1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
|
# Vietnamese translation for LibGnuTLS.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the libgnutls package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libgnutls 2.8.5\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2009-11-02 11:37+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-02-11 21:58+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: gnutls_errors.c:51
msgid "Success."
msgstr "Thành công."
#: gnutls_errors.c:52
msgid "Could not negotiate a supported cipher suite."
msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:54
msgid "The cipher type is unsupported."
msgstr "Loại mật mã không được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:56
msgid "The certificate and the given key do not match."
msgstr "Chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau."
#: gnutls_errors.c:58
msgid "Could not negotiate a supported compression method."
msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:60
msgid "An unknown public key algorithm was encountered."
msgstr "Gặp một thuật toán khoá công không rõ."
#: gnutls_errors.c:63
msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated."
msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực."
#: gnutls_errors.c:65
msgid "A large TLS record packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi TLS lớn."
#: gnutls_errors.c:67
msgid "A record packet with illegal version was received."
msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi có phiên bản cấm."
#: gnutls_errors.c:70
msgid "The Diffie-Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)."
msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)."
#: gnutls_errors.c:72
msgid "A TLS packet with unexpected length was received."
msgstr "Nhận được một gói tin TLS có chiều dài bất thường."
#: gnutls_errors.c:75
msgid "The specified session has been invalidated for some reason."
msgstr "Buổi hợp đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào."
#: gnutls_errors.c:78
msgid "GnuTLS internal error."
msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS."
#: gnutls_errors.c:79
msgid "An illegal TLS extension was received."
msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm."
#: gnutls_errors.c:81
msgid "A TLS fatal alert has been received."
msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS."
#: gnutls_errors.c:83
msgid "An unexpected TLS packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường."
#: gnutls_errors.c:85
msgid "A TLS warning alert has been received."
msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS."
#: gnutls_errors.c:88
msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation."
msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS."
#: gnutls_errors.c:90
msgid "The peer did not send any certificate."
msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận."
#: gnutls_errors.c:93
msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority."
msgstr "Đã có một thuật toán mật mã có mức ưu tiên thấp hơn."
#: gnutls_errors.c:96
msgid "No temporary RSA parameters were found."
msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời."
#: gnutls_errors.c:98
msgid "No temporary DH parameters were found."
msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời."
#: gnutls_errors.c:100
msgid "An unexpected TLS handshake packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường."
#: gnutls_errors.c:102
msgid "The scanning of a large integer has failed."
msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn."
#: gnutls_errors.c:104
msgid "Could not export a large integer."
msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn."
#: gnutls_errors.c:106
msgid "Decryption has failed."
msgstr "Lỗi giải mật mã."
#: gnutls_errors.c:107
msgid "Encryption has failed."
msgstr "Lỗi mật mã hoá."
#: gnutls_errors.c:108
msgid "Public key decryption has failed."
msgstr "Lỗi giải mật mã khoá công."
#: gnutls_errors.c:110
msgid "Public key encryption has failed."
msgstr "Lỗi mật mã hoá khoá công."
#: gnutls_errors.c:112
msgid "Public key signing has failed."
msgstr "Lỗi ký khoá công."
#: gnutls_errors.c:114
msgid "Public key signature verification has failed."
msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công."
#: gnutls_errors.c:116
msgid "Decompression of the TLS record packet has failed."
msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS."
#: gnutls_errors.c:118
msgid "Compression of the TLS record packet has failed."
msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS."
#: gnutls_errors.c:121
msgid "Internal error in memory allocation."
msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ."
#: gnutls_errors.c:123
msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested."
msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện."
#: gnutls_errors.c:125
msgid "Insufficient credentials for that request."
msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó."
#: gnutls_errors.c:127
msgid "Error in password file."
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu."
#: gnutls_errors.c:128
msgid "Wrong padding in PKCS1 packet."
msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1."
#: gnutls_errors.c:130
msgid "The requested session has expired."
msgstr "Đã yêu cầu một buổi hợp đã hết hạn."
#: gnutls_errors.c:131
msgid "Hashing has failed."
msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất."
#: gnutls_errors.c:132
msgid "Base64 decoding error."
msgstr "Lỗi giải mã Base64."
#: gnutls_errors.c:134
msgid "Base64 unexpected header error."
msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64."
#: gnutls_errors.c:137
msgid "Base64 encoding error."
msgstr "Lỗi mã hoá Base64."
#: gnutls_errors.c:139
msgid "Parsing error in password file."
msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu."
#: gnutls_errors.c:141
msgid "The requested data were not available."
msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng."
#: gnutls_errors.c:143
msgid "Error in the pull function."
msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull."
#: gnutls_errors.c:144
msgid "Error in the push function."
msgstr "Gặp lỗi trong hàm push."
#: gnutls_errors.c:146
msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!"
msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi !"
#: gnutls_errors.c:148
msgid "Error in the certificate."
msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận."
#: gnutls_errors.c:150
msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate."
msgstr "Không rõ tên Người dân Xen kẽ trong chứng nhận X.509."
#: gnutls_errors.c:153
msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate."
msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509."
#: gnutls_errors.c:155
msgid "Key usage violation in certificate has been detected."
msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận."
#: gnutls_errors.c:157
msgid "Resource temporarily unavailable, try again."
msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng, hãy thử lại."
#: gnutls_errors.c:159
msgid "Function was interrupted."
msgstr "Hàm đã bị gián đoạn."
#: gnutls_errors.c:160
msgid "Rehandshake was requested by the peer."
msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ."
#: gnutls_errors.c:163
msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data."
msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ."
#: gnutls_errors.c:165
msgid "Error in Database backend."
msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu."
#: gnutls_errors.c:166
msgid "The certificate type is not supported."
msgstr "Loại chứng nhận không được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:168
msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters."
msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số."
#: gnutls_errors.c:170
msgid "The request is invalid."
msgstr "Yêu cầu không hợp lệ."
#: gnutls_errors.c:171
msgid "An illegal parameter has been received."
msgstr "Nhận được một tham số cấm."
#: gnutls_errors.c:173
msgid "Error while reading file."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin."
#: gnutls_errors.c:175
msgid "ASN1 parser: Element was not found."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử."
#: gnutls_errors.c:177
msgid "ASN1 parser: Identifier was not found"
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện."
#: gnutls_errors.c:179
msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER."
#: gnutls_errors.c:181
msgid "ASN1 parser: Value was not found."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị."
#: gnutls_errors.c:183
msgid "ASN1 parser: Generic parsing error."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung."
#: gnutls_errors.c:185
msgid "ASN1 parser: Value is not valid."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ."
#: gnutls_errors.c:187
msgid "ASN1 parser: Error in TAG."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)."
#: gnutls_errors.c:188
msgid "ASN1 parser: error in implicit tag"
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát."
#: gnutls_errors.c:190
msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong loại « ANY » (bất kỳ)."
#: gnutls_errors.c:192
msgid "ASN1 parser: Syntax error."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp."
#: gnutls_errors.c:194
msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER."
#: gnutls_errors.c:197
msgid "Too many empty record packets have been received."
msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi trống."
#: gnutls_errors.c:199
msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed."
msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra."
#: gnutls_errors.c:202
msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version."
msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra."
#: gnutls_errors.c:204
msgid "The gcrypt library version is too old."
msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt quá cũ."
#: gnutls_errors.c:207
msgid "The tasn1 library version is too old."
msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 quá cũ."
#: gnutls_errors.c:209
msgid "The OpenPGP User ID is revoked."
msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi."
#: gnutls_errors.c:211
msgid "Error loading the keyring."
msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá."
#: gnutls_errors.c:213
msgid "The initialization of LZO has failed."
msgstr "Lỗi sơ khởi LZO."
#: gnutls_errors.c:215
msgid "No supported compression algorithms have been found."
msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:217
msgid "No supported cipher suites have been found."
msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:219
msgid "Could not get OpenPGP key."
msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP."
#: gnutls_errors.c:221
msgid "Could not find OpenPGP subkey."
msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP."
#: gnutls_errors.c:224
msgid "The SRP username supplied is illegal."
msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm."
#: gnutls_errors.c:227
msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported."
msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:229
msgid "The certificate has unsupported attributes."
msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:231
msgid "The OID is not supported."
msgstr "IOD không được hỗ trợ."
#: gnutls_errors.c:233
msgid "The hash algorithm is unknown."
msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất (hash)."
#: gnutls_errors.c:235
msgid "The PKCS structure's content type is unknown."
msgstr "Không rõ loại nội dung của cấu trúc PKCS."
#: gnutls_errors.c:237
msgid "The PKCS structure's bag type is unknown."
msgstr "Không rõ loại bao của cấu trúc PKCS."
#: gnutls_errors.c:239
msgid "The given password contains invalid characters."
msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ."
#: gnutls_errors.c:241
msgid "The Message Authentication Code verification failed."
msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp."
#: gnutls_errors.c:243
msgid "Some constraint limits were reached."
msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc."
#: gnutls_errors.c:245
msgid "Failed to acquire random data."
msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. "
#: gnutls_errors.c:248
msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message"
msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Trung gian đã Kết thúc."
#: gnutls_errors.c:250
msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message"
msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Cuối cùng đã Kết thúc."
#: gnutls_errors.c:252
msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed"
msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA."
#: gnutls_errors.c:255
msgid "The specified algorithm or protocol is unknown."
msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ."
#: gnutls_errors.c:258
msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
#: gnutls_errors.c:347
msgid "(unknown error code)"
msgstr "(không rõ mã lỗi)"
#: gnutls_alert.c:42
msgid "Close notify"
msgstr "Đóng thông báo"
#: gnutls_alert.c:43
msgid "Unexpected message"
msgstr "Thông điệp bất thường"
#: gnutls_alert.c:44
msgid "Bad record MAC"
msgstr "MAC mục ghi sai"
#: gnutls_alert.c:45
msgid "Decryption failed"
msgstr "Lỗi giải mật mã"
#: gnutls_alert.c:46
msgid "Record overflow"
msgstr "Tràn mục ghi"
#: gnutls_alert.c:47
msgid "Decompression failed"
msgstr "Lỗi giải nén"
#: gnutls_alert.c:48
msgid "Handshake failed"
msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ"
#: gnutls_alert.c:49
msgid "Certificate is bad"
msgstr "Chứng nhận sai"
#: gnutls_alert.c:50
msgid "Certificate is not supported"
msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ"
#: gnutls_alert.c:51
msgid "Certificate was revoked"
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
#: gnutls_alert.c:52
msgid "Certificate is expired"
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn"
#: gnutls_alert.c:53
msgid "Unknown certificate"
msgstr "Không nhận ra chứng nhận"
#: gnutls_alert.c:54
msgid "Illegal parameter"
msgstr "Tham số không được phép"
#: gnutls_alert.c:55
msgid "CA is unknown"
msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)"
#: gnutls_alert.c:56
msgid "Access was denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
#: gnutls_alert.c:57
msgid "Decode error"
msgstr "Lỗi giải mã"
#: gnutls_alert.c:58
msgid "Decrypt error"
msgstr "Lỗi giải mật mã"
#: gnutls_alert.c:59
msgid "Export restriction"
msgstr "Giới hạn xuất khẩu"
#: gnutls_alert.c:60
msgid "Error in protocol version"
msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức"
#: gnutls_alert.c:61
msgid "Insufficient security"
msgstr "Không đủ bảo mật"
#: gnutls_alert.c:62
msgid "User canceled"
msgstr "Người dùng đã thôi"
#: gnutls_alert.c:63
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: gnutls_alert.c:64
msgid "No renegotiation is allowed"
msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại"
#: gnutls_alert.c:66
msgid "Could not retrieve the specified certificate"
msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định"
#: gnutls_alert.c:67
msgid "An unsupported extension was sent"
msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ"
#: gnutls_alert.c:69
msgid "The server name sent was not recognized"
msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra"
#: gnutls_alert.c:71
msgid "The SRP/PSK username is missing or not known"
msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra"
#: gnutls_alert.c:73
msgid "Inner application negotiation failed"
msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong"
#: gnutls_alert.c:75
msgid "Inner application verification failed"
msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong"
#: x509/output.c:156
#, c-format
msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
msgstr "\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
#: x509/output.c:157
#, c-format
msgid "\t\t\tPolicy Language: %s"
msgstr "\t\t\tNgôn ngữ Chính sách: %s"
#: x509/output.c:166
msgid ""
"\t\t\tPolicy:\n"
"\t\t\t\tASCII: "
msgstr ""
"\t\t\tChính sách:\n"
"\t\t\t\tASCII: "
#: x509/output.c:168
msgid ""
"\n"
"\t\t\t\tHexdump: "
msgstr ""
"\n"
"\t\t\t\tĐổ thập lục: "
#: x509/output.c:295
#, c-format
msgid "%s\t\t\tDigital signature.\n"
msgstr "%s\t\t\tChữ ký dạng số.\n"
#: x509/output.c:297
#, c-format
msgid "%s\t\t\tNon repudiation.\n"
msgstr "%s\t\t\tKhông từ chối.\n"
#: x509/output.c:299
#, c-format
msgid "%s\t\t\tKey encipherment.\n"
msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá khoá.\n"
#: x509/output.c:301
#, c-format
msgid "%s\t\t\tData encipherment.\n"
msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá dữ liệu.\n"
#: x509/output.c:303
#, c-format
msgid "%s\t\t\tKey agreement.\n"
msgstr "%s\t\t\tChấp thuận khoá.\n"
#: x509/output.c:305
#, c-format
msgid "%s\t\t\tCertificate signing.\n"
msgstr "%s\t\t\tKý chứng nhận.\n"
#: x509/output.c:307
#, c-format
msgid "%s\t\t\tCRL signing.\n"
msgstr "%s\t\t\tKý CRL.\n"
#: x509/output.c:309
#, c-format
msgid "%s\t\t\tKey encipher only.\n"
msgstr "%s\t\t\tChỉ mật mã hoá khoá.\n"
#: x509/output.c:311
#, c-format
msgid "%s\t\t\tKey decipher only.\n"
msgstr "%s\t\t\tChỉ giải mật mã khoá.\n"
#: x509/output.c:362
msgid "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
#: x509/output.c:454
#, c-format
msgid "%s\t\t\tTLS WWW Server.\n"
msgstr "%s\t\t\tTrình phục vụ WWW TLS.\n"
#: x509/output.c:456
#, c-format
msgid "%s\t\t\tTLS WWW Client.\n"
msgstr "%s\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n"
#: x509/output.c:458
#, c-format
msgid "%s\t\t\tCode signing.\n"
msgstr "%s\t\t\tKý mã.\n"
#: x509/output.c:460
#, c-format
msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n"
msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n"
#: x509/output.c:462
#, c-format
msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n"
msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n"
#: x509/output.c:464
#, c-format
msgid "%s\t\t\tOCSP signing.\n"
msgstr "%s\t\t\tKý OCSP.\n"
#: x509/output.c:466
#, c-format
msgid "%s\t\t\tAny purpose.\n"
msgstr "%s\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n"
#: x509/output.c:499
#, c-format
msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n"
msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n"
#: x509/output.c:501
#, c-format
msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n"
msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n"
#: x509/output.c:504
#, c-format
msgid "%s\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
msgstr "%s\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
#: x509/output.c:571 x509/output.c:651
msgid "warning: SAN contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
msgstr "cảnh báo : SAN chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
#: x509/output.c:657
#, c-format
msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n"
msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n"
#: x509/output.c:662
#, c-format
msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n"
msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n"
#: x509/output.c:664
#, c-format
msgid "%s\t\t\totherName DER: "
msgstr "%s\t\t\tDER tên khác: "
#: x509/output.c:666
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s\t\t\totherName ASCII: "
msgstr ""
"\n"
"%s\t\t\tASCII tên khác: "
#: x509/output.c:728
#, c-format
msgid "%s\tExtensions:\n"
msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n"
#: x509/output.c:738
#, c-format
msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n"
msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n"
#: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787
#: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852
#: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550
msgid "critical"
msgstr "tới hạn"
#: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787
#: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852
#: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550
msgid "not critical"
msgstr "không tới hạn"
#: x509/output.c:753
#, c-format
msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n"
msgstr "%s\tĐồ nhận diện Khoá Người dân (%s):\n"
#: x509/output.c:770
#, c-format
msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
msgstr "%s\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
#: x509/output.c:786
#, c-format
msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n"
msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n"
#: x509/output.c:801
#, c-format
msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n"
msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n"
#: x509/output.c:818
#, c-format
msgid "%s\t\tSubject Alternative Name (%s):\n"
msgstr "%s\t\tTên Xen kẽ Người dân (%s):\n"
#: x509/output.c:833
#, c-format
msgid "%s\t\tCRL Distribution points (%s):\n"
msgstr "%s\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n"
#: x509/output.c:851
#, c-format
msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n"
msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n"
#: x509/output.c:864
#, c-format
msgid "%s\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
msgstr "%s\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
#: x509/output.c:910
#, c-format
msgid "%s\t\t\tASCII: "
msgstr "%s\t\t\tASCII: "
#: x509/output.c:914
#, c-format
msgid "%s\t\t\tHexdump: "
msgstr "%s\t\t\tĐổ thập lục: "
#: x509/output.c:932 x509/output.c:1417 x509/output.c:1730
#: openpgp/output.c:323
#, c-format
msgid "\tVersion: %d\n"
msgstr "\tPhiên bản %d\n"
#: x509/output.c:946
msgid "\tSerial Number (hex): "
msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): "
#: x509/output.c:963 x509/output.c:1431
#, c-format
msgid "\tIssuer: %s\n"
msgstr "\tNhà cấp: %s\n"
#: x509/output.c:970
msgid "\tValidity:\n"
msgstr "\tHợp lệ:\n"
#: x509/output.c:983
#, c-format
msgid "\t\tNot Before: %s\n"
msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n"
#: x509/output.c:997
#, c-format
msgid "\t\tNot After: %s\n"
msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n"
#: x509/output.c:1011 x509/output.c:1743
#, c-format
msgid "\tSubject: %s\n"
msgstr "\tNgười dân: %s\n"
#: x509/output.c:1026 x509/output.c:1113 x509/output.c:1256 x509/output.c:1648
#: x509/output.c:1758 openpgp/output.c:237
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: x509/output.c:1028 x509/output.c:1760
#, c-format
msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n"
msgstr "\tThuật toán Khoá Công Người dân: %s\n"
#: x509/output.c:1042 x509/output.c:1773 openpgp/output.c:257
#, c-format
msgid "\t\tModulus (bits %d):\n"
msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n"
#: x509/output.c:1044
#, c-format
msgid "\t\tExponent (bits %d):\n"
msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n"
#: x509/output.c:1064 x509/output.c:1795 openpgp/output.c:284
#, c-format
msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n"
msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n"
#: x509/output.c:1066 x509/output.c:1797 openpgp/output.c:286
msgid "\t\tP:\n"
msgstr "\t\tP:\n"
#: x509/output.c:1068 x509/output.c:1799 openpgp/output.c:288
msgid "\t\tQ:\n"
msgstr "\t\tQ:\n"
#: x509/output.c:1070 x509/output.c:1801 openpgp/output.c:290
msgid "\t\tG:\n"
msgstr "\t\tG:\n"
#: x509/output.c:1114 x509/output.c:1649
#, c-format
msgid "\tSignature Algorithm: %s\n"
msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n"
#: x509/output.c:1118 x509/output.c:1653
msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n"
msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n"
#: x509/output.c:1144 x509/output.c:1679
msgid "\tSignature:\n"
msgstr "\tChữ ký:\n"
#: x509/output.c:1167
msgid ""
"\tMD5 fingerprint:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tDấu tay MD5:\n"
"\t\t"
#: x509/output.c:1169
msgid ""
"\tSHA-1 fingerprint:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tDấu tay SHA1:\n"
"\t\t"
#: x509/output.c:1188 x509/output.c:1956
msgid ""
"\tPublic Key Id:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tMã số Khoá Công:\n"
"\t\t"
#: x509/output.c:1258
#, c-format
msgid "signed using %s (broken!), "
msgstr "đã ký dùng %s (bị hỏng !), "
#: x509/output.c:1260
#, c-format
msgid "signed using %s, "
msgstr "đã ký dùng %s, "
#: x509/output.c:1373
msgid "X.509 Certificate Information:\n"
msgstr "Thông tin Chứng nhận X.509:\n"
#: x509/output.c:1377 x509/output.c:1993
msgid "Other Information:\n"
msgstr "Thông tin khác:\n"
#: x509/output.c:1413
msgid "\tVersion: 1 (default)\n"
msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n"
#: x509/output.c:1438
msgid "\tUpdate dates:\n"
msgstr "\tNgày cập nhật:\n"
#: x509/output.c:1451
#, c-format
msgid "\t\tIssued: %s\n"
msgstr "\t\tCấp: %s\n"
#: x509/output.c:1467
#, c-format
msgid "\t\tNext at: %s\n"
msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n"
#: x509/output.c:1498
msgid "\tExtensions:\n"
msgstr "\tPhần mở rộng:\n"
#: x509/output.c:1513
#, c-format
msgid "\t\tCRL Number (%s): "
msgstr "\t\tSố CRL (%s): "
#: x509/output.c:1536
#, c-format
msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
msgstr "\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
#: x509/output.c:1549
#, c-format
msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
msgstr "\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
#: x509/output.c:1578 x509/output.c:1913
msgid "\t\t\tASCII: "
msgstr "\t\t\tASCII: "
#: x509/output.c:1582 x509/output.c:1917
msgid "\t\t\tHexdump: "
msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: "
#: x509/output.c:1598
#, c-format
msgid "\tRevoked certificates (%d):\n"
msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n"
#: x509/output.c:1600
msgid "\tNo revoked certificates.\n"
msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n"
#: x509/output.c:1619
msgid "\t\tSerial Number (hex): "
msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): "
#: x509/output.c:1628
#, c-format
msgid "\t\tRevoked at: %s\n"
msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n"
#: x509/output.c:1710
msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n"
msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n"
#: x509/output.c:1775 openpgp/output.c:259
msgid "\t\tExponent:\n"
msgstr "\t\tMũ :\n"
#: x509/output.c:1842
msgid "\tAttributes:\n"
msgstr "\tThuộc tính:\n"
#: x509/output.c:1877
#, c-format
msgid "\t\tChallenge password: %s\n"
msgstr "\t\tMật khẩu yêu cầu : %s\n"
#: x509/output.c:1886
#, c-format
msgid "\t\tUnknown attribute %s:\n"
msgstr "\t\tKhông nhận ra thuộc tính %s:\n"
#: x509/output.c:1989
msgid "PKCS #10 Certificate Request Information:\n"
msgstr "Thông tin Yêu cầu Chứng nhận PKCS #10:\n"
#: openpgp/output.c:84
msgid "\t\tKey Usage:\n"
msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n"
#: openpgp/output.c:93
#, c-format
msgid "error: get_key_usage: %s\n"
msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n"
#: openpgp/output.c:98
msgid "\t\t\tDigital signatures.\n"
msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n"
#: openpgp/output.c:100
msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n"
msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n"
#: openpgp/output.c:102
msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n"
msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n"
#: openpgp/output.c:104
msgid "\t\t\tAuthentication.\n"
msgstr "\t\t\tXác thực.\n"
#: openpgp/output.c:106
msgid "\t\t\tCertificate signing.\n"
msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n"
#: openpgp/output.c:127
msgid "\tID (hex): "
msgstr "\tMã số (thập lục): "
#: openpgp/output.c:148
msgid "\tFingerprint (hex): "
msgstr "\tDấu tay (thập lục):"
#: openpgp/output.c:165
msgid "\tRevoked: True\n"
msgstr "\tThu hồi: Đúng\n"
#: openpgp/output.c:167
msgid "\tRevoked: False\n"
msgstr "\tThu hồi: Sai\n"
#: openpgp/output.c:175
msgid "\tTime stamps:\n"
msgstr "\tNhãn thời gian.\n"
#: openpgp/output.c:192
#, c-format
msgid "\t\tCreation: %s\n"
msgstr "\t\tTạo : %s\n"
#: openpgp/output.c:206
msgid "\t\tExpiration: Never\n"
msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n"
#: openpgp/output.c:215
#, c-format
msgid "\t\tExpiration: %s\n"
msgstr "\t\tHết hạn: %s\n"
#: openpgp/output.c:239
#, c-format
msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n"
msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n"
#: openpgp/output.c:346
#, c-format
msgid "\tName[%d]: %s\n"
msgstr "\tTên[%d]: %s\n"
#: openpgp/output.c:349
#, c-format
msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n"
msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n"
#: openpgp/output.c:366
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\tSubkey[%d]:\n"
msgstr ""
"\n"
"\tKhoá phụ[%d]:\n"
#: openpgp/output.c:399
#, c-format
msgid "name[%d]: %s, "
msgstr "tên[%d]: %s, "
#: openpgp/output.c:401
#, c-format
msgid "revoked name[%d]: %s, "
msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, "
#: openpgp/output.c:415
msgid "fingerprint: "
msgstr "dấu tay: "
#: openpgp/output.c:435
#, c-format
msgid "created: %s, "
msgstr "tạo : %s, "
#: openpgp/output.c:445
msgid "never expires, "
msgstr "không bao giờ hết hạn, "
#: openpgp/output.c:453
#, c-format
msgid "expires: %s, "
msgstr "hết hạn: %s, "
#: openpgp/output.c:465
#, c-format
msgid "key algorithm %s (%d bits)"
msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)"
#: openpgp/output.c:467
#, c-format
msgid "unknown key algorithm (%d)"
msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)"
#: openpgp/output.c:499
msgid "OpenPGP Certificate Information:\n"
msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n"
|