diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 117 |
1 files changed, 65 insertions, 52 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-control-center for Gnome v-2.1.x\n" -"POT-Creation-Date: 2002-12-28 06:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2003-01-10 10:20-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-01 18:23+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -14,18 +14,18 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:237 +#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:238 #, c-format msgid "There was an error launching the mouse preferences dialog: %s" msgstr "Lỗi khi chạy thoại cho các tùy thích của chuột: %s" -#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:331 -#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:389 +#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:334 +#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:392 #, c-format msgid "Unable to import AccessX settings from file '%s'" msgstr "Không thể nhập các thông số AccessX từ tập tin '%s'" -#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:462 +#: capplets/accessibility/keyboard/accessibility-keyboard.c:465 msgid "Select CDE AccessX file" msgstr "Chọn tập tin CDE AccessX" @@ -40,12 +40,13 @@ msgid "Set your keyboard accessibility preferences" msgstr "Lập tùy thích cho hỗ trợ bàn phím của bạn" #: capplets/accessibility/keyboard/gnome-accessibility-keyboard-properties.c:57 +#, fuzzy msgid "" "This system does not seem to have the XKB extension. The keyboard " -"accessibility features will not operate with it." +"accessibility features will not operate without it." msgstr "" -"Có vẻ như hệ thống không có phần mở rộng XKB. Tính năng hỗ trợ bàn " -"phím sẽ không hoạt động với nó." +"Có vẻ như hệ thống không có phần mở rộng XKB. Tính năng hỗ trợ bàn phím sẽ " +"không hoạt động với nó." #: capplets/accessibility/keyboard/gnome-accessibility-keyboard-properties.glade.h:1 #: capplets/default-applications/gnome-default-applications-properties.glade.h:1 @@ -154,7 +155,8 @@ msgstr "T_ùy thích cho chuột..." msgid "" "Only accept keys after they have been pressed and held for a user adjustable " "amount of time." -msgstr "Chỉ chấp nhận phím khi chúng được nhấn và giữ trong một khoảng thời gian." +msgstr "" +"Chỉ chấp nhận phím khi chúng được nhấn và giữ trong một khoảng thời gian." #: capplets/accessibility/keyboard/gnome-accessibility-keyboard-properties.glade.h:25 msgid "" @@ -284,8 +286,8 @@ msgstr "Chọn _ảnh:" #: capplets/background/background-properties-capplet.c:567 #: capplets/common/capplet-util.c:243 #: capplets/default-applications/gnome-default-applications-properties.c:712 -#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:294 -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:751 +#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:290 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:712 #: capplets/sound/sound-properties-capplet.c:149 msgid "Retrieve and store legacy settings" msgstr "Nhận và lưu thiết lập truyền thống" @@ -479,7 +481,8 @@ msgid "Change set" msgstr "Đặt thay đổi" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:186 -msgid "GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on apply" +msgid "" +"GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on apply" msgstr "" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:191 @@ -487,7 +490,8 @@ msgid "Conversion to widget callback" msgstr "Callback chuyển cho widget" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:192 -msgid "Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the widget" +msgid "" +"Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the widget" msgstr "Callback được gọi khi dữ liệu được GConf chuyển cho widget" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:197 @@ -495,7 +499,8 @@ msgid "Conversion from widget callback" msgstr "Callback chuyển từ widget" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:198 -msgid "Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the widget" +msgid "" +"Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the widget" msgstr "Callback được gọi khi dữ liệu được widget chuyển cho GConf" #: capplets/common/gconf-property-editor.c:203 @@ -1020,7 +1025,8 @@ msgstr "Không" msgid "" "Please enter a valid MIME type. It should be of the form class/type and may " "not contain any spaces." -msgstr "Hãy nhập loại MIME hợp lệ. Nên là loại/kiểu và có thể không chứa dấu cách." +msgstr "" +"Hãy nhập loại MIME hợp lệ. Nên là loại/kiểu và có thể không chứa dấu cách." #: capplets/file-types/mime-edit-dialog.c:859 msgid "A MIME type with that name already exists, overwrite ?." @@ -1270,7 +1276,7 @@ msgid "The type of accelerator." msgstr "Loại phím nóng." #: capplets/keybindings/eggcellrendererkeys.c:219 -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:202 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:204 #: libbackground/applier.c:588 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" @@ -1284,19 +1290,19 @@ msgstr "Gõ phím tắt mới, hoặc nhấn Backspace để xóa" msgid "Type a new accelerator" msgstr "Gõ phím tắt" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:538 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:540 msgid "<Unknown Action>" msgstr "<Hành động lạ>" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:557 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:559 msgid "Desktop" msgstr "Desktop" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:561 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:563 msgid "Window Management" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:696 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:698 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" is already used for:\n" @@ -1305,12 +1311,12 @@ msgstr "" "Lối tắt \"%s\" đã được dùng cho:\n" " \"%s\" rồi\n" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:727 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:729 #, c-format msgid "Error setting new accelerator in configuration database: %s\n" msgstr "Lỗi thiết lập phím tắt mới trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s\n" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:878 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:880 msgid "" "Unable to find any keyboard themes. This means your GTK+ installation has " "been incompletely installed." @@ -1318,11 +1324,11 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy bất cứ theme bàn phím nào. Có nghĩa là bản cài đặt Gtk+ " "của bạn chưa hoàn chỉnh." -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:900 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:902 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:919 +#: capplets/keybindings/gnome-keybinding-properties.c:921 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" @@ -1347,20 +1353,21 @@ msgstr "Lối tắt để biên soạn v_ăn bản:" msgid "Assign shortcut keys to commands" msgstr "Cấp phát các phím nóng cho các lệnh" -#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:160 +#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:162 #, c-format msgid "There was an error launching the keyboard capplet : %s" msgstr "Lỗi khi chạy capplet bàn phím: %s" -#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:273 +#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:269 msgid "_Accessibility" msgstr "Tính năng h_ỗ trợ" -#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:290 -#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:292 +#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:286 +#: capplets/keyboard/gnome-keyboard-properties.c:288 #: capplets/sound/sound-properties-capplet.c:145 #: capplets/sound/sound-properties-capplet.c:147 -msgid "Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)" +msgid "" +"Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)" msgstr "" "Chỉ áp dụng các thiết lập và thoát (chỉ để tương thích; bây giờ được xử lý " "bởi daemon)" @@ -1453,7 +1460,7 @@ msgstr "im lặng" msgid "Set your keyboard preferences" msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:476 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:437 #, c-format msgid "" "<b>Unknown Cursor</b>\n" @@ -1462,7 +1469,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ lạ</b>\n" "%s" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:577 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:538 msgid "" "<b>Default Cursor - Current</b>\n" "The default cursor that ships with X" @@ -1470,7 +1477,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ mặc định - Hiện thời</B>\n" "Con trỏ mặc định của X Window" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:580 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:541 msgid "" "<b>Default Cursor</b>\n" "The default cursor that ships with X" @@ -1478,7 +1485,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ mặc định</B>\n" "Con trỏ mặc định của X Window" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:598 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:559 msgid "" "<b>White Cursor - Current</b>\n" "The default cursor inverted" @@ -1486,7 +1493,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ trắng - Hiện thời</B>\n" "Con trỏ mặc định bị đảo màu" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:601 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:562 msgid "" "<b>White Cursor</b>\n" "The default cursor inverted" @@ -1494,7 +1501,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ trắng</B>\n" "Con trỏ mặc định bị đảo màu" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:619 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:580 msgid "" "<b>Large Cursor - Current</b>\n" "Large version of normal cursor" @@ -1502,7 +1509,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ lớn - Hiện thời </b>\n" "Phiên bản lớn của con trỏ bình thường" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:622 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:583 msgid "" "<b>Large Cursor</b>\n" "Large version of normal cursor" @@ -1510,7 +1517,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ lớn</B>\n" "Phiên bản lớn của con trỏ bình thường" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:640 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:601 msgid "" "<b>Large White Cursor - Current</b>\n" "Large version of white cursor" @@ -1518,7 +1525,7 @@ msgstr "" "<b>Con trỏ trắng lớn - Hiện thời</B>\n" "Phiên bản lớn của con trỏ trắng" -#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:643 +#: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.c:604 msgid "" "<b>Large White Cursor</b>\n" "Large version of white cursor" @@ -1585,7 +1592,8 @@ msgid "Drag and Drop" msgstr "Kéo và thả" #: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:14 -msgid "Left-handed mouse mode switches the left and right buttons on the mouse." +msgid "" +"Left-handed mouse mode switches the left and right buttons on the mouse." msgstr "Chế độ chuột tay trái hoán đổi hai phím trái & phải của con chuột." #: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:15 @@ -1614,7 +1622,8 @@ msgstr "Thông số chuột" #: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:20 msgid "Set the distance you need to move your cursor before dragging an item." -msgstr "Chỉnh khoảng cách cần di chuyển con chuột trước khi tiến hành thao tác kéo." +msgstr "" +"Chỉnh khoảng cách cần di chuyển con chuột trước khi tiến hành thao tác kéo." #: capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:21 msgid "Set the speed of your pointing device." @@ -1905,19 +1914,21 @@ msgstr "_Cài đặt" msgid "_Location of new theme:" msgstr "_Vị trí theme mới:" -#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-details.c:319 -#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:463 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-details.c:329 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:606 msgid "" "No themes could be found on your system. This probably means that your " "\"Theme Preferences\" dialog was improperly installed, or you haven't " "installed the \"gnome-themes\" package." msgstr "" -#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:513 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:662 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:722 msgid "Custom theme" msgstr "Tùy chỉnh theme" -#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:513 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:662 +#: capplets/theme-switcher/gnome-theme-manager.c:722 msgid "You can save this theme by pressing the Save Theme button." msgstr "Có thể lưu theme này bằng việc nhấn nút Lưu Theme." @@ -2057,7 +2068,8 @@ msgid "" "\n" "%s" msgstr "" -"<b>Không thể chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của bạn</b>\n" +"<b>Không thể chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của bạn</" +"b>\n" "\n" "%s" @@ -2339,7 +2351,8 @@ msgid "Roll up" msgstr "Cuộn lên" #: schemas/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:1 -msgid "If true, the mime handlers for text/plain and text/* will be kept in sync" +msgid "" +"If true, the mime handlers for text/plain and text/* will be kept in sync" msgstr "" #: schemas/apps_gnome_settings_daemon_default_editor.schemas.in.h:2 @@ -2379,10 +2392,11 @@ msgid "RGBA Order" msgstr "Yêu cầu RGBA" #: schemas/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:5 -msgid "Resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per inch" +msgid "" +"Resolution used for converting font sizes to pixel sizes, in dots per inch" msgstr "" -"Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích thước phông chữ thành pixel, " -"theo dpi" +"Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích thước phông chữ thành pixel, theo " +"dpi" #: schemas/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:6 msgid "" @@ -2398,8 +2412,8 @@ msgid "" "\"rgba\" - subpixel antialiasing. (LCD screens only)." msgstr "" "Kiểu antialiasing dùng khi xử lý hiển thị phông chữ. Các giá trị có thể là: " -"\"không\" - không antialiasing. \"cân bằng xám\" - antialiasing cân bằng " -"xám chuẩn. \"rgba\" - subpixel antialiasing. (Chỉ cho màn hình LCD)." +"\"không\" - không antialiasing. \"cân bằng xám\" - antialiasing cân bằng xám " +"chuẩn. \"rgba\" - subpixel antialiasing. (Chỉ cho màn hình LCD)." #: schemas/desktop_gnome_font_rendering.schemas.in.h:8 msgid "" @@ -3179,4 +3193,3 @@ msgstr "" #~ msgid "Could not load pixbuf \"%s\"; disabling wallpaper." #~ msgstr "Không thể nạp \"%s\", tắt hình nền" - |