diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2482 |
1 files changed, 1286 insertions, 1196 deletions
@@ -1,23 +1,23 @@ # Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dà nh cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. -# First translated by Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. +# First translated by Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. # Nguyá»…n Thái Ngá»c Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n" +"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" +"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" @@ -62,7 +62,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:559 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không khá»›p vá»›i bất kỳ táºp tin nà o" @@ -83,8 +83,8 @@ msgstr "tiá»n tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiá»n tố và o từng Ä‘Æ°á»ng dẫn táºp tin trong kho lÆ°u" -#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264 -#: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680 +#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2265 +#: builtin/blame.c:2266 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680 #: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154 @@ -146,38 +146,37 @@ msgstr "" #: branch.c:60 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." -msgstr "ChÆ°a cà i đặt nhánh %s nhÆ° là thượng nguồn (upstream) của nó." +msgstr "ChÆ°a cà i đặt nhánh %s nhÆ° là thượng nguồn của nó." #: branch.c:82 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." -msgstr "" -"Nhánh %s cà i đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." #: branch.c:83 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." -msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." #: branch.c:87 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." -msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo vết nhánh ná»™i bá»™ %s bằng cách rebase." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi nhánh ná»™i bá»™ %s bằng cách rebase." #: branch.c:88 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." -msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo vết nhánh ná»™i bá»™ %s." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi nhánh ná»™i bá»™ %s." #: branch.c:92 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." -msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." -msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." +msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." #: branch.c:97 #, c-format @@ -193,12 +192,12 @@ msgstr "Nhánh %s cà i đặt để theo dõi tham chiếu ná»™i bá»™ %s." #: branch.c:118 #, c-format msgid "Tracking not set up: name too long: %s" -msgstr "Theo vết chÆ°a được cà i đặt: tên quá dà i: %s" +msgstr "Việc theo dõi chÆ°a được cà i đặt: tên quá dà i: %s" #: branch.c:137 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" -msgstr "Không theo vết: thông tin chÆ°a rõ rà ng cho tham chiếu %s" +msgstr "Không theo dõi: thông tin chÆ°a rõ rà ng cho tham chiếu %s" #: branch.c:182 #, c-format @@ -218,13 +217,13 @@ msgstr "Không thể ép buá»™c cáºp nháºt nhánh hiện hà nh." #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" -"Không thể cà i đặt thông tin theo vết; Ä‘iểm bắt đầu “%s†không phải là má»™t " +"Không thể cà i đặt thông tin theo dõi; Ä‘iểm bắt đầu “%s†không phải là má»™t " "nhánh." #: branch.c:217 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" -msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s†chÆ°a sẵn có" +msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s†không tồn tại" #: branch.c:219 msgid "" @@ -238,7 +237,7 @@ msgid "" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" -"Nếu bạn có ý định cải tổ công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" +"Nếu bạn có ý định “cải tổ†công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó vá».\n" "\n" @@ -269,70 +268,70 @@ msgstr "Gặp lá»—i khi khóa tham chiếu (ref) để cáºp nháºt" msgid "Failed to write ref" msgstr "Gặp lá»—i khi ghi tham chiếu (ref)" -#: bundle.c:36 +#: bundle.c:37 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s†không giống nhÆ° táºp tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:63 +#: bundle.c:64 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" -msgstr "phần đầu (header) không được thừa nháºn: %s%s (%d)" +msgstr "phần đầu không được thừa nháºn: %s%s (%d)" -#: bundle.c:89 builtin/commit.c:706 +#: bundle.c:90 builtin/commit.c:706 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%sâ€" -#: bundle.c:140 +#: bundle.c:141 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" -msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trÆ°á»›c hết nà y:" +msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết nà y:" -#: bundle.c:164 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332 -#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:364 +#: bundle.c:165 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332 +#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cà i đặt việc di chuyển qua các Ä‘iểm xét duyệt gặp lá»—i" -#: bundle.c:186 +#: bundle.c:187 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) nà y:" msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" -#: bundle.c:193 +#: bundle.c:194 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toà n bá»™ lịch sá»." -#: bundle.c:195 +#: bundle.c:196 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu nà y:" msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) nà y:" -#: bundle.c:294 +#: bundle.c:296 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:300 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:302 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn: %s" -#: bundle.c:335 +#: bundle.c:337 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s†bị loại trừ bởi các tùy chá»n rev-list" -#: bundle.c:380 +#: bundle.c:382 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo má»™t bundle trống rá»—ng." #: bundle.c:398 msgid "Could not spawn pack-objects" -msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" +msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:416 msgid "pack-objects died" @@ -361,16 +360,16 @@ msgstr "%s %s không phải là má»™t lần commit!" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bá»™ nhá»›" -#: connected.c:60 +#: connected.c:70 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-listâ€" -#: connected.c:80 +#: connected.c:90 #, c-format msgid "failed write to rev-list: %s" msgstr "gặp lá»—i khi ghi và o rev-list: %s" -#: connected.c:88 +#: connected.c:98 #, c-format msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" msgstr "gặp lá»—i khi đóng đầu và o chuẩn stdin của rev-list: %s" @@ -442,22 +441,27 @@ msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trÆ°á»›c" msgstr[1] "%lu năm trÆ°á»›c" -#: diff.c:112 +#: diffcore-order.c:24 +#, c-format +msgid "failed to read orderfile '%s'" +msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c táºp-tin-thứ-tá»± “%sâ€" + +#: diff.c:113 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lá»—i khi phân tÃch dirstat cắt bá» phần trăm “%sâ€\n" -#: diff.c:117 +#: diff.c:118 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%sâ€\n" -#: diff.c:210 +#: diff.c:213 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submoduleâ€: “%sâ€" -#: diff.c:260 +#: diff.c:263 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -466,7 +470,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lá»—i trong biến cấu hình “diff.dirstatâ€:\n" "%s" -#: diff.c:3490 +#: diff.c:3509 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -475,7 +479,7 @@ msgstr "" "Gặp lá»—i khi phân tÃch đối số tùy chá»n --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3504 +#: diff.c:3523 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi phân tÃch đối số tùy chá»n --submodule: “%sâ€" @@ -524,11 +528,11 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có trong thÆ° mục “%sâ€:" #: help.c:217 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" -msgstr "các lệnh git sẵn sà ng để dùng từ má»™t nÆ¡i khác trong $PATH của bạn" +msgstr "các lệnh git sẵn có từ má»™t nÆ¡i khác trong $PATH của bạn" #: help.c:233 msgid "The most commonly used git commands are:" -msgstr "Những lệnh git hay được sá» dụng nhất là :" +msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là :" #: help.c:290 #, c-format @@ -550,7 +554,7 @@ msgid "" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" "CẢNH BÃO: Bạn đã gá»i lệnh Git có tên “%sâ€, mà nó lại không có sẵn.\n" -"Giả định rằng ý bạn là “%sâ€" +"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%sâ€" #: help.c:374 #, c-format @@ -586,7 +590,7 @@ msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c bá»™ nhá»› đệm" #: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559 -#: builtin/clone.c:655 +#: builtin/clone.c:661 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" @@ -623,7 +627,7 @@ msgstr ": có lẽ là má»™t xung Ä‘á»™t D/F?" #: merge-recursive.c:709 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" -msgstr "từ chối đóng táºp tin không được theo vết tại “%sâ€" +msgstr "từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€" #: merge-recursive.c:749 #, c-format @@ -635,7 +639,7 @@ msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s “%sâ€" msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%sâ€" -#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:311 +#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi mở “%sâ€" @@ -685,7 +689,7 @@ msgstr "" msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1082 +#: merge-recursive.c:1082 wt-status.c:283 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" @@ -748,7 +752,7 @@ msgstr "đối tượng %s không phải là má»™t blob" msgid "modify" msgstr "sá»a đổi" -#: merge-recursive.c:1565 +#: merge-recursive.c:1565 wt-status.c:281 msgid "modified" msgstr "đã sá»a" @@ -770,7 +774,7 @@ msgstr "Äã bá» qua %s (đã có sẵn lần hòa trá»™n nà y)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tá»±-Ä‘á»™ng-hòa-trá»™n %s" -#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125 +#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1148 msgid "submodule" msgstr "mô-Ä‘un-con" @@ -835,22 +839,22 @@ msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:1941 msgid "merge returned no commit" -msgstr "hòa trá»™n không trả vá» lần chuyển giao (commit) nà o" +msgstr "hòa trá»™n không trả vá» lần chuyển giao nà o" #: merge-recursive.c:1998 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tÃch đối tượng “%sâ€" -#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672 +#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:665 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: notes-utils.c:40 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" -"Không thể chuyển giao (commit) chÆ°a được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " -"cây ghi chú" +"Không thể chuyển giao cây ghi chú chÆ°a được khởi tạo hoặc không được tham " +"chiếu" #: notes-utils.c:81 #, c-format @@ -860,7 +864,7 @@ msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%sâ€" #: notes-utils.c:91 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" -msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoà i của refs/notes/)" +msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoà i refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value @@ -899,12 +903,12 @@ msgstr " %s" msgid "-NUM" msgstr "-Sá»" -#: pathspec.c:118 +#: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cà i đặt đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “glob†và “noglob†toà n cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:128 +#: pathspec.c:143 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -912,36 +916,36 @@ msgstr "" "cà i đặt đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “literal†toà n cục là xung khắc vá»›i các cà i đặt đặc " "tả Ä‘Æ°á»ng dẫn toà n cục khác" -#: pathspec.c:158 +#: pathspec.c:177 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiá»n tố†mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng đẫn" -#: pathspec.c:164 +#: pathspec.c:183 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn không hợp lệ “%.*s†trong “%sâ€" -#: pathspec.c:168 +#: pathspec.c:187 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)†tại cuối của số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn trong “%sâ€" -#: pathspec.c:186 +#: pathspec.c:205 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "ChÆ°a viết mã cho số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%c†trong “%sâ€" -#: pathspec.c:211 +#: pathspec.c:230 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal†và “glob†xung khắc nhau" -#: pathspec.c:222 +#: pathspec.c:241 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s†ngoà i má»™t kho chứa" -#: pathspec.c:278 +#: pathspec.c:291 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Äặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†thì ở trong mô-Ä‘un-con “%.*sâ€" @@ -951,59 +955,91 @@ msgstr "Äặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†thì ở trong mô-Ä‘un-con “%.*s #. * name. E.g. when add--interactive dies when running #. * "checkout -p" #. -#: pathspec.c:340 +#: pathspec.c:353 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được há»— trợ bởi lệnh nà y: %s" -#: pathspec.c:415 +#: pathspec.c:433 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†vượt ra ngoà i liên kết má»m" -#: remote.c:1833 +#: pathspec.c:442 +msgid "" +"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" +"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" +msgstr "" +"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" +"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/†hoặc là “.â€?" + +#: remote.c:753 +#, c-format +msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" +msgstr "Không thể lấy vá» cả %s và %s cho %s" + +#: remote.c:757 +#, c-format +msgid "%s usually tracks %s, not %s" +msgstr "%s thÆ°á»ng theo dõi %s, không phải %s" + +#: remote.c:761 +#, c-format +msgid "%s tracks both %s and %s" +msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" + +#. +#. * This last possibility doesn't occur because +#. * FETCH_HEAD_IGNORE entries always appear at +#. * the end of the list. +#. +#: remote.c:769 +msgid "Internal error" +msgstr "Lá»—i ná»™i bá»™" + +#: remote.c:1871 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dá»±a trên cÆ¡ sở là “%sâ€, nhÆ°ng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1837 +#: remote.c:1875 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sá»a)\n" -#: remote.c:1840 +#: remote.c:1878 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cáºp nháºt vá»›i “%sâ€.\n" -#: remote.c:1844 +#: remote.c:1882 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" -msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s†bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" -msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s†bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" +msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s†bởi %d lần chuyển giao.\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s†bởi %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1850 +#: remote.c:1888 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao ná»™i bá»™ của bạn)\n" -#: remote.c:1853 +#: remote.c:1891 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s†bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " -"được fast-forward.\n" +"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s†%d lần chuyển giao, và có thể được fast-" +"forward.\n" msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s†bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " -"được fast-forward.\n" +"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s†%d lần chuyển giao, và có thể được fast-" +"forward.\n" -#: remote.c:1861 +#: remote.c:1899 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cáºp nháºt nhánh ná»™i bá»™ của bạn)\n" -#: remote.c:1864 +#: remote.c:1902 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1013,13 +1049,13 @@ msgid_plural "" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s†bị phân kỳ,\n" -"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" +"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i má»—i lần.\n" msgstr[1] "" "Your branch and “%s†have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" -#: remote.c:1874 +#: remote.c:1912 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trá»™n nhánh trên máy chủ và o trong nhánh của " @@ -1027,21 +1063,21 @@ msgstr "" #: run-command.c:80 msgid "open /dev/null failed" -msgstr "gặp lá»—i khi mở /dev/null" +msgstr "gặp lá»—i khi mở “/dev/nullâ€" #: run-command.c:82 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lá»—i" -#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903 -#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023 +#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:783 builtin/merge.c:896 +#: builtin/merge.c:1006 builtin/merge.c:1016 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s†để ghi" -#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793 -#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028 +#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:786 +#: builtin/merge.c:1008 builtin/merge.c:1021 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi và o “%sâ€" @@ -1062,7 +1098,7 @@ msgid "" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung Ä‘á»™t, đánh dấu Ä‘Æ°á»ng dẫn đã sá»a\n" "vá»›i lệnh “git add <Ä‘Æ°á»ng_dẫn>†hoặc “git rm <Ä‘Æ°á»ng_dẫn>â€\n" -"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commitâ€" +"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commitâ€" #: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953 #, c-format @@ -1084,7 +1120,7 @@ msgstr "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn có thể bị ghi đè bởi lá #: sequencer.c:268 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." -msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xá» lý." +msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xá» lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:325 @@ -1108,7 +1144,7 @@ msgstr "Không thể phân tÃch commit (lần chuyển giao) %s\n" #: sequencer.c:428 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tÃch commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" +msgstr "Không thể phân tÃch lần chuyển giao cha mẹ “%sâ€\n" #: sequencer.c:494 msgid "Your index file is unmerged." @@ -1117,21 +1153,19 @@ msgstr "Táºp tin lÆ°u mục lục của bạn không được hòa trá»™n." #: sequencer.c:513 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." -msgstr "" -"Lần chuyển giao (commit) %s là má»™t lần hòa trá»™n nhÆ°ng không Ä‘Æ°a ra tùy chá»n -" -"m." +msgstr "Lần chuyển giao %s là má»™t lần hòa trá»™n nhÆ°ng không Ä‘Æ°a ra tùy chá»n -m." #: sequencer.c:521 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" -msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" +msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:525 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" -"Luồng chÃnh đã được chỉ ra nhÆ°ng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " -"má»™t lần hòa trá»™n." +"Luồng chÃnh đã được chỉ ra nhÆ°ng lần chuyển giao %s không phải là má»™t lần " +"hòa trá»™n." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 @@ -1143,7 +1177,7 @@ msgstr "%s: không thể phân tÃch lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:542 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" -msgstr "Không thể lấy thông Ä‘iệp lần chuyển giao (commit) cho %s" +msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #: sequencer.c:628 #, c-format @@ -1157,7 +1191,7 @@ msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" #: sequencer.c:665 msgid "empty commit set passed" -msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rá»—ng đặt là hợp quy cách" +msgstr "lần chuyển giao trống rá»—ng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:673 #, c-format @@ -1181,7 +1215,7 @@ msgstr "Không phân tÃch được dòng %d." #: sequencer.c:763 msgid "No commits parsed." -msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nà o được phân tÃch." +msgstr "Không có lần chuyển giao nà o được phân tÃch." #: sequencer.c:776 #, c-format @@ -1215,7 +1249,7 @@ msgstr "Bảng tùy chá»n dị hình: %s" #: sequencer.c:851 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" -msgstr "má»™t thao tác cherry-pick hoặc revert Ä‘ang được thá»±c hiện" +msgstr "có má»™t thao tác “cherry-pick†hoặc “revert†đang được thá»±c hiện" #: sequencer.c:852 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" @@ -1255,7 +1289,7 @@ msgstr "không thể Ä‘á»c %s: %s" #: sequencer.c:921 msgid "unexpected end of file" -msgstr "kết thúc táºp tin Ä‘á»™t xuất" +msgstr "gặp kết thúc táºp tin Ä‘á»™t xuất" #: sequencer.c:927 #, c-format @@ -1265,7 +1299,7 @@ msgstr "táºp tin HEAD “pre-cherry-pick†đã lÆ°u “%s†bị há»ng" #: sequencer.c:950 #, c-format msgid "Could not format %s." -msgstr "Không thể định dạng %s." +msgstr "Không thể định dạng “%sâ€." #: sequencer.c:1093 #, c-format @@ -1279,13 +1313,13 @@ msgstr "%s: Ä‘iểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:1130 msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "Không thể revert má»™t lần chuyển giao (commit) khởi tạo" +msgstr "Không thể revert má»™t lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:1131 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick và o má»™t đầu (head) trống rá»—ng" -#: sha1_name.c:440 +#: sha1_name.c:439 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1309,26 +1343,25 @@ msgstr "" "nà y\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1112 +#: sha1_name.c:1070 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến má»™t nhánh nà o cả" -#: sha1_name.c:1115 +#: sha1_name.c:1073 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nà o nhÆ° thế: “%sâ€" -#: sha1_name.c:1117 +#: sha1_name.c:1075 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%sâ€" +msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%sâ€" -#: sha1_name.c:1121 +#: sha1_name.c:1079 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s†không được lÆ°u lại nhÆ° là má»™t nhánh " -"“remote-trackingâ€" +"Nhánh thượng nguồn “%s†không được lÆ°u lại nhÆ° là má»™t nhánh “remote-trackingâ€" #: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" @@ -1385,11 +1418,11 @@ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%sâ€" #: submodule.c:1155 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" -msgstr "Không thể đặt cây thÆ° mục là m việc “core.worktree†trong “%sâ€." +msgstr "Không thể đặt “core.worktree†trong “%sâ€." #: urlmatch.c:120 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" -msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ hay thiếu háºu tố “://â€" +msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu háºu tố “://â€" #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 #, c-format @@ -1435,361 +1468,351 @@ msgstr "không tìm thấy ngÆ°á»i dùng hiện tại trong táºp tin passwd: % msgid "no such user" msgstr "không có ngÆ°á»i dùng nhÆ° váºy" -#: wt-status.c:146 +#: wt-status.c:150 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được hòa trá»™n:" -#: wt-status.c:173 wt-status.c:200 +#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git reset %s <táºp-tin>...\" để bá» má»™t stage (trạng thái))" +msgstr " (dùng \"git reset %s <táºp-tin>...\" để bá» ra khá»i bệ phóng)" -#: wt-status.c:175 wt-status.c:202 +#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git rm --cached <táºp-tin>...\" để bá» trạng thái (stage))" +msgstr " (dùng \"git rm --cached <táºp-tin>...\" để bá» ra khá»i bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 +#: wt-status.c:183 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <táºp-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:181 wt-status.c:185 +#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <táºp-tin>...\" nhÆ° là má»™t cách thÃch hợp để đánh dấu " -"là cần được giải quyết)" +" (dùng \"git add/rm <táºp-tin>...\" nhÆ° là má»™t cách thÃch hợp để đánh dấu là " +"cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:187 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <táºp-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:194 +#: wt-status.c:198 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:212 +#: wt-status.c:216 msgid "Changes not staged for commit:" -msgstr "" -"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" +msgstr "Các thay đổi chÆ°a được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 +#: wt-status.c:220 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr "" -" (dùng \"git add <táºp-tin>...\" để cáºp nháºt những gì cần chuyển giao " -"(commit))" +msgstr " (dùng \"git add <táºp-tin>...\" để cáºp nháºt những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:218 +#: wt-status.c:222 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <táºp-tin>...\" để cáºp nháºt những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:219 +#: wt-status.c:223 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" -" (dùng \"git checkout -- <táºp-tin>...\" để bá» thay đổi trong thÆ° mục là m " -"việc)" +" (dùng \"git checkout -- <táºp-tin>...\" để loại bá» các thay đổi trong thÆ° " +"mục là m việc)" -#: wt-status.c:221 +#: wt-status.c:225 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" -" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bá» các ná»™i dung không-bị-theo-vết hay " -"đã bị chỉnh sá»a trong mô-Ä‘un-con)" +" (chuyển giao hoặc là loại bá» các ná»™i dung chÆ°a được theo dõi hay đã sá»a " +"chữa trong mô-Ä‘un-con)" -#: wt-status.c:233 +#: wt-status.c:237 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" -" (dùng \"git %s <táºp-tin>...\" để thêm và o những gì cần chuyển giao " -"(commit))" +" (dùng \"git %s <táºp-tin>...\" để thêm và o những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:250 +#: wt-status.c:254 msgid "bug" msgstr "lá»—i" -#: wt-status.c:255 +#: wt-status.c:259 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:260 msgid "added by us:" msgstr "được thêm và o bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:257 +#: wt-status.c:261 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa Ä‘i bởi há»:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:262 msgid "added by them:" msgstr "được thêm và o bởi há»:" -#: wt-status.c:259 +#: wt-status.c:263 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:264 msgid "both added:" msgstr "được thêm và o bởi cả hai:" -#: wt-status.c:261 +#: wt-status.c:265 msgid "both modified:" msgstr "bị sá»a bởi cả hai:" -#: wt-status.c:291 -msgid "new commits, " -msgstr "lần chuyển giao (commit) má»›i, " +#: wt-status.c:275 +msgid "new file" +msgstr "táºp tin má»›i" -#: wt-status.c:293 -msgid "modified content, " -msgstr "ná»™i dung bị sá»a đổi, " - -#: wt-status.c:295 -msgid "untracked content, " -msgstr "ná»™i dung chÆ°a được theo dõi, " +#: wt-status.c:277 +msgid "copied" +msgstr "đã chép" -#: wt-status.c:312 -#, c-format -msgid "new file: %s" -msgstr "táºp tin má»›i: %s" +#: wt-status.c:279 +msgid "deleted" +msgstr "bị xoá" -#: wt-status.c:315 -#, c-format -msgid "copied: %s -> %s" -msgstr "đã sao chép: %s -> %s" +#: wt-status.c:285 +msgid "typechange" +msgstr "đổi-kiểu" -#: wt-status.c:318 -#, c-format -msgid "deleted: %s" -msgstr "đã xóa: %s" +#: wt-status.c:287 +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" -#: wt-status.c:321 -#, c-format -msgid "modified: %s" -msgstr "đã sá»a đổi: %s" +#: wt-status.c:289 +msgid "unmerged" +msgstr "chÆ°a hòa trá»™n" -#: wt-status.c:324 -#, c-format -msgid "renamed: %s -> %s" -msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" - -#: wt-status.c:327 -#, c-format -msgid "typechange: %s" -msgstr "đổi-kiểu: %s" +#: wt-status.c:336 +msgid "new commits, " +msgstr "lần chuyển giao má»›i, " -#: wt-status.c:330 -#, c-format -msgid "unknown: %s" -msgstr "không hiểu: %s" +#: wt-status.c:338 +msgid "modified content, " +msgstr "ná»™i dung bị sá»a đổi, " -#: wt-status.c:333 -#, c-format -msgid "unmerged: %s" -msgstr "chÆ°a hòa trá»™n: %s" +#: wt-status.c:340 +msgid "untracked content, " +msgstr "ná»™i dung chÆ°a được theo dõi, " -#: wt-status.c:336 +#: wt-status.c:357 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" -msgstr "lá»—i: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" +msgstr "lá»—i: không thể tiếp nháºn trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:703 +#: wt-status.c:732 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-Ä‘un-con đã bị thay đổi nhÆ°ng chÆ°a được cáºp nháºt:" -#: wt-status.c:705 +#: wt-status.c:734 msgid "Submodule changes to be committed:" -msgstr "Những mô-Ä‘un-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):" +msgstr "Những mô-Ä‘un-con thay đổi đã được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:836 +msgid "" +"Do not touch the line above.\n" +"Everything below will be removed." +msgstr "" +"Không Ä‘á»™ng đến Ä‘Æ°á»ng ở trên.\n" +"Má»i thứ phÃa dÆ°á»›i sẽ được xóa bá»." -#: wt-status.c:848 +#: wt-status.c:899 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được hòa trá»™n." -#: wt-status.c:851 +#: wt-status.c:902 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" -msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t sau đó chạy \"git commit\")" +msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:854 +#: wt-status.c:905 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung Ä‘á»™t đã được giải quyết nhÆ°ng bạn vẫn Ä‘ang hòa trá»™n." -#: wt-status.c:857 +#: wt-status.c:908 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoà n tất việc hòa trá»™n)" -#: wt-status.c:867 +#: wt-status.c:918 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn Ä‘ang ở giữa của má»™t phiên “amâ€." -#: wt-status.c:870 +#: wt-status.c:921 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rá»—ng." -#: wt-status.c:874 +#: wt-status.c:925 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:876 +#: wt-status.c:927 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bá» qua miếng vá nà y)" -#: wt-status.c:878 +#: wt-status.c:929 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:938 wt-status.c:955 +#: wt-status.c:989 wt-status.c:1006 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." -msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc rebase nhánh “%s†trên “%sâ€." +msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc “rebase†nhánh “%s†trên “%sâ€." -#: wt-status.c:943 wt-status.c:960 +#: wt-status.c:994 wt-status.c:1011 msgid "You are currently rebasing." -msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc rebase (tái cấu trúc)." +msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc “rebase†(“cải tổâ€)." -#: wt-status.c:946 +#: wt-status.c:997 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" -msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:948 +#: wt-status.c:999 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bá» qua lần vá nà y)" +msgstr " (dùng lệnh “cải tổ†\"git rebase --skip\" để bá» qua lần vá nà y)" -#: wt-status.c:950 +#: wt-status.c:1001 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" -msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" +msgstr "" +" (dùng lệnh “cải tổ†\"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:963 +#: wt-status.c:1014 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" -" (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" +" (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --" +"continue\")" -#: wt-status.c:967 +#: wt-status.c:1018 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" -"Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc chia tách má»™t lần chuyển giao (commit) " -"trong khi Ä‘ang rebase nhánh “%s†trên “%sâ€." +"Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc chia tách má»™t lần chuyển giao trong khi " +"Ä‘ang “rebase†nhánh “%s†trên “%sâ€." -#: wt-status.c:972 +#: wt-status.c:1023 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại Ä‘ang cắt đôi má»™t lần chuyển giao trong khi Ä‘ang thá»±c hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:975 +#: wt-status.c:1026 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" -" (Má»™t khi thÆ° mục là m việc của bạn đã gá»n gà ng, chạy \"git rebase --continue" -"\")" +" (Má»™t khi thÆ° mục là m việc của bạn đã gá»n gà ng, chạy lệnh “cải tổ†\"git " +"rebase --continue\")" -#: wt-status.c:979 +#: wt-status.c:1030 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" -"Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc sá»a chữa má»™t lần chuyển giao (commit) trong " -"khi Ä‘ang rebase nhánh “%s†trên “%sâ€." +"Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc sá»a chữa má»™t lần chuyển giao trong khi Ä‘ang " +"rebase nhánh “%s†trên “%sâ€." -#: wt-status.c:984 +#: wt-status.c:1035 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện Ä‘ang sá»a má»™t lần chuyển giao trong khi bạn thá»±c hiện rebase." -#: wt-status.c:987 +#: wt-status.c:1038 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" -msgstr "" -" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" +msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ†lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:989 +#: wt-status.c:1040 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" -" (dùng \"git rebase --continue\" má»™t khi bạn cảm thấy hà i lòng vá» những " -"thay đổi của mình)" +" (chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --continue\" má»™t khi bạn cảm thấy hà i " +"lòng vá» những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:999 +#: wt-status.c:1050 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1004 +#: wt-status.c:1055 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1007 +#: wt-status.c:1058 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1009 +#: wt-status.c:1060 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bá» thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1018 +#: wt-status.c:1069 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện thao tác revert lần chuyển giao “%sâ€." -#: wt-status.c:1023 +#: wt-status.c:1074 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1026 +#: wt-status.c:1077 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1028 +#: wt-status.c:1079 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bá» thao tác revert)" -#: wt-status.c:1039 +#: wt-status.c:1090 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện thao tác di chuyển ná»a bÆ°á»›c (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%sâ€." -#: wt-status.c:1043 +#: wt-status.c:1094 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện việc bisect (di chuyển ná»a bÆ°á»›c)." -#: wt-status.c:1046 +#: wt-status.c:1097 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1221 +#: wt-status.c:1272 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1228 +#: wt-status.c:1279 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase Ä‘ang được thá»±c hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1235 +#: wt-status.c:1286 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rá»i tại " -#: wt-status.c:1237 +#: wt-status.c:1288 msgid "HEAD detached from " -msgstr "HEAD được tách rá»i từ" +msgstr "HEAD được tách rá»i từ " -#: wt-status.c:1240 +#: wt-status.c:1291 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nà o cả." -#: wt-status.c:1257 +#: wt-status.c:1308 msgid "Initial commit" -msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" +msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1271 +#: wt-status.c:1322 msgid "Untracked files" msgstr "Những táºp tin chÆ°a được theo dõi" -#: wt-status.c:1273 +#: wt-status.c:1324 msgid "Ignored files" msgstr "Những táºp tin bị lá» Ä‘i" -#: wt-status.c:1277 +#: wt-status.c:1328 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1801,99 +1824,98 @@ msgstr "" "có lẽ là m nó nhanh hÆ¡n, nhÆ°ng bạn phải cẩn tháºn đừng quên mình phải\n" "tá»± thêm các táºp tin má»›i (xem “git help statusâ€.." -#: wt-status.c:1283 +#: wt-status.c:1334 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" -msgstr "Những táºp tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" +msgstr "Những táºp tin chÆ°a được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1285 +#: wt-status.c:1336 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chá»n -u để hiển thị các táºp tin chÆ°a được theo dõi)" -#: wt-status.c:1291 +#: wt-status.c:1342 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nà o" -#: wt-status.c:1296 +#: wt-status.c:1347 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" -"không có thay đổi nà o được thêm và o commit (dùng \"git add\" và /hoặc \"git " -"commit -a\")\n" +"không có thay đổi nà o được thêm và o để chuyển giao (dùng \"git add\" và /hoặc " +"\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1299 +#: wt-status.c:1350 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" -msgstr "không có thay đổi nà o được thêm và o lần chuyển giao (commit)\n" +msgstr "không có thay đổi nà o được thêm và o để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1302 +#: wt-status.c:1353 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" -"không có gì được thêm và o lần chuyển giao (commit) nhÆ°ng có những táºp tin " -"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để Ä‘Æ°a và o theo dõi)\n" +"không có gì được thêm và o lần chuyển giao nhÆ°ng có những táºp tin chÆ°a được " +"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để Ä‘Æ°a và o theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1356 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" -"không có gì được thêm và o lần chuyển giao (commit) nhÆ°ng có những táºp tin " -"không được theo dấu vết hiện diện\n" +"không có gì được thêm và o lần chuyển giao nhÆ°ng có những táºp tin chÆ°a được " +"theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1308 +#: wt-status.c:1359 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" -" không có gì để commit (tạo/sao-chép các táºp tin và dùng \"git add\" để theo " -"dõi dấu vết)\n" +"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các táºp tin và dùng \"git add\" để " +"Ä‘Æ°a và o theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1311 wt-status.c:1316 +#: wt-status.c:1362 wt-status.c:1367 #, c-format msgid "nothing to commit\n" -msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1365 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" -"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bá» các táºp tin cần theo dấu " -"vết)\n" +"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các táºp tin chÆ°a được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1318 +#: wt-status.c:1369 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" -msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thÆ° mục là m việc sạch sẽ\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao, thÆ° mục là m việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1427 +#: wt-status.c:1478 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1484 msgid "Initial commit on " -msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " +msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1463 +#: wt-status.c:1514 msgid "gone" msgstr "đã ra Ä‘i" -#: wt-status.c:1465 +#: wt-status.c:1516 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1468 wt-status.c:1471 +#: wt-status.c:1519 wt-status.c:1522 msgid "ahead " msgstr "phÃa trÆ°á»›c " -#: wt-status.c:1473 +#: wt-status.c:1524 msgid ", behind " msgstr ", đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:350 +#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "bá» liên kết (unlink) %s không thà nh công" +msgstr "gặp lá»—i khi bá» liên kết (unlink) “%sâ€" #: builtin/add.c:20 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." @@ -1935,12 +1957,12 @@ msgstr "" "Äể thêm ná»™i dung cho toà n bá»™ cây, chạy:\n" "\n" " git add %s :/\n" -" (hay git add %s :/)\n" +" (hoặc git add %s :/)\n" "\n" "Äể hạn chế lệnh cho thÆ°-mục hiện tại, chạy:\n" "\n" " git add %s .\n" -" (hay git add %s .)\n" +" (hoặc git add %s .)\n" "\n" "Vá»›i phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thÆ°-mục hiện tại.\n" @@ -1990,7 +2012,7 @@ msgstr "gỡ bỠ“%sâ€\n" #: builtin/add.c:237 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" -"Các thay đổi không được lÆ°u trạng thái sau khi là m tÆ°Æ¡i má»›i lại bảng mục lục:" +"ÄÆ°a ra khá»i bệ phóng các thay đổi sau khi là m tÆ°Æ¡i má»›i lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:299 msgid "Could not read the index" @@ -2008,16 +2030,16 @@ msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:319 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" -msgstr "không thể lấy trạng thái vỠ“%sâ€" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #: builtin/add.c:321 msgid "Empty patch. Aborted." -msgstr "Miếng vá trống rá»—ng. Äã bá» qua." +msgstr "Miếng vá trống rá»—ng. Nên bá» qua." #: builtin/add.c:327 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" -msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%sâ€" +msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%sâ€" #: builtin/add.c:337 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -2025,15 +2047,15 @@ msgstr "" "Các Ä‘Æ°á»ng dẫn theo sau đây sẽ bị lá» Ä‘i bởi má»™t trong các táºp tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66 -#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253 +#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70 +#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:506 builtin/remote.c:1344 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thá»" #: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 -#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113 +#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2043,7 +2065,7 @@ msgstr "sá»a bằng cách tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272 msgid "select hunks interactively" -msgstr "chá»n “hunks†má»™t cách tÆ°Æ¡ng tác" +msgstr "chá»n “hunks†theo kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/add.c:359 msgid "edit current diff and apply" @@ -2055,7 +2077,7 @@ msgstr "cho phép thêm các táºp tin bị bá» qua khác" #: builtin/add.c:361 msgid "update tracked files" -msgstr "cáºp nháºt các táºp tin được theo vết" +msgstr "cáºp nháºt các táºp tin được theo dõi" #: builtin/add.c:362 msgid "record only the fact that the path will be added later" @@ -2115,14 +2137,14 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm và o.\n" #: builtin/add.c:487 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .†phải không?\n" +msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .†phải không?\n" #: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 -#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299 +#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "táºp tin ghi bảng mục lục bị há»ng" -#: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432 +#: builtin/add.c:592 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:270 builtin/rm.c:432 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" @@ -2150,7 +2172,7 @@ msgstr "" #: builtin/apply.c:832 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" -msgstr "thi hà nh biểu thức chÃnh quy trả vá» %d cho kết xuất: %s" +msgstr "thi hà nh biểu thức chÃnh quy trả vá» %d cho đầu và o: %s" #: builtin/apply.c:913 #, c-format @@ -2160,22 +2182,23 @@ msgstr "không thể tìm thấy tên táºp tin trong miếng vá tại dòng %d #: builtin/apply.c:945 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nháºn %s trên dòng %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhÆ°ng lại nháºn được %s trên dòng %d" #: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin má»›i mâu thuấn trên dòng %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin má»›i không nhất quán trên dòng %d" #: builtin/apply.c:950 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin cÅ© mâu thuấn trên dòng %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin cÅ© không nhất quán trên dòng %d" #: builtin/apply.c:957 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null†trên dòng %d" #: builtin/apply.c:1422 #, c-format @@ -2244,12 +2267,12 @@ msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nháºn ra tại d #: builtin/apply.c:1986 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ vá»›i “garbage†tại dòng %d" +msgstr "vá chỉ vá»›i “rác†tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2076 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" -msgstr "không thể Ä‘á»c liên kết tượng trÆ°ng %s" +msgstr "không thể Ä‘á»c liên kết má»m %s" #: builtin/apply.c:2080 #, c-format @@ -2271,7 +2294,7 @@ msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thà nh công tại %d (offset %d dòng)." #: builtin/apply.c:2818 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Ná»™i dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" +msgstr "Ná»™i dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: builtin/apply.c:2824 #, c-format @@ -2279,7 +2302,7 @@ msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" -"Trong khi Ä‘ang tìm kiếm cho:\n" +"trong khi Ä‘ang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: builtin/apply.c:2843 @@ -2302,7 +2325,7 @@ msgstr "" #: builtin/apply.c:2973 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" -msgstr "vá gặp lá»—i: %s:%ld" +msgstr "gặp lá»—i khi vá: %s:%ld" #: builtin/apply.c:3095 #, c-format @@ -2317,7 +2340,7 @@ msgstr "Ä‘á»c %s gặp lá»—i" #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" -msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" +msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410 #, c-format @@ -2346,7 +2369,7 @@ msgstr "%s: sai kiểu" #: builtin/apply.c:3437 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" -msgstr "%s có kiểu %o, mong chá» %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: builtin/apply.c:3538 #, c-format @@ -2391,7 +2414,7 @@ msgstr "không thể gỡ bá» %s từ mục lục" #: builtin/apply.c:3851 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" -msgstr "miếng vá sai há»ng cho mô-Ä‘un-con (subproject) %s" +msgstr "miếng vá sai há»ng cho mô-Ä‘un-con %s" #: builtin/apply.c:3855 #, c-format @@ -2401,7 +2424,7 @@ msgstr "không thể lấy trạng thái vá» táºp tin %s má»›i hÆ¡n đã Ä‘Æ°á #: builtin/apply.c:3860 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo “backing store†cho táºp tin được tạo má»›i hÆ¡n %s" +msgstr "không thể tạo “kho lÆ°u đằng sau†cho táºp tin được tạo má»›i hÆ¡n %s" #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971 #, c-format @@ -2416,7 +2439,7 @@ msgstr "Ä‘ang đóng táºp tin “%sâ€" #: builtin/apply.c:3945 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi và o táºp tin “%s†chế Ä‘á»™ (mode) %o" +msgstr "không thể ghi và o táºp tin “%s†chế Ä‘á»™ %o" #: builtin/apply.c:4032 #, c-format @@ -2459,7 +2482,7 @@ msgid "unable to read index file" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin lÆ°u bảng mục lục" #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90 -#: builtin/fetch.c:77 +#: builtin/fetch.c:78 msgid "path" msgstr "Ä‘Æ°á»ng-dẫn" @@ -2477,11 +2500,11 @@ msgstr "số" #: builtin/apply.c:4364 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bá» <số> phần dẫn đầu (slashe) từ Ä‘Æ°á»ng dẫn diff cổ Ä‘iển" +msgstr "gỡ bá» <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ Ä‘Æ°á»ng dẫn diff cổ Ä‘iển" #: builtin/apply.c:4367 msgid "ignore additions made by the patch" -msgstr "lá» Ä‘i phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" +msgstr "lá» Ä‘i phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: builtin/apply.c:4369 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" @@ -2541,7 +2564,7 @@ msgstr "tìm thấy má»™t dòng má»›i hoặc bị sá»a đổi mà nó có lá»—i #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do khoảng trắng khi quét ná»™i dung" +msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét ná»™i dung" #: builtin/apply.c:4403 msgid "apply the patch in reverse" @@ -2653,8 +2676,7 @@ msgstr "thá»±c hiện “git bisect nextâ€" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" -"cáºp nháºt BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " -"hiện hà nh" +"cáºp nháºt BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hà nh" #: builtin/blame.c:27 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" @@ -2664,97 +2686,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chá»n] [rev-opts] [rev] [--] táºp-tin" msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2248 +#: builtin/blame.c:2249 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame†nhÆ° là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2249 +#: builtin/blame.c:2250 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giá»›i (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2250 +#: builtin/blame.c:2251 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giá»›i hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2251 +#: builtin/blame.c:2252 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức là m việc" -#: builtin/blame.c:2252 +#: builtin/blame.c:2253 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất Ä‘iểm số có các mục tin “blameâ€" -#: builtin/blame.c:2253 +#: builtin/blame.c:2254 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên táºp tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2254 +#: builtin/blame.c:2255 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2255 +#: builtin/blame.c:2256 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sá»± tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2256 +#: builtin/blame.c:2257 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain†vá»›i thông tin chuyển giao má»—i dòng" -#: builtin/blame.c:2257 +#: builtin/blame.c:2258 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế Ä‘á»™ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2258 +#: builtin/blame.c:2259 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thá»i gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2259 +#: builtin/blame.c:2260 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" -msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dà i (Mặc định: off)" +msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dà i (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2260 +#: builtin/blame.c:2261 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thá»i gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2261 +#: builtin/blame.c:2262 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thÆ° Ä‘iện tá» của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2262 +#: builtin/blame.c:2263 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bá» qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2263 +#: builtin/blame.c:2264 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tà i nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hÆ¡n nữa" -#: builtin/blame.c:2264 +#: builtin/blame.c:2265 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sá» dụng Ä‘iểm xét duyệt (revision) từ <táºp tin> thay vì gá»i “git-rev-listâ€" -#: builtin/blame.c:2265 +#: builtin/blame.c:2266 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sá» dụng ná»™i dung của <táºp tin> nhÆ° là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267 +#: builtin/blame.c:2267 builtin/blame.c:2268 msgid "score" msgstr "Ä‘iểm số" -#: builtin/blame.c:2266 +#: builtin/blame.c:2267 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua táºp tin" -#: builtin/blame.c:2267 +#: builtin/blame.c:2268 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua táºp tin" -#: builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2269 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2269 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xá» lý chỉ dòng vùng n,m, tÃnh từ 1" @@ -2795,7 +2817,7 @@ msgstr "" #: builtin/branch.c:168 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%sâ€" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%sâ€" #: builtin/branch.c:172 #, c-format @@ -2816,7 +2838,7 @@ msgstr "không thể dùng tùy chá»n -a vá»›i -d" #: builtin/branch.c:219 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:227 #, c-format @@ -2856,302 +2878,300 @@ msgstr "Nhánh “%s†đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:366 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" -msgstr "nhánh “%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao (commit) nà o cả" +msgstr "nhánh “%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao nà o cả" -#: builtin/branch.c:453 +#: builtin/branch.c:454 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra Ä‘i]" -#: builtin/branch.c:456 +#: builtin/branch.c:459 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:459 +#: builtin/branch.c:464 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:461 +#: builtin/branch.c:466 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:465 +#: builtin/branch.c:470 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phÃa trÆ°á»›c %d]" -#: builtin/branch.c:467 +#: builtin/branch.c:472 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phÃa trÆ°á»›c %d]" -#: builtin/branch.c:470 +#: builtin/branch.c:475 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trÆ°á»›c %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:473 +#: builtin/branch.c:478 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trÆ°á»›c %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:496 +#: builtin/branch.c:502 msgid " **** invalid ref ****" -msgstr " **** tham chiếu sai ****" +msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:588 +#: builtin/branch.c:594 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, Ä‘ang rebase %s)" -#: builtin/branch.c:591 +#: builtin/branch.c:597 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:600 #, c-format msgid "(detached from %s)" msgstr "(được tách rá»i từ %s)" -#: builtin/branch.c:597 +#: builtin/branch.c:603 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:649 #, c-format msgid "object '%s' does not point to a commit" -msgstr "đối tượng “%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao (commit) nà o cả" +msgstr "đối tượng “%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao nà o cả" -#: builtin/branch.c:675 +#: builtin/branch.c:681 msgid "some refs could not be read" msgstr "má»™t số tham chiếu đã không thể Ä‘á»c được" -#: builtin/branch.c:688 +#: builtin/branch.c:694 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hà nh trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:698 +#: builtin/branch.c:704 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%sâ€" -#: builtin/branch.c:713 +#: builtin/branch.c:719 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lá»—i khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:717 +#: builtin/branch.c:723 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Äã đổi tên nhánh khuyết danh “%s†đi" -#: builtin/branch.c:721 +#: builtin/branch.c:727 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thà nh %s, nhÆ°ng HEAD lại không được cáºp nháºt!" -#: builtin/branch.c:728 +#: builtin/branch.c:734 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhÆ°ng cáºp nháºt táºp tin cấu hình gặp lá»—i" -#: builtin/branch.c:743 +#: builtin/branch.c:749 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: builtin/branch.c:767 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi và o mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:797 +#: builtin/branch.c:803 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chá»n chung" -#: builtin/branch.c:799 +#: builtin/branch.c:805 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ Ä‘á», Ä‘Æ°a ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:800 +#: builtin/branch.c:806 msgid "suppress informational messages" msgstr "Thu hồi các thông Ä‘iệp thông tin" -#: builtin/branch.c:801 +#: builtin/branch.c:807 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" -msgstr "cà i đặt chế Ä‘á»™ theo vết (xem git-pull(1))" +msgstr "cà i đặt chế Ä‘á»™ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:803 +#: builtin/branch.c:809 msgid "change upstream info" -msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:807 +#: builtin/branch.c:813 msgid "use colored output" msgstr "sá» dụng kết xuất có tô mà u" -#: builtin/branch.c:808 +#: builtin/branch.c:814 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-trackingâ€" -#: builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:838 -#: builtin/branch.c:844 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461 +#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844 +#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461 #: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468 msgid "commit" msgstr "commit" -#: builtin/branch.c:812 builtin/branch.c:818 +#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:824 +#: builtin/branch.c:830 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hà nh Ä‘á»™ng git-branch:" -#: builtin/branch.c:825 +#: builtin/branch.c:831 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking†và ná»™i bá»™" -#: builtin/branch.c:827 +#: builtin/branch.c:833 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa má»™t cách đầy đủ nhánh đã hòa trá»™n" -#: builtin/branch.c:828 +#: builtin/branch.c:834 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xoá nhánh (cho dù là chÆ°a được hòa trá»™n)" -#: builtin/branch.c:829 +#: builtin/branch.c:835 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên má»™t nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:830 +#: builtin/branch.c:836 msgid "move/rename a branch, even if target exists" -msgstr "di chuyển hoặc đổi tên má»™t nhánh, tháºm chà cả khi Ä‘Ãch đã có sẵn" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên má»™t nhánh ngay cả khi Ä‘Ãch đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:831 +#: builtin/branch.c:837 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:832 +#: builtin/branch.c:838 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:834 +#: builtin/branch.c:840 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sá»a mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:835 +#: builtin/branch.c:841 msgid "force creation (when already exists)" -msgstr "ép buá»™c tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" +msgstr "ép buá»™c tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" -#: builtin/branch.c:838 +#: builtin/branch.c:844 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chÆ°a được hòa trá»™n" -#: builtin/branch.c:844 +#: builtin/branch.c:850 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trá»™n" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:854 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cá»™t" -#: builtin/branch.c:861 +#: builtin/branch.c:867 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lá»—i khi phân giải HEAD nhÆ° là má»™t tham chiếu (ref) hợp lệ." -#: builtin/branch.c:866 builtin/clone.c:629 +#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dÆ°á»›i refs/heads!" -#: builtin/branch.c:890 +#: builtin/branch.c:896 msgid "--column and --verbose are incompatible" -msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" +msgstr "tùy chá»n --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:896 builtin/branch.c:935 +#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941 msgid "branch name required" msgstr "cần tên nhánh" -#: builtin/branch.c:911 +#: builtin/branch.c:917 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể Ä‘Æ°a ra mô tả HEAD đã tách rá»i" -#: builtin/branch.c:916 +#: builtin/branch.c:922 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sá»a mô tả cho nhiá»u hÆ¡n má»™t nhánh" -#: builtin/branch.c:923 +#: builtin/branch.c:929 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chÆ°a chuyển giao trên nhánh “%sâ€." -#: builtin/branch.c:926 +#: builtin/branch.c:932 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nà o có tên “%sâ€." -#: builtin/branch.c:941 +#: builtin/branch.c:947 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiá»u nhánh dà nh cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:946 +#: builtin/branch.c:952 msgid "too many branches to set new upstream" -msgstr "quá nhiá»u nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) má»›i" +msgstr "quá nhiá»u nhánh được đặt cho thượng nguồn má»›i" -#: builtin/branch.c:950 +#: builtin/branch.c:956 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" -"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thà nh %s khi mà nó chẳng chỉ " -"đến nhánh nà o cả." +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thà nh %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nà o cả." -#: builtin/branch.c:953 builtin/branch.c:975 builtin/branch.c:997 +#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nà o nhÆ° thế “%sâ€" -#: builtin/branch.c:957 +#: builtin/branch.c:963 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" -msgstr "nhánh “%s†chÆ°a sẵn có" +msgstr "chÆ°a có nhánh “%sâ€" -#: builtin/branch.c:969 +#: builtin/branch.c:975 msgid "too many branches to unset upstream" -msgstr "quá nhiá»u nhánh để bỠđặt ngược dòng (upstream)" +msgstr "quá nhiá»u nhánh để bỠđặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:973 +#: builtin/branch.c:979 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." -msgstr "" -"không thể bỠđặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến má»™t nhánh nà o " -"cả." +msgstr "không thể bỠđặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến má»™t nhánh nà o cả." -#: builtin/branch.c:979 +#: builtin/branch.c:985 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" -msgstr "Nhánh “%s†không có thông tin thượng nguồn (upstream)" +msgstr "Nhánh “%s†không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:994 +#: builtin/branch.c:999 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" -msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD†thủ công " +msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD†thủ công" -#: builtin/branch.c:1000 +#: builtin/branch.c:1005 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chá»n -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch†không hợp lý đối vá»›i tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1003 +#: builtin/branch.c:1008 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" "track or --set-upstream-to\n" msgstr "" -"Cá» --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bá». Nên dùng --track hoặc --set-" +"Cá» --set-upstream đã lạc háºu và sẽ bị xóa bá». Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1020 +#: builtin/branch.c:1025 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3162,12 +3182,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s†theo dõi “%sâ€, thá»±c hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1021 +#: builtin/branch.c:1026 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1022 +#: builtin/branch.c:1027 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -3179,50 +3199,50 @@ msgstr "“%s†tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." -msgstr "Cần má»™t kho chứa để mà tạo má»™t bundle." +msgstr "Cần má»™t kho chứa để có thể tạo má»™t bundle." #: builtin/bundle.c:60 msgid "Need a repository to unbundle." -msgstr "Cần má»™t kho chứa để mà bung má»™t bundle." +msgstr "Cần má»™t kho chứa để có thể giải nén má»™t bundle." -#: builtin/cat-file.c:312 +#: builtin/cat-file.c:328 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" -#: builtin/cat-file.c:313 +#: builtin/cat-file.c:329 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:350 +#: builtin/cat-file.c:366 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" -msgstr "<kiểu> là má»™t trong số: blob, tree, commit, tag" +msgstr "<kiểu> là má»™t trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:351 +#: builtin/cat-file.c:367 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:352 +#: builtin/cat-file.c:368 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kÃch thÆ°á»›c đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:354 +#: builtin/cat-file.c:370 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát vá»›i 0 khi không có lá»—i" -#: builtin/cat-file.c:355 +#: builtin/cat-file.c:371 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in ná»™i dung đối tượng dạng dá»… Ä‘á»c" -#: builtin/cat-file.c:357 +#: builtin/cat-file.c:373 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "vá»›i đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên ná»™i dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:359 +#: builtin/cat-file.c:375 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và ná»™i dung của các đối tượng lấy từ đầu và o tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:362 +#: builtin/cat-file.c:378 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin vỠđối tượng fed từ đầu và o tiêu chuẩn" @@ -3241,7 +3261,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuá»™c tÃnh đặt trên táºp tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" -msgstr "chỉ sá» dụng .gitattributes từ bảng mục lục" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 msgid "read file names from stdin" @@ -3251,7 +3271,7 @@ msgstr "Ä‘á»c tên táºp tin từ đầu và o tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi và o và ra bằng ký tá»± NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:259 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:260 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt Ä‘á»™ng" @@ -3331,7 +3351,7 @@ msgstr "cáºp nháºt thông tin thống kê trong táºp tin lÆ°u bảng mục lá #: builtin/checkout-index.c:200 msgid "read list of paths from the standard input" -msgstr " Ä‘á»c danh sách Ä‘Æ°á»ng dẫn từ thiết bị nháºp chuẩn" +msgstr "Ä‘á»c danh sách Ä‘Æ°á»ng dẫn từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:202 msgid "write the content to temporary files" @@ -3347,7 +3367,7 @@ msgstr "khi tạo các táºp tin, nối thêm <chuá»—i>" #: builtin/checkout-index.c:207 msgid "copy out the files from named stage" -msgstr "sao chép ra các táºp tin từ trạng thái được đặt tên" +msgstr "sao chép ra các táºp tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:25 msgid "git checkout [options] <branch>" @@ -3391,12 +3411,12 @@ msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trá»™n cho “%sâ€" #: builtin/checkout.c:241 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" -msgstr "“%s†không thể được sá» dụng vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn cáºp nháºt" +msgstr "không được dùng “%s†vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn cáºp nháºt" #: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" -msgstr "“%s†không thể được dùng cùng vá»›i %s" +msgstr "không được dùng “%s†vá»›i %s" #: builtin/checkout.c:250 #, c-format @@ -3415,7 +3435,7 @@ msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không được hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:473 msgid "you need to resolve your current index first" -msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trÆ°á»›c đã" +msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trÆ°á»›c đã" #: builtin/checkout.c:594 #, c-format @@ -3470,14 +3490,14 @@ msgid_plural "" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" -"Cảnh báo: bạn đã rá»i bá» %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " -"kết nối đến\n" +"Cảnh báo: bạn đã rá»i bá» %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" "bất kỳ nhánh nà o của bạn:\n" "\n" "%s\n" msgstr[1] "" -"Cảnh báo: bạn đã rá»i bá» %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " -"kết nối đến\n" +"Cảnh báo: bạn đã rá»i bá» %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" "bất kỳ nhánh nà o của bạn:\n" "\n" "%s\n" @@ -3504,7 +3524,7 @@ msgstr "lá»—i ná»™i bá»™ trong khi di chuyển qua các Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:764 msgid "Previous HEAD position was" -msgstr "Vị trà kế trÆ°á»›c của HEAD là " +msgstr "Vị trà trÆ°á»›c kia của HEAD là " #: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028 msgid "You are on a branch yet to be born" @@ -3518,13 +3538,13 @@ msgstr "chỉ cần má»™t tham chiếu, nhÆ°ng lại Ä‘Æ°a ra %d." #: builtin/checkout.c:974 #, c-format msgid "invalid reference: %s" -msgstr "tham chiếu sai: %s" +msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #. case (1): want a tree #: builtin/checkout.c:1003 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" -msgstr "tham chiếu không phải là má»™t cây (tree):%s" +msgstr "tham chiếu không phải là má»™t cây:%s" #: builtin/checkout.c:1042 msgid "paths cannot be used with switching branches" @@ -3539,7 +3559,7 @@ msgstr "“%s†không thể được sá» dụng vá»›i các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1064 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" -msgstr "“%s†không thể được sá» dụng vá»›i “%sâ€" +msgstr "“%s†không thể được dùng vá»›i “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1069 #, c-format @@ -3547,7 +3567,7 @@ msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến má»™t non-commit “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88 -#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 +#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 msgid "branch" msgstr "nhánh" @@ -3557,7 +3577,7 @@ msgstr "tạo và checkout má»™t nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1094 msgid "create/reset and checkout a branch" -msgstr "create/reset và checkout má»™t nhánh" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout má»™t nhánh" #: builtin/checkout.c:1095 msgid "create reflog for new branch" @@ -3569,7 +3589,7 @@ msgstr "rá»i bá» HEAD tại lần chuyển giao danh nghÄ©a" #: builtin/checkout.c:1097 msgid "set upstream info for new branch" -msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh má»›i" +msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1099 msgid "new branch" @@ -3577,7 +3597,7 @@ msgstr "nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1099 msgid "new unparented branch" -msgstr "nhánh mồ côi má»›i" +msgstr "nhánh không cha má»›i" #: builtin/checkout.c:1100 msgid "checkout our version for unmerged files" @@ -3597,21 +3617,21 @@ msgstr "ép buá»™c lấy ra (checkout) (bá» Ä‘i những thay đổi ná»™i bá»™) msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thá»±c hiện hòa trá»™n kiểu 3-way vá»›i nhánh má»›i" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:232 +#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:225 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cáºp nháºt các táºp tin bị bá» qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:248 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1108 msgid "conflict style (merge or diff3)" -msgstr "xung Ä‘á»™t kiểu (hòa trá»™n hay diff3)" +msgstr "xung Ä‘á»™t kiểu (hòa trá»™n hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1111 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giá»›i hạn pathspecs chỉ thà nh các mục thÆ°a thá»›t" +msgstr "không giá»›i hạn đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn thà nh chỉ các mục thÆ°a thá»›t" #: builtin/checkout.c:1113 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" @@ -3619,7 +3639,7 @@ msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nà o-nhÆ°-váºyâ€" #: builtin/checkout.c:1136 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" -msgstr "Tùy chá»n -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" +msgstr "Các tùy chá»n -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1153 msgid "--track needs a branch name" @@ -3641,7 +3661,7 @@ msgid "" msgstr "" "Không thể cáºp nháºt và chuyển thà nh nhánh “%s†cùng lúc\n" "Bạn đã có ý định checkout “%s†cái mà không thể được phân giải nhÆ° là lần " -"chuyển giao (commit)?" +"chuyển giao?" #: builtin/checkout.c:1209 #, c-format @@ -3727,7 +3747,7 @@ msgstr "Hả (%s)?" #: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " -msgstr "Mẫu để lá»c các táºp tin cần lá» Ä‘i đầu và o>>" +msgstr "Mẫu để lá»c các táºp tin đầu và o cần lá» Ä‘i>> " #: builtin/clean.c:696 #, c-format @@ -3741,7 +3761,7 @@ msgstr "Chá»n mục muốn xóa" #: builtin/clean.c:757 #, c-format msgid "remove %s? " -msgstr "gỡ bỠ“%sâ€?" +msgstr "gỡ bỠ“%sâ€? " #: builtin/clean.c:782 msgid "Bye." @@ -3793,14 +3813,14 @@ msgstr "ép buá»™c" #: builtin/clean.c:877 msgid "interactive cleaning" -msgstr "sá»a bằng cách tÆ°Æ¡ng tác" +msgstr "dá»n bằng kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/clean.c:879 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bá» toà n bá»™ thÆ° mục" #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718 -#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -3840,10 +3860,10 @@ msgstr "" msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chá»n] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229 -#: builtin/push.c:474 +#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222 +#: builtin/push.c:521 msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buá»™c báo cáo tiến trình" +msgstr "ép buá»™c báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/clone.c:66 msgid "don't create a checkout" @@ -3851,11 +3871,11 @@ msgstr "không tạo má»™t checkout" #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 msgid "create a bare repository" -msgstr "tạo kho thuần (bare)" +msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:71 msgid "create a mirror repository (implies bare)" -msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:73 msgid "to clone from a local repository" @@ -3875,7 +3895,7 @@ msgstr "khởi tạo mô-Ä‘un-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485 msgid "template-directory" -msgstr "thÆ°-mục-tạm" +msgstr "thÆ°-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486 msgid "directory from which templates will be used" @@ -3891,19 +3911,19 @@ msgstr "tên" #: builtin/clone.c:87 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" -msgstr "dùng <tên> thay vì “origin†để theo dõi thượng nguồn (uptream)" +msgstr "dùng <tên> thay cho “origin†để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:89 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" -msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" +msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:91 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:97 builtin/grep.c:663 +#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:663 msgid "depth" -msgstr "Ä‘á»™ sâu" +msgstr "Ä‘á»™-sâu" #: builtin/clone.c:93 msgid "create a shallow clone of that depth" @@ -3911,7 +3931,7 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:95 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" -msgstr "nhân bản (clone) chỉ má»™t nhánh, HEAD hoặc --branch" +msgstr "chỉ nhân bản má»™t nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494 msgid "gitdir" @@ -3923,7 +3943,7 @@ msgstr "không dùng chung thÆ° mục dà nh riêng cho git và thÆ° mục là m v #: builtin/clone.c:98 msgid "key=value" -msgstr "khóa=giá trị" +msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:99 msgid "set config inside the new repository" @@ -3934,42 +3954,52 @@ msgstr "đặt cấu hình bên trong má»™t kho chứa má»›i" msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s†không phải là má»™t kho ná»™i bá»™." -#: builtin/clone.c:315 +#: builtin/clone.c:256 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s†là nông" + +#: builtin/clone.c:259 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s†bị cấy ghép" + +#: builtin/clone.c:321 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thÆ° mục \"%s\" gặp lá»—i" -#: builtin/clone.c:317 builtin/diff.c:77 +#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lá»—i stat (lấy trạng thái vá») “%sâ€" -#: builtin/clone.c:319 +#: builtin/clone.c:325 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s tồn tại nhÆ°ng không phải là má»™t thÆ° mục" -#: builtin/clone.c:333 +#: builtin/clone.c:339 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" -msgstr "lá»—i stat (lấy trạng thái vá») %s\n" +msgstr "gặp lá»—i khi lấy thông tin thống kê vá» %s\n" -#: builtin/clone.c:355 +#: builtin/clone.c:361 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi tạo được liên kết má»m %s" -#: builtin/clone.c:359 +#: builtin/clone.c:365 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" -msgstr "gặp lá»—i khi chép táºp tin tá»›i “%sâ€" +msgstr "gặp lá»—i khi sao chép táºp tin và “%sâ€" -#: builtin/clone.c:382 builtin/clone.c:559 +#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoà n tất.\n" -#: builtin/clone.c:395 +#: builtin/clone.c:401 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -3979,99 +4009,108 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git statusâ€\n" "và thá» checkout vá»›i lệnh “git checkout -f HEADâ€\n" -#: builtin/clone.c:474 +#: builtin/clone.c:480 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:554 +#: builtin/clone.c:560 #, c-format msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Äang kiểm tra kết nối..." +msgstr "Äang kiểm tra kết nối... " -#: builtin/clone.c:557 +#: builtin/clone.c:563 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gá»i tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:620 +#: builtin/clone.c:626 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" -#: builtin/clone.c:651 +#: builtin/clone.c:657 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây là m việc" -#: builtin/clone.c:759 +#: builtin/clone.c:765 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiá»u đối số." -#: builtin/clone.c:763 +#: builtin/clone.c:769 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định má»™t kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:774 +#: builtin/clone.c:780 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chá»n --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:777 +#: builtin/clone.c:783 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chá»n --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:790 +#: builtin/clone.c:796 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s†chÆ°a tồn tại" -#: builtin/clone.c:795 +#: builtin/clone.c:802 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lá» Ä‘i khi nhân bản ná»™i bá»™; hãy sá» dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:797 +#: builtin/clone.c:805 +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bá» qua --local" + +#: builtin/clone.c:810 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lá» Ä‘i" -#: builtin/clone.c:807 +#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119 +#, c-format +msgid "depth %s is not a positive number" +msgstr "Ä‘á»™ sâu %s không phải là má»™t số nguyên dÆ°Æ¡ng" + +#: builtin/clone.c:824 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn Ä‘Ãch “%s†đã có từ trÆ°á»›c và không phải là má»™t thÆ° mục rá»—ng." -#: builtin/clone.c:817 +#: builtin/clone.c:834 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây là m việc “%s†đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:830 builtin/clone.c:842 +#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thÆ° mục dẫn đầu của “%sâ€" -#: builtin/clone.c:833 +#: builtin/clone.c:850 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thÆ° mục là m việc dir “%sâ€." -#: builtin/clone.c:852 +#: builtin/clone.c:869 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Äang nhân bản thà nh kho chứa bare “%sâ€...\n" -#: builtin/clone.c:854 +#: builtin/clone.c:871 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Äang nhân bản thà nh “%sâ€...\n" -#: builtin/clone.c:888 +#: builtin/clone.c:906 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết là m cách nà o để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:939 builtin/clone.c:947 +#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" -msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:950 +#: builtin/clone.c:968 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình nhÆ° là đã nhân bản má»™t kho trống rá»—ng." @@ -4149,8 +4188,8 @@ msgid "" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" -"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lá»›n các lần chuyển giao (commit) gần đây, " -"nhÆ°ng là m nhÆ° thế\n" +"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổâ€) phần lá»›n các lần chuyển giao gần đây, nhÆ°ng " +"là m nhÆ° thế\n" "có thể là m cho nó trở nên trống rá»—ng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bá» các lần chuyển giao má»™t cách hoà n toà n bằng lệnh:\n" @@ -4166,7 +4205,7 @@ msgid "" msgstr "" "Lần cherry-pick trÆ°á»›c hiện nay trống rá»—ng, có lẽ là bởi vì sá»± phân giải xung " "Ä‘á»™t.\n" -"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nà o Ä‘i nữa, sá» dụng:\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nà o Ä‘i nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" @@ -4201,7 +4240,7 @@ msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thá»i" #: builtin/commit.c:335 msgid "interactive add failed" -msgstr "việc thêm tÆ°Æ¡ng tác gặp lá»—i" +msgstr "gặp lá»—i khi thêm bằng cách tÆ°Æ¡ng" #: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439 msgid "unable to write new_index file" @@ -4210,14 +4249,12 @@ msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i (new_index)" #: builtin/commit.c:420 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" -"không thể thá»±c hiện việc chuyển giao (commit) cục bá»™ trong khi Ä‘ang được hòa " -"trá»™n." +"không thể thá»±c hiện việc chuyển giao cục bá»™ trong khi Ä‘ang được hòa trá»™n." #: builtin/commit.c:422 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" -"không thể thá»±c hiện việc chuyển giao (commit) bá»™ pháºn trong khi Ä‘ang cherry-" -"pick." +"không thể thá»±c hiện việc chuyển giao bá»™ pháºn trong khi Ä‘ang cherry-pick." #: builtin/commit.c:432 msgid "cannot read the index" @@ -4230,11 +4267,11 @@ msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục tạm thá»i" #: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549 #, c-format msgid "invalid commit: %s" -msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" +msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" #: builtin/commit.c:571 msgid "malformed --author parameter" -msgstr "đối số --author bị dị hình" +msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:591 #, c-format @@ -4262,7 +4299,7 @@ msgstr "không Ä‘á»c được tệp nháºt ký “%sâ€" #: builtin/commit.c:654 msgid "commit has empty message" -msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rá»—ng" +msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rá»—ng" #: builtin/commit.c:670 msgid "could not read MERGE_MSG" @@ -4279,7 +4316,7 @@ msgstr "Không thể Ä‘á»c “%sâ€." #: builtin/commit.c:749 msgid "could not write commit template" -msgstr "không thể ghi mẫu commit" +msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:760 #, c-format @@ -4320,7 +4357,7 @@ msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua, nếu phần chú thÃch rá»—ng sẽ hủy bá» lần " -"chuyển giao (commit).\n" +"chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:782 #, c-format @@ -4332,7 +4369,7 @@ msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua; bạn có thể xóa chúng Ä‘i nếu muốn thế.\n" -"Phần chú thÃch nà y nếu trống rá»—ng sẽ hủy bá» lần chuyển giao (commit).\n" +"Phần chú thÃch nà y nếu trống rá»—ng sẽ hủy bá» lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:795 #, c-format @@ -4342,11 +4379,11 @@ msgstr "%sTác giả: %s" #: builtin/commit.c:802 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" -msgstr "%sNgÆ°á»i chuyển giao (commit): %s" +msgstr "%sNgÆ°á»i chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:822 msgid "Cannot read index" -msgstr "không Ä‘á»c được bảng mục lục" +msgstr "Không Ä‘á»c được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:865 msgid "Error building trees" @@ -4365,7 +4402,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn vá»›i “%sâ€" #: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" -msgstr "Chế Ä‘á»™ cho các táºp tin không bị theo vết không hợp lệ “%sâ€" +msgstr "Chế Ä‘á»™ cho các táºp tin chÆ°a được theo dõi không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/commit.c:1034 msgid "--long and -z are incompatible" @@ -4377,18 +4414,18 @@ msgstr "Sá» dụng cả hai tùy chá»n --reset-author và --author không hợ #: builtin/commit.c:1075 msgid "You have nothing to amend." -msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." +msgstr "Không có gì để mà “tu bổ†cả." #: builtin/commit.c:1078 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" -"Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình hòa trá»™n -- không thể thá»±c hiện amend (tu bổ)." +"Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình hòa trá»™n -- không thể thá»±c hiện việc “tu bổâ€." #: builtin/commit.c:1080 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" -"Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thá»±c hiện amend (tu " -"bổ)." +"Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thá»±c hiện việc “tu " +"bổâ€." #: builtin/commit.c:1083 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" @@ -4396,7 +4433,8 @@ msgstr "Các tùy chá»n --squash và --fixup không thể sá» dụng cùng vá» #: builtin/commit.c:1093 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." -msgstr "Chỉ má»™t tùy chá»n trong số -c/-C/-F/--fixup được sá» dụng" +msgstr "" +"Chỉ được dùng má»™t trong số tùy chá»n trong số các tùy chá»n -c/-C/-F/--fixup" #: builtin/commit.c:1095 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." @@ -4419,7 +4457,7 @@ msgstr "Không Ä‘Æ°á»ng dẫn vá»›i các tùy chá»n --include/--only không há #: builtin/commit.c:1124 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -msgstr "Giá»i... tu bổ cái cuối vá»›i bảng mục lục bẩn." +msgstr "Giá»i... “tu bổ†cái cuối vá»›i bảng mục lục bẩn." #: builtin/commit.c:1126 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." @@ -4444,7 +4482,7 @@ msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tÃch" msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460 +#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:507 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-Ä‘á»c" @@ -4489,7 +4527,7 @@ msgstr "hiển thị danh sách các táºp-tin chÆ°a được theo dõi trong cà #: builtin/commit.c:1340 msgid "couldn't look up newly created commit" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) má»›i hÆ¡n đã được tạo" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao má»›i hÆ¡n đã được tạo" #: builtin/commit.c:1342 msgid "could not parse newly created commit" @@ -4528,31 +4566,30 @@ msgstr "tác giả" msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:260 +#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:261 msgid "date" msgstr "ngà y tháng" #: builtin/commit.c:1458 msgid "override date for commit" -msgstr "ghi đè ngà y tháng cho commit" +msgstr "ghi đè ngà y tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405 +#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:405 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455 msgid "message" -msgstr "thông Ä‘iệp" +msgstr "chú thÃch" #: builtin/commit.c:1459 msgid "commit message" -msgstr "chú thÃch của lần commit" +msgstr "chú thÃch của lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1460 msgid "reuse and edit message from specified commit" -msgstr "" -"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhÆ°ng có cho sá»a chữa" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhÆ°ng có cho sá»a chữa" #: builtin/commit.c:1461 msgid "reuse message from specified commit" -msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1462 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" @@ -4572,7 +4609,7 @@ msgstr "" #: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" -msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" +msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1466 msgid "use specified template file" @@ -4592,15 +4629,15 @@ msgstr "là m thế nà o để cắt bá» khoảng trắng và #ghichú từ mẩ #: builtin/commit.c:1469 msgid "include status in commit message template" -msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" +msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461 +#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:223 builtin/tag.c:461 msgid "key id" -msgstr "id khóa" +msgstr "id của khóa" -#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:231 +#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:224 msgid "GPG sign commit" -msgstr "ký lần commit dùng GPG" +msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" #. end commit message options #: builtin/commit.c:1474 @@ -4613,7 +4650,7 @@ msgstr "chuyển giao tất cả các táºp tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1476 msgid "add specified files to index for commit" -msgstr "thêm các táºp tin đã chỉ ra và o bảng mục lục để chuyển giao (commit)" +msgstr "thêm các táºp tin đã chỉ ra và o bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1477 msgid "interactively add files" @@ -4637,7 +4674,7 @@ msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1492 msgid "amend previous commit" -msgstr "tu bổ (amend) lần commit trÆ°á»›c" +msgstr "“tu bổ†(amend) lần commit trÆ°á»›c" #: builtin/commit.c:1493 msgid "bypass post-rewrite hook" @@ -4655,7 +4692,7 @@ msgstr "ok để ghi các thay đổi vá»›i lá»i nhắn trống rá»—ng" msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tÃch commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:525 +#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:518 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s†để Ä‘á»c" @@ -4672,34 +4709,33 @@ msgstr "không thể Ä‘á»c MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1600 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể Ä‘á»c thông Ä‘iệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" +msgstr "không thể Ä‘á»c phần chú thÃch (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1611 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" -"Äang bá» qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông Ä‘iệp " +"Äang bá» qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thÃch " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1616 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" -msgstr "" -"Äang bá» qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông Ä‘iệp của nó trống rá»—ng.\n" +msgstr "Bãi bá» việc chuyển giao bởi vì phần chú thÃch của nó trống rá»—ng.\n" -#: builtin/commit.c:1634 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886 +#: builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:854 builtin/merge.c:879 msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lá»—i khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" +msgstr "gặp lá»—i khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1655 +#: builtin/commit.c:1652 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1659 +#: builtin/commit.c:1656 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cáºp nháºt ref (tham chiếu) HEAD" -#: builtin/commit.c:1670 +#: builtin/commit.c:1667 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -4707,8 +4743,8 @@ msgid "" msgstr "" "Kho chứa đã hoà n tất việc cáºp nháºt, nhÆ°ng không thể ghi và o\n" "táºp tin new_index (bảng mục lục má»›i). Hãy kiểm tra xem Ä‘Ä©a có bị đầy quá\n" -"hay quota (hạn nghạch Ä‘Ä©a cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " -"khắc phục." +"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc " +"phục." #: builtin/config.c:8 msgid "git config [options]" @@ -4720,7 +4756,7 @@ msgstr "Vị trà táºp tin cấu hình" #: builtin/config.c:55 msgid "use global config file" -msgstr "đặt táºp tin cấu hình cần toà n cục" +msgstr "dùng táºp tin cấu hình toà n cục" #: builtin/config.c:56 msgid "use system config file" @@ -4780,11 +4816,11 @@ msgstr "gỡ bá» má»i cái khá»›p: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:69 msgid "rename section: old-name new-name" -msgstr "đổi tên chÆ°Æ¡ng: tên-cÅ© tên-má»›i" +msgstr "đổi tên phần: tên-cÅ© tên-má»›i" #: builtin/config.c:70 msgid "remove a section: name" -msgstr "gỡ bá» chÆ°Æ¡ng: tên" +msgstr "gỡ bá» phần: tên" #: builtin/config.c:71 msgid "list all" @@ -4915,7 +4951,7 @@ msgstr "" #: builtin/describe.c:384 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" -msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:387 #, c-format @@ -4932,7 +4968,7 @@ msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trÆ°á»›c lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:410 msgid "debug search strategy on stderr" -msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lá»—i chuẩn stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lá»—i trên đầu ra lá»—i chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:411 msgid "use any ref" @@ -4960,9 +4996,9 @@ msgstr "coi nhÆ° <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:421 msgid "only consider tags matching <pattern>" -msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khá»›p vá»›i <mẫu>" +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khá»›p vá»›i <mẫu>" -#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322 +#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:321 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt nhÆ° là fallback" @@ -4986,31 +5022,31 @@ msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc vá»›i các tùy chá»n commit-ish" -#: builtin/diff.c:79 +#: builtin/diff.c:85 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%sâ€: không phải táºp tin bình thÆ°á»ng hay liên kết má»m" -#: builtin/diff.c:230 +#: builtin/diff.c:236 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chá»n không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:307 +#: builtin/diff.c:357 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:350 +#: builtin/diff.c:400 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s†không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:359 +#: builtin/diff.c:409 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiá»u hÆ¡n hai đối tượng blob: “%sâ€" -#: builtin/diff.c:366 +#: builtin/diff.c:416 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%sâ€." @@ -5071,146 +5107,155 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chá»n>] [(<kho> | <nhóm>)...]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chá»n>]" -#: builtin/fetch.c:74 +#: builtin/fetch.c:75 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy vá» từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:76 +#: builtin/fetch.c:77 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm và o .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:78 +#: builtin/fetch.c:79 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:79 +#: builtin/fetch.c:80 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buá»™c ghi đè lên nhánh ná»™i bá»™" -#: builtin/fetch.c:81 +#: builtin/fetch.c:82 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiá»u máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:83 +#: builtin/fetch.c:84 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng vá»›i các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:85 +#: builtin/fetch.c:86 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:87 +#: builtin/fetch.c:88 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking†không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:88 +#: builtin/fetch.c:89 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:89 +#: builtin/fetch.c:90 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "Ä‘iá»u khiển việc lấy vỠđệ quy trong các mô-Ä‘un-con" -#: builtin/fetch.c:93 +#: builtin/fetch.c:94 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ các gói đã tải vá»" -#: builtin/fetch.c:95 +#: builtin/fetch.c:96 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cáºp nháºt th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:98 +#: builtin/fetch.c:99 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "là m sâu hÆ¡n lịch sá» của bản sao" -#: builtin/fetch.c:100 +#: builtin/fetch.c:101 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoà n toà n sang kho git" -#: builtin/fetch.c:102 builtin/log.c:1197 +#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:104 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái nà y cho kết xuất Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con" -#: builtin/fetch.c:106 +#: builtin/fetch.c:107 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế Ä‘á»™ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:236 +#: builtin/fetch.c:109 +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nháºn tham chiếu cáºp nháºt .git/shallow" + +#: builtin/fetch.c:347 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:290 +#: builtin/fetch.c:411 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:295 +#: builtin/fetch.c:416 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cáºp nháºt]" -#: builtin/fetch.c:309 +#: builtin/fetch.c:430 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) vá» nhánh hiện hà nh)" -#: builtin/fetch.c:310 builtin/fetch.c:396 +#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:321 +#: builtin/fetch.c:442 msgid "[tag update]" msgstr "[cáºp nháºt thẻ]" -#: builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:358 builtin/fetch.c:376 +#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cáºp nháºt tham chiếu (ref) ná»™i bá»™)" -#: builtin/fetch.c:341 +#: builtin/fetch.c:462 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ má»›i]" -#: builtin/fetch.c:344 +#: builtin/fetch.c:465 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh má»›i]" -#: builtin/fetch.c:347 +#: builtin/fetch.c:468 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) má»›i]" -#: builtin/fetch.c:392 +#: builtin/fetch.c:513 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cáºp nháºt tham chiếu (ref) ná»™i bá»™" -#: builtin/fetch.c:392 +#: builtin/fetch.c:513 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cáºp nháºt" -#: builtin/fetch.c:398 +#: builtin/fetch.c:519 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" -#: builtin/fetch.c:429 builtin/fetch.c:735 +#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:438 +#: builtin/fetch.c:561 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gá»i tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:537 +#: builtin/fetch.c:579 +#, c-format +msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cáºp nháºt" + +#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:548 +#: builtin/fetch.c:678 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5219,57 +5264,57 @@ msgstr "" "má»™t số tham chiếu (refs) ná»™i bá»™ không thể được cáºp nháºt; hãy thá» chạy\n" " “git remote prune %s†để bá» Ä‘i những nhánh cÅ©, hay bị xung Ä‘á»™t" -#: builtin/fetch.c:598 +#: builtin/fetch.c:730 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thà nh không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:599 +#: builtin/fetch.c:731 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thà nh không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:606 +#: builtin/fetch.c:755 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:607 builtin/remote.c:1055 +#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:725 +#: builtin/fetch.c:775 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" -"Từ chối việc lấy (fetch) và o trong nhánh hiện tại %s của má»™t kho chứa không " -"phải kho trần (bare)" +"Từ chối việc lấy và o trong nhánh hiện tại %s của má»™t kho chứa không phải kho " +"trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:744 +#: builtin/fetch.c:794 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chá»n \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:747 +#: builtin/fetch.c:797 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chá»n \"%s\" bị bá» qua vá»›i %s\n" -#: builtin/fetch.c:801 +#: builtin/fetch.c:853 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết là m cách nà o để lấy vá» từ %s" -#: builtin/fetch.c:976 +#: builtin/fetch.c:1015 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Äang lấy vá» %s\n" -#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:100 +#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể lấy vá» %s" -#: builtin/fetch.c:997 +#: builtin/fetch.c:1036 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5277,43 +5322,44 @@ msgstr "" "ChÆ°a chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những Ä‘iểm xét duyệt má»›i có thể được fetch (lấy vá»)." -#: builtin/fetch.c:1020 +#: builtin/fetch.c:1059 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1068 +#: builtin/fetch.c:1107 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chá»n --depth và --unshallow không thể sá» dụng cùng vá»›i nhau" -#: builtin/fetch.c:1070 +#: builtin/fetch.c:1109 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoà n chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1089 +#: builtin/fetch.c:1132 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy vá» \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1091 +#: builtin/fetch.c:1134 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy vá» \"fetch --all\" không hợp lý vá»›i refspecs" -#: builtin/fetch.c:1102 +#: builtin/fetch.c:1145 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ nhÆ° thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1110 +#: builtin/fetch.c:1153 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy vá» cả má»™t nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" -"git fmt-merge-msg [-m <thông Ä‘iệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <táºp-tin>]" +"git fmt-merge-msg [-m <chú_thÃch>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <táºp-tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702 -#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178 -#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245 +#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164 +#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446 +#: parse-options.h:135 parse-options.h:242 msgid "n" msgstr "n" @@ -5337,43 +5383,43 @@ msgstr "dùng <văn bản thÆ°á»ng> để bắt đầu ghi chú" msgid "file to read from" msgstr "táºp tin để Ä‘á»c dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:995 +#: builtin/for-each-ref.c:1063 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chá»n] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1010 +#: builtin/for-each-ref.c:1078 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho hệ vá» (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1012 +#: builtin/for-each-ref.c:1080 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1014 +#: builtin/for-each-ref.c:1082 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1016 +#: builtin/for-each-ref.c:1084 msgid "quote placeholders suitably for tcl" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1019 +#: builtin/for-each-ref.c:1087 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khá»›p" -#: builtin/for-each-ref.c:1020 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1020 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1021 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1022 +#: builtin/for-each-ref.c:1090 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trÆ°á»ng cần sắp xếp" @@ -5417,41 +5463,41 @@ msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hÆ¡n" msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/gc.c:23 +#: builtin/gc.c:24 msgid "git gc [options]" msgstr "git gc [các-tùy-chá»n]" -#: builtin/gc.c:79 +#: builtin/gc.c:80 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%sâ€" -#: builtin/gc.c:106 +#: builtin/gc.c:107 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thÆ° mục đối tượng dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:261 +#: builtin/gc.c:262 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bá» các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:263 +#: builtin/gc.c:264 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn tháºn hÆ¡n nữa (tăng thá»i gian chạy)" -#: builtin/gc.c:264 +#: builtin/gc.c:265 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "báºt chế Ä‘á»™ auto-gc" -#: builtin/gc.c:265 +#: builtin/gc.c:266 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buá»™c gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác Ä‘ang chạy" -#: builtin/gc.c:305 +#: builtin/gc.c:306 #, c-format msgid "" "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" @@ -5462,7 +5508,7 @@ msgstr "" "chi tiết.\n" #. be quiet on --auto -#: builtin/gc.c:315 +#: builtin/gc.c:316 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5470,7 +5516,7 @@ msgstr "" "gc Ä‘ang được thá»±c hiện trên máy “%s†pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:340 +#: builtin/gc.c:341 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -5529,11 +5575,11 @@ msgstr "tìm cả trong các táºp tin đã bị lá» Ä‘i" #: builtin/grep.c:651 msgid "show non-matching lines" -msgstr "hiển thị những dòng không khá»›p vá»›i mẫu" +msgstr "hiển thị những dòng không khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/grep.c:653 msgid "case insensitive matching" -msgstr "phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng" +msgstr "phân biệt HOA/thÆ°á»ng" #: builtin/grep.c:655 msgid "match patterns only at word boundaries" @@ -5549,7 +5595,7 @@ msgstr "không khá»›p mẫu trong các táºp tin nhị phân" #: builtin/grep.c:662 msgid "process binary files with textconv filters" -msgstr "xá» lý táºp tin nhị phân vá»›i các bá»™ lá»c `textconv`" +msgstr "xá» lý táºp tin nhị phân vá»›i các bá»™ lá»c “textconvâ€" #: builtin/grep.c:664 msgid "descend at most <depth> levels" @@ -5634,7 +5680,7 @@ msgstr "hiển thị <n> dòng ná»™i dung sau khá»›p" #: builtin/grep.c:709 msgid "shortcut for -C NUM" -msgstr "Dạng tắt cho -C Sá»" +msgstr "dạng viết tắt của -C Sá»" #: builtin/grep.c:712 msgid "show a line with the function name before matches" @@ -5670,7 +5716,7 @@ msgstr "hiển thị cây phân tÃch cú pháp cho biểu thức “grep†(tà #: builtin/grep.c:741 msgid "pager" -msgstr "trang giấy" +msgstr "giấy" #: builtin/grep.c:741 msgid "show matching files in the pager" @@ -5811,57 +5857,57 @@ msgstr "" "“%sâ€: cmd (lệnh) há»— trợ bá»™ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sá» dụng “man.<tool>.path†để thay thế." -#: builtin/help.c:349 +#: builtin/help.c:353 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%sâ€: không rõ chÆ°Æ¡ng trình xem man." -#: builtin/help.c:366 +#: builtin/help.c:370 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp vá»›i yêu cầu" -#: builtin/help.c:374 +#: builtin/help.c:378 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp vá»›i yêu cầu" -#: builtin/help.c:420 +#: builtin/help.c:424 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Äịnh nghÄ©a các thuá»™c tÃnh cho má»—i Ä‘Æ°á»ng dẫn" -#: builtin/help.c:421 +#: builtin/help.c:425 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuáºt ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:422 +#: builtin/help.c:426 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các táºp tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:423 +#: builtin/help.c:427 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Äịnh nghÄ©a thuá»™c tÃnh mô-Ä‘un-con" -#: builtin/help.c:424 +#: builtin/help.c:428 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định Ä‘iểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:425 +#: builtin/help.c:429 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "HÆ°á»›ng dẫn cách dùng Git ở mức cÆ¡ bản (bản 1.5.1 hay má»›i hÆ¡n)" -#: builtin/help.c:426 +#: builtin/help.c:430 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan vá» luồng công việc khuyến nghị nên dùng vá»›i Git." -#: builtin/help.c:438 +#: builtin/help.c:442 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung vá» cách dùng Git là :\n" -#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476 +#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:492 +#: builtin/help.c:496 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s†được đặt bà danh thà nh “%sâ€" @@ -5884,7 +5930,7 @@ msgstr[1] "không thể Ä‘iá»n và o %d byte" #: builtin/index-pack.c:254 msgid "early EOF" -msgstr "vừa đúng lúc EOF" +msgstr "gặp kết thúc EOF quá sá»›m" #: builtin/index-pack.c:255 msgid "read error on input" @@ -5948,8 +5994,8 @@ msgstr "không thể chạy hà m pread cho táºp tin pack" #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" -msgstr[0] "táºp tin pack bị kết thúc sá»›m, %lu byte bị thiếu" -msgstr[1] "táºp tin pack bị kết thúc sá»›m, %lu byte bị thiếu" +msgstr[0] "táºp tin pack bị kết thúc sá»›m, thiếu %lu byte" +msgstr[1] "táºp tin pack bị kết thúc sá»›m, thiếu %lu byte" #: builtin/index-pack.c:575 msgid "serious inflate inconsistency" @@ -6009,7 +6055,7 @@ msgstr "pack bị sai há»ng (SHA1 không khá»›p)" #: builtin/index-pack.c:1041 msgid "cannot fstat packfile" -msgstr "không thể fstat packfile" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1044 msgid "pack has junk at the end" @@ -6156,17 +6202,17 @@ msgstr "tên mẫu dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" #: builtin/init-db.c:67 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) vỠ“%sâ€" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #: builtin/init-db.c:73 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" -msgstr "không thể stat (lấy trạng thái vá») mẫu “%sâ€" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vá» mẫu “%sâ€" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" -msgstr "không thể opendir “%sâ€" +msgstr "không thể opendir() “%sâ€" #: builtin/init-db.c:97 #, c-format @@ -6176,27 +6222,27 @@ msgstr "không thể readlink “%sâ€" #: builtin/init-db.c:99 #, c-format msgid "insanely long symlink %s" -msgstr "liên kết tượng trÆ°ng dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" +msgstr "liên kết má»m dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" #: builtin/init-db.c:102 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" -msgstr "không thể tạo liên kết tượng trÆ°ng (symlink) “%s†“%sâ€" +msgstr "không thể tạo liên kết má»m (symlink) “%s†“%sâ€" #: builtin/init-db.c:106 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể sao chép %s sang %s" +msgstr "không thể sao chép “%s†sang “%sâ€" #: builtin/init-db.c:110 #, c-format msgid "ignoring template %s" -msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i mẫu %s" +msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i mẫu “%sâ€" #: builtin/init-db.c:133 #, c-format msgid "insanely long template path %s" -msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn mẫu dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" +msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn mẫu “%s†dà i má»™t cách Ä‘iên rồ" #: builtin/init-db.c:141 #, c-format @@ -6221,7 +6267,7 @@ msgstr "%s đã có từ trÆ°á»›c rồi" #: builtin/init-db.c:355 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" -msgstr "không thể nắm (handle) táºp tin kiểu %d" +msgstr "không thể xá» lý (handle) táºp tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:358 #, c-format @@ -6270,21 +6316,21 @@ msgstr "các quyá»n" msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiá»u ngÆ°á»i dùng" -#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 builtin/repack.c:155 +#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:155 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 +#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thÆ° mục): %s" -#: builtin/init-db.c:533 +#: builtin/init-db.c:534 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thÆ° mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:555 +#: builtin/init-db.c:556 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6293,11 +6339,11 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thÆ°-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thÆ°-mục>)" -#: builtin/init-db.c:579 +#: builtin/init-db.c:580 msgid "Cannot access current working directory" msgstr "Không thể truy cáºp thÆ° mục là m việc hiện hà nh" -#: builtin/init-db.c:586 +#: builtin/init-db.c:587 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cáºp cây (tree) là m việc “%sâ€" @@ -6364,7 +6410,7 @@ msgstr "Không phải là má»™t vùng." #: builtin/log.c:911 msgid "Cover letter needs email format" -msgstr "â€Cover letter†cần cho định dạng thÆ°" +msgstr "“Cover letter†cần cho định dạng thÆ°" #: builtin/log.c:987 #, c-format @@ -6555,13 +6601,13 @@ msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giá»›i-hạn>]]]" msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" msgstr "" -"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> má»™t cách " -"thủ công.\n" +"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> má»™t " +"cách thủ công.\n" #: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640 #, c-format msgid "Unknown commit %s" -msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" +msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/ls-files.c:398 msgid "git ls-files [options] [<file>...]" @@ -6599,7 +6645,7 @@ msgstr "hiển thị các táºp tin bị bá» qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:470 msgid "show staged contents' object name in the output" -msgstr "hiển thị tên đối tượng của ná»™i dung được lÆ°u trạng thái ở kết xuất" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của ná»™i dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:472 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" @@ -6725,151 +6771,151 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sà ng là :" msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sà ng là :" -#: builtin/merge.c:198 +#: builtin/merge.c:191 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:201 +#: builtin/merge.c:194 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:202 +#: builtin/merge.c:195 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghÄ©a vá»›i --stat)" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:197 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (Ãt nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:207 +#: builtin/merge.c:200 msgid "create a single commit instead of doing a merge" -msgstr "tạo má»™t lần chuyển giao (commit) Ä‘Æ°on thay vì thá»±c hiện việc hòa trá»™n" +msgstr "tạo má»™t lần chuyển giao Ä‘Æ°on thay vì thá»±c hiện việc hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:209 +#: builtin/merge.c:202 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thá»±c hiện chuyển giao nếu hòa trá»™n thà nh công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:211 +#: builtin/merge.c:204 msgid "edit message before committing" -msgstr "sá»a chú thÃch trÆ°á»›c khi chuyển giao (commit)" +msgstr "sá»a chú thÃch trÆ°á»›c khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:212 +#: builtin/merge.c:205 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" -#: builtin/merge.c:214 +#: builtin/merge.c:207 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bá» qua nếu fast-forward không thể được" -#: builtin/merge.c:218 +#: builtin/merge.c:211 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:220 +#: builtin/merge.c:213 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trá»™n sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:221 +#: builtin/merge.c:214 msgid "option=value" msgstr "tùy_chá»n=giá_trị" -#: builtin/merge.c:222 +#: builtin/merge.c:215 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chá»n cho chiến lược hòa trá»™n đã chá»n" -#: builtin/merge.c:224 +#: builtin/merge.c:217 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trá»™n ghi chú của lần chuyển giao (dà nh cho hòa trá»™n non-fast-forward)" -#: builtin/merge.c:228 +#: builtin/merge.c:221 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bá» quá trình hòa trá»™n hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện" -#: builtin/merge.c:257 +#: builtin/merge.c:250 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:262 +#: builtin/merge.c:255 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lá»—i" -#: builtin/merge.c:267 +#: builtin/merge.c:260 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là má»™t đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303 +#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lá»—i" -#: builtin/merge.c:333 +#: builtin/merge.c:326 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:346 +#: builtin/merge.c:339 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cáºp nháºt HEAD\n" -#: builtin/merge.c:378 +#: builtin/merge.c:371 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Äang ghi SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:380 +#: builtin/merge.c:373 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoà n thà nh SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:403 +#: builtin/merge.c:396 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" -msgstr "Không thông Ä‘iệp hòa trá»™n -- không cáºp nháºt HEAD\n" +msgstr "Không có lá»i chú thÃch hòa trá»™n -- nên không cáºp nháºt HEAD\n" -#: builtin/merge.c:453 +#: builtin/merge.c:446 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" -msgstr "“%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao (commit) nà o cả" +msgstr "“%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao nà o cả" -#: builtin/merge.c:565 +#: builtin/merge.c:558 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuá»—i branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:657 +#: builtin/merge.c:650 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lá»—i khi ghi má»™t cây" -#: builtin/merge.c:685 +#: builtin/merge.c:678 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoà i hai head hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:699 +#: builtin/merge.c:692 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chá»n cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:713 +#: builtin/merge.c:706 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:802 +#: builtin/merge.c:795 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể Ä‘á»c từ “%sâ€" -#: builtin/merge.c:811 +#: builtin/merge.c:804 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" -"Vẫn chÆ°a hòa trá»™n các lần chuyển giao (commit); sá» dụng lệnh “git commit†để " -"hoà n tất việc hòa trá»™n.\n" +"Vẫn chÆ°a hòa trá»™n các lần chuyển giao; sá» dụng lệnh “git commit†để hoà n tất " +"việc hòa trá»™n.\n" -#: builtin/merge.c:817 +#: builtin/merge.c:810 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -6880,216 +6926,220 @@ msgid "" msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch tại sao sá»± hòa trá»™n nà y là cần " "thiết,\n" -"đặc biệt là khi nó hòa trá»™n ngược dòng đã cáºp nháºt và o trong má»™t nhánh " +"đặc biệt là khi nó hòa trá»™n thượng nguồn đã cáºp nháºt và o trong má»™t nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua, và phần chú thÃch nà y nếu " "rá»—ng\n" -"sẽ hủy bá» lần chuyển giao (commit).\n" +"sẽ hủy bá» lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:841 +#: builtin/merge.c:834 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thÃch của lần commit (chuyển giao) bị trống rá»—ng." -#: builtin/merge.c:853 +#: builtin/merge.c:846 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:918 +#: builtin/merge.c:911 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" -"Việc tá»± Ä‘á»™ng hòa trá»™n gặp lá»—i; hãy sá»a các xung Ä‘á»™t sau đó chuyển giao " -"(commit) kết quả.\n" +"Việc tá»± Ä‘á»™ng hòa trá»™n gặp lá»—i; hãy sá»a các xung Ä‘á»™t sau đó chuyển giao kết " +"quả.\n" -#: builtin/merge.c:934 +#: builtin/merge.c:927 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là má»™t lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:975 +#: builtin/merge.c:968 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hà nh" -#: builtin/merge.c:977 +#: builtin/merge.c:970 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hà nh." -#: builtin/merge.c:979 +#: builtin/merge.c:972 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghÄ©a cho nhánh hiện hà nh." -#: builtin/merge.c:984 +#: builtin/merge.c:977 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" -msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1140 +#: builtin/merge.c:1133 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trá»™n nà o được hủy bá» giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31 +#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chÆ°a kết thúc việc hòa trá»™ng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." +"Hãy chuyển giao các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." -#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chÆ°a kết thúc việc hòa trá»™ng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1163 +#: builtin/merge.c:1156 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chÆ°a kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." +"Hãy chuyển giao các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." -#: builtin/merge.c:1166 +#: builtin/merge.c:1159 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chÆ°a kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1175 +#: builtin/merge.c:1168 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash vá»›i --no-ff." -#: builtin/merge.c:1184 +#: builtin/merge.c:1177 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." -msgstr "" -"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chÆ°a được " -"đặt." +msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chÆ°a được đặt." -#: builtin/merge.c:1216 +#: builtin/merge.c:1209 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" -"Không thể hòa trá»™n má»™t cách đúng đắn má»™t lần chuyển giao (commit) và o má»™t " -"head rá»—ng" +"Không thể hòa trá»™n má»™t cách đúng đắn má»™t lần chuyển giao và o má»™t head rá»—ng" -#: builtin/merge.c:1219 +#: builtin/merge.c:1212 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit và o má»™t head trống rá»—ng vẫn chÆ°a được há»— trợ" -#: builtin/merge.c:1221 +#: builtin/merge.c:1214 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" -"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong má»™t head trống " -"rá»—ng" +"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong má»™t head trống rá»—ng" -#: builtin/merge.c:1226 +#: builtin/merge.c:1219 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là má»™t số thứ chúng tôi có thể hòa trá»™n" -#: builtin/merge.c:1277 +#: builtin/merge.c:1270 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1280 +#: builtin/merge.c:1273 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #. 'N' -#: builtin/merge.c:1283 +#: builtin/merge.c:1276 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." -msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG." +msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1286 +#: builtin/merge.c:1279 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1370 +#: builtin/merge.c:1363 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Äang cáºp nháºt %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1409 +#: builtin/merge.c:1402 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Äang thá» hòa trá»™n kiểu “trivial in-indexâ€...\n" -#: builtin/merge.c:1416 +#: builtin/merge.c:1409 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1448 +#: builtin/merge.c:1441 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thá»±c hiện lệnh fast-forward là không thể được, Ä‘ang bá» qua." -#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550 +#: builtin/merge.c:1464 builtin/merge.c:1543 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Äang tua lại cây thà nh thá»i xa xÆ°a...\n" -#: builtin/merge.c:1475 +#: builtin/merge.c:1468 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Äang thá» chiến lược hòa trá»™n %s...\n" -#: builtin/merge.c:1541 +#: builtin/merge.c:1534 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trá»™n nà o được nắm giữ (handle) sá»± hòa trá»™n.\n" -#: builtin/merge.c:1543 +#: builtin/merge.c:1536 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trá»™n vá»›i chiến lược %s gặp lá»—i.\n" -#: builtin/merge.c:1552 +#: builtin/merge.c:1545 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sá» dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1564 +#: builtin/merge.c:1557 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trá»™n tá»± Ä‘á»™ng đã trở nên tốt; bị dừng trÆ°á»›c khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:26 +#: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..." -#: builtin/merge-base.c:27 +#: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..." -#: builtin/merge-base.c:28 +#: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." -msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..." +msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..." -#: builtin/merge-base.c:29 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" -msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" +msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" + +#: builtin/merge-base.c:33 +msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" +msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:98 +#: builtin/merge-base.c:214 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà , tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:99 +#: builtin/merge-base.c:216 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trá»™n n-way Ä‘Æ¡n" -#: builtin/merge-base.c:100 +#: builtin/merge-base.c:218 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev†mà nó không thể Ä‘á»c được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:102 +#: builtin/merge-base.c:220 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" +#: builtin/merge-base.c:222 +msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" +msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" + #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " @@ -7150,125 +7200,129 @@ msgstr "cho phép tạo nhiá»u hÆ¡n má»™t cây" msgid "git mv [options] <source>... <destination>" msgstr "git mv [các-tùy-chá»n] <nguồn>... <Ä‘Ãch>" -#: builtin/mv.c:67 +#: builtin/mv.c:71 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buá»™c di chuyển hay đổi tên tháºm chà cả khi Ä‘Ãch đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:68 +#: builtin/mv.c:72 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bá» qua các lá»—i liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:113 +#: builtin/mv.c:122 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Äang kiểm tra việc đổi tên của “%s†thà nh “%sâ€\n" -#: builtin/mv.c:117 +#: builtin/mv.c:126 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:120 +#: builtin/mv.c:129 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển má»™t thÆ° mục và o trong chÃnh nó được" -#: builtin/mv.c:123 +#: builtin/mv.c:132 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thÆ° mục thông qua táºp tin" -#: builtin/mv.c:129 +#: builtin/mv.c:138 #, c-format msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Hả? ThÆ° mục “%s†trong chỉ mục và không mô-Ä‘un con?" -#: builtin/mv.c:131 builtin/rm.c:318 +#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" -"Hãy lÆ°u các thay đổi của bạn và o “.gitmodules†hay ghi và o vùng nhá»› tạm " -"(stash) chúng để xá» lý" +"Vui lòng Ä‘Æ°a các thay đổi của bạn và o “.gitmodules†hay tạm cất chúng Ä‘i để " +"xá» lý" -#: builtin/mv.c:147 +#: builtin/mv.c:156 #, c-format msgid "Huh? %.*s is in index?" msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à ?" -#: builtin/mv.c:159 +#: builtin/mv.c:168 msgid "source directory is empty" msgstr "thÆ° mục nguồn là trống rá»—ng" -#: builtin/mv.c:191 +#: builtin/mv.c:200 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dÆ°á»›i sá»± quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:193 +#: builtin/mv.c:202 msgid "destination exists" msgstr "Ä‘Ãch đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:201 +#: builtin/mv.c:210 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "Ä‘ang ghi đè lên “%sâ€" -#: builtin/mv.c:204 +#: builtin/mv.c:213 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:207 +#: builtin/mv.c:216 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiá»u nguồn cho cùng má»™t Ä‘Ãch" -#: builtin/mv.c:222 +#: builtin/mv.c:218 +msgid "destination directory does not exist" +msgstr "thÆ° mục Ä‘Ãch không tồn tại" + +#: builtin/mv.c:233 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, Ä‘Ãch=%s" -#: builtin/mv.c:232 +#: builtin/mv.c:243 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Äổi tên %s thà nh %s\n" -#: builtin/mv.c:235 builtin/remote.c:731 builtin/repack.c:330 +#: builtin/mv.c:246 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:328 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" -msgstr "đổi tên %s gặp lá»—i" +msgstr "gặp lá»—i khi đổi tên “%sâ€" -#: builtin/name-rev.c:259 +#: builtin/name-rev.c:258 msgid "git name-rev [options] <commit>..." msgstr "git name-rev [các-tùy-chá»n] <commit>..." -#: builtin/name-rev.c:260 +#: builtin/name-rev.c:259 msgid "git name-rev [options] --all" msgstr "git name-rev [các-tùy-chá»n] --all" -#: builtin/name-rev.c:261 +#: builtin/name-rev.c:260 msgid "git name-rev [options] --stdin" msgstr "git name-rev [các-tùy-chá»n] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:313 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/name-rev.c:313 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:316 +#: builtin/name-rev.c:315 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sá» dụng các tham chiếu (refs) khá»›p vá»›i <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/name-rev.c:317 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể Ä‘á»c được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:319 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "read from stdin" msgstr "Ä‘á»c từ đầu và o tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:320 +#: builtin/name-rev.c:319 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chÆ°a định nghÄ©a†(mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:326 +#: builtin/name-rev.c:325 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bá» tham chiếu các thẻ trong đầu và o (dùng ná»™i bá»™)" @@ -7527,7 +7581,7 @@ msgstr "" #: builtin/notes.c:539 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." -msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." +msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:588 #, c-format @@ -7593,7 +7647,7 @@ msgstr "notes_ref" msgid "use notes from <notes_ref>" msgstr "dùng “notes†từ <notes_ref>" -#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598 +#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1593 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -7615,144 +7669,144 @@ msgstr "" msgid "deflate error (%d)" msgstr "lá»—i giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:2398 +#: builtin/pack-objects.c:2396 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được há»— trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2402 +#: builtin/pack-objects.c:2400 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%sâ€" -#: builtin/pack-objects.c:2425 +#: builtin/pack-objects.c:2423 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chá»n %s không chấp nháºn dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2429 +#: builtin/pack-objects.c:2427 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tÃch giá trị “%s†cho tùy chá»n %s" -#: builtin/pack-objects.c:2448 +#: builtin/pack-objects.c:2446 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bá»™ Ä‘o tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2450 +#: builtin/pack-objects.c:2448 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bá»™ Ä‘o tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2452 +#: builtin/pack-objects.c:2450 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bá»™ Ä‘o tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2455 +#: builtin/pack-objects.c:2453 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tÆ°Æ¡ng tá»± --all-progress khi bá»™ Ä‘o tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2456 +#: builtin/pack-objects.c:2454 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2457 +#: builtin/pack-objects.c:2455 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi táºp tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2460 +#: builtin/pack-objects.c:2458 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcÃh thÆ°á»›c tối Ä‘a cho táºp tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2462 +#: builtin/pack-objects.c:2460 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bá» qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2464 +#: builtin/pack-objects.c:2462 msgid "ignore packed objects" msgstr "bá» qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2466 +#: builtin/pack-objects.c:2464 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giá»›i hạn cá»a sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2468 +#: builtin/pack-objects.c:2466 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giá»›i hạn cá»a sổ đóng gói theo bá»™ nhá»› cá»™ng thêm vá»›i giá»›i hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2470 +#: builtin/pack-objects.c:2468 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "Ä‘á»™ dà i tối Ä‘a của chuá»—i móc xÃch “delta†được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2472 +#: builtin/pack-objects.c:2470 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2474 +#: builtin/pack-objects.c:2472 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2476 +#: builtin/pack-objects.c:2474 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2478 +#: builtin/pack-objects.c:2476 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sá» dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khá»›p delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2480 +#: builtin/pack-objects.c:2478 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rá»—ng" -#: builtin/pack-objects.c:2482 +#: builtin/pack-objects.c:2480 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " Ä‘á»c tham số “revision†từ thiết bị nháºp chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2484 +#: builtin/pack-objects.c:2482 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giá»›i hạn các đối tượng thà nh những cái mà chúng vẫn chÆ°a được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2487 +#: builtin/pack-objects.c:2485 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể Ä‘á»c được từ bất kỳ tham chiếu nà o" -#: builtin/pack-objects.c:2490 +#: builtin/pack-objects.c:2488 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2493 +#: builtin/pack-objects.c:2491 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2495 +#: builtin/pack-objects.c:2493 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2497 +#: builtin/pack-objects.c:2495 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể Ä‘á»c được" -#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:143 +#: builtin/pack-objects.c:2496 parse-options.h:143 msgid "time" msgstr "thá»i-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2499 +#: builtin/pack-objects.c:2497 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khá»i gói) các đối tượng không thể Ä‘á»c được má»›i hÆ¡n <thá»i-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2502 +#: builtin/pack-objects.c:2500 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2504 +#: builtin/pack-objects.c:2502 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bá» qua các gói mà nó có táºp tin .keep Ä‘i kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2506 +#: builtin/pack-objects.c:2504 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2508 +#: builtin/pack-objects.c:2506 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “graftsâ€" @@ -7776,15 +7830,15 @@ msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thá»i-gian>] [--] [<head>...]" -#: builtin/prune.c:132 +#: builtin/prune.c:142 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bá», chỉ hiển thị" -#: builtin/prune.c:133 +#: builtin/prune.c:143 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:136 +#: builtin/prune.c:146 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cÅ© hÆ¡n khoảng <thá»i gian>" @@ -7792,15 +7846,15 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cÅ© hÆ¡n khoảng <thá»i gian>" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chá»n>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" -#: builtin/push.c:47 +#: builtin/push.c:86 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:66 +#: builtin/push.c:96 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nháºn các tên tham chiếu (ref) dạng thÆ°á»ng" -#: builtin/push.c:101 +#: builtin/push.c:141 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -7809,7 +7863,7 @@ msgstr "" "Äể chá»n má»—i tùy chá»n má»™t cách cố định, xem push.default trong “git help " "configâ€." -#: builtin/push.c:104 +#: builtin/push.c:144 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -7823,7 +7877,7 @@ msgid "" " git push %s %s\n" "%s" msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khá»›p\n" +"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khá»›p\n" "vá»›i tên của nhánh hiện tại của bạn. Äể push đến nhánh thượng nguồn\n" "trên máy chủ, sá» dụng\n" "\n" @@ -7834,7 +7888,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:119 +#: builtin/push.c:159 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -7849,7 +7903,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:133 +#: builtin/push.c:173 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -7857,18 +7911,18 @@ msgid "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" -"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nà o.\n" -"Äể push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ nhÆ° là thượng nguồn " +"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nà o.\n" +"Äể push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ nà y là m thượng nguồn " "(upstream), sá» dụng\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:141 +#: builtin/push.c:181 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." -msgstr "Nhánh hiện tại %s có Ä‘a nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push." +msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiá»u nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:144 +#: builtin/push.c:184 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -7880,7 +7934,7 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s†của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cáºp nháºt nhánh máy chủ nà o." -#: builtin/push.c:167 +#: builtin/push.c:207 msgid "" "push.default is unset; its implicit value is changing in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" @@ -7892,6 +7946,13 @@ msgid "" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" +"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" +"to the remote branches that already exist with the same name.\n" +"\n" +"In Git 2.0, Git will default to the more conservative 'simple'\n" +"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" +"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" +"\n" "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " "information.\n" "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" @@ -7899,28 +7960,36 @@ msgid "" msgstr "" "biến push.default chÆ°a được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching†thà nh “simpleâ€.\n" -"Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và duy trì cách xá» lý sau\n" -"những thay đổi mặc định nà y, hãy chạy lệnh:\n" +"Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và duy trì cách xá» lý hiện nay sau thay đổi " +"mặc định,\n" +"hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" -"Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và áp dụng cách xá» lý má»›i, hãy chạy lệnh:\n" +"Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và áp dụng cách ứng xá» má»›i, hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" +"Khi push.default được đặt thà nh “matchingâ€, git sẽ đẩy các nhánh ná»™i bá»™\n" +"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà có cùng tên.\n" +"\n" +"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xỠ“simpleâ€,\n" +"cái nà y chỉ đẩy những nhánh hiện hà nh lên các nhánh tÆ°Æ¡ng ứng\n" +"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull†dùng để cáºp nháºt nhánh hiện tại.\n" +"\n" "Xem “git help config†và tìm đến “push.default†để có thêm thông tin.\n" "(chế Ä‘á»™ “simple†được bắt đầu sá» dụng từ Git 1.7.11. Sá» dụng chế Ä‘á»™ tÆ°Æ¡ng " "tá»±\n" "“current†thay vì “simple†nếu bạn thỉnh thoảng phải sá» dụng bản Git cÅ©)" -#: builtin/push.c:227 +#: builtin/push.c:274 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra má»™t refspecs nà o để push, và push.default là \"không là " "gì cả\"." -#: builtin/push.c:234 +#: builtin/push.c:281 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -7934,7 +8003,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards†từ lệnh “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:240 +#: builtin/push.c:287 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" @@ -7949,7 +8018,7 @@ msgstr "" "thà nh “simpleâ€, “current†hoặc “upstream†để chỉ push nhánh hiện hà nh mà " "thôi." -#: builtin/push.c:246 +#: builtin/push.c:293 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -7963,7 +8032,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards†từ lệnh “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:252 +#: builtin/push.c:299 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -7978,11 +8047,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards†từ lệnh “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:259 +#: builtin/push.c:306 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trÆ°á»›c trên máy chủ." -#: builtin/push.c:262 +#: builtin/push.c:309 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -7994,22 +8063,22 @@ msgstr "" "tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sá» dụng tùy chá»n “--forceâ€.\n" -#: builtin/push.c:328 +#: builtin/push.c:375 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Äang push (đẩy) lên %s\n" -#: builtin/push.c:332 +#: builtin/push.c:379 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi push (đẩy lên) má»™t số tham chiếu (ref) đến “%sâ€" -#: builtin/push.c:365 +#: builtin/push.c:412 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%sâ€" -#: builtin/push.c:366 +#: builtin/push.c:413 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8030,96 +8099,95 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:381 +#: builtin/push.c:428 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:382 +#: builtin/push.c:429 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng vá»›i đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn" -#: builtin/push.c:387 +#: builtin/push.c:434 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:388 +#: builtin/push.c:435 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng vá»›i đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn" -#: builtin/push.c:393 +#: builtin/push.c:440 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:453 +#: builtin/push.c:500 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:454 +#: builtin/push.c:501 msgid "push all refs" -msgstr "push tất cả refs" +msgstr "push tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:455 +#: builtin/push.c:502 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:457 +#: builtin/push.c:504 msgid "delete refs" -msgstr "xóa refs" +msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:458 +#: builtin/push.c:505 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" -msgstr "" -"các thẻ push (không thể sá» dụng cùng vá»›i các tùy chá»n --all hay --mirror)" +msgstr "push các thẻ (không dùng cùng vá»›i --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:461 +#: builtin/push.c:508 msgid "force updates" msgstr "ép buá»™c cáºp nháºt" -#: builtin/push.c:463 +#: builtin/push.c:510 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:464 +#: builtin/push.c:511 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cÅ© của tham chiếu thì là giá-trị nà y" -#: builtin/push.c:466 +#: builtin/push.c:513 msgid "check" msgstr "kiểm tra" -#: builtin/push.c:467 +#: builtin/push.c:514 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "Ä‘iá»u khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-Ä‘un-con" -#: builtin/push.c:469 +#: builtin/push.c:516 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471 +#: builtin/push.c:517 builtin/push.c:518 msgid "receive pack program" -msgstr "nháºn vá» chÆ°Æ¡ng trình pack" +msgstr "chÆ°Æ¡ng trình nháºn gói" -#: builtin/push.c:472 +#: builtin/push.c:519 msgid "set upstream for git pull/status" -msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:475 +#: builtin/push.c:522 msgid "prune locally removed refs" -msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bá»" +msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bá»" -#: builtin/push.c:477 +#: builtin/push.c:524 msgid "bypass pre-push hook" -msgstr "vòng qua “pre-push hookâ€" +msgstr "vòng qua móc tiá»n-đẩy “pre-pushâ€" -#: builtin/push.c:478 +#: builtin/push.c:525 msgid "push missing but relevant tags" -msgstr "push bị trượt nhÆ°ng các thẻ thÃch hợp" +msgstr "push phần bị thiếu nhÆ°ng nhÆ°ng các thẻ lại thÃch hợp" -#: builtin/push.c:488 +#: builtin/push.c:535 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc vá»›i các tùy chá»n --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:490 +#: builtin/push.c:537 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nà o" @@ -8202,18 +8270,18 @@ msgstr "gỡ lá»—i “unpack-treesâ€" #: builtin/reflog.c:499 #, c-format msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "giá trị %s dà nh cho “%s†không phải là dấu thá»i gian hợp lệ" +msgstr "giá trị %s dà nh cho “%s†không phải là dấu vết thá»i gian hợp lệ" #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s†không phải là dấu thá»i gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:11 +#: builtin/remote.c:12 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:12 +#: builtin/remote.c:13 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -8221,82 +8289,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32 +#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cÅ©> <tên-má»›i>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:15 +#: builtin/remote.c:16 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:16 +#: builtin/remote.c:17 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:17 +#: builtin/remote.c:18 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:18 +#: builtin/remote.c:19 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]" -#: builtin/remote.c:19 +#: builtin/remote.c:20 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..." -#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68 +#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-má»›i> [<url-cÅ©>]" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-má»›i>" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:27 +#: builtin/remote.c:28 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chá»n>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:42 +#: builtin/remote.c:43 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:47 +#: builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." -#: builtin/remote.c:48 +#: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..." -#: builtin/remote.c:53 +#: builtin/remote.c:54 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chá»n>] <tên>" -#: builtin/remote.c:58 +#: builtin/remote.c:59 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chá»n>] <tên>" -#: builtin/remote.c:63 +#: builtin/remote.c:64 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chá»n>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..." -#: builtin/remote.c:98 +#: builtin/remote.c:88 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Äang cáºp nháºt %s" -#: builtin/remote.c:130 +#: builtin/remote.c:120 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -8304,102 +8372,101 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sá» dụng tùy chá»n --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:147 +#: builtin/remote.c:137 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:163 +#: builtin/remote.c:153 msgid "fetch the remote branches" -msgstr "lấy vá» (fetch) các nhánh từ máy chủ" +msgstr "lấy vá» các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:165 +#: builtin/remote.c:155 msgid "import all tags and associated objects when fetching" -msgstr "" -"nháºp và o tất cả các đối tượng thẻ và thà nh phần liên quan khi lấy vá» (fetch)" +msgstr "nháºp và o tất cả các đối tượng thẻ và thà nh phần liên quan khi lấy vá»" -#: builtin/remote.c:168 +#: builtin/remote.c:158 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" -msgstr "hoặc không lấy vá» (fetch) bất kỳ thẻ nà o (--no-tags)" +msgstr "hoặc không lấy vá» bất kỳ thẻ nà o (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:160 msgid "branch(es) to track" -msgstr "các nhánh theo vết" +msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:171 +#: builtin/remote.c:161 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:172 +#: builtin/remote.c:162 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:173 +#: builtin/remote.c:163 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) nhÆ° là má»™t máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:185 +#: builtin/remote.c:175 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "Ä‘ang chỉ định má»™t nhánh master không hợp lý vá»›i tùy chá»n --mirror" -#: builtin/remote.c:187 +#: builtin/remote.c:177 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" -msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý vá»›i các “fetch mirrorâ€" +msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý vá»›i các “fetch mirrorâ€" -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646 +#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650 +#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s†không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:243 +#: builtin/remote.c:233 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cà i đặt nhánh master “%sâ€" -#: builtin/remote.c:299 +#: builtin/remote.c:289 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiá»u hÆ¡n má»™t %s" -#: builtin/remote.c:339 +#: builtin/remote.c:334 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448 +#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443 msgid "(matching)" msgstr "(khá»›p)" -#: builtin/remote.c:452 +#: builtin/remote.c:447 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607 +#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s†và o “%sâ€" -#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890 +#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nà o nhÆ° thế: %s" -#: builtin/remote.c:656 +#: builtin/remote.c:651 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể đổi tên chÆ°Æ¡ng (section) cấu hình từ “%s†thà nh “%sâ€" +msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s†thà nh “%sâ€" -#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799 +#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" -msgstr "Không thể gỡ bá» chÆ°Æ¡ng (section) cấu hình “%sâ€" +msgstr "Không thể gỡ bá» phần cấu hình “%sâ€" -#: builtin/remote.c:677 +#: builtin/remote.c:672 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8410,32 +8477,32 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cáºp nháºt phần cấu hình má»™t cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:683 +#: builtin/remote.c:678 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%sâ€" -#: builtin/remote.c:694 +#: builtin/remote.c:689 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%sâ€" -#: builtin/remote.c:716 +#: builtin/remote.c:711 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" -msgstr "việc xoá %s gặp lá»—i" +msgstr "gặp lá»—i khi xoá “%sâ€" -#: builtin/remote.c:750 +#: builtin/remote.c:745 #, c-format msgid "creating '%s' failed" -msgstr "tạo %s gặp lá»—i" +msgstr "gặp lá»—i khi tạo “%sâ€" -#: builtin/remote.c:764 +#: builtin/remote.c:759 #, c-format msgid "Could not remove branch %s" -msgstr "Không thể gỡ bá» nhánh %s" +msgstr "Không thể gỡ bá» nhánh “%sâ€" -#: builtin/remote.c:834 +#: builtin/remote.c:829 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8450,262 +8517,262 @@ msgstr[1] "" "Ä‘i;\n" "để xóa Ä‘i, sá» dụng:" -#: builtin/remote.c:943 +#: builtin/remote.c:938 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " má»›i (lần lấy vá» tiếp theo sẽ lÆ°u trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:946 +#: builtin/remote.c:941 msgid " tracked" -msgstr " được theo vết" +msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:948 +#: builtin/remote.c:943 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cÅ© rÃch (dùng “git remote prune†để gỡ bá»)" -#: builtin/remote.c:950 +#: builtin/remote.c:945 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:991 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase vá» phÃa > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:998 +#: builtin/remote.c:993 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thá»±c hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1001 +#: builtin/remote.c:996 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trá»™n vá»›i máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1002 +#: builtin/remote.c:997 msgid " and with remote" msgstr " và vá»›i máy chủ" -#: builtin/remote.c:1004 +#: builtin/remote.c:999 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trá»™n vá»›i máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1005 +#: builtin/remote.c:1000 msgid " and with remote" msgstr " và vá»›i máy chủ" -#: builtin/remote.c:1051 +#: builtin/remote.c:1046 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1054 +#: builtin/remote.c:1049 msgid "delete" msgstr "xoá" -#: builtin/remote.c:1058 +#: builtin/remote.c:1053 msgid "up to date" msgstr "đã cáºp nháºt" -#: builtin/remote.c:1061 +#: builtin/remote.c:1056 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-fast-forward" -#: builtin/remote.c:1064 +#: builtin/remote.c:1059 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu ná»™i bá»™ đã cÅ©" -#: builtin/remote.c:1071 +#: builtin/remote.c:1066 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buá»™c thà nh %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1074 +#: builtin/remote.c:1069 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" -msgstr " %-*s push tá»›i %-*s (%s)" +msgstr " %-*s đẩy lên thà nh %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1078 +#: builtin/remote.c:1073 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buá»™c thà nh %s" -#: builtin/remote.c:1081 +#: builtin/remote.c:1076 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" -msgstr " %-*s push tá»›i %s" +msgstr " %-*s đẩy lên thà nh %s" -#: builtin/remote.c:1091 +#: builtin/remote.c:1144 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1118 +#: builtin/remote.c:1171 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1119 +#: builtin/remote.c:1172 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" -msgstr " URL để lấy vá» (fetch): %s" +msgstr " URL để lấy vá»: %s" -#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285 +#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131 +#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên (push): %s" -#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137 +#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1139 +#: builtin/remote.c:1192 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chÆ°a rõ rà ng, có lẽ là má»™t trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1151 +#: builtin/remote.c:1204 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181 +#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1163 +#: builtin/remote.c:1216 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Nhánh ná»™i bá»™ đã được cấu hình cho lệnh “git pullâ€:" msgstr[1] " Những nhánh ná»™i bá»™ đã được cấu hình cho lệnh “git pullâ€:" -#: builtin/remote.c:1171 +#: builtin/remote.c:1224 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs ná»™i bá»™ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git pushâ€" -#: builtin/remote.c:1178 +#: builtin/remote.c:1231 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Tham chiếu ná»™i bá»™ được cấu hình cho lệnh “git pushâ€%s:" msgstr[1] " Những tham chiếu ná»™i bá»™ được cấu hình cho lệnh “git pushâ€%s:" -#: builtin/remote.c:1199 +#: builtin/remote.c:1252 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp vá»›i máy chủ" -#: builtin/remote.c:1201 +#: builtin/remote.c:1254 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1216 +#: builtin/remote.c:1269 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1218 +#: builtin/remote.c:1271 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiá»u nhánh HEAD máy chủ. Hãy chá»n rõ rà ng má»™t:" -#: builtin/remote.c:1228 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bá» %s" -#: builtin/remote.c:1236 +#: builtin/remote.c:1289 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" -msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s" +msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1238 +#: builtin/remote.c:1291 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cà i đặt %s" -#: builtin/remote.c:1274 +#: builtin/remote.c:1307 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thà nh không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1275 +#: builtin/remote.c:1308 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thà nh không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1281 +#: builtin/remote.c:1314 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Äang xén bá»›t %s" -#: builtin/remote.c:1282 +#: builtin/remote.c:1315 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1295 +#: builtin/remote.c:1328 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bá»›t] %s" -#: builtin/remote.c:1298 +#: builtin/remote.c:1331 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " *[đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1321 +#: builtin/remote.c:1374 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy vá»" -#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461 +#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nà o có tên “%sâ€" -#: builtin/remote.c:1407 +#: builtin/remote.c:1460 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1414 +#: builtin/remote.c:1467 msgid "no remote specified" msgstr "chÆ°a chỉ ra máy chủ nà o" -#: builtin/remote.c:1436 +#: builtin/remote.c:1489 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL†bằng tay" -#: builtin/remote.c:1438 +#: builtin/remote.c:1491 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1440 +#: builtin/remote.c:1493 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1447 +#: builtin/remote.c:1500 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1487 +#: builtin/remote.c:1540 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cÅ© không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1495 +#: builtin/remote.c:1548 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL nhÆ° váºy: %s" -#: builtin/remote.c:1497 +#: builtin/remote.c:1550 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1569 +#: builtin/remote.c:1564 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trÆ°á»›c má»™t lệnh-con" @@ -8753,6 +8820,10 @@ msgstr "vá»›i -A, các đối tượng cÅ© hÆ¡n khoảng thá»i gian nà y thì k msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kÃch thÆ°á»›c cá»a sổ được dùng cho nén “deltaâ€" +#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + #: builtin/repack.c:163 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống nhÆ° trên, nhÆ°ng giá»›i hạn kÃch thÆ°á»›c bá»™ nhá»› hay vì số lượng" @@ -8765,7 +8836,7 @@ msgstr "giá»›i hạn Ä‘á»™ sâu tối Ä‘a của “deltaâ€" msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kcÃh thÆ°á»›c tối Ä‘a cho từng táºp tin gói" -#: builtin/repack.c:345 +#: builtin/repack.c:343 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi xóa bỠ“%sâ€" @@ -8779,21 +8850,25 @@ msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>..." #: builtin/replace.c:19 -msgid "git replace -l [<pattern>]" -msgstr "git replace -l [<mẫu>]" +msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" +msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:131 +#: builtin/replace.c:174 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:132 +#: builtin/replace.c:175 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế" -#: builtin/replace.c:133 +#: builtin/replace.c:176 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có" +#: builtin/replace.c:177 +msgid "use this format" +msgstr "dùng định dạng nà y" + #: builtin/rerere.c:12 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" @@ -8912,11 +8987,11 @@ msgstr "Không thể thá»±c hiện lệnh %s reset vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn." #: builtin/reset.c:327 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" -msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" +msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" #: builtin/reset.c:344 msgid "Unstaged changes after reset:" -msgstr "Những thay đổi bị bá» trạng thái (stage) sau khi reset:" +msgstr "Những thay đổi được Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng sau khi reset:" #: builtin/reset.c:350 #, c-format @@ -8927,19 +9002,23 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thà nh Ä‘iểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i." -#: builtin/rev-parse.c:345 +#: builtin/rev-parse.c:359 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chá»n] -- [<th.số>...]" -#: builtin/rev-parse.c:350 +#: builtin/rev-parse.c:364 msgid "keep the `--` passed as an arg" -msgstr "giữ “--“ chuyển qua là m tham số" +msgstr "giữ lại “--†chuyển sang là m tham số" -#: builtin/rev-parse.c:352 +#: builtin/rev-parse.c:366 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tÃch sau đối số đầu tiên không có tùy chá»n" -#: builtin/rev-parse.c:470 +#: builtin/rev-parse.c:369 +msgid "output in stuck long form" +msgstr "kết xuất trong định dạng gáºy dà i" + +#: builtin/rev-parse.c:486 msgid "" "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -8948,8 +9027,8 @@ msgid "" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chá»n] -- [<Ä‘.số>...]\n" -" or: git rev-parse --sq-quote [<Ä‘.số>...]\n" -" or: git rev-parse [các-tùy-chá»n] [<Ä‘.số>...]\n" +" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<Ä‘.số>...]\n" +" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chá»n] [<Ä‘.số>...]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin vá» cách dùng." @@ -9012,7 +9091,7 @@ msgstr "tùy chá»n cho chiến lược hòa trá»™n" #: builtin/revert.c:102 msgid "append commit name" -msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)" +msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:103 msgid "allow fast-forward" @@ -9024,7 +9103,7 @@ msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rá»—ng" #: builtin/revert.c:105 msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nháºn chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì" +msgstr "chấp nháºn chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/revert.c:106 msgid "keep redundant, empty commits" @@ -9186,67 +9265,67 @@ msgstr "" msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<ná»n>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:650 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và ná»™i bá»™" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "mà u “*!+-†tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i nhánh" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i more=-1" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuá»—i đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hà nh" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị má»i cÆ¡ sở có thể dùng để hòa trá»™n" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:666 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được Ä‘á»c bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tá»± tôpô" -#: builtin/show-branch.c:672 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:673 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trá»™n có thể Ä‘á»c được chỉ từ má»™t đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái há»c, bảo trì thứ tá»± ngà y nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "<n>[,<base>]" -msgstr "<n>[,<cÆ¡ sở>]" +msgstr "<n>[,<cÆ¡_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:680 +#: builtin/show-branch.c:679 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log†gần nhất kể từ ná»n (base)" @@ -9417,7 +9496,7 @@ msgstr "đầu thẻ (tag) quá lá»›n." #: builtin/tag.c:368 msgid "no tag message?" -msgstr "không có thông Ä‘iệp (message) cho thẻ (tag)?" +msgstr "không có chú thÃch gì cho cho thẻ à ?" #: builtin/tag.c:374 #, c-format @@ -9744,15 +9823,15 @@ msgstr "ngà y hết hạn" msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tÆ°Æ¡ng thÃch ngược)" -#: parse-options.h:238 +#: parse-options.h:235 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hÆ¡n nữa" -#: parse-options.h:240 +#: parse-options.h:237 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hÆ¡n nữa" -#: parse-options.h:246 +#: parse-options.h:243 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sá» dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" @@ -9970,7 +10049,7 @@ msgstr "" #: git-am.sh:776 msgid "Commit Body is:" -msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là :" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là :" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English @@ -10061,8 +10140,8 @@ msgstr "" "<nhánh_hợp_lệ>â€." #: git-bisect.sh:140 -msgid "won't bisect on seeked tree" -msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek" +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek" #: git-bisect.sh:144 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" @@ -10095,8 +10174,7 @@ msgstr "“git bisect bad†có thể lấy chỉ má»™t đối số." #. this is less optimum. #: git-bisect.sh:273 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." -msgstr "" -"Cảnh báo: chỉ thá»±c hiện việc bisect vá»›i má»™t lần chuyển giao (commit) sai." +msgstr "Cảnh báo: chỉ thá»±c hiện việc bisect vá»›i má»™t lần chuyển giao sai." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input @@ -10131,7 +10209,7 @@ msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-bisect.sh:370 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" -msgstr "â€$invalid†không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" +msgstr "â€$invalid†không phải là lần chuyển giao hợp lệ" #: git-bisect.sh:379 #, sh-format @@ -10212,7 +10290,7 @@ msgstr "" #. The working tree and the index file is still based on the #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. #. First update the working tree to match $curr_head. -#: git-pull.sh:255 +#: git-pull.sh:247 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" @@ -10223,15 +10301,15 @@ msgstr "" "Cảnh báo: Ä‘ang fast-forward cây là m việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." -#: git-pull.sh:280 +#: git-pull.sh:272 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trá»™n nhiá»u nhánh và trong má»™t head trống rá»—ng" -#: git-pull.sh:284 +#: git-pull.sh:276 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thá»±c hiện lệnh rebase (cÆ¡ cấu lại) trên nhiá»u nhánh" -#: git-rebase.sh:54 +#: git-rebase.sh:55 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" @@ -10244,16 +10322,16 @@ msgstr "" "Äể phục hồi lại thà nh nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:156 +#: git-rebase.sh:158 msgid "Applied autostash." msgstr "Äã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:159 +#: git-rebase.sh:161 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lÆ°u $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:160 +#: git-rebase.sh:162 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" @@ -10264,35 +10342,35 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nà o.\n" -#: git-rebase.sh:199 +#: git-rebase.sh:201 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:204 +#: git-rebase.sh:206 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình nhÆ° Ä‘ang trong quá trình thá»±c hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:338 +#: git-rebase.sh:346 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chá»n --exec phải được sá» dụng cùng vá»›i tùy chá»n --interactive" -#: git-rebase.sh:343 +#: git-rebase.sh:351 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nà o phải không?" -#: git-rebase.sh:354 +#: git-rebase.sh:362 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hà nh Ä‘á»™ng “--edit-todo†chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase†(sá»a lịch " "sá») tÆ°Æ¡ng tác." -#: git-rebase.sh:361 +#: git-rebase.sh:369 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể Ä‘á»c HEAD" -#: git-rebase.sh:364 +#: git-rebase.sh:372 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -10300,12 +10378,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sá»a tất cả các lần hòa trá»™n xung Ä‘á»™t và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xá» lý sá» dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:382 +#: git-rebase.sh:390 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:401 +#: git-rebase.sh:409 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -10328,66 +10406,66 @@ msgstr "" "\n" "TÔI: là lệnh bạn vừa gá»i!" -#: git-rebase.sh:446 +#: git-rebase.sh:456 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:470 +#: git-rebase.sh:480 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiá»u hÆ¡n má»™t ná»n móng hòa trá»™n" -#: git-rebase.sh:473 git-rebase.sh:477 +#: git-rebase.sh:483 git-rebase.sh:487 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có ná»n móng hòa trá»™n nà o" -#: git-rebase.sh:482 +#: git-rebase.sh:492 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" -msgstr "Không chỉ đến má»™t lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name" +msgstr "Không chỉ đến má»™t lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:505 +#: git-rebase.sh:515 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trá»ng: không có nhánh nhÆ° thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:528 +#: git-rebase.sh:548 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:533 +#: git-rebase.sh:553 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Äã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:537 +#: git-rebase.sh:557 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:557 +#: git-rebase.sh:577 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cáºp nháºt rồi." -#: git-rebase.sh:561 +#: git-rebase.sh:581 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cáºp nháºt rồi, lệnh rebase ép buá»™c." -#: git-rebase.sh:572 +#: git-rebase.sh:592 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thà nh $onto:" #. Detach HEAD and reset the tree -#: git-rebase.sh:581 +#: git-rebase.sh:601 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "" "TrÆ°á»›c tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." -#: git-rebase.sh:591 +#: git-rebase.sh:611 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Fast-forward $branch_name thà nh $onto_name." @@ -10399,7 +10477,7 @@ msgstr "" #: git-stash.sh:74 msgid "You do not have the initial commit yet" -msgstr "Bạn chÆ°a còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo" +msgstr "Bạn chÆ°a còn có lần chuyển giao khởi tạo" #: git-stash.sh:89 msgid "Cannot save the current index state" @@ -10443,8 +10521,8 @@ msgid "" " To provide a message, use git stash save -- '$option'" msgstr "" "lá»—i: không hiểu tùy chá»n cho “stash saveâ€: $option\n" -" Äể dùng thông Ä‘iệp có chứa -- ở đầu, sá» dụng git stash save -- \"$option" -"\"" +" Äể có thể dùng lá»i chú thÃch có chứa -- ở đầu,\n" +" dùng git stash save -- \"$option\"" #: git-stash.sh:258 msgid "No local changes to save" @@ -10464,7 +10542,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bá» các thay đổi cây-là m-việc" #: git-stash.sh:383 msgid "No stash found." -msgstr "Không tìm thấy stash nà o." +msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất Ä‘i (stash) nà o." #: git-stash.sh:390 #, sh-format @@ -10479,7 +10557,7 @@ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-stash.sh:424 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" -msgstr "â€$args†không phải là lần chuyển giao (commit) kiểu-stash" +msgstr "“$args†không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất Ä‘i)" #: git-stash.sh:435 #, sh-format @@ -10504,7 +10582,7 @@ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" #: git-stash.sh:491 msgid "Cannot unstage modified files" -msgstr "Không thể bá» trạng thÃa của các táºp tin đã được sá»a chữa" +msgstr "Không thể bá» ra khá»i bệ phóng các táºp tin đã được sá»a chữa" #: git-stash.sh:506 msgid "Index was not unstashed." @@ -10644,45 +10722,45 @@ msgstr "Gặp lá»—i khi đăng ký vá»›i hệ thống mô-Ä‘un-con “$sm_path†msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Äang và o “$prefix$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:554 +#: git-submodule.sh:559 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypathâ€; script trả vá» trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:600 +#: git-submodule.sh:605 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypath†trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:609 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lá»—i khi đăng ký url cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:611 +#: git-submodule.sh:616 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-Ä‘un-con “$name†($url) được đăng ký cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:619 +#: git-submodule.sh:633 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lá»—i khi đăng ký chế Ä‘á»™ cáºp nháºt cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:656 +#: git-submodule.sh:671 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.†nếu bạn thá»±c sá»± muốn gỡ bá» má»i mô-Ä‘un-con" -#: git-submodule.sh:673 +#: git-submodule.sh:688 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây là m việc mô-Ä‘un-con “$displaypath†có chứa thÆ° mục .git" -#: git-submodule.sh:674 +#: git-submodule.sh:689 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -10690,7 +10768,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf†nếu bạn thá»±c sá»± muốn gỡ bá» nó cùng vá»›i tất cả lịch sá» của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:680 +#: git-submodule.sh:695 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -10699,27 +10777,27 @@ msgstr "" "Cây là m việc mô-Ä‘un-con “$displaypath†chứa các thay đổi ná»™i bá»™; hãy dùng “-" "f†để loại bá» chúng Ä‘i" -#: git-submodule.sh:683 +#: git-submodule.sh:698 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Äã tạo thÆ° mục “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:684 +#: git-submodule.sh:699 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bá» cây là m việc mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:687 +#: git-submodule.sh:702 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thÆ° mục mô-Ä‘un-con rá»—ng “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:696 +#: git-submodule.sh:711 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-Ä‘un-con “$name†($url) được bỠđăng ký cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:811 +#: git-submodule.sh:834 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -10728,45 +10806,45 @@ msgstr "" "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypath†chÆ°a được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sá» dụng lệnh “update --initâ€?" -#: git-submodule.sh:824 +#: git-submodule.sh:847 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy Ä‘iểm xét duyệt hiện hà nh trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con " "“$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:833 +#: git-submodule.sh:856 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" +msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" -#: git-submodule.sh:857 +#: git-submodule.sh:880 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" +msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:871 +#: git-submodule.sh:894 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể rebase “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:872 +#: git-submodule.sh:895 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: được rebase và o trong “$sha1â€" -#: git-submodule.sh:877 +#: git-submodule.sh:900 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trá»™n (merge) “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:878 +#: git-submodule.sh:901 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: được hòa trá»™n và o “$sha1â€" -#: git-submodule.sh:883 +#: git-submodule.sh:906 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" @@ -10774,69 +10852,82 @@ msgstr "" "Thá»±c hiện không thà nh công lệnh “$command $sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con " "“$prefix$sm_pathâ€" -#: git-submodule.sh:884 +#: git-submodule.sh:907 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€: “$command $sha1â€" -#: git-submodule.sh:889 +#: git-submodule.sh:912 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể checkout “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:890 +#: git-submodule.sh:913 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: đã checkout “$sha1â€" -#: git-submodule.sh:917 +#: git-submodule.sh:940 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" -#: git-submodule.sh:1025 +#: git-submodule.sh:1048 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chá»n --cached không thể dùng cùng vá»›i tùy chá»n --files" #. unexpected type -#: git-submodule.sh:1073 +#: git-submodule.sh:1096 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế Ä‘á»™ không nhÆ° mong chá» $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1093 +#: git-submodule.sh:1116 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" -msgstr "" -" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" +msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1096 +#: git-submodule.sh:1119 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" -msgstr "" -" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" +msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1099 +#: git-submodule.sh:1122 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" -" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) " -"$sha1_src và $sha1_dst" +" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " +"$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1124 +#: git-submodule.sh:1147 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1238 +#: git-submodule.sh:1261 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" -#: git-submodule.sh:1302 +#: git-submodule.sh:1325 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-Ä‘un-con đồng bá»™ hóa cho “$displaypathâ€" +#~ msgid "copied: %s -> %s" +#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" + +#~ msgid "deleted: %s" +#~ msgstr "đã xóa: %s" + +#~ msgid "modified: %s" +#~ msgstr "đã sá»a đổi: %s" + +#~ msgid "renamed: %s -> %s" +#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" + +#~ msgid "unmerged: %s" +#~ msgstr "chÆ°a hòa trá»™n: %s" + #~ msgid "done\n" #~ msgstr "xong\n" @@ -10891,14 +10982,13 @@ msgstr "Url Mô-Ä‘un-con đồng bá»™ hóa cho “$displaypathâ€" #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€" +#~ msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€" #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" -#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các táºp tin chÆ°a được theo vết. “status -unoâ€" +#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các táºp tin chÆ°a được theo dõi. “status -unoâ€" #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" #~ msgstr "" |