diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po.in')
-rw-r--r-- | po/vi.po.in | 86 |
1 files changed, 43 insertions, 43 deletions
diff --git a/po/vi.po.in b/po/vi.po.in index a400fff1ce..65a8ebcd4f 100644 --- a/po/vi.po.in +++ b/po/vi.po.in @@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: libgnutls-3.2.1\n" +"Project-Id-Version: libgnutls-3.2.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2013-05-29 19:03+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-06-15 08:03+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-07-28 23:51+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-08-04 08:05+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -42,11 +42,11 @@ msgstr "Tràn bản ghi" #: lib/gnutls_alert.c:49 msgid "Decompression failed" -msgstr "Lỗi giải nén" +msgstr "Gặp lỗi khi giải nén" #: lib/gnutls_alert.c:50 msgid "Handshake failed" -msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ" +msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập quan hệ" #: lib/gnutls_alert.c:51 msgid "Certificate is bad" @@ -58,7 +58,7 @@ msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ" #: lib/gnutls_alert.c:53 msgid "Certificate was revoked" -msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" +msgstr "Chứng nhận đã bị thu hồi" #: lib/gnutls_alert.c:54 msgid "Certificate is expired" @@ -90,7 +90,7 @@ msgstr "Lỗi giải mật mã" #: lib/gnutls_alert.c:61 msgid "Export restriction" -msgstr "Giới hạn xuất khẩu" +msgstr "Hạn chế xuất ra" #: lib/gnutls_alert.c:62 msgid "Error in protocol version" @@ -106,7 +106,7 @@ msgstr "Người dùng đã hủy bỏ" #: lib/gnutls_alert.c:65 msgid "No certificate (SSL 3.0)" -msgstr "Không chứng nhận (SSL 3.0)" +msgstr "Không có chứng nhận (SSL 3.0)" #: lib/gnutls_alert.c:66 msgid "Internal error" @@ -146,7 +146,7 @@ msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được h #: lib/gnutls_errors.c:54 msgid "No or insufficient priorities were set." -msgstr "Không hay thiếu quyền ưu tiên được đặt." +msgstr "Không có hay thiếu quyền ưu tiên được đặt." #: lib/gnutls_errors.c:56 msgid "The cipher type is unsupported." @@ -166,7 +166,7 @@ msgstr "Gặp phải một thuật toán khoá công không rõ." #: lib/gnutls_errors.c:65 msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated." -msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực." +msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được bật." #: lib/gnutls_errors.c:67 msgid "A record packet with illegal version was received." @@ -222,11 +222,11 @@ msgstr "Khoá DSA đưa ra thì không tương thích với giao thức TLS đã #: lib/gnutls_errors.c:96 msgid "A heartbeat pong message was received." -msgstr "Đã nhận được tiếng vọng `pong'." +msgstr "Đã nhận được tiếng vọng “pong”." #: lib/gnutls_errors.c:98 msgid "A heartbeat ping message was received." -msgstr "Đã nhận được tiếng vọng `ping'." +msgstr "Đã nhận được tiếng vọng “ping”." #: lib/gnutls_errors.c:100 msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority." @@ -426,7 +426,7 @@ msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử." #: lib/gnutls_errors.c:193 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" -msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy định danh." #: lib/gnutls_errors.c:195 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." @@ -434,35 +434,35 @@ msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER." #: lib/gnutls_errors.c:197 msgid "ASN1 parser: Value was not found." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy giá trị." #: lib/gnutls_errors.c:199 msgid "ASN1 parser: Generic parsing error." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi phân tích ngữ cảnh chung." #: lib/gnutls_errors.c:201 msgid "ASN1 parser: Value is not valid." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Giá trị không hợp lệ." #: lib/gnutls_errors.c:203 msgid "ASN1 parser: Error in TAG." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Gặp lỗi trong TAG (thẻ)." #: lib/gnutls_errors.c:204 msgid "ASN1 parser: error in implicit tag" -msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Gặp lỗi trong thẻ dứt ẩn." #: lib/gnutls_errors.c:206 msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: ỗi trong kiểu `ANY' (bất kỳ)." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi trong kiểu “ANY” (bất kỳ)." #: lib/gnutls_errors.c:208 msgid "ASN1 parser: Syntax error." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi cú pháp." #: lib/gnutls_errors.c:210 msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Tràn trong phân tích DER." #: lib/gnutls_errors.c:213 msgid "Too many empty record packets have been received." @@ -746,7 +746,7 @@ msgstr "(không rõ mã lỗi)" #: lib/openpgp/output.c:41 msgid "\t\tKey Usage:\n" -msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n" +msgstr "\t\tCách dùng Khoá:\n" #: lib/openpgp/output.c:50 #, c-format @@ -779,7 +779,7 @@ msgstr "\tMã số (thập lục): " #: lib/openpgp/output.c:109 msgid "\tFingerprint (hex): " -msgstr "\tDấu tay (thập lục):" +msgstr "\tDấu vân tay (thập lục):" #: lib/openpgp/output.c:126 msgid "\tFingerprint's random art:\n" @@ -795,12 +795,12 @@ msgstr "\tThu hồi: Sai\n" #: lib/openpgp/output.c:154 msgid "\tTime stamps:\n" -msgstr "\tDấu vết thời gian.\n" +msgstr "\tDấu vết thời gian:\n" #: lib/openpgp/output.c:171 #, c-format msgid "\t\tCreation: %s\n" -msgstr "\t\tTạo : %s\n" +msgstr "\t\tTạo: %s\n" #: lib/openpgp/output.c:185 msgid "\t\tExpiration: Never\n" @@ -833,7 +833,7 @@ msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" #: lib/openpgp/output.c:242 msgid "\t\tExponent:\n" -msgstr "\t\tMũ :\n" +msgstr "\t\tMũ:\n" #: lib/openpgp/output.c:267 lib/x509/output.c:1337 #, c-format @@ -890,7 +890,7 @@ msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, " #: lib/openpgp/output.c:422 msgid "fingerprint: " -msgstr "dấu tay: " +msgstr "dấu vân tay: " #: lib/openpgp/output.c:442 #, c-format @@ -978,7 +978,7 @@ msgstr "Thông tin OCSP Đáp ứng:\n" #: lib/x509/output.c:92 lib/x509/output.c:808 msgid "warning: altname contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" -msgstr "cảnh báo: tên thay thế (altname) chứa một NUL nhúng, thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n" +msgstr "cảnh báo: tên thay thế (altname) chứa một NUL nhúng, thay thế bằng một dấu chấm than “!”\n" #: lib/x509/output.c:148 #, c-format @@ -1068,7 +1068,7 @@ msgstr "\t\t\tKhông sau: %s\n" #: lib/x509/output.c:539 msgid "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" -msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than `!'\n" +msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than “!”\n" #: lib/x509/output.c:632 #, c-format @@ -1166,7 +1166,7 @@ msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n" #: lib/x509/output.c:1158 lib/x509/output.c:2008 lib/x509/output.c:2031 #: lib/x509/output.c:2044 msgid "critical" -msgstr "tới hạn" +msgstr "hết hạn" #: lib/x509/output.c:956 lib/x509/output.c:971 lib/x509/output.c:1000 #: lib/x509/output.c:1029 lib/x509/output.c:1045 lib/x509/output.c:1062 @@ -1175,17 +1175,17 @@ msgstr "tới hạn" #: lib/x509/output.c:1158 lib/x509/output.c:2008 lib/x509/output.c:2031 #: lib/x509/output.c:2044 msgid "not critical" -msgstr "không tới hạn" +msgstr "chưa hết hạn" #: lib/x509/output.c:970 #, c-format msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" -msgstr "%s\tĐịnh danh Khoá Chủ thể (%s):\n" +msgstr "%s\tĐịnh danh Chủ thể Khoá (%s):\n" #: lib/x509/output.c:1028 #, c-format msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" -msgstr "%s\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n" +msgstr "%s\t\tĐịnh danh Nhà cầm quyền Khóa (%s):\n" #: lib/x509/output.c:1044 #, c-format @@ -1270,7 +1270,7 @@ msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n" #: lib/x509/output.c:1286 #, c-format msgid "\t\tCurve:\t%s\n" -msgstr "\t\tCurve:\t%s\n" +msgstr "\t\tĐặc tuyến:\t%s\n" #: lib/x509/output.c:1290 msgid "\t\tX: " @@ -1286,12 +1286,12 @@ msgstr "\t\tX:\n" #: lib/x509/output.c:1301 msgid "\t\tY:\n" -msgstr "\t\tC:\n" +msgstr "\t\tY:\n" #: lib/x509/output.c:1322 #, c-format msgid "\t\tPublic key (bits %d): " -msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):" +msgstr "\t\tKhoá công (%d bít):" #: lib/x509/output.c:1325 msgid "\t\tP: " @@ -1320,17 +1320,17 @@ msgstr "\tNơi cấp: %s\n" #: lib/x509/output.c:1445 msgid "\tValidity:\n" -msgstr "\tHợp lệ:\n" +msgstr "\tCó hiệu lực:\n" #: lib/x509/output.c:1458 #, c-format msgid "\t\tNot Before: %s\n" -msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n" +msgstr "\t\tKhông trước: %s\n" #: lib/x509/output.c:1472 #, c-format msgid "\t\tNot After: %s\n" -msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n" +msgstr "\t\tKhông sau: %s\n" #: lib/x509/output.c:1497 lib/x509/output.c:2274 #, c-format @@ -1350,7 +1350,7 @@ msgid "" "\tSHA-1 fingerprint:\n" "\t\t" msgstr "" -"\tDấu tay SHA1:\n" +"\tDấu vân tay SHA1:\n" "\t\t" #: lib/x509/output.c:1611 lib/x509/output.c:2450 @@ -1413,12 +1413,12 @@ msgstr "\t\tSố CRL (%s): " #: lib/x509/output.c:2030 #, c-format msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" -msgstr "\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n" +msgstr "\t\tĐịnh danh Nhà cầm quyền Khoá (%s):\n" #: lib/x509/output.c:2043 #, c-format msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n" -msgstr "\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n" +msgstr "\t\tKhông hiểu phần mở rộng %s (%s):\n" #: lib/x509/output.c:2093 #, c-format @@ -1436,7 +1436,7 @@ msgstr "\t\tSố sê-ri (thập lục phân): " #: lib/x509/output.c:2123 #, c-format msgid "\t\tRevoked at: %s\n" -msgstr "\t\tĐược thu hồi vào : %s\n" +msgstr "\t\tĐược thu hồi vào: %s\n" #: lib/x509/output.c:2207 msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n" |