: gtk/gtkentry.c:886
+#: gtk/gtkentry.c:887
msgid ""
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
@@ -2349,194 +2349,194 @@ msgstr ""
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
-#: gtk/gtkentry.c:902
+#: gtk/gtkentry.c:903
msgid "Primary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
-#: gtk/gtkentry.c:903
+#: gtk/gtkentry.c:904
msgid "Primary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:917
+#: gtk/gtkentry.c:918
msgid "Secondary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:918
+#: gtk/gtkentry.c:919
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:932
+#: gtk/gtkentry.c:933
msgid "Primary stock ID"
msgstr "Mã số kho chính"
-#: gtk/gtkentry.c:933
+#: gtk/gtkentry.c:934
msgid "Stock ID for primary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:947
+#: gtk/gtkentry.c:948
msgid "Secondary stock ID"
msgstr "Mã số kho phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:948
+#: gtk/gtkentry.c:949
msgid "Stock ID for secondary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:962
+#: gtk/gtkentry.c:963
msgid "Primary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:963
+#: gtk/gtkentry.c:964
msgid "Icon name for primary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:977
+#: gtk/gtkentry.c:978
msgid "Secondary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:978
+#: gtk/gtkentry.c:979
msgid "Icon name for secondary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:992
+#: gtk/gtkentry.c:993
msgid "Primary GIcon"
msgstr "GIcon chính"
-#: gtk/gtkentry.c:993
+#: gtk/gtkentry.c:994
msgid "GIcon for primary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1007
+#: gtk/gtkentry.c:1008
msgid "Secondary GIcon"
msgstr "GIcon phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1008
+#: gtk/gtkentry.c:1009
msgid "GIcon for secondary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1022
+#: gtk/gtkentry.c:1023
msgid "Primary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1023
+#: gtk/gtkentry.c:1024
msgid "The representation being used for primary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1038
+#: gtk/gtkentry.c:1039
msgid "Secondary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1039
+#: gtk/gtkentry.c:1040
msgid "The representation being used for secondary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1060
+#: gtk/gtkentry.c:1061
msgid "Primary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
-#: gtk/gtkentry.c:1061
+#: gtk/gtkentry.c:1062
msgid "Whether the primary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
-#: gtk/gtkentry.c:1081
+#: gtk/gtkentry.c:1082
msgid "Secondary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
-#: gtk/gtkentry.c:1082
+#: gtk/gtkentry.c:1083
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
-#: gtk/gtkentry.c:1104
+#: gtk/gtkentry.c:1105
msgid "Primary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
-#: gtk/gtkentry.c:1105
+#: gtk/gtkentry.c:1106
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
-#: gtk/gtkentry.c:1126
+#: gtk/gtkentry.c:1127
msgid "Secondary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
-#: gtk/gtkentry.c:1127
+#: gtk/gtkentry.c:1128
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
-#: gtk/gtkentry.c:1143
+#: gtk/gtkentry.c:1144
msgid "Primary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1144 gtk/gtkentry.c:1180
+#: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1160
+#: gtk/gtkentry.c:1161
msgid "Secondary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1161 gtk/gtkentry.c:1199
+#: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1179
+#: gtk/gtkentry.c:1180
msgid "Primary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
-#: gtk/gtkentry.c:1198
+#: gtk/gtkentry.c:1199
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1218 gtk/gtktextview.c:683
+#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
-#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
+#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
-#: gtk/gtkentry.c:1233
+#: gtk/gtkentry.c:1234
msgid "Icon Prelight"
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
-#: gtk/gtkentry.c:1234
+#: gtk/gtkentry.c:1235
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
msgstr ""
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
-#: gtk/gtkentry.c:1247
+#: gtk/gtkentry.c:1248
#, fuzzy
msgid "Progress Border"
msgstr "Viền máng xối"
-#: gtk/gtkentry.c:1248
+#: gtk/gtkentry.c:1249
#, fuzzy
msgid "Border around the progress bar"
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
-#: gtk/gtkentry.c:1719
+#: gtk/gtkentry.c:1741
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
-#: gtk/gtkentry.c:1733
+#: gtk/gtkentry.c:1755
msgid "State Hint"
msgstr "Mẹo tình trạng"
-#: gtk/gtkentry.c:1734
+#: gtk/gtkentry.c:1756
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:1739 gtk/gtklabel.c:853
+#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkentry.c:1740
+#: gtk/gtkentry.c:1762
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:1754
+#: gtk/gtkentry.c:1776
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
-#: gtk/gtkentry.c:1755
+#: gtk/gtkentry.c:1777
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
@@ -2650,11 +2650,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:515
+#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:516
+#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
@@ -3250,19 +3250,19 @@ msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
-#: gtk/gtklabel.c:502
+#: gtk/gtklabel.c:507
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
-#: gtk/gtklabel.c:509
+#: gtk/gtklabel.c:514
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:530 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:592
+#: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
-#: gtk/gtklabel.c:531
+#: gtk/gtklabel.c:536
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
@@ -3272,57 +3272,57 @@ msgstr ""
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó"
-#: gtk/gtklabel.c:539
+#: gtk/gtklabel.c:544
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: gtk/gtklabel.c:540
+#: gtk/gtklabel.c:545
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
-#: gtk/gtklabel.c:547
+#: gtk/gtklabel.c:552
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:548
+#: gtk/gtklabel.c:553
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
-#: gtk/gtklabel.c:563
+#: gtk/gtklabel.c:568
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:564
+#: gtk/gtklabel.c:569
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:571
+#: gtk/gtklabel.c:576
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
-#: gtk/gtklabel.c:572
+#: gtk/gtklabel.c:577
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:578
+#: gtk/gtklabel.c:583
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:579
+#: gtk/gtklabel.c:584
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
-#: gtk/gtklabel.c:587
+#: gtk/gtklabel.c:592
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:588
+#: gtk/gtklabel.c:593
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
-#: gtk/gtklabel.c:634
+#: gtk/gtklabel.c:639
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
@@ -3330,41 +3330,41 @@ msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
-#: gtk/gtklabel.c:674
+#: gtk/gtklabel.c:679
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
-#: gtk/gtklabel.c:675
+#: gtk/gtklabel.c:680
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:692
+#: gtk/gtklabel.c:697
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
-#: gtk/gtklabel.c:693
+#: gtk/gtklabel.c:698
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:713
+#: gtk/gtklabel.c:718
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
-#: gtk/gtklabel.c:714
+#: gtk/gtklabel.c:719
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
-#: gtk/gtklabel.c:732
+#: gtk/gtklabel.c:737
#, fuzzy
msgid "Track visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
-#: gtk/gtklabel.c:733
+#: gtk/gtklabel.c:738
#, fuzzy
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
-#: gtk/gtklabel.c:854
+#: gtk/gtklabel.c:859
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
@@ -4104,84 +4104,84 @@ msgid ""
msgstr ""
"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
-#: gtk/gtkprinter.c:124
+#: gtk/gtkprinter.c:112
msgid "Name of the printer"
msgstr "Tên máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:130
+#: gtk/gtkprinter.c:118
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
-#: gtk/gtkprinter.c:131
+#: gtk/gtkprinter.c:119
msgid "Backend for the printer"
msgstr "Hậu phương cho máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:137
+#: gtk/gtkprinter.c:125
msgid "Is Virtual"
msgstr "là ảo"
-#: gtk/gtkprinter.c:138
+#: gtk/gtkprinter.c:126
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
-#: gtk/gtkprinter.c:144
+#: gtk/gtkprinter.c:132
msgid "Accepts PDF"
msgstr "Chấp nhận PDF"
-#: gtk/gtkprinter.c:145
+#: gtk/gtkprinter.c:133
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
-#: gtk/gtkprinter.c:151
+#: gtk/gtkprinter.c:139
msgid "Accepts PostScript"
msgstr "Chấp nhận PostScript"
-#: gtk/gtkprinter.c:152
+#: gtk/gtkprinter.c:140
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
-#: gtk/gtkprinter.c:158
+#: gtk/gtkprinter.c:146
msgid "State Message"
msgstr "Thông điệp tình trạng"
-#: gtk/gtkprinter.c:159
+#: gtk/gtkprinter.c:147
msgid "String giving the current state of the printer"
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:165
+#: gtk/gtkprinter.c:153
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
-#: gtk/gtkprinter.c:166
+#: gtk/gtkprinter.c:154
msgid "The location of the printer"
msgstr "Địa điểm của máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:173
+#: gtk/gtkprinter.c:161
msgid "The icon name to use for the printer"
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:179
+#: gtk/gtkprinter.c:167
msgid "Job Count"
msgstr "Tổng công việc"
-#: gtk/gtkprinter.c:180
+#: gtk/gtkprinter.c:168
msgid "Number of jobs queued in the printer"
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
-#: gtk/gtkprinter.c:198
+#: gtk/gtkprinter.c:186
msgid "Paused Printer"
msgstr "Máy in bị tạm dừng"
-#: gtk/gtkprinter.c:199
+#: gtk/gtkprinter.c:187
msgid "TRUE if this printer is paused"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
-#: gtk/gtkprinter.c:212
+#: gtk/gtkprinter.c:200
msgid "Accepting Jobs"
msgstr "Chấp nhận Công việc"
-#: gtk/gtkprinter.c:213
+#: gtk/gtkprinter.c:201
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
@@ -5994,7 +5994,7 @@ msgstr ""
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:593
+#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
@@ -6011,7 +6011,7 @@ msgstr ""
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:602
+#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
@@ -6019,15 +6019,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:612
+#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:621
+#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:622
+#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6043,7 +6043,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:546
+#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6051,7 +6051,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:556
+#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6059,20 +6059,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:566
+#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:584
+#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:631
+#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:632
+#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
@@ -6217,63 +6217,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:545
+#: gtk/gtktextview.c:546
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:555
+#: gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:565
+#: gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:583
+#: gtk/gtktextview.c:584
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:601
+#: gtk/gtktextview.c:602
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:611
+#: gtk/gtktextview.c:612
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:639
+#: gtk/gtktextview.c:640
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:640
+#: gtk/gtktextview.c:641
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:647
+#: gtk/gtktextview.c:648
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:648
+#: gtk/gtktextview.c:649
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
-#: gtk/gtktextview.c:656
+#: gtk/gtktextview.c:657
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:663
+#: gtk/gtktextview.c:664
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:664
+#: gtk/gtktextview.c:665
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:693
+#: gtk/gtktextview.c:694
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:694
+#: gtk/gtktextview.c:695
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
@@ -6997,51 +6997,51 @@ msgstr "Bộ đệm"
msgid "Whether or not the widget is double buffered"
msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:2400
+#: gtk/gtkwidget.c:2403
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
-#: gtk/gtkwidget.c:2401
+#: gtk/gtkwidget.c:2404
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:2407
+#: gtk/gtkwidget.c:2410
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2408
+#: gtk/gtkwidget.c:2411
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtkwidget.c:2414
+#: gtk/gtkwidget.c:2417
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2415
+#: gtk/gtkwidget.c:2418
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2420
+#: gtk/gtkwidget.c:2423
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2421
+#: gtk/gtkwidget.c:2424
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkwidget.c:2426
+#: gtk/gtkwidget.c:2429
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2427
+#: gtk/gtkwidget.c:2430
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
-#: gtk/gtkwidget.c:2432
+#: gtk/gtkwidget.c:2435
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2433
+#: gtk/gtkwidget.c:2436
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
@@ -7049,43 +7049,43 @@ msgstr ""
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau"
-#: gtk/gtkwidget.c:2438
+#: gtk/gtkwidget.c:2441
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2439
+#: gtk/gtkwidget.c:2442
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
-#: gtk/gtkwidget.c:2453
+#: gtk/gtkwidget.c:2456
msgid "Draw Border"
msgstr "Vẽ viền"
-#: gtk/gtkwidget.c:2454
+#: gtk/gtkwidget.c:2457
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2467
+#: gtk/gtkwidget.c:2470
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2468
+#: gtk/gtkwidget.c:2471
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
-#: gtk/gtkwidget.c:2481
+#: gtk/gtkwidget.c:2484
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2482
+#: gtk/gtkwidget.c:2485
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
-#: gtk/gtkwidget.c:2496
+#: gtk/gtkwidget.c:2499
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:2497
+#: gtk/gtkwidget.c:2500
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
@@ -7093,37 +7093,37 @@ msgstr ""
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
"thay vào đường hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:2511
+#: gtk/gtkwidget.c:2514
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
-#: gtk/gtkwidget.c:2512
+#: gtk/gtkwidget.c:2515
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:2526
+#: gtk/gtkwidget.c:2529
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
-#: gtk/gtkwidget.c:2527
+#: gtk/gtkwidget.c:2530
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
"TRUE (đúng)"
-#: gtk/gtkwidget.c:2541
+#: gtk/gtkwidget.c:2544
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
-#: gtk/gtkwidget.c:2542
+#: gtk/gtkwidget.c:2545
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
-#: gtk/gtkwidget.c:2556
+#: gtk/gtkwidget.c:2559
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
-#: gtk/gtkwidget.c:2557
+#: gtk/gtkwidget.c:2560
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"