diff options
author | Simon Josefsson <simon@josefsson.org> | 2008-05-20 07:01:28 +0200 |
---|---|---|
committer | Simon Josefsson <simon@josefsson.org> | 2008-05-20 07:01:28 +0200 |
commit | 948f570618e7359a0508aa24ab915493c2e972d8 (patch) | |
tree | 21b2b2e35444d0b7f1c15209ae70df15250027b3 /po/vi.po.in | |
parent | 830cdc0796d0cc7055cef987a50052d0ef3d55cf (diff) | |
download | gnutls-948f570618e7359a0508aa24ab915493c2e972d8.tar.gz |
Sync with TP.
Diffstat (limited to 'po/vi.po.in')
-rw-r--r-- | po/vi.po.in | 326 |
1 files changed, 171 insertions, 155 deletions
diff --git a/po/vi.po.in b/po/vi.po.in index 85bfb8c659..7b71fa38b0 100644 --- a/po/vi.po.in +++ b/po/vi.po.in @@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translation for GnuTLS. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. -# This file is distributed under the same license as the gnutls-2.1.8 package. +# This file is distributed under the same license as the gnutls-2.3.8 package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gnutls 2.1.8\n" +"Project-Id-Version: gnutls 2.3.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-10 00:35+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2008-04-24 22:30+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-29 12:24+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2008-05-02 16:39+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -94,324 +94,340 @@ msgid "The peer did not send any certificate." msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận." #: lib/gnutls_errors.c:92 +msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority." +msgstr "Đã có một thuật toán mã hoá có mức ưu tiên thấp hơn." + +#: lib/gnutls_errors.c:95 msgid "No temporary RSA parameters were found." msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời." -#: lib/gnutls_errors.c:94 +#: lib/gnutls_errors.c:97 msgid "No temporary DH parameters were found." msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời." -#: lib/gnutls_errors.c:96 +#: lib/gnutls_errors.c:99 msgid "An unexpected TLS handshake packet was received." msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường." -#: lib/gnutls_errors.c:98 +#: lib/gnutls_errors.c:101 msgid "The scanning of a large integer has failed." msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn." -#: lib/gnutls_errors.c:100 +#: lib/gnutls_errors.c:103 msgid "Could not export a large integer." msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn." -#: lib/gnutls_errors.c:102 +#: lib/gnutls_errors.c:105 msgid "Decryption has failed." msgstr "Lỗi giải mã." -#: lib/gnutls_errors.c:103 +#: lib/gnutls_errors.c:106 msgid "Encryption has failed." msgstr "Lỗi mã hoá." -#: lib/gnutls_errors.c:104 +#: lib/gnutls_errors.c:107 msgid "Public key decryption has failed." msgstr "Lỗi giải mã khoá công." -#: lib/gnutls_errors.c:106 +#: lib/gnutls_errors.c:109 msgid "Public key encryption has failed." msgstr "Lỗi mã hoá khoá công." -#: lib/gnutls_errors.c:108 +#: lib/gnutls_errors.c:111 msgid "Public key signing has failed." msgstr "Lỗi ký khoá công." -#: lib/gnutls_errors.c:110 +#: lib/gnutls_errors.c:113 msgid "Public key signature verification has failed." msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công." -#: lib/gnutls_errors.c:112 +#: lib/gnutls_errors.c:115 msgid "Decompression of the TLS record packet has failed." msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS." -#: lib/gnutls_errors.c:114 +#: lib/gnutls_errors.c:117 msgid "Compression of the TLS record packet has failed." msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS." -#: lib/gnutls_errors.c:117 +#: lib/gnutls_errors.c:120 msgid "Internal error in memory allocation." msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ." -#: lib/gnutls_errors.c:119 +#: lib/gnutls_errors.c:122 msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested." msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện." -#: lib/gnutls_errors.c:121 +#: lib/gnutls_errors.c:124 msgid "Insufficient credentials for that request." msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó." -#: lib/gnutls_errors.c:123 +#: lib/gnutls_errors.c:126 msgid "Error in password file." msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu." -#: lib/gnutls_errors.c:124 +#: lib/gnutls_errors.c:127 msgid "Wrong padding in PKCS1 packet." msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1." -#: lib/gnutls_errors.c:126 +#: lib/gnutls_errors.c:129 msgid "The requested session has expired." msgstr "Đã yêu cầu một hiên chạy đã hết hạn." -#: lib/gnutls_errors.c:127 +#: lib/gnutls_errors.c:130 msgid "Hashing has failed." msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất." -#: lib/gnutls_errors.c:128 +#: lib/gnutls_errors.c:131 msgid "Base64 decoding error." msgstr "Lỗi giải mã Base64." -#: lib/gnutls_errors.c:130 +#: lib/gnutls_errors.c:133 msgid "Base64 unexpected header error." msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64." -#: lib/gnutls_errors.c:132 +#: lib/gnutls_errors.c:135 msgid "Base64 encoding error." msgstr "Lỗi mã hoá Base64." -#: lib/gnutls_errors.c:134 +#: lib/gnutls_errors.c:137 msgid "Parsing error in password file." msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu." -#: lib/gnutls_errors.c:136 +#: lib/gnutls_errors.c:139 msgid "The requested data were not available." msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng." -#: lib/gnutls_errors.c:138 +#: lib/gnutls_errors.c:141 msgid "Error in the pull function." msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull." -#: lib/gnutls_errors.c:139 +#: lib/gnutls_errors.c:142 msgid "Error in the push function." msgstr "Gặp lỗi trong hàm push." -#: lib/gnutls_errors.c:140 +#: lib/gnutls_errors.c:143 msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!" msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi." -#: lib/gnutls_errors.c:142 +#: lib/gnutls_errors.c:145 msgid "Error in the certificate." msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." -#: lib/gnutls_errors.c:144 +#: lib/gnutls_errors.c:147 msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate." msgstr "Gặp tên Người dân Xen kẽ không rõ trong chứng nhận X.509." -#: lib/gnutls_errors.c:147 +#: lib/gnutls_errors.c:150 msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate." msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509." -#: lib/gnutls_errors.c:149 +#: lib/gnutls_errors.c:152 msgid "Key usage violation in certificate has been detected." msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận." -#: lib/gnutls_errors.c:151 lib/gnutls_errors.c:152 +#: lib/gnutls_errors.c:154 lib/gnutls_errors.c:155 msgid "Function was interrupted." msgstr "Hàm đã bị gián đoạn." -#: lib/gnutls_errors.c:153 +#: lib/gnutls_errors.c:156 msgid "Rehandshake was requested by the peer." msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ." -#: lib/gnutls_errors.c:155 +#: lib/gnutls_errors.c:158 msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data." msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ." -#: lib/gnutls_errors.c:157 +#: lib/gnutls_errors.c:160 msgid "Error in Database backend." msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu." -#: lib/gnutls_errors.c:158 +#: lib/gnutls_errors.c:161 msgid "The certificate type is not supported." msgstr "Kiểu chứng nhận không được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:160 +#: lib/gnutls_errors.c:163 msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters." msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số." -#: lib/gnutls_errors.c:162 +#: lib/gnutls_errors.c:165 msgid "The request is invalid." msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." -#: lib/gnutls_errors.c:163 +#: lib/gnutls_errors.c:166 msgid "An illegal parameter has been received." msgstr "Nhận được một tham số cấm." -#: lib/gnutls_errors.c:165 +#: lib/gnutls_errors.c:168 msgid "Error while reading file." msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." -#: lib/gnutls_errors.c:167 +#: lib/gnutls_errors.c:170 msgid "ASN1 parser: Element was not found." msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử." -#: lib/gnutls_errors.c:169 +#: lib/gnutls_errors.c:172 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện." -#: lib/gnutls_errors.c:171 +#: lib/gnutls_errors.c:174 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong sự phân tích ngữ cảnh DER." -#: lib/gnutls_errors.c:173 +#: lib/gnutls_errors.c:176 msgid "ASN1 parser: Value was not found." msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị." -#: lib/gnutls_errors.c:175 +#: lib/gnutls_errors.c:178 msgid "ASN1 parser: Generic parsing error." msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung." -#: lib/gnutls_errors.c:177 +#: lib/gnutls_errors.c:180 msgid "ASN1 parser: Value is not valid." msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ." -#: lib/gnutls_errors.c:179 +#: lib/gnutls_errors.c:182 msgid "ASN1 parser: Error in TAG." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)." -#: lib/gnutls_errors.c:180 +#: lib/gnutls_errors.c:183 msgid "ASN1 parser: error in implicit tag" msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát." -#: lib/gnutls_errors.c:182 +#: lib/gnutls_errors.c:185 msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong kiểu « ANY » (bất kỳ)." -#: lib/gnutls_errors.c:184 +#: lib/gnutls_errors.c:187 msgid "ASN1 parser: Syntax error." msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp." -#: lib/gnutls_errors.c:186 +#: lib/gnutls_errors.c:189 msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing." msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER." -#: lib/gnutls_errors.c:189 +#: lib/gnutls_errors.c:192 msgid "Too many empty record packets have been received." msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi rỗng." -#: lib/gnutls_errors.c:191 +#: lib/gnutls_errors.c:194 msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed." msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra." -#: lib/gnutls_errors.c:193 +#: lib/gnutls_errors.c:196 msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version." msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra." -#: lib/gnutls_errors.c:195 +#: lib/gnutls_errors.c:198 msgid "The gcrypt library version is too old." msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt là quá cũ." -#: lib/gnutls_errors.c:198 +#: lib/gnutls_errors.c:201 msgid "The tasn1 library version is too old." msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 là quá cũ." -#: lib/gnutls_errors.c:201 +#: lib/gnutls_errors.c:203 +msgid "The OpenPGP User ID is revoked." +msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi." + +#: lib/gnutls_errors.c:205 msgid "Error loading the keyring." msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá." -#: lib/gnutls_errors.c:203 +#: lib/gnutls_errors.c:207 msgid "The initialization of LZO has failed." msgstr "Lỗi sơ khởi LZO." -#: lib/gnutls_errors.c:205 +#: lib/gnutls_errors.c:209 msgid "No supported compression algorithms have been found." msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:207 +#: lib/gnutls_errors.c:211 msgid "No supported cipher suites have been found." msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:209 +#: lib/gnutls_errors.c:213 msgid "Could not get OpenPGP key." msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP." -#: lib/gnutls_errors.c:212 +#: lib/gnutls_errors.c:215 +msgid "Could not find OpenPGP subkey." +msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP." + +#: lib/gnutls_errors.c:218 msgid "The SRP username supplied is illegal." msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm." -#: lib/gnutls_errors.c:215 +#: lib/gnutls_errors.c:221 msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported." msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:217 +#: lib/gnutls_errors.c:223 msgid "The certificate has unsupported attributes." msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:219 +#: lib/gnutls_errors.c:225 msgid "The OID is not supported." msgstr "IOD không được hỗ trợ." -#: lib/gnutls_errors.c:221 +#: lib/gnutls_errors.c:227 msgid "The hash algorithm is unknown." msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất." -#: lib/gnutls_errors.c:223 +#: lib/gnutls_errors.c:229 msgid "The PKCS structure's content type is unknown." msgstr "Không rõ kiểu nội dung của cấu trúc PKCS." -#: lib/gnutls_errors.c:225 +#: lib/gnutls_errors.c:231 msgid "The PKCS structure's bag type is unknown." msgstr "Không rõ kiểu bao của cấu trúc PKC" -#: lib/gnutls_errors.c:227 +#: lib/gnutls_errors.c:233 msgid "The given password contains invalid characters." msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." -#: lib/gnutls_errors.c:229 +#: lib/gnutls_errors.c:235 msgid "The Message Authentication Code verification failed." msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp." -#: lib/gnutls_errors.c:231 +#: lib/gnutls_errors.c:237 msgid "Some constraint limits were reached." msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc." -#: lib/gnutls_errors.c:233 +#: lib/gnutls_errors.c:239 msgid "Failed to acquire random data." msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. " -#: lib/gnutls_errors.c:236 +#: lib/gnutls_errors.c:242 msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message" msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Trung gian đã Kết thúc TLS/IA." -#: lib/gnutls_errors.c:238 +#: lib/gnutls_errors.c:244 msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message" msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Cuối cùng đã Kết thúc TLS/IA." -#: lib/gnutls_errors.c:240 +#: lib/gnutls_errors.c:246 msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed" msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA." -#: lib/gnutls_errors.c:243 +#: lib/gnutls_errors.c:249 msgid "The specified algorithm or protocol is unknown." msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ." -#: lib/x509/output.c:112 lib/x509/output.c:383 +#: lib/gnutls_errors.c:252 +msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()." +msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()." + +#: lib/x509/output.c:113 lib/x509/output.c:384 #, c-format msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" msgstr "\t\t\tRàng buộc chiều dài đường dẫn: %d\n" -#: lib/x509/output.c:113 +#: lib/x509/output.c:114 #, c-format msgid "\t\t\tPolicy Language: %s" msgstr "\t\t\tNgôn ngữ chính sách: %s" -#: lib/x509/output.c:122 +#: lib/x509/output.c:123 msgid "" "\t\t\tPolicy:\n" "\t\t\t\tASCII: " @@ -419,7 +435,7 @@ msgstr "" "\t\t\tChính sách:\n" "\t\t\t\tASCII: " -#: lib/x509/output.c:124 +#: lib/x509/output.c:125 msgid "" "\n" "\t\t\t\tHexdump: " @@ -427,93 +443,93 @@ msgstr "" "\n" "\t\t\t\tĐổ thập lục: " -#: lib/x509/output.c:216 +#: lib/x509/output.c:217 msgid "\t\t\tDigital signature.\n" msgstr "\t\t\tChữ ký dạng số.\n" -#: lib/x509/output.c:218 +#: lib/x509/output.c:219 msgid "\t\t\tNon repudiation.\n" msgstr "\t\t\tKhông từ chối.\n" -#: lib/x509/output.c:220 +#: lib/x509/output.c:221 msgid "\t\t\tKey encipherment.\n" msgstr "\t\t\tMã hoá khoá.\n" -#: lib/x509/output.c:222 +#: lib/x509/output.c:223 msgid "\t\t\tData encipherment.\n" msgstr "\t\t\tMã hoá dữ liệu.\n" -#: lib/x509/output.c:224 +#: lib/x509/output.c:225 msgid "\t\t\tKey agreement.\n" msgstr "\t\t\tChấp thuận khoá.\n" -#: lib/x509/output.c:226 +#: lib/x509/output.c:227 msgid "\t\t\tCertificate signing.\n" msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n" -#: lib/x509/output.c:228 +#: lib/x509/output.c:229 msgid "\t\t\tCRL signing.\n" msgstr "\t\t\tKý CRL.\n" -#: lib/x509/output.c:230 +#: lib/x509/output.c:231 msgid "\t\t\tKey encipher only.\n" msgstr "\t\t\tChỉ mã hoá khoá.\n" -#: lib/x509/output.c:232 +#: lib/x509/output.c:233 msgid "\t\t\tKey decipher only.\n" msgstr "\t\t\tChỉ giải mã khoá.\n" -#: lib/x509/output.c:344 +#: lib/x509/output.c:345 msgid "\t\t\tTLS WWW Server.\n" msgstr "\t\t\tMáy phục vụ WWW TLS.\n" -#: lib/x509/output.c:346 +#: lib/x509/output.c:347 msgid "\t\t\tTLS WWW Client.\n" msgstr "\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n" -#: lib/x509/output.c:348 +#: lib/x509/output.c:349 msgid "\t\t\tCode signing.\n" msgstr "\t\t\tKý mã.\n" -#: lib/x509/output.c:350 +#: lib/x509/output.c:351 msgid "\t\t\tEmail protection.\n" msgstr "\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n" -#: lib/x509/output.c:352 +#: lib/x509/output.c:353 msgid "\t\t\tTime stamping.\n" msgstr "\t\t\tGhi thời gian.\n" -#: lib/x509/output.c:354 +#: lib/x509/output.c:355 msgid "\t\t\tOCSP signing.\n" msgstr "\t\t\tKý OCSP.\n" -#: lib/x509/output.c:356 +#: lib/x509/output.c:357 msgid "\t\t\tAny purpose.\n" msgstr "\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n" -#: lib/x509/output.c:378 +#: lib/x509/output.c:379 msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n" msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n" -#: lib/x509/output.c:380 +#: lib/x509/output.c:381 msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n" msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n" -#: lib/x509/output.c:483 +#: lib/x509/output.c:484 #, c-format msgid "\t\t\tXMPP Address: %.*s\n" msgstr "\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n" -#: lib/x509/output.c:486 +#: lib/x509/output.c:487 #, c-format msgid "\t\t\totherName OID: %.*s\n" msgstr "\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" -#: lib/x509/output.c:487 +#: lib/x509/output.c:488 msgid "\t\t\totherName DER: " msgstr "\t\t\tDER tên khác: " -#: lib/x509/output.c:489 +#: lib/x509/output.c:490 msgid "" "\n" "\t\t\totherName ASCII: " @@ -521,153 +537,153 @@ msgstr "" "\n" "\t\t\tASCII tên khác: " -#: lib/x509/output.c:515 lib/x509/output.c:1179 +#: lib/x509/output.c:516 lib/x509/output.c:1181 #, c-format msgid "\tVersion: %d\n" msgstr "\tPhiên bản %d\n" -#: lib/x509/output.c:529 +#: lib/x509/output.c:530 msgid "\tSerial Number (hex): " msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): " -#: lib/x509/output.c:546 lib/x509/output.c:1193 +#: lib/x509/output.c:547 lib/x509/output.c:1195 #, c-format msgid "\tIssuer: %s\n" msgstr "\tNhà cấp: %s\n" -#: lib/x509/output.c:553 +#: lib/x509/output.c:554 msgid "\tValidity:\n" msgstr "\tHợp lệ:\n" -#: lib/x509/output.c:566 +#: lib/x509/output.c:567 #, c-format msgid "\t\tNot Before: %s\n" msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n" -#: lib/x509/output.c:580 +#: lib/x509/output.c:581 #, c-format msgid "\t\tNot After: %s\n" msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n" -#: lib/x509/output.c:594 +#: lib/x509/output.c:595 #, c-format msgid "\tSubject: %s\n" msgstr "\tNgười dân: %s\n" -#: lib/x509/output.c:611 +#: lib/x509/output.c:612 #, c-format msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n" msgstr "\tThuật toán khoá công người dân: %s\n" -#: lib/x509/output.c:624 +#: lib/x509/output.c:625 #, c-format msgid "\t\tModulus (bits %d):\n" msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" -#: lib/x509/output.c:626 +#: lib/x509/output.c:627 msgid "\t\tExponent:\n" msgstr "\t\tMũ :\n" -#: lib/x509/output.c:645 +#: lib/x509/output.c:646 #, c-format msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n" msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n" -#: lib/x509/output.c:647 +#: lib/x509/output.c:648 msgid "\t\tP:\n" msgstr "\t\tP:\n" -#: lib/x509/output.c:649 +#: lib/x509/output.c:650 msgid "\t\tQ:\n" msgstr "\t\tQ:\n" -#: lib/x509/output.c:651 +#: lib/x509/output.c:652 msgid "\t\tG:\n" msgstr "\t\tG:\n" -#: lib/x509/output.c:696 +#: lib/x509/output.c:697 msgid "\tExtensions:\n" msgstr "\tPhần mở rộng:\n" -#: lib/x509/output.c:706 +#: lib/x509/output.c:707 #, c-format msgid "\t\tBasic Constraints (%s):\n" msgstr "\t\tRàng buộc cơ bản (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:707 lib/x509/output.c:722 lib/x509/output.c:737 -#: lib/x509/output.c:752 lib/x509/output.c:767 lib/x509/output.c:782 -#: lib/x509/output.c:797 lib/x509/output.c:812 lib/x509/output.c:824 +#: lib/x509/output.c:708 lib/x509/output.c:723 lib/x509/output.c:738 +#: lib/x509/output.c:753 lib/x509/output.c:768 lib/x509/output.c:783 +#: lib/x509/output.c:798 lib/x509/output.c:813 lib/x509/output.c:825 msgid "critical" msgstr "tới hạn" -#: lib/x509/output.c:707 lib/x509/output.c:722 lib/x509/output.c:737 -#: lib/x509/output.c:752 lib/x509/output.c:767 lib/x509/output.c:782 -#: lib/x509/output.c:797 lib/x509/output.c:812 lib/x509/output.c:824 +#: lib/x509/output.c:708 lib/x509/output.c:723 lib/x509/output.c:738 +#: lib/x509/output.c:753 lib/x509/output.c:768 lib/x509/output.c:783 +#: lib/x509/output.c:798 lib/x509/output.c:813 lib/x509/output.c:825 msgid "not critical" msgstr "không tới hạn" -#: lib/x509/output.c:721 +#: lib/x509/output.c:722 #, c-format msgid "\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" msgstr "\tĐồ nhận diện khoá người dân (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:736 +#: lib/x509/output.c:737 #, c-format msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" msgstr "\t\tĐồ nhận diện khoá nhà cầm quyền (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:751 +#: lib/x509/output.c:752 #, c-format msgid "\t\tKey Usage (%s):\n" msgstr "\t\tSử dụng khoá (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:766 +#: lib/x509/output.c:767 #, c-format msgid "\t\tKey Purpose (%s):\n" msgstr "\t\tMục đích khoá (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:781 +#: lib/x509/output.c:782 #, c-format msgid "\t\tSubject Alternative Name (%s):\n" msgstr "\t\tTên xen kẽ người dân (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:796 +#: lib/x509/output.c:797 #, c-format msgid "\t\tCRL Distribution points (%s):\n" msgstr "\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:811 +#: lib/x509/output.c:812 #, c-format msgid "\t\tProxy Certificate Information (%s):\n" msgstr "\t\tThông tin chứng nhận ủy nhiệm (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:823 +#: lib/x509/output.c:824 #, c-format msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n" msgstr "\t\tPhần mở rộng lạ %s (%s):\n" -#: lib/x509/output.c:852 +#: lib/x509/output.c:853 msgid "\t\t\tASCII: " msgstr "\t\t\tASCII: " -#: lib/x509/output.c:856 +#: lib/x509/output.c:857 msgid "\t\t\tHexdump: " msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: " -#: lib/x509/output.c:881 lib/x509/output.c:1290 +#: lib/x509/output.c:882 lib/x509/output.c:1292 #, c-format msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" msgstr "\tThuật toán chữ ký: %s\n" -#: lib/x509/output.c:885 lib/x509/output.c:1294 +#: lib/x509/output.c:886 lib/x509/output.c:1296 msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n" msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n" -#: lib/x509/output.c:910 lib/x509/output.c:1319 +#: lib/x509/output.c:911 lib/x509/output.c:1321 msgid "\tSignature:\n" msgstr "\tChữ ký:\n" -#: lib/x509/output.c:933 +#: lib/x509/output.c:934 msgid "" "\tMD5 fingerprint:\n" "\t\t" @@ -675,7 +691,7 @@ msgstr "" "\tDấu tay MD5:\n" "\t\t" -#: lib/x509/output.c:935 +#: lib/x509/output.c:936 msgid "" "\tSHA-1 fingerprint:\n" "\t\t" @@ -683,7 +699,7 @@ msgstr "" "\tDấu tay SHA1:\n" "\t\t" -#: lib/x509/output.c:969 +#: lib/x509/output.c:970 msgid "" "\tPublic Key Id:\n" "\t\t" @@ -691,50 +707,50 @@ msgstr "" "\tMã số khoá công:\n" "\t\t" -#: lib/x509/output.c:1135 +#: lib/x509/output.c:1137 msgid "X.509 Certificate Information:\n" msgstr "Thông tin chứng nhận X.509:\n" -#: lib/x509/output.c:1139 +#: lib/x509/output.c:1141 msgid "Other Information:\n" msgstr "Thông tin khác:\n" -#: lib/x509/output.c:1175 +#: lib/x509/output.c:1177 msgid "\tVersion: 1 (default)\n" msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n" -#: lib/x509/output.c:1200 +#: lib/x509/output.c:1202 msgid "\tUpdate dates:\n" msgstr "\tNgày cập nhật:\n" -#: lib/x509/output.c:1213 +#: lib/x509/output.c:1215 #, c-format msgid "\t\tIssued: %s\n" msgstr "\t\tCấp: %s\n" -#: lib/x509/output.c:1229 +#: lib/x509/output.c:1231 #, c-format msgid "\t\tNext at: %s\n" msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n" -#: lib/x509/output.c:1239 +#: lib/x509/output.c:1241 #, c-format msgid "\tRevoked certificates (%d):\n" msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n" -#: lib/x509/output.c:1241 +#: lib/x509/output.c:1243 msgid "\tNo revoked certificates.\n" msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n" -#: lib/x509/output.c:1260 +#: lib/x509/output.c:1262 msgid "\t\tSerial Number (hex): " msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): " -#: lib/x509/output.c:1269 +#: lib/x509/output.c:1271 #, c-format msgid "\t\tRevoked at: %s\n" msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n" -#: lib/x509/output.c:1349 +#: lib/x509/output.c:1352 msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n" msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n" |