summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2020-05-21 08:22:14 +0700
committerTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2020-05-21 08:22:57 +0700
commite9269c0f827ea115e70ed4011d602e4a4854e43d (patch)
tree8f23d8e6ec7c15e1742a2d21f24596dd792f42e8 /po
parent1140772df43d798c22508f28d8f6c61c9a34aaee (diff)
downloadgit-e9269c0f827ea115e70ed4011d602e4a4854e43d.tar.gz
l10n: vi(4874t): Updated Vietnamses translation for 2.27.0
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po7058
1 files changed, 3711 insertions, 3347 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5459484048..125ba9640c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.26.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.27.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-03-11 15:26+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2020-03-16 08:52+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-05-15 09:11+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2020-05-21 08:18+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -21,16 +21,16 @@ msgstr ""
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ..\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Poedit 2.3.1\n"
#: add-interactive.c:368
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 sequencer.c:3124
-#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:875 builtin/rebase.c:1687
-#: builtin/rebase.c:2086 builtin/rebase.c:2130
+#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
+#: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
+#: builtin/rebase.c:1919
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
@@ -58,8 +58,7 @@ msgstr "Cập nhật"
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 sequencer.c:3317
-#: builtin/rebase.c:899
+#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
@@ -74,8 +73,8 @@ msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:281
-#: builtin/reset.c:144
+#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
+#: builtin/reset.c:145
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -202,11 +201,11 @@ msgstr "tùy chọn mục bằng số"
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
-#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1851
+#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1851
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1848
+#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1848
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
@@ -218,12 +217,13 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2251
-#: builtin/am.c:2254 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:144
-#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:189 builtin/submodule--helper.c:409
+#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
+#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
-#: builtin/submodule--helper.c:2148 git-add--interactive.perl:213
+#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:129
+#: git-add--interactive.perl:213
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
@@ -231,27 +231,27 @@ msgstr "đường-dẫn"
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
-#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1765
+#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1765
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: add-patch.c:33 git-add--interactive.perl:1428
+#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1428
#, c-format, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1429
+#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1429
#, c-format, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1430
+#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1430
#, c-format, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:37
+#: add-patch.c:38
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"staging."
@@ -259,7 +259,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để chuyển lên bệ phóng."
-#: add-patch.c:40
+#: add-patch.c:41
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -274,22 +274,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
-#: add-patch.c:54 git-add--interactive.perl:1433
+#: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1433
#, c-format, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1434
+#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1434
#, c-format, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1435
+#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1435
#, c-format, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:58
+#: add-patch.c:59
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"stashing."
@@ -297,7 +297,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để tạm cất."
-#: add-patch.c:61
+#: add-patch.c:62
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -311,22 +311,22 @@ msgstr ""
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:77 git-add--interactive.perl:1438
+#: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1438
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1439
+#: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1439
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1440
+#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1440
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:81
+#: add-patch.c:82
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"unstaging."
@@ -334,7 +334,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
-#: add-patch.c:84
+#: add-patch.c:85
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -350,22 +350,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin\n"
-#: add-patch.c:99 git-add--interactive.perl:1443
+#: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1443
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1444
+#: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1444
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1445
+#: add-patch.c:102 git-add--interactive.perl:1445
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:103 add-patch.c:168 add-patch.c:211
+#: add-patch.c:104 add-patch.c:169 add-patch.c:212
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"applying."
@@ -373,7 +373,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để áp dụng."
-#: add-patch.c:106
+#: add-patch.c:107
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -387,25 +387,25 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:121 git-add--interactive.perl:1448
+#: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1448
#: git-add--interactive.perl:1463
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1449
+#: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1449
#: git-add--interactive.perl:1464
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1450
+#: add-patch.c:124 git-add--interactive.perl:1450
#: git-add--interactive.perl:1465
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:125 add-patch.c:147 add-patch.c:190
+#: add-patch.c:126 add-patch.c:148 add-patch.c:191
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"discarding."
@@ -413,7 +413,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để loại bỏ."
-#: add-patch.c:128 add-patch.c:193
+#: add-patch.c:129 add-patch.c:194
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -427,22 +427,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:143 add-patch.c:186 git-add--interactive.perl:1453
+#: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1453
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1454
+#: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1454
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1455
+#: add-patch.c:146 add-patch.c:189 git-add--interactive.perl:1455
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:150
+#: add-patch.c:151
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -456,22 +456,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:164 add-patch.c:207 git-add--interactive.perl:1458
+#: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1458
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1459
+#: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1459
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1460
+#: add-patch.c:167 add-patch.c:210 git-add--interactive.perl:1460
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:171
+#: add-patch.c:172
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -485,7 +485,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:214
+#: add-patch.c:215
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
@@ -499,34 +499,34 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:318
+#: add-patch.c:319
#, c-format
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
-#: add-patch.c:337 add-patch.c:341
+#: add-patch.c:338 add-patch.c:342
#, c-format
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
-#: add-patch.c:395
+#: add-patch.c:396
msgid "could not parse diff"
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
-#: add-patch.c:414
+#: add-patch.c:415
msgid "could not parse colored diff"
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
-#: add-patch.c:428
+#: add-patch.c:429
#, c-format
msgid "failed to run '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
-#: add-patch.c:587
+#: add-patch.c:588
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
-#: add-patch.c:588
+#: add-patch.c:589
msgid ""
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
"between its input and output lines."
@@ -534,7 +534,7 @@ msgstr ""
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
-#: add-patch.c:761
+#: add-patch.c:762
#, c-format
msgid ""
"expected context line #%d in\n"
@@ -543,7 +543,7 @@ msgstr ""
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
"%.*s"
-#: add-patch.c:776
+#: add-patch.c:777
#, c-format
msgid ""
"hunks do not overlap:\n"
@@ -556,11 +556,11 @@ msgstr ""
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
"%.*s"
-#: add-patch.c:1052 git-add--interactive.perl:1112
+#: add-patch.c:1053 git-add--interactive.perl:1112
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: add-patch.c:1056
+#: add-patch.c:1057
#, c-format
msgid ""
"---\n"
@@ -574,7 +574,7 @@ msgstr ""
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: add-patch.c:1070 git-add--interactive.perl:1126
+#: add-patch.c:1071 git-add--interactive.perl:1126
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
@@ -584,11 +584,11 @@ msgstr ""
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
-#: add-patch.c:1103
+#: add-patch.c:1104
msgid "could not parse hunk header"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
-#: add-patch.c:1148
+#: add-patch.c:1149
msgid "'git apply --cached' failed"
msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
@@ -710,45 +710,54 @@ msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
msgid "'git apply' failed"
msgstr "'git apply' gặp lỗi"
-#: advice.c:115
+#: advice.c:140
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
+msgstr ""
+"\n"
+"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
+
+#: advice.c:156
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:168
+#: advice.c:247
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:170
+#: advice.c:249
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:172
+#: advice.c:251
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:174
+#: advice.c:253
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:176
+#: advice.c:255
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:178
+#: advice.c:257
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:186
+#: advice.c:265
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
@@ -756,23 +765,23 @@ msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:194
+#: advice.c:273
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:199 builtin/merge.c:1335
+#: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:201
+#: advice.c:280
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:202
+#: advice.c:281
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:208
+#: advice.c:287
#, c-format
msgid ""
"Note: switching to '%s'.\n"
@@ -803,9 +812,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
-"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
+"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
"\n"
-" git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
+" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
"\n"
@@ -1063,7 +1072,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:298
+#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
@@ -1257,7 +1266,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:1201
+#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
@@ -1320,7 +1329,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4973 builtin/am.c:2260
+#: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
msgid "num"
msgstr "số"
@@ -1380,7 +1389,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
+#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
@@ -1388,9 +1397,9 @@ msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
-#: apply.c:5008 builtin/am.c:2239 builtin/interpret-trailers.c:98
+#: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
-#: builtin/pack-objects.c:3457 builtin/rebase.c:1508
+#: builtin/pack-objects.c:3458 builtin/rebase.c:1332
msgid "action"
msgstr "hành động"
@@ -1419,8 +1428,8 @@ msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
-#: builtin/commit.c:1360 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774
-#: builtin/log.c:2166 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774
+#: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -1433,7 +1442,7 @@ msgstr ""
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:5032 builtin/am.c:2248
+#: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
msgid "root"
msgstr "gốc"
@@ -1441,6 +1450,55 @@ msgstr "gốc"
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
+#, c-format
+msgid "cannot stream blob %s"
+msgstr "không thể stream blob “%s”"
+
+#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
+#, c-format
+msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
+msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
+
+#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
+#, c-format
+msgid "cannot read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: archive-tar.c:465
+#, c-format
+msgid "unable to start '%s' filter"
+msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
+
+#: archive-tar.c:468
+msgid "unable to redirect descriptor"
+msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
+
+#: archive-tar.c:475
+#, c-format
+msgid "'%s' filter reported error"
+msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
+
+#: archive-zip.c:319
+#, c-format
+msgid "path is not valid UTF-8: %s"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
+
+#: archive-zip.c:323
+#, c-format
+msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
+msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
+
+#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:232 builtin/pack-objects.c:235
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: archive-zip.c:615
+#, c-format
+msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
+msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
+
#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
@@ -1460,172 +1518,123 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:372 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
+#: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:396
+#: archive.c:401
#, c-format
msgid "no such ref: %.*s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
-#: archive.c:401
+#: archive.c:407
#, c-format
msgid "not a valid object name: %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: archive.c:414
+#: archive.c:420
#, c-format
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
-#: archive.c:426
+#: archive.c:432
msgid "current working directory is untracked"
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
-#: archive.c:457
+#: archive.c:464
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:457
+#: archive.c:464
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:458 builtin/log.c:1653
+#: archive.c:465 builtin/log.c:1674
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:459
+#: archive.c:466
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
+#: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162
-#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:887
-#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
+#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:907
+#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
#: parse-options.h:190
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:461 builtin/archive.c:90
+#: archive.c:468 builtin/archive.c:90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:470
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:464
+#: archive.c:471
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:465
+#: archive.c:472
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:466
+#: archive.c:473
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:474
+#: archive.c:481
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:477
+#: archive.c:484
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
+#: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:480 builtin/archive.c:92
+#: archive.c:487 builtin/archive.c:92
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
+#: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:482 builtin/archive.c:94
+#: archive.c:489 builtin/archive.c:94
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:489
+#: archive.c:496
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
-#: archive.c:491
+#: archive.c:498
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:493
+#: archive.c:500
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:515
+#: archive.c:522
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:522
+#: archive.c:529
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
-#, c-format
-msgid "cannot stream blob %s"
-msgstr "không thể stream blob “%s”"
-
-#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
-#, c-format
-msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
-msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
-
-#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
-#, c-format
-msgid "cannot read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
-
-#: archive-tar.c:465
-#, c-format
-msgid "unable to start '%s' filter"
-msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
-
-#: archive-tar.c:468
-msgid "unable to redirect descriptor"
-msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
-
-#: archive-tar.c:475
-#, c-format
-msgid "'%s' filter reported error"
-msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
-
-#: archive-zip.c:319
-#, c-format
-msgid "path is not valid UTF-8: %s"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
-
-#: archive-zip.c:323
-#, c-format
-msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
-msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
-
-#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:234
-#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-
-#: archive-zip.c:615
-#, c-format
-msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
-msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
-
#: attr.c:212
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
@@ -1719,12 +1728,12 @@ msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
+#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:966 builtin/merge.c:149
+#: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
@@ -1762,40 +1771,40 @@ msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:2700
+#: blame.c:2777
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:2714
+#: blame.c:2791
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:2735
+#: blame.c:2812
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1942 sequencer.c:2006
-#: sequencer.c:4358 submodule.c:847 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:388
-#: builtin/log.c:991 builtin/log.c:1520 builtin/log.c:1925 builtin/log.c:2215
-#: builtin/merge.c:412 builtin/pack-objects.c:3275 builtin/pack-objects.c:3290
+#: blame.c:2821 bundle.c:167 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
+#: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
+#: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
+#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3276 builtin/pack-objects.c:3291
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:2762
+#: blame.c:2839
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:2773
+#: blame.c:2850
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:2784
+#: blame.c:2861
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
@@ -1931,12 +1940,12 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:364
+#: branch.c:365
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:387
+#: branch.c:388
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -1951,8 +1960,8 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2258 sequencer.c:3016
-#: builtin/commit.c:815
+#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
+#: builtin/commit.c:814
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -2002,7 +2011,7 @@ msgstr "rev-list đã chết"
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:461 builtin/log.c:203 builtin/log.c:1814 builtin/shortlog.c:306
+#: bundle.c:461 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -2025,318 +2034,272 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:51 sequencer.c:2719 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
-#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2014 builtin/replace.c:457
-#, c-format
-msgid "could not parse %s"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-
-#: commit.c:53
-#, c-format
-msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-
-#: commit.c:193
-msgid ""
-"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
-"and will be removed in a future Git version.\n"
-"\n"
-"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
-"to convert the grafts into replace refs.\n"
-"\n"
-"Turn this message off by running\n"
-"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-msgstr ""
-"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
-"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
-"\n"
-"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
-"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
-"\n"
-"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
-"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-
-#: commit.c:1153
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-
-#: commit.c:1157
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-
-#: commit.c:1160
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-
-#: commit.c:1163
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-
-#: commit.c:1417
-msgid ""
-"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
-"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
-"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
-"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
-"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-
-#: commit-graph.c:122
+#: commit-graph.c:183
msgid "commit-graph file is too small"
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
-#: commit-graph.c:189
+#: commit-graph.c:248
#, c-format
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
-#: commit-graph.c:196
+#: commit-graph.c:255
#, c-format
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:203
+#: commit-graph.c:262
#, c-format
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:226
+#: commit-graph.c:284
msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
msgstr ""
"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
"không hoàn thiện"
-#: commit-graph.c:237
+#: commit-graph.c:294
#, c-format
msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
-#: commit-graph.c:280
+#: commit-graph.c:362
#, c-format
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
-#: commit-graph.c:343
+#: commit-graph.c:436
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:353
+#: commit-graph.c:446
msgid "commit-graph chain does not match"
msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
-#: commit-graph.c:401
+#: commit-graph.c:494
#, c-format
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
msgstr ""
"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
"một mã băm"
-#: commit-graph.c:425
+#: commit-graph.c:518
msgid "unable to find all commit-graph files"
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:558 commit-graph.c:618
+#: commit-graph.c:651 commit-graph.c:711
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
msgstr ""
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
"bị hỏng"
-#: commit-graph.c:579
+#: commit-graph.c:672
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:852 builtin/am.c:1292
+#: commit-graph.c:948 builtin/am.c:1292
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: commit-graph.c:1011 builtin/pack-objects.c:2782
+#: commit-graph.c:1096
+msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
+msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
+
+#: commit-graph.c:1121
+msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
+msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
+
+#: commit-graph.c:1160 builtin/pack-objects.c:2783
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:1043
+#: commit-graph.c:1196
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1060
+#: commit-graph.c:1213
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1079
+#: commit-graph.c:1233
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1098
+#: commit-graph.c:1252
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1173
+#: commit-graph.c:1300
+msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
+msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
+
+#: commit-graph.c:1359
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-#: commit-graph.c:1186
+#: commit-graph.c:1372
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:1190
+#: commit-graph.c:1376
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:1214
+#: commit-graph.c:1405
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-#: commit-graph.c:1234
+#: commit-graph.c:1426
#, c-format
msgid "invalid commit object id: %s"
msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-#: commit-graph.c:1249
+#: commit-graph.c:1442
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
-#: commit-graph.c:1264
+#: commit-graph.c:1457
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1294
+#: commit-graph.c:1489
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1340
+#: commit-graph.c:1538
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:1373 midx.c:814
+#: commit-graph.c:1572 midx.c:812
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:1385 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:248
+#: commit-graph.c:1585
+msgid "unable to create temporary graph layer"
+msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
+
+#: commit-graph.c:1590
#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
+msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
-#: commit-graph.c:1445
+#: commit-graph.c:1667
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-#: commit-graph.c:1486
+#: commit-graph.c:1712
msgid "unable to open commit-graph chain file"
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1498
+#: commit-graph.c:1728
msgid "failed to rename base commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1518
+#: commit-graph.c:1748
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
-#: commit-graph.c:1631
+#: commit-graph.c:1874
msgid "Scanning merged commits"
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
-#: commit-graph.c:1642
+#: commit-graph.c:1885
#, c-format
msgid "unexpected duplicate commit id %s"
msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
-#: commit-graph.c:1665
+#: commit-graph.c:1908
msgid "Merging commit-graph"
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1844
+#: commit-graph.c:2096
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1855
+#: commit-graph.c:2107
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-#: commit-graph.c:1944
+#: commit-graph.c:2200
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
"đã hỏng"
-#: commit-graph.c:1954
+#: commit-graph.c:2210
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-#: commit-graph.c:1964 commit-graph.c:1979
+#: commit-graph.c:2220 commit-graph.c:2235
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
"%u"
-#: commit-graph.c:1971
+#: commit-graph.c:2227
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1989
+#: commit-graph.c:2245
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2003
+#: commit-graph.c:2259
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2010
+#: commit-graph.c:2266
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
"%s"
-#: commit-graph.c:2020
+#: commit-graph.c:2276
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-#: commit-graph.c:2029
+#: commit-graph.c:2285
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
-#: commit-graph.c:2042
+#: commit-graph.c:2298
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
"dứt quá sớm"
-#: commit-graph.c:2047
+#: commit-graph.c:2303
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
@@ -2344,7 +2307,7 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2051
+#: commit-graph.c:2307
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
@@ -2352,23 +2315,85 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2066
+#: commit-graph.c:2322
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
-#: commit-graph.c:2072
+#: commit-graph.c:2328
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
+#: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
+#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
+#, c-format
+msgid "could not parse %s"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
+
+#: commit.c:54
+#, c-format
+msgid "%s %s is not a commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
+
+#: commit.c:194
+msgid ""
+"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
+"and will be removed in a future Git version.\n"
+"\n"
+"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"to convert the grafts into replace refs.\n"
+"\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+msgstr ""
+"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
+"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
+"\n"
+"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
+"\n"
+"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+
+#: commit.c:1168
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1172
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1175
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: commit.c:1178
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: commit.c:1432
+msgid ""
+"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
+"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
+"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
+"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
+"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
+
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:124
+#: config.c:125
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
@@ -2383,291 +2408,291 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
-#: config.c:140
+#: config.c:141
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
-#: config.c:151
+#: config.c:152
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:197
+#: config.c:198
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:376
+#: config.c:378
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
-#: config.c:382
+#: config.c:384
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-#: config.c:406 sequencer.c:2444
+#: config.c:408 sequencer.c:2456
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: config.c:412
+#: config.c:414
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
-#: config.c:448 config.c:460
+#: config.c:450 config.c:462
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
-#: config.c:495
+#: config.c:497
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
-#: config.c:821
+#: config.c:836
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:825
+#: config.c:840
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:829
+#: config.c:844
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:833
+#: config.c:848
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:837
+#: config.c:852
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:841
+#: config.c:856
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:978
+#: config.c:993
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:978
+#: config.c:993
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:979
+#: config.c:994
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:998
+#: config.c:1013
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:1001
+#: config.c:1016
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:1004
+#: config.c:1019
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:1007
+#: config.c:1022
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:1010
+#: config.c:1025
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:1013
+#: config.c:1028
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:1108
+#: config.c:1123
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:1117
+#: config.c:1132
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: config.c:1208
+#: config.c:1223
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
-#: config.c:1222 config.c:1233
+#: config.c:1237 config.c:1248
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1325
+#: config.c:1340
msgid "core.commentChar should only be one character"
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
-#: config.c:1358
+#: config.c:1373
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1430
+#: config.c:1445
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
-#: config.c:1456
+#: config.c:1471
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
-#: config.c:1457
+#: config.c:1472
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3541
+#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3542
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1639
+#: config.c:1655
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
-#: config.c:1642
+#: config.c:1658
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
-#: config.c:1659
+#: config.c:1675
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
-#: config.c:1689
+#: config.c:1705
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
-#: config.c:1743
+#: config.c:1759
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2097
+#: config.c:2113
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2267
+#: config.c:2283
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2312
+#: config.c:2328
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2358
+#: config.c:2374
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2360
+#: config.c:2376
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2441
+#: config.c:2457
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:2473
+#: config.c:2489
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2502
+#: config.c:2518
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2754 config.c:3078
+#: config.c:2770 config.c:3094
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-#: config.c:2765
+#: config.c:2781
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
-#: config.c:2800 builtin/config.c:344
+#: config.c:2816 builtin/config.c:344
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-#: config.c:2825
+#: config.c:2841
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-#: config.c:2838 config.c:3091
+#: config.c:2854 config.c:3107
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2849
+#: config.c:2865
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
-#: config.c:2858 config.c:3096
+#: config.c:2874 config.c:3112
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2943 config.c:3193
+#: config.c:2959 config.c:3209
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2977
+#: config.c:2993
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2979 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
+#: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: config.c:3069
+#: config.c:3085
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3236
+#: config.c:3252
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
@@ -2831,19 +2856,19 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-#: connected.c:98 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:43
+#: connected.c:107 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:45
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:110
+#: connected.c:119
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:130
+#: connected.c:139
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:137
+#: connected.c:146
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
@@ -2943,15 +2968,15 @@ msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
-#: convert.c:839
+#: convert.c:840
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
-#: convert.c:850
+#: convert.c:851
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
-#: convert.c:924
+#: convert.c:943
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
@@ -2960,20 +2985,48 @@ msgstr ""
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
"dẫn đã được lọc"
-#: convert.c:1223
+#: convert.c:1243
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
-#: convert.c:1411 convert.c:1445
+#: convert.c:1431 convert.c:1465
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
-#: convert.c:1489
+#: convert.c:1511
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
+#: credential.c:96
+#, c-format
+msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
+msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
+
+#: credential.c:112
+msgid "refusing to work with credential missing host field"
+msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
+
+#: credential.c:114
+msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
+msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
+
+#: credential.c:396
+#, c-format
+msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
+msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
+
+#: credential.c:440
+#, c-format
+msgid "url has no scheme: %s"
+msgstr "url không có lược đồ: %s"
+
+#: credential.c:513
+#, c-format
+msgid "credential url cannot be parsed: %s"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
+
#: date.c:138
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
@@ -3058,15 +3111,6 @@ msgstr ""
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
-#: diffcore-order.c:24
-#, c-format
-msgid "failed to read orderfile '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-
-#: diffcore-rename.c:543
-msgid "Performing inexact rename detection"
-msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-
#: diff-no-index.c:238
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
@@ -3129,35 +3173,35 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:4202
+#: diff.c:4238
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4547
+#: diff.c:4583
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4550
+#: diff.c:4586
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4628
+#: diff.c:4664
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4676
+#: diff.c:4712
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:4681 diff.c:4686 diff.c:4691 diff.c:4696 diff.c:5209
+#: diff.c:4717 diff.c:4722 diff.c:4727 diff.c:4732 diff.c:5245
#: parse-options.c:197 parse-options.c:201
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: diff.c:4713
+#: diff.c:4749
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -3166,42 +3210,42 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4798
+#: diff.c:4834
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-#: diff.c:4822
+#: diff.c:4858
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-#: diff.c:4836
+#: diff.c:4872
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: diff.c:4886 diff.c:4892
+#: diff.c:4922 diff.c:4928
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-#: diff.c:4904
+#: diff.c:4940
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: diff.c:4925
+#: diff.c:4961
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-#: diff.c:4944
+#: diff.c:4980
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-#: diff.c:4984
+#: diff.c:5020
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
@@ -3209,150 +3253,150 @@ msgstr ""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
-#: diff.c:5020 diff.c:5040
+#: diff.c:5056 diff.c:5076
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-#: diff.c:5178
+#: diff.c:5214
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5234
+#: diff.c:5270
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: diff.c:5257
+#: diff.c:5293
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: diff.c:5259 diff.c:5265
+#: diff.c:5295 diff.c:5301
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
-#: diff.c:5262 builtin/log.c:173
+#: diff.c:5298 builtin/log.c:177
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: diff.c:5267 diff.c:5381 diff.c:5388
+#: diff.c:5303 diff.c:5417 diff.c:5424
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
-#: diff.c:5268 diff.c:5271
+#: diff.c:5304 diff.c:5307
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: diff.c:5273
+#: diff.c:5309
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: diff.c:5276
+#: diff.c:5312
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: diff.c:5280
+#: diff.c:5316
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: diff.c:5284
+#: diff.c:5320
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: diff.c:5287
+#: diff.c:5323
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:5289 diff.c:5297
+#: diff.c:5325 diff.c:5333
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: diff.c:5290
+#: diff.c:5326
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: diff.c:5294
+#: diff.c:5330
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: diff.c:5298
+#: diff.c:5334
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: diff.c:5302
+#: diff.c:5338
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: diff.c:5305
+#: diff.c:5341
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: diff.c:5308
+#: diff.c:5344
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: diff.c:5311
+#: diff.c:5347
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: diff.c:5313
+#: diff.c:5349
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
-#: diff.c:5314
+#: diff.c:5350
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
-#: diff.c:5316 diff.c:5319 diff.c:5322
+#: diff.c:5352 diff.c:5355 diff.c:5358
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
-#: diff.c:5317
+#: diff.c:5353
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5320
+#: diff.c:5356
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5323
+#: diff.c:5359
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: diff.c:5325
+#: diff.c:5361
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
-#: diff.c:5326
+#: diff.c:5362
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: diff.c:5329
+#: diff.c:5365
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: diff.c:5332
+#: diff.c:5368
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: diff.c:5335
+#: diff.c:5371
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
-#: diff.c:5337
+#: diff.c:5373
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: diff.c:5338
+#: diff.c:5374
msgid "<kind>"
msgstr "<kiểu>"
-#: diff.c:5339
+#: diff.c:5375
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
@@ -3360,7 +3404,7 @@ msgstr ""
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
-#: diff.c:5342
+#: diff.c:5378
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
@@ -3368,89 +3412,89 @@ msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
-#: diff.c:5345 diff.c:5348 diff.c:5351 diff.c:5457
+#: diff.c:5381 diff.c:5384 diff.c:5387 diff.c:5493
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền_tố>"
-#: diff.c:5346
+#: diff.c:5382
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: diff.c:5349
+#: diff.c:5385
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-#: diff.c:5352
+#: diff.c:5388
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: diff.c:5355
+#: diff.c:5391
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: diff.c:5358
+#: diff.c:5394
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
-#: diff.c:5362 diff.c:5367 diff.c:5372
+#: diff.c:5398 diff.c:5403 diff.c:5408
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
-#: diff.c:5363
+#: diff.c:5399
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: diff.c:5368
+#: diff.c:5404
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: diff.c:5373
+#: diff.c:5409
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: diff.c:5376
+#: diff.c:5412
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: diff.c:5377
+#: diff.c:5413
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
-#: diff.c:5378
+#: diff.c:5414
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: diff.c:5382
+#: diff.c:5418
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: diff.c:5386
+#: diff.c:5422
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: diff.c:5389
+#: diff.c:5425
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
-#: diff.c:5393
+#: diff.c:5429
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: diff.c:5395
+#: diff.c:5431
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: diff.c:5398
+#: diff.c:5434
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: diff.c:5400
+#: diff.c:5436
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: diff.c:5403
+#: diff.c:5439
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
@@ -3458,156 +3502,156 @@ msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
-#: diff.c:5405
+#: diff.c:5441
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5407
+#: diff.c:5443
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: diff.c:5410
+#: diff.c:5446
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: diff.c:5413
+#: diff.c:5449
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: diff.c:5416
+#: diff.c:5452
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: diff.c:5419
+#: diff.c:5455
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: diff.c:5422
+#: diff.c:5458
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: diff.c:5425
+#: diff.c:5461
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: diff.c:5428
+#: diff.c:5464
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: diff.c:5432
+#: diff.c:5468
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: diff.c:5434
+#: diff.c:5470
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
-#: diff.c:5435
+#: diff.c:5471
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5437
+#: diff.c:5473
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
-#: diff.c:5438
+#: diff.c:5474
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-#: diff.c:5440 diff.c:5449 diff.c:5452
+#: diff.c:5476 diff.c:5485 diff.c:5488
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
-#: diff.c:5441
+#: diff.c:5477
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: diff.c:5443 diff.c:5446 diff.c:5491
+#: diff.c:5479 diff.c:5482 diff.c:5527
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
-#: diff.c:5444
+#: diff.c:5480
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: diff.c:5447
+#: diff.c:5483
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: diff.c:5450
+#: diff.c:5486
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: diff.c:5453
+#: diff.c:5489
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
-#: diff.c:5456
+#: diff.c:5492
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: diff.c:5458
+#: diff.c:5494
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
-#: diff.c:5462
+#: diff.c:5498
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: diff.c:5464
+#: diff.c:5500
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: diff.c:5466
+#: diff.c:5502
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: diff.c:5468
+#: diff.c:5504
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: diff.c:5470
+#: diff.c:5506
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: diff.c:5472
+#: diff.c:5508
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
-#: diff.c:5474
+#: diff.c:5510
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
-#: diff.c:5475
+#: diff.c:5511
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: diff.c:5478
+#: diff.c:5514
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
-#: diff.c:5479
+#: diff.c:5515
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: diff.c:5483
+#: diff.c:5519
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: diff.c:5486
+#: diff.c:5522
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: diff.c:5488
+#: diff.c:5524
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
-#: diff.c:5489
+#: diff.c:5525
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
@@ -3615,7 +3659,7 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
-#: diff.c:5492
+#: diff.c:5528
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
@@ -3623,23 +3667,23 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
-#: diff.c:5495
+#: diff.c:5531
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: diff.c:5498
+#: diff.c:5534
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: diff.c:5501
+#: diff.c:5537
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: diff.c:5502
+#: diff.c:5538
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-#: diff.c:5503
+#: diff.c:5539
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
@@ -3647,33 +3691,33 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
-#: diff.c:5505
+#: diff.c:5541
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: diff.c:5506
+#: diff.c:5542
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: diff.c:5508
+#: diff.c:5544
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
-#: diff.c:5509
+#: diff.c:5545
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: diff.c:6164
+#: diff.c:6200
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6167
+#: diff.c:6203
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6170
+#: diff.c:6206
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -3681,6 +3725,15 @@ msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
+#: diffcore-order.c:24
+#, c-format
+msgid "failed to read orderfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
+
+#: diffcore-rename.c:592
+msgid "Performing inexact rename detection"
+msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
+
#: dir.c:555
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
@@ -3710,35 +3763,35 @@ msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-#: dir.c:2144
+#: dir.c:2275
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: dir.c:2479
+#: dir.c:2575
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2603
+#: dir.c:2699
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-#: dir.c:3407
+#: dir.c:3481
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-#: dir.c:3452 dir.c:3457
+#: dir.c:3526 dir.c:3531
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3486
+#: dir.c:3560
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: editor.c:73
+#: editor.c:74
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
@@ -3747,17 +3800,17 @@ msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
-#: entry.c:476
+#: entry.c:479
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: environment.c:149
+#: environment.c:150
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
-#: environment.c:331
+#: environment.c:337
#, c-format
msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
@@ -3767,245 +3820,245 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-#: fetch-pack.c:150
+#: fetch-pack.c:151
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:153
+#: fetch-pack.c:154
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:164
+#: fetch-pack.c:165
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:184
+#: fetch-pack.c:185
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:195
+#: fetch-pack.c:196
msgid "unable to write to remote"
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:257
+#: fetch-pack.c:258
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1340
+#: fetch-pack.c:357 fetch-pack.c:1364
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1346
+#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1370
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1348
+#: fetch-pack.c:365 fetch-pack.c:1372
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1351
+#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1375
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1353
+#: fetch-pack.c:370 fetch-pack.c:1377
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1357
+#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1381
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:414
+#: fetch-pack.c:415
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:431
+#: fetch-pack.c:432
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:462
+#: fetch-pack.c:463
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:475 progress.c:323
+#: fetch-pack.c:476 progress.c:340
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:487
+#: fetch-pack.c:488
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:533
+#: fetch-pack.c:534
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:754
+#: fetch-pack.c:755
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:818
+#: fetch-pack.c:819
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:826
+#: fetch-pack.c:827
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:900
+#: fetch-pack.c:901
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:916
+#: fetch-pack.c:917
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:918
+#: fetch-pack.c:919
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:965
+#: fetch-pack.c:966
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:970 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:979 fetch-pack.c:985
-#: fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:993 fetch-pack.c:997 fetch-pack.c:1001
-#: fetch-pack.c:1005 fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017
-#: fetch-pack.c:1023 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1039
+#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:980 fetch-pack.c:986
+#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:994 fetch-pack.c:998 fetch-pack.c:1002
+#: fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 fetch-pack.c:1018
+#: fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1030 fetch-pack.c:1035 fetch-pack.c:1040
#, c-format
msgid "Server supports %s"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
-#: fetch-pack.c:972
+#: fetch-pack.c:973
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:1032
+#: fetch-pack.c:1033
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:1037
+#: fetch-pack.c:1038
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:1041
+#: fetch-pack.c:1042
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:1058
+#: fetch-pack.c:1059
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1536
+#: fetch-pack.c:1071 fetch-pack.c:1563
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1209
+#: fetch-pack.c:1211
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-#: fetch-pack.c:1216
+#: fetch-pack.c:1218
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-#: fetch-pack.c:1239
+#: fetch-pack.c:1242
msgid "unable to write request to remote"
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:1257
+#: fetch-pack.c:1260
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: fetch-pack.c:1263
+#: fetch-pack.c:1266
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: fetch-pack.c:1303
+#: fetch-pack.c:1327
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1308
+#: fetch-pack.c:1332
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-#: fetch-pack.c:1318
+#: fetch-pack.c:1342
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1320
+#: fetch-pack.c:1344
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1362
+#: fetch-pack.c:1386
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: fetch-pack.c:1409
+#: fetch-pack.c:1433
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:1414
+#: fetch-pack.c:1438
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1419
+#: fetch-pack.c:1443
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: fetch-pack.c:1762
+#: fetch-pack.c:1789
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1785 builtin/clone.c:689
+#: fetch-pack.c:1812 builtin/clone.c:692
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: fetch-pack.c:1812
+#: fetch-pack.c:1839
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1815
+#: fetch-pack.c:1842
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:408
-msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-
-#: gpg-interface.c:434
+#: gpg-interface.c:272
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:437
+#: gpg-interface.c:275
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
+#: gpg-interface.c:457
+msgid "gpg failed to sign the data"
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+
#: graph.c:98
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
@@ -4024,7 +4077,7 @@ msgstr ""
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2145 setup.c:166 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
+#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
@@ -4100,7 +4153,7 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:363 git.c:98
+#: help.c:363 git.c:99
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
@@ -4109,19 +4162,19 @@ msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
msgid "The common Git guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
-#: help.c:512
+#: help.c:427
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
-#: help.c:517
+#: help.c:432
msgid "External commands"
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
-#: help.c:532
+#: help.c:447
msgid "Command aliases"
msgstr "Các bí danh lệnh"
-#: help.c:596
+#: help.c:511
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -4130,31 +4183,31 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:655
+#: help.c:570
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:677
+#: help.c:592
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: help.c:682
+#: help.c:597
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:687
+#: help.c:602
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:695
+#: help.c:610
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:699
+#: help.c:614
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
@@ -4165,16 +4218,16 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:714
+#: help.c:653
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
-#: help.c:783
+#: help.c:708
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: help.c:787
+#: help.c:712
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -4239,36 +4292,11 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:436 builtin/commit.c:635
+#: ident.c:436 builtin/commit.c:634
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects.c:127
-#, c-format
-msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
-msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
-
-#: list-objects.c:140
-#, c-format
-msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
-msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
-
-#: list-objects.c:375
-#, c-format
-msgid "unable to load root tree for commit %s"
-msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
-
-#: list-objects-filter.c:492
-#, c-format
-msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
-msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
-
-#: list-objects-filter.c:495
-#, c-format
-msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
-msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
-
#: list-objects-filter-options.c:58
msgid "expected 'tree:<depth>'"
msgstr "cần “tree:<depth>”"
@@ -4295,7 +4323,32 @@ msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: lockfile.c:151
+#: list-objects-filter.c:492
+#, c-format
+msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
+msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
+
+#: list-objects-filter.c:495
+#, c-format
+msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
+msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
+
+#: list-objects.c:127
+#, c-format
+msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
+
+#: list-objects.c:140
+#, c-format
+msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
+
+#: list-objects.c:375
+#, c-format
+msgid "unable to load root tree for commit %s"
+msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
+
+#: lockfile.c:152
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
@@ -4314,20 +4367,14 @@ msgstr ""
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-#: lockfile.c:159
+#: lockfile.c:160
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: merge.c:41
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-
-#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1879 builtin/am.c:1913
-#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:800 builtin/clone.c:810
-#: builtin/stash.c:265
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: ls-refs.c:109
+msgid "expected flush after ls-refs arguments"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
#: merge-recursive.c:356
msgid "(bad commit)\n"
@@ -4646,7 +4693,7 @@ msgstr "thêm/thêm"
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:1003
+#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:985
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -4764,10 +4811,20 @@ msgstr ""
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:697 builtin/merge.c:877
+#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
+#: merge.c:41
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
+
+#: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
+#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:824 builtin/clone.c:816
+#: builtin/stash.c:265
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
#: midx.c:68
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
@@ -4817,108 +4874,116 @@ msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: midx.c:210
+#: midx.c:208
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: midx.c:260
+#: midx.c:258
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: midx.c:288
+#: midx.c:286
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:472
+#: midx.c:470
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: midx.c:478
+#: midx.c:476
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: midx.c:538
+#: midx.c:536
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: midx.c:842
+#: midx.c:840
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:875
+#: midx.c:873
#, c-format
msgid "did not see pack-file %s to drop"
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
-#: midx.c:973
+#: midx.c:925
+msgid "no pack files to index."
+msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
+
+#: midx.c:977
msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
-#: midx.c:1052
+#: midx.c:1056
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: midx.c:1108
+#: midx.c:1112
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: midx.c:1123
+#: midx.c:1127
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: midx.c:1128
+#: midx.c:1132
+msgid "the midx contains no oid"
+msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
+
+#: midx.c:1141
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
-#: midx.c:1137
+#: midx.c:1150
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: midx.c:1157
+#: midx.c:1170
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: midx.c:1164
+#: midx.c:1177
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: midx.c:1180
+#: midx.c:1193
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: midx.c:1186
+#: midx.c:1199
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: midx.c:1195
+#: midx.c:1208
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-#: midx.c:1220
+#: midx.c:1233
msgid "Counting referenced objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
-#: midx.c:1230
+#: midx.c:1243
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
-#: midx.c:1388
+#: midx.c:1433
msgid "could not start pack-objects"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
-#: midx.c:1407
+#: midx.c:1452
msgid "could not finish pack-objects"
msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
@@ -5004,6 +5069,11 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
msgid "hash mismatch %s"
msgstr "mã băm không khớp %s"
+#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2135
+#, c-format
+msgid "unable to get size of %s"
+msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
+
#: packfile.c:629
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
@@ -5019,10 +5089,25 @@ msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: pack-bitmap.c:800 pack-bitmap.c:806 builtin/pack-objects.c:2134
+#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
#, c-format
-msgid "unable to get size of %s"
-msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
+msgid "option `%s' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
+
+#: parse-options-cb.c:41
+#, c-format
+msgid "malformed expiration date '%s'"
+msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
+
+#: parse-options-cb.c:54
+#, c-format
+msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
+msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
+
+#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#: parse-options.c:38
#, c-format
@@ -5064,26 +5149,31 @@ msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
-#: parse-options.c:857
+#: parse-options.c:663 parse-options.c:963
+#, c-format
+msgid "alias of --%s"
+msgstr "bí danh của --%s"
+
+#: parse-options.c:854
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: parse-options.c:859
+#: parse-options.c:856
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-#: parse-options.c:861
+#: parse-options.c:858
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-#: parse-options.c:885
+#: parse-options.c:882
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:904
+#: parse-options.c:901
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -5091,45 +5181,20 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:910
+#: parse-options.c:907
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:913
+#: parse-options.c:910
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:952
+#: parse-options.c:949
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: parse-options.c:966
-#, c-format
-msgid "alias of --%s"
-msgstr "bí danh của --%s"
-
-#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
-#, c-format
-msgid "option `%s' expects a numerical value"
-msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-
-#: parse-options-cb.c:41
-#, c-format
-msgid "malformed expiration date '%s'"
-msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-
-#: parse-options-cb.c:54
-#, c-format
-msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
-msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-
-#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
-#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-
#: path.c:915
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
@@ -5190,27 +5255,27 @@ msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:442
+#: pathspec.c:445
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-#: pathspec.c:517
+#: pathspec.c:521
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: pathspec.c:527
+#: pathspec.c:531
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:594
+#: pathspec.c:598
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:639
+#: pathspec.c:643
#, c-format
msgid "line is badly quoted: %s"
msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
@@ -5275,7 +5340,7 @@ msgstr "Làm mới bảng mục lục"
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
-#: pretty.c:981
+#: pretty.c:982
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
@@ -5288,29 +5353,42 @@ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
-#: range-diff.c:75
+#: prune-packed.c:35
+msgid "Removing duplicate objects"
+msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+
+#: range-diff.c:77
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
-#: range-diff.c:77
+#: range-diff.c:79
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: range-diff.c:96 sequencer.c:5020
+#: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: range-diff.c:122
+#: range-diff.c:112
+#, c-format
+msgid ""
+"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
+"'%s'"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
+"bằng 'commit ': '%s'"
+
+#: range-diff.c:137
#, c-format
msgid "could not parse git header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
-#: range-diff.c:285
+#: range-diff.c:301
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: range-diff.c:518 range-diff.c:520
+#: range-diff.c:534 range-diff.c:536
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
@@ -5428,9 +5506,9 @@ msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
-#: builtin/checkout.c:470 builtin/checkout.c:656 builtin/clean.c:967
-#: builtin/commit.c:367 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:485
-#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:246 builtin/rm.c:290
+#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:676 builtin/clean.c:961
+#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
+#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
#: builtin/submodule--helper.c:332
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
@@ -5485,12 +5563,12 @@ msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1160 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1122
+#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1176 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1130
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2343 sequencer.c:3959
+#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
@@ -5625,14 +5703,14 @@ msgstr ""
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3444
-#: sequencer.c:3470 sequencer.c:5125 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:252
+#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
+#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:258
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:184 builtin/rebase.c:210
-#: builtin/rebase.c:234
+#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
+#: builtin/rebase.c:240
#, c-format
msgid "could not write '%s'."
msgstr "không thể ghi “%s”."
@@ -5664,132 +5742,14 @@ msgstr ""
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2262
-#: builtin/rebase.c:170 builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:221
-#: builtin/rebase.c:246
+#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
+#: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
+#: builtin/rebase.c:252
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: refs.c:262
-#, c-format
-msgid "%s does not point to a valid object!"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-
-#: refs.c:667
-#, c-format
-msgid "ignoring dangling symref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-
-#: refs.c:669 ref-filter.c:2098
-#, c-format
-msgid "ignoring broken ref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-
-#: refs.c:804
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
-#: refs.c:814 refs.c:865
-#, c-format
-msgid "could not read ref '%s'"
-msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-
-#: refs.c:820
-#, c-format
-msgid "ref '%s' already exists"
-msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-
-#: refs.c:825
-#, c-format
-msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
-msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-
-#: refs.c:833 sequencer.c:407 sequencer.c:2701 sequencer.c:2905
-#: sequencer.c:2919 sequencer.c:3177 sequencer.c:5036 strbuf.c:1157
-#: wrapper.c:620
-#, c-format
-msgid "could not write to '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-
-#: refs.c:860 strbuf.c:1155 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
-#: builtin/rebase.c:1029
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: refs.c:867
-#, c-format
-msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
-msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-
-#: refs.c:998
-#, c-format
-msgid "log for ref %s has gap after %s"
-msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-
-#: refs.c:1004
-#, c-format
-msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
-msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-
-#: refs.c:1063
-#, c-format
-msgid "log for %s is empty"
-msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-
-#: refs.c:1155
-#, c-format
-msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
-msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-
-#: refs.c:1231
-#, c-format
-msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
-msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-
-#: refs.c:2023
-#, c-format
-msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
-msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-
-#: refs.c:2055
-msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
-msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-
-#: refs.c:2151 refs.c:2181
-#, c-format
-msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
-msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-
-#: refs.c:2157 refs.c:2192
-#, c-format
-msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
-msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-
-#: refs/files-backend.c:1233
-#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-
-#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
-#: refs/packed-backend.c:1551
-#, c-format
-msgid "could not delete reference %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-
-#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
-#, c-format
-msgid "could not delete references: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-
-#: refspec.c:137
-#, c-format
-msgid "invalid refspec '%s'"
-msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-
-#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938
+#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1936
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@ -5976,114 +5936,232 @@ msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguy
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1488
+#: ref-filter.c:1486
#, c-format
msgid "no branch, rebasing %s"
msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
-#: ref-filter.c:1491
+#: ref-filter.c:1489
#, c-format
msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
-#: ref-filter.c:1494
+#: ref-filter.c:1492
#, c-format
msgid "no branch, bisect started on %s"
msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
-#: ref-filter.c:1504
+#: ref-filter.c:1502
msgid "no branch"
msgstr "không nhánh"
-#: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749
+#: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1550
+#: ref-filter.c:1548
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:2004
+#: ref-filter.c:2001
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:2093
+#: ref-filter.c:2090
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2389
+#: ref-filter.c:2095 refs.c:625
+#, c-format
+msgid "ignoring broken ref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
+
+#: ref-filter.c:2395
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2489
+#: ref-filter.c:2495
#, c-format
msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-#: ref-filter.c:2492
+#: ref-filter.c:2498
#, c-format
msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-#: ref-filter.c:2502
+#: ref-filter.c:2508
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:2507
+#: ref-filter.c:2513
#, c-format
msgid "option `%s' must point to a commit"
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
-#: remote.c:366
+#: refs.c:262
+#, c-format
+msgid "%s does not point to a valid object!"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
+
+#: refs.c:623
+#, c-format
+msgid "ignoring dangling symref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
+
+#: refs.c:760
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: refs.c:770 refs.c:821
+#, c-format
+msgid "could not read ref '%s'"
+msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
+
+#: refs.c:776
+#, c-format
+msgid "ref '%s' already exists"
+msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
+
+#: refs.c:781
+#, c-format
+msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
+msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
+
+#: refs.c:789 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
+#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1173
+#: wrapper.c:620
+#, c-format
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
+
+#: refs.c:816 strbuf.c:1171 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
+#: builtin/rebase.c:852
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: refs.c:823
+#, c-format
+msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
+msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
+
+#: refs.c:954
+#, c-format
+msgid "log for ref %s has gap after %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
+
+#: refs.c:960
+#, c-format
+msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
+
+#: refs.c:1019
+#, c-format
+msgid "log for %s is empty"
+msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
+
+#: refs.c:1111
+#, c-format
+msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
+msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
+
+#: refs.c:1187
+#, c-format
+msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
+msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
+
+#: refs.c:1979
+#, c-format
+msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
+
+#: refs.c:2011
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+
+#: refs.c:2107 refs.c:2137
+#, c-format
+msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
+msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
+
+#: refs.c:2113 refs.c:2148
+#, c-format
+msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
+msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
+
+#: refs/files-backend.c:1233
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
+#: refs/packed-backend.c:1551
+#, c-format
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+
+#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
+#, c-format
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: refspec.c:137
+#, c-format
+msgid "invalid refspec '%s'"
+msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
+
+#: remote.c:355
#, c-format
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
-#: remote.c:414
+#: remote.c:403
msgid "more than one receivepack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:422
+#: remote.c:411
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:612
+#: remote.c:594
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:616
+#: remote.c:598
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:620
+#: remote.c:602
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:688
+#: remote.c:670
#, c-format
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:698
+#: remote.c:680
#, c-format
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:1004
+#: remote.c:986
#, c-format
msgid "src refspec %s does not match any"
msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
-#: remote.c:1009
+#: remote.c:991
#, c-format
msgid "src refspec %s matches more than one"
msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
@@ -6092,7 +6170,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
#. the <src>.
#.
-#: remote.c:1024
+#: remote.c:1006
#, c-format
msgid ""
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
@@ -6117,7 +6195,7 @@ msgstr ""
"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
"chiếu dạng đầy đủ."
-#: remote.c:1044
+#: remote.c:1026
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
@@ -6128,7 +6206,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/heads/%s”?"
-#: remote.c:1049
+#: remote.c:1031
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
@@ -6139,7 +6217,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1054
+#: remote.c:1036
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
@@ -6150,7 +6228,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1059
+#: remote.c:1041
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
@@ -6161,115 +6239,115 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1095
+#: remote.c:1077
#, c-format
msgid "%s cannot be resolved to branch"
msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
-#: remote.c:1106
+#: remote.c:1088
#, c-format
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
-#: remote.c:1118
+#: remote.c:1100
#, c-format
msgid "dst refspec %s matches more than one"
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
-#: remote.c:1125
+#: remote.c:1107
#, c-format
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-#: remote.c:1628 remote.c:1729
+#: remote.c:1610 remote.c:1711
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1637
+#: remote.c:1619
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1640
+#: remote.c:1622
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1646
+#: remote.c:1628
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1661
+#: remote.c:1643
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1673
+#: remote.c:1655
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1683
+#: remote.c:1665
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1696
+#: remote.c:1678
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1718
+#: remote.c:1700
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:1844
+#: remote.c:1826
#, c-format
msgid "couldn't find remote ref %s"
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
-#: remote.c:1857
+#: remote.c:1839
#, c-format
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
-#: remote.c:2020
+#: remote.c:2002
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2024
+#: remote.c:2006
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2027
+#: remote.c:2009
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2031
+#: remote.c:2013
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: remote.c:2034
+#: remote.c:2016
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: remote.c:2038
+#: remote.c:2020
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2044
+#: remote.c:2026
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2047
+#: remote.c:2029
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -6278,11 +6356,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2055
+#: remote.c:2037
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2058
+#: remote.c:2040
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -6295,13 +6373,13 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2068
+#: remote.c:2050
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: remote.c:2251
+#: remote.c:2233
#, c-format
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
@@ -6321,6 +6399,11 @@ msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
msgid "replace depth too high for object %s"
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
+#: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
+#, c-format
+msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
+msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
+
#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
msgid "corrupt MERGE_RR"
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
@@ -6379,7 +6462,7 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”"
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1871
+#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
@@ -6414,20 +6497,29 @@ msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
msgid "unable to open rr-cache directory"
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
-#: revision.c:2497
+#: reset.c:42
+msgid "could not determine HEAD revision"
+msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
+
+#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
+#, c-format
+msgid "failed to find tree of %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
+
+#: revision.c:2655
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2500
+#: revision.c:2658
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2708
+#: revision.c:2866
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: revision.c:2712
+#: revision.c:2870
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
@@ -6449,30 +6541,30 @@ msgstr ""
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
-#: send-pack.c:144
+#: send-pack.c:145
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
-#: send-pack.c:146
+#: send-pack.c:147
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:148
+#: send-pack.c:149
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:309
+#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:423
+#: send-pack.c:399
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:425
+#: send-pack.c:401
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -6480,47 +6572,47 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:437
+#: send-pack.c:413
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:442
+#: send-pack.c:418
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:191
+#: sequencer.c:192
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: sequencer.c:296
+#: sequencer.c:297
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:315 builtin/rebase.c:785 builtin/rebase.c:1750 builtin/rm.c:385
+#: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:325
+#: sequencer.c:326
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:327
+#: sequencer.c:328
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:329
+#: sequencer.c:330
msgid "rebase"
msgstr "rebase"
-#: sequencer.c:331
+#: sequencer.c:332
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:389
+#: sequencer.c:390
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -6528,7 +6620,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
-#: sequencer.c:392
+#: sequencer.c:393
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -6538,44 +6630,43 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:405 sequencer.c:2901
+#: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:412
+#: sequencer.c:413
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:417 sequencer.c:2706 sequencer.c:2907 sequencer.c:2921
-#: sequencer.c:3185
+#: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
+#: sequencer.c:3203
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:440 sequencer.c:1613 sequencer.c:2726 sequencer.c:3167
-#: sequencer.c:3276 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:787 builtin/merge.c:1120
-#: builtin/rebase.c:593
+#: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
+#: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: sequencer.c:466
+#: sequencer.c:457
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:470
+#: sequencer.c:461
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:502
+#: sequencer.c:493
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: sequencer.c:541 builtin/tag.c:565
+#: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
@@ -6583,65 +6674,65 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase".
#.
-#: sequencer.c:635
+#: sequencer.c:626
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:652
+#: sequencer.c:643
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:666
+#: sequencer.c:657
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:746
+#: sequencer.c:737
#, c-format
msgid "no key present in '%.*s'"
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
-#: sequencer.c:757
+#: sequencer.c:748
#, c-format
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: sequencer.c:794 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
-#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1117 builtin/rebase.c:1072
+#: sequencer.c:785 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
+#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: sequencer.c:804
+#: sequencer.c:795
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:809
+#: sequencer.c:800
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:814
+#: sequencer.c:805
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:818
+#: sequencer.c:809
#, c-format
msgid "unknown variable '%s'"
msgstr "không hiểu biến “%s”"
-#: sequencer.c:823
+#: sequencer.c:814
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
-#: sequencer.c:825
+#: sequencer.c:816
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:818
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
-#: sequencer.c:876
+#: sequencer.c:867
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -6670,11 +6761,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:1148
+#: sequencer.c:1141
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:1154
+#: sequencer.c:1147
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6705,7 +6796,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1167
+#: sequencer.c:1160
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6733,327 +6824,332 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1209
+#: sequencer.c:1202
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1211
+#: sequencer.c:1204
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1257
+#: sequencer.c:1250
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1259
+#: sequencer.c:1252
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1263
+#: sequencer.c:1256
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1284
+#: sequencer.c:1277
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1286
+#: sequencer.c:1279
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1290 sequencer.c:1364 builtin/commit.c:1574
+#: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1342 sequencer.c:1968
+#: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1353 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:687
+#: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1386 sequencer.c:1447
+#: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1413 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1673 builtin/merge.c:886
-#: builtin/merge.c:911
+#: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
+#: builtin/merge.c:919
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1474
+#: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: sequencer.c:1481
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1479
+#: sequencer.c:1486
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1562 sequencer.c:1673
+#: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1620 sequencer.c:1645
+#: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1630
+#: sequencer.c:1637
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1632 sequencer.c:3212
+#: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1634
+#: sequencer.c:1641
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1640
+#: sequencer.c:1647
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1647 git-rebase--preserve-merges.sh:496
+#: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1655
+#: sequencer.c:1662
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:1662
+#: sequencer.c:1669
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1668
+#: sequencer.c:1675
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1756
+#: sequencer.c:1763
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:1763
+#: sequencer.c:1770
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1782
+#: sequencer.c:1789
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:1790 sequencer.c:1798
+#: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:1804
+#: sequencer.c:1811
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1823
+#: sequencer.c:1830
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1888
+#: sequencer.c:1895
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1943
+#: sequencer.c:1952
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1944
+#: sequencer.c:1953
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1961
+#: sequencer.c:1972
#, c-format
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
-#: sequencer.c:2018
+#: sequencer.c:2030
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2025
+#: sequencer.c:2037
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2102
+#: sequencer.c:2114
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:2111
+#: sequencer.c:2123
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:2142
+#: sequencer.c:2154
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: sequencer.c:2203
+#: sequencer.c:2215
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:2214
+#: sequencer.c:2226
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:2298
+#: sequencer.c:2310
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2305
+#: sequencer.c:2317
msgid "cancelling a revert in progress"
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2349
+#: sequencer.c:2361
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:2351
+#: sequencer.c:2363
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:2356
+#: sequencer.c:2368
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:2367
+#: sequencer.c:2379
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:2369
+#: sequencer.c:2381
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:2447
+#: sequencer.c:2459
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2540
+#: sequencer.c:2556
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: sequencer.c:2556
+#: sequencer.c:2576
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:2644 sequencer.c:4361
+#: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:2660
+#: sequencer.c:2680
msgid "revert is already in progress"
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2662
+#: sequencer.c:2682
#, c-format
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2665
+#: sequencer.c:2685
msgid "cherry-pick is already in progress"
msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2667
+#: sequencer.c:2687
#, c-format
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2681
+#: sequencer.c:2701
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:2696
+#: sequencer.c:2716
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:2756 sequencer.c:4099
+#: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:2758 sequencer.c:2769
+#: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:2760 sequencer.c:2804
+#: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:2790 builtin/grep.c:724
+#: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:2792
+#: sequencer.c:2812
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:2793
+#: sequencer.c:2813
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:2799
+#: sequencer.c:2819
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:2810
+#: sequencer.c:2830
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:2851
+#: sequencer.c:2871
msgid "no revert in progress"
msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
-#: sequencer.c:2859
+#: sequencer.c:2879
msgid "no cherry-pick in progress"
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2869
+#: sequencer.c:2889
msgid "failed to skip the commit"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:2876
+#: sequencer.c:2896
msgid "there is nothing to skip"
msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
-#: sequencer.c:2879
+#: sequencer.c:2899
#, c-format
msgid ""
"have you committed already?\n"
@@ -7062,21 +7158,16 @@ msgstr ""
"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
"thử \"git %s --continue\""
-#: sequencer.c:3003 sequencer.c:4011
-#, c-format
-msgid "could not update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
-
-#: sequencer.c:3042 sequencer.c:3991
+#: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:3059
+#: sequencer.c:3077
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3067
+#: sequencer.c:3085
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -7095,22 +7186,27 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3077
+#: sequencer.c:3095
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: sequencer.c:3084
+#: sequencer.c:3102
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:3098 sequencer.c:3102 builtin/difftool.c:641
+#: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3129
+#: sequencer.c:3132
+#, c-format
+msgid "Executing: %s\n"
+msgstr "Đang thực thi: %s\n"
+
+#: sequencer.c:3147
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -7125,11 +7221,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3135
+#: sequencer.c:3153
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:3141
+#: sequencer.c:3159
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -7146,103 +7242,129 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3202
+#: sequencer.c:3220
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3256
+#: sequencer.c:3274
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: sequencer.c:3261
+#: sequencer.c:3279
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: sequencer.c:3299 builtin/rebase.c:880 builtin/rebase.c:886
-#, c-format
-msgid "failed to find tree of %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-
-#: sequencer.c:3344
+#: sequencer.c:3363
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: sequencer.c:3375
+#: sequencer.c:3394
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: sequencer.c:3397
+#: sequencer.c:3416
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: sequencer.c:3406
+#: sequencer.c:3425
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3418
+#: sequencer.c:3437
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: sequencer.c:3434
+#: sequencer.c:3453
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: sequencer.c:3594
+#: sequencer.c:3613
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: sequencer.c:3610
+#: sequencer.c:3629
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:3679 builtin/rebase.c:737
+#: sequencer.c:3703
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
+
+#: sequencer.c:3706
+#, c-format
+msgid "Unexpected stash response: '%s'"
+msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
+
+#: sequencer.c:3712
+#, c-format
+msgid "Could not create directory for '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
+
+#: sequencer.c:3715
+#, c-format
+msgid "Created autostash: %s\n"
+msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
+
+#: sequencer.c:3719
+msgid "could not reset --hard"
+msgstr "không thể reset --hard"
+
+#: sequencer.c:3744
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:3691
+#: sequencer.c:3756
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:3694 builtin/rebase.c:753 git-rebase--preserve-merges.sh:113
+#: sequencer.c:3759
#, c-format
msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"%s\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"%s\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:3755
+#: sequencer.c:3764
+msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
+msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
+
+#: sequencer.c:3765
+msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
+msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
+
+#: sequencer.c:3857
#, c-format
msgid "%s: not a valid OID"
msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-#: sequencer.c:3760 git-rebase--preserve-merges.sh:779
+#: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: sequencer.c:3775
+#: sequencer.c:3877
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-#: sequencer.c:3777
+#: sequencer.c:3879
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-#: sequencer.c:3785
+#: sequencer.c:3887
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
@@ -7263,48 +7385,58 @@ msgstr ""
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3869
+#: sequencer.c:3931
+#, c-format
+msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
+msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
+
+#: sequencer.c:3976
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:3940
+#: sequencer.c:4047
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:3999
+#: sequencer.c:4106
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:4004
+#: sequencer.c:4111
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:4018
+#: sequencer.c:4125
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:4111
+#: sequencer.c:4185
+#, c-format
+msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
+msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
+
+#: sequencer.c:4218
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4120
+#: sequencer.c:4227
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:4122
+#: sequencer.c:4229
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4124
+#: sequencer.c:4231
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4127
+#: sequencer.c:4234
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -7314,59 +7446,59 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:4163 sequencer.c:4202
+#: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-#: sequencer.c:4217
+#: sequencer.c:4324
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:4224
+#: sequencer.c:4331
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4338
+#: sequencer.c:4446
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:4342
+#: sequencer.c:4450
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:4377
+#: sequencer.c:4485
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:4846
+#: sequencer.c:4962
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:4849
+#: sequencer.c:4965
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
+#: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
-#: sequencer.c:5119
+#: sequencer.c:5242
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: sequencer.c:5213
+#: sequencer.c:5336
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
-#: setup.c:124
+#: setup.c:133
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-#: setup.c:175
+#: setup.c:185
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -7376,7 +7508,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:188
+#: setup.c:198
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -7388,12 +7520,12 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:254
+#: setup.c:264
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: setup.c:273
+#: setup.c:283
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -7404,92 +7536,92 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:409
+#: setup.c:419
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
-#: setup.c:413
+#: setup.c:423
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: setup.c:559
+#: setup.c:569
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:567
+#: setup.c:577
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:586
+#: setup.c:596
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:588
+#: setup.c:598
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: setup.c:590
+#: setup.c:600
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: setup.c:592
+#: setup.c:602
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-#: setup.c:594
+#: setup.c:604
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: setup.c:596
+#: setup.c:606
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "không phải là kho git: %s"
-#: setup.c:695
+#: setup.c:708
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: setup.c:709
+#: setup.c:722
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: setup.c:738 setup.c:740 setup.c:771
+#: setup.c:751 setup.c:753 setup.c:784
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: setup.c:743 setup.c:799 setup.c:809 setup.c:848 setup.c:856
+#: setup.c:756 setup.c:812 setup.c:822 setup.c:861 setup.c:869
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:870
+#: setup.c:883
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1108
+#: setup.c:1121
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1117 setup.c:1123
+#: setup.c:1130 setup.c:1136
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1128
+#: setup.c:1141
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:1134
+#: setup.c:1147
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -7499,7 +7631,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1245
+#: setup.c:1258
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -7508,270 +7640,270 @@ msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: setup.c:1289
+#: setup.c:1304
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-#: setup.c:1304
+#: setup.c:1319
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: setup.c:1309
+#: setup.c:1324
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
-#: sha1-file.c:452
+#: sha1-file.c:470
#, c-format
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
-#: sha1-file.c:503
+#: sha1-file.c:521
#, c-format
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
-#: sha1-file.c:575
+#: sha1-file.c:593
#, c-format
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
-#: sha1-file.c:582
+#: sha1-file.c:600
#, c-format
msgid "unable to normalize object directory: %s"
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
-#: sha1-file.c:625
+#: sha1-file.c:643
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
-#: sha1-file.c:643
+#: sha1-file.c:661
msgid "unable to read alternates file"
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
-#: sha1-file.c:650
+#: sha1-file.c:668
msgid "unable to move new alternates file into place"
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
-#: sha1-file.c:685
+#: sha1-file.c:703
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1-file.c:711
+#: sha1-file.c:724
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1-file.c:717
+#: sha1-file.c:730
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1-file.c:723
+#: sha1-file.c:736
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1-file.c:731
+#: sha1-file.c:744
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1-file.c:791
+#: sha1-file.c:804
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-#: sha1-file.c:943
+#: sha1-file.c:954
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-#: sha1-file.c:964
+#: sha1-file.c:975
msgid "mmap failed"
msgstr "mmap gặp lỗi"
-#: sha1-file.c:1128
+#: sha1-file.c:1139
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: sha1-file.c:1263 sha1-file.c:2443
+#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: sha1-file.c:1265 sha1-file.c:2447
+#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-#: sha1-file.c:1307
+#: sha1-file.c:1318
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-#: sha1-file.c:1391
+#: sha1-file.c:1402
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1394
+#: sha1-file.c:1405
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-#: sha1-file.c:1400
+#: sha1-file.c:1411
#, c-format
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1403
+#: sha1-file.c:1414
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:1629
+#: sha1-file.c:1640
#, c-format
msgid "failed to read object %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-#: sha1-file.c:1633
+#: sha1-file.c:1644
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-#: sha1-file.c:1637
+#: sha1-file.c:1648
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1641
+#: sha1-file.c:1652
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1746
+#: sha1-file.c:1757
#, c-format
msgid "unable to write file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-#: sha1-file.c:1753
+#: sha1-file.c:1764
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-#: sha1-file.c:1760
+#: sha1-file.c:1771
msgid "file write error"
msgstr "lỗi ghi tập tin"
-#: sha1-file.c:1780
+#: sha1-file.c:1791
msgid "error when closing loose object file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-#: sha1-file.c:1845
+#: sha1-file.c:1856
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-#: sha1-file.c:1847
+#: sha1-file.c:1858
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: sha1-file.c:1871
+#: sha1-file.c:1882
msgid "unable to write loose object file"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-#: sha1-file.c:1877
+#: sha1-file.c:1888
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-#: sha1-file.c:1881
+#: sha1-file.c:1892
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-#: sha1-file.c:1885
+#: sha1-file.c:1896
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: sha1-file.c:1895 builtin/pack-objects.c:1054
+#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1055
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: sha1-file.c:1972
+#: sha1-file.c:1983
#, c-format
msgid "cannot read object for %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-#: sha1-file.c:2011
+#: sha1-file.c:2022
msgid "corrupt commit"
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-#: sha1-file.c:2019
+#: sha1-file.c:2030
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: sha1-file.c:2119
+#: sha1-file.c:2130
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:2122
+#: sha1-file.c:2133
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:2195 sha1-file.c:2205
+#: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: sha1-file.c:2211
+#: sha1-file.c:2222
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: sha1-file.c:2235
+#: sha1-file.c:2246
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2237
+#: sha1-file.c:2248
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2264 builtin/index-pack.c:155
+#: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: sha1-file.c:2454 sha1-file.c:2507
+#: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
#, c-format
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-#: sha1-file.c:2478
+#: sha1-file.c:2489
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
-#: sha1-file.c:2483
+#: sha1-file.c:2494
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2489
+#: sha1-file.c:2500
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2500
+#: sha1-file.c:2511
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
@@ -7876,60 +8008,86 @@ msgid "invalid object name '%.*s'."
msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
-#: strbuf.c:837
+#: strbuf.c:853
#, c-format
msgid "%u.%2.2u GiB"
msgstr "%u.%2.2u GiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
-#: strbuf.c:839
+#: strbuf.c:855
#, c-format
msgid "%u.%2.2u GiB/s"
msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
-#: strbuf.c:847
+#: strbuf.c:863
#, c-format
msgid "%u.%2.2u MiB"
msgstr "%u.%2.2u MiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
-#: strbuf.c:849
+#: strbuf.c:865
#, c-format
msgid "%u.%2.2u MiB/s"
msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
-#: strbuf.c:856
+#: strbuf.c:872
#, c-format
msgid "%u.%2.2u KiB"
msgstr "%u.%2.2u KiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
-#: strbuf.c:858
+#: strbuf.c:874
#, c-format
msgid "%u.%2.2u KiB/s"
msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
-#: strbuf.c:864
+#: strbuf.c:880
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
-#: strbuf.c:866
+#: strbuf.c:882
#, c-format
msgid "%u byte/s"
msgid_plural "%u bytes/s"
msgstr[0] "%u byte/giây"
-#: strbuf.c:1164
+#: strbuf.c:1180
#, c-format
msgid "could not edit '%s'"
msgstr "không thể sửa “%s”"
+#: submodule-config.c:237
+#, c-format
+msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
+msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
+
+#: submodule-config.c:304
+msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
+msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
+
+#: submodule-config.c:402
+#, c-format
+msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
+"lệnh: %s"
+
+#: submodule-config.c:499
+#, c-format
+msgid "invalid value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
+
+#: submodule-config.c:766
+#, c-format
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+
#: submodule.c:114 submodule.c:143
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
@@ -7994,7 +8152,7 @@ msgstr ""
msgid "process for submodule '%s' failed"
msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2045
+#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
@@ -8110,41 +8268,15 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:2209
+#: submodule.c:2210
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2248
+#: submodule.c:2250
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: submodule-config.c:236
-#, c-format
-msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
-msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
-
-#: submodule-config.c:303
-msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
-msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-
-#: submodule-config.c:401
-#, c-format
-msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
-msgstr ""
-"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
-"lệnh: %s"
-
-#: submodule-config.c:498
-#, c-format
-msgid "invalid value for %s"
-msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-
-#: submodule-config.c:765
-#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-
#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
@@ -8199,99 +8331,6 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: transport.c:116
-#, c-format
-msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
-msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-
-#: transport.c:145
-#, c-format
-msgid "could not read bundle '%s'"
-msgstr "không thể đọc bó “%s”"
-
-#: transport.c:214
-#, c-format
-msgid "transport: invalid depth option '%s'"
-msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-
-#: transport.c:266
-msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
-msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
-
-#: transport.c:267
-msgid "server options require protocol version 2 or later"
-msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
-
-#: transport.c:632
-msgid "could not parse transport.color.* config"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
-
-#: transport.c:705
-msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
-msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
-
-#: transport.c:831
-#, c-format
-msgid "unknown value for config '%s': %s"
-msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
-
-#: transport.c:897
-#, c-format
-msgid "transport '%s' not allowed"
-msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
-
-#: transport.c:949
-msgid "git-over-rsync is no longer supported"
-msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
-
-#: transport.c:1044
-#, c-format
-msgid ""
-"The following submodule paths contain changes that can\n"
-"not be found on any remote:\n"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
-"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-
-#: transport.c:1048
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Please try\n"
-"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
-"\n"
-"or cd to the path and use\n"
-"\n"
-"\tgit push\n"
-"\n"
-"to push them to a remote.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy thử\n"
-"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
-"\n"
-"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
-"\n"
-"\tgit push\n"
-"\n"
-"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
-"\n"
-
-#: transport.c:1056
-msgid "Aborting."
-msgstr "Bãi bỏ."
-
-#: transport.c:1201
-msgid "failed to push all needed submodules"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
-
-#: transport.c:1345 transport-helper.c:657
-msgid "operation not supported by protocol"
-msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
-
#: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
msgid "full write to remote helper failed"
msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
@@ -8336,7 +8375,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import"
msgid "error while running fast-import"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
-#: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1134
+#: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1135
#, c-format
msgid "could not read ref %s"
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
@@ -8354,6 +8393,10 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v
msgid "invalid remote service path"
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
+#: transport-helper.c:657 transport.c:1339
+msgid "operation not supported by protocol"
+msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
+
#: transport-helper.c:660
#, c-format
msgid "can't connect to subservice %s"
@@ -8394,24 +8437,24 @@ msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
-#: transport-helper.c:965
+#: transport-helper.c:966
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
-#: transport-helper.c:970
+#: transport-helper.c:971
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'force'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
-#: transport-helper.c:1017
+#: transport-helper.c:1018
msgid "couldn't run fast-export"
msgstr "không thể chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:1022
+#: transport-helper.c:1023
msgid "error while running fast-export"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:1047
+#: transport-helper.c:1048
#, c-format
msgid ""
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
@@ -8421,50 +8464,139 @@ msgstr ""
"cả.\n"
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
-#: transport-helper.c:1120
+#: transport-helper.c:1121
#, c-format
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-#: transport-helper.c:1272
+#: transport-helper.c:1273
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1299
+#: transport-helper.c:1300
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1348
+#: transport-helper.c:1349
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1352
+#: transport-helper.c:1353
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-#: transport-helper.c:1371 transport-helper.c:1375
+#: transport-helper.c:1372 transport-helper.c:1376
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-#: transport-helper.c:1412
+#: transport-helper.c:1413
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-#: transport-helper.c:1416
+#: transport-helper.c:1417
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1434 transport-helper.c:1443
+#: transport-helper.c:1435 transport-helper.c:1444
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
+#: transport.c:116
+#, c-format
+msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
+msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
+
+#: transport.c:145
+#, c-format
+msgid "could not read bundle '%s'"
+msgstr "không thể đọc bó “%s”"
+
+#: transport.c:214
+#, c-format
+msgid "transport: invalid depth option '%s'"
+msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
+
+#: transport.c:266
+msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
+msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
+
+#: transport.c:267
+msgid "server options require protocol version 2 or later"
+msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
+
+#: transport.c:632
+msgid "could not parse transport.color.* config"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
+
+#: transport.c:705
+msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
+msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
+
+#: transport.c:839
+#, c-format
+msgid "unknown value for config '%s': %s"
+msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
+
+#: transport.c:905
+#, c-format
+msgid "transport '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
+
+#: transport.c:957
+msgid "git-over-rsync is no longer supported"
+msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
+
+#: transport.c:1052
+#, c-format
+msgid ""
+"The following submodule paths contain changes that can\n"
+"not be found on any remote:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
+"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
+
+#: transport.c:1056
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Please try\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"or cd to the path and use\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"to push them to a remote.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy thử\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
+"\n"
+
+#: transport.c:1064
+msgid "Aborting."
+msgstr "Bãi bỏ."
+
+#: transport.c:1209
+msgid "failed to push all needed submodules"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
+
#: tree-walk.c:32
msgid "too-short tree object"
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
@@ -8481,7 +8613,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:110
+#: unpack-trees.c:113
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -8492,7 +8624,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:112
+#: unpack-trees.c:115
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -8502,7 +8634,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:115
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -8513,7 +8645,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:117
+#: unpack-trees.c:120
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -8523,7 +8655,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:120
+#: unpack-trees.c:123
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -8533,7 +8665,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:122
+#: unpack-trees.c:125
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -8543,7 +8675,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:127
+#: unpack-trees.c:130
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -8553,7 +8685,7 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:131
+#: unpack-trees.c:134
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -8563,7 +8695,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:133
+#: unpack-trees.c:136
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -8573,7 +8705,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:136
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -8583,7 +8715,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:138
+#: unpack-trees.c:141
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -8593,7 +8725,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:141
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -8602,7 +8734,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:143
+#: unpack-trees.c:146
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -8611,7 +8743,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:149
+#: unpack-trees.c:152
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -8622,7 +8754,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:151
+#: unpack-trees.c:154
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -8633,7 +8765,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:154
+#: unpack-trees.c:157
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -8643,7 +8775,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:156
+#: unpack-trees.c:159
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -8653,7 +8785,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:159
+#: unpack-trees.c:162
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -8663,7 +8795,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:161
+#: unpack-trees.c:164
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -8673,61 +8805,71 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:169
+#: unpack-trees.c:172
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:172
+#: unpack-trees.c:175
#, c-format
msgid ""
-"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
+"Cannot update submodule:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:174
+#: unpack-trees.c:178
#, c-format
msgid ""
-"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
-"update:\n"
+"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
+"patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
-"nhật checkout rải rác:\n"
+"Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
+"mẫu sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:176
+#: unpack-trees.c:180
#, c-format
msgid ""
-"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
-"update:\n"
+"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
-"nhật checkout rải rác:\n"
+"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
+"sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:178
+#: unpack-trees.c:182
#, c-format
msgid ""
-"Cannot update submodule:\n"
+"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
+"patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
+"cấp các mẫu sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:255
+#: unpack-trees.c:262
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:317
+#: unpack-trees.c:289
+#, c-format
+msgid ""
+"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
+"reapply`.\n"
+msgstr ""
+"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
+"reapply`.\n"
+
+#: unpack-trees.c:350
msgid "Updating files"
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
-#: unpack-trees.c:349
+#: unpack-trees.c:382
msgid ""
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
@@ -8737,10 +8879,14 @@ msgstr ""
"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
-#: unpack-trees.c:1445
+#: unpack-trees.c:1498
msgid "Updating index flags"
msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
+#: upload-pack.c:1337
+msgid "expected flush after fetch arguments"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
+
#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
@@ -8774,33 +8920,33 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
msgid "Fetching objects"
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
-#: worktree.c:259 builtin/am.c:2099
+#: worktree.c:262 builtin/am.c:2098
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:305
+#: worktree.c:309
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:316
+#: worktree.c:320
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:328
+#: worktree.c:332
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:334
+#: worktree.c:338
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:342
+#: worktree.c:347
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
@@ -8852,11 +8998,11 @@ msgstr ""
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
+#: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
+#: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
@@ -8960,21 +9106,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:906
+#: wt-status.c:904
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:938
+#: wt-status.c:936
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:938
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:1022
+#: wt-status.c:1020
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -8982,7 +9128,7 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1114
+#: wt-status.c:1112
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -8993,109 +9139,109 @@ msgstr ""
"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
-#: wt-status.c:1144
+#: wt-status.c:1142
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1147
+#: wt-status.c:1145
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1149
+#: wt-status.c:1147
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1153
+#: wt-status.c:1151
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1156
+#: wt-status.c:1154
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1165
+#: wt-status.c:1163
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1168
+#: wt-status.c:1166
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1172
+#: wt-status.c:1170
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1174
+#: wt-status.c:1172
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1176
+#: wt-status.c:1174
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1307
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:1311
+#: wt-status.c:1309
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1314
+#: wt-status.c:1312
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1325
+#: wt-status.c:1323
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1330
+#: wt-status.c:1328
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1333
+#: wt-status.c:1331
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1341
+#: wt-status.c:1339
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1353
+#: wt-status.c:1351
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1358
+#: wt-status.c:1356
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1371
+#: wt-status.c:1369
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1371
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1375
+#: wt-status.c:1373
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1382
+#: wt-status.c:1380
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1386
+#: wt-status.c:1384
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -9103,150 +9249,150 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1391
+#: wt-status.c:1389
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1394
+#: wt-status.c:1392
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1398
+#: wt-status.c:1396
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1403
+#: wt-status.c:1401
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1406
+#: wt-status.c:1404
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1408
+#: wt-status.c:1406
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1419
+#: wt-status.c:1417
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: wt-status.c:1422
+#: wt-status.c:1420
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1429
+#: wt-status.c:1427
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1432
+#: wt-status.c:1430
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1435
+#: wt-status.c:1433
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1437
+#: wt-status.c:1435
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1439
+#: wt-status.c:1437
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1449
+#: wt-status.c:1447
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: wt-status.c:1452
+#: wt-status.c:1450
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1458
+#: wt-status.c:1456
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1461
+#: wt-status.c:1459
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1464
+#: wt-status.c:1462
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1466
+#: wt-status.c:1464
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1468
+#: wt-status.c:1466
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1478
+#: wt-status.c:1476
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1482
+#: wt-status.c:1480
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1485
+#: wt-status.c:1483
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1694
+#: wt-status.c:1692
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1701
+#: wt-status.c:1699
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1703
+#: wt-status.c:1701
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1713
+#: wt-status.c:1711
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1730
+#: wt-status.c:1728
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1731
+#: wt-status.c:1729
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1745
+#: wt-status.c:1743
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1747
+#: wt-status.c:1745
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1751
+#: wt-status.c:1749
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -9258,32 +9404,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1757
+#: wt-status.c:1755
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1759
+#: wt-status.c:1757
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1765
+#: wt-status.c:1763
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1770
+#: wt-status.c:1768
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1773
+#: wt-status.c:1771
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1776
+#: wt-status.c:1774
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -9292,74 +9438,74 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1779
+#: wt-status.c:1777
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1782
+#: wt-status.c:1780
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790
+#: wt-status.c:1783 wt-status.c:1788
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1788
+#: wt-status.c:1786
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1792
+#: wt-status.c:1790
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1905
+#: wt-status.c:1903
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:1909
+#: wt-status.c:1907
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1940
+#: wt-status.c:1938
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950
+#: wt-status.c:1940 wt-status.c:1948
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948
+#: wt-status.c:1943 wt-status.c:1946
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2470
+#: wt-status.c:2468
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2476
+#: wt-status.c:2474
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2478
+#: wt-status.c:2476
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:455
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -9373,7 +9519,7 @@ msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:288
+#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
msgid "updating files failed"
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -9387,7 +9533,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:899
+#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
@@ -9424,8 +9570,8 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:163 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:203 builtin/push.c:548
+#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
@@ -9434,7 +9580,7 @@ msgstr "chạy thử"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1511 builtin/reset.c:307
+#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1535 builtin/reset.c:308
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -9544,7 +9690,7 @@ msgstr ""
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:348
+#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
@@ -9565,13 +9711,13 @@ msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1675 builtin/commit.c:354
-#: builtin/reset.c:327 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1509
+#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1703 builtin/commit.c:351
+#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1687 builtin/commit.c:360
-#: builtin/reset.c:333 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1515
+#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:357
+#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
@@ -9732,34 +9878,34 @@ msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1700 builtin/commit.c:398
+#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1704
+#: builtin/am.c:1703
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1744 builtin/am.c:1812
+#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1761
+#: builtin/am.c:1760
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1767
+#: builtin/am.c:1766
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1771
+#: builtin/am.c:1770
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1815
+#: builtin/am.c:1814
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -9770,7 +9916,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1822
+#: builtin/am.c:1821
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -9783,17 +9929,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1929 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1945 builtin/reset.c:346
-#: builtin/reset.c:354
+#: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:355
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:1981
+#: builtin/am.c:1980
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2025
+#: builtin/am.c:2024
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -9801,154 +9947,156 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2132
+#: builtin/am.c:2131
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2172
+#: builtin/am.c:2171
#, c-format
msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
-#: builtin/am.c:2176
+#: builtin/am.c:2175
#, c-format
msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
-#: builtin/am.c:2207
+#: builtin/am.c:2206
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2208
+#: builtin/am.c:2207
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2214
+#: builtin/am.c:2213
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2216
+#: builtin/am.c:2215
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2218
+#: builtin/am.c:2217
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2219 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
-#: builtin/repack.c:304 builtin/stash.c:812
+#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:541 builtin/prune-packed.c:16
+#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2221
+#: builtin/am.c:2220
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2224
+#: builtin/am.c:2223
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2226
+#: builtin/am.c:2225
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2228
+#: builtin/am.c:2227
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2230
+#: builtin/am.c:2229
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2232
+#: builtin/am.c:2231
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2235
+#: builtin/am.c:2234
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2238
+#: builtin/am.c:2237
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2240 builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249
-#: builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261
-#: builtin/am.c:2267
+#: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
+#: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
+#: builtin/am.c:2266
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2257 builtin/commit.c:1391 builtin/fmt-merge-msg.c:670
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:871 builtin/merge.c:250
-#: builtin/pull.c:140 builtin/pull.c:199 builtin/rebase.c:1505
-#: builtin/repack.c:315 builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:321
-#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
-#: parse-options.h:154 parse-options.h:175 parse-options.h:316
+#: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
+#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
+#: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
+#: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
+#: parse-options.h:316
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2263 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
+#: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
+#: bugreport.c:131
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2263
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2270
+#: builtin/am.c:2269
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2272
+#: builtin/am.c:2271
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2274
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2278
+#: builtin/am.c:2277
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2281
+#: builtin/am.c:2280
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2284
+#: builtin/am.c:2283
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-#: builtin/am.c:2288
+#: builtin/am.c:2287
msgid "show the patch being applied"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2292
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2295
+#: builtin/am.c:2294
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2297 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1512
-#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:174 builtin/rebase.c:517
-#: builtin/rebase.c:1556 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
+#: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
+#: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
+#: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2298 builtin/rebase.c:518 builtin/rebase.c:1557
+#: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2301
+#: builtin/am.c:2300
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2319
+#: builtin/am.c:2318
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -9956,16 +10104,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2326
+#: builtin/am.c:2325
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2341
+#: builtin/am.c:2340
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2365
+#: builtin/am.c:2364
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -9974,13 +10122,13 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2371
+#: builtin/am.c:2370
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/am.c:2381
+#: builtin/am.c:2380
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
-msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
+msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
@@ -10390,7 +10538,7 @@ msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc đ
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1702
+#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
msgid "rev"
msgstr "rev"
@@ -10460,13 +10608,13 @@ msgstr ""
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:1079
+#: builtin/blame.c:1087
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:1125
+#: builtin/blame.c:1133
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
@@ -10675,7 +10823,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:513
+#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
@@ -10767,68 +10915,68 @@ msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
+#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
-#: builtin/tag.c:433
+#: builtin/tag.c:434
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:658
+#: builtin/branch.c:657
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
+#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
+#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:785
+#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:708
+#: builtin/branch.c:706
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
+#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:753
+#: builtin/branch.c:751
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:756
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:765
+#: builtin/branch.c:763
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:768
+#: builtin/branch.c:766
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:783
+#: builtin/branch.c:781
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:792
+#: builtin/branch.c:790
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:797
+#: builtin/branch.c:795
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:801
+#: builtin/branch.c:799
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -10836,30 +10984,30 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
+#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:808
+#: builtin/branch.c:806
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:821
+#: builtin/branch.c:819
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:825
+#: builtin/branch.c:823
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:829
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:841
+#: builtin/branch.c:839
msgid ""
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
@@ -10868,7 +11016,7 @@ msgstr ""
"nhánh.\n"
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:843
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
@@ -10892,19 +11040,19 @@ msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
-#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3375
+#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3376
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3377
+#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3378
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3379
+#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3380
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3382
+#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3383
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
@@ -10934,7 +11082,7 @@ msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/cat-file.c:595
+#: builtin/cat-file.c:598
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
@@ -10942,7 +11090,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:596
+#: builtin/cat-file.c:599
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
@@ -10950,72 +11098,72 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:617
+#: builtin/cat-file.c:620
msgid "only one batch option may be specified"
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
-#: builtin/cat-file.c:635
+#: builtin/cat-file.c:638
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:636
+#: builtin/cat-file.c:639
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:637
+#: builtin/cat-file.c:640
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:639
+#: builtin/cat-file.c:642
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:640
+#: builtin/cat-file.c:643
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:642
+#: builtin/cat-file.c:645
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:644
+#: builtin/cat-file.c:647
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:1002
+#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:984
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:646
+#: builtin/cat-file.c:649
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:648
+#: builtin/cat-file.c:651
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:649
+#: builtin/cat-file.c:652
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:651
+#: builtin/cat-file.c:654
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:655
+#: builtin/cat-file.c:658
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:659
+#: builtin/cat-file.c:662
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:661
+#: builtin/cat-file.c:664
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/cat-file.c:663
+#: builtin/cat-file.c:666
msgid "do not order --batch-all-objects output"
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
@@ -11043,8 +11191,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1464 builtin/gc.c:537
-#: builtin/worktree.c:499
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1488 builtin/gc.c:537
+#: builtin/worktree.c:502
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -11137,7 +11285,7 @@ msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
-#: builtin/worktree.c:672
+#: builtin/worktree.c:675
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -11165,96 +11313,96 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
-#: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214
+#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:177 builtin/checkout.c:216
+#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:193
+#: builtin/checkout.c:206
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:243
+#: builtin/checkout.c:256
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:261
+#: builtin/checkout.c:274
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:277
+#: builtin/checkout.c:290
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:377
+#: builtin/checkout.c:395
#, c-format
msgid "Recreated %d merge conflict"
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:382
+#: builtin/checkout.c:400
#, c-format
msgid "Updated %d path from %s"
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
-#: builtin/checkout.c:389
+#: builtin/checkout.c:407
#, c-format
msgid "Updated %d path from the index"
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
-#: builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 builtin/checkout.c:418
-#: builtin/checkout.c:422
+#: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
+#: builtin/checkout.c:440
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:425 builtin/checkout.c:428
+#: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:432
+#: builtin/checkout.c:450
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:436
+#: builtin/checkout.c:454
#, c-format
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
-#: builtin/checkout.c:440
+#: builtin/checkout.c:458
#, c-format
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
-#: builtin/checkout.c:445 builtin/checkout.c:450
+#: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
#, c-format
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/checkout.c:509 builtin/checkout.c:516
+#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:684 builtin/sparse-checkout.c:106
+#: builtin/checkout.c:704
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:734
+#: builtin/checkout.c:758
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
@@ -11264,50 +11412,50 @@ msgstr ""
"sau:\n"
"%s"
-#: builtin/checkout.c:837
+#: builtin/checkout.c:861
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:879
+#: builtin/checkout.c:903
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:883 builtin/clone.c:717
+#: builtin/checkout.c:907 builtin/clone.c:720
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:887
+#: builtin/checkout.c:911
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:890
+#: builtin/checkout.c:914
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:894
+#: builtin/checkout.c:918
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:896 builtin/checkout.c:1320
+#: builtin/checkout.c:920 builtin/checkout.c:1344
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:898
+#: builtin/checkout.c:922
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:949
+#: builtin/checkout.c:973
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:955
+#: builtin/checkout.c:979
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -11326,7 +11474,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:974
+#: builtin/checkout.c:998
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -11347,19 +11495,19 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:1009
+#: builtin/checkout.c:1033
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:1013
+#: builtin/checkout.c:1037
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1315
+#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1339
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:1128
+#: builtin/checkout.c:1152
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
@@ -11368,7 +11516,7 @@ msgstr ""
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
-#: builtin/checkout.c:1135
+#: builtin/checkout.c:1159
msgid ""
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
@@ -11388,51 +11536,51 @@ msgstr ""
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
-#: builtin/checkout.c:1145
+#: builtin/checkout.c:1169
#, c-format
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
-#: builtin/checkout.c:1211
+#: builtin/checkout.c:1235
msgid "only one reference expected"
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
-#: builtin/checkout.c:1228
+#: builtin/checkout.c:1252
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1274 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:448
+#: builtin/checkout.c:1298 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:451
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1287 builtin/checkout.c:1649
+#: builtin/checkout.c:1311 builtin/checkout.c:1677
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1334
+#: builtin/checkout.c:1358
#, c-format
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1336
+#: builtin/checkout.c:1360
#, c-format
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1337 builtin/checkout.c:1345
+#: builtin/checkout.c:1361 builtin/checkout.c:1369
#, c-format
msgid "a branch is expected, got '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1340
+#: builtin/checkout.c:1364
#, c-format
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1356
+#: builtin/checkout.c:1380
msgid ""
"cannot switch branch while merging\n"
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11440,7 +11588,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1360
+#: builtin/checkout.c:1384
msgid ""
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11448,7 +11596,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1364
+#: builtin/checkout.c:1388
msgid ""
"cannot switch branch while rebasing\n"
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11456,7 +11604,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1368
+#: builtin/checkout.c:1392
msgid ""
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11464,7 +11612,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1372
+#: builtin/checkout.c:1396
msgid ""
"cannot switch branch while reverting\n"
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11472,148 +11620,150 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1376
+#: builtin/checkout.c:1400
msgid "you are switching branch while bisecting"
msgstr ""
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
"bước"
-#: builtin/checkout.c:1383
+#: builtin/checkout.c:1407
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1390 builtin/checkout.c:1394
+#: builtin/checkout.c:1410 builtin/checkout.c:1414 builtin/checkout.c:1418
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1398 builtin/checkout.c:1401 builtin/checkout.c:1404
-#: builtin/checkout.c:1409 builtin/checkout.c:1414
+#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1428
+#: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1438
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1411
+#: builtin/checkout.c:1435
#, c-format
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
-#: builtin/checkout.c:1419
+#: builtin/checkout.c:1443
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1426
+#: builtin/checkout.c:1450
msgid "missing branch or commit argument"
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1468 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:72
-#: builtin/commit-graph.c:135 builtin/fetch.c:167 builtin/merge.c:286
-#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:118 builtin/push.c:563
-#: builtin/send-pack.c:174
+#: builtin/checkout.c:1492 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:80
+#: builtin/commit-graph.c:164 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
+#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
+#: builtin/send-pack.c:173
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1469
+#: builtin/checkout.c:1493
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1470 builtin/log.c:1690 parse-options.h:322
+#: builtin/checkout.c:1494 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1471
+#: builtin/checkout.c:1495
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1483 builtin/worktree.c:496
+#: builtin/checkout.c:1507 builtin/worktree.c:499
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1484
+#: builtin/checkout.c:1508
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1486
+#: builtin/checkout.c:1510
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1488
+#: builtin/checkout.c:1512
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1488
+#: builtin/checkout.c:1512
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1490 builtin/merge.c:289
+#: builtin/checkout.c:1514 builtin/merge.c:292
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1493
+#: builtin/checkout.c:1517
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1506
+#: builtin/checkout.c:1530
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1509
+#: builtin/checkout.c:1533
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1513
+#: builtin/checkout.c:1537
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
-#: builtin/checkout.c:1565
-msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/checkout.c:1592
+#, c-format
+msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
+msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1568
+#: builtin/checkout.c:1596
msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1605
+#: builtin/checkout.c:1633
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1610
-msgid "missing branch name; try -b"
-msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+#: builtin/checkout.c:1638
+#, c-format
+msgid "missing branch name; try -%c"
+msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
-#: builtin/checkout.c:1642
+#: builtin/checkout.c:1670
#, c-format
msgid "could not resolve %s"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1658
+#: builtin/checkout.c:1686
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1665
+#: builtin/checkout.c:1693
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1669
+#: builtin/checkout.c:1697
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1678
+#: builtin/checkout.c:1706
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
-#: builtin/checkout.c:1681 builtin/reset.c:324 builtin/stash.c:1506
+#: builtin/checkout.c:1709 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
-#: builtin/checkout.c:1692
+#: builtin/checkout.c:1720
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -11621,110 +11771,110 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/checkout.c:1697
+#: builtin/checkout.c:1725
msgid "you must specify path(s) to restore"
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
-#: builtin/checkout.c:1723 builtin/checkout.c:1725 builtin/checkout.c:1774
-#: builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
-#: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:494
+#: builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1753 builtin/checkout.c:1802
+#: builtin/checkout.c:1804 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:495 builtin/worktree.c:497
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1724
+#: builtin/checkout.c:1752
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1726
+#: builtin/checkout.c:1754
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1727
+#: builtin/checkout.c:1755
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1729
+#: builtin/checkout.c:1757
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1730
+#: builtin/checkout.c:1758
msgid "use overlay mode (default)"
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1775
+#: builtin/checkout.c:1803
msgid "create and switch to a new branch"
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1777
+#: builtin/checkout.c:1805
msgid "create/reset and switch to a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1779
+#: builtin/checkout.c:1807
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1781
+#: builtin/checkout.c:1809
msgid "throw away local modifications"
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
-#: builtin/checkout.c:1813
+#: builtin/checkout.c:1843
msgid "which tree-ish to checkout from"
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
-#: builtin/checkout.c:1815
+#: builtin/checkout.c:1845
msgid "restore the index"
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
-#: builtin/checkout.c:1817
+#: builtin/checkout.c:1847
msgid "restore the working tree (default)"
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1819
+#: builtin/checkout.c:1849
msgid "ignore unmerged entries"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-#: builtin/checkout.c:1820
+#: builtin/checkout.c:1850
msgid "use overlay mode"
msgstr "dùng chế độ che phủ"
-#: builtin/clean.c:28
+#: builtin/clean.c:29
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
"dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:34
+#: builtin/clean.c:35
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:35
+#: builtin/clean.c:36
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:36
+#: builtin/clean.c:37
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:37
+#: builtin/clean.c:38
#, c-format
msgid "could not lstat %s\n"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
-#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:595
+#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -11737,7 +11887,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:604
+#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -11764,27 +11914,27 @@ msgstr ""
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:663
+#: builtin/clean.c:661
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:700
+#: builtin/clean.c:696
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:721
+#: builtin/clean.c:717
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:762
+#: builtin/clean.c:758
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:795
+#: builtin/clean.c:789
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -11802,55 +11952,55 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:831
+#: builtin/clean.c:825
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:847
+#: builtin/clean.c:841
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:909
+#: builtin/clean.c:903
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:911
+#: builtin/clean.c:905
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:912
+#: builtin/clean.c:906
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:914
+#: builtin/clean.c:908
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:562 builtin/describe.c:564
-#: builtin/grep.c:889 builtin/log.c:177 builtin/log.c:179
-#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
+#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
+#: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
+#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
#: builtin/show-ref.c:179
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:916
+#: builtin/clean.c:910
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:917
+#: builtin/clean.c:911
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:919
+#: builtin/clean.c:913
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:937
+#: builtin/clean.c:931
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:941
+#: builtin/clean.c:935
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -11858,7 +12008,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:944
+#: builtin/clean.c:938
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -11874,7 +12024,7 @@ msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
+#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:536
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
@@ -11894,11 +12044,11 @@ msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:107
+#: builtin/clone.c:106
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:107
+#: builtin/clone.c:106
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
@@ -11906,11 +12056,11 @@ msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:533
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
+#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:534
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
@@ -11925,7 +12075,7 @@ msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
-#: builtin/pack-objects.c:3441 builtin/repack.c:327
+#: builtin/pack-objects.c:3442 builtin/repack.c:329
msgid "name"
msgstr "tên"
@@ -11941,8 +12091,8 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:168 builtin/grep.c:828
-#: builtin/pull.c:207
+#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
+#: builtin/pull.c:208
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -11950,7 +12100,8 @@ msgstr "độ-sâu"
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:170 builtin/pack-objects.c:3430
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3431
+#: builtin/pull.c:211
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
@@ -11958,12 +12109,12 @@ msgstr "thời-gian"
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172 builtin/fetch.c:195
-#: builtin/rebase.c:1480
+#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
+#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:173
+#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
@@ -11982,11 +12133,11 @@ msgstr ""
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:542
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
+#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:543
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
@@ -11998,23 +12149,23 @@ msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:172
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:191 builtin/pull.c:220
-#: builtin/push.c:574
+#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
+#: builtin/push.c:571
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:223
-#: builtin/push.c:576
+#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
+#: builtin/push.c:573
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
@@ -12044,32 +12195,32 @@ msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:430
+#: builtin/clone.c:431
#, c-format
msgid "failed to start iterator over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:460
+#: builtin/clone.c:462
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:464
+#: builtin/clone.c:466
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:469
+#: builtin/clone.c:471
#, c-format
msgid "failed to iterate over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:494
+#: builtin/clone.c:498
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:508
+#: builtin/clone.c:512
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -12079,99 +12230,99 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
-#: builtin/clone.c:585
+#: builtin/clone.c:589
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:705
+#: builtin/clone.c:708
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:753
+#: builtin/clone.c:756
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
-#: builtin/clone.c:776
+#: builtin/clone.c:779
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:807
+#: builtin/clone.c:811
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:862
+#: builtin/clone.c:868
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:925
+#: builtin/clone.c:931
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:927
+#: builtin/clone.c:933
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:965 builtin/receive-pack.c:1950
+#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1972
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:969
+#: builtin/clone.c:975
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:982
+#: builtin/clone.c:988
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:985
+#: builtin/clone.c:991
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:998
+#: builtin/clone.c:1004
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:1004 builtin/fetch.c:1796
+#: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1789
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:1014
+#: builtin/clone.c:1020
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:1024
+#: builtin/clone.c:1030
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:1039 builtin/clone.c:1060 builtin/difftool.c:271
-#: builtin/log.c:1866 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
+#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1066 builtin/difftool.c:271
+#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:1044
+#: builtin/clone.c:1050
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:1064
+#: builtin/clone.c:1070
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1066
+#: builtin/clone.c:1072
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1090
+#: builtin/clone.c:1096
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -12179,41 +12330,41 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1154
+#: builtin/clone.c:1160
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1156
+#: builtin/clone.c:1162
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1158
+#: builtin/clone.c:1164
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1160
+#: builtin/clone.c:1166
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1163
+#: builtin/clone.c:1169
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1168
+#: builtin/clone.c:1174
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1243 builtin/clone.c:1251
+#: builtin/clone.c:1249 builtin/clone.c:1257
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1254
+#: builtin/clone.c:1260
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -12249,6 +12400,106 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:19
+msgid ""
+"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
+msgstr ""
+"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
+"[no-]progress]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
+msgid ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
+"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
+"paths] [--[no-]progress] <split options>"
+msgstr ""
+"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
+"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
+"paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
+
+#: builtin/commit-graph.c:60
+#, c-format
+msgid "could not find object directory matching %s"
+msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
+
+#: builtin/commit-graph.c:76 builtin/commit-graph.c:152
+#: builtin/commit-graph.c:257 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
+
+#: builtin/commit-graph.c:77 builtin/commit-graph.c:153
+#: builtin/commit-graph.c:258
+msgid "The object directory to store the graph"
+msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
+
+#: builtin/commit-graph.c:79
+msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
+msgstr ""
+"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
+
+#: builtin/commit-graph.c:102
+#, c-format
+msgid "Could not open commit-graph '%s'"
+msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/commit-graph.c:136
+#, c-format
+msgid "unrecognized --split argument, %s"
+msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
+
+#: builtin/commit-graph.c:155
+msgid "start walk at all refs"
+msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
+
+#: builtin/commit-graph.c:157
+msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
+msgstr ""
+"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
+"chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:159
+msgid "start walk at commits listed by stdin"
+msgstr ""
+"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit-graph.c:161
+msgid "include all commits already in the commit-graph file"
+msgstr ""
+"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
+"giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:163
+msgid "enable computation for changed paths"
+msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
+
+#: builtin/commit-graph.c:166
+msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
+msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
+
+#: builtin/commit-graph.c:170
+msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
+msgstr ""
+"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
+"chia cắt không-cơ-sở"
+
+#: builtin/commit-graph.c:172
+msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
+msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
+
+#: builtin/commit-graph.c:174
+msgid "only expire files older than a given date-time"
+msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
+
+#: builtin/commit-graph.c:190
+msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
+msgstr ""
+"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
+
+#: builtin/commit-graph.c:229
+#, c-format
+msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
+msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
+
#: builtin/commit-tree.c:18
msgid ""
"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
@@ -12262,7 +12513,7 @@ msgstr ""
msgid "duplicate parent %s ignored"
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
-#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:526
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
#, c-format
msgid "not a valid object name %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
@@ -12290,13 +12541,13 @@ msgstr "cha-mẹ"
msgid "id of a parent commit object"
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
-#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:271
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1477
-#: builtin/tag.c:412
+#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
+#: builtin/tag.c:413
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1501
+#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
@@ -12304,8 +12555,8 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "read commit log message from file"
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
-#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1513 builtin/merge.c:288
-#: builtin/pull.c:175 builtin/revert.c:118
+#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
+#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
msgid "GPG sign commit"
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
@@ -12354,10 +12605,14 @@ msgstr ""
"\n"
#: builtin/commit.c:63
+msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
+
+#: builtin/commit.c:66
msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
-#: builtin/commit.c:66
+#: builtin/commit.c:69
msgid ""
"and then use:\n"
"\n"
@@ -12379,71 +12634,76 @@ msgstr ""
" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:315
+#: builtin/commit.c:312
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:351
+#: builtin/commit.c:348
msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
-#: builtin/commit.c:364
+#: builtin/commit.c:361
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:376
+#: builtin/commit.c:373
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:385
+#: builtin/commit.c:382
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:400
+#: builtin/commit.c:397
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:402
+#: builtin/commit.c:399
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:450 builtin/commit.c:496
+#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:479
+#: builtin/commit.c:476
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:481
+#: builtin/commit.c:478
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:489
+#: builtin/commit.c:480
+msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
+
+#: builtin/commit.c:488
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:508
+#: builtin/commit.c:507
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:606
+#: builtin/commit.c:605
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:608
+#: builtin/commit.c:607
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:627
+#: builtin/commit.c:626
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:680
+#: builtin/commit.c:679
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -12451,38 +12711,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:718 builtin/commit.c:751 builtin/commit.c:1097
+#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:730 builtin/shortlog.c:319
+#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:732
+#: builtin/commit.c:731
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:736
+#: builtin/commit.c:735
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:767 builtin/commit.c:783
+#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:774
+#: builtin/commit.c:773
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:834
+#: builtin/commit.c:833
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:853
+#: builtin/commit.c:852
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -12497,7 +12757,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:858
+#: builtin/commit.c:857
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -12512,7 +12772,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:871
+#: builtin/commit.c:870
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -12523,7 +12783,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:879
+#: builtin/commit.c:878
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -12535,148 +12795,153 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:896
+#: builtin/commit.c:895
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:904
+#: builtin/commit.c:903
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:911
+#: builtin/commit.c:910
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:929
+#: builtin/commit.c:928
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:997
+#: builtin/commit.c:999
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:275
+#: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1055
+#: builtin/commit.c:1057
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1069
+#: builtin/commit.c:1071
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1327
+#: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1127
+#: builtin/commit.c:1129
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1171
+#: builtin/commit.c:1173
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1180
+#: builtin/commit.c:1182
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1183
+#: builtin/commit.c:1185
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1185
+#: builtin/commit.c:1187
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1188
+#: builtin/commit.c:1189
+msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
+
+#: builtin/commit.c:1192
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1198
+#: builtin/commit.c:1202
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1200
+#: builtin/commit.c:1204
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1208
+#: builtin/commit.c:1213
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1225
+#: builtin/commit.c:1231
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1231
+#: builtin/commit.c:1237
#, c-format
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1524
+#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1526
+#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1366
+#: builtin/commit.c:1372
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1528
+#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1370
+#: builtin/commit.c:1376
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1530 builtin/push.c:549
-#: builtin/worktree.c:643
+#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
+#: builtin/worktree.c:646
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1373 builtin/commit.c:1532
+#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535
+#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1538
+#: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
#: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
-#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1569 parse-options.h:336
+#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1538
+#: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1383
+#: builtin/commit.c:1389
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -12684,11 +12949,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1385 parse-options.h:192
+#: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1386
+#: builtin/commit.c:1392
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -12696,176 +12961,176 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1388
+#: builtin/commit.c:1394
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1389
+#: builtin/commit.c:1395
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1391
+#: builtin/commit.c:1397
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1411
+#: builtin/commit.c:1417
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1499
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1495
+#: builtin/commit.c:1500
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1497
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1498 builtin/merge.c:275 builtin/tag.c:414
+#: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1499
+#: builtin/commit.c:1504
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1499
+#: builtin/commit.c:1504
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1500 builtin/gc.c:538
+#: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1505
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1504
-#: builtin/commit.c:1505 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1502
+#: builtin/commit.c:1507
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1503
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1504
+#: builtin/commit.c:1509
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1505
+#: builtin/commit.c:1510
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1506
+#: builtin/commit.c:1511
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1507 builtin/log.c:1634 builtin/merge.c:290
-#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:110
+#: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
+#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1508
+#: builtin/commit.c:1513
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1514
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1516
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1521
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1517
+#: builtin/commit.c:1522
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1518
+#: builtin/commit.c:1523
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1519
+#: builtin/commit.c:1524
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1520
+#: builtin/commit.c:1525
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1521
+#: builtin/commit.c:1526
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1522
+#: builtin/commit.c:1527
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1523
+#: builtin/commit.c:1528
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1536
+#: builtin/commit.c:1541
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1537
+#: builtin/commit.c:1542
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1544
+#: builtin/commit.c:1549
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1546
+#: builtin/commit.c:1551
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1624
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit.c:1631
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1645
+#: builtin/commit.c:1652
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1652
+#: builtin/commit.c:1659
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1657
+#: builtin/commit.c:1664
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1691
+#: builtin/commit.c:1698
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -12876,87 +13141,6 @@ msgstr ""
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
-#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:17
-msgid ""
-"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
-msgstr ""
-"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
-"[no-]progress]"
-
-#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:22
-msgid ""
-"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
-"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>"
-msgstr ""
-"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
-"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các "
-"tùy chọn chia tách>"
-
-#: builtin/commit-graph.c:52
-#, c-format
-msgid "could not find object directory matching %s"
-msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
-
-#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:125
-#: builtin/commit-graph.c:210 builtin/fetch.c:179 builtin/log.c:1657
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
-
-#: builtin/commit-graph.c:69 builtin/commit-graph.c:126
-#: builtin/commit-graph.c:211
-msgid "The object directory to store the graph"
-msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
-
-#: builtin/commit-graph.c:71
-msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
-msgstr ""
-"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
-
-#: builtin/commit-graph.c:94 t/helper/test-read-graph.c:23
-#, c-format
-msgid "Could not open commit-graph '%s'"
-msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/commit-graph.c:128
-msgid "start walk at all refs"
-msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
-
-#: builtin/commit-graph.c:130
-msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
-msgstr ""
-"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
-"chuyển giao"
-
-#: builtin/commit-graph.c:132
-msgid "start walk at commits listed by stdin"
-msgstr ""
-"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/commit-graph.c:134
-msgid "include all commits already in the commit-graph file"
-msgstr ""
-"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
-"giao"
-
-#: builtin/commit-graph.c:137
-msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
-msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
-
-#: builtin/commit-graph.c:139 builtin/commit-graph.c:143
-msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
-msgstr ""
-"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
-"chia cắt không-cơ-sở"
-
-#: builtin/commit-graph.c:141
-msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
-msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
-
-#: builtin/commit-graph.c:159
-msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
-
#: builtin/config.c:11
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
@@ -13284,49 +13468,44 @@ msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:62
+#: builtin/describe.c:63
msgid "head"
msgstr "phía trước"
-#: builtin/describe.c:62
+#: builtin/describe.c:63
msgid "lightweight"
msgstr "hạng nhẹ"
-#: builtin/describe.c:62
+#: builtin/describe.c:63
msgid "annotated"
msgstr "có diễn giải"
-#: builtin/describe.c:275
+#: builtin/describe.c:277
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:279
-#, c-format
-msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-
#: builtin/describe.c:281
#, c-format
-msgid "tag '%s' is really '%s' here"
-msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
+msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
-#: builtin/describe.c:325
+#: builtin/describe.c:328
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:327
+#: builtin/describe.c:330
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
-#: builtin/describe.c:394
+#: builtin/describe.c:397
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:421
+#: builtin/describe.c:424
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -13335,7 +13514,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:425
+#: builtin/describe.c:428
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -13344,12 +13523,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:455
+#: builtin/describe.c:458
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:458
+#: builtin/describe.c:461
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -13358,90 +13537,90 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:526
+#: builtin/describe.c:529
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:529
+#: builtin/describe.c:532
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:537
+#: builtin/describe.c:540
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
-#: builtin/describe.c:551
+#: builtin/describe.c:554
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:552
+#: builtin/describe.c:555
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:553
+#: builtin/describe.c:556
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:554
+#: builtin/describe.c:557
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:555
+#: builtin/describe.c:558
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:556
+#: builtin/describe.c:559
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:559
+#: builtin/describe.c:562
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:561
+#: builtin/describe.c:564
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:563
+#: builtin/describe.c:566
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:565
+#: builtin/describe.c:568
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:567 builtin/name-rev.c:535
+#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:568 builtin/describe.c:571
+#: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:569
+#: builtin/describe.c:572
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:572
+#: builtin/describe.c:575
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/describe.c:590
+#: builtin/describe.c:593
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:619
+#: builtin/describe.c:622
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:670
+#: builtin/describe.c:673
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/describe.c:672
+#: builtin/describe.c:675
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
@@ -13674,7 +13853,7 @@ msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1705
+#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1724
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
@@ -13704,105 +13883,106 @@ msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
-#: builtin/fetch.c:34
+#: builtin/fetch.c:35
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:35
+#: builtin/fetch.c:36
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:36
+#: builtin/fetch.c:37
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:37
+#: builtin/fetch.c:38
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:116
+#: builtin/fetch.c:117
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:184
+#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:141 builtin/pull.c:228
+#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
msgid "set upstream for git pull/fetch"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
-#: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:187
+#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:190
+#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:146
+#: builtin/fetch.c:147
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:148
+#: builtin/fetch.c:149
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:194
+#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:152
+#: builtin/fetch.c:153
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:154
+#: builtin/fetch.c:155
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:197
+#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:158
+#: builtin/fetch.c:159
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:121
+#: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:160
+#: builtin/fetch.c:161
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:205
+#: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:166
+#: builtin/fetch.c:167
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:208
+#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
+#: builtin/pull.c:218
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:171
+#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:211
+#: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:180
+#: builtin/fetch.c:181
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:183
+#: builtin/fetch.c:184
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -13810,95 +13990,95 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:214
+#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:216
+#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:217
+#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:196
+#: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-#: builtin/fetch.c:199
+#: builtin/fetch.c:200
msgid "run 'gc --auto' after fetching"
msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:226
+#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:203
+#: builtin/fetch.c:204
msgid "write the commit-graph after fetching"
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:513
+#: builtin/fetch.c:514
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:653
+#: builtin/fetch.c:654
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:751
+#: builtin/fetch.c:752
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:755
+#: builtin/fetch.c:756
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:768 builtin/fetch.c:784 builtin/fetch.c:856
+#: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:769
+#: builtin/fetch.c:770
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:779
+#: builtin/fetch.c:780
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:817 builtin/fetch.c:839
-#: builtin/fetch.c:851
+#: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
+#: builtin/fetch.c:852
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:784
+#: builtin/fetch.c:785
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
-#: builtin/fetch.c:806
+#: builtin/fetch.c:807
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:809
+#: builtin/fetch.c:810
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:812
+#: builtin/fetch.c:813
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:851
+#: builtin/fetch.c:852
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:856
+#: builtin/fetch.c:857
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:877
+#: builtin/fetch.c:878
msgid ""
"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
@@ -13908,7 +14088,7 @@ msgstr ""
"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
-#: builtin/fetch.c:881
+#: builtin/fetch.c:882
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
@@ -13921,22 +14101,22 @@ msgstr ""
"false'\n"
"để tránh kiểm tra này.\n"
-#: builtin/fetch.c:920
+#: builtin/fetch.c:914
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:941
+#: builtin/fetch.c:935
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:1026 builtin/fetch.c:1164
+#: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:1037
+#: builtin/fetch.c:1031
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -13945,58 +14125,58 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:1134
+#: builtin/fetch.c:1128
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1135
+#: builtin/fetch.c:1129
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1167
+#: builtin/fetch.c:1161
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:1168 builtin/remote.c:1112
+#: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1191
+#: builtin/fetch.c:1185
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1210
+#: builtin/fetch.c:1204
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1213
+#: builtin/fetch.c:1207
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1421
+#: builtin/fetch.c:1415
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
-#: builtin/fetch.c:1436
+#: builtin/fetch.c:1430
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1438
+#: builtin/fetch.c:1432
msgid "not setting upstream for a remote tag"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1440
+#: builtin/fetch.c:1434
msgid "unknown branch type"
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
-#: builtin/fetch.c:1442
+#: builtin/fetch.c:1436
msgid ""
"no source branch found.\n"
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
@@ -14004,22 +14184,22 @@ msgstr ""
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
-#: builtin/fetch.c:1568 builtin/fetch.c:1631
+#: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1578 builtin/fetch.c:1633 builtin/remote.c:101
+#: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "Không thể lấy“%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1590
+#: builtin/fetch.c:1584
#, c-format
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
-#: builtin/fetch.c:1693
+#: builtin/fetch.c:1687
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -14027,44 +14207,44 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1730
+#: builtin/fetch.c:1724
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1780
+#: builtin/fetch.c:1773
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1782
+#: builtin/fetch.c:1775
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1787
+#: builtin/fetch.c:1780
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1789
+#: builtin/fetch.c:1782
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1805
+#: builtin/fetch.c:1798
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1807
+#: builtin/fetch.c:1800
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1816
+#: builtin/fetch.c:1809
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1823
+#: builtin/fetch.c:1816
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1841
+#: builtin/fetch.c:1834
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialclone"
@@ -14072,30 +14252,30 @@ msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
"partialclone"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:7
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:21
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:24
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -14137,7 +14317,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
@@ -14382,7 +14562,7 @@ msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:132
+#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
@@ -14418,12 +14598,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
-#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55
+#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
+#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
@@ -14523,259 +14703,259 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1538 builtin/index-pack.c:1731
-#: builtin/pack-objects.c:2854
+#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1730
+#: builtin/pack-objects.c:2855
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:578 builtin/grep.c:618
+#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:633
+#: builtin/grep.c:655
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:724
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:803
+#: builtin/grep.c:823
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:805
+#: builtin/grep.c:825
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:807
+#: builtin/grep.c:827
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:809
+#: builtin/grep.c:829
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:811
+#: builtin/grep.c:831
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:814
+#: builtin/grep.c:834
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:816
+#: builtin/grep.c:836
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:818
+#: builtin/grep.c:838
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:820
+#: builtin/grep.c:840
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:822
+#: builtin/grep.c:842
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:845
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:827
+#: builtin/grep.c:847
msgid "search in subdirectories (default)"
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:829
+#: builtin/grep.c:849
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:833
+#: builtin/grep.c:853
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:856
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:839
+#: builtin/grep.c:859
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:842
+#: builtin/grep.c:862
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:845
+#: builtin/grep.c:865
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:846
+#: builtin/grep.c:866
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
-#: builtin/grep.c:847
+#: builtin/grep.c:867
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:848
+#: builtin/grep.c:868
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:850
+#: builtin/grep.c:870
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:852
+#: builtin/grep.c:872
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:854
+#: builtin/grep.c:874
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:857
+#: builtin/grep.c:877
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:859
+#: builtin/grep.c:879
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:882
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
-#: builtin/grep.c:864
+#: builtin/grep.c:884
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:865
+#: builtin/grep.c:885
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:867
+#: builtin/grep.c:887
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:869
+#: builtin/grep.c:889
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:872
+#: builtin/grep.c:892
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:875
+#: builtin/grep.c:895
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:877
+#: builtin/grep.c:897
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:879
+#: builtin/grep.c:899
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:880
+#: builtin/grep.c:900
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:883
+#: builtin/grep.c:903
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:885
+#: builtin/grep.c:905
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:888
+#: builtin/grep.c:908
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:890
+#: builtin/grep.c:910
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:892
+#: builtin/grep.c:912
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:904
+#: builtin/grep.c:924
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:906
+#: builtin/grep.c:926
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:908
+#: builtin/grep.c:928
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:912
+#: builtin/grep.c:932
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:912
+#: builtin/grep.c:932
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:916
+#: builtin/grep.c:936
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:983
+#: builtin/grep.c:1003
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-#: builtin/grep.c:1019
+#: builtin/grep.c:1039
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:1027
+#: builtin/grep.c:1047
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1057
+#: builtin/grep.c:1077
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-#: builtin/grep.c:1061
+#: builtin/grep.c:1081
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1064 builtin/pack-objects.c:3547
+#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3548
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1067 builtin/index-pack.c:1535 builtin/pack-objects.c:2851
+#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2852
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1101
+#: builtin/grep.c:1121
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1127
+#: builtin/grep.c:1147
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-#: builtin/grep.c:1133
+#: builtin/grep.c:1153
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-#: builtin/grep.c:1141
+#: builtin/grep.c:1161
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
@@ -14816,66 +14996,66 @@ msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng h
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:47
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:47
+#: builtin/help.c:48
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/help.c:48
+#: builtin/help.c:49
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:49
+#: builtin/help.c:50
msgid "print all configuration variable names"
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
-#: builtin/help.c:51
+#: builtin/help.c:52
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:52
+#: builtin/help.c:53
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:54
+#: builtin/help.c:55
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:56
+#: builtin/help.c:57
msgid "print command description"
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
-#: builtin/help.c:61
+#: builtin/help.c:62
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:77
+#: builtin/help.c:163
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:104
+#: builtin/help.c:190
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:117
+#: builtin/help.c:203
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:125
+#: builtin/help.c:211
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
+#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:221
+#: builtin/help.c:307
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -14884,7 +15064,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:233
+#: builtin/help.c:319
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -14893,35 +15073,35 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:350
+#: builtin/help.c:436
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:367
+#: builtin/help.c:453
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:375
+#: builtin/help.c:461
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
+#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:448 git.c:365
+#: builtin/help.c:534 git.c:367
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
-#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
+#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:491
+#: builtin/help.c:577
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
@@ -14958,7 +15138,7 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:606
+#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:607
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
@@ -14966,6 +15146,11 @@ msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
+#: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
#: builtin/index-pack.c:312
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
@@ -15023,8 +15208,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:158
-#: builtin/pack-objects.c:218 builtin/pack-objects.c:313
+#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:159
+#: builtin/pack-objects.c:219 builtin/pack-objects.c:314
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
@@ -15085,7 +15270,7 @@ msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2615
+#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2616
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
@@ -15116,167 +15301,176 @@ msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1392
+#: builtin/index-pack.c:1391
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1406
+#: builtin/index-pack.c:1405
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1431
+#: builtin/index-pack.c:1430
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1439
+#: builtin/index-pack.c:1438
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1463
+#: builtin/index-pack.c:1462
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1477
+#: builtin/index-pack.c:1476
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1485
+#: builtin/index-pack.c:1484
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1529 builtin/pack-objects.c:2862
+#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2863
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1597
+#: builtin/index-pack.c:1596
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1599
+#: builtin/index-pack.c:1598
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1647
+#: builtin/index-pack.c:1646
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1654
+#: builtin/index-pack.c:1653
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1693
+#: builtin/index-pack.c:1692
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1742 builtin/index-pack.c:1745
-#: builtin/index-pack.c:1761 builtin/index-pack.c:1765
+#: builtin/index-pack.c:1741 builtin/index-pack.c:1744
+#: builtin/index-pack.c:1760 builtin/index-pack.c:1764
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1781
+#: builtin/index-pack.c:1780
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1783
+#: builtin/index-pack.c:1782
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1789
+#: builtin/index-pack.c:1788
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:582
+#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:582
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
-#: builtin/init-db.c:61
+#: builtin/init-db.c:63
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:66
+#: builtin/init-db.c:68
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:78
+#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:80
+#: builtin/init-db.c:82
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:86
+#: builtin/init-db.c:88
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:90
+#: builtin/init-db.c:92
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:121
+#: builtin/init-db.c:123
#, c-format
msgid "templates not found in %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
-#: builtin/init-db.c:136
+#: builtin/init-db.c:138
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:334
+#: builtin/init-db.c:356
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:337
+#: builtin/init-db.c:359
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
+#: builtin/init-db.c:374
+msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
+msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
+
+#: builtin/init-db.c:380 builtin/init-db.c:601
+#, c-format
+msgid "unknown hash algorithm '%s'"
+msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:413
+#: builtin/init-db.c:458
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:414
+#: builtin/init-db.c:459
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:418
+#: builtin/init-db.c:463
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:419
+#: builtin/init-db.c:464
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:468
+#: builtin/init-db.c:513
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -15284,25 +15478,33 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:491
+#: builtin/init-db.c:538
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:492
+#: builtin/init-db.c:539
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
+#: builtin/init-db.c:544
+msgid "hash"
+msgstr "băm"
+
+#: builtin/init-db.c:545
+msgid "specify the hash algorithm to use"
+msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
+
+#: builtin/init-db.c:578 builtin/init-db.c:583
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:538
+#: builtin/init-db.c:587
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:559
+#: builtin/init-db.c:614
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -15311,7 +15513,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:587
+#: builtin/init-db.c:642
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -15380,126 +15582,126 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:56
+#: builtin/log.c:57
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:57
+#: builtin/log.c:58
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:110
+#: builtin/log.c:111
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:174
+#: builtin/log.c:178
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:175
+#: builtin/log.c:179
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:177
+#: builtin/log.c:182
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:179
+#: builtin/log.c:184
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:180
+#: builtin/log.c:185
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:183
+#: builtin/log.c:188
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:281
+#: builtin/log.c:298
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:535
+#: builtin/log.c:556
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:550 builtin/log.c:645
+#: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
#, c-format
msgid "could not read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:670
+#: builtin/log.c:691
#, c-format
msgid "unknown type: %d"
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:814
+#: builtin/log.c:835
#, c-format
msgid "%s: invalid cover from description mode"
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
-#: builtin/log.c:821
+#: builtin/log.c:842
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:936
+#: builtin/log.c:957
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:952
+#: builtin/log.c:973
#, c-format
msgid "cannot open patch file %s"
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:969
+#: builtin/log.c:990
msgid "need exactly one range"
msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/log.c:979
+#: builtin/log.c:1000
msgid "not a range"
msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/log.c:1143
+#: builtin/log.c:1164
msgid "cover letter needs email format"
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1149
+#: builtin/log.c:1170
msgid "failed to create cover-letter file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/log.c:1228
+#: builtin/log.c:1249
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1255
+#: builtin/log.c:1276
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1313
+#: builtin/log.c:1334
msgid "two output directories?"
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1424 builtin/log.c:2197 builtin/log.c:2199 builtin/log.c:2211
+#: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
#, c-format
msgid "unknown commit %s"
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1434 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
#: builtin/replace.c:210
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1439
+#: builtin/log.c:1460
msgid "could not find exact merge base"
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1464
msgid ""
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -15510,279 +15712,279 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1484
msgid "failed to find exact merge base"
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1474
+#: builtin/log.c:1495
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1478
+#: builtin/log.c:1499
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1531
+#: builtin/log.c:1552
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1583
+#: builtin/log.c:1604
msgid "failed to infer range-diff ranges"
msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
-#: builtin/log.c:1629
+#: builtin/log.c:1650
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1632
+#: builtin/log.c:1653
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1636
+#: builtin/log.c:1657
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1638
+#: builtin/log.c:1659
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1640
+#: builtin/log.c:1661
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1641
+#: builtin/log.c:1662
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1642
+#: builtin/log.c:1663
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1644
+#: builtin/log.c:1665
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1646
+#: builtin/log.c:1667
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1648
+#: builtin/log.c:1669
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1651
+#: builtin/log.c:1672
msgid "cover-from-description-mode"
msgstr "cover-from-description-mode"
-#: builtin/log.c:1652
+#: builtin/log.c:1673
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
-#: builtin/log.c:1654
+#: builtin/log.c:1675
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1657
+#: builtin/log.c:1678
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1660
+#: builtin/log.c:1681
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1663
+#: builtin/log.c:1684
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1665
+#: builtin/log.c:1686
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1667
+#: builtin/log.c:1688
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1669
+#: builtin/log.c:1690
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1671
+#: builtin/log.c:1692
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1672
+#: builtin/log.c:1693
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1673
+#: builtin/log.c:1694
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1676
+#: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1674
+#: builtin/log.c:1695
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1676
+#: builtin/log.c:1696
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1678
+#: builtin/log.c:1697
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1679
+#: builtin/log.c:1698
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1681
+#: builtin/log.c:1700
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1682
+#: builtin/log.c:1701
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1686
+#: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1684
+#: builtin/log.c:1703
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1687
+#: builtin/log.c:1706
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1691
+#: builtin/log.c:1710
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1693
+#: builtin/log.c:1712
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1694
+#: builtin/log.c:1713
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1695
+#: builtin/log.c:1714
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1696
+#: builtin/log.c:1715
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1698
+#: builtin/log.c:1717
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1699
+#: builtin/log.c:1718
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1701
+#: builtin/log.c:1720
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1703
+#: builtin/log.c:1722
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1706
+#: builtin/log.c:1725
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
"đơn"
-#: builtin/log.c:1708
+#: builtin/log.c:1727
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-#: builtin/log.c:1792
+#: builtin/log.c:1812
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1807
+#: builtin/log.c:1827
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1809
+#: builtin/log.c:1829
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1817
+#: builtin/log.c:1837
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1819
+#: builtin/log.c:1839
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1821
+#: builtin/log.c:1841
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1854
+#: builtin/log.c:1874
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1958
+#: builtin/log.c:1978
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-#: builtin/log.c:1962
+#: builtin/log.c:1982
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
-#: builtin/log.c:1963
+#: builtin/log.c:1983
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1969
+#: builtin/log.c:1989
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-#: builtin/log.c:1973
+#: builtin/log.c:1993
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1981
+#: builtin/log.c:2001
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
-#: builtin/log.c:1982
+#: builtin/log.c:2002
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1993
+#: builtin/log.c:2013
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:2029
+#: builtin/log.c:2049
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:2073
+#: builtin/log.c:2093
msgid "failed to create output files"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:2132
+#: builtin/log.c:2152
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:2186
+#: builtin/log.c:2206
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -15790,110 +15992,110 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:471
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:526
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:528
+#: builtin/ls-files.c:529
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:530
+#: builtin/ls-files.c:531
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-#: builtin/ls-files.c:532
+#: builtin/ls-files.c:533
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:534
+#: builtin/ls-files.c:535
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:536
+#: builtin/ls-files.c:537
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:538
+#: builtin/ls-files.c:539
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:540
+#: builtin/ls-files.c:541
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:543
+#: builtin/ls-files.c:544
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:545
+#: builtin/ls-files.c:546
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:547
+#: builtin/ls-files.c:548
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:549
+#: builtin/ls-files.c:550
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:551
+#: builtin/ls-files.c:552
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:554
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:556
+#: builtin/ls-files.c:557
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:558
+#: builtin/ls-files.c:559
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:561
+#: builtin/ls-files.c:562
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:564
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:566
+#: builtin/ls-files.c:567
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:570
+#: builtin/ls-files.c:571
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:573
+#: builtin/ls-files.c:574
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:575
+#: builtin/ls-files.c:576
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:576
+#: builtin/ls-files.c:577
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:577
+#: builtin/ls-files.c:578
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:579
+#: builtin/ls-files.c:580
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -15911,7 +16113,7 @@ msgstr ""
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1561
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
@@ -15984,193 +16186,303 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:55
+#: builtin/merge-base.c:32
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:33
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:34
+msgid "git merge-base --independent <commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:35
+msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
+
+#: builtin/merge-base.c:36
+msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
+msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/merge-base.c:143
+msgid "output all common ancestors"
+msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+
+#: builtin/merge-base.c:145
+msgid "find ancestors for a single n-way merge"
+msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+
+#: builtin/merge-base.c:147
+msgid "list revs not reachable from others"
+msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+
+#: builtin/merge-base.c:149
+msgid "is the first one ancestor of the other?"
+msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+
+#: builtin/merge-base.c:151
+msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
+msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+
+#: builtin/merge-file.c:9
+msgid ""
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
+msgstr ""
+"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
+
+#: builtin/merge-file.c:35
+msgid "send results to standard output"
+msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/merge-file.c:36
+msgid "use a diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+
+#: builtin/merge-file.c:37
+msgid "for conflicts, use our version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/merge-file.c:39
+msgid "for conflicts, use their version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+
+#: builtin/merge-file.c:41
+msgid "for conflicts, use a union version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+
+#: builtin/merge-file.c:44
+msgid "for conflicts, use this marker size"
+msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+
+#: builtin/merge-file.c:45
+msgid "do not warn about conflicts"
+msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+
+#: builtin/merge-file.c:47
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
+msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:47
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:53
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:57
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
+
+#: builtin/merge-recursive.c:65
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
+
+#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
+#, c-format
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:82
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+
+#: builtin/merge.c:56
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:56
+#: builtin/merge.c:57
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:57
+#: builtin/merge.c:58
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:119
+#: builtin/merge.c:121
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:142
+#: builtin/merge.c:144
#, c-format
msgid "option `%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:188
+#: builtin/merge.c:190
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:189
+#: builtin/merge.c:191
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:194
+#: builtin/merge.c:196
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:132
+#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:135
+#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:138
+#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:141
+#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:147
+#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:150
+#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:153
+#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:260
+#: builtin/merge.c:262
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:160
+#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:163
+#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:267 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:167
-#: builtin/rebase.c:520 builtin/rebase.c:1575 builtin/revert.c:114
+#: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
+#: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:168
+#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:171
+#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:272
+#: builtin/merge.c:274
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:279
+#: builtin/merge.c:281
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:281
+#: builtin/merge.c:283
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/merge.c:283
+#: builtin/merge.c:285
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:179
+#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:291
+#: builtin/merge.c:294
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-#: builtin/merge.c:308
+#: builtin/merge.c:311
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:313
+#: builtin/merge.c:316
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:318
+#: builtin/merge.c:321
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:340 builtin/merge.c:357
+#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:387
+#: builtin/merge.c:390
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:398
+#: builtin/merge.c:401
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:448
+#: builtin/merge.c:451
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:499
+#: builtin/merge.c:502
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:586
+#: builtin/merge.c:589
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:708
+#: builtin/merge.c:716
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:722
+#: builtin/merge.c:730
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:737
+#: builtin/merge.c:745
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:789
+#: builtin/merge.c:797
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:798
+#: builtin/merge.c:806
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:804
+#: builtin/merge.c:812
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
@@ -16182,11 +16494,11 @@ msgstr ""
"topic.\n"
"\n"
-#: builtin/merge.c:809
+#: builtin/merge.c:817
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:812
+#: builtin/merge.c:820
#, c-format
msgid ""
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
@@ -16195,75 +16507,75 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:865
+#: builtin/merge.c:873
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:880
+#: builtin/merge.c:888
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:941
+#: builtin/merge.c:949
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:980
+#: builtin/merge.c:988
msgid "No current branch."
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:982
+#: builtin/merge.c:990
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:984
+#: builtin/merge.c:992
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:989
+#: builtin/merge.c:997
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1046
+#: builtin/merge.c:1054
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1149
+#: builtin/merge.c:1157
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1183
+#: builtin/merge.c:1191
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1286
+#: builtin/merge.c:1295
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1290
+#: builtin/merge.c:1299
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1299
+#: builtin/merge.c:1317
msgid "--quit expects no arguments"
msgstr "--quit không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1312
+#: builtin/merge.c:1330
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1316
+#: builtin/merge.c:1334
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1332
+#: builtin/merge.c:1350
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -16271,7 +16583,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1339
+#: builtin/merge.c:1357
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -16279,214 +16591,104 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1342
+#: builtin/merge.c:1360
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1356
+#: builtin/merge.c:1374
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1358
+#: builtin/merge.c:1376
msgid "You cannot combine --squash with --commit."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
-#: builtin/merge.c:1374
+#: builtin/merge.c:1392
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1391
+#: builtin/merge.c:1409
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1393
+#: builtin/merge.c:1411
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1398
+#: builtin/merge.c:1416
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1400
+#: builtin/merge.c:1418
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1481
+#: builtin/merge.c:1499
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1490
+#: builtin/merge.c:1508
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1500
+#: builtin/merge.c:1518
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1542
+#: builtin/merge.c:1564
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1549
+#: builtin/merge.c:1571
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1574
+#: builtin/merge.c:1596
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1580
+#: builtin/merge.c:1602
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1603 builtin/merge.c:1668
+#: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1607
+#: builtin/merge.c:1634
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1659
+#: builtin/merge.c:1686
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1661
+#: builtin/merge.c:1688
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1670
+#: builtin/merge.c:1697
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1682
+#: builtin/merge.c:1711
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:32
-msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:33
-msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:34
-msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:35
-msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-
-#: builtin/merge-base.c:36
-msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
-msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-
-#: builtin/merge-base.c:153
-msgid "output all common ancestors"
-msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-
-#: builtin/merge-base.c:155
-msgid "find ancestors for a single n-way merge"
-msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-
-#: builtin/merge-base.c:157
-msgid "list revs not reachable from others"
-msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-
-#: builtin/merge-base.c:159
-msgid "is the first one ancestor of the other?"
-msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-
-#: builtin/merge-base.c:161
-msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
-msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
-
-#: builtin/merge-file.c:9
-msgid ""
-"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
-"<orig-file> <file2>"
-msgstr ""
-"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
-"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-
-#: builtin/merge-file.c:35
-msgid "send results to standard output"
-msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/merge-file.c:36
-msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-
-#: builtin/merge-file.c:37
-msgid "for conflicts, use our version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-
-#: builtin/merge-file.c:39
-msgid "for conflicts, use their version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-
-#: builtin/merge-file.c:41
-msgid "for conflicts, use a union version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-
-#: builtin/merge-file.c:44
-msgid "for conflicts, use this marker size"
-msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-
-#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "do not warn about conflicts"
-msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-
-#: builtin/merge-file.c:47
-msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
-msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:47
-#, c-format
-msgid "unknown option %s"
-msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:53
-#, c-format
-msgid "could not parse object '%s'"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:57
-#, c-format
-msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
-msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
-
-#: builtin/merge-recursive.c:65
-msgid "not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
-
-#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
-#, c-format
-msgid "could not resolve ref '%s'"
-msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:82
-#, c-format
-msgid "Merging %s with %s\n"
-msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
-
#: builtin/mktree.c:66
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
@@ -16523,7 +16725,7 @@ msgstr ""
"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
-#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:67
+#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
@@ -16624,7 +16826,7 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:518
+#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
@@ -16816,7 +17018,7 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
+#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -17050,7 +17252,7 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
+#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
@@ -17068,7 +17270,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164
+#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:164
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
@@ -17084,122 +17286,122 @@ msgstr "notes-ref"
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1643
+#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:52
+#: builtin/pack-objects.c:53
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:53
+#: builtin/pack-objects.c:54
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:430
+#: builtin/pack-objects.c:431
#, c-format
msgid "bad packed object CRC for %s"
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
-#: builtin/pack-objects.c:441
+#: builtin/pack-objects.c:442
#, c-format
msgid "corrupt packed object for %s"
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:572
+#: builtin/pack-objects.c:573
#, c-format
msgid "recursive delta detected for object %s"
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:783
+#: builtin/pack-objects.c:784
#, c-format
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:972
+#: builtin/pack-objects.c:973
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:985
+#: builtin/pack-objects.c:986
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1046 builtin/update-index.c:90
+#: builtin/pack-objects.c:1047 builtin/update-index.c:90
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1099
+#: builtin/pack-objects.c:1100
#, c-format
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:1297
+#: builtin/pack-objects.c:1298
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:1724
+#: builtin/pack-objects.c:1725
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1733
+#: builtin/pack-objects.c:1734
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2004
+#: builtin/pack-objects.c:2005
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2149
+#: builtin/pack-objects.c:2150
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2219 builtin/pack-objects.c:2235
-#: builtin/pack-objects.c:2245
+#: builtin/pack-objects.c:2220 builtin/pack-objects.c:2236
+#: builtin/pack-objects.c:2246
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2222 builtin/pack-objects.c:2249
+#: builtin/pack-objects.c:2223 builtin/pack-objects.c:2250
#, c-format
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
"%<PRIuMAX>)"
-#: builtin/pack-objects.c:2259
+#: builtin/pack-objects.c:2260
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-#: builtin/pack-objects.c:2574
+#: builtin/pack-objects.c:2575
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2713
+#: builtin/pack-objects.c:2714
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2801
+#: builtin/pack-objects.c:2802
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2807
+#: builtin/pack-objects.c:2808
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-#: builtin/pack-objects.c:2888
+#: builtin/pack-objects.c:2889
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
@@ -17208,7 +17410,7 @@ msgstr ""
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2894
+#: builtin/pack-objects.c:2895
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
@@ -17217,228 +17419,228 @@ msgstr ""
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2992
+#: builtin/pack-objects.c:2993
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:3051 builtin/pack-objects.c:3159
+#: builtin/pack-objects.c:3052 builtin/pack-objects.c:3160
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3082
+#: builtin/pack-objects.c:3083
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/pack-objects.c:3167
+#: builtin/pack-objects.c:3168
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3260
+#: builtin/pack-objects.c:3261
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3263
+#: builtin/pack-objects.c:3264
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3288
+#: builtin/pack-objects.c:3289
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:3341
+#: builtin/pack-objects.c:3342
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:3345
+#: builtin/pack-objects.c:3346
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3383
+#: builtin/pack-objects.c:3384
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:3384
+#: builtin/pack-objects.c:3385
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:3387
+#: builtin/pack-objects.c:3388
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:3389
+#: builtin/pack-objects.c:3390
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:3391
+#: builtin/pack-objects.c:3392
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3393
+#: builtin/pack-objects.c:3394
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3395
+#: builtin/pack-objects.c:3396
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3397
+#: builtin/pack-objects.c:3398
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:3399
+#: builtin/pack-objects.c:3400
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3401
+#: builtin/pack-objects.c:3402
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3403
+#: builtin/pack-objects.c:3404
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:3405
+#: builtin/pack-objects.c:3406
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:3407
+#: builtin/pack-objects.c:3408
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:3409
+#: builtin/pack-objects.c:3410
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3411
+#: builtin/pack-objects.c:3412
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3414
+#: builtin/pack-objects.c:3415
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:3417
+#: builtin/pack-objects.c:3418
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:3420
+#: builtin/pack-objects.c:3421
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:3423
+#: builtin/pack-objects.c:3424
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3425
+#: builtin/pack-objects.c:3426
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3427
+#: builtin/pack-objects.c:3428
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3429
+#: builtin/pack-objects.c:3430
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3431
+#: builtin/pack-objects.c:3432
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:3434
+#: builtin/pack-objects.c:3435
msgid "use the sparse reachability algorithm"
msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
-#: builtin/pack-objects.c:3436
+#: builtin/pack-objects.c:3437
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:3438
+#: builtin/pack-objects.c:3439
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:3440
+#: builtin/pack-objects.c:3441
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3442
+#: builtin/pack-objects.c:3443
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
-#: builtin/pack-objects.c:3444
+#: builtin/pack-objects.c:3445
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3446
+#: builtin/pack-objects.c:3447
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3448
+#: builtin/pack-objects.c:3449
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3450
+#: builtin/pack-objects.c:3451
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3454
+#: builtin/pack-objects.c:3455
msgid "write a bitmap index if possible"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
-#: builtin/pack-objects.c:3458
+#: builtin/pack-objects.c:3459
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3461
+#: builtin/pack-objects.c:3462
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/pack-objects.c:3463
+#: builtin/pack-objects.c:3464
msgid "respect islands during delta compression"
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-#: builtin/pack-objects.c:3492
+#: builtin/pack-objects.c:3493
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3497
+#: builtin/pack-objects.c:3498
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3551
+#: builtin/pack-objects.c:3552
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-#: builtin/pack-objects.c:3553
+#: builtin/pack-objects.c:3554
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-#: builtin/pack-objects.c:3558
+#: builtin/pack-objects.c:3559
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/pack-objects.c:3561
+#: builtin/pack-objects.c:3562
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-#: builtin/pack-objects.c:3567
+#: builtin/pack-objects.c:3568
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-#: builtin/pack-objects.c:3627
+#: builtin/pack-objects.c:3628
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3657
+#: builtin/pack-objects.c:3658
#, c-format
msgid ""
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
@@ -17459,31 +17661,27 @@ msgstr "đóng gói mọi thứ"
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
-#: builtin/prune-packed.c:9
+#: builtin/prune-packed.c:6
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/prune-packed.c:42
-msgid "Removing duplicate objects"
-msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
-
-#: builtin/prune.c:12
+#: builtin/prune.c:14
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:131
+#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:134
+#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/prune.c:136
+#: builtin/prune.c:138
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/prune.c:150
+#: builtin/prune.c:152
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
@@ -17496,44 +17694,77 @@ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:122
+#: builtin/pull.c:123
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/pull.c:126
+#: builtin/pull.c:127
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:129
+#: builtin/pull.c:130
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:157 builtin/rebase.c:471 builtin/revert.c:126
+#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:166
-msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
-msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
+#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
+msgid "automatically stash/stash pop before and after"
+msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
-#: builtin/pull.c:182
+#: builtin/pull.c:183
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:192
+#: builtin/pull.c:193
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/pull.c:200
+#: builtin/pull.c:201
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:300
+#: builtin/pull.c:317
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:426
+#: builtin/pull.c:349
+msgid ""
+"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
+"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
+"commands sometime before your next pull:\n"
+"\n"
+" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
+" git config pull.rebase true # rebase\n"
+" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
+"\n"
+"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
+"default\n"
+"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
+"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
+"invocation.\n"
+msgstr ""
+"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
+"là\n"
+"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
+"những lệnh sau đây\n"
+"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
+"\n"
+" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
+" git config pull.rebase true # rebase\n"
+" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
+"\n"
+"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
+"mặc định\n"
+"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
+"rebase,\n"
+"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
+"lần gọi.\n"
+
+#: builtin/pull.c:459
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -17541,14 +17772,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:428
+#: builtin/pull.c:461
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:429
+#: builtin/pull.c:462
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -17557,7 +17788,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:432
+#: builtin/pull.c:465
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -17569,43 +17800,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:437 builtin/rebase.c:1409 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:441 builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:442 builtin/pull.c:457
+#: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:459
-#: builtin/rebase.c:1415 git-parse-remote.sh:64
+#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
+#: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:464
+#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:452 builtin/rebase.c:1407 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:466
+#: builtin/pull.c:499
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -17614,34 +17845,30 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:576
+#: builtin/pull.c:610
#, c-format
msgid "unable to access commit %s"
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/pull.c:857
+#: builtin/pull.c:895
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:912
-msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
-msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-
-#: builtin/pull.c:920
+#: builtin/pull.c:955
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:924
+#: builtin/pull.c:959
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:925
+#: builtin/pull.c:960
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:950
+#: builtin/pull.c:985
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -17652,7 +17879,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:956
+#: builtin/pull.c:991
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -17670,15 +17897,15 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:971
+#: builtin/pull.c:1006
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:975
+#: builtin/pull.c:1010
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:982
+#: builtin/pull.c:1018
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
@@ -17840,12 +18067,12 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:360
+#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:367
+#: builtin/push.c:368
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
@@ -17874,65 +18101,65 @@ msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:181
+#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
msgid "<refname>:<expect>"
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
-#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:182
+#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:556
+#: builtin/push.c:555
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:559 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
#: builtin/send-pack.c:162
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:561
+#: builtin/push.c:559
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:564
+#: builtin/push.c:562
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:566
+#: builtin/push.c:564
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:567
+#: builtin/push.c:565
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:169
+#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:590
+#: builtin/push.c:587
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:592
+#: builtin/push.c:589
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:612
+#: builtin/push.c:609
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:613
+#: builtin/push.c:610
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -17953,27 +18180,27 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:628
+#: builtin/push.c:625
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:630
+#: builtin/push.c:627
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:634
+#: builtin/push.c:631
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:636
+#: builtin/push.c:633
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:639
+#: builtin/push.c:636
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:643
+#: builtin/push.c:640
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
@@ -18103,7 +18330,7 @@ msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
msgid "You need to resolve your current index first"
msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/rebase.c:32
+#: builtin/rebase.c:35
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
"[<upstream> [<branch>]]"
@@ -18111,218 +18338,204 @@ msgstr ""
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
-#: builtin/rebase.c:34
+#: builtin/rebase.c:37
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
msgstr ""
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
"[<nhánh>]"
-#: builtin/rebase.c:36
+#: builtin/rebase.c:39
msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
-#: builtin/rebase.c:175 builtin/rebase.c:199 builtin/rebase.c:226
+#: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:292
+#: builtin/rebase.c:298
#, c-format
msgid "could not create temporary %s"
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
-#: builtin/rebase.c:298
+#: builtin/rebase.c:304
msgid "could not mark as interactive"
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
-#: builtin/rebase.c:352
+#: builtin/rebase.c:358
msgid "could not generate todo list"
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:391
+#: builtin/rebase.c:399
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
-#: builtin/rebase.c:461
+#: builtin/rebase.c:468
msgid "git rebase--interactive [<options>]"
msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/rebase.c:474 builtin/rebase.c:1550
-msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
-msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+#: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
+msgid "keep commits which start empty"
+msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
-#: builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:128
+#: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase.c:480
+#: builtin/rebase.c:487
msgid "rebase merge commits"
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:482
+#: builtin/rebase.c:489
msgid "keep original branch points of cousins"
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-#: builtin/rebase.c:484
+#: builtin/rebase.c:491
msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
-#: builtin/rebase.c:485
+#: builtin/rebase.c:492
msgid "sign commits"
msgstr "ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1490
+#: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:489
+#: builtin/rebase.c:496
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:491
+#: builtin/rebase.c:498
msgid "skip commit"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:492
+#: builtin/rebase.c:499
msgid "edit the todo list"
msgstr "sửa danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:494
+#: builtin/rebase.c:501
msgid "show the current patch"
msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-#: builtin/rebase.c:497
+#: builtin/rebase.c:504
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:499
+#: builtin/rebase.c:506
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:501
+#: builtin/rebase.c:508
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:503
+#: builtin/rebase.c:510
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase.c:505
+#: builtin/rebase.c:512
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:506
+#: builtin/rebase.c:513
msgid "onto"
msgstr "lên trên"
-#: builtin/rebase.c:509
+#: builtin/rebase.c:516
msgid "restrict-revision"
msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
-#: builtin/rebase.c:509
+#: builtin/rebase.c:516
msgid "restrict revision"
msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
-#: builtin/rebase.c:511
+#: builtin/rebase.c:518
msgid "squash-onto"
msgstr "squash-lên-trên"
-#: builtin/rebase.c:512
+#: builtin/rebase.c:519
msgid "squash onto"
msgstr "squash lên trên"
-#: builtin/rebase.c:514
+#: builtin/rebase.c:521
msgid "the upstream commit"
msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:516
+#: builtin/rebase.c:523
msgid "head-name"
msgstr "tên-đầu"
-#: builtin/rebase.c:516
+#: builtin/rebase.c:523
msgid "head name"
msgstr "tên đầu"
-#: builtin/rebase.c:521
+#: builtin/rebase.c:528
msgid "rebase strategy"
msgstr "chiến lược cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:522
+#: builtin/rebase.c:529
msgid "strategy-opts"
msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
-#: builtin/rebase.c:523
+#: builtin/rebase.c:530
msgid "strategy options"
msgstr "các tùy chọn chiến lược"
-#: builtin/rebase.c:524
+#: builtin/rebase.c:531
msgid "switch-to"
msgstr "chuyển-đến"
-#: builtin/rebase.c:525
+#: builtin/rebase.c:532
msgid "the branch or commit to checkout"
msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
-#: builtin/rebase.c:526
+#: builtin/rebase.c:533
msgid "onto-name"
msgstr "onto-name"
-#: builtin/rebase.c:526
+#: builtin/rebase.c:533
msgid "onto name"
msgstr "tên lên trên"
-#: builtin/rebase.c:527
+#: builtin/rebase.c:534
msgid "cmd"
msgstr "lệnh"
-#: builtin/rebase.c:527
+#: builtin/rebase.c:534
msgid "the command to run"
msgstr "lệnh muốn chạy"
-#: builtin/rebase.c:530 builtin/rebase.c:1584
+#: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
-#: builtin/rebase.c:546
+#: builtin/rebase.c:553
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-#: builtin/rebase.c:562
+#: builtin/rebase.c:569
#, c-format
-msgid "%s requires an interactive rebase"
-msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
+msgid "%s requires the merge backend"
+msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
#: builtin/rebase.c:612
#, c-format
msgid "could not get 'onto': '%s'"
msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:627
+#: builtin/rebase.c:629
#, c-format
msgid "invalid orig-head: '%s'"
msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:652
+#: builtin/rebase.c:654
#, c-format
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:728
-#, c-format
-msgid "Could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:746
-#, c-format
-msgid "Cannot store %s"
-msgstr "Không thể lưu “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:853
-msgid "could not determine HEAD revision"
-msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-
-#: builtin/rebase.c:976 git-rebase--preserve-merges.sh:81
+#: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
@@ -18337,7 +18550,7 @@ msgstr ""
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
-#: builtin/rebase.c:1058
+#: builtin/rebase.c:882
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -18356,7 +18569,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
-#: builtin/rebase.c:1383
+#: builtin/rebase.c:1208
#, c-format
msgid ""
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
@@ -18365,7 +18578,7 @@ msgstr ""
"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
"và \"ask\"."
-#: builtin/rebase.c:1401
+#: builtin/rebase.c:1226
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -18382,7 +18595,7 @@ msgstr ""
" git rebase “<nhánh>”\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1417
+#: builtin/rebase.c:1242
#, c-format
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
@@ -18396,137 +18609,138 @@ msgstr ""
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1447
+#: builtin/rebase.c:1272
msgid "exec commands cannot contain newlines"
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
-#: builtin/rebase.c:1451
+#: builtin/rebase.c:1276
msgid "empty exec command"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
-#: builtin/rebase.c:1481
+#: builtin/rebase.c:1305
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1483
+#: builtin/rebase.c:1307
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
msgstr ""
"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
-#: builtin/rebase.c:1485
+#: builtin/rebase.c:1309
msgid "allow pre-rebase hook to run"
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
-#: builtin/rebase.c:1487
+#: builtin/rebase.c:1311
msgid "be quiet. implies --no-stat"
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
-#: builtin/rebase.c:1493
+#: builtin/rebase.c:1317
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1496
+#: builtin/rebase.c:1320
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:1498 builtin/rebase.c:1502 builtin/rebase.c:1504
+#: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
msgid "passed to 'git am'"
msgstr "chuyển cho “git am”"
-#: builtin/rebase.c:1506 builtin/rebase.c:1508
+#: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
msgid "passed to 'git apply'"
msgstr "chuyển cho “git apply”"
-#: builtin/rebase.c:1510 builtin/rebase.c:1513
+#: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
msgstr ""
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
-#: builtin/rebase.c:1515
+#: builtin/rebase.c:1339
msgid "continue"
msgstr "tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1518
+#: builtin/rebase.c:1342
msgid "skip current patch and continue"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1520
+#: builtin/rebase.c:1344
msgid "abort and check out the original branch"
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
-#: builtin/rebase.c:1523
+#: builtin/rebase.c:1347
msgid "abort but keep HEAD where it is"
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
-#: builtin/rebase.c:1524
+#: builtin/rebase.c:1348
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
-#: builtin/rebase.c:1527
+#: builtin/rebase.c:1351
msgid "show the patch file being applied or merged"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1530
+#: builtin/rebase.c:1354
msgid "use apply strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1534
+#: builtin/rebase.c:1358
msgid "use merging strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1538
+#: builtin/rebase.c:1362
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1542
+#: builtin/rebase.c:1366
msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1547
+#: builtin/rebase.c:1371
msgid "how to handle commits that become empty"
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
-#: builtin/rebase.c:1554
+#: builtin/rebase.c:1378
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-#: builtin/rebase.c:1560
-msgid "automatically stash/stash pop before and after"
-msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
-
-#: builtin/rebase.c:1562
+#: builtin/rebase.c:1385
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
-#: builtin/rebase.c:1566
+#: builtin/rebase.c:1389
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase.c:1570
+#: builtin/rebase.c:1393
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1573
+#: builtin/rebase.c:1396
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1575
+#: builtin/rebase.c:1398
msgid "use the given merge strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
-#: builtin/rebase.c:1577 builtin/revert.c:115
+#: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/rebase.c:1578
+#: builtin/rebase.c:1401
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1581
+#: builtin/rebase.c:1404
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
-#: builtin/rebase.c:1598
+#: builtin/rebase.c:1409
+msgid "apply all changes, even those already present upstream"
+msgstr ""
+"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:1426
msgid ""
"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
@@ -18534,41 +18748,45 @@ msgstr ""
"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-#: builtin/rebase.c:1604
+#: builtin/rebase.c:1432
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: builtin/rebase.c:1645
+#: builtin/rebase.c:1473
msgid ""
"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
msgstr ""
"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
"thế."
-#: builtin/rebase.c:1650
+#: builtin/rebase.c:1478
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
-#: builtin/rebase.c:1652
+#: builtin/rebase.c:1480
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
-#: builtin/rebase.c:1656
+#: builtin/rebase.c:1484
+msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
+msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
+
+#: builtin/rebase.c:1487
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/rebase.c:1660
+#: builtin/rebase.c:1491
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: builtin/rebase.c:1683
+#: builtin/rebase.c:1514
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/rebase.c:1695
+#: builtin/rebase.c:1526
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -18576,16 +18794,16 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/rebase.c:1714
+#: builtin/rebase.c:1545
msgid "could not discard worktree changes"
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/rebase.c:1733
+#: builtin/rebase.c:1564
#, c-format
msgid "could not move back to %s"
msgstr "không thể quay trở lại %s"
-#: builtin/rebase.c:1778
+#: builtin/rebase.c:1610
#, c-format
msgid ""
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
@@ -18606,164 +18824,141 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-#: builtin/rebase.c:1806
+#: builtin/rebase.c:1638
msgid "switch `C' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/rebase.c:1847
+#: builtin/rebase.c:1680
#, c-format
msgid "Unknown mode: %s"
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
-#: builtin/rebase.c:1869
+#: builtin/rebase.c:1702
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
-#: builtin/rebase.c:1899
+#: builtin/rebase.c:1732
msgid "cannot combine apply options with merge options"
msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1912
+#: builtin/rebase.c:1745
#, c-format
msgid "Unknown rebase backend: %s"
msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
-#: builtin/rebase.c:1937
+#: builtin/rebase.c:1770
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
-#: builtin/rebase.c:1957
+#: builtin/rebase.c:1790
msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
-#: builtin/rebase.c:1961
+#: builtin/rebase.c:1794
msgid ""
"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
-#: builtin/rebase.c:1985
+#: builtin/rebase.c:1818
#, c-format
msgid "invalid upstream '%s'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1991
+#: builtin/rebase.c:1824
msgid "Could not create new root commit"
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
-#: builtin/rebase.c:2017
+#: builtin/rebase.c:1850
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
-#: builtin/rebase.c:2020
+#: builtin/rebase.c:1853
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:2028
+#: builtin/rebase.c:1861
#, c-format
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:2054
+#: builtin/rebase.c:1887
#, c-format
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
-#: builtin/rebase.c:2062 builtin/submodule--helper.c:40
+#: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
#: builtin/submodule--helper.c:1990
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/rebase.c:2073
+#: builtin/rebase.c:1906
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
-#: builtin/rebase.c:2111
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
-
-#: builtin/rebase.c:2114
-#, c-format
-msgid "Unexpected stash response: '%s'"
-msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:2120
-#, c-format
-msgid "Could not create directory for '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:2123
-#, c-format
-msgid "Created autostash: %s\n"
-msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2126
-msgid "could not reset --hard"
-msgstr "không thể reset --hard"
-
-#: builtin/rebase.c:2135
+#: builtin/rebase.c:1927
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/rebase.c:2169
+#: builtin/rebase.c:1963
#, c-format
msgid "could not switch to %s"
msgstr "không thể chuyển đến %s"
-#: builtin/rebase.c:2180
+#: builtin/rebase.c:1974
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: builtin/rebase.c:2182
+#: builtin/rebase.c:1976
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
-#: builtin/rebase.c:2190
+#: builtin/rebase.c:1984
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: builtin/rebase.c:2192
+#: builtin/rebase.c:1986
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
-#: builtin/rebase.c:2200
+#: builtin/rebase.c:1994
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/rebase.c:2207
+#: builtin/rebase.c:2001
#, c-format
msgid "Changes to %s:\n"
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2210
+#: builtin/rebase.c:2004
#, c-format
msgid "Changes from %s to %s:\n"
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2235
+#: builtin/rebase.c:2029
#, c-format
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
-#: builtin/rebase.c:2244
+#: builtin/rebase.c:2038
msgid "Could not detach HEAD"
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/rebase.c:2253
+#: builtin/rebase.c:2047
#, c-format
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
-#: builtin/receive-pack.c:33
+#: builtin/receive-pack.c:34
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:821
+#: builtin/receive-pack.c:843
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -18793,7 +18988,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:841
+#: builtin/receive-pack.c:863
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -18814,11 +19009,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1938
+#: builtin/receive-pack.c:1960
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1952
+#: builtin/receive-pack.c:1974
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
@@ -19391,11 +19586,11 @@ msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/repack.c:23
+#: builtin/repack.c:25
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/repack.c:28
+#: builtin/repack.c:30
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
@@ -19403,115 +19598,115 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:191
+#: builtin/repack.c:193
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
msgstr ""
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
"tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:416
+#: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
"objects."
-#: builtin/repack.c:254
+#: builtin/repack.c:256
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:292
+#: builtin/repack.c:294
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:294
+#: builtin/repack.c:296
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:297
+#: builtin/repack.c:299
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:299
+#: builtin/repack.c:301
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:301
+#: builtin/repack.c:303
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:303
+#: builtin/repack.c:305
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:306
+#: builtin/repack.c:308
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:308
+#: builtin/repack.c:310
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:310
+#: builtin/repack.c:312
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:311
+#: builtin/repack.c:313
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:312
+#: builtin/repack.c:314
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:314
+#: builtin/repack.c:316
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:316
+#: builtin/repack.c:318
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:323
+#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:318
+#: builtin/repack.c:320
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:320
+#: builtin/repack.c:322
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:322
+#: builtin/repack.c:324
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:324
+#: builtin/repack.c:326
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:326
+#: builtin/repack.c:328
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:328
+#: builtin/repack.c:330
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/repack.c:338
+#: builtin/repack.c:340
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:342
+#: builtin/repack.c:344
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:425
+#: builtin/repack.c:427
msgid "Nothing new to pack."
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
-#: builtin/repack.c:486
+#: builtin/repack.c:488
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
@@ -19530,7 +19725,7 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
-#: builtin/repack.c:534
+#: builtin/repack.c:536
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
@@ -19841,93 +20036,93 @@ msgstr "hòa trộn"
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:82
+#: builtin/reset.c:83
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:84
+#: builtin/reset.c:85
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:90
+#: builtin/reset.c:91
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:115
+#: builtin/reset.c:116
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:194
+#: builtin/reset.c:195
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:294 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
+#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
#: builtin/stash.c:619
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:296
+#: builtin/reset.c:297
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:297
+#: builtin/reset.c:298
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:299 builtin/reset.c:301
+#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:303
+#: builtin/reset.c:304
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:309
+#: builtin/reset.c:310
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:343
+#: builtin/reset.c:344
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:351
+#: builtin/reset.c:352
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:360
+#: builtin/reset.c:361
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:370
+#: builtin/reset.c:371
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- </các/đường/dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:372
+#: builtin/reset.c:373
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:387
+#: builtin/reset.c:388
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:391
+#: builtin/reset.c:392
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:412
+#: builtin/reset.c:413
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:415
+#: builtin/reset.c:416
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -19941,12 +20136,12 @@ msgstr ""
"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
-#: builtin/reset.c:425
+#: builtin/reset.c:434
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:429
+#: builtin/reset.c:439
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
@@ -19966,23 +20161,23 @@ msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
msgid "marked counting is incompatible with --objects"
msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
-#: builtin/rev-parse.c:408
+#: builtin/rev-parse.c:409
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:413
+#: builtin/rev-parse.c:414
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:415
+#: builtin/rev-parse.c:416
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:418
+#: builtin/rev-parse.c:419
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:551
+#: builtin/rev-parse.c:552
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -20178,15 +20373,15 @@ msgstr ""
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:177
+#: builtin/send-pack.c:176
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:178
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:179
+#: builtin/send-pack.c:178
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
@@ -20408,8 +20603,8 @@ msgstr ""
"bộ"
#: builtin/sparse-checkout.c:21
-msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <options>"
-msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <các-tùy-chọn>"
+msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
+msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
#: builtin/sparse-checkout.c:64
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
@@ -20417,62 +20612,50 @@ msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
"không tồn tại)"
-#: builtin/sparse-checkout.c:225
+#: builtin/sparse-checkout.c:212
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:266
+#: builtin/sparse-checkout.c:253
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
-#: builtin/sparse-checkout.c:283
+#: builtin/sparse-checkout.c:270
msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
-#: builtin/sparse-checkout.c:302
+#: builtin/sparse-checkout.c:289
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
-#: builtin/sparse-checkout.c:308
-msgid "initialize sparse-checkout"
-msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:341
+#: builtin/sparse-checkout.c:326
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:398
+#: builtin/sparse-checkout.c:383
#, c-format
msgid "could not normalize path %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:410
+#: builtin/sparse-checkout.c:395
msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
-#: builtin/sparse-checkout.c:435
+#: builtin/sparse-checkout.c:420
#, c-format
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:489 builtin/sparse-checkout.c:513
+#: builtin/sparse-checkout.c:474 builtin/sparse-checkout.c:498
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:558
+#: builtin/sparse-checkout.c:543
msgid "read patterns from standard in"
msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/sparse-checkout.c:564
-msgid "set sparse-checkout patterns"
-msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:581
-msgid "disable sparse-checkout"
-msgstr "tắt sparse-checkout"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:593
+#: builtin/sparse-checkout.c:580
msgid "error while refreshing working directory"
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
@@ -20552,7 +20735,7 @@ msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
msgid "Too many revisions specified:%s"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/stash.c:162 git-legacy-stash.sh:549
+#: builtin/stash.c:162
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
@@ -20561,7 +20744,7 @@ msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
msgid "%s is not a valid reference"
msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/stash.c:225 git-legacy-stash.sh:75
+#: builtin/stash.c:225
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
@@ -20592,7 +20775,7 @@ msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cấ
msgid "Merging %s with %s"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
-#: builtin/stash.c:461 git-legacy-stash.sh:681
+#: builtin/stash.c:461
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
@@ -20615,105 +20798,107 @@ msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
msgid "'%s' is not a stash reference"
msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:695
+#: builtin/stash.c:633
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:713
+#: builtin/stash.c:656
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833
+#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
#, c-format
msgid "Cannot update %s with %s"
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-#: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1478 builtin/stash.c:1543
+#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
msgid "stash message"
msgstr "phần chú thích cho stash"
-#: builtin/stash.c:824
+#: builtin/stash.c:828
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-#: builtin/stash.c:1049 git-legacy-stash.sh:218
+#: builtin/stash.c:1046
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/stash.c:1149 git-legacy-stash.sh:150
+#: builtin/stash.c:1146
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/stash.c:1176 git-legacy-stash.sh:165
+#: builtin/stash.c:1173
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1185 git-legacy-stash.sh:180
+#: builtin/stash.c:1182
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/stash.c:1196 builtin/stash.c:1205 git-legacy-stash.sh:201
-#: git-legacy-stash.sh:214
+#: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1233 git-legacy-stash.sh:234
+#: builtin/stash.c:1230
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1282 git-legacy-stash.sh:338
+#: builtin/stash.c:1279
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-#: builtin/stash.c:1298
+#: builtin/stash.c:1295
msgid "Did you forget to 'git add'?"
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-#: builtin/stash.c:1313 git-legacy-stash.sh:346
+#: builtin/stash.c:1310
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/stash.c:1320 git-legacy-stash.sh:351
+#: builtin/stash.c:1317
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/stash.c:1335 git-legacy-stash.sh:355
+#: builtin/stash.c:1332
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1340
+#: builtin/stash.c:1337
#, c-format
msgid "Saved working directory and index state %s"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:385
+#: builtin/stash.c:1427
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
+#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
msgid "keep index"
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
+#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
msgid "stash in patch mode"
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537
+#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
msgid "quiet mode"
msgstr "chế độ im lặng"
-#: builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1539
+#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
msgid "include untracked files in stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:1476 builtin/stash.c:1541
+#: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
msgid "include ignore files"
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/stash.c:1600
-#, c-format
-msgid "could not exec %s"
-msgstr "không thể thực thi %s"
+#: builtin/stash.c:1573
+msgid ""
+"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
+"See its entry in 'git help config' for details."
+msgstr ""
+"việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
+"Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
@@ -21163,17 +21348,25 @@ msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
-#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:174
+#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
#, sh-format
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:2291 git.c:433 git.c:684
+#: builtin/submodule--helper.c:2257
+msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
+msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2261
+msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
+msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2323 git.c:436 git.c:683
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:2297
+#: builtin/submodule--helper.c:2329
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -21198,11 +21391,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
@@ -21295,135 +21488,135 @@ msgstr ""
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:284
+#: builtin/tag.c:285
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:291
+#: builtin/tag.c:292
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:402
+#: builtin/tag.c:403
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:404
+#: builtin/tag.c:405
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:406
+#: builtin/tag.c:407
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:407
+#: builtin/tag.c:408
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:410
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:411
+#: builtin/tag.c:412
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:413
+#: builtin/tag.c:414
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:415
+#: builtin/tag.c:416
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-#: builtin/tag.c:416
+#: builtin/tag.c:417
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:419
+#: builtin/tag.c:420
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:420
+#: builtin/tag.c:421
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
+#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:423
+#: builtin/tag.c:424
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:424
+#: builtin/tag.c:425
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
+#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
+#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:429
+#: builtin/tag.c:430
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:430
+#: builtin/tag.c:431
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:434
+#: builtin/tag.c:435
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:482
+#: builtin/tag.c:483
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:504
+#: builtin/tag.c:505
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:506
+#: builtin/tag.c:507
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:508
+#: builtin/tag.c:509
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:510
+#: builtin/tag.c:511
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:512
+#: builtin/tag.c:513
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:523
+#: builtin/tag.c:524
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:542
+#: builtin/tag.c:543
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:548
+#: builtin/tag.c:549
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:553
+#: builtin/tag.c:554
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:584
+#: builtin/tag.c:585
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
@@ -21705,19 +21898,19 @@ msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:364
+#: builtin/update-ref.c:487
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:366
+#: builtin/update-ref.c:489
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:367
+#: builtin/update-ref.c:490
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/update-ref.c:491
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -21809,7 +22002,7 @@ msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:891
+#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:894
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
@@ -21887,115 +22080,115 @@ msgstr ""
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
+#: builtin/worktree.c:435 builtin/worktree.c:441
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:434
+#: builtin/worktree.c:437
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-#: builtin/worktree.c:443
+#: builtin/worktree.c:446
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:449
+#: builtin/worktree.c:452
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:490
+#: builtin/worktree.c:493
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:493
+#: builtin/worktree.c:496
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:495
+#: builtin/worktree.c:498
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:497
+#: builtin/worktree.c:500
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:498
+#: builtin/worktree.c:501
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:501
+#: builtin/worktree.c:504
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:504
+#: builtin/worktree.c:507
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:512
+#: builtin/worktree.c:515
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:573
+#: builtin/worktree.c:576
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:673
+#: builtin/worktree.c:676
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
-#: builtin/worktree.c:919
+#: builtin/worktree.c:688 builtin/worktree.c:721 builtin/worktree.c:795
+#: builtin/worktree.c:922
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
+#: builtin/worktree.c:690 builtin/worktree.c:723
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:692
+#: builtin/worktree.c:695
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:694
+#: builtin/worktree.c:697
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:722
+#: builtin/worktree.c:725
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:763
+#: builtin/worktree.c:766
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:771
+#: builtin/worktree.c:774
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
+#: builtin/worktree.c:797 builtin/worktree.c:924
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:799
+#: builtin/worktree.c:802
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:805
+#: builtin/worktree.c:808
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/worktree.c:813
+#: builtin/worktree.c:816
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -22004,7 +22197,7 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:815
+#: builtin/worktree.c:818
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
@@ -22012,38 +22205,38 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:818
+#: builtin/worktree.c:821
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:823
+#: builtin/worktree.c:826
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:871
+#: builtin/worktree.c:874
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:875
+#: builtin/worktree.c:878
#, c-format
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
msgstr ""
"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
"force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:880
+#: builtin/worktree.c:883
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:903
+#: builtin/worktree.c:906
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:926
+#: builtin/worktree.c:929
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -22052,7 +22245,7 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:928
+#: builtin/worktree.c:931
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
@@ -22060,7 +22253,7 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:931
+#: builtin/worktree.c:934
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
@@ -22081,17 +22274,123 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: fast-import.c:3125
+#: bugreport.c:14
+msgid "git version:\n"
+msgstr "phiên bản git:\n"
+
+#: bugreport.c:20
+#, c-format
+msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
+msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
+
+#: bugreport.c:30
+msgid "compiler info: "
+msgstr "thông tin trình biên dịch: "
+
+#: bugreport.c:32
+msgid "libc info: "
+msgstr "thông tin libc: "
+
+#: bugreport.c:74
+msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
+msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
+
+#: bugreport.c:84
+msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
+msgstr ""
+"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
+
+#: bugreport.c:91
+msgid ""
+"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
+"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
+"\n"
+"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
+"\n"
+"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
+"\n"
+"What happened instead? (Actual behavior)\n"
+"\n"
+"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
+"\n"
+"Anything else you want to add:\n"
+"\n"
+"Please review the rest of the bug report below.\n"
+"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
+msgstr ""
+"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
+"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
+"\n"
+"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
+"\n"
+"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
+"\n"
+"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
+"\n"
+"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
+"\n"
+"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
+"\n"
+"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
+"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
+
+#: bugreport.c:130
+msgid "specify a destination for the bugreport file"
+msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
+
+#: bugreport.c:132
+msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
+msgstr ""
+"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
+
+#: bugreport.c:156
+#, c-format
+msgid "could not create leading directories for '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
+
+#: bugreport.c:163
+msgid "System Info"
+msgstr "Thông tin hệ thống"
+
+#: bugreport.c:166
+msgid "Enabled Hooks"
+msgstr "Các Móc đã được bật"
+
+#: bugreport.c:174
+#, c-format
+msgid "couldn't create a new file at '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
+
+#: bugreport.c:186
+#, c-format
+msgid "Created new report at '%s'.\n"
+msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
+
+#: fast-import.c:3085
+#, c-format
+msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
+msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: fast-import.c:3087
+#, c-format
+msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
+msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: fast-import.c:3222
#, c-format
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
-#: fast-import.c:3130
+#: fast-import.c:3227
#, c-format
msgid "Expected 'to' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
-#: fast-import.c:3254
+#: fast-import.c:3317
+msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
+msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
+
+#: fast-import.c:3371
#, c-format
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
msgstr ""
@@ -22131,7 +22430,7 @@ msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
-#: git.c:27
+#: git.c:28
msgid ""
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
@@ -22149,7 +22448,7 @@ msgstr ""
"namespace=<tên>]\n"
" <lệnh> [<các tham số>]"
-#: git.c:34
+#: git.c:35
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
@@ -22161,47 +22460,47 @@ msgstr ""
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
-#: git.c:186
+#: git.c:187
#, c-format
msgid "no directory given for --git-dir\n"
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
-#: git.c:200
+#: git.c:201
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-#: git.c:214
+#: git.c:215
#, c-format
msgid "no directory given for --work-tree\n"
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-#: git.c:228
+#: git.c:229
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
-#: git.c:250
+#: git.c:251
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
-#: git.c:288
+#: git.c:289
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-#: git.c:314
+#: git.c:315
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: git.c:360
+#: git.c:362
#, c-format
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
-#: git.c:369
+#: git.c:371
#, c-format
msgid ""
"alias '%s' changes environment variables.\n"
@@ -22210,40 +22509,40 @@ msgstr ""
"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
-#: git.c:376
+#: git.c:378
#, c-format
msgid "empty alias for %s"
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
-#: git.c:379
+#: git.c:381
#, c-format
msgid "recursive alias: %s"
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-#: git.c:459
+#: git.c:463
msgid "write failure on standard output"
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:461
+#: git.c:465
msgid "unknown write failure on standard output"
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:463
+#: git.c:467
msgid "close failed on standard output"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:793
+#: git.c:792
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-#: git.c:843
+#: git.c:842
#, c-format
msgid "cannot handle %s as a builtin"
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-#: git.c:856
+#: git.c:855
#, c-format
msgid ""
"usage: %s\n"
@@ -22252,57 +22551,57 @@ msgstr ""
"cách dùng: %s\n"
"\n"
-#: git.c:876
+#: git.c:875
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:888
+#: git.c:887
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-#: http.c:378
+#: http.c:399
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
-#: http.c:399
+#: http.c:420
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:408
+#: http.c:429
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:876
+#: http.c:914
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:949
+#: http.c:993
msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
-#: http.c:1086
+#: http.c:1139
#, c-format
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
msgstr ""
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
"sau:"
-#: http.c:1093
+#: http.c:1146
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
msgstr ""
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
-#: http.c:1097
+#: http.c:1150
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
-#: http.c:1966
+#: http.c:2032
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -22424,6 +22723,14 @@ msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
+#: compat/compiler.h:26
+msgid "no compiler information available\n"
+msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
+
+#: compat/compiler.h:38
+msgid "no libc information available\n"
+msgstr "không có thông tin về libc\n"
+
#: list-objects-filter-options.h:85
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
@@ -22479,11 +22786,11 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp"
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: wt-status.h:67
+#: wt-status.h:80
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.h:68
+#: wt-status.h:81
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
@@ -22527,631 +22834,635 @@ msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: command-list.h:59
+msgid "Collect information for user to file a bug report"
+msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
+
+#: command-list.h:60
msgid "Move objects and refs by archive"
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
-#: command-list.h:60
+#: command-list.h:61
msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
-#: command-list.h:61
+#: command-list.h:62
msgid "Display gitattributes information"
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
-#: command-list.h:62
+#: command-list.h:63
msgid "Debug gitignore / exclude files"
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
-#: command-list.h:63
+#: command-list.h:64
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
-#: command-list.h:64
+#: command-list.h:65
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: command-list.h:65
+#: command-list.h:66
msgid "Copy files from the index to the working tree"
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
-#: command-list.h:66
+#: command-list.h:67
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
-#: command-list.h:67
+#: command-list.h:68
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
-#: command-list.h:68
+#: command-list.h:69
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: command-list.h:69
+#: command-list.h:70
msgid "Graphical alternative to git-commit"
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
-#: command-list.h:70
+#: command-list.h:71
msgid "Remove untracked files from the working tree"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
-#: command-list.h:71
+#: command-list.h:72
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: command-list.h:72
+#: command-list.h:73
msgid "Display data in columns"
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
-#: command-list.h:73
+#: command-list.h:74
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: command-list.h:74
+#: command-list.h:75
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
-#: command-list.h:75
+#: command-list.h:76
msgid "Create a new commit object"
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
-#: command-list.h:76
+#: command-list.h:77
msgid "Get and set repository or global options"
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
-#: command-list.h:77
+#: command-list.h:78
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
msgstr ""
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
-#: command-list.h:78
+#: command-list.h:79
msgid "Retrieve and store user credentials"
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
-#: command-list.h:79
+#: command-list.h:80
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
-#: command-list.h:80
+#: command-list.h:81
msgid "Helper to store credentials on disk"
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
-#: command-list.h:81
+#: command-list.h:82
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
-#: command-list.h:82
+#: command-list.h:83
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
-#: command-list.h:83
+#: command-list.h:84
msgid "A CVS server emulator for Git"
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
-#: command-list.h:84
+#: command-list.h:85
msgid "A really simple server for Git repositories"
msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
-#: command-list.h:85
+#: command-list.h:86
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
msgstr ""
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
"tham chiếu sẵn có"
-#: command-list.h:86
+#: command-list.h:87
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
"và cây làm việc, v.v.."
-#: command-list.h:87
+#: command-list.h:88
msgid "Compares files in the working tree and the index"
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
-#: command-list.h:88
+#: command-list.h:89
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
-#: command-list.h:89
+#: command-list.h:90
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
msgstr ""
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
-#: command-list.h:90
+#: command-list.h:91
msgid "Show changes using common diff tools"
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
-#: command-list.h:91
+#: command-list.h:92
msgid "Git data exporter"
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
-#: command-list.h:92
+#: command-list.h:93
msgid "Backend for fast Git data importers"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
-#: command-list.h:93
+#: command-list.h:94
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: command-list.h:94
+#: command-list.h:95
msgid "Receive missing objects from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
-#: command-list.h:95
+#: command-list.h:96
msgid "Rewrite branches"
msgstr "Những nhánh ghi lại"
-#: command-list.h:96
+#: command-list.h:97
msgid "Produce a merge commit message"
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
-#: command-list.h:97
+#: command-list.h:98
msgid "Output information on each ref"
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
-#: command-list.h:98
+#: command-list.h:99
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
-#: command-list.h:99
+#: command-list.h:100
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
"liệu"
-#: command-list.h:100
+#: command-list.h:101
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
-#: command-list.h:101
+#: command-list.h:102
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
-#: command-list.h:102
+#: command-list.h:103
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: command-list.h:103
+#: command-list.h:104
msgid "A portable graphical interface to Git"
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
-#: command-list.h:104
+#: command-list.h:105
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
-#: command-list.h:105
+#: command-list.h:106
msgid "Display help information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
-#: command-list.h:106
+#: command-list.h:107
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
-#: command-list.h:107
+#: command-list.h:108
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
-#: command-list.h:108
+#: command-list.h:109
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:109
+#: command-list.h:110
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
msgstr ""
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
-#: command-list.h:110
+#: command-list.h:111
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
-#: command-list.h:111
+#: command-list.h:112
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: command-list.h:112
+#: command-list.h:113
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
-#: command-list.h:113
+#: command-list.h:114
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
-#: command-list.h:114
+#: command-list.h:115
msgid "The Git repository browser"
msgstr "Bộ duyện kho Git"
-#: command-list.h:115
+#: command-list.h:116
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: command-list.h:116
+#: command-list.h:117
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
-#: command-list.h:117
+#: command-list.h:118
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
-#: command-list.h:118
+#: command-list.h:119
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
-#: command-list.h:119
+#: command-list.h:120
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
-#: command-list.h:120
+#: command-list.h:121
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
-#: command-list.h:121
+#: command-list.h:122
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: command-list.h:122
+#: command-list.h:123
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
-#: command-list.h:123
+#: command-list.h:124
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
-#: command-list.h:124
+#: command-list.h:125
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
-#: command-list.h:125
+#: command-list.h:126
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
-#: command-list.h:126
+#: command-list.h:127
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
"trộn"
-#: command-list.h:127
+#: command-list.h:128
msgid "Show three-way merge without touching index"
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
-#: command-list.h:128
+#: command-list.h:129
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
-#: command-list.h:129
+#: command-list.h:130
msgid "Creates a tag object"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
-#: command-list.h:130
+#: command-list.h:131
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-#: command-list.h:131
+#: command-list.h:132
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: command-list.h:132
+#: command-list.h:133
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-#: command-list.h:133
+#: command-list.h:134
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-#: command-list.h:134
+#: command-list.h:135
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-#: command-list.h:135
+#: command-list.h:136
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-#: command-list.h:136
+#: command-list.h:137
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-#: command-list.h:137
+#: command-list.h:138
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-#: command-list.h:138
+#: command-list.h:139
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-#: command-list.h:139
+#: command-list.h:140
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-#: command-list.h:140
+#: command-list.h:141
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: command-list.h:141
+#: command-list.h:142
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-#: command-list.h:142
+#: command-list.h:143
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: command-list.h:143
+#: command-list.h:144
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: command-list.h:144
+#: command-list.h:145
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-#: command-list.h:145
+#: command-list.h:146
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-#: command-list.h:146
+#: command-list.h:147
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-#: command-list.h:147
+#: command-list.h:148
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: command-list.h:148
+#: command-list.h:149
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-#: command-list.h:149
+#: command-list.h:150
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-#: command-list.h:150
+#: command-list.h:151
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-#: command-list.h:151
+#: command-list.h:152
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-#: command-list.h:152
+#: command-list.h:153
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-#: command-list.h:153
+#: command-list.h:154
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-#: command-list.h:154
+#: command-list.h:155
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-#: command-list.h:155
+#: command-list.h:156
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: command-list.h:156
+#: command-list.h:157
msgid "Restore working tree files"
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
-#: command-list.h:157
+#: command-list.h:158
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: command-list.h:158
+#: command-list.h:159
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: command-list.h:159
+#: command-list.h:160
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: command-list.h:160
+#: command-list.h:161
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: command-list.h:161
+#: command-list.h:162
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: command-list.h:162
+#: command-list.h:163
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:163
+#: command-list.h:164
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: command-list.h:164
+#: command-list.h:165
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: command-list.h:165
+#: command-list.h:166
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: command-list.h:166
+#: command-list.h:167
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: command-list.h:167
+#: command-list.h:168
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: command-list.h:168
+#: command-list.h:169
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: command-list.h:169
+#: command-list.h:170
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-#: command-list.h:170
+#: command-list.h:171
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-#: command-list.h:171
+#: command-list.h:172
msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
-#: command-list.h:172
+#: command-list.h:173
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-#: command-list.h:173
+#: command-list.h:174
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-#: command-list.h:174
+#: command-list.h:175
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: command-list.h:175
+#: command-list.h:176
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: command-list.h:176
+#: command-list.h:177
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: command-list.h:177
+#: command-list.h:178
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-#: command-list.h:178
+#: command-list.h:179
msgid "Switch branches"
msgstr "Các nhánh chuyển"
-#: command-list.h:179
+#: command-list.h:180
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-#: command-list.h:180
+#: command-list.h:181
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: command-list.h:181
+#: command-list.h:182
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: command-list.h:182
+#: command-list.h:183
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: command-list.h:183
+#: command-list.h:184
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: command-list.h:184
+#: command-list.h:185
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: command-list.h:185
+#: command-list.h:186
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: command-list.h:186
+#: command-list.h:187
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
-#: command-list.h:187
+#: command-list.h:188
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
-#: command-list.h:188
+#: command-list.h:189
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: command-list.h:189
+#: command-list.h:190
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: command-list.h:190
+#: command-list.h:191
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: command-list.h:191
+#: command-list.h:192
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: command-list.h:192
+#: command-list.h:193
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-#: command-list.h:193
+#: command-list.h:194
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: command-list.h:194
+#: command-list.h:195
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: command-list.h:195
+#: command-list.h:196
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: command-list.h:196
+#: command-list.h:197
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: command-list.h:197
+#: command-list.h:198
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: command-list.h:198
+#: command-list.h:199
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: command-list.h:199
+#: command-list.h:200
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: command-list.h:200
+#: command-list.h:201
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: command-list.h:201
+#: command-list.h:202
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: command-list.h:202
+#: command-list.h:203
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: command-list.h:203
+#: command-list.h:204
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: command-list.h:204
+#: command-list.h:205
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: command-list.h:205
+#: command-list.h:206
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: command-list.h:206
+#: command-list.h:207
msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git"
-#: command-list.h:207
+#: command-list.h:208
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
-#: command-list.h:208
+#: command-list.h:209
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: command-list.h:209
+#: command-list.h:210
msgid "Mounting one repository inside another"
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
-#: command-list.h:210
+#: command-list.h:211
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-#: command-list.h:211
+#: command-list.h:212
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-#: command-list.h:212
+#: command-list.h:213
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
@@ -23195,20 +23506,20 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:232
+#: git-bisect.sh:233
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:241
+#: git-bisect.sh:243
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
-#: git-bisect.sh:246
+#: git-bisect.sh:248
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:253
+#: git-bisect.sh:255
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -23217,11 +23528,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:279
+#: git-bisect.sh:281
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:285
+#: git-bisect.sh:287
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -23230,11 +23541,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:292
+#: git-bisect.sh:294
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-bisect.sh:300
+#: git-bisect.sh:302
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
@@ -23278,134 +23589,52 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-legacy-stash.sh:221
-msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-
-#: git-legacy-stash.sh:272
-#, sh-format
-msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
-msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-
-#: git-legacy-stash.sh:324
-#, sh-format
-msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
-msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-
-#: git-legacy-stash.sh:356
-#, sh-format
-msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
-msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-
-#: git-legacy-stash.sh:536
-#, sh-format
-msgid "unknown option: $opt"
-msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-
-#: git-legacy-stash.sh:556
-#, sh-format
-msgid "Too many revisions specified: $REV"
-msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-
-#: git-legacy-stash.sh:571
-#, sh-format
-msgid "$reference is not a valid reference"
-msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-
-#: git-legacy-stash.sh:599
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-
-#: git-legacy-stash.sh:610
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash reference"
-msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-
-#: git-legacy-stash.sh:618
-msgid "unable to refresh index"
-msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#: git-legacy-stash.sh:622
-msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-
-#: git-legacy-stash.sh:630
-msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-
-#: git-legacy-stash.sh:632
-msgid "Could not save index tree"
-msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-
-#: git-legacy-stash.sh:641
-msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
-msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-
-#: git-legacy-stash.sh:666
-msgid "Cannot unstage modified files"
-msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-
-#: git-legacy-stash.sh:704
-#, sh-format
-msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-
-#: git-legacy-stash.sh:705
-#, sh-format
-msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-
-#: git-legacy-stash.sh:792
-msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-
-#: git-submodule.sh:203
+#: git-submodule.sh:205
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:213
+#: git-submodule.sh:215
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:232
+#: git-submodule.sh:234
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:235
+#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:242
+#: git-submodule.sh:244
#, sh-format
msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: git-submodule.sh:273
+#: git-submodule.sh:275
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:275
+#: git-submodule.sh:277
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:283
+#: git-submodule.sh:285
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:285
+#: git-submodule.sh:287
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -23421,40 +23650,40 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:291
+#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:303
+#: git-submodule.sh:305
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:308
+#: git-submodule.sh:310
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:317
+#: git-submodule.sh:319
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:590
+#: git-submodule.sh:592
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:600
+#: git-submodule.sh:602
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:605
+#: git-submodule.sh:607
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -23463,7 +23692,7 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:623
+#: git-submodule.sh:625
#, sh-format
msgid ""
"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
@@ -23472,7 +23701,7 @@ msgstr ""
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
"tiếp $sha1:"
-#: git-submodule.sh:629
+#: git-submodule.sh:631
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -23481,74 +23710,74 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:636
+#: git-submodule.sh:638
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:637
+#: git-submodule.sh:639
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:641
+#: git-submodule.sh:643
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:642
+#: git-submodule.sh:644
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:647
+#: git-submodule.sh:649
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:648
+#: git-submodule.sh:650
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:653
+#: git-submodule.sh:655
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:654
+#: git-submodule.sh:656
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:685
+#: git-submodule.sh:687
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:896
+#: git-submodule.sh:878
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:948
+#: git-submodule.sh:930
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:968
+#: git-submodule.sh:950
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:971
+#: git-submodule.sh:953
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:974
+#: git-submodule.sh:956
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
@@ -23569,6 +23798,17 @@ msgstr "Đã áp dụng autostash."
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:113
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
+
#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
@@ -24635,6 +24875,133 @@ msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
+#~ "%s"
+
+#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+#~ "update:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
+#~ "nhật checkout rải rác:\n"
+#~ "%s"
+
+#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
+#~ "update:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
+#~ "nhật checkout rải rác:\n"
+#~ "%s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
+#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+
+#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
+#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
+
+#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
+#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
+
+#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
+#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Could not read '%s'"
+#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Cannot store %s"
+#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
+
+#~ msgid "initialize sparse-checkout"
+#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
+
+#~ msgid "set sparse-checkout patterns"
+#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
+
+#~ msgid "disable sparse-checkout"
+#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
+
+#, c-format
+#~ msgid "could not exec %s"
+#~ msgstr "không thể thực thi %s"
+
+#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
+#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
+#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
+#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
+#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "unknown option: $opt"
+#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
+#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "$reference is not a valid reference"
+#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
+#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
+#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
+
+#~ msgid "unable to refresh index"
+#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
+#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
+
+#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
+#~ msgstr ""
+#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
+
+#~ msgid "Could not save index tree"
+#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
+
+#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
+#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
+
+#~ msgid "Cannot unstage modified files"
+#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
+#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
+
+#, sh-format
+#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
+#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
+
+#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
+#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
+
+#, c-format
#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
@@ -25057,9 +25424,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "make rebase script"
#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
-#~ msgid "No such remote: %s"
-#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-
#~ msgid "cannot move a locked working tree"
#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"