diff options
author | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2010-02-09 15:53:41 -0500 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <mclasen@redhat.com> | 2010-02-09 15:53:41 -0500 |
commit | d034007df35aba3821bc7dd38eaf8fea63278fc9 (patch) | |
tree | 39a68d47c007febe232769cfc6c58bdf398df884 /po-properties/vi.po | |
parent | da68b2e600b015f970dd7953d9f90965eaf0f8a3 (diff) | |
download | gtk+-d034007df35aba3821bc7dd38eaf8fea63278fc9.tar.gz |
2.19.52.19.5
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 192 |
1 files changed, 169 insertions, 23 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index 18d932a986..505fcc4092 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-01-25 22:42-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2010-02-09 15:19-0500\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -249,19 +249,19 @@ msgstr "Ngắt dòng quyển" msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:123 +#: gtk/gtkaccellabel.c:178 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:124 +#: gtk/gtkaccellabel.c:179 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:130 +#: gtk/gtkaccellabel.c:185 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:131 +#: gtk/gtkaccellabel.c:186 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" @@ -276,7 +276,7 @@ msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305 -#: gtk/gtktoolbutton.c:204 +#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1533 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -758,7 +758,7 @@ msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165 -#: gtk/gtktoolbar.c:573 +#: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1586 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" @@ -767,6 +767,7 @@ msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1593 gtk/gtktoolpalette.c:1052 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" @@ -777,7 +778,7 @@ msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" -#: gtk/gtkbox.c:155 +#: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1600 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" @@ -812,7 +813,7 @@ msgstr "" "khiển mẹ" #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241 -#: gtk/gtkruler.c:148 +#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1614 msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -1272,8 +1273,8 @@ msgstr "ID chuẩn" msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245 -#: gtk/gtkstatusicon.c:270 +#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158 +#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270 msgid "Size" msgstr "Cỡ" @@ -1315,7 +1316,7 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Text on the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 +#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144 msgid "Pulse" msgstr "Đập" @@ -1381,6 +1382,27 @@ msgstr "Số" msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" +#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 +#: gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119 +#: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114 +msgid "Active" +msgstr "Hoạt động" + +#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125 +#, fuzzy +msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell" +msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" + +#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145 +#, fuzzy +msgid "Pulse of the spinner" +msgstr "Tên máy in" + +#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 +#, fuzzy +msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner" +msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" + #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196 msgid "Text to render" msgstr "Văn bản cần vẽ" @@ -1794,11 +1816,6 @@ msgstr "Khoảng cách cái chỉ" msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119 -#: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114 -msgid "Active" -msgstr "Hoạt động" - #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" @@ -2665,6 +2682,7 @@ msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218 +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1540 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" @@ -2672,11 +2690,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" -#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:777 +#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1568 gtk/gtktreeview.c:777 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:778 +#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1569 gtk/gtktreeview.c:778 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" @@ -3167,6 +3185,7 @@ msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540 +#: gtk/gtktoolpalette.c:990 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" @@ -5644,6 +5663,33 @@ msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" +#: gtk/gtkspinner.c:129 +#, fuzzy +msgid "Whether the spinner is active" +msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không" + +#: gtk/gtkspinner.c:143 +#, fuzzy +msgid "Number of steps" +msgstr "Số trang" + +#: gtk/gtkspinner.c:144 +msgid "" +"The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation " +"will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-" +"duration)." +msgstr "" + +#: gtk/gtkspinner.c:159 +#, fuzzy +msgid "Animation duration" +msgstr "Hoạt cảnh" + +#: gtk/gtkspinner.c:160 +msgid "" +"The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop" +msgstr "" + #: gtk/gtkstatusbar.c:148 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" @@ -6307,7 +6353,7 @@ msgstr "Cái chỉ vẽ" msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:494 +#: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1020 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" @@ -6335,11 +6381,11 @@ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" -#: gtk/gtktoolbar.c:556 +#: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1006 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtktoolbar.c:557 +#: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1007 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" @@ -6348,7 +6394,7 @@ msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" -#: gtk/gtktoolbar.c:574 +#: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1587 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" @@ -6449,6 +6495,106 @@ msgstr "" "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1534 +#, fuzzy +msgid "The human-readable title of this item group" +msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1541 +#, fuzzy +msgid "A widget to display in place of the usual label" +msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1547 +msgid "Collapsed" +msgstr "" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1548 +#, fuzzy +msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden" +msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1554 +#, fuzzy +msgid "ellipsize" +msgstr "Làm bầu dục" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1555 +msgid "Ellipsize for item group headers" +msgstr "" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1561 +#, fuzzy +msgid "Header Relief" +msgstr "Ảnh phần đầu" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1562 +#, fuzzy +msgid "Relief of the group header button" +msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1577 +#, fuzzy +msgid "Header Spacing" +msgstr "Đệm phần đầu" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 +#, fuzzy +msgid "Spacing between expander arrow and caption" +msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1594 +#, fuzzy +msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows" +msgstr "" +"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1601 +#, fuzzy +msgid "Whether the item should fill the available space" +msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1607 +msgid "New Row" +msgstr "" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1608 +#, fuzzy +msgid "Whether the item should start a new row" +msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" + +#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1615 +#, fuzzy +msgid "Position of the item within this group" +msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" + +#: gtk/gtktoolpalette.c:991 +#, fuzzy +msgid "Size of icons in this tool palette" +msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" + +#: gtk/gtktoolpalette.c:1021 +#, fuzzy +msgid "Style of items in the tool palette" +msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" + +#: gtk/gtktoolpalette.c:1037 +msgid "Exclusive" +msgstr "" + +#: gtk/gtktoolpalette.c:1038 +#, fuzzy +msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time" +msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" + +#: gtk/gtktoolpalette.c:1053 +#, fuzzy +msgid "" +"Whether the item group should receive extra space when the palette grows" +msgstr "" +"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " +"ra không" + #: gtk/gtktreemodelsort.c:278 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" |