diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2015-09-27 08:32:11 +0700 |
---|---|---|
committer | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2015-09-27 08:32:11 +0700 |
commit | 3e934cbf21ab5d8500ace1158e2e3208ba6d8b70 (patch) | |
tree | f4cf35b7418ffb78e0709a774bac34e55ab49d41 /po/vi.po | |
parent | 601eab07898acb24fe5fe7b86139f0f2561fcae8 (diff) | |
download | gnome-logs-3e934cbf21ab5d8500ace1158e2e3208ba6d8b70.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 80 |
1 files changed, 50 insertions, 30 deletions
@@ -11,8 +11,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-logs master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "logs&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2015-01-13 19:50+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2015-01-14 14:57+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-09-26 20:01+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-27 08:30+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language: vi\n" @@ -20,6 +20,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: ../data/gl-categorylist.ui.h:1 msgid "Important" @@ -31,25 +32,25 @@ msgstr "Báo động" #: ../data/gl-categorylist.ui.h:3 msgid "Starred" -msgstr "Bắt đầu" +msgstr "Đã khởi động" #: ../data/gl-categorylist.ui.h:4 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: ../data/gl-categorylist.ui.h:5 +#: ../data/gl-categorylist.ui.h:5 ../src/gl-eventviewrow.c:167 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: ../data/gl-categorylist.ui.h:6 +#: ../data/gl-categorylist.ui.h:6 ../src/gl-eventviewrow.c:176 msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: ../data/gl-categorylist.ui.h:7 +#: ../data/gl-categorylist.ui.h:7 ../src/gl-eventviewrow.c:180 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: ../data/gl-categorylist.ui.h:8 +#: ../data/gl-categorylist.ui.h:8 ../src/gl-eventviewrow.c:172 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" @@ -61,16 +62,14 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" -#. Name and summary taken from the desktop file. -#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:1 ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:2 -#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:1 -msgid "Logs" -msgstr "Nhật ký máy" - -#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:2 +#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:1 msgid "Go back to the event view" msgstr "Trở lại xem sự kiện" +#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:2 +msgid "Choose the boot from which to view logs" +msgstr "Chọn phần khởi động mà muốn xem nhật ký" + #: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:3 msgid "Search the displayed logs" msgstr "Tìm kiếm nhật ký đang được xem" @@ -123,6 +122,12 @@ msgstr "G_iới thiệu" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" +#. Name and summary taken from the desktop file. +#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:2 +#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:1 ../src/gl-eventtoolbar.c:125 +msgid "Logs" +msgstr "Nhật ký máy" + #: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:3 #: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:3 msgid "View detailed event logs for the system" @@ -162,69 +167,84 @@ msgstr "Sắp xếp các hàng trong danh sách trình bày sự kiện như th msgid "Sort list rows in ascending or descending order for the selected type" msgstr "Xếp các hàng của danh sách theo thứ tự tăng/giảm dần cho kiểu đã chọn" -#: ../src/gl-application.c:103 +#: ../src/gl-application.c:109 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" -#: ../src/gl-application.c:104 +#: ../src/gl-application.c:110 msgid "View and search logs" msgstr "Xem và tìm kiếm từ nhật ký của máy tính" -#: ../src/gl-application.c:231 +#: ../src/gl-application.c:237 msgid "Print version information and exit" -msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát" +msgstr "In ra thông tin phiên bản rồi thoát" + +#. Translators: Boot refers to a single run (or bootup) of the system +#: ../src/gl-eventtoolbar.c:116 +msgid "Boot" +msgstr "Khởi động" #. Translators: Shown when there are no (zero) results in the current #. * view. -#: ../src/gl-eventviewlist.c:281 +#: ../src/gl-eventviewlist.c:598 msgid "No results" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" -#: ../src/gl-eventviewlist.c:673 ../src/gl-eventviewlist.c:686 -#: ../src/gl-eventviewlist.c:835 ../src/gl-eventviewlist.c:848 -msgid "Not implemented" -msgstr "Chưa thực hiện" +#: ../src/gl-eventviewrow.c:184 +msgid "Other" +msgstr "Khác" #. Translators: timestamp format for events on the current #. * day, showing the time in 12-hour format. -#: ../src/gl-util.c:95 +#: ../src/gl-util.c:142 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #. Translators: timestamp format for events in the current #. * year, showing the abbreviated month name, day of the #. * month and the time in 12-hour format. -#: ../src/gl-util.c:101 +#: ../src/gl-util.c:148 msgid "%b %e %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %e %b" #. Translators: timestamp format for events in a different #. * year, showing the abbreviated month name, day of the #. * month, year and the time in 12-hour format. -#: ../src/gl-util.c:107 +#: ../src/gl-util.c:154 msgid "%b %e %Y %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %e %b %Y" #. Translators: timestamp format for events on the current #. * day, showing the time in 24-hour format. -#: ../src/gl-util.c:120 +#: ../src/gl-util.c:167 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #. Translators: timestamp format for events in the current #. * year, showing the abbreviated month name, day of the #. * month and the time in 24-hour format. -#: ../src/gl-util.c:126 +#: ../src/gl-util.c:173 msgid "%b %e %H:%M" msgstr "%H:%M %e %b" #. Translators: timestamp format for events in a different #. * year, showing the abbreviated month name, day of the #. * month, year and the time in 24-hour format. -#: ../src/gl-util.c:132 +#: ../src/gl-util.c:179 msgid "%b %e %Y %H:%M" msgstr "%H:%M %e %b %Y" +#. Transltors: the first string is the earliest timestamp of the boot, +#. * and the second string is the newest timestamp. An example string might +#. * be '08:10 - 08:30' +#: ../src/gl-util.c:242 +#, c-format +msgid "%s – %s" +msgstr "%s –> %s" + +#~ msgid "Not implemented" +#~ msgstr "Chưa thực hiện" + #~ msgid "View or monitor system log files" #~ msgstr "Xem hay theo dõi tập tin bản ghi hệ thống" |