diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-05-04 01:54:06 -0400 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2009-05-04 01:54:06 -0400 |
commit | cc4cf97d62bb22a3d464b84d999975db985e6dde (patch) | |
tree | 83a7639bcd6dd1f17160478660fe964eed4957e8 /po-properties/vi.po | |
parent | ce517a4152146ab9e745d175a12585150b20614f (diff) | |
download | gtk+-cc4cf97d62bb22a3d464b84d999975db985e6dde.tar.gz |
GTK+ 2.17.02.17.0
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 176 |
1 files changed, 88 insertions, 88 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 9bcc161925..d90d55e5ba 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-04-11 16:25-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2009-05-04 01:14-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -115,11 +115,11 @@ msgstr "Độ phân giải phông chữ" msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:184 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:239 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:185 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:240 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" @@ -127,43 +127,43 @@ msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:199 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:254 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:200 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:255 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:214 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:269 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:215 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:270 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:232 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:287 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:233 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:288 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:267 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:322 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:268 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:323 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:284 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:339 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:285 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:340 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" @@ -171,45 +171,45 @@ msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:301 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:356 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:302 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:357 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:318 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:373 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:319 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:374 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:335 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:390 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:336 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:391 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:353 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:408 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:354 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:409 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:369 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:424 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:370 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:425 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" @@ -218,19 +218,19 @@ msgstr "" "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu " "tượng mặc định)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:385 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:440 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:386 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:441 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." -#: gtk/gtkaboutdialog.c:399 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:454 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:400 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:455 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không." @@ -595,59 +595,59 @@ msgstr "Theo con" msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" -#: gtk/gtkassistant.c:261 +#: gtk/gtkassistant.c:281 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:262 +#: gtk/gtkassistant.c:282 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." -#: gtk/gtkassistant.c:269 +#: gtk/gtkassistant.c:289 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" -#: gtk/gtkassistant.c:270 +#: gtk/gtkassistant.c:290 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." -#: gtk/gtkassistant.c:286 +#: gtk/gtkassistant.c:306 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" -#: gtk/gtkassistant.c:287 +#: gtk/gtkassistant.c:307 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:304 +#: gtk/gtkassistant.c:324 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" -#: gtk/gtkassistant.c:305 +#: gtk/gtkassistant.c:325 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:321 +#: gtk/gtkassistant.c:341 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" -#: gtk/gtkassistant.c:322 +#: gtk/gtkassistant.c:342 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:338 +#: gtk/gtkassistant.c:358 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" -#: gtk/gtkassistant.c:339 +#: gtk/gtkassistant.c:359 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" -#: gtk/gtkassistant.c:354 +#: gtk/gtkassistant.c:374 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" -#: gtk/gtkassistant.c:355 +#: gtk/gtkassistant.c:375 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" @@ -908,7 +908,7 @@ msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1661 +#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:658 gtk/gtkentry.c:1682 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" @@ -1321,7 +1321,7 @@ msgstr "Tỷ lệ tăng" msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" -#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:226 +#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226 msgid "Digits" msgstr "Số" @@ -2168,11 +2168,11 @@ msgid "" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" -#: gtk/gtkentry.c:666 +#: gtk/gtkentry.c:666 gtk/gtkentry.c:1232 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" -#: gtk/gtkentry.c:667 +#: gtk/gtkentry.c:667 gtk/gtkentry.c:1233 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" @@ -2450,31 +2450,31 @@ msgstr "Viền máng xối" msgid "Border around the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" -#: gtk/gtkentry.c:1662 +#: gtk/gtkentry.c:1683 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." -#: gtk/gtkentry.c:1676 +#: gtk/gtkentry.c:1697 msgid "State Hint" msgstr "Mẹo tình trạng" -#: gtk/gtkentry.c:1677 +#: gtk/gtkentry.c:1698 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1682 gtk/gtklabel.c:695 +#: gtk/gtkentry.c:1703 gtk/gtklabel.c:695 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkentry.c:1683 +#: gtk/gtkentry.c:1704 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkentry.c:1697 +#: gtk/gtkentry.c:1718 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" -#: gtk/gtkentry.c:1698 +#: gtk/gtkentry.c:1719 msgid "How long to show the last input character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" @@ -4094,7 +4094,7 @@ msgstr "Thiết lập máy in" msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1027 +#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1050 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" @@ -4106,51 +4106,51 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:899 +#: gtk/gtkprintoperation.c:922 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:900 +#: gtk/gtkprintoperation.c:923 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:918 gtk/gtkprintunixdialog.c:276 +#: gtk/gtkprintoperation.c:941 gtk/gtkprintunixdialog.c:276 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:919 gtk/gtkprintunixdialog.c:277 +#: gtk/gtkprintoperation.c:942 gtk/gtkprintunixdialog.c:277 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:937 +#: gtk/gtkprintoperation.c:960 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" -#: gtk/gtkprintoperation.c:938 +#: gtk/gtkprintoperation.c:961 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:962 +#: gtk/gtkprintoperation.c:985 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:963 +#: gtk/gtkprintoperation.c:986 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:984 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1007 gtk/gtkprintunixdialog.c:266 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:985 gtk/gtkprintunixdialog.c:267 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1008 gtk/gtkprintunixdialog.c:267 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1006 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1029 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1007 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1030 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" @@ -4158,7 +4158,7 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1028 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1051 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." @@ -4166,55 +4166,55 @@ msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1045 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1068 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1046 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1069 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1063 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1086 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1064 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1087 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1087 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1110 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1088 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1111 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1110 gtk/gtkprintoperation.c:1111 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1133 gtk/gtkprintoperation.c:1134 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1125 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1148 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1126 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1149 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1146 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1169 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1147 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1170 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1165 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1188 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1166 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1189 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." @@ -4709,40 +4709,40 @@ msgstr "Cách đo" msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào" -#: gtk/gtkscale.c:201 +#: gtk/gtkscale.c:219 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:210 +#: gtk/gtkscale.c:228 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" -#: gtk/gtkscale.c:211 +#: gtk/gtkscale.c:229 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" -#: gtk/gtkscale.c:218 +#: gtk/gtkscale.c:236 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:219 +#: gtk/gtkscale.c:237 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" -#: gtk/gtkscale.c:226 +#: gtk/gtkscale.c:244 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" -#: gtk/gtkscale.c:227 +#: gtk/gtkscale.c:245 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" -#: gtk/gtkscale.c:235 +#: gtk/gtkscale.c:253 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:236 +#: gtk/gtkscale.c:254 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối" |