diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-07-10 19:02:32 -0400 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-07-10 19:42:44 -0400 |
commit | 4ff4eb544db60bdcc18167caacf54a1aa32e8e8c (patch) | |
tree | 8c031061a05f1d5cadb7945a05a7c839915ba6e3 /po-properties/vi.po | |
parent | d0366e5160af88e9fa6842c5492db1bd58be5379 (diff) | |
download | gtk+-4ff4eb544db60bdcc18167caacf54a1aa32e8e8c.tar.gz |
2.17.42.17.4
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 356 |
1 files changed, 194 insertions, 162 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 393e43a9f5..b8e8f7224e 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-07-07 00:16-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-07-10 18:20-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -260,7 +260,7 @@ msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 -#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:495 gtk/gtkmenuitem.c:305 +#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:496 gtk/gtkmenuitem.c:305 #: gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -795,12 +795,12 @@ msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" -#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:516 +#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:517 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:209 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" -#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:517 +#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:518 #: gtk/gtkmenuitem.c:321 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " @@ -908,7 +908,7 @@ msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1682 +#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:691 gtk/gtkentry.c:1715 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" @@ -1254,7 +1254,7 @@ msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195 -#: gtk/gtkentry.c:701 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184 +#: gtk/gtkentry.c:734 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184 #: gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -1341,7 +1341,7 @@ msgstr "Mã định dạng" msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:502 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:503 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" @@ -1389,7 +1389,7 @@ msgstr "Màu cảnh gần" msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:625 gtk/gtktexttag.c:251 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtktexttag.c:251 #: gtk/gtktextview.c:573 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" @@ -1504,7 +1504,7 @@ msgstr "" "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:627 gtk/gtkprogressbar.c:206 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:628 gtk/gtkprogressbar.c:206 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" @@ -1517,11 +1517,11 @@ msgstr "" "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421 -#: gtk/gtklabel.c:647 +#: gtk/gtklabel.c:648 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:648 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:649 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" @@ -1951,7 +1951,7 @@ msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:650 +#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:683 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" @@ -2006,7 +2006,7 @@ msgstr "Cỡ mũi tên" msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp" -#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkhandlebox.c:174 +#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:783 gtk/gtkhandlebox.c:174 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623 #: gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" @@ -2120,69 +2120,78 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động" msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" -#: gtk/gtkentry.c:605 gtk/gtklabel.c:590 +#: gtk/gtkentry.c:630 +#, fuzzy +msgid "Text Buffer" +msgstr "Bộ đệm" + +#: gtk/gtkentry.c:631 +msgid "Text buffer object which actually stores entry text" +msgstr "" + +#: gtk/gtkentry.c:638 gtk/gtklabel.c:591 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: gtk/gtkentry.c:606 gtk/gtklabel.c:591 +#: gtk/gtkentry.c:639 gtk/gtklabel.c:592 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:615 gtk/gtklabel.c:600 +#: gtk/gtkentry.c:648 gtk/gtklabel.c:601 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" -#: gtk/gtkentry.c:616 gtk/gtklabel.c:601 +#: gtk/gtkentry.c:649 gtk/gtklabel.c:602 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:626 +#: gtk/gtkentry.c:659 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" -#: gtk/gtkentry.c:633 +#: gtk/gtkentry.c:666 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" -#: gtk/gtkentry.c:634 +#: gtk/gtkentry.c:667 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" -#: gtk/gtkentry.c:642 +#: gtk/gtkentry.c:675 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" -#: gtk/gtkentry.c:643 +#: gtk/gtkentry.c:676 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" -#: gtk/gtkentry.c:651 +#: gtk/gtkentry.c:684 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:659 +#: gtk/gtkentry.c:692 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" -#: gtk/gtkentry.c:666 gtk/gtkentry.c:1232 +#: gtk/gtkentry.c:699 gtk/gtkentry.c:1265 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" -#: gtk/gtkentry.c:667 gtk/gtkentry.c:1233 +#: gtk/gtkentry.c:700 gtk/gtkentry.c:1266 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" -#: gtk/gtkentry.c:674 +#: gtk/gtkentry.c:707 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" -#: gtk/gtkentry.c:675 +#: gtk/gtkentry.c:708 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" @@ -2190,31 +2199,31 @@ msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" -#: gtk/gtkentry.c:681 +#: gtk/gtkentry.c:714 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkentry.c:682 +#: gtk/gtkentry.c:715 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:691 +#: gtk/gtkentry.c:724 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" -#: gtk/gtkentry.c:692 +#: gtk/gtkentry.c:725 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" -#: gtk/gtkentry.c:702 +#: gtk/gtkentry.c:735 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:717 gtk/gtkmisc.c:73 +#: gtk/gtkentry.c:750 gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" -#: gtk/gtkentry.c:718 gtk/gtkmisc.c:74 +#: gtk/gtkentry.c:751 gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." @@ -2222,65 +2231,65 @@ msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." -#: gtk/gtkentry.c:734 +#: gtk/gtkentry.c:767 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" -#: gtk/gtkentry.c:735 +#: gtk/gtkentry.c:768 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." -#: gtk/gtkentry.c:751 +#: gtk/gtkentry.c:784 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" -#: gtk/gtkentry.c:766 gtk/gtktextview.c:653 +#: gtk/gtkentry.c:799 gtk/gtktextview.c:653 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" -#: gtk/gtkentry.c:767 +#: gtk/gtkentry.c:800 msgid "Whether new text overwrites existing text" msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không" -#: gtk/gtkentry.c:781 +#: gtk/gtkentry.c:814 msgid "Text length" msgstr "Chiều dài đoạn văn" -#: gtk/gtkentry.c:782 +#: gtk/gtkentry.c:815 msgid "Length of the text currently in the entry" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:797 +#: gtk/gtkentry.c:830 msgid "Invisible char set" msgstr "Ký tự vô hình đã đặt" -#: gtk/gtkentry.c:798 +#: gtk/gtkentry.c:831 msgid "Whether the invisible char has been set" msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa" -#: gtk/gtkentry.c:816 +#: gtk/gtkentry.c:849 msgid "Caps Lock warning" msgstr "Cảnh báo Caps Lock" -#: gtk/gtkentry.c:817 +#: gtk/gtkentry.c:850 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on" msgstr "" "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ " "hoa) đã được kích hoạt, hay không." -#: gtk/gtkentry.c:831 +#: gtk/gtkentry.c:864 msgid "Progress Fraction" msgstr "Phân số Tiến hành" -#: gtk/gtkentry.c:832 +#: gtk/gtkentry.c:865 msgid "The current fraction of the task that's been completed" msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm" -#: gtk/gtkentry.c:849 +#: gtk/gtkentry.c:882 msgid "Progress Pulse Step" msgstr "Bước đập tiến hành" -#: gtk/gtkentry.c:850 +#: gtk/gtkentry.c:883 msgid "" "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for " "each call to gtk_entry_progress_pulse()" @@ -2288,194 +2297,194 @@ msgstr "" "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến " "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()" -#: gtk/gtkentry.c:866 +#: gtk/gtkentry.c:899 msgid "Primary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh chính" -#: gtk/gtkentry.c:867 +#: gtk/gtkentry.c:900 msgid "Primary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:881 +#: gtk/gtkentry.c:914 msgid "Secondary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh phụ" -#: gtk/gtkentry.c:882 +#: gtk/gtkentry.c:915 msgid "Secondary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:896 +#: gtk/gtkentry.c:929 msgid "Primary stock ID" msgstr "Mã số kho chính" -#: gtk/gtkentry.c:897 +#: gtk/gtkentry.c:930 msgid "Stock ID for primary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:911 +#: gtk/gtkentry.c:944 msgid "Secondary stock ID" msgstr "Mã số kho phụ" -#: gtk/gtkentry.c:912 +#: gtk/gtkentry.c:945 msgid "Stock ID for secondary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:926 +#: gtk/gtkentry.c:959 msgid "Primary icon name" msgstr "Tên biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:927 +#: gtk/gtkentry.c:960 msgid "Icon name for primary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:941 +#: gtk/gtkentry.c:974 msgid "Secondary icon name" msgstr "Tên biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:942 +#: gtk/gtkentry.c:975 msgid "Icon name for secondary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:956 +#: gtk/gtkentry.c:989 msgid "Primary GIcon" msgstr "GIcon chính" -#: gtk/gtkentry.c:957 +#: gtk/gtkentry.c:990 msgid "GIcon for primary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:971 +#: gtk/gtkentry.c:1004 msgid "Secondary GIcon" msgstr "GIcon phụ" -#: gtk/gtkentry.c:972 +#: gtk/gtkentry.c:1005 msgid "GIcon for secondary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:986 +#: gtk/gtkentry.c:1019 msgid "Primary storage type" msgstr "Loại lưu trữ chính" -#: gtk/gtkentry.c:987 +#: gtk/gtkentry.c:1020 msgid "The representation being used for primary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:1002 +#: gtk/gtkentry.c:1035 msgid "Secondary storage type" msgstr "Loại lưu trữ phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1003 +#: gtk/gtkentry.c:1036 msgid "The representation being used for secondary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1024 +#: gtk/gtkentry.c:1057 msgid "Primary icon activatable" msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được" -#: gtk/gtkentry.c:1025 +#: gtk/gtkentry.c:1058 msgid "Whether the primary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không" -#: gtk/gtkentry.c:1045 +#: gtk/gtkentry.c:1078 msgid "Secondary icon activatable" msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được" -#: gtk/gtkentry.c:1046 +#: gtk/gtkentry.c:1079 msgid "Whether the secondary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không" -#: gtk/gtkentry.c:1068 +#: gtk/gtkentry.c:1101 msgid "Primary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm" -#: gtk/gtkentry.c:1069 +#: gtk/gtkentry.c:1102 msgid "Whether the primary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không" -#: gtk/gtkentry.c:1090 +#: gtk/gtkentry.c:1123 msgid "Secondary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm" -#: gtk/gtkentry.c:1091 +#: gtk/gtkentry.c:1124 msgid "Whether the secondary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không" -#: gtk/gtkentry.c:1107 +#: gtk/gtkentry.c:1140 msgid "Primary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:1108 gtk/gtkentry.c:1144 +#: gtk/gtkentry.c:1141 gtk/gtkentry.c:1177 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:1124 +#: gtk/gtkentry.c:1157 msgid "Secondary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1125 gtk/gtkentry.c:1163 +#: gtk/gtkentry.c:1158 gtk/gtkentry.c:1196 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1143 +#: gtk/gtkentry.c:1176 msgid "Primary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" -#: gtk/gtkentry.c:1162 +#: gtk/gtkentry.c:1195 msgid "Secondary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1182 gtk/gtktextview.c:681 +#: gtk/gtkentry.c:1215 gtk/gtktextview.c:681 msgid "IM module" msgstr "Mô-đun IM" -#: gtk/gtkentry.c:1183 gtk/gtktextview.c:682 +#: gtk/gtkentry.c:1216 gtk/gtktextview.c:682 msgid "Which IM module should be used" msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" -#: gtk/gtkentry.c:1197 +#: gtk/gtkentry.c:1230 msgid "Icon Prelight" msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng" -#: gtk/gtkentry.c:1198 +#: gtk/gtkentry.c:1231 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered" msgstr "" "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên" -#: gtk/gtkentry.c:1211 +#: gtk/gtkentry.c:1244 #, fuzzy msgid "Progress Border" msgstr "Viền máng xối" -#: gtk/gtkentry.c:1212 +#: gtk/gtkentry.c:1245 #, fuzzy msgid "Border around the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" -#: gtk/gtkentry.c:1683 +#: gtk/gtkentry.c:1716 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." -#: gtk/gtkentry.c:1697 +#: gtk/gtkentry.c:1730 msgid "State Hint" msgstr "Mẹo tình trạng" -#: gtk/gtkentry.c:1698 +#: gtk/gtkentry.c:1731 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:830 +#: gtk/gtkentry.c:1736 gtk/gtklabel.c:848 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkentry.c:1704 +#: gtk/gtkentry.c:1737 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1718 +#: gtk/gtkentry.c:1751 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" -#: gtk/gtkentry.c:1719 +#: gtk/gtkentry.c:1752 msgid "How long to show the last input character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" @@ -2579,11 +2588,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:509 +#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:510 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:510 +#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:511 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " @@ -3141,19 +3150,19 @@ msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtklabel.c:496 +#: gtk/gtklabel.c:497 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" -#: gtk/gtklabel.c:503 +#: gtk/gtklabel.c:504 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:524 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590 +#: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: gtk/gtklabel.c:525 +#: gtk/gtklabel.c:526 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " @@ -3163,57 +3172,57 @@ msgstr "" "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" -#: gtk/gtklabel.c:533 +#: gtk/gtklabel.c:534 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" -#: gtk/gtklabel.c:534 +#: gtk/gtklabel.c:535 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" -#: gtk/gtklabel.c:541 +#: gtk/gtklabel.c:542 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:542 +#: gtk/gtklabel.c:543 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" -#: gtk/gtklabel.c:557 +#: gtk/gtklabel.c:558 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:558 +#: gtk/gtklabel.c:559 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:565 +#: gtk/gtklabel.c:566 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" -#: gtk/gtklabel.c:566 +#: gtk/gtklabel.c:567 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" -#: gtk/gtklabel.c:572 +#: gtk/gtklabel.c:573 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:573 +#: gtk/gtklabel.c:574 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" -#: gtk/gtklabel.c:581 +#: gtk/gtklabel.c:582 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:582 +#: gtk/gtklabel.c:583 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" -#: gtk/gtklabel.c:628 +#: gtk/gtklabel.c:629 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" @@ -3221,31 +3230,41 @@ msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtklabel.c:668 +#: gtk/gtklabel.c:669 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" -#: gtk/gtklabel.c:669 +#: gtk/gtklabel.c:670 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" -#: gtk/gtklabel.c:686 +#: gtk/gtklabel.c:687 msgid "Angle" msgstr "Góc" -#: gtk/gtklabel.c:687 +#: gtk/gtklabel.c:688 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:707 +#: gtk/gtklabel.c:708 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" -#: gtk/gtklabel.c:708 +#: gtk/gtklabel.c:709 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" -#: gtk/gtklabel.c:831 +#: gtk/gtklabel.c:727 +#, fuzzy +msgid "Track visited links" +msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" + +#: gtk/gtklabel.c:728 +#, fuzzy +msgid "Whether visited links should be tracked" +msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" + +#: gtk/gtklabel.c:849 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" @@ -4102,11 +4121,11 @@ msgstr "Thiết lập" msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" -#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 +#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1056 +#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1064 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" @@ -4118,51 +4137,51 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:928 +#: gtk/gtkprintoperation.c:936 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:929 +#: gtk/gtkprintoperation.c:937 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:947 gtk/gtkprintunixdialog.c:284 +#: gtk/gtkprintoperation.c:955 gtk/gtkprintunixdialog.c:320 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:948 gtk/gtkprintunixdialog.c:285 +#: gtk/gtkprintoperation.c:956 gtk/gtkprintunixdialog.c:321 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:966 +#: gtk/gtkprintoperation.c:974 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" -#: gtk/gtkprintoperation.c:967 +#: gtk/gtkprintoperation.c:975 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:991 +#: gtk/gtkprintoperation.c:999 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:992 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1000 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1013 gtk/gtkprintunixdialog.c:274 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1021 gtk/gtkprintunixdialog.c:310 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1014 gtk/gtkprintunixdialog.c:275 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1022 gtk/gtkprintunixdialog.c:311 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1035 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1043 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1036 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1044 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" @@ -4170,7 +4189,7 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1057 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1065 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." @@ -4178,106 +4197,119 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1074 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1082 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1075 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1083 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1092 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1100 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1093 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1101 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1116 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1124 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1117 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1125 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1139 gtk/gtkprintoperation.c:1140 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1147 gtk/gtkprintoperation.c:1148 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1154 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1162 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1155 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1163 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1175 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1183 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1176 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1184 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1194 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1202 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1195 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1203 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1210 gtk/gtkprintunixdialog.c:309 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1218 gtk/gtkprintunixdialog.c:345 #, fuzzy msgid "Support Selection" msgstr "Chọn Màu" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1211 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1219 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection." msgstr "" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1227 gtk/gtkprintunixdialog.c:317 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1235 gtk/gtkprintunixdialog.c:353 #, fuzzy msgid "Has Selection" msgstr "Có phần chọn" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1228 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1236 msgid "TRUE if a selecion exists." msgstr "" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:267 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1251 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 +#, fuzzy +msgid "Embed Page Setup" +msgstr "Thiết lập trang" + +#: gtk/gtkprintoperation.c:1252 +msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog" +msgstr "" + +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:303 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:292 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:328 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:293 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:329 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:300 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:336 msgid "Manual Capabilites" msgstr "" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:301 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:337 msgid "Capabilities the application can handle" msgstr "" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:310 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:346 #, fuzzy msgid "Whether the dialog supports selection" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:318 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:354 #, fuzzy msgid "Whether the application has a selection" msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:362 +msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog" +msgstr "" + #: gtk/gtkprogress.c:102 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" |