diff options
author | Simon Josefsson <simon@josefsson.org> | 2008-04-29 11:00:30 +0200 |
---|---|---|
committer | Simon Josefsson <simon@josefsson.org> | 2008-04-29 11:00:30 +0200 |
commit | 0c7756d591a02c0060ef1543fbcdacae5aa5e10b (patch) | |
tree | 081cc75122c2fe9b3cff04e0ad535e69e6cad5e0 /po | |
parent | 8473009da7a6c32015ec0d3e963818524693ac1c (diff) | |
download | gnutls-0c7756d591a02c0060ef1543fbcdacae5aa5e10b.tar.gz |
Sync with TP.
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/LINGUAS | 1 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po.in | 740 |
2 files changed, 741 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/LINGUAS b/po/LINGUAS index 60321cc3c6..8ad4382b4e 100644 --- a/po/LINGUAS +++ b/po/LINGUAS @@ -5,3 +5,4 @@ ms nl pl sv +vi diff --git a/po/vi.po.in b/po/vi.po.in new file mode 100644 index 0000000000..85bfb8c659 --- /dev/null +++ b/po/vi.po.in @@ -0,0 +1,740 @@ +# Vietnamese translation for GnuTLS. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the gnutls-2.1.8 package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnutls 2.1.8\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2007-12-10 00:35+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2008-04-24 22:30+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#: lib/gnutls_errors.c:53 +msgid "Success." +msgstr "Thành công." + +#: lib/gnutls_errors.c:54 +msgid "Could not negotiate a supported cipher suite." +msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:56 +msgid "The cipher type is unsupported." +msgstr "Không hỗ trợ kiểu mật mã." + +#: lib/gnutls_errors.c:58 +msgid "The certificate and the given key do not match." +msgstr "Dãy chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau." + +#: lib/gnutls_errors.c:60 +msgid "Could not negotiate a supported compression method." +msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:62 +msgid "An unknown public key algorithm was encountered." +msgstr "Gặp một thuật toán khoá công không rõ." + +#: lib/gnutls_errors.c:65 +msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated." +msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực." + +#: lib/gnutls_errors.c:67 +msgid "A large TLS record packet was received." +msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi TLS lớn." + +#: lib/gnutls_errors.c:69 +msgid "A record packet with illegal version was received." +msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi có phiên bản cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:71 +msgid "The Diffie Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)." +msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)." + +#: lib/gnutls_errors.c:73 +msgid "A TLS packet with unexpected length was received." +msgstr "Nhận được một gói tin TLS lớn có chiều dài bất thường." + +#: lib/gnutls_errors.c:75 +msgid "The specified session has been invalidated for some reason." +msgstr "Phiên chạy đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào." + +#: lib/gnutls_errors.c:78 +msgid "GnuTLS internal error." +msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS." + +#: lib/gnutls_errors.c:79 +msgid "An illegal TLS extension was received." +msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:81 +msgid "A TLS fatal alert has been received." +msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:83 +msgid "An unexpected TLS packet was received." +msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường." + +#: lib/gnutls_errors.c:85 +msgid "A TLS warning alert has been received." +msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:87 +msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation." +msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS." + +#: lib/gnutls_errors.c:89 +msgid "The peer did not send any certificate." +msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận." + +#: lib/gnutls_errors.c:92 +msgid "No temporary RSA parameters were found." +msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời." + +#: lib/gnutls_errors.c:94 +msgid "No temporary DH parameters were found." +msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời." + +#: lib/gnutls_errors.c:96 +msgid "An unexpected TLS handshake packet was received." +msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường." + +#: lib/gnutls_errors.c:98 +msgid "The scanning of a large integer has failed." +msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn." + +#: lib/gnutls_errors.c:100 +msgid "Could not export a large integer." +msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn." + +#: lib/gnutls_errors.c:102 +msgid "Decryption has failed." +msgstr "Lỗi giải mã." + +#: lib/gnutls_errors.c:103 +msgid "Encryption has failed." +msgstr "Lỗi mã hoá." + +#: lib/gnutls_errors.c:104 +msgid "Public key decryption has failed." +msgstr "Lỗi giải mã khoá công." + +#: lib/gnutls_errors.c:106 +msgid "Public key encryption has failed." +msgstr "Lỗi mã hoá khoá công." + +#: lib/gnutls_errors.c:108 +msgid "Public key signing has failed." +msgstr "Lỗi ký khoá công." + +#: lib/gnutls_errors.c:110 +msgid "Public key signature verification has failed." +msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công." + +#: lib/gnutls_errors.c:112 +msgid "Decompression of the TLS record packet has failed." +msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS." + +#: lib/gnutls_errors.c:114 +msgid "Compression of the TLS record packet has failed." +msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS." + +#: lib/gnutls_errors.c:117 +msgid "Internal error in memory allocation." +msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ." + +#: lib/gnutls_errors.c:119 +msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested." +msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện." + +#: lib/gnutls_errors.c:121 +msgid "Insufficient credentials for that request." +msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó." + +#: lib/gnutls_errors.c:123 +msgid "Error in password file." +msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu." + +#: lib/gnutls_errors.c:124 +msgid "Wrong padding in PKCS1 packet." +msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1." + +#: lib/gnutls_errors.c:126 +msgid "The requested session has expired." +msgstr "Đã yêu cầu một hiên chạy đã hết hạn." + +#: lib/gnutls_errors.c:127 +msgid "Hashing has failed." +msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất." + +#: lib/gnutls_errors.c:128 +msgid "Base64 decoding error." +msgstr "Lỗi giải mã Base64." + +#: lib/gnutls_errors.c:130 +msgid "Base64 unexpected header error." +msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64." + +#: lib/gnutls_errors.c:132 +msgid "Base64 encoding error." +msgstr "Lỗi mã hoá Base64." + +#: lib/gnutls_errors.c:134 +msgid "Parsing error in password file." +msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu." + +#: lib/gnutls_errors.c:136 +msgid "The requested data were not available." +msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng." + +#: lib/gnutls_errors.c:138 +msgid "Error in the pull function." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull." + +#: lib/gnutls_errors.c:139 +msgid "Error in the push function." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm push." + +#: lib/gnutls_errors.c:140 +msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!" +msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi." + +#: lib/gnutls_errors.c:142 +msgid "Error in the certificate." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: lib/gnutls_errors.c:144 +msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate." +msgstr "Gặp tên Người dân Xen kẽ không rõ trong chứng nhận X.509." + +#: lib/gnutls_errors.c:147 +msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate." +msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509." + +#: lib/gnutls_errors.c:149 +msgid "Key usage violation in certificate has been detected." +msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận." + +#: lib/gnutls_errors.c:151 lib/gnutls_errors.c:152 +msgid "Function was interrupted." +msgstr "Hàm đã bị gián đoạn." + +#: lib/gnutls_errors.c:153 +msgid "Rehandshake was requested by the peer." +msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ." + +#: lib/gnutls_errors.c:155 +msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data." +msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ." + +#: lib/gnutls_errors.c:157 +msgid "Error in Database backend." +msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu." + +#: lib/gnutls_errors.c:158 +msgid "The certificate type is not supported." +msgstr "Kiểu chứng nhận không được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:160 +msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters." +msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số." + +#: lib/gnutls_errors.c:162 +msgid "The request is invalid." +msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." + +#: lib/gnutls_errors.c:163 +msgid "An illegal parameter has been received." +msgstr "Nhận được một tham số cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:165 +msgid "Error while reading file." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." + +#: lib/gnutls_errors.c:167 +msgid "ASN1 parser: Element was not found." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử." + +#: lib/gnutls_errors.c:169 +msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" +msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện." + +#: lib/gnutls_errors.c:171 +msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong sự phân tích ngữ cảnh DER." + +#: lib/gnutls_errors.c:173 +msgid "ASN1 parser: Value was not found." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị." + +#: lib/gnutls_errors.c:175 +msgid "ASN1 parser: Generic parsing error." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung." + +#: lib/gnutls_errors.c:177 +msgid "ASN1 parser: Value is not valid." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ." + +#: lib/gnutls_errors.c:179 +msgid "ASN1 parser: Error in TAG." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)." + +#: lib/gnutls_errors.c:180 +msgid "ASN1 parser: error in implicit tag" +msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát." + +#: lib/gnutls_errors.c:182 +msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong kiểu « ANY » (bất kỳ)." + +#: lib/gnutls_errors.c:184 +msgid "ASN1 parser: Syntax error." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp." + +#: lib/gnutls_errors.c:186 +msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER." + +#: lib/gnutls_errors.c:189 +msgid "Too many empty record packets have been received." +msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi rỗng." + +#: lib/gnutls_errors.c:191 +msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed." +msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra." + +#: lib/gnutls_errors.c:193 +msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version." +msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra." + +#: lib/gnutls_errors.c:195 +msgid "The gcrypt library version is too old." +msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt là quá cũ." + +#: lib/gnutls_errors.c:198 +msgid "The tasn1 library version is too old." +msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 là quá cũ." + +#: lib/gnutls_errors.c:201 +msgid "Error loading the keyring." +msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá." + +#: lib/gnutls_errors.c:203 +msgid "The initialization of LZO has failed." +msgstr "Lỗi sơ khởi LZO." + +#: lib/gnutls_errors.c:205 +msgid "No supported compression algorithms have been found." +msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:207 +msgid "No supported cipher suites have been found." +msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:209 +msgid "Could not get OpenPGP key." +msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP." + +#: lib/gnutls_errors.c:212 +msgid "The SRP username supplied is illegal." +msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm." + +#: lib/gnutls_errors.c:215 +msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported." +msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:217 +msgid "The certificate has unsupported attributes." +msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:219 +msgid "The OID is not supported." +msgstr "IOD không được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:221 +msgid "The hash algorithm is unknown." +msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất." + +#: lib/gnutls_errors.c:223 +msgid "The PKCS structure's content type is unknown." +msgstr "Không rõ kiểu nội dung của cấu trúc PKCS." + +#: lib/gnutls_errors.c:225 +msgid "The PKCS structure's bag type is unknown." +msgstr "Không rõ kiểu bao của cấu trúc PKC" + +#: lib/gnutls_errors.c:227 +msgid "The given password contains invalid characters." +msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." + +#: lib/gnutls_errors.c:229 +msgid "The Message Authentication Code verification failed." +msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp." + +#: lib/gnutls_errors.c:231 +msgid "Some constraint limits were reached." +msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc." + +#: lib/gnutls_errors.c:233 +msgid "Failed to acquire random data." +msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. " + +#: lib/gnutls_errors.c:236 +msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message" +msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Trung gian đã Kết thúc TLS/IA." + +#: lib/gnutls_errors.c:238 +msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message" +msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Cuối cùng đã Kết thúc TLS/IA." + +#: lib/gnutls_errors.c:240 +msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed" +msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA." + +#: lib/gnutls_errors.c:243 +msgid "The specified algorithm or protocol is unknown." +msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ." + +#: lib/x509/output.c:112 lib/x509/output.c:383 +#, c-format +msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" +msgstr "\t\t\tRàng buộc chiều dài đường dẫn: %d\n" + +#: lib/x509/output.c:113 +#, c-format +msgid "\t\t\tPolicy Language: %s" +msgstr "\t\t\tNgôn ngữ chính sách: %s" + +#: lib/x509/output.c:122 +msgid "" +"\t\t\tPolicy:\n" +"\t\t\t\tASCII: " +msgstr "" +"\t\t\tChính sách:\n" +"\t\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/output.c:124 +msgid "" +"\n" +"\t\t\t\tHexdump: " +msgstr "" +"\n" +"\t\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/output.c:216 +msgid "\t\t\tDigital signature.\n" +msgstr "\t\t\tChữ ký dạng số.\n" + +#: lib/x509/output.c:218 +msgid "\t\t\tNon repudiation.\n" +msgstr "\t\t\tKhông từ chối.\n" + +#: lib/x509/output.c:220 +msgid "\t\t\tKey encipherment.\n" +msgstr "\t\t\tMã hoá khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:222 +msgid "\t\t\tData encipherment.\n" +msgstr "\t\t\tMã hoá dữ liệu.\n" + +#: lib/x509/output.c:224 +msgid "\t\t\tKey agreement.\n" +msgstr "\t\t\tChấp thuận khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:226 +msgid "\t\t\tCertificate signing.\n" +msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n" + +#: lib/x509/output.c:228 +msgid "\t\t\tCRL signing.\n" +msgstr "\t\t\tKý CRL.\n" + +#: lib/x509/output.c:230 +msgid "\t\t\tKey encipher only.\n" +msgstr "\t\t\tChỉ mã hoá khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:232 +msgid "\t\t\tKey decipher only.\n" +msgstr "\t\t\tChỉ giải mã khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:344 +msgid "\t\t\tTLS WWW Server.\n" +msgstr "\t\t\tMáy phục vụ WWW TLS.\n" + +#: lib/x509/output.c:346 +msgid "\t\t\tTLS WWW Client.\n" +msgstr "\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n" + +#: lib/x509/output.c:348 +msgid "\t\t\tCode signing.\n" +msgstr "\t\t\tKý mã.\n" + +#: lib/x509/output.c:350 +msgid "\t\t\tEmail protection.\n" +msgstr "\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n" + +#: lib/x509/output.c:352 +msgid "\t\t\tTime stamping.\n" +msgstr "\t\t\tGhi thời gian.\n" + +#: lib/x509/output.c:354 +msgid "\t\t\tOCSP signing.\n" +msgstr "\t\t\tKý OCSP.\n" + +#: lib/x509/output.c:356 +msgid "\t\t\tAny purpose.\n" +msgstr "\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n" + +#: lib/x509/output.c:378 +msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n" +msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n" + +#: lib/x509/output.c:380 +msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n" +msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n" + +#: lib/x509/output.c:483 +#, c-format +msgid "\t\t\tXMPP Address: %.*s\n" +msgstr "\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:486 +#, c-format +msgid "\t\t\totherName OID: %.*s\n" +msgstr "\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:487 +msgid "\t\t\totherName DER: " +msgstr "\t\t\tDER tên khác: " + +#: lib/x509/output.c:489 +msgid "" +"\n" +"\t\t\totherName ASCII: " +msgstr "" +"\n" +"\t\t\tASCII tên khác: " + +#: lib/x509/output.c:515 lib/x509/output.c:1179 +#, c-format +msgid "\tVersion: %d\n" +msgstr "\tPhiên bản %d\n" + +#: lib/x509/output.c:529 +msgid "\tSerial Number (hex): " +msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): " + +#: lib/x509/output.c:546 lib/x509/output.c:1193 +#, c-format +msgid "\tIssuer: %s\n" +msgstr "\tNhà cấp: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:553 +msgid "\tValidity:\n" +msgstr "\tHợp lệ:\n" + +#: lib/x509/output.c:566 +#, c-format +msgid "\t\tNot Before: %s\n" +msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:580 +#, c-format +msgid "\t\tNot After: %s\n" +msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n" + +#: lib/x509/output.c:594 +#, c-format +msgid "\tSubject: %s\n" +msgstr "\tNgười dân: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:611 +#, c-format +msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán khoá công người dân: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:624 +#, c-format +msgid "\t\tModulus (bits %d):\n" +msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" + +#: lib/x509/output.c:626 +msgid "\t\tExponent:\n" +msgstr "\t\tMũ :\n" + +#: lib/x509/output.c:645 +#, c-format +msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n" +msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n" + +#: lib/x509/output.c:647 +msgid "\t\tP:\n" +msgstr "\t\tP:\n" + +#: lib/x509/output.c:649 +msgid "\t\tQ:\n" +msgstr "\t\tQ:\n" + +#: lib/x509/output.c:651 +msgid "\t\tG:\n" +msgstr "\t\tG:\n" + +#: lib/x509/output.c:696 +msgid "\tExtensions:\n" +msgstr "\tPhần mở rộng:\n" + +#: lib/x509/output.c:706 +#, c-format +msgid "\t\tBasic Constraints (%s):\n" +msgstr "\t\tRàng buộc cơ bản (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:707 lib/x509/output.c:722 lib/x509/output.c:737 +#: lib/x509/output.c:752 lib/x509/output.c:767 lib/x509/output.c:782 +#: lib/x509/output.c:797 lib/x509/output.c:812 lib/x509/output.c:824 +msgid "critical" +msgstr "tới hạn" + +#: lib/x509/output.c:707 lib/x509/output.c:722 lib/x509/output.c:737 +#: lib/x509/output.c:752 lib/x509/output.c:767 lib/x509/output.c:782 +#: lib/x509/output.c:797 lib/x509/output.c:812 lib/x509/output.c:824 +msgid "not critical" +msgstr "không tới hạn" + +#: lib/x509/output.c:721 +#, c-format +msgid "\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" +msgstr "\tĐồ nhận diện khoá người dân (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:736 +#, c-format +msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" +msgstr "\t\tĐồ nhận diện khoá nhà cầm quyền (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:751 +#, c-format +msgid "\t\tKey Usage (%s):\n" +msgstr "\t\tSử dụng khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:766 +#, c-format +msgid "\t\tKey Purpose (%s):\n" +msgstr "\t\tMục đích khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:781 +#, c-format +msgid "\t\tSubject Alternative Name (%s):\n" +msgstr "\t\tTên xen kẽ người dân (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:796 +#, c-format +msgid "\t\tCRL Distribution points (%s):\n" +msgstr "\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:811 +#, c-format +msgid "\t\tProxy Certificate Information (%s):\n" +msgstr "\t\tThông tin chứng nhận ủy nhiệm (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:823 +#, c-format +msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n" +msgstr "\t\tPhần mở rộng lạ %s (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:852 +msgid "\t\t\tASCII: " +msgstr "\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/output.c:856 +msgid "\t\t\tHexdump: " +msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/output.c:881 lib/x509/output.c:1290 +#, c-format +msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán chữ ký: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:885 lib/x509/output.c:1294 +msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n" +msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n" + +#: lib/x509/output.c:910 lib/x509/output.c:1319 +msgid "\tSignature:\n" +msgstr "\tChữ ký:\n" + +#: lib/x509/output.c:933 +msgid "" +"\tMD5 fingerprint:\n" +"\t\t" +msgstr "" +"\tDấu tay MD5:\n" +"\t\t" + +#: lib/x509/output.c:935 +msgid "" +"\tSHA-1 fingerprint:\n" +"\t\t" +msgstr "" +"\tDấu tay SHA1:\n" +"\t\t" + +#: lib/x509/output.c:969 +msgid "" +"\tPublic Key Id:\n" +"\t\t" +msgstr "" +"\tMã số khoá công:\n" +"\t\t" + +#: lib/x509/output.c:1135 +msgid "X.509 Certificate Information:\n" +msgstr "Thông tin chứng nhận X.509:\n" + +#: lib/x509/output.c:1139 +msgid "Other Information:\n" +msgstr "Thông tin khác:\n" + +#: lib/x509/output.c:1175 +msgid "\tVersion: 1 (default)\n" +msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n" + +#: lib/x509/output.c:1200 +msgid "\tUpdate dates:\n" +msgstr "\tNgày cập nhật:\n" + +#: lib/x509/output.c:1213 +#, c-format +msgid "\t\tIssued: %s\n" +msgstr "\t\tCấp: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1229 +#, c-format +msgid "\t\tNext at: %s\n" +msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1239 +#, c-format +msgid "\tRevoked certificates (%d):\n" +msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n" + +#: lib/x509/output.c:1241 +msgid "\tNo revoked certificates.\n" +msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n" + +#: lib/x509/output.c:1260 +msgid "\t\tSerial Number (hex): " +msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): " + +#: lib/x509/output.c:1269 +#, c-format +msgid "\t\tRevoked at: %s\n" +msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1349 +msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n" +msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n" |