summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2010-05-11 00:26:49 -0400
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2010-05-11 00:26:49 -0400
commit48a3e5c074cace0bc0f01b2683c52d5bc320a182 (patch)
treed9fbae96bad7e3314cf60890ad2712a197ead59e /po-properties/vi.po
parent4ac165b59e60536904cded94755021954dfa6442 (diff)
downloadgtk+-48a3e5c074cace0bc0f01b2683c52d5bc320a182.tar.gz
2.90.02.90.0
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po1935
1 files changed, 964 insertions, 971 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index c8efac620b..351782647d 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-22 23:35-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-05-11 00:03-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -57,7 +57,7 @@ msgstr "Bit/mẫu"
msgid "The number of bits per sample"
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
@@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "Độ rộng"
msgid "The number of columns of the pixbuf"
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:606
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
@@ -99,7 +99,7 @@ msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
-#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626
+#: gtk/gtkstatusicon.c:285 gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
@@ -127,11 +127,11 @@ msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:298
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:297
msgid "Program name"
msgstr "Tên chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:299
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:298
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
@@ -139,43 +139,43 @@ msgstr ""
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:313
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:312
msgid "Program version"
msgstr "Phiên bản chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:314
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:313
msgid "The version of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:328
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:327
msgid "Copyright string"
msgstr "Chuỗi bản quyền"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:329
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:328
msgid "Copyright information for the program"
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:346
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:345
msgid "Comments string"
msgstr "Chuỗi ghi chú"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:347
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:346
msgid "Comments about the program"
msgstr "Ghi chú về chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:381
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:380
msgid "Website URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:382
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:381
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:397
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:396
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn trang chủ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:398
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:397
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
@@ -183,45 +183,45 @@ msgstr ""
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:414
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:413
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:415
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:414
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:431
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:430
msgid "Documenters"
msgstr "Tài liệu :"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:432
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:431
msgid "List of people documenting the program"
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:448
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:447
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:449
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:448
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:466
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:465
msgid "Translator credits"
msgstr "Bản dịch:"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:467
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:466
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr ""
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:482
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:481
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:483
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:482
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
@@ -230,118 +230,118 @@ msgstr ""
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
"tượng mặc định)"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:498
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:497
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:499
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:498
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:512
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:511
msgid "Wrap license"
msgstr "Ngắt dòng quyển"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:513
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:512
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
-#: gtk/gtkaccellabel.c:178
+#: gtk/gtkaccellabel.c:189
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:179
+#: gtk/gtkaccellabel.c:190
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
-#: gtk/gtkaccellabel.c:185
+#: gtk/gtkaccellabel.c:196
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:186
+#: gtk/gtkaccellabel.c:197
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
-#: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
+#: gtk/gtkaction.c:220 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
#: gtk/gtktextmark.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkaction.c:182
+#: gtk/gtkaction.c:221
msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
-#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305
-#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1535
+#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:195
+#: gtk/gtkframe.c:114 gtk/gtklabel.c:528 gtk/gtkmenuitem.c:305
+#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: gtk/gtkaction.c:201
+#: gtk/gtkaction.c:240
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:217
+#: gtk/gtkaction.c:256
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn ngắn"
-#: gtk/gtkaction.c:218
+#: gtk/gtkaction.c:257
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
-#: gtk/gtkaction.c:226
+#: gtk/gtkaction.c:265
msgid "Tooltip"
msgstr "Mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkaction.c:227
+#: gtk/gtkaction.c:266
msgid "A tooltip for this action."
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:242
+#: gtk/gtkaction.c:281
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
-#: gtk/gtkaction.c:243
+#: gtk/gtkaction.c:282
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
-#: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253
+#: gtk/gtkaction.c:302 gtk/gtkstatusicon.c:258
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
-#: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339
-#: gtk/gtkstatusicon.c:254
+#: gtk/gtkaction.c:303 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:344
+#: gtk/gtkstatusicon.c:259
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
-#: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
-#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
+#: gtk/gtkaction.c:323 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:326
+#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:242 gtk/gtkwindow.c:626
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
-#: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322
-#: gtk/gtkstatusicon.c:238
+#: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:327
+#: gtk/gtkstatusicon.c:243
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
-#: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192
+#: gtk/gtkaction.c:331 gtk/gtktoolitem.c:184
msgid "Visible when horizontal"
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
-#: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193
+#: gtk/gtkaction.c:332 gtk/gtktoolitem.c:185
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:308
+#: gtk/gtkaction.c:347
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị khi trán"
-#: gtk/gtkaction.c:309
+#: gtk/gtkaction.c:348
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
@@ -349,21 +349,21 @@ msgstr ""
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
"đơn trán thanh công cụ."
-#: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199
+#: gtk/gtkaction.c:355 gtk/gtktoolitem.c:191
msgid "Visible when vertical"
msgstr "Hiển thị khi dọc"
-#: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200
+#: gtk/gtkaction.c:356 gtk/gtktoolitem.c:192
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206
+#: gtk/gtkaction.c:363 gtk/gtktoolitem.c:198
msgid "Is important"
msgstr "Là quan trọng"
-#: gtk/gtkaction.c:325
+#: gtk/gtkaction.c:364
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
@@ -372,37 +372,37 @@ msgstr ""
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
-#: gtk/gtkaction.c:333
+#: gtk/gtkaction.c:372
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
-#: gtk/gtkaction.c:334
+#: gtk/gtkaction.c:373
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
-#: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
-#: gtk/gtkwidget.c:593
+#: gtk/gtkaction.c:379 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
+#: gtk/gtkwidget.c:611
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
-#: gtk/gtkaction.c:341
+#: gtk/gtkaction.c:380
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586
+#: gtk/gtkaction.c:386 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:301
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:604
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkaction.c:348
+#: gtk/gtkaction.c:387
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:354
+#: gtk/gtkaction.c:393
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm hành động"
-#: gtk/gtkaction.c:355
+#: gtk/gtkaction.c:394
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
@@ -410,11 +410,11 @@ msgstr ""
"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
-#: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
+#: gtk/gtkaction.c:412 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
msgid "Always show image"
msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
-#: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
+#: gtk/gtkaction.c:413 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
msgid "Whether the image will always be shown"
msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
@@ -497,11 +497,11 @@ msgstr "Cỡ trang"
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
-#: gtk/gtkalignment.c:90
+#: gtk/gtkalignment.c:117
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
+#: gtk/gtkalignment.c:118 gtk/gtkbutton.c:278
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
@@ -509,11 +509,11 @@ msgstr ""
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:100
+#: gtk/gtkalignment.c:127
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
+#: gtk/gtkalignment.c:128 gtk/gtkbutton.c:297
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
@@ -521,11 +521,11 @@ msgstr ""
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
-#: gtk/gtkalignment.c:109
+#: gtk/gtkalignment.c:136
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:110
+#: gtk/gtkalignment.c:137
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
@@ -533,11 +533,11 @@ msgstr ""
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
-#: gtk/gtkalignment.c:118
+#: gtk/gtkalignment.c:145
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:119
+#: gtk/gtkalignment.c:146
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
@@ -545,187 +545,187 @@ msgstr ""
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
-#: gtk/gtkalignment.c:136
+#: gtk/gtkalignment.c:163
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm trên"
-#: gtk/gtkalignment.c:137
+#: gtk/gtkalignment.c:164
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:153
+#: gtk/gtkalignment.c:180
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm dưới"
-#: gtk/gtkalignment.c:154
+#: gtk/gtkalignment.c:181
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:170
+#: gtk/gtkalignment.c:197
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm trái"
-#: gtk/gtkalignment.c:171
+#: gtk/gtkalignment.c:198
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:187
+#: gtk/gtkalignment.c:214
msgid "Right Padding"
msgstr "Đệm phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:188
+#: gtk/gtkalignment.c:215
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
-#: gtk/gtkarrow.c:75
+#: gtk/gtkarrow.c:95
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:76
+#: gtk/gtkarrow.c:96
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
-#: gtk/gtkarrow.c:84
+#: gtk/gtkarrow.c:104
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:85
+#: gtk/gtkarrow.c:105
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
+#: gtk/gtkarrow.c:112 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368
msgid "Arrow Scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:93
+#: gtk/gtkarrow.c:113
msgid "Amount of space used up by arrow"
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:79
+#: gtk/gtkaspectframe.c:93
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:80
+#: gtk/gtkaspectframe.c:94
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:86
+#: gtk/gtkaspectframe.c:100
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:87
+#: gtk/gtkaspectframe.c:101
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:93
+#: gtk/gtkaspectframe.c:107
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:94
+#: gtk/gtkaspectframe.c:108
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:100
+#: gtk/gtkaspectframe.c:114
msgid "Obey child"
msgstr "Theo con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:101
+#: gtk/gtkaspectframe.c:115
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
-#: gtk/gtkassistant.c:284
+#: gtk/gtkassistant.c:306
msgid "Header Padding"
msgstr "Đệm phần đầu"
-#: gtk/gtkassistant.c:285
+#: gtk/gtkassistant.c:307
msgid "Number of pixels around the header."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
-#: gtk/gtkassistant.c:292
+#: gtk/gtkassistant.c:314
msgid "Content Padding"
msgstr "Đệm nội dung"
-#: gtk/gtkassistant.c:293
+#: gtk/gtkassistant.c:315
msgid "Number of pixels around the content pages."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
-#: gtk/gtkassistant.c:309
+#: gtk/gtkassistant.c:331
msgid "Page type"
msgstr "Kiểu trang"
-#: gtk/gtkassistant.c:310
+#: gtk/gtkassistant.c:332
msgid "The type of the assistant page"
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:327
+#: gtk/gtkassistant.c:349
msgid "Page title"
msgstr "Tựa trang"
-#: gtk/gtkassistant.c:328
+#: gtk/gtkassistant.c:350
msgid "The title of the assistant page"
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:344
+#: gtk/gtkassistant.c:366
msgid "Header image"
msgstr "Ảnh phần đầu"
-#: gtk/gtkassistant.c:345
+#: gtk/gtkassistant.c:367
msgid "Header image for the assistant page"
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:361
+#: gtk/gtkassistant.c:383
msgid "Sidebar image"
msgstr "Ảnh khung lề"
-#: gtk/gtkassistant.c:362
+#: gtk/gtkassistant.c:384
msgid "Sidebar image for the assistant page"
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
-#: gtk/gtkassistant.c:377
+#: gtk/gtkassistant.c:399
msgid "Page complete"
msgstr "Trang hoàn tất"
-#: gtk/gtkassistant.c:378
+#: gtk/gtkassistant.c:400
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
-#: gtk/gtkbbox.c:101
+#: gtk/gtkbbox.c:129
msgid "Minimum child width"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:102
+#: gtk/gtkbbox.c:130
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
-#: gtk/gtkbbox.c:110
+#: gtk/gtkbbox.c:138
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:111
+#: gtk/gtkbbox.c:139
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
-#: gtk/gtkbbox.c:119
+#: gtk/gtkbbox.c:147
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Con nội bộ có đệm"
-#: gtk/gtkbbox.c:120
+#: gtk/gtkbbox.c:148
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
-#: gtk/gtkbbox.c:128
+#: gtk/gtkbbox.c:156
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
-#: gtk/gtkbbox.c:129
+#: gtk/gtkbbox.c:157
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
-#: gtk/gtkbbox.c:137
+#: gtk/gtkbbox.c:165
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
-#: gtk/gtkbbox.c:138
+#: gtk/gtkbbox.c:166
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
@@ -733,11 +733,11 @@ msgstr ""
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
"spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
-#: gtk/gtkbbox.c:146
+#: gtk/gtkbbox.c:174
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
-#: gtk/gtkbbox.c:147
+#: gtk/gtkbbox.c:175
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
@@ -745,41 +745,40 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
-#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
+#: gtk/gtkbox.c:217 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
-#: gtk/gtkbox.c:131
+#: gtk/gtkbox.c:218
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165
-#: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
+#: gtk/gtkbox.c:227 gtk/gtktable.c:165 gtk/gtktoolbar.c:537
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
-#: gtk/gtkbox.c:141
+#: gtk/gtkbox.c:228
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1595 gtk/gtktoolpalette.c:1052
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
+#: gtk/gtkbox.c:235 gtk/gtktoolbar.c:529 gtk/gtktoolitemgroup.c:1603
+#: gtk/gtktoolpalette.c:1053 gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
-#: gtk/gtkbox.c:149
+#: gtk/gtkbox.c:236
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
"ra không"
-#: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1602
+#: gtk/gtkbox.c:242 gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
-#: gtk/gtkbox.c:156
+#: gtk/gtkbox.c:243
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
@@ -787,21 +786,21 @@ msgstr ""
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
"được dùng để đệm cửa sổ không"
-#: gtk/gtkbox.c:162
+#: gtk/gtkbox.c:249 gtk/gtktrayicon-x11.c:163
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
-#: gtk/gtkbox.c:163
+#: gtk/gtkbox.c:250
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
"tính theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkbox.c:169
+#: gtk/gtkbox.c:256
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng bó"
-#: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724
+#: gtk/gtkbox.c:257 gtk/gtknotebook.c:667
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
@@ -809,24 +808,24 @@ msgstr ""
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
-#: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241
-#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1616
+#: gtk/gtkbox.c:263 gtk/gtknotebook.c:645 gtk/gtkpaned.c:241
+#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1624
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703
+#: gtk/gtkbox.c:264 gtk/gtknotebook.c:646
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
-#: gtk/gtkbuilder.c:96
+#: gtk/gtkbuilder.c:314
msgid "Translation Domain"
msgstr "Miền thông dịch:"
-#: gtk/gtkbuilder.c:97
+#: gtk/gtkbuilder.c:315
msgid "The translation domain used by gettext"
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
-#: gtk/gtkbutton.c:220
+#: gtk/gtkbutton.c:228
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
@@ -834,12 +833,12 @@ msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
-#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527
+#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:549
#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
-#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528
+#: gtk/gtkbutton.c:236 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:550
#: gtk/gtkmenuitem.c:321
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
@@ -848,69 +847,69 @@ msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
-#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
+#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng mục chuẩn"
-#: gtk/gtkbutton.c:236
+#: gtk/gtkbutton.c:244
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
-#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
+#: gtk/gtkbutton.c:251 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
-#: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
+#: gtk/gtkbutton.c:252 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
-#: gtk/gtkbutton.c:251
+#: gtk/gtkbutton.c:259
msgid "Border relief"
msgstr "Đắp nổi viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:252
+#: gtk/gtkbutton.c:260
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:269
+#: gtk/gtkbutton.c:277
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
-#: gtk/gtkbutton.c:288
+#: gtk/gtkbutton.c:296
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
-#: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
+#: gtk/gtkbutton.c:313 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
-#: gtk/gtkbutton.c:306
+#: gtk/gtkbutton.c:314
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
-#: gtk/gtkbutton.c:320
+#: gtk/gtkbutton.c:328
msgid "Image position"
msgstr "Vị trí ảnh"
-#: gtk/gtkbutton.c:321
+#: gtk/gtkbutton.c:329
msgid "The position of the image relative to the text"
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
-#: gtk/gtkbutton.c:441
+#: gtk/gtkbutton.c:449
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng cách mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:442
+#: gtk/gtkbutton.c:450
msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)"
-#: gtk/gtkbutton.c:456
+#: gtk/gtkbutton.c:464
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:457
+#: gtk/gtkbutton.c:465
msgid ""
"Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
"the border"
@@ -918,29 +917,29 @@ msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
"được vẽ bên ngoài viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:462
+#: gtk/gtkbutton.c:470
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
-#: gtk/gtkbutton.c:463
+#: gtk/gtkbutton.c:471
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
-#: gtk/gtkbutton.c:470
+#: gtk/gtkbutton.c:478
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
-#: gtk/gtkbutton.c:471
+#: gtk/gtkbutton.c:479
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
-#: gtk/gtkbutton.c:487
+#: gtk/gtkbutton.c:495
msgid "Displace focus"
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
-#: gtk/gtkbutton.c:488
+#: gtk/gtkbutton.c:496
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
@@ -948,27 +947,27 @@ msgstr ""
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
+#: gtk/gtkbutton.c:509 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
-#: gtk/gtkbutton.c:502
+#: gtk/gtkbutton.c:510
msgid "Border between button edges and child."
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
-#: gtk/gtkbutton.c:515
+#: gtk/gtkbutton.c:523
msgid "Image spacing"
msgstr "Khoảng cách ảnh"
-#: gtk/gtkbutton.c:516
+#: gtk/gtkbutton.c:524
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
-#: gtk/gtkbutton.c:530
+#: gtk/gtkbutton.c:538
msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
-#: gtk/gtkbutton.c:531
+#: gtk/gtkbutton.c:539
msgid "Whether images should be shown on buttons"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
@@ -1056,11 +1055,11 @@ msgstr "Hiện chi tiết"
msgid "If TRUE, details are shown"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
-#: gtk/gtkcelleditable.c:76
+#: gtk/gtkcelleditable.c:43
msgid "Editing Canceled"
msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
-#: gtk/gtkcelleditable.c:77
+#: gtk/gtkcelleditable.c:44
msgid "Indicates that editing has been canceled"
msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
@@ -1260,7 +1259,7 @@ msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229
+#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:268 gtk/gtkstatusicon.c:234
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
@@ -1269,7 +1268,7 @@ msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
-#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:275
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
@@ -1293,7 +1292,7 @@ msgstr "Theo tính tráng"
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595
+#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:343 gtk/gtkwindow.c:603
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
@@ -1302,8 +1301,8 @@ msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
-#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153
-#: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
+#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:200
+#: gtk/gtkprogressbar.c:137 gtk/gtktextbuffer.c:198
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
@@ -1343,17 +1342,17 @@ msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
-#: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
-#: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
+#: gtk/gtkorientable.c:47 gtk/gtkprogressbar.c:112 gtk/gtkstatusicon.c:333
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:122
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
+#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:113
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
-#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
-#: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
+#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkrange.c:367 gtk/gtkscalebutton.c:225
+#: gtk/gtkspinbutton.c:208
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
@@ -1407,7 +1406,7 @@ msgstr "Mã định dạng"
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:535
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -1448,6 +1447,7 @@ msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:131
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
@@ -1456,11 +1456,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
-#: gtk/gtktextview.c:577
+#: gtk/gtktextview.c:576
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:578
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
@@ -1570,7 +1570,7 @@ msgstr ""
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:660 gtk/gtkprogressbar.c:159
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
@@ -1583,11 +1583,11 @@ msgstr ""
"để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
-#: gtk/gtklabel.c:658
+#: gtk/gtklabel.c:681
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:682
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
@@ -1796,11 +1796,11 @@ msgstr "Mô hình Xem Ô"
msgid "The model for cell view"
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
+#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121
msgid "Indicator Size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
+#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
@@ -1837,7 +1837,7 @@ msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
-#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
+#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:429
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
@@ -1928,46 +1928,6 @@ msgstr "Nút Trợ giúp"
msgid "The help button of the dialog."
msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
-#: gtk/gtkcombo.c:145
-msgid "Enable arrow keys"
-msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:146
-msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
-msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:152
-msgid "Always enable arrows"
-msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:153
-msgid "Obsolete property, ignored"
-msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:159
-msgid "Case sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:160
-msgid "Whether list item matching is case sensitive"
-msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:167
-msgid "Allow empty"
-msgstr "Cho phép rỗng"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:168
-msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
-msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:175
-msgid "Value in list"
-msgstr "Giá trị có sẵn"
-
-#: gtk/gtkcombo.c:176
-msgid "Whether entered values must already be present in the list"
-msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
-
#: gtk/gtkcombobox.c:668
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
@@ -2068,8 +2028,8 @@ msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
-#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
-#: gtk/gtkviewport.c:122
+#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:587
+#: gtk/gtkviewport.c:150
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
@@ -2101,46 +2061,6 @@ msgstr "Con"
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
-#: gtk/gtkcurve.c:126
-msgid "Curve type"
-msgstr "Kiểu đường cong"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:127
-msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
-msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:134
-msgid "Minimum X"
-msgstr "X tối thiểu"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:135
-msgid "Minimum possible value for X"
-msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:143
-msgid "Maximum X"
-msgstr "X tối đa"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:144
-msgid "Maximum possible X value"
-msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:152
-msgid "Minimum Y"
-msgstr "Y tối thiểu"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:153
-msgid "Minimum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:161
-msgid "Maximum Y"
-msgstr "Y tối đa"
-
-#: gtk/gtkcurve.c:162
-msgid "Maximum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
-
#: gtk/gtkdialog.c:145
msgid "Has separator"
msgstr "Có bộ phân cách"
@@ -2189,19 +2109,19 @@ msgstr "Vùng đệm Văn bản"
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601
+#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:623
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602
+#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:624
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611
+#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:633
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612
+#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:634
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
@@ -2303,7 +2223,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
-#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:657
+#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
@@ -2493,11 +2413,11 @@ msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:685
+#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
-#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:686
+#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
@@ -2530,7 +2450,7 @@ msgstr "Mẹo tình trạng"
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858
+#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:882
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
@@ -2654,11 +2574,11 @@ msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay k
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520
+#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:542
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521
+#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:543
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
@@ -2668,8 +2588,8 @@ msgstr ""
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1542
+#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:156 gtk/gtktoolbutton.c:218
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
@@ -2677,11 +2597,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn"
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
-#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1570 gtk/gtktreeview.c:777
+#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 gtk/gtktreeview.c:777
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 gtk/gtktreeview.c:778
+#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 gtk/gtktreeview.c:778
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
@@ -2689,97 +2609,89 @@ msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:758
+#: gtk/gtkfilechooser.c:763
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:759
+#: gtk/gtkfilechooser.c:764
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:765
-msgid "File System Backend"
-msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilechooser.c:766
-msgid "Name of file system backend to use"
-msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
-
-#: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264
+#: gtk/gtkfilechooser.c:770 gtk/gtkrecentchooser.c:264
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:772
+#: gtk/gtkfilechooser.c:771
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:777
+#: gtk/gtkfilechooser.c:776
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:778
+#: gtk/gtkfilechooser.c:777
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr ""
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
"không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:783
+#: gtk/gtkfilechooser.c:782
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:784
+#: gtk/gtkfilechooser.c:783
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:789
+#: gtk/gtkfilechooser.c:788
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:790
+#: gtk/gtkfilechooser.c:789
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:795
+#: gtk/gtkfilechooser.c:794
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:796
+#: gtk/gtkfilechooser.c:795
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:801
+#: gtk/gtkfilechooser.c:800
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:802
+#: gtk/gtkfilechooser.c:801
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
+#: gtk/gtkfilechooser.c:806 gtk/gtkrecentchooser.c:203
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541
+#: gtk/gtkfilechooser.c:807
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:814
+#: gtk/gtkfilechooser.c:813
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:815
+#: gtk/gtkfilechooser.c:814
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:830
+#: gtk/gtkfilechooser.c:829
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:831
+#: gtk/gtkfilechooser.c:830
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
@@ -2787,11 +2699,11 @@ msgstr ""
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
"nếu cần thiết hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:847
+#: gtk/gtkfilechooser.c:846
msgid "Allow folders creation"
msgstr "Cho phép tạo thư mục"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:848
+#: gtk/gtkfilechooser.c:847
msgid ""
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
"folders."
@@ -2815,37 +2727,19 @@ msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
-#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214
-#: gtk/gtkstatusicon.c:221
-msgid "Filename"
-msgstr "Tên tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:527
-msgid "The currently selected filename"
-msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:533
-msgid "Show file operations"
-msgstr "Hiện thao tác tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:534
-msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
-msgstr ""
-"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
-
-#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597
+#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:561
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
-#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598
+#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:562
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607
+#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:571
msgid "Y position"
msgstr "Vị trí Y"
-#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608
+#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:572
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
@@ -2913,40 +2807,40 @@ msgstr "Văn bản xem thử"
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
-#: gtk/gtkframe.c:106
+#: gtk/gtkframe.c:115
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
-#: gtk/gtkframe.c:113
+#: gtk/gtkframe.c:122
msgid "Label xalign"
msgstr "Canh lề X nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:114
+#: gtk/gtkframe.c:123
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
-#: gtk/gtkframe.c:122
+#: gtk/gtkframe.c:131
msgid "Label yalign"
msgstr "Canh lề Y nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:123
+#: gtk/gtkframe.c:132
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
-#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
+#: gtk/gtkframe.c:140 gtk/gtkhandlebox.c:167
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr ""
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
-#: gtk/gtkframe.c:138
+#: gtk/gtkframe.c:147
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
-#: gtk/gtkframe.c:139
+#: gtk/gtkframe.c:148
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
-#: gtk/gtkframe.c:148
+#: gtk/gtkframe.c:157
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
@@ -3120,85 +3014,89 @@ msgstr "Anfa hộp chọn"
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
-#: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213
+#: gtk/gtkimage.c:227 gtk/gtkstatusicon.c:218
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214
+#: gtk/gtkimage.c:228 gtk/gtkstatusicon.c:219
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:230
+#: gtk/gtkimage.c:235
msgid "Pixmap"
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:231
+#: gtk/gtkimage.c:236
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215
+#: gtk/gtkimage.c:243 gtk/gtkmessagedialog.c:262
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:239
+#: gtk/gtkimage.c:244
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:246
+#: gtk/gtkimage.c:251
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
-#: gtk/gtkimage.c:247
+#: gtk/gtkimage.c:252
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
-#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222
+#: gtk/gtkimage.c:259 gtk/gtkrecentmanager.c:214 gtk/gtkstatusicon.c:226
+msgid "Filename"
+msgstr "Tên tập tin"
+
+#: gtk/gtkimage.c:260 gtk/gtkstatusicon.c:227
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230
+#: gtk/gtkimage.c:269 gtk/gtkstatusicon.c:235
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:271
+#: gtk/gtkimage.c:276
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:272
+#: gtk/gtkimage.c:277
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
-#: gtk/gtktoolpalette.c:990
+#: gtk/gtkimage.c:284 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:504
+#: gtk/gtktoolpalette.c:991
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:280
+#: gtk/gtkimage.c:285
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
-#: gtk/gtkimage.c:296
+#: gtk/gtkimage.c:301
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:297
+#: gtk/gtkimage.c:302
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
-#: gtk/gtkimage.c:305
+#: gtk/gtkimage.c:310
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:306
+#: gtk/gtkimage.c:311
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261
+#: gtk/gtkimage.c:351 gtk/gtkstatusicon.c:266
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
-#: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262
+#: gtk/gtkimage.c:352 gtk/gtkstatusicon.c:267
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
@@ -3226,11 +3124,11 @@ msgstr "HIện ảnh trình đơn"
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
-#: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128
+#: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:175
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
-#: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129
+#: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:176
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp"
@@ -3246,23 +3144,23 @@ msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
msgid "Width of border around the action area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
-#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627
+#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:635
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
-#: gtk/gtklabel.c:507
+#: gtk/gtklabel.c:529
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
-#: gtk/gtklabel.c:514
+#: gtk/gtklabel.c:536
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:594
+#: gtk/gtklabel.c:557 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
-#: gtk/gtklabel.c:536
+#: gtk/gtklabel.c:558
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
@@ -3272,57 +3170,57 @@ msgstr ""
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó"
-#: gtk/gtklabel.c:544
+#: gtk/gtklabel.c:566
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: gtk/gtklabel.c:545
+#: gtk/gtklabel.c:567
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
-#: gtk/gtklabel.c:552
+#: gtk/gtklabel.c:574
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:553
+#: gtk/gtklabel.c:575
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
-#: gtk/gtklabel.c:568
+#: gtk/gtklabel.c:590
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:569
+#: gtk/gtklabel.c:591
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:576
+#: gtk/gtklabel.c:598
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
-#: gtk/gtklabel.c:577
+#: gtk/gtklabel.c:599
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:583
+#: gtk/gtklabel.c:605
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:584
+#: gtk/gtklabel.c:606
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
-#: gtk/gtklabel.c:592
+#: gtk/gtklabel.c:614
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:593
+#: gtk/gtklabel.c:615
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
-#: gtk/gtklabel.c:639
+#: gtk/gtklabel.c:661
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
@@ -3330,64 +3228,64 @@ msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
-#: gtk/gtklabel.c:679
+#: gtk/gtklabel.c:702
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
-#: gtk/gtklabel.c:680
+#: gtk/gtklabel.c:703
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:697
+#: gtk/gtklabel.c:720
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
-#: gtk/gtklabel.c:698
+#: gtk/gtklabel.c:721
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:718
+#: gtk/gtklabel.c:742
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
-#: gtk/gtklabel.c:719
+#: gtk/gtklabel.c:743
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
-#: gtk/gtklabel.c:737
+#: gtk/gtklabel.c:761
msgid "Track visited links"
msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
-#: gtk/gtklabel.c:738
+#: gtk/gtklabel.c:762
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
-#: gtk/gtklabel.c:859
+#: gtk/gtklabel.c:883
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:106
+#: gtk/gtklayout.c:581 gtk/gtkviewport.c:134
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
+#: gtk/gtklayout.c:582 gtk/gtkscrolledwindow.c:236
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
-#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:114
+#: gtk/gtklayout.c:589 gtk/gtkviewport.c:142
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
+#: gtk/gtklayout.c:590 gtk/gtkscrolledwindow.c:243
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:634
+#: gtk/gtklayout.c:598
msgid "The width of the layout"
msgstr "Độ rộng của bố trí"
-#: gtk/gtklayout.c:643
+#: gtk/gtklayout.c:607
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí"
@@ -3614,7 +3512,7 @@ msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
-#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
+#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:554
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
@@ -3681,70 +3579,70 @@ msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
"hay không"
-#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
+#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:243
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
-#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
+#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:244
msgid "The dropdown menu"
msgstr "Trình đơn thả xuống"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:98
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:145
msgid "Image/label border"
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:99
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:146
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:114
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:161
msgid "Use separator"
msgstr "Dùng bộ phân cách"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:162
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
msgstr ""
"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
"cái nút hay không"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:136
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:183
msgid "Message Buttons"
msgstr "Nút thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:137
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:154
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:201
msgid "The primary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:169
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:216
msgid "Use Markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:170
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:217
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:231
msgid "Secondary Text"
msgstr "Văn bản phụ"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:185
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:232
msgid "The secondary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:200
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:247
msgid "Use Markup in secondary"
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:201
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:248
msgid "The secondary text includes Pango markup."
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:216
+#: gtk/gtkmessagedialog.c:263
msgid "The image"
msgstr "Ảnh"
@@ -3794,75 +3692,51 @@ msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
msgid "The screen where this window will be displayed."
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
-#: gtk/gtknotebook.c:585
+#: gtk/gtknotebook.c:571
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtknotebook.c:586
+#: gtk/gtknotebook.c:572
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
-#: gtk/gtknotebook.c:594
+#: gtk/gtknotebook.c:580
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:595
+#: gtk/gtknotebook.c:581
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:602
-msgid "Tab Border"
-msgstr "Viền Tab"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:603
-msgid "Width of the border around the tab labels"
-msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:611
-msgid "Horizontal Tab Border"
-msgstr "Viền ngang thanh"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:612
-msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:620
-msgid "Vertical Tab Border"
-msgstr "Viền dọc thanh"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:621
-msgid "Width of the vertical border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:629
+#: gtk/gtknotebook.c:588
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:630
+#: gtk/gtknotebook.c:589
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:636
+#: gtk/gtknotebook.c:595
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
-#: gtk/gtknotebook.c:637
+#: gtk/gtknotebook.c:596
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:643
+#: gtk/gtknotebook.c:602
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: gtk/gtknotebook.c:644
+#: gtk/gtknotebook.c:603
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:650
+#: gtk/gtknotebook.c:609
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
-#: gtk/gtknotebook.c:651
+#: gtk/gtknotebook.c:610
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
@@ -3870,158 +3744,126 @@ msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
-#: gtk/gtknotebook.c:658
-msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
-msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:664
-msgid "Group ID"
-msgstr "Mã nhận diện nhóm"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:665
-msgid "Group ID for tabs drag and drop"
-msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
-
-#: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
+#: gtk/gtknotebook.c:624 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: gtk/gtknotebook.c:682
+#: gtk/gtknotebook.c:625
msgid "Group for tabs drag and drop"
msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:688
+#: gtk/gtknotebook.c:631
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:689
+#: gtk/gtknotebook.c:632
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:695
+#: gtk/gtknotebook.c:638
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
-#: gtk/gtknotebook.c:696
+#: gtk/gtknotebook.c:639
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:709
+#: gtk/gtknotebook.c:652
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:710
+#: gtk/gtknotebook.c:653
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:716
+#: gtk/gtknotebook.c:659
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:717
+#: gtk/gtknotebook.c:660
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:723
+#: gtk/gtknotebook.c:666
msgid "Tab pack type"
msgstr "Kiểu bó thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:730
+#: gtk/gtknotebook.c:673
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:731
+#: gtk/gtknotebook.c:674
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:737
+#: gtk/gtknotebook.c:680
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:738
+#: gtk/gtknotebook.c:681
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81
+#: gtk/gtknotebook.c:696 gtk/gtkscrollbar.c:81
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:754
+#: gtk/gtknotebook.c:697
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88
+#: gtk/gtknotebook.c:712 gtk/gtkscrollbar.c:88
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:770
+#: gtk/gtknotebook.c:713
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67
+#: gtk/gtknotebook.c:727 gtk/gtkscrollbar.c:67
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
-#: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68
+#: gtk/gtknotebook.c:728 gtk/gtkscrollbar.c:68
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
-#: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74
+#: gtk/gtknotebook.c:742 gtk/gtkscrollbar.c:74
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
-#: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75
+#: gtk/gtknotebook.c:743 gtk/gtkscrollbar.c:75
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
-#: gtk/gtknotebook.c:814
+#: gtk/gtknotebook.c:757
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
-#: gtk/gtknotebook.c:815
+#: gtk/gtknotebook.c:758
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:830
+#: gtk/gtknotebook.c:773
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:831
+#: gtk/gtknotebook.c:774
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:847
+#: gtk/gtknotebook.c:790
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên"
-#: gtk/gtknotebook.c:848
+#: gtk/gtknotebook.c:791
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
-#: gtk/gtkobject.c:370
-msgid "User Data"
-msgstr "Dữ liệu người dùng"
-
-#: gtk/gtkobject.c:371
-msgid "Anonymous User Data Pointer"
-msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
-
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:162
-msgid "The menu of options"
-msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
-
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:169
-msgid "Size of dropdown indicator"
-msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
-
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:175
-msgid "Spacing around indicator"
-msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
-
-#: gtk/gtkorientable.c:75
+#: gtk/gtkorientable.c:48
msgid "The orientation of the orientable"
msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
@@ -4081,7 +3923,7 @@ msgstr "Thu nhỏ"
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
-#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312
+#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:317
msgid "Embedded"
msgstr "Nhúng"
@@ -4097,12 +3939,6 @@ msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
-#: gtk/gtkpreview.c:102
-msgid ""
-"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
-msgstr ""
-"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
-
#: gtk/gtkprinter.c:112
msgid "Name of the printer"
msgstr "Tên máy in"
@@ -4353,7 +4189,8 @@ msgid "Has Selection"
msgstr "Có vùng chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1297
-msgid "TRUE if a selecion exists."
+#, fuzzy
+msgid "TRUE if a selection exists."
msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
@@ -4430,73 +4267,27 @@ msgstr "Hiện văn bản"
msgid "Whether the progress is shown as text."
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:119
-msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
-msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:135
-msgid "Bar style"
-msgstr "Kiểu dáng thanh"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:136
-msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
-msgstr ""
-"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
-"đối)"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:144
-msgid "Activity Step"
-msgstr "Bước hoạt động"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:145
-msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
-msgstr ""
-"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
-"đối)"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:152
-msgid "Activity Blocks"
-msgstr "Khối hoạt động"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:153
-msgid ""
-"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
-"(Deprecated)"
-msgstr ""
-"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
-"đối)"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:160
-msgid "Discrete Blocks"
-msgstr "Khối rời rạc"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:161
-msgid ""
-"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
-"style)"
-msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
-
-#: gtk/gtkprogressbar.c:168
+#: gtk/gtkprogressbar.c:121
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:169
+#: gtk/gtkprogressbar.c:122
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:176
+#: gtk/gtkprogressbar.c:129
msgid "Pulse Step"
msgstr "Bước đập"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:177
+#: gtk/gtkprogressbar.c:130
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:185
+#: gtk/gtkprogressbar.c:138
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:207
+#: gtk/gtkprogressbar.c:160
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all."
@@ -4504,51 +4295,51 @@ msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:214
+#: gtk/gtkprogressbar.c:167
msgid "XSpacing"
msgstr "Khoảng cách X"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:215
+#: gtk/gtkprogressbar.c:168
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:220
+#: gtk/gtkprogressbar.c:173
msgid "YSpacing"
msgstr "CáchY"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:221
+#: gtk/gtkprogressbar.c:174
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:234
+#: gtk/gtkprogressbar.c:187
msgid "Min horizontal bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:235
+#: gtk/gtkprogressbar.c:188
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:247
+#: gtk/gtkprogressbar.c:200
msgid "Min horizontal bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:248
+#: gtk/gtkprogressbar.c:201
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:260
+#: gtk/gtkprogressbar.c:213
msgid "Min vertical bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:261
+#: gtk/gtkprogressbar.c:214
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:273
+#: gtk/gtkprogressbar.c:226
msgid "Min vertical bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:274
+#: gtk/gtkprogressbar.c:227
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
@@ -4976,35 +4767,35 @@ msgid ""
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktreeview.c:572
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktreeview.c:580
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
msgid ""
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
@@ -5012,11 +4803,11 @@ msgstr ""
"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:284
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:285
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
@@ -5024,35 +4815,35 @@ msgstr ""
"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
"với những thanh cuộn, hay không."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:291
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:306
msgid "Scrollbars within bevel"
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:307
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:329
msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:330
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
@@ -5068,11 +4859,11 @@ msgstr "Vẽ"
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
-#: gtk/gtksettings.c:224
+#: gtk/gtksettings.c:225
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:225
+#: gtk/gtksettings.c:226
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
@@ -5080,11 +4871,11 @@ msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:232
+#: gtk/gtksettings.c:233
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:233
+#: gtk/gtksettings.c:234
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
@@ -5092,35 +4883,35 @@ msgstr ""
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtksettings.c:249
+#: gtk/gtksettings.c:250
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:250
+#: gtk/gtksettings.c:251
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:257
+#: gtk/gtksettings.c:258
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:258
+#: gtk/gtksettings.c:259
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
-#: gtk/gtksettings.c:277
+#: gtk/gtksettings.c:278
msgid "Cursor Blink Timeout"
msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:278
+#: gtk/gtksettings.c:279
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
-#: gtk/gtksettings.c:285
+#: gtk/gtksettings.c:286
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
-#: gtk/gtksettings.c:286
+#: gtk/gtksettings.c:287
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
@@ -5128,100 +4919,100 @@ msgstr ""
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau"
-#: gtk/gtksettings.c:293
+#: gtk/gtksettings.c:294
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:294
+#: gtk/gtksettings.c:295
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
-#: gtk/gtksettings.c:302
+#: gtk/gtksettings.c:303
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:303
+#: gtk/gtksettings.c:304
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:311
+#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
-#: gtk/gtksettings.c:312
+#: gtk/gtksettings.c:313
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
-#: gtk/gtksettings.c:320
+#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái khóa"
-#: gtk/gtksettings.c:321
+#: gtk/gtksettings.c:322
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:329
+#: gtk/gtksettings.c:330
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:330
+#: gtk/gtksettings.c:331
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:338
+#: gtk/gtksettings.c:339
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:339
+#: gtk/gtksettings.c:340
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:347
+#: gtk/gtksettings.c:348
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtksettings.c:348
+#: gtk/gtksettings.c:349
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:370
+#: gtk/gtksettings.c:371
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:371
+#: gtk/gtksettings.c:372
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr ""
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
-#: gtk/gtksettings.c:379
+#: gtk/gtksettings.c:380
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
-#: gtk/gtksettings.c:380
+#: gtk/gtksettings.c:381
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
-#: gtk/gtksettings.c:389
+#: gtk/gtksettings.c:390
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:390
+#: gtk/gtksettings.c:391
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:399
+#: gtk/gtksettings.c:400
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:400
+#: gtk/gtksettings.c:401
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:409
+#: gtk/gtksettings.c:410
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:410
+#: gtk/gtksettings.c:411
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
@@ -5231,11 +5022,11 @@ msgstr ""
" • hintmedium\t\tvừa\n"
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
-#: gtk/gtksettings.c:419
+#: gtk/gtksettings.c:420
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
-#: gtk/gtksettings.c:420
+#: gtk/gtksettings.c:421
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
@@ -5245,46 +5036,46 @@ msgstr ""
" • VRGB\n"
" • VBGR"
-#: gtk/gtksettings.c:429
+#: gtk/gtksettings.c:430
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:430
+#: gtk/gtksettings.c:431
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:439
+#: gtk/gtksettings.c:440
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:440
+#: gtk/gtksettings.c:441
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr ""
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:448
+#: gtk/gtksettings.c:449
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:449
+#: gtk/gtksettings.c:450
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:459
+#: gtk/gtksettings.c:460
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
-#: gtk/gtksettings.c:460
+#: gtk/gtksettings.c:461
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:477
+#: gtk/gtksettings.c:478
msgid "Alternative sort indicator direction"
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
-#: gtk/gtksettings.c:478
+#: gtk/gtksettings.c:479
msgid ""
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
@@ -5293,11 +5084,11 @@ msgstr ""
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
"không."
-#: gtk/gtksettings.c:486
+#: gtk/gtksettings.c:487
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
-#: gtk/gtksettings.c:487
+#: gtk/gtksettings.c:488
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
@@ -5305,11 +5096,11 @@ msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:495
+#: gtk/gtksettings.c:496
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
-#: gtk/gtksettings.c:496
+#: gtk/gtksettings.c:497
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
@@ -5317,243 +5108,243 @@ msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"chèn ký tự điều khiển hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:504
+#: gtk/gtksettings.c:505
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
-#: gtk/gtksettings.c:505
+#: gtk/gtksettings.c:506
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
-#: gtk/gtksettings.c:514
+#: gtk/gtksettings.c:515
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
-#: gtk/gtksettings.c:515
+#: gtk/gtksettings.c:516
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
-#: gtk/gtksettings.c:524
+#: gtk/gtksettings.c:525
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
-#: gtk/gtksettings.c:525
+#: gtk/gtksettings.c:526
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
-#: gtk/gtksettings.c:560
+#: gtk/gtksettings.c:561
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
-#: gtk/gtksettings.c:561
+#: gtk/gtksettings.c:562
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:570
+#: gtk/gtksettings.c:571
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
-#: gtk/gtksettings.c:571
+#: gtk/gtksettings.c:572
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
-#: gtk/gtksettings.c:589
+#: gtk/gtksettings.c:590
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
-#: gtk/gtksettings.c:590
+#: gtk/gtksettings.c:591
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
"hình này"
-#: gtk/gtksettings.c:607
+#: gtk/gtksettings.c:608
msgid "Tooltip timeout"
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:608
+#: gtk/gtksettings.c:609
msgid "Timeout before tooltip is shown"
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:633
+#: gtk/gtksettings.c:634
msgid "Tooltip browse timeout"
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:634
+#: gtk/gtksettings.c:635
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
msgstr ""
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
-#: gtk/gtksettings.c:655
+#: gtk/gtksettings.c:656
msgid "Tooltip browse mode timeout"
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:656
+#: gtk/gtksettings.c:657
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
-#: gtk/gtksettings.c:675
+#: gtk/gtksettings.c:676
msgid "Keynav Cursor Only"
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
-#: gtk/gtksettings.c:676
+#: gtk/gtksettings.c:677
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
-#: gtk/gtksettings.c:693
+#: gtk/gtksettings.c:694
msgid "Keynav Wrap Around"
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
-#: gtk/gtksettings.c:694
+#: gtk/gtksettings.c:695
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
-#: gtk/gtksettings.c:714
+#: gtk/gtksettings.c:715
msgid "Error Bell"
msgstr "Chuông lỗi"
-#: gtk/gtksettings.c:715
+#: gtk/gtksettings.c:716
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
-#: gtk/gtksettings.c:732
+#: gtk/gtksettings.c:733
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
-#: gtk/gtksettings.c:733
+#: gtk/gtksettings.c:734
msgid "A hash table representation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
-#: gtk/gtksettings.c:741
+#: gtk/gtksettings.c:742
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:742
+#: gtk/gtksettings.c:743
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định"
-#: gtk/gtksettings.c:759
+#: gtk/gtksettings.c:760
msgid "Default print backend"
msgstr "Hậu phương in mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:760
+#: gtk/gtksettings.c:761
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:783
+#: gtk/gtksettings.c:784
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
-#: gtk/gtksettings.c:784
+#: gtk/gtksettings.c:785
msgid "Command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
-#: gtk/gtksettings.c:800
+#: gtk/gtksettings.c:801
msgid "Enable Mnemonics"
msgstr "Bật gợi nhớ"
-#: gtk/gtksettings.c:801
+#: gtk/gtksettings.c:802
msgid "Whether labels should have mnemonics"
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:817
+#: gtk/gtksettings.c:818
msgid "Enable Accelerators"
msgstr "Bật phím tắt"
-#: gtk/gtksettings.c:818
+#: gtk/gtksettings.c:819
msgid "Whether menu items should have accelerators"
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:835
+#: gtk/gtksettings.c:836
msgid "Recent Files Limit"
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:836
+#: gtk/gtksettings.c:837
msgid "Number of recently used files"
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:854
+#: gtk/gtksettings.c:855
msgid "Default IM module"
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
-#: gtk/gtksettings.c:855
+#: gtk/gtksettings.c:856
msgid "Which IM module should be used by default"
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
-#: gtk/gtksettings.c:873
+#: gtk/gtksettings.c:874
msgid "Recent Files Max Age"
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
-#: gtk/gtksettings.c:874
+#: gtk/gtksettings.c:875
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
-#: gtk/gtksettings.c:883
+#: gtk/gtksettings.c:884
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
-#: gtk/gtksettings.c:884
+#: gtk/gtksettings.c:885
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
-#: gtk/gtksettings.c:906
+#: gtk/gtksettings.c:907
msgid "Sound Theme Name"
msgstr "Tên Sắc thái Âm"
-#: gtk/gtksettings.c:907
+#: gtk/gtksettings.c:908
msgid "XDG sound theme name"
msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
-#: gtk/gtksettings.c:929
+#: gtk/gtksettings.c:930
msgid "Audible Input Feedback"
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
-#: gtk/gtksettings.c:930
+#: gtk/gtksettings.c:931
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:951
+#: gtk/gtksettings.c:952
msgid "Enable Event Sounds"
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
-#: gtk/gtksettings.c:952
+#: gtk/gtksettings.c:953
msgid "Whether to play any event sounds at all"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
-#: gtk/gtksettings.c:967
+#: gtk/gtksettings.c:968
msgid "Enable Tooltips"
msgstr "Bật Chú Giải"
-#: gtk/gtksettings.c:968
+#: gtk/gtksettings.c:969
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:981
+#: gtk/gtksettings.c:982
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:982
+#: gtk/gtksettings.c:983
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr ""
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
-#: gtk/gtksettings.c:996
+#: gtk/gtksettings.c:997
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
-#: gtk/gtksettings.c:997
+#: gtk/gtksettings.c:998
msgid "The size of icons in default toolbars."
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
-#: gtk/gtksettings.c:1014
+#: gtk/gtksettings.c:1015
msgid "Auto Mnemonics"
msgstr "Tự động gợi nhớ"
-#: gtk/gtksettings.c:1015
+#: gtk/gtksettings.c:1016
msgid ""
"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
"presses the mnemonic activator."
@@ -5561,11 +5352,21 @@ msgstr ""
"Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
"hợp phím kích hoạt, hay không."
-#: gtk/gtksizegroup.c:301
+#: gtk/gtksettings.c:1041
+#, fuzzy
+msgid "Application prefers a dark theme"
+msgstr "Ứng dụng sơn"
+
+#: gtk/gtksettings.c:1042
+#, fuzzy
+msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
+msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
+
+#: gtk/gtksizegroup.c:320
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
-#: gtk/gtksizegroup.c:302
+#: gtk/gtksizegroup.c:321
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
@@ -5573,11 +5374,11 @@ msgstr ""
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
-#: gtk/gtksizegroup.c:318
+#: gtk/gtksizegroup.c:337
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
-#: gtk/gtksizegroup.c:319
+#: gtk/gtksizegroup.c:338
msgid ""
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr ""
@@ -5680,59 +5481,59 @@ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đ
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:271
+#: gtk/gtkstatusicon.c:276
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:281
+#: gtk/gtkstatusicon.c:286
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:288
+#: gtk/gtkstatusicon.c:293
msgid "Blinking"
msgstr "Nháy"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:289
+#: gtk/gtkstatusicon.c:294
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:297
+#: gtk/gtkstatusicon.c:302
msgid "Whether or not the status icon is visible"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:313
+#: gtk/gtkstatusicon.c:318
msgid "Whether or not the status icon is embedded"
msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
+#: gtk/gtkstatusicon.c:334 gtk/gtktrayicon-x11.c:123
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702
+#: gtk/gtkstatusicon.c:361 gtk/gtkwidget.c:720
msgid "Has tooltip"
msgstr "Có mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:357
+#: gtk/gtkstatusicon.c:362
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723
+#: gtk/gtkstatusicon.c:387 gtk/gtkwidget.c:741
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745
+#: gtk/gtkstatusicon.c:388 gtk/gtkwidget.c:742 gtk/gtkwidget.c:763
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744
+#: gtk/gtkstatusicon.c:411 gtk/gtkwidget.c:762
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:407
+#: gtk/gtkstatusicon.c:412
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
-#: gtk/gtkstatusicon.c:425
+#: gtk/gtkstatusicon.c:430
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
@@ -5836,30 +5637,6 @@ msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
"dưới nó, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktext.c:546
-msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
-msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
-
-#: gtk/gtktext.c:554
-msgid "Vertical adjustment for the text widget"
-msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
-
-#: gtk/gtktext.c:561
-msgid "Line Wrap"
-msgstr "Ngắt dòng"
-
-#: gtk/gtktext.c:562
-msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
-msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
-
-#: gtk/gtktext.c:569
-msgid "Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ"
-
-#: gtk/gtktext.c:570
-msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
-msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
-
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
msgid "Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ"
@@ -6017,7 +5794,7 @@ msgstr ""
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:595
+#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
@@ -6034,7 +5811,7 @@ msgstr ""
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:604
+#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
@@ -6042,15 +5819,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:614
+#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:623
+#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:624
+#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6066,7 +5843,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:548
+#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6074,7 +5851,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:558
+#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6082,20 +5859,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:568
+#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:586
+#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:633
+#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:634
+#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
@@ -6240,63 +6017,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:547
+#: gtk/gtktextview.c:546
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:557
+#: gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:567
+#: gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:585
+#: gtk/gtktextview.c:584
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:603
+#: gtk/gtktextview.c:602
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:613
+#: gtk/gtktextview.c:612
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:641
+#: gtk/gtktextview.c:640
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:642
+#: gtk/gtktextview.c:641
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:649
+#: gtk/gtktextview.c:648
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:650
+#: gtk/gtktextview.c:649
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
-#: gtk/gtktextview.c:658
+#: gtk/gtktextview.c:657
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:665
+#: gtk/gtktextview.c:664
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:666
+#: gtk/gtktextview.c:665
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:695
+#: gtk/gtktextview.c:694
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:696
+#: gtk/gtktextview.c:695
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
@@ -6330,88 +6107,80 @@ msgstr "Cái chỉ vẽ"
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1020
+#: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktoolpalette.c:1021
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:495
+#: gtk/gtktoolbar.c:476
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
-#: gtk/gtktoolbar.c:502
+#: gtk/gtktoolbar.c:483
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem mũi tên"
-#: gtk/gtktoolbar.c:503
+#: gtk/gtktoolbar.c:484
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:518
-msgid "Tooltips"
-msgstr "Mẹo công cụ"
-
-#: gtk/gtktoolbar.c:519
-msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
-msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
-
-#: gtk/gtktoolbar.c:541
+#: gtk/gtktoolbar.c:505
msgid "Size of icons in this toolbar"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
-#: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1006
+#: gtk/gtktoolbar.c:520 gtk/gtktoolpalette.c:1007
msgid "Icon size set"
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1007
+#: gtk/gtktoolbar.c:521 gtk/gtktoolpalette.c:1008
msgid "Whether the icon-size property has been set"
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
-#: gtk/gtktoolbar.c:566
+#: gtk/gtktoolbar.c:530
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1589
+#: gtk/gtktoolbar.c:538 gtk/gtktoolitemgroup.c:1597
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:581
+#: gtk/gtktoolbar.c:545
msgid "Spacer size"
msgstr "Cỡ bộ cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:582
+#: gtk/gtktoolbar.c:546
msgid "Size of spacers"
msgstr "Kích thước của bộ cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:591
+#: gtk/gtktoolbar.c:555
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
-#: gtk/gtktoolbar.c:599
+#: gtk/gtktoolbar.c:563
msgid "Maximum child expand"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
-#: gtk/gtktoolbar.c:600
+#: gtk/gtktoolbar.c:564
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
-#: gtk/gtktoolbar.c:608
+#: gtk/gtktoolbar.c:572
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:609
+#: gtk/gtktoolbar.c:573
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
-#: gtk/gtktoolbar.c:616
+#: gtk/gtktoolbar.c:580
msgid "Button relief"
msgstr "Đắp nổi nút"
-#: gtk/gtktoolbar.c:617
+#: gtk/gtktoolbar.c:581
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:624
+#: gtk/gtktoolbar.c:588
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
@@ -6463,7 +6232,7 @@ msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktoolitem.c:207
+#: gtk/gtktoolitem.c:199
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
@@ -6472,87 +6241,124 @@ msgstr ""
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1536
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1544
msgid "The human-readable title of this item group"
msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1551
msgid "A widget to display in place of the usual label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1549
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
msgid "Collapsed"
msgstr "Đã co lại"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1558
msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1556
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
msgid "ellipsize"
msgstr "chấm lửng hoá"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1565
msgid "Ellipsize for item group headers"
msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1563
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
msgid "Header Relief"
msgstr "Nổi bật phần đầu"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572
msgid "Relief of the group header button"
msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1587
msgid "Header Spacing"
msgstr "Khoảng cách phần đầu"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1580
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
msgid "Spacing between expander arrow and caption"
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1604
msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1611
msgid "Whether the item should fill the available space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1609
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
msgid "New Row"
msgstr "Hàng mới"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1618
msgid "Whether the item should start a new row"
msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
-#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
+#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1625
msgid "Position of the item within this group"
msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
-#: gtk/gtktoolpalette.c:991
+#: gtk/gtktoolpalette.c:992
msgid "Size of icons in this tool palette"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
-#: gtk/gtktoolpalette.c:1021
+#: gtk/gtktoolpalette.c:1022
msgid "Style of items in the tool palette"
msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
-#: gtk/gtktoolpalette.c:1037
+#: gtk/gtktoolpalette.c:1038
msgid "Exclusive"
msgstr "Dành riêng"
-#: gtk/gtktoolpalette.c:1038
+#: gtk/gtktoolpalette.c:1039
msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
-#: gtk/gtktoolpalette.c:1053
+#: gtk/gtktoolpalette.c:1054
msgid ""
"Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:132
+#, fuzzy
+msgid "Foreground color for symbolic icons"
+msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:139
+#, fuzzy
+msgid "Error color"
+msgstr "Màu con trỏ"
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:140
+msgid "Error color for symbolic icons"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:147
+#, fuzzy
+msgid "Warning color"
+msgstr "Màu nền"
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:148
+msgid "Warning color for symbolic icons"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:155
+#, fuzzy
+msgid "Success color"
+msgstr "Màu con trỏ"
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:156
+msgid "Success color for symbolic icons"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktrayicon-x11.c:164
+#, fuzzy
+msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
+msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
+
#: gtk/gtktreemodelsort.c:278
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
@@ -6790,7 +6596,7 @@ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:550
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
@@ -6907,143 +6713,143 @@ msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
-#: gtk/gtkviewport.c:107
+#: gtk/gtkviewport.c:135
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
-#: gtk/gtkviewport.c:115
+#: gtk/gtkviewport.c:143
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
-#: gtk/gtkviewport.c:123
+#: gtk/gtkviewport.c:151
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:553
+#: gtk/gtkwidget.c:571
msgid "Widget name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:554
+#: gtk/gtkwidget.c:572
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:560
+#: gtk/gtkwidget.c:578
msgid "Parent widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
-#: gtk/gtkwidget.c:561
+#: gtk/gtkwidget.c:579
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr ""
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
"(Container)"
-#: gtk/gtkwidget.c:568
+#: gtk/gtkwidget.c:586
msgid "Width request"
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:569
+#: gtk/gtkwidget.c:587
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr ""
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:577
+#: gtk/gtkwidget.c:595
msgid "Height request"
msgstr "Yêu cầu độ cao"
-#: gtk/gtkwidget.c:578
+#: gtk/gtkwidget.c:596
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr ""
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:587
+#: gtk/gtkwidget.c:605
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:594
+#: gtk/gtkwidget.c:612
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:600
+#: gtk/gtkwidget.c:618
msgid "Application paintable"
msgstr "Ứng dụng sơn"
-#: gtk/gtkwidget.c:601
+#: gtk/gtkwidget.c:619
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:607
+#: gtk/gtkwidget.c:625
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:608
+#: gtk/gtkwidget.c:626
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:614
+#: gtk/gtkwidget.c:632
msgid "Has focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:615
+#: gtk/gtkwidget.c:633
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:621
+#: gtk/gtkwidget.c:639
msgid "Is focus"
msgstr "Là tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:622
+#: gtk/gtkwidget.c:640
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr ""
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:628
+#: gtk/gtkwidget.c:646
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:629
+#: gtk/gtkwidget.c:647
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:635
+#: gtk/gtkwidget.c:653
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:636
+#: gtk/gtkwidget.c:654
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:642
+#: gtk/gtkwidget.c:660
msgid "Receives default"
msgstr "Nhận mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:643
+#: gtk/gtkwidget.c:661
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:649
+#: gtk/gtkwidget.c:667
msgid "Composite child"
msgstr "Con ghép"
-#: gtk/gtkwidget.c:650
+#: gtk/gtkwidget.c:668
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:656
+#: gtk/gtkwidget.c:674
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#: gtk/gtkwidget.c:657
+#: gtk/gtkwidget.c:675
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
@@ -7051,99 +6857,99 @@ msgstr ""
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
"màu sắc v.v."
-#: gtk/gtkwidget.c:663
+#: gtk/gtkwidget.c:681
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:664
+#: gtk/gtkwidget.c:682
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:671
+#: gtk/gtkwidget.c:689
msgid "Extension events"
msgstr "Sự kiện mở rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:672
+#: gtk/gtkwidget.c:690
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:679
+#: gtk/gtkwidget.c:697
msgid "No show all"
msgstr "Không hiện hết"
-#: gtk/gtkwidget.c:680
+#: gtk/gtkwidget.c:698
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
"động tới ô điều khiển này hay có"
-#: gtk/gtkwidget.c:703
+#: gtk/gtkwidget.c:721
msgid "Whether this widget has a tooltip"
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:759
+#: gtk/gtkwidget.c:777
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#: gtk/gtkwidget.c:760
+#: gtk/gtkwidget.c:778
msgid "The widget's window if it is realized"
msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:774
+#: gtk/gtkwidget.c:792
msgid "Double Buffered"
msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
-#: gtk/gtkwidget.c:775
+#: gtk/gtkwidget.c:793
msgid "Whether or not the widget is double buffered"
msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:2403
+#: gtk/gtkwidget.c:2421
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
-#: gtk/gtkwidget.c:2404
+#: gtk/gtkwidget.c:2422
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:2410
+#: gtk/gtkwidget.c:2428
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2411
+#: gtk/gtkwidget.c:2429
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtkwidget.c:2417
+#: gtk/gtkwidget.c:2435
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2418
+#: gtk/gtkwidget.c:2436
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2423
+#: gtk/gtkwidget.c:2441
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2424
+#: gtk/gtkwidget.c:2442
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtkwidget.c:2429
+#: gtk/gtkwidget.c:2447
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2430
+#: gtk/gtkwidget.c:2448
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
-#: gtk/gtkwidget.c:2435
+#: gtk/gtkwidget.c:2453
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2436
+#: gtk/gtkwidget.c:2454
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
@@ -7151,43 +6957,43 @@ msgstr ""
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau"
-#: gtk/gtkwidget.c:2441
+#: gtk/gtkwidget.c:2459
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2442
+#: gtk/gtkwidget.c:2460
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
-#: gtk/gtkwidget.c:2456
+#: gtk/gtkwidget.c:2474
msgid "Draw Border"
msgstr "Vẽ viền"
-#: gtk/gtkwidget.c:2457
+#: gtk/gtkwidget.c:2475
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
-#: gtk/gtkwidget.c:2470
+#: gtk/gtkwidget.c:2488
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2471
+#: gtk/gtkwidget.c:2489
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
-#: gtk/gtkwidget.c:2484
+#: gtk/gtkwidget.c:2502
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
-#: gtk/gtkwidget.c:2485
+#: gtk/gtkwidget.c:2503
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
-#: gtk/gtkwidget.c:2499
+#: gtk/gtkwidget.c:2517
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:2500
+#: gtk/gtkwidget.c:2518
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
@@ -7195,78 +7001,78 @@ msgstr ""
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
"thay vào đường hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:2514
+#: gtk/gtkwidget.c:2532
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
-#: gtk/gtkwidget.c:2515
+#: gtk/gtkwidget.c:2533
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:2529
+#: gtk/gtkwidget.c:2547
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
-#: gtk/gtkwidget.c:2530
+#: gtk/gtkwidget.c:2548
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
"TRUE (đúng)"
-#: gtk/gtkwidget.c:2544
+#: gtk/gtkwidget.c:2562
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
-#: gtk/gtkwidget.c:2545
+#: gtk/gtkwidget.c:2563
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
-#: gtk/gtkwidget.c:2559
+#: gtk/gtkwidget.c:2577
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
-#: gtk/gtkwidget.c:2560
+#: gtk/gtkwidget.c:2578
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
-#: gtk/gtkwindow.c:483
+#: gtk/gtkwindow.c:491
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:484
+#: gtk/gtkwindow.c:492
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:492
+#: gtk/gtkwindow.c:500
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:493
+#: gtk/gtkwindow.c:501
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:500
+#: gtk/gtkwindow.c:508
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:501
+#: gtk/gtkwindow.c:509
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:517
+#: gtk/gtkwindow.c:525
msgid "Startup ID"
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:518
+#: gtk/gtkwindow.c:526
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
msgstr ""
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
-#: gtk/gtkwindow.c:525
+#: gtk/gtkwindow.c:533
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:527
+#: gtk/gtkwindow.c:535
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
@@ -7275,23 +7081,23 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
"trường hợp là một ý kiến không hay"
-#: gtk/gtkwindow.c:534
+#: gtk/gtkwindow.c:542
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép giãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:535
+#: gtk/gtkwindow.c:543
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
-#: gtk/gtkwindow.c:543
+#: gtk/gtkwindow.c:551
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:550
+#: gtk/gtkwindow.c:558
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
-#: gtk/gtkwindow.c:551
+#: gtk/gtkwindow.c:559
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
@@ -7299,160 +7105,160 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)"
-#: gtk/gtkwindow.c:558
+#: gtk/gtkwindow.c:566
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:559
+#: gtk/gtkwindow.c:567
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:567
+#: gtk/gtkwindow.c:575
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:568
+#: gtk/gtkwindow.c:576
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:577
+#: gtk/gtkwindow.c:585
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:578
+#: gtk/gtkwindow.c:586
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:587
+#: gtk/gtkwindow.c:595
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
-#: gtk/gtkwindow.c:588
+#: gtk/gtkwindow.c:596
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
-#: gtk/gtkwindow.c:596
+#: gtk/gtkwindow.c:604
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:602
+#: gtk/gtkwindow.c:610
msgid "Mnemonics Visible"
msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
-#: gtk/gtkwindow.c:603
+#: gtk/gtkwindow.c:611
msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:619
+#: gtk/gtkwindow.c:627
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:634
+#: gtk/gtkwindow.c:642
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:635
+#: gtk/gtkwindow.c:643
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:642
+#: gtk/gtkwindow.c:650
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwindow.c:643
+#: gtk/gtkwindow.c:651
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:650
+#: gtk/gtkwindow.c:658
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
-#: gtk/gtkwindow.c:651
+#: gtk/gtkwindow.c:659
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr ""
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:659
+#: gtk/gtkwindow.c:667
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:660
+#: gtk/gtkwindow.c:668
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:667
+#: gtk/gtkwindow.c:675
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
-#: gtk/gtkwindow.c:668
+#: gtk/gtkwindow.c:676
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
-#: gtk/gtkwindow.c:675
+#: gtk/gtkwindow.c:683
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: gtk/gtkwindow.c:676
+#: gtk/gtkwindow.c:684
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
-#: gtk/gtkwindow.c:690
+#: gtk/gtkwindow.c:698
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwindow.c:691
+#: gtk/gtkwindow.c:699
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:705
+#: gtk/gtkwindow.c:713
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
-#: gtk/gtkwindow.c:706
+#: gtk/gtkwindow.c:714
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:720
+#: gtk/gtkwindow.c:728
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
-#: gtk/gtkwindow.c:721
+#: gtk/gtkwindow.c:729
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:735
+#: gtk/gtkwindow.c:743
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xoá bỏ"
-#: gtk/gtkwindow.c:736
+#: gtk/gtkwindow.c:744
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:752
+#: gtk/gtkwindow.c:760
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
-#: gtk/gtkwindow.c:753
+#: gtk/gtkwindow.c:761
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
-#: gtk/gtkwindow.c:770
+#: gtk/gtkwindow.c:778
msgid "Transient for Window"
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:771
+#: gtk/gtkwindow.c:779
msgid "The transient parent of the dialog"
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
-#: gtk/gtkwindow.c:786
+#: gtk/gtkwindow.c:794
msgid "Opacity for Window"
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:787
+#: gtk/gtkwindow.c:795
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
@@ -7472,3 +7278,190 @@ msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
+
+#~ msgid "Enable arrow keys"
+#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
+
+#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
+#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
+
+#~ msgid "Always enable arrows"
+#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
+
+#~ msgid "Obsolete property, ignored"
+#~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
+
+#~ msgid "Case sensitive"
+#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
+#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
+
+#~ msgid "Allow empty"
+#~ msgstr "Cho phép rỗng"
+
+#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
+#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
+
+#~ msgid "Value in list"
+#~ msgstr "Giá trị có sẵn"
+
+#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
+#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
+
+#~ msgid "Curve type"
+#~ msgstr "Kiểu đường cong"
+
+#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
+#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
+
+#~ msgid "Minimum X"
+#~ msgstr "X tối thiểu"
+
+#~ msgid "Minimum possible value for X"
+#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
+
+#~ msgid "Maximum X"
+#~ msgstr "X tối đa"
+
+#~ msgid "Maximum possible X value"
+#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
+
+#~ msgid "Minimum Y"
+#~ msgstr "Y tối thiểu"
+
+#~ msgid "Minimum possible value for Y"
+#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
+
+#~ msgid "Maximum Y"
+#~ msgstr "Y tối đa"
+
+#~ msgid "Maximum possible value for Y"
+#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
+
+#~ msgid "File System Backend"
+#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
+
+#~ msgid "Name of file system backend to use"
+#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
+
+#~ msgid "The currently selected filename"
+#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
+
+#~ msgid "Show file operations"
+#~ msgstr "Hiện thao tác tập tin"
+
+#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+
+#~ msgid "Tab Border"
+#~ msgstr "Viền Tab"
+
+#~ msgid "Width of the border around the tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Horizontal Tab Border"
+#~ msgstr "Viền ngang thanh"
+
+#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Vertical Tab Border"
+#~ msgstr "Viền dọc thanh"
+
+#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
+#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
+
+#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
+#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
+
+#~ msgid "Group ID"
+#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm"
+
+#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
+#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
+
+#~ msgid "User Data"
+#~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
+
+#~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
+#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
+
+#~ msgid "The menu of options"
+#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
+
+#~ msgid "Size of dropdown indicator"
+#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
+
+#~ msgid "Spacing around indicator"
+#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
+#~ "không"
+
+#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
+#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
+
+#~ msgid "Bar style"
+#~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
+#~ "đối)"
+
+#~ msgid "Activity Step"
+#~ msgstr "Bước hoạt động"
+
+#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
+#~ "đối)"
+
+#~ msgid "Activity Blocks"
+#~ msgstr "Khối hoạt động"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
+#~ "mode (Deprecated)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
+#~ "phản đối)"
+
+#~ msgid "Discrete Blocks"
+#~ msgstr "Khối rời rạc"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
+#~ "discrete style)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
+
+#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
+#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
+
+#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
+#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
+
+#~ msgid "Line Wrap"
+#~ msgstr "Ngắt dòng"
+
+#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
+#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
+
+#~ msgid "Word Wrap"
+#~ msgstr "Ngắt từ"
+
+#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
+#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
+
+#~ msgid "Tooltips"
+#~ msgstr "Mẹo công cụ"
+
+#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
+#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"