diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2010-05-11 00:26:49 -0400 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2010-05-11 00:26:49 -0400 |
commit | 48a3e5c074cace0bc0f01b2683c52d5bc320a182 (patch) | |
tree | d9fbae96bad7e3314cf60890ad2712a197ead59e /po-properties/vi.po | |
parent | 4ac165b59e60536904cded94755021954dfa6442 (diff) | |
download | gtk+-48a3e5c074cace0bc0f01b2683c52d5bc320a182.tar.gz |
2.90.02.90.0
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 1935 |
1 files changed, 964 insertions, 971 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index c8efac620b..351782647d 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-22 23:35-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2010-05-11 00:03-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -57,7 +57,7 @@ msgstr "Bit/mẫu" msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" @@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "Độ rộng" msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:606 msgid "Height" msgstr "Độ cao" @@ -99,7 +99,7 @@ msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176 -#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626 +#: gtk/gtkstatusicon.c:285 gtk/gtkwindow.c:634 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" @@ -127,11 +127,11 @@ msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" msgid "Cursor" msgstr "Con trỏ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:298 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:297 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:299 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:298 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" @@ -139,43 +139,43 @@ msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:313 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:312 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:314 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:313 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:328 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:327 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:329 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:328 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:346 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:345 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:347 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:346 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:381 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:380 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:382 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:381 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:397 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:396 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:398 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:397 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" @@ -183,45 +183,45 @@ msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:414 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:413 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:415 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:414 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:431 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:430 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:432 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:431 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:448 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:447 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:449 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:448 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:466 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:465 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:467 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:466 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:482 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:481 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:483 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:482 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" @@ -230,118 +230,118 @@ msgstr "" "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu " "tượng mặc định)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:498 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:497 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:499 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:498 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." -#: gtk/gtkaboutdialog.c:512 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:511 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:513 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:512 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:178 +#: gtk/gtkaccellabel.c:189 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:179 +#: gtk/gtkaccellabel.c:190 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:185 +#: gtk/gtkaccellabel.c:196 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:186 +#: gtk/gtkaccellabel.c:197 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" -#: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111 +#: gtk/gtkaction.c:220 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111 #: gtk/gtktextmark.c:89 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: gtk/gtkaction.c:182 +#: gtk/gtkaction.c:221 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 -#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305 -#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1535 +#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:195 +#: gtk/gtkframe.c:114 gtk/gtklabel.c:528 gtk/gtkmenuitem.c:305 +#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1543 msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: gtk/gtkaction.c:201 +#: gtk/gtkaction.c:240 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:217 +#: gtk/gtkaction.c:256 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" -#: gtk/gtkaction.c:218 +#: gtk/gtkaction.c:257 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:226 +#: gtk/gtkaction.c:265 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" -#: gtk/gtkaction.c:227 +#: gtk/gtkaction.c:266 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:242 +#: gtk/gtkaction.c:281 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" -#: gtk/gtkaction.c:243 +#: gtk/gtkaction.c:282 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." -#: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253 +#: gtk/gtkaction.c:302 gtk/gtkstatusicon.c:258 msgid "GIcon" msgstr "GIcon" -#: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339 -#: gtk/gtkstatusicon.c:254 +#: gtk/gtkaction.c:303 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:344 +#: gtk/gtkstatusicon.c:259 msgid "The GIcon being displayed" msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị" -#: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321 -#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618 +#: gtk/gtkaction.c:323 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:326 +#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:242 gtk/gtkwindow.c:626 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" -#: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322 -#: gtk/gtkstatusicon.c:238 +#: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:327 +#: gtk/gtkstatusicon.c:243 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192 +#: gtk/gtkaction.c:331 gtk/gtktoolitem.c:184 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" -#: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193 +#: gtk/gtkaction.c:332 gtk/gtktoolitem.c:185 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." -#: gtk/gtkaction.c:308 +#: gtk/gtkaction.c:347 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" -#: gtk/gtkaction.c:309 +#: gtk/gtkaction.c:348 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." @@ -349,21 +349,21 @@ msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199 +#: gtk/gtkaction.c:355 gtk/gtktoolitem.c:191 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" -#: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200 +#: gtk/gtkaction.c:356 gtk/gtktoolitem.c:192 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." -#: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206 +#: gtk/gtkaction.c:363 gtk/gtktoolitem.c:198 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" -#: gtk/gtkaction.c:325 +#: gtk/gtkaction.c:364 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." @@ -372,37 +372,37 @@ msgstr "" "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." -#: gtk/gtkaction.c:333 +#: gtk/gtkaction.c:372 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" -#: gtk/gtkaction.c:334 +#: gtk/gtkaction.c:373 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." -#: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193 -#: gtk/gtkwidget.c:593 +#: gtk/gtkaction.c:379 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193 +#: gtk/gtkwidget.c:611 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" -#: gtk/gtkaction.c:341 +#: gtk/gtkaction.c:380 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." -#: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586 +#: gtk/gtkaction.c:386 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:301 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:604 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" -#: gtk/gtkaction.c:348 +#: gtk/gtkaction.c:387 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." -#: gtk/gtkaction.c:354 +#: gtk/gtkaction.c:393 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" -#: gtk/gtkaction.c:355 +#: gtk/gtkaction.c:394 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." @@ -410,11 +410,11 @@ msgstr "" "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." -#: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169 +#: gtk/gtkaction.c:412 gtk/gtkimagemenuitem.c:169 msgid "Always show image" msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh" -#: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170 +#: gtk/gtkaction.c:413 gtk/gtkimagemenuitem.c:170 msgid "Whether the image will always be shown" msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không" @@ -497,11 +497,11 @@ msgstr "Cỡ trang" msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkalignment.c:90 +#: gtk/gtkalignment.c:117 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" -#: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270 +#: gtk/gtkalignment.c:118 gtk/gtkbutton.c:278 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" @@ -509,11 +509,11 @@ msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" -#: gtk/gtkalignment.c:100 +#: gtk/gtkalignment.c:127 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" -#: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289 +#: gtk/gtkalignment.c:128 gtk/gtkbutton.c:297 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" @@ -521,11 +521,11 @@ msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" -#: gtk/gtkalignment.c:109 +#: gtk/gtkalignment.c:136 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" -#: gtk/gtkalignment.c:110 +#: gtk/gtkalignment.c:137 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" @@ -533,11 +533,11 @@ msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" -#: gtk/gtkalignment.c:118 +#: gtk/gtkalignment.c:145 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" -#: gtk/gtkalignment.c:119 +#: gtk/gtkalignment.c:146 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" @@ -545,187 +545,187 @@ msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" -#: gtk/gtkalignment.c:136 +#: gtk/gtkalignment.c:163 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" -#: gtk/gtkalignment.c:137 +#: gtk/gtkalignment.c:164 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:153 +#: gtk/gtkalignment.c:180 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" -#: gtk/gtkalignment.c:154 +#: gtk/gtkalignment.c:181 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:170 +#: gtk/gtkalignment.c:197 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" -#: gtk/gtkalignment.c:171 +#: gtk/gtkalignment.c:198 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:187 +#: gtk/gtkalignment.c:214 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" -#: gtk/gtkalignment.c:188 +#: gtk/gtkalignment.c:215 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." -#: gtk/gtkarrow.c:75 +#: gtk/gtkarrow.c:95 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:76 +#: gtk/gtkarrow.c:96 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" -#: gtk/gtkarrow.c:84 +#: gtk/gtkarrow.c:104 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:85 +#: gtk/gtkarrow.c:105 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368 +#: gtk/gtkarrow.c:112 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368 msgid "Arrow Scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:93 +#: gtk/gtkarrow.c:113 msgid "Amount of space used up by arrow" msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên" -#: gtk/gtkaspectframe.c:79 +#: gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" -#: gtk/gtkaspectframe.c:80 +#: gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:86 +#: gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" -#: gtk/gtkaspectframe.c:87 +#: gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:93 +#: gtk/gtkaspectframe.c:107 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" -#: gtk/gtkaspectframe.c:94 +#: gtk/gtkaspectframe.c:108 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI" -#: gtk/gtkaspectframe.c:100 +#: gtk/gtkaspectframe.c:114 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:101 +#: gtk/gtkaspectframe.c:115 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" -#: gtk/gtkassistant.c:284 +#: gtk/gtkassistant.c:306 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:285 +#: gtk/gtkassistant.c:307 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." -#: gtk/gtkassistant.c:292 +#: gtk/gtkassistant.c:314 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" -#: gtk/gtkassistant.c:293 +#: gtk/gtkassistant.c:315 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." -#: gtk/gtkassistant.c:309 +#: gtk/gtkassistant.c:331 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" -#: gtk/gtkassistant.c:310 +#: gtk/gtkassistant.c:332 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:327 +#: gtk/gtkassistant.c:349 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" -#: gtk/gtkassistant.c:328 +#: gtk/gtkassistant.c:350 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:344 +#: gtk/gtkassistant.c:366 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:345 +#: gtk/gtkassistant.c:367 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:361 +#: gtk/gtkassistant.c:383 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" -#: gtk/gtkassistant.c:362 +#: gtk/gtkassistant.c:384 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:377 +#: gtk/gtkassistant.c:399 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" -#: gtk/gtkassistant.c:378 +#: gtk/gtkassistant.c:400 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" -#: gtk/gtkbbox.c:101 +#: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:102 +#: gtk/gtkbbox.c:130 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:110 +#: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:111 +#: gtk/gtkbbox.c:139 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:119 +#: gtk/gtkbbox.c:147 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" -#: gtk/gtkbbox.c:120 +#: gtk/gtkbbox.c:148 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:128 +#: gtk/gtkbbox.c:156 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" -#: gtk/gtkbbox.c:129 +#: gtk/gtkbbox.c:157 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:137 +#: gtk/gtkbbox.c:165 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" -#: gtk/gtkbbox.c:138 +#: gtk/gtkbbox.c:166 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" @@ -733,11 +733,11 @@ msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" -#: gtk/gtkbbox.c:146 +#: gtk/gtkbbox.c:174 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" -#: gtk/gtkbbox.c:147 +#: gtk/gtkbbox.c:175 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" @@ -745,41 +745,40 @@ msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." -#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665 +#: gtk/gtkbox.c:217 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" -#: gtk/gtkbox.c:131 +#: gtk/gtkbox.c:218 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" -#: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165 -#: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1588 +#: gtk/gtkbox.c:227 gtk/gtktable.c:165 gtk/gtktoolbar.c:537 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" -#: gtk/gtkbox.c:141 +#: gtk/gtkbox.c:228 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1595 gtk/gtktoolpalette.c:1052 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 +#: gtk/gtkbox.c:235 gtk/gtktoolbar.c:529 gtk/gtktoolitemgroup.c:1603 +#: gtk/gtktoolpalette.c:1053 gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" -#: gtk/gtkbox.c:149 +#: gtk/gtkbox.c:236 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" -#: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1602 +#: gtk/gtkbox.c:242 gtk/gtktoolitemgroup.c:1610 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" -#: gtk/gtkbox.c:156 +#: gtk/gtkbox.c:243 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" @@ -787,21 +786,21 @@ msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" -#: gtk/gtkbox.c:162 +#: gtk/gtkbox.c:249 gtk/gtktrayicon-x11.c:163 msgid "Padding" msgstr "Đệm" -#: gtk/gtkbox.c:163 +#: gtk/gtkbox.c:250 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkbox.c:169 +#: gtk/gtkbox.c:256 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" -#: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724 +#: gtk/gtkbox.c:257 gtk/gtknotebook.c:667 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" @@ -809,24 +808,24 @@ msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" -#: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241 -#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1616 +#: gtk/gtkbox.c:263 gtk/gtknotebook.c:645 gtk/gtkpaned.c:241 +#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1624 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703 +#: gtk/gtkbox.c:264 gtk/gtknotebook.c:646 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" -#: gtk/gtkbuilder.c:96 +#: gtk/gtkbuilder.c:314 msgid "Translation Domain" msgstr "Miền thông dịch:" -#: gtk/gtkbuilder.c:97 +#: gtk/gtkbuilder.c:315 msgid "The translation domain used by gettext" msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng" -#: gtk/gtkbutton.c:220 +#: gtk/gtkbutton.c:228 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" @@ -834,12 +833,12 @@ msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" -#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527 +#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:549 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" -#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528 +#: gtk/gtkbutton.c:236 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:550 #: gtk/gtkmenuitem.c:321 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " @@ -848,69 +847,69 @@ msgstr "" "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" -#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150 +#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkimagemenuitem.c:150 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" -#: gtk/gtkbutton.c:236 +#: gtk/gtkbutton.c:244 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" -#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 +#: gtk/gtkbutton.c:251 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" -#: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 +#: gtk/gtkbutton.c:252 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:251 +#: gtk/gtkbutton.c:259 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:252 +#: gtk/gtkbutton.c:260 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:269 +#: gtk/gtkbutton.c:277 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:288 +#: gtk/gtkbutton.c:296 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135 +#: gtk/gtkbutton.c:313 gtk/gtkimagemenuitem.c:135 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:306 +#: gtk/gtkbutton.c:314 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút" -#: gtk/gtkbutton.c:320 +#: gtk/gtkbutton.c:328 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:321 +#: gtk/gtkbutton.c:329 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản" -#: gtk/gtkbutton.c:441 +#: gtk/gtkbutton.c:449 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:442 +#: gtk/gtkbutton.c:450 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)" -#: gtk/gtkbutton.c:456 +#: gtk/gtkbutton.c:464 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:457 +#: gtk/gtkbutton.c:465 msgid "" "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside " "the border" @@ -918,29 +917,29 @@ msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng " "được vẽ bên ngoài viền" -#: gtk/gtkbutton.c:462 +#: gtk/gtkbutton.c:470 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" -#: gtk/gtkbutton.c:463 +#: gtk/gtkbutton.c:471 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:470 +#: gtk/gtkbutton.c:478 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" -#: gtk/gtkbutton.c:471 +#: gtk/gtkbutton.c:479 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:487 +#: gtk/gtkbutton.c:495 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" -#: gtk/gtkbutton.c:488 +#: gtk/gtkbutton.c:496 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" @@ -948,27 +947,27 @@ msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740 +#: gtk/gtkbutton.c:509 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" -#: gtk/gtkbutton.c:502 +#: gtk/gtkbutton.c:510 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." -#: gtk/gtkbutton.c:515 +#: gtk/gtkbutton.c:523 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:516 +#: gtk/gtkbutton.c:524 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" -#: gtk/gtkbutton.c:530 +#: gtk/gtkbutton.c:538 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" -#: gtk/gtkbutton.c:531 +#: gtk/gtkbutton.c:539 msgid "Whether images should be shown on buttons" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không" @@ -1056,11 +1055,11 @@ msgstr "Hiện chi tiết" msgid "If TRUE, details are shown" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết" -#: gtk/gtkcelleditable.c:76 +#: gtk/gtkcelleditable.c:43 msgid "Editing Canceled" msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi" -#: gtk/gtkcelleditable.c:77 +#: gtk/gtkcelleditable.c:44 msgid "Indicates that editing has been canceled" msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi" @@ -1260,7 +1259,7 @@ msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229 +#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:268 gtk/gtkstatusicon.c:234 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" @@ -1269,7 +1268,7 @@ msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158 -#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270 +#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:275 msgid "Size" msgstr "Cỡ" @@ -1293,7 +1292,7 @@ msgstr "Theo tính tráng" msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595 +#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:343 gtk/gtkwindow.c:603 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" @@ -1302,8 +1301,8 @@ msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195 -#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153 -#: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198 +#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:200 +#: gtk/gtkprogressbar.c:137 gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -1343,17 +1342,17 @@ msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729 -#: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328 -#: gtk/gtktrayicon-x11.c:110 +#: gtk/gtkorientable.c:47 gtk/gtkprogressbar.c:112 gtk/gtkstatusicon.c:333 +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:122 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127 +#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:113 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" -#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367 -#: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208 +#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkrange.c:367 gtk/gtkscalebutton.c:225 +#: gtk/gtkspinbutton.c:208 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" @@ -1407,7 +1406,7 @@ msgstr "Mã định dạng" msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:535 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" @@ -1448,6 +1447,7 @@ msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225 +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:131 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" @@ -1456,11 +1456,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251 -#: gtk/gtktextview.c:577 +#: gtk/gtktextview.c:576 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:578 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" @@ -1570,7 +1570,7 @@ msgstr "" "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:660 gtk/gtkprogressbar.c:159 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" @@ -1583,11 +1583,11 @@ msgstr "" "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421 -#: gtk/gtklabel.c:658 +#: gtk/gtklabel.c:681 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:682 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" @@ -1796,11 +1796,11 @@ msgstr "Mô hình Xem Ô" msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" -#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168 +#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" -#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174 +#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" @@ -1837,7 +1837,7 @@ msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407 -#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424 +#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:429 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" @@ -1928,46 +1928,6 @@ msgstr "Nút Trợ giúp" msgid "The help button of the dialog." msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại." -#: gtk/gtkcombo.c:145 -msgid "Enable arrow keys" -msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" - -#: gtk/gtkcombo.c:146 -msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" -msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" - -#: gtk/gtkcombo.c:152 -msgid "Always enable arrows" -msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" - -#: gtk/gtkcombo.c:153 -msgid "Obsolete property, ignored" -msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" - -#: gtk/gtkcombo.c:159 -msgid "Case sensitive" -msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" - -#: gtk/gtkcombo.c:160 -msgid "Whether list item matching is case sensitive" -msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" - -#: gtk/gtkcombo.c:167 -msgid "Allow empty" -msgstr "Cho phép rỗng" - -#: gtk/gtkcombo.c:168 -msgid "Whether an empty value may be entered in this field" -msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" - -#: gtk/gtkcombo.c:175 -msgid "Value in list" -msgstr "Giá trị có sẵn" - -#: gtk/gtkcombo.c:176 -msgid "Whether entered values must already be present in the list" -msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" - #: gtk/gtkcombobox.c:668 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" @@ -2068,8 +2028,8 @@ msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174 -#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623 -#: gtk/gtkviewport.c:122 +#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:587 +#: gtk/gtkviewport.c:150 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" @@ -2101,46 +2061,6 @@ msgstr "Con" msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" -#: gtk/gtkcurve.c:126 -msgid "Curve type" -msgstr "Kiểu đường cong" - -#: gtk/gtkcurve.c:127 -msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" -msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" - -#: gtk/gtkcurve.c:134 -msgid "Minimum X" -msgstr "X tối thiểu" - -#: gtk/gtkcurve.c:135 -msgid "Minimum possible value for X" -msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" - -#: gtk/gtkcurve.c:143 -msgid "Maximum X" -msgstr "X tối đa" - -#: gtk/gtkcurve.c:144 -msgid "Maximum possible X value" -msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" - -#: gtk/gtkcurve.c:152 -msgid "Minimum Y" -msgstr "Y tối thiểu" - -#: gtk/gtkcurve.c:153 -msgid "Minimum possible value for Y" -msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" - -#: gtk/gtkcurve.c:161 -msgid "Maximum Y" -msgstr "Y tối đa" - -#: gtk/gtkcurve.c:162 -msgid "Maximum possible value for Y" -msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" - #: gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" @@ -2189,19 +2109,19 @@ msgstr "Vùng đệm Văn bản" msgid "Text buffer object which actually stores entry text" msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601 +#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:623 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602 +#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:624 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611 +#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:633 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" -#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612 +#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:634 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" @@ -2303,7 +2223,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" -#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:657 +#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" @@ -2493,11 +2413,11 @@ msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" msgid "Secondary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" -#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:685 +#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684 msgid "IM module" msgstr "Mô-đun IM" -#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:686 +#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685 msgid "Which IM module should be used" msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" @@ -2530,7 +2450,7 @@ msgstr "Mẹo tình trạng" msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858 +#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:882 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" @@ -2654,11 +2574,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520 +#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:542 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521 +#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:543 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " @@ -2668,8 +2588,8 @@ msgstr "" msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" -#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218 -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1542 +#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:156 gtk/gtktoolbutton.c:218 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" @@ -2677,11 +2597,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" -#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1570 gtk/gtktreeview.c:777 +#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 gtk/gtktreeview.c:777 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 gtk/gtktreeview.c:778 +#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 gtk/gtktreeview.c:778 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" @@ -2689,97 +2609,89 @@ msgstr "Kích thước của mũi tên bung" msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" -#: gtk/gtkfilechooser.c:758 +#: gtk/gtkfilechooser.c:763 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: gtk/gtkfilechooser.c:759 +#: gtk/gtkfilechooser.c:764 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" -#: gtk/gtkfilechooser.c:765 -msgid "File System Backend" -msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" - -#: gtk/gtkfilechooser.c:766 -msgid "Name of file system backend to use" -msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" - -#: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264 +#: gtk/gtkfilechooser.c:770 gtk/gtkrecentchooser.c:264 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" -#: gtk/gtkfilechooser.c:772 +#: gtk/gtkfilechooser.c:771 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" -#: gtk/gtkfilechooser.c:777 +#: gtk/gtkfilechooser.c:776 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" -#: gtk/gtkfilechooser.c:778 +#: gtk/gtkfilechooser.c:777 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:783 +#: gtk/gtkfilechooser.c:782 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" -#: gtk/gtkfilechooser.c:784 +#: gtk/gtkfilechooser.c:783 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." -#: gtk/gtkfilechooser.c:789 +#: gtk/gtkfilechooser.c:788 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" -#: gtk/gtkfilechooser.c:790 +#: gtk/gtkfilechooser.c:789 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." -#: gtk/gtkfilechooser.c:795 +#: gtk/gtkfilechooser.c:794 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" -#: gtk/gtkfilechooser.c:796 +#: gtk/gtkfilechooser.c:795 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." -#: gtk/gtkfilechooser.c:801 +#: gtk/gtkfilechooser.c:800 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" -#: gtk/gtkfilechooser.c:802 +#: gtk/gtkfilechooser.c:801 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." -#: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203 +#: gtk/gtkfilechooser.c:806 gtk/gtkrecentchooser.c:203 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" -#: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541 +#: gtk/gtkfilechooser.c:807 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:814 +#: gtk/gtkfilechooser.c:813 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" -#: gtk/gtkfilechooser.c:815 +#: gtk/gtkfilechooser.c:814 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:830 +#: gtk/gtkfilechooser.c:829 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" -#: gtk/gtkfilechooser.c:831 +#: gtk/gtkfilechooser.c:830 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." @@ -2787,11 +2699,11 @@ msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." -#: gtk/gtkfilechooser.c:847 +#: gtk/gtkfilechooser.c:846 msgid "Allow folders creation" msgstr "Cho phép tạo thư mục" -#: gtk/gtkfilechooser.c:848 +#: gtk/gtkfilechooser.c:847 msgid "" "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new " "folders." @@ -2815,37 +2727,19 @@ msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." -#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214 -#: gtk/gtkstatusicon.c:221 -msgid "Filename" -msgstr "Tên tập tin" - -#: gtk/gtkfilesel.c:527 -msgid "The currently selected filename" -msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" - -#: gtk/gtkfilesel.c:533 -msgid "Show file operations" -msgstr "Hiện thao tác tập tin" - -#: gtk/gtkfilesel.c:534 -msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" -msgstr "" -"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" - -#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597 +#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:561 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" -#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598 +#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:562 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607 +#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:571 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" -#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608 +#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:572 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" @@ -2913,40 +2807,40 @@ msgstr "Văn bản xem thử" msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn" -#: gtk/gtkframe.c:106 +#: gtk/gtkframe.c:115 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Văn bản trên nhãn của khung" -#: gtk/gtkframe.c:113 +#: gtk/gtkframe.c:122 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" -#: gtk/gtkframe.c:114 +#: gtk/gtkframe.c:123 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" -#: gtk/gtkframe.c:122 +#: gtk/gtkframe.c:131 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" -#: gtk/gtkframe.c:123 +#: gtk/gtkframe.c:132 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" -#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167 +#: gtk/gtkframe.c:140 gtk/gtkhandlebox.c:167 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "" "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" -#: gtk/gtkframe.c:138 +#: gtk/gtkframe.c:147 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" -#: gtk/gtkframe.c:139 +#: gtk/gtkframe.c:148 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" -#: gtk/gtkframe.c:148 +#: gtk/gtkframe.c:157 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" @@ -3120,85 +3014,89 @@ msgstr "Anfa hộp chọn" msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" -#: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213 +#: gtk/gtkimage.c:227 gtk/gtkstatusicon.c:218 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214 +#: gtk/gtkimage.c:228 gtk/gtkstatusicon.c:219 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:230 +#: gtk/gtkimage.c:235 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:231 +#: gtk/gtkimage.c:236 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215 +#: gtk/gtkimage.c:243 gtk/gtkmessagedialog.c:262 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:239 +#: gtk/gtkimage.c:244 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:246 +#: gtk/gtkimage.c:251 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" -#: gtk/gtkimage.c:247 +#: gtk/gtkimage.c:252 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" -#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222 +#: gtk/gtkimage.c:259 gtk/gtkrecentmanager.c:214 gtk/gtkstatusicon.c:226 +msgid "Filename" +msgstr "Tên tập tin" + +#: gtk/gtkimage.c:260 gtk/gtkstatusicon.c:227 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230 +#: gtk/gtkimage.c:269 gtk/gtkstatusicon.c:235 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:271 +#: gtk/gtkimage.c:276 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:272 +#: gtk/gtkimage.c:277 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540 -#: gtk/gtktoolpalette.c:990 +#: gtk/gtkimage.c:284 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:504 +#: gtk/gtktoolpalette.c:991 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:280 +#: gtk/gtkimage.c:285 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" -#: gtk/gtkimage.c:296 +#: gtk/gtkimage.c:301 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:297 +#: gtk/gtkimage.c:302 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" -#: gtk/gtkimage.c:305 +#: gtk/gtkimage.c:310 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" -#: gtk/gtkimage.c:306 +#: gtk/gtkimage.c:311 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261 +#: gtk/gtkimage.c:351 gtk/gtkstatusicon.c:266 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" -#: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262 +#: gtk/gtkimage.c:352 gtk/gtkstatusicon.c:267 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" @@ -3226,11 +3124,11 @@ msgstr "HIện ảnh trình đơn" msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" -#: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128 +#: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:175 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" -#: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129 +#: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:176 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" @@ -3246,23 +3144,23 @@ msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng" msgid "Width of border around the action area" msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi" -#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627 +#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:635 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtklabel.c:507 +#: gtk/gtklabel.c:529 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" -#: gtk/gtklabel.c:514 +#: gtk/gtklabel.c:536 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:594 +#: gtk/gtklabel.c:557 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: gtk/gtklabel.c:536 +#: gtk/gtklabel.c:558 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " @@ -3272,57 +3170,57 @@ msgstr "" "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" -#: gtk/gtklabel.c:544 +#: gtk/gtklabel.c:566 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" -#: gtk/gtklabel.c:545 +#: gtk/gtklabel.c:567 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" -#: gtk/gtklabel.c:552 +#: gtk/gtklabel.c:574 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:553 +#: gtk/gtklabel.c:575 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" -#: gtk/gtklabel.c:568 +#: gtk/gtklabel.c:590 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:569 +#: gtk/gtklabel.c:591 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:576 +#: gtk/gtklabel.c:598 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" -#: gtk/gtklabel.c:577 +#: gtk/gtklabel.c:599 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" -#: gtk/gtklabel.c:583 +#: gtk/gtklabel.c:605 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:584 +#: gtk/gtklabel.c:606 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" -#: gtk/gtklabel.c:592 +#: gtk/gtklabel.c:614 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:593 +#: gtk/gtklabel.c:615 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" -#: gtk/gtklabel.c:639 +#: gtk/gtklabel.c:661 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" @@ -3330,64 +3228,64 @@ msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtklabel.c:679 +#: gtk/gtklabel.c:702 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" -#: gtk/gtklabel.c:680 +#: gtk/gtklabel.c:703 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" -#: gtk/gtklabel.c:697 +#: gtk/gtklabel.c:720 msgid "Angle" msgstr "Góc" -#: gtk/gtklabel.c:698 +#: gtk/gtklabel.c:721 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:718 +#: gtk/gtklabel.c:742 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" -#: gtk/gtklabel.c:719 +#: gtk/gtklabel.c:743 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" -#: gtk/gtklabel.c:737 +#: gtk/gtklabel.c:761 msgid "Track visited links" msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm" -#: gtk/gtklabel.c:738 +#: gtk/gtklabel.c:762 msgid "Whether visited links should be tracked" msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không" -#: gtk/gtklabel.c:859 +#: gtk/gtklabel.c:883 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:106 +#: gtk/gtklayout.c:581 gtk/gtkviewport.c:134 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 +#: gtk/gtklayout.c:582 gtk/gtkscrolledwindow.c:236 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" -#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:114 +#: gtk/gtklayout.c:589 gtk/gtkviewport.c:142 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 +#: gtk/gtklayout.c:590 gtk/gtkscrolledwindow.c:243 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" -#: gtk/gtklayout.c:634 +#: gtk/gtklayout.c:598 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" -#: gtk/gtklayout.c:643 +#: gtk/gtklayout.c:607 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" @@ -3614,7 +3512,7 @@ msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" -#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590 +#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:554 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" @@ -3681,70 +3579,70 @@ msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" -#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161 +#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:243 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246 +#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:244 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:98 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:145 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:99 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:146 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:114 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:161 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:115 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:162 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "" "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:136 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:183 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:137 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:184 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:154 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:201 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:169 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:216 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:170 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:217 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." -#: gtk/gtkmessagedialog.c:184 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:231 msgid "Secondary Text" msgstr "Văn bản phụ" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:185 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:232 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:200 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:247 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:201 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:248 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." -#: gtk/gtkmessagedialog.c:216 +#: gtk/gtkmessagedialog.c:263 msgid "The image" msgstr "Ảnh" @@ -3794,75 +3692,51 @@ msgstr "Có hiển thị một hộp thoại" msgid "The screen where this window will be displayed." msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này." -#: gtk/gtknotebook.c:585 +#: gtk/gtknotebook.c:571 msgid "Page" msgstr "Trang" -#: gtk/gtknotebook.c:586 +#: gtk/gtknotebook.c:572 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" -#: gtk/gtknotebook.c:594 +#: gtk/gtknotebook.c:580 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:595 +#: gtk/gtknotebook.c:581 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:602 -msgid "Tab Border" -msgstr "Viền Tab" - -#: gtk/gtknotebook.c:603 -msgid "Width of the border around the tab labels" -msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" - -#: gtk/gtknotebook.c:611 -msgid "Horizontal Tab Border" -msgstr "Viền ngang thanh" - -#: gtk/gtknotebook.c:612 -msgid "Width of the horizontal border of tab labels" -msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" - -#: gtk/gtknotebook.c:620 -msgid "Vertical Tab Border" -msgstr "Viền dọc thanh" - -#: gtk/gtknotebook.c:621 -msgid "Width of the vertical border of tab labels" -msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" - -#: gtk/gtknotebook.c:629 +#: gtk/gtknotebook.c:588 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:630 +#: gtk/gtknotebook.c:589 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:636 +#: gtk/gtknotebook.c:595 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" -#: gtk/gtknotebook.c:637 +#: gtk/gtknotebook.c:596 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:643 +#: gtk/gtknotebook.c:602 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" -#: gtk/gtknotebook.c:644 +#: gtk/gtknotebook.c:603 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:650 +#: gtk/gtknotebook.c:609 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" -#: gtk/gtknotebook.c:651 +#: gtk/gtknotebook.c:610 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" @@ -3870,158 +3744,126 @@ msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" -#: gtk/gtknotebook.c:658 -msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" -msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" - -#: gtk/gtknotebook.c:664 -msgid "Group ID" -msgstr "Mã nhận diện nhóm" - -#: gtk/gtknotebook.c:665 -msgid "Group ID for tabs drag and drop" -msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" - -#: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 +#: gtk/gtknotebook.c:624 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: gtk/gtknotebook.c:682 +#: gtk/gtknotebook.c:625 msgid "Group for tabs drag and drop" msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:688 +#: gtk/gtknotebook.c:631 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:689 +#: gtk/gtknotebook.c:632 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" -#: gtk/gtknotebook.c:695 +#: gtk/gtknotebook.c:638 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" -#: gtk/gtknotebook.c:696 +#: gtk/gtknotebook.c:639 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" -#: gtk/gtknotebook.c:709 +#: gtk/gtknotebook.c:652 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:710 +#: gtk/gtknotebook.c:653 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:716 +#: gtk/gtknotebook.c:659 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:717 +#: gtk/gtknotebook.c:660 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:723 +#: gtk/gtknotebook.c:666 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:730 +#: gtk/gtknotebook.c:673 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:731 +#: gtk/gtknotebook.c:674 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:737 +#: gtk/gtknotebook.c:680 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:738 +#: gtk/gtknotebook.c:681 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81 +#: gtk/gtknotebook.c:696 gtk/gtkscrollbar.c:81 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" -#: gtk/gtknotebook.c:754 +#: gtk/gtknotebook.c:697 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" -#: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88 +#: gtk/gtknotebook.c:712 gtk/gtkscrollbar.c:88 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" -#: gtk/gtknotebook.c:770 +#: gtk/gtknotebook.c:713 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" -#: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67 +#: gtk/gtknotebook.c:727 gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" -#: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68 +#: gtk/gtknotebook.c:728 gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" -#: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74 +#: gtk/gtknotebook.c:742 gtk/gtkscrollbar.c:74 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" -#: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75 +#: gtk/gtknotebook.c:743 gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" -#: gtk/gtknotebook.c:814 +#: gtk/gtknotebook.c:757 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" -#: gtk/gtknotebook.c:815 +#: gtk/gtknotebook.c:758 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:830 +#: gtk/gtknotebook.c:773 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:831 +#: gtk/gtknotebook.c:774 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:847 +#: gtk/gtknotebook.c:790 msgid "Arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên" -#: gtk/gtknotebook.c:848 +#: gtk/gtknotebook.c:791 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn" -#: gtk/gtkobject.c:370 -msgid "User Data" -msgstr "Dữ liệu người dùng" - -#: gtk/gtkobject.c:371 -msgid "Anonymous User Data Pointer" -msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" - -#: gtk/gtkoptionmenu.c:162 -msgid "The menu of options" -msgstr "Trình đơn các tùy chọn" - -#: gtk/gtkoptionmenu.c:169 -msgid "Size of dropdown indicator" -msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" - -#: gtk/gtkoptionmenu.c:175 -msgid "Spacing around indicator" -msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" - -#: gtk/gtkorientable.c:75 +#: gtk/gtkorientable.c:48 msgid "The orientation of the orientable" msgstr "Hướng của cái có thể định hướng" @@ -4081,7 +3923,7 @@ msgstr "Thu nhỏ" msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" -#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312 +#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:317 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" @@ -4097,12 +3939,6 @@ msgstr "Cửa sổ Ổ cắm" msgid "The window of the socket the plug is embedded in" msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm" -#: gtk/gtkpreview.c:102 -msgid "" -"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" -msgstr "" -"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" - #: gtk/gtkprinter.c:112 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" @@ -4353,7 +4189,8 @@ msgid "Has Selection" msgstr "Có vùng chọn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1297 -msgid "TRUE if a selecion exists." +#, fuzzy +msgid "TRUE if a selection exists." msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn." #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 @@ -4430,73 +4267,27 @@ msgstr "Hiện văn bản" msgid "Whether the progress is shown as text." msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không" -#: gtk/gtkprogressbar.c:119 -msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" -msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:135 -msgid "Bar style" -msgstr "Kiểu dáng thanh" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:136 -msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" -msgstr "" -"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " -"đối)" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:144 -msgid "Activity Step" -msgstr "Bước hoạt động" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:145 -msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" -msgstr "" -"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " -"đối)" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:152 -msgid "Activity Blocks" -msgstr "Khối hoạt động" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:153 -msgid "" -"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " -"(Deprecated)" -msgstr "" -"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " -"đối)" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:160 -msgid "Discrete Blocks" -msgstr "Khối rời rạc" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:161 -msgid "" -"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " -"style)" -msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" - -#: gtk/gtkprogressbar.c:168 +#: gtk/gtkprogressbar.c:121 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#: gtk/gtkprogressbar.c:169 +#: gtk/gtkprogressbar.c:122 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" -#: gtk/gtkprogressbar.c:176 +#: gtk/gtkprogressbar.c:129 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" -#: gtk/gtkprogressbar.c:177 +#: gtk/gtkprogressbar.c:130 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" -#: gtk/gtkprogressbar.c:185 +#: gtk/gtkprogressbar.c:138 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:207 +#: gtk/gtkprogressbar.c:160 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not " "have enough room to display the entire string, if at all." @@ -4504,51 +4295,51 @@ msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có" -#: gtk/gtkprogressbar.c:214 +#: gtk/gtkprogressbar.c:167 msgid "XSpacing" msgstr "Khoảng cách X" -#: gtk/gtkprogressbar.c:215 +#: gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành." -#: gtk/gtkprogressbar.c:220 +#: gtk/gtkprogressbar.c:173 msgid "YSpacing" msgstr "CáchY" -#: gtk/gtkprogressbar.c:221 +#: gtk/gtkprogressbar.c:174 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành." -#: gtk/gtkprogressbar.c:234 +#: gtk/gtkprogressbar.c:187 msgid "Min horizontal bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" -#: gtk/gtkprogressbar.c:235 +#: gtk/gtkprogressbar.c:188 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:247 +#: gtk/gtkprogressbar.c:200 msgid "Min horizontal bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" -#: gtk/gtkprogressbar.c:248 +#: gtk/gtkprogressbar.c:201 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:260 +#: gtk/gtkprogressbar.c:213 msgid "Min vertical bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" -#: gtk/gtkprogressbar.c:261 +#: gtk/gtkprogressbar.c:214 msgid "The minimum vertical width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:273 +#: gtk/gtkprogressbar.c:226 msgid "Min vertical bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" -#: gtk/gtkprogressbar.c:274 +#: gtk/gtkprogressbar.c:227 msgid "The minimum vertical height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" @@ -4976,35 +4767,35 @@ msgid "" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktreeview.c:572 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktreeview.c:580 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:232 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:233 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:240 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:241 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." @@ -5012,11 +4803,11 @@ msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:284 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:285 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." @@ -5024,35 +4815,35 @@ msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng " "với những thanh cuộn, hay không." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:291 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:292 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:289 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:306 msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:290 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:307 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:296 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:297 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:314 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:312 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:329 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313 +#: gtk/gtkscrolledwindow.c:330 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." @@ -5068,11 +4859,11 @@ msgstr "Vẽ" msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi" -#: gtk/gtksettings.c:224 +#: gtk/gtksettings.c:225 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" -#: gtk/gtksettings.c:225 +#: gtk/gtksettings.c:226 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" @@ -5080,11 +4871,11 @@ msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" -#: gtk/gtksettings.c:232 +#: gtk/gtksettings.c:233 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" -#: gtk/gtksettings.c:233 +#: gtk/gtksettings.c:234 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" @@ -5092,35 +4883,35 @@ msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtksettings.c:249 +#: gtk/gtksettings.c:250 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:250 +#: gtk/gtksettings.c:251 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" -#: gtk/gtksettings.c:257 +#: gtk/gtksettings.c:258 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:258 +#: gtk/gtksettings.c:259 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" -#: gtk/gtksettings.c:277 +#: gtk/gtksettings.c:278 msgid "Cursor Blink Timeout" msgstr "Thời hạn chớp con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:278 +#: gtk/gtksettings.c:279 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds" msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây" -#: gtk/gtksettings.c:285 +#: gtk/gtksettings.c:286 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" -#: gtk/gtksettings.c:286 +#: gtk/gtksettings.c:287 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" @@ -5128,100 +4919,100 @@ msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" -#: gtk/gtksettings.c:293 +#: gtk/gtksettings.c:294 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" -#: gtk/gtksettings.c:294 +#: gtk/gtksettings.c:295 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải" -#: gtk/gtksettings.c:302 +#: gtk/gtksettings.c:303 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:303 +#: gtk/gtksettings.c:304 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:311 +#: gtk/gtksettings.c:312 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" -#: gtk/gtksettings.c:312 +#: gtk/gtksettings.c:313 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" -#: gtk/gtksettings.c:320 +#: gtk/gtksettings.c:321 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" -#: gtk/gtksettings.c:321 +#: gtk/gtksettings.c:322 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:329 +#: gtk/gtksettings.c:330 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" -#: gtk/gtksettings.c:330 +#: gtk/gtksettings.c:331 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" -#: gtk/gtksettings.c:338 +#: gtk/gtksettings.c:339 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" -#: gtk/gtksettings.c:339 +#: gtk/gtksettings.c:340 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" -#: gtk/gtksettings.c:347 +#: gtk/gtksettings.c:348 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" -#: gtk/gtksettings.c:348 +#: gtk/gtksettings.c:349 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:370 +#: gtk/gtksettings.c:371 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:371 +#: gtk/gtksettings.c:372 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." -#: gtk/gtksettings.c:379 +#: gtk/gtksettings.c:380 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" -#: gtk/gtksettings.c:380 +#: gtk/gtksettings.c:381 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" -#: gtk/gtksettings.c:389 +#: gtk/gtksettings.c:390 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" -#: gtk/gtksettings.c:390 +#: gtk/gtksettings.c:391 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:399 +#: gtk/gtksettings.c:400 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:400 +#: gtk/gtksettings.c:401 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:409 +#: gtk/gtksettings.c:410 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:410 +#: gtk/gtksettings.c:411 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" @@ -5231,11 +5022,11 @@ msgstr "" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" -#: gtk/gtksettings.c:419 +#: gtk/gtksettings.c:420 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" -#: gtk/gtksettings.c:420 +#: gtk/gtksettings.c:421 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" @@ -5245,46 +5036,46 @@ msgstr "" " • VRGB\n" " • VBGR" -#: gtk/gtksettings.c:429 +#: gtk/gtksettings.c:430 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" -#: gtk/gtksettings.c:430 +#: gtk/gtksettings.c:431 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:439 +#: gtk/gtksettings.c:440 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:440 +#: gtk/gtksettings.c:441 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:448 +#: gtk/gtksettings.c:449 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:449 +#: gtk/gtksettings.c:450 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:459 +#: gtk/gtksettings.c:460 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" -#: gtk/gtksettings.c:460 +#: gtk/gtksettings.c:461 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" -#: gtk/gtksettings.c:477 +#: gtk/gtksettings.c:478 msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ" -#: gtk/gtksettings.c:478 +#: gtk/gtksettings.c:479 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" @@ -5293,11 +5084,11 @@ msgstr "" "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay " "không." -#: gtk/gtksettings.c:486 +#: gtk/gtksettings.c:487 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" -#: gtk/gtksettings.c:487 +#: gtk/gtksettings.c:488 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" @@ -5305,11 +5096,11 @@ msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" -#: gtk/gtksettings.c:495 +#: gtk/gtksettings.c:496 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" -#: gtk/gtksettings.c:496 +#: gtk/gtksettings.c:497 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" @@ -5317,243 +5108,243 @@ msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" -#: gtk/gtksettings.c:504 +#: gtk/gtksettings.c:505 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:505 +#: gtk/gtksettings.c:506 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:514 +#: gtk/gtksettings.c:515 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:515 +#: gtk/gtksettings.c:516 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:524 +#: gtk/gtksettings.c:525 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" -#: gtk/gtksettings.c:525 +#: gtk/gtksettings.c:526 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" -#: gtk/gtksettings.c:560 +#: gtk/gtksettings.c:561 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" -#: gtk/gtksettings.c:561 +#: gtk/gtksettings.c:562 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" -#: gtk/gtksettings.c:570 +#: gtk/gtksettings.c:571 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" -#: gtk/gtksettings.c:571 +#: gtk/gtksettings.c:572 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." -#: gtk/gtksettings.c:589 +#: gtk/gtksettings.c:590 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" -#: gtk/gtksettings.c:590 +#: gtk/gtksettings.c:591 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" -#: gtk/gtksettings.c:607 +#: gtk/gtksettings.c:608 msgid "Tooltip timeout" msgstr "Thời hạn mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:608 +#: gtk/gtksettings.c:609 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:633 +#: gtk/gtksettings.c:634 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:634 +#: gtk/gtksettings.c:635 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật" -#: gtk/gtksettings.c:655 +#: gtk/gtksettings.c:656 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:656 +#: gtk/gtksettings.c:657 msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt" -#: gtk/gtksettings.c:675 +#: gtk/gtksettings.c:676 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "Chỉ con chạy bằng phím" -#: gtk/gtksettings.c:676 +#: gtk/gtksettings.c:677 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển" -#: gtk/gtksettings.c:693 +#: gtk/gtksettings.c:694 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "Cuộn qua bằng phím" -#: gtk/gtksettings.c:694 +#: gtk/gtksettings.c:695 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím" -#: gtk/gtksettings.c:714 +#: gtk/gtksettings.c:715 msgid "Error Bell" msgstr "Chuông lỗi" -#: gtk/gtksettings.c:715 +#: gtk/gtksettings.c:716 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp" -#: gtk/gtksettings.c:732 +#: gtk/gtksettings.c:733 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" -#: gtk/gtksettings.c:733 +#: gtk/gtksettings.c:734 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." -#: gtk/gtksettings.c:741 +#: gtk/gtksettings.c:742 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:742 +#: gtk/gtksettings.c:743 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" -#: gtk/gtksettings.c:759 +#: gtk/gtksettings.c:760 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:760 +#: gtk/gtksettings.c:761 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:783 +#: gtk/gtksettings.c:784 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" -#: gtk/gtksettings.c:784 +#: gtk/gtksettings.c:785 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" -#: gtk/gtksettings.c:800 +#: gtk/gtksettings.c:801 msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" -#: gtk/gtksettings.c:801 +#: gtk/gtksettings.c:802 msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không" -#: gtk/gtksettings.c:817 +#: gtk/gtksettings.c:818 msgid "Enable Accelerators" msgstr "Bật phím tắt" -#: gtk/gtksettings.c:818 +#: gtk/gtksettings.c:819 msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không" -#: gtk/gtksettings.c:835 +#: gtk/gtksettings.c:836 msgid "Recent Files Limit" msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng" -#: gtk/gtksettings.c:836 +#: gtk/gtksettings.c:837 msgid "Number of recently used files" msgstr "Số tập tin vừa dùng" -#: gtk/gtksettings.c:854 +#: gtk/gtksettings.c:855 msgid "Default IM module" msgstr "Mô-đun IM mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:855 +#: gtk/gtksettings.c:856 msgid "Which IM module should be used by default" msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào" -#: gtk/gtksettings.c:873 +#: gtk/gtksettings.c:874 msgid "Recent Files Max Age" msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất" -#: gtk/gtksettings.c:874 +#: gtk/gtksettings.c:875 msgid "Maximum age of recently used files, in days" msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày" -#: gtk/gtksettings.c:883 +#: gtk/gtksettings.c:884 msgid "Fontconfig configuration timestamp" msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig" -#: gtk/gtksettings.c:884 +#: gtk/gtksettings.c:885 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration" msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời" -#: gtk/gtksettings.c:906 +#: gtk/gtksettings.c:907 msgid "Sound Theme Name" msgstr "Tên Sắc thái Âm" -#: gtk/gtksettings.c:907 +#: gtk/gtksettings.c:908 msgid "XDG sound theme name" msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG" #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input -#: gtk/gtksettings.c:929 +#: gtk/gtksettings.c:930 msgid "Audible Input Feedback" msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ" -#: gtk/gtksettings.c:930 +#: gtk/gtksettings.c:931 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input" msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không" -#: gtk/gtksettings.c:951 +#: gtk/gtksettings.c:952 msgid "Enable Event Sounds" msgstr "Bật Âm sự Kiện" -#: gtk/gtksettings.c:952 +#: gtk/gtksettings.c:953 msgid "Whether to play any event sounds at all" msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào" -#: gtk/gtksettings.c:967 +#: gtk/gtksettings.c:968 msgid "Enable Tooltips" msgstr "Bật Chú Giải" -#: gtk/gtksettings.c:968 +#: gtk/gtksettings.c:969 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtksettings.c:981 +#: gtk/gtksettings.c:982 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:982 +#: gtk/gtksettings.c:983 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." -#: gtk/gtksettings.c:996 +#: gtk/gtksettings.c:997 msgid "Toolbar Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:997 +#: gtk/gtksettings.c:998 msgid "The size of icons in default toolbars." msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định," -#: gtk/gtksettings.c:1014 +#: gtk/gtksettings.c:1015 msgid "Auto Mnemonics" msgstr "Tự động gợi nhớ" -#: gtk/gtksettings.c:1015 +#: gtk/gtksettings.c:1016 msgid "" "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user " "presses the mnemonic activator." @@ -5561,11 +5352,21 @@ msgstr "" "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ " "hợp phím kích hoạt, hay không." -#: gtk/gtksizegroup.c:301 +#: gtk/gtksettings.c:1041 +#, fuzzy +msgid "Application prefers a dark theme" +msgstr "Ứng dụng sơn" + +#: gtk/gtksettings.c:1042 +#, fuzzy +msgid "Whether the application prefers to have a dark theme." +msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không" + +#: gtk/gtksizegroup.c:320 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" -#: gtk/gtksizegroup.c:302 +#: gtk/gtksizegroup.c:321 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" @@ -5573,11 +5374,11 @@ msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" -#: gtk/gtksizegroup.c:318 +#: gtk/gtksizegroup.c:337 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" -#: gtk/gtksizegroup.c:319 +#: gtk/gtksizegroup.c:338 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" @@ -5680,59 +5481,59 @@ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đ msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái" -#: gtk/gtkstatusicon.c:271 +#: gtk/gtkstatusicon.c:276 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" -#: gtk/gtkstatusicon.c:281 +#: gtk/gtkstatusicon.c:286 msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtkstatusicon.c:288 +#: gtk/gtkstatusicon.c:293 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" -#: gtk/gtkstatusicon.c:289 +#: gtk/gtkstatusicon.c:294 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:297 +#: gtk/gtkstatusicon.c:302 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:313 +#: gtk/gtkstatusicon.c:318 msgid "Whether or not the status icon is embedded" msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111 +#: gtk/gtkstatusicon.c:334 gtk/gtktrayicon-x11.c:123 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" -#: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702 +#: gtk/gtkstatusicon.c:361 gtk/gtkwidget.c:720 msgid "Has tooltip" msgstr "Có mẹo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:357 +#: gtk/gtkstatusicon.c:362 msgid "Whether this tray icon has a tooltip" msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723 +#: gtk/gtkstatusicon.c:387 gtk/gtkwidget.c:741 msgid "Tooltip Text" msgstr "Văn bản méo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745 +#: gtk/gtkstatusicon.c:388 gtk/gtkwidget.c:742 gtk/gtkwidget.c:763 msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này" -#: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744 +#: gtk/gtkstatusicon.c:411 gtk/gtkwidget.c:762 msgid "Tooltip markup" msgstr "Định dạng mẹo công cụ" -#: gtk/gtkstatusicon.c:407 +#: gtk/gtkstatusicon.c:412 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này" -#: gtk/gtkstatusicon.c:425 +#: gtk/gtkstatusicon.c:430 msgid "The title of this tray icon" msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này" @@ -5836,30 +5637,6 @@ msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktext.c:546 -msgid "Horizontal adjustment for the text widget" -msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản" - -#: gtk/gtktext.c:554 -msgid "Vertical adjustment for the text widget" -msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản" - -#: gtk/gtktext.c:561 -msgid "Line Wrap" -msgstr "Ngắt dòng" - -#: gtk/gtktext.c:562 -msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" -msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" - -#: gtk/gtktext.c:569 -msgid "Word Wrap" -msgstr "Ngắt từ" - -#: gtk/gtktext.c:570 -msgid "Whether words are wrapped at widget edges" -msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" - #: gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" @@ -6017,7 +5794,7 @@ msgstr "" "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" -#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:595 +#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" @@ -6034,7 +5811,7 @@ msgstr "" msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:604 +#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" @@ -6042,15 +5819,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:614 +#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:623 +#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" -#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:624 +#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -6066,7 +5843,7 @@ msgstr "" msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:548 +#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -6074,7 +5851,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:558 +#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -6082,20 +5859,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:568 +#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:586 +#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" -#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:633 +#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" -#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:634 +#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho văn bản này" @@ -6240,63 +6017,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt" msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" -#: gtk/gtktextview.c:547 +#: gtk/gtktextview.c:546 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktextview.c:557 +#: gtk/gtktextview.c:556 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktextview.c:567 +#: gtk/gtktextview.c:566 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktextview.c:585 +#: gtk/gtktextview.c:584 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtktextview.c:603 +#: gtk/gtktextview.c:602 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktextview.c:613 +#: gtk/gtktextview.c:612 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktextview.c:641 +#: gtk/gtktextview.c:640 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" -#: gtk/gtktextview.c:642 +#: gtk/gtktextview.c:641 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" -#: gtk/gtktextview.c:649 +#: gtk/gtktextview.c:648 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" -#: gtk/gtktextview.c:650 +#: gtk/gtktextview.c:649 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" -#: gtk/gtktextview.c:658 +#: gtk/gtktextview.c:657 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" -#: gtk/gtktextview.c:665 +#: gtk/gtktextview.c:664 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" -#: gtk/gtktextview.c:666 +#: gtk/gtktextview.c:665 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" -#: gtk/gtktextview.c:695 +#: gtk/gtktextview.c:694 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" -#: gtk/gtktextview.c:696 +#: gtk/gtktextview.c:695 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" @@ -6330,88 +6107,80 @@ msgstr "Cái chỉ vẽ" msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1020 +#: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktoolpalette.c:1021 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:495 +#: gtk/gtktoolbar.c:476 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" -#: gtk/gtktoolbar.c:502 +#: gtk/gtktoolbar.c:483 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" -#: gtk/gtktoolbar.c:503 +#: gtk/gtktoolbar.c:484 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:518 -msgid "Tooltips" -msgstr "Mẹo công cụ" - -#: gtk/gtktoolbar.c:519 -msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" -msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" - -#: gtk/gtktoolbar.c:541 +#: gtk/gtktoolbar.c:505 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" -#: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1006 +#: gtk/gtktoolbar.c:520 gtk/gtktoolpalette.c:1007 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1007 +#: gtk/gtktoolbar.c:521 gtk/gtktoolpalette.c:1008 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" -#: gtk/gtktoolbar.c:566 +#: gtk/gtktoolbar.c:530 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" -#: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1589 +#: gtk/gtktoolbar.c:538 gtk/gtktoolitemgroup.c:1597 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:581 +#: gtk/gtktoolbar.c:545 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:582 +#: gtk/gtktoolbar.c:546 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:591 +#: gtk/gtktoolbar.c:555 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:599 +#: gtk/gtktoolbar.c:563 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtktoolbar.c:600 +#: gtk/gtktoolbar.c:564 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" -#: gtk/gtktoolbar.c:608 +#: gtk/gtktoolbar.c:572 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:609 +#: gtk/gtktoolbar.c:573 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" -#: gtk/gtktoolbar.c:616 +#: gtk/gtktoolbar.c:580 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:617 +#: gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:624 +#: gtk/gtktoolbar.c:588 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" @@ -6463,7 +6232,7 @@ msgstr "Khoảng cách biểu tượng" msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktoolitem.c:207 +#: gtk/gtktoolitem.c:199 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" @@ -6472,87 +6241,124 @@ msgstr "" "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1536 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1544 msgid "The human-readable title of this item group" msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1543 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1551 msgid "A widget to display in place of the usual label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1549 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557 msgid "Collapsed" msgstr "Đã co lại" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1558 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden" msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1556 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564 msgid "ellipsize" msgstr "chấm lửng hoá" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1565 msgid "Ellipsize for item group headers" msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1563 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 msgid "Header Relief" msgstr "Nổi bật phần đầu" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572 msgid "Relief of the group header button" msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1587 msgid "Header Spacing" msgstr "Khoảng cách phần đầu" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1580 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1588 msgid "Spacing between expander arrow and caption" msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1604 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows" msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1611 msgid "Whether the item should fill the available space" msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1609 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617 msgid "New Row" msgstr "Hàng mới" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1610 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1618 msgid "Whether the item should start a new row" msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không" -#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1625 msgid "Position of the item within this group" msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này" -#: gtk/gtktoolpalette.c:991 +#: gtk/gtktoolpalette.c:992 msgid "Size of icons in this tool palette" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này" -#: gtk/gtktoolpalette.c:1021 +#: gtk/gtktoolpalette.c:1022 msgid "Style of items in the tool palette" msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ" -#: gtk/gtktoolpalette.c:1037 +#: gtk/gtktoolpalette.c:1038 msgid "Exclusive" msgstr "Dành riêng" -#: gtk/gtktoolpalette.c:1038 +#: gtk/gtktoolpalette.c:1039 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time" msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không" -#: gtk/gtktoolpalette.c:1053 +#: gtk/gtktoolpalette.c:1054 msgid "" "Whether the item group should receive extra space when the palette grows" msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không" +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:132 +#, fuzzy +msgid "Foreground color for symbolic icons" +msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:139 +#, fuzzy +msgid "Error color" +msgstr "Màu con trỏ" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:140 +msgid "Error color for symbolic icons" +msgstr "" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:147 +#, fuzzy +msgid "Warning color" +msgstr "Màu nền" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:148 +msgid "Warning color for symbolic icons" +msgstr "" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:155 +#, fuzzy +msgid "Success color" +msgstr "Màu con trỏ" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:156 +msgid "Success color for symbolic icons" +msgstr "" + +#: gtk/gtktrayicon-x11.c:164 +#, fuzzy +msgid "Padding that should be put around icons in the tray" +msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" + #: gtk/gtktreemodelsort.c:278 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" @@ -6790,7 +6596,7 @@ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542 +#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:550 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" @@ -6907,143 +6713,143 @@ msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" -#: gtk/gtkviewport.c:107 +#: gtk/gtkviewport.c:135 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" -#: gtk/gtkviewport.c:115 +#: gtk/gtkviewport.c:143 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" -#: gtk/gtkviewport.c:123 +#: gtk/gtkviewport.c:151 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" -#: gtk/gtkwidget.c:553 +#: gtk/gtkwidget.c:571 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:554 +#: gtk/gtkwidget.c:572 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:560 +#: gtk/gtkwidget.c:578 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" -#: gtk/gtkwidget.c:561 +#: gtk/gtkwidget.c:579 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" -#: gtk/gtkwidget.c:568 +#: gtk/gtkwidget.c:586 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:569 +#: gtk/gtkwidget.c:587 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:577 +#: gtk/gtkwidget.c:595 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" -#: gtk/gtkwidget.c:578 +#: gtk/gtkwidget.c:596 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:587 +#: gtk/gtkwidget.c:605 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:594 +#: gtk/gtkwidget.c:612 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:600 +#: gtk/gtkwidget.c:618 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" -#: gtk/gtkwidget.c:601 +#: gtk/gtkwidget.c:619 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:607 +#: gtk/gtkwidget.c:625 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:608 +#: gtk/gtkwidget.c:626 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:614 +#: gtk/gtkwidget.c:632 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:615 +#: gtk/gtkwidget.c:633 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:621 +#: gtk/gtkwidget.c:639 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:622 +#: gtk/gtkwidget.c:640 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" -#: gtk/gtkwidget.c:628 +#: gtk/gtkwidget.c:646 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:629 +#: gtk/gtkwidget.c:647 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:635 +#: gtk/gtkwidget.c:653 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:636 +#: gtk/gtkwidget.c:654 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:642 +#: gtk/gtkwidget.c:660 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:643 +#: gtk/gtkwidget.c:661 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:649 +#: gtk/gtkwidget.c:667 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" -#: gtk/gtkwidget.c:650 +#: gtk/gtkwidget.c:668 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:656 +#: gtk/gtkwidget.c:674 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#: gtk/gtkwidget.c:657 +#: gtk/gtkwidget.c:675 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" @@ -7051,99 +6857,99 @@ msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." -#: gtk/gtkwidget.c:663 +#: gtk/gtkwidget.c:681 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: gtk/gtkwidget.c:664 +#: gtk/gtkwidget.c:682 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:671 +#: gtk/gtkwidget.c:689 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:672 +#: gtk/gtkwidget.c:690 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:679 +#: gtk/gtkwidget.c:697 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" -#: gtk/gtkwidget.c:680 +#: gtk/gtkwidget.c:698 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác " "động tới ô điều khiển này hay có" -#: gtk/gtkwidget.c:703 +#: gtk/gtkwidget.c:721 msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:759 +#: gtk/gtkwidget.c:777 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: gtk/gtkwidget.c:760 +#: gtk/gtkwidget.c:778 msgid "The widget's window if it is realized" msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện" -#: gtk/gtkwidget.c:774 +#: gtk/gtkwidget.c:792 msgid "Double Buffered" msgstr "Chuyển hoán đệm đôi" -#: gtk/gtkwidget.c:775 +#: gtk/gtkwidget.c:793 msgid "Whether or not the widget is double buffered" msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:2403 +#: gtk/gtkwidget.c:2421 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" -#: gtk/gtkwidget.c:2404 +#: gtk/gtkwidget.c:2422 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:2410 +#: gtk/gtkwidget.c:2428 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2411 +#: gtk/gtkwidget.c:2429 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtkwidget.c:2417 +#: gtk/gtkwidget.c:2435 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2418 +#: gtk/gtkwidget.c:2436 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2423 +#: gtk/gtkwidget.c:2441 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:2424 +#: gtk/gtkwidget.c:2442 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkwidget.c:2429 +#: gtk/gtkwidget.c:2447 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2430 +#: gtk/gtkwidget.c:2448 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2435 +#: gtk/gtkwidget.c:2453 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" -#: gtk/gtkwidget.c:2436 +#: gtk/gtkwidget.c:2454 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" @@ -7151,43 +6957,43 @@ msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" -#: gtk/gtkwidget.c:2441 +#: gtk/gtkwidget.c:2459 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:2442 +#: gtk/gtkwidget.c:2460 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:2456 +#: gtk/gtkwidget.c:2474 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" -#: gtk/gtkwidget.c:2457 +#: gtk/gtkwidget.c:2475 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" -#: gtk/gtkwidget.c:2470 +#: gtk/gtkwidget.c:2488 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2471 +#: gtk/gtkwidget.c:2489 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2484 +#: gtk/gtkwidget.c:2502 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:2485 +#: gtk/gtkwidget.c:2503 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:2499 +#: gtk/gtkwidget.c:2517 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2500 +#: gtk/gtkwidget.c:2518 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" @@ -7195,78 +7001,78 @@ msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:2514 +#: gtk/gtkwidget.c:2532 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2515 +#: gtk/gtkwidget.c:2533 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:2529 +#: gtk/gtkwidget.c:2547 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:2530 +#: gtk/gtkwidget.c:2548 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" -#: gtk/gtkwidget.c:2544 +#: gtk/gtkwidget.c:2562 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2545 +#: gtk/gtkwidget.c:2563 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:2559 +#: gtk/gtkwidget.c:2577 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" -#: gtk/gtkwidget.c:2560 +#: gtk/gtkwidget.c:2578 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" -#: gtk/gtkwindow.c:483 +#: gtk/gtkwindow.c:491 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:484 +#: gtk/gtkwindow.c:492 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:492 +#: gtk/gtkwindow.c:500 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:493 +#: gtk/gtkwindow.c:501 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:500 +#: gtk/gtkwindow.c:508 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:501 +#: gtk/gtkwindow.c:509 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" -#: gtk/gtkwindow.c:517 +#: gtk/gtkwindow.c:525 msgid "Startup ID" msgstr "Mã nhận diện khởi chạy" -#: gtk/gtkwindow.c:518 +#: gtk/gtkwindow.c:526 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification" msgstr "" "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy" -#: gtk/gtkwindow.c:525 +#: gtk/gtkwindow.c:533 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" -#: gtk/gtkwindow.c:527 +#: gtk/gtkwindow.c:535 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " @@ -7275,23 +7081,23 @@ msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay" -#: gtk/gtkwindow.c:534 +#: gtk/gtkwindow.c:542 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép giãn" -#: gtk/gtkwindow.c:535 +#: gtk/gtkwindow.c:543 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" -#: gtk/gtkwindow.c:543 +#: gtk/gtkwindow.c:551 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:550 +#: gtk/gtkwindow.c:558 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" -#: gtk/gtkwindow.c:551 +#: gtk/gtkwindow.c:559 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" @@ -7299,160 +7105,160 @@ msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" -#: gtk/gtkwindow.c:558 +#: gtk/gtkwindow.c:566 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:559 +#: gtk/gtkwindow.c:567 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:567 +#: gtk/gtkwindow.c:575 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" -#: gtk/gtkwindow.c:568 +#: gtk/gtkwindow.c:576 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" -#: gtk/gtkwindow.c:577 +#: gtk/gtkwindow.c:585 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" -#: gtk/gtkwindow.c:578 +#: gtk/gtkwindow.c:586 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" -#: gtk/gtkwindow.c:587 +#: gtk/gtkwindow.c:595 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" -#: gtk/gtkwindow.c:588 +#: gtk/gtkwindow.c:596 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" -#: gtk/gtkwindow.c:596 +#: gtk/gtkwindow.c:604 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:602 +#: gtk/gtkwindow.c:610 msgid "Mnemonics Visible" msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ" -#: gtk/gtkwindow.c:603 +#: gtk/gtkwindow.c:611 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window" msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:619 +#: gtk/gtkwindow.c:627 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:634 +#: gtk/gtkwindow.c:642 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" -#: gtk/gtkwindow.c:635 +#: gtk/gtkwindow.c:643 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:642 +#: gtk/gtkwindow.c:650 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" -#: gtk/gtkwindow.c:643 +#: gtk/gtkwindow.c:651 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:650 +#: gtk/gtkwindow.c:658 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" -#: gtk/gtkwindow.c:651 +#: gtk/gtkwindow.c:659 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." -#: gtk/gtkwindow.c:659 +#: gtk/gtkwindow.c:667 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" -#: gtk/gtkwindow.c:660 +#: gtk/gtkwindow.c:668 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." -#: gtk/gtkwindow.c:667 +#: gtk/gtkwindow.c:675 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" -#: gtk/gtkwindow.c:668 +#: gtk/gtkwindow.c:676 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." -#: gtk/gtkwindow.c:675 +#: gtk/gtkwindow.c:683 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" -#: gtk/gtkwindow.c:676 +#: gtk/gtkwindow.c:684 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." -#: gtk/gtkwindow.c:690 +#: gtk/gtkwindow.c:698 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" -#: gtk/gtkwindow.c:691 +#: gtk/gtkwindow.c:699 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." -#: gtk/gtkwindow.c:705 +#: gtk/gtkwindow.c:713 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" -#: gtk/gtkwindow.c:706 +#: gtk/gtkwindow.c:714 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." -#: gtk/gtkwindow.c:720 +#: gtk/gtkwindow.c:728 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" -#: gtk/gtkwindow.c:721 +#: gtk/gtkwindow.c:729 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:735 +#: gtk/gtkwindow.c:743 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" -#: gtk/gtkwindow.c:736 +#: gtk/gtkwindow.c:744 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:752 +#: gtk/gtkwindow.c:760 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" -#: gtk/gtkwindow.c:753 +#: gtk/gtkwindow.c:761 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:770 +#: gtk/gtkwindow.c:778 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:771 +#: gtk/gtkwindow.c:779 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" -#: gtk/gtkwindow.c:786 +#: gtk/gtkwindow.c:794 msgid "Opacity for Window" msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:787 +#: gtk/gtkwindow.c:795 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1" msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1" @@ -7472,3 +7278,190 @@ msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào" + +#~ msgid "Enable arrow keys" +#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" + +#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" +#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" + +#~ msgid "Always enable arrows" +#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" + +#~ msgid "Obsolete property, ignored" +#~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" + +#~ msgid "Case sensitive" +#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" + +#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive" +#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" + +#~ msgid "Allow empty" +#~ msgstr "Cho phép rỗng" + +#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field" +#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" + +#~ msgid "Value in list" +#~ msgstr "Giá trị có sẵn" + +#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list" +#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" + +#~ msgid "Curve type" +#~ msgstr "Kiểu đường cong" + +#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" +#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" + +#~ msgid "Minimum X" +#~ msgstr "X tối thiểu" + +#~ msgid "Minimum possible value for X" +#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" + +#~ msgid "Maximum X" +#~ msgstr "X tối đa" + +#~ msgid "Maximum possible X value" +#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" + +#~ msgid "Minimum Y" +#~ msgstr "Y tối thiểu" + +#~ msgid "Minimum possible value for Y" +#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" + +#~ msgid "Maximum Y" +#~ msgstr "Y tối đa" + +#~ msgid "Maximum possible value for Y" +#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" + +#~ msgid "File System Backend" +#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" + +#~ msgid "Name of file system backend to use" +#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" + +#~ msgid "The currently selected filename" +#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" + +#~ msgid "Show file operations" +#~ msgstr "Hiện thao tác tập tin" + +#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" +#~ msgstr "" +#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" + +#~ msgid "Tab Border" +#~ msgstr "Viền Tab" + +#~ msgid "Width of the border around the tab labels" +#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" + +#~ msgid "Horizontal Tab Border" +#~ msgstr "Viền ngang thanh" + +#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels" +#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" + +#~ msgid "Vertical Tab Border" +#~ msgstr "Viền dọc thanh" + +#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels" +#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" + +#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" +#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" + +#~ msgid "Group ID" +#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm" + +#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop" +#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" + +#~ msgid "User Data" +#~ msgstr "Dữ liệu người dùng" + +#~ msgid "Anonymous User Data Pointer" +#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" + +#~ msgid "The menu of options" +#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn" + +#~ msgid "Size of dropdown indicator" +#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" + +#~ msgid "Spacing around indicator" +#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" + +#~ msgid "" +#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" +#~ msgstr "" +#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay " +#~ "không" + +#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" +#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" + +#~ msgid "Bar style" +#~ msgstr "Kiểu dáng thanh" + +#~ msgid "" +#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" +#~ msgstr "" +#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " +#~ "đối)" + +#~ msgid "Activity Step" +#~ msgstr "Bước hoạt động" + +#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" +#~ msgstr "" +#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " +#~ "đối)" + +#~ msgid "Activity Blocks" +#~ msgstr "Khối hoạt động" + +#~ msgid "" +#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity " +#~ "mode (Deprecated)" +#~ msgstr "" +#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị " +#~ "phản đối)" + +#~ msgid "Discrete Blocks" +#~ msgstr "Khối rời rạc" + +#~ msgid "" +#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the " +#~ "discrete style)" +#~ msgstr "" +#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" + +#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget" +#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản" + +#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget" +#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản" + +#~ msgid "Line Wrap" +#~ msgstr "Ngắt dòng" + +#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" +#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" + +#~ msgid "Word Wrap" +#~ msgstr "Ngắt từ" + +#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges" +#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" + +#~ msgid "Tooltips" +#~ msgstr "Mẹo công cụ" + +#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" +#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" |