summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-09-05 00:35:08 -0400
committerMatthias Clasen <mclasen@redhat.com>2009-09-05 00:35:08 -0400
commite1cd3e06109acd4244d757c0ae992585488ddb52 (patch)
treeb4775fb38db1b1f553be6df8a9870ad504ead5c4 /po-properties/vi.po
parentd09d810261a959b53f1da7a5c344a22d70cba28a (diff)
downloadgtk+-e1cd3e06109acd4244d757c0ae992585488ddb52.tar.gz
2.17.112.17.11
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po84
1 files changed, 42 insertions, 42 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index 88cddcaffc..fd75683916 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-09-01 08:43-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-09-04 23:29-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -125,7 +125,7 @@ msgstr "Độ phân giải phông chữ"
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
-#: gdk/gdkwindow.c:470 gdk/gdkwindow.c:471
+#: gdk/gdkwindow.c:471 gdk/gdkwindow.c:472
#, fuzzy
msgid "Cursor"
msgstr "Chớp con trỏ"
@@ -1165,35 +1165,35 @@ msgstr "Đặt màu nền ô"
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
msgid "The keyval of the accelerator"
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
msgid "The modifier mask of the accelerator"
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím của phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
msgid "Accelerator Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"
-#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
msgid "The type of accelerators"
msgstr "Kiểu phím tắt"
@@ -1423,11 +1423,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:656 gtk/gtktexttag.c:251
-#: gtk/gtktextview.c:573
+#: gtk/gtktextview.c:574
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:575
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
@@ -2276,7 +2276,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
-#: gtk/gtkentry.c:797 gtk/gtktextview.c:653
+#: gtk/gtkentry.c:797 gtk/gtktextview.c:654
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
@@ -2466,11 +2466,11 @@ msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
-#: gtk/gtkentry.c:1213 gtk/gtktextview.c:681
+#: gtk/gtkentry.c:1213 gtk/gtktextview.c:682
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
-#: gtk/gtkentry.c:1214 gtk/gtktextview.c:682
+#: gtk/gtkentry.c:1214 gtk/gtktextview.c:683
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
@@ -3247,7 +3247,7 @@ msgstr "Văn bản trong nhãn"
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
-#: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
+#: gtk/gtklabel.c:525 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:591
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
@@ -5952,7 +5952,7 @@ msgstr ""
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
-#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
+#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:592
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
@@ -5969,7 +5969,7 @@ msgstr ""
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
+#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:601
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
@@ -5977,15 +5977,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
+#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:611
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
+#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:620
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
+#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:621
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6001,7 +6001,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
+#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:545
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6009,7 +6009,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
+#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:555
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
@@ -6017,20 +6017,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
+#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:565
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
+#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:583
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
+#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:630
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
+#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:631
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
@@ -6175,63 +6175,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:543
+#: gtk/gtktextview.c:544
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:553
+#: gtk/gtktextview.c:554
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:563
+#: gtk/gtktextview.c:564
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:581
+#: gtk/gtktextview.c:582
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:599
+#: gtk/gtktextview.c:600
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:609
+#: gtk/gtktextview.c:610
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:637
+#: gtk/gtktextview.c:638
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:638
+#: gtk/gtktextview.c:639
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:645
+#: gtk/gtktextview.c:646
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:646
+#: gtk/gtktextview.c:647
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
-#: gtk/gtktextview.c:654
+#: gtk/gtktextview.c:655
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:661
+#: gtk/gtktextview.c:662
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:662
+#: gtk/gtktextview.c:663
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:691
+#: gtk/gtktextview.c:692
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:692
+#: gtk/gtktextview.c:693
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"