summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-09-23 00:02:47 -0400
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-09-23 00:02:47 -0400
commitb841251ca79c332fd9922973b2a40e1298ae7f47 (patch)
tree7561b7b1e660c807cf9102a624ab4721b87160c1 /po-properties/vi.po
parent5a7dc8cc71f677f3104d434adcb0497e0f0ede58 (diff)
downloadgtk+-b841251ca79c332fd9922973b2a40e1298ae7f47.tar.gz
2.18.02.18.0
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po76
1 files changed, 38 insertions, 38 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index fd75683916..9ef529eb8c 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-09-04 23:29-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-22 23:32-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -125,7 +125,7 @@ msgstr "Độ phân giải phông chữ"
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
-#: gdk/gdkwindow.c:471 gdk/gdkwindow.c:472
+#: gdk/gdkwindow.c:472 gdk/gdkwindow.c:473
#, fuzzy
msgid "Cursor"
msgstr "Chớp con trỏ"
@@ -851,7 +851,7 @@ msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
-#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
+#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:791 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
@@ -1570,7 +1570,7 @@ msgstr ""
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:680
msgid "Wrap width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
@@ -1809,7 +1809,7 @@ msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
-#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:420
+#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
@@ -1940,112 +1940,112 @@ msgstr "Giá trị có sẵn"
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:661
+#: gtk/gtkcombobox.c:663
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:662
+#: gtk/gtkcombobox.c:664
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:679
+#: gtk/gtkcombobox.c:681
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
-#: gtk/gtkcombobox.c:701
+#: gtk/gtkcombobox.c:703
msgid "Row span column"
msgstr "Cột theo hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:702
+#: gtk/gtkcombobox.c:704
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:723
+#: gtk/gtkcombobox.c:725
msgid "Column span column"
msgstr "Cột theo cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:724
+#: gtk/gtkcombobox.c:726
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:745
+#: gtk/gtkcombobox.c:747
msgid "Active item"
msgstr "Mục hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:746
+#: gtk/gtkcombobox.c:748
msgid "The item which is currently active"
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
+#: gtk/gtkcombobox.c:767 gtk/gtkuimanager.c:222
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
-#: gtk/gtkcombobox.c:766
+#: gtk/gtkcombobox.c:768
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:681
+#: gtk/gtkcombobox.c:783 gtk/gtkentry.c:681
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
-#: gtk/gtkcombobox.c:782
+#: gtk/gtkcombobox.c:784
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:790
+#: gtk/gtkcombobox.c:792
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:556
+#: gtk/gtkcombobox.c:807 gtk/gtkmenu.c:556
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
-#: gtk/gtkcombobox.c:806
+#: gtk/gtkcombobox.c:808
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
-#: gtk/gtkcombobox.c:823
+#: gtk/gtkcombobox.c:825
msgid "Popup shown"
msgstr "Hiện điều bật lên"
-#: gtk/gtkcombobox.c:824
+#: gtk/gtkcombobox.c:826
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:840
+#: gtk/gtkcombobox.c:842
msgid "Button Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nút"
-#: gtk/gtkcombobox.c:841
+#: gtk/gtkcombobox.c:843
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:848
+#: gtk/gtkcombobox.c:850
msgid "Appears as list"
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
-#: gtk/gtkcombobox.c:849
+#: gtk/gtkcombobox.c:851
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:865
+#: gtk/gtkcombobox.c:867
msgid "Arrow Size"
msgstr "Cỡ mũi tên"
-#: gtk/gtkcombobox.c:866
+#: gtk/gtkcombobox.c:868
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:781 gtk/gtkhandlebox.c:174
+#: gtk/gtkcombobox.c:883 gtk/gtkentry.c:781 gtk/gtkhandlebox.c:174
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
#: gtk/gtkviewport.c:122
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:882
+#: gtk/gtkcombobox.c:884
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
@@ -5650,23 +5650,23 @@ msgstr "Có mẹo công cụ"
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:378 gtk/gtkwidget.c:655
+#: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:655
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:379 gtk/gtkwidget.c:656 gtk/gtkwidget.c:677
+#: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:656 gtk/gtkwidget.c:677
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:402 gtk/gtkwidget.c:676
+#: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:676
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:403
+#: gtk/gtkstatusicon.c:407
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:421
+#: gtk/gtkstatusicon.c:425
#, fuzzy
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
@@ -6425,11 +6425,11 @@ msgstr ""
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:274
+#: gtk/gtktreemodelsort.c:278
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:275
+#: gtk/gtktreemodelsort.c:279
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"