diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2009-01-27 05:51:23 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2009-01-27 05:51:23 +0000 |
commit | b447ac1be45a3cbf48cd6d36f1a805c253f16fe7 (patch) | |
tree | d0e17003ddc60d015fe959ef56c56f6731f725dd /po-properties/vi.po | |
parent | 9e86472a65b5c7503fd5ba1b7148988e466ae57d (diff) | |
download | gtk+-b447ac1be45a3cbf48cd6d36f1a805c253f16fe7.tar.gz |
2.15.2GTK_2_15_2
svn path=/trunk/; revision=22231
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r-- | po-properties/vi.po | 106 |
1 files changed, 58 insertions, 48 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index cf188edc00..0df9a597b3 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-01-23 12:59-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2009-01-27 00:10-0500\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -259,7 +259,7 @@ msgstr "Tên" msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:222 gtk/gtkexpander.c:195 +#: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:367 gtk/gtkmenuitem.c:300 #: gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "Label" @@ -315,11 +315,11 @@ msgstr "Tên biểu thượng" msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:178 +#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" -#: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:179 +#: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." @@ -338,17 +338,17 @@ msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:185 +#: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" -#: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:186 +#: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." -#: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:192 +#: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" @@ -464,7 +464,7 @@ msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" -#: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:273 +#: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" @@ -476,7 +476,7 @@ msgstr "" msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" -#: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:292 +#: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" @@ -788,7 +788,7 @@ msgstr "Miền thông dịch:" msgid "The translation domain used by gettext" msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng" -#: gtk/gtkbutton.c:223 +#: gtk/gtkbutton.c:220 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" @@ -796,12 +796,12 @@ msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" -#: gtk/gtkbutton.c:230 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388 +#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388 #: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" -#: gtk/gtkbutton.c:231 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389 +#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389 #: gtk/gtkmenuitem.c:316 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " @@ -810,68 +810,68 @@ msgstr "" "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" -#: gtk/gtkbutton.c:238 gtk/gtkimagemenuitem.c:148 +#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" -#: gtk/gtkbutton.c:239 +#: gtk/gtkbutton.c:236 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" -#: gtk/gtkbutton.c:246 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 +#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" -#: gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 +#: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:254 +#: gtk/gtkbutton.c:251 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:255 +#: gtk/gtkbutton.c:252 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:272 +#: gtk/gtkbutton.c:269 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:291 +#: gtk/gtkbutton.c:288 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:308 gtk/gtkimagemenuitem.c:133 +#: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:309 +#: gtk/gtkbutton.c:306 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút" -#: gtk/gtkbutton.c:323 +#: gtk/gtkbutton.c:320 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:324 +#: gtk/gtkbutton.c:321 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản" -#: gtk/gtkbutton.c:436 +#: gtk/gtkbutton.c:433 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:437 +#: gtk/gtkbutton.c:434 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)" -#: gtk/gtkbutton.c:443 +#: gtk/gtkbutton.c:440 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:444 +#: gtk/gtkbutton.c:441 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" @@ -879,29 +879,29 @@ msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền" -#: gtk/gtkbutton.c:449 +#: gtk/gtkbutton.c:446 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" -#: gtk/gtkbutton.c:450 +#: gtk/gtkbutton.c:447 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:457 +#: gtk/gtkbutton.c:454 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" -#: gtk/gtkbutton.c:458 +#: gtk/gtkbutton.c:455 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:474 +#: gtk/gtkbutton.c:471 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" -#: gtk/gtkbutton.c:475 +#: gtk/gtkbutton.c:472 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" @@ -909,27 +909,27 @@ msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:488 gtk/gtkentry.c:655 gtk/gtkentry.c:1644 +#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:655 gtk/gtkentry.c:1644 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" -#: gtk/gtkbutton.c:489 +#: gtk/gtkbutton.c:486 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." -#: gtk/gtkbutton.c:502 +#: gtk/gtkbutton.c:499 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:503 +#: gtk/gtkbutton.c:500 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" -#: gtk/gtkbutton.c:517 +#: gtk/gtkbutton.c:514 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" -#: gtk/gtkbutton.c:518 +#: gtk/gtkbutton.c:515 #, fuzzy msgid "Whether images should be shown on buttons" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" @@ -3142,30 +3142,39 @@ msgstr "Loại lưu trữ" msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:134 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:136 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:149 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:151 #, fuzzy msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:163 gtk/gtkmenu.c:515 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:169 +msgid "Always show image" +msgstr "" + +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:170 +#, fuzzy +msgid "Whether the image will always be shown" +msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" + +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:515 #, fuzzy msgid "Accel Group" msgstr "Nhóm hành động" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:164 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:185 #, fuzzy msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:169 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:190 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:170 +#: gtk/gtkimagemenuitem.c:191 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" @@ -6310,7 +6319,7 @@ msgstr "Khoảng cách biểu tượng" msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktoolitem.c:193 +#: gtk/gtktoolitem.c:191 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" @@ -6388,7 +6397,8 @@ msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:643 -msgid "Model column to search through when searching through code" +#, fuzzy +msgid "Model column to search through during interactive search" msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã" #: gtk/gtktreeview.c:663 |