summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2012-05-31 09:16:38 +0700
committerJiang Xin <worldhello.net@gmail.com>2012-05-31 12:31:05 +0800
commitdb484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b (patch)
tree3f38a108e16c5fe026ff2c86b70be7f7615f9cc4 /po
parent774cfe0c524531ad4bbdd78590d2ccf1fabc05c0 (diff)
downloadgit-db484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b.tar.gz
First release translation for Vietnamese
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po3824
1 files changed, 2006 insertions, 1818 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 476263d70c..e0ccb56cfc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,20 +5,21 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-1.7.9.7\n"
+"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-05-03 18:30+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-05-06 09:40+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: \n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
+"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: advice.c:40
#, c-format
@@ -36,51 +37,56 @@ msgid ""
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
+"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
+"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
+"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
+"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr ""
+msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
#: bundle.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "Sửa phần đầu"
+msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)"
#: bundle.c:89
-#: builtin/commit.c:751
+#: builtin/commit.c:697
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr ""
+msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
#: bundle.c:164
-#: sequencer.c:525
-#: sequencer.c:957
+#: sequencer.c:533
+#: sequencer.c:965
#: builtin/log.c:289
#: builtin/log.c:719
#: builtin/log.c:1335
#: builtin/log.c:1554
#: builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
-#, fuzzy
msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "Setup_log: dup2(%d,%d) bị lỗi"
+msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
#: bundle.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
-msgstr[0] "%s: « array_ref » (mảng tham chiếu) đến « %s »\n"
+msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu"
+msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu"
#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này"
+msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu"
#: bundle.c:290
msgid "rev-list died"
@@ -89,41 +95,35 @@ msgstr "rev-list bị chết"
#: bundle.c:296
#: builtin/log.c:1231
#: builtin/shortlog.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr ""
-"tham số không nhận ra: _%s_\n"
-"\n"
+msgstr "không nhận ra đối số: %s"
#: bundle.c:331
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr ""
+msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:376
-#, fuzzy
msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một kho lưu trống rỗng"
+msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
#: bundle.c:394
-#, fuzzy
msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể tạo dòng vào ra (IO)"
+msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
#: bundle.c:412
-#, fuzzy
msgid "pack-objects died"
-msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
+msgstr "pack-objects đã chết"
#: bundle.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "%s: không thể tạo %s"
+msgstr "không thể tạo '%s'"
#: bundle.c:437
-#, fuzzy
msgid "index-pack died"
-msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
+msgstr "index-pack đã chết"
#: commit.c:48
#, c-format
@@ -137,7 +137,6 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
#: compat/obstack.c:406
#: compat/obstack.c:408
-#, fuzzy
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"
@@ -146,14 +145,14 @@ msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
#: connected.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
-msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
#: date.c:95
msgid "in the future"
@@ -164,48 +163,56 @@ msgstr "trong tương lai"
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgstr[0] "%lu năm"
+msgstr[1] "%lu năm"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154
#: date.c:159
@@ -213,16 +220,17 @@ msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diff.c:105
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
-msgstr ""
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
#: diff.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
-msgstr "%.*s: không nhận ra tham số « ARGP_HELP_FMT »"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
#: diff.c:210
#, c-format
@@ -230,6 +238,8 @@ msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
+"%s"
#: diff.c:1400
msgid " 0 files changed\n"
@@ -239,45 +249,48 @@ msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n"
#, c-format
msgid " %d file changed"
msgid_plural " %d files changed"
-msgstr[0] " %d tập tin đã thay đổi"
+msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
+msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
#: diff.c:1421
#, c-format
msgid ", %d insertion(+)"
msgid_plural ", %d insertions(+)"
msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
+msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
#: diff.c:1432
#, c-format
msgid ", %d deletion(-)"
msgid_plural ", %d deletions(-)"
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
+msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
-#: diff.c:3467
+#: diff.c:3478
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
+"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
+"%s"
#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
#: gpg-interface.c:71
-#, fuzzy
msgid "gpg did not accept the data"
-msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó."
+msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
#: gpg-interface.c:82
-#, fuzzy
msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "Đặt dữ liệu clipboard gặp lỗi."
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: grep.c:1280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
+msgstr "'%s': không thể đọc %s"
#: grep.c:1297
#, c-format
@@ -285,50 +298,52 @@ msgid "'%s': %s"
msgstr "'%s': %s"
#: grep.c:1308
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
-msgstr "%s: đọc ngắn"
+msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
-#: help.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#: help.c:207
+#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr ""
-"Các lệnh sẵn sàng trong cửa sổ Info:\n"
-"\n"
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
-#: help.c:226
+#: help.c:214
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr ""
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:282
+#: help.c:270
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
+"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:339
+#: help.c:327
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr ""
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:361
+#: help.c:349
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
+"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
-#: help.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#: help.c:354
+#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "Q&uá giờ tính bằng giây:"
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
-#: help.c:373
+#: help.c:361
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr ""
+msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
-#: help.c:377
+#: help.c:365
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -338,20 +353,44 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
+msgstr[1] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+
+#: parse-options.c:493
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#: parse-options.c:511
+#, c-format
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách sử dụng: %s"
+
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation
+#: parse-options.c:515
+#, c-format
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
+
+#: parse-options.c:518
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
#: remote.c:1607
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
+msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
#: remote.c:1613
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
+msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
#: remote.c:1621
#, c-format
@@ -362,7 +401,12 @@ msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
#: sequencer.c:121
#: builtin/merge.c:865
@@ -387,6 +431,8 @@ msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
#: sequencer.c:147
msgid ""
@@ -394,1280 +440,1378 @@ msgid ""
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
+"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
#: sequencer.c:160
-#: sequencer.c:733
-#: sequencer.c:816
+#: sequencer.c:741
+#: sequencer.c:824
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: sequencer.c:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
-msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì"
+msgstr "Lỗi bao bọc %s"
#: sequencer.c:178
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#: sequencer.c:180
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
#: sequencer.c:183
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:233
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:261
-#, fuzzy
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải tên miền."
-
-#: sequencer.c:265
-#, fuzzy, c-format
-msgid "could not parse commit %s\n"
-msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
+msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:274
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:282
msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cất giữ dữ liệu trong bộ nhớ tạm\n"
+msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:315
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:323
+#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:328
+#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích cú pháp đường dẫn máy chủ."
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:350
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:358
msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin « %s » không phải là một tập tin chuẩn nên gỡ bỏ nó ra phụ lục.\n"
+msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:353
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:361
msgid "You do not have a valid HEAD"
-msgstr "Cút đi! Ta không tồn tại."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-#: sequencer.c:368
+#: sequencer.c:376
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr ""
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:376
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:384
+#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr ": tệp tin chưa tồn tại!"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:380
+#: sequencer.c:388
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
-msgstr ""
+msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:391
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:399
+#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:395
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:403
+#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
+msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:483
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:491
+#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "Không thể ghi \"%s\": %s"
+msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:484
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:492
+#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "Không thể áp dụng cấu hình."
+msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:528
+#: sequencer.c:536
msgid "empty commit set passed"
-msgstr ""
+msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:536
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:544
+#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:541
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:549
+#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:599
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:607
+#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
-msgstr "trong khi tìm nơi"
+msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:621
+#: sequencer.c:629
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:626
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:634
msgid "No commits parsed."
-msgstr "Phân tách %d quy tắc rồi.\n"
+msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích"
-#: sequencer.c:639
+#: sequencer.c:647
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:643
+#: sequencer.c:651
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:650
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:658
+#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n"
+msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:678
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:686
+#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "chìa khóa không đúng"
+msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:681
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:689
+#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "%s: Giá trị không hợp lệ « %s » cho « -d »\n"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:693
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:701
+#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n"
+msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:714
+#: sequencer.c:722
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr ""
+msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:715
+#: sequencer.c:723
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr ""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:719
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:727
+#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM."
+msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:735
-#: sequencer.c:820
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:743
+#: sequencer.c:828
+#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì"
+msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:754
-#: sequencer.c:888
+#: sequencer.c:762
+#: sequencer.c:896
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr ""
+msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:756
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:764
msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể giải quyết địa chỉ IP %s"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:758
+#: sequencer.c:766
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr ""
+msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:780
-#: builtin/apply.c:3682
+#: sequencer.c:788
+#: builtin/apply.c:3689
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:783
+#: sequencer.c:791
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:784
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:792
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:790
+#: sequencer.c:798
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng"
-#: sequencer.c:813
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:821
+#, c-format
msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh"
+msgstr "Không thể định %s."
-#: sequencer.c:975
+#: sequencer.c:983
msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:976
+#: sequencer.c:984
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#: sha1_name.c:864
msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr ""
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: sha1_name.c:867
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
#: sha1_name.c:869
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có ứng dụng mặc định được cấu hình tệp tin HTML."
+msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'"
#: sha1_name.c:872
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
-#: wt-status.c:134
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:135
msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Tìm kiếm Đường Dẫn"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:140
-#: wt-status.c:157
+#: wt-status.c:141
+#: wt-status.c:158
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
-#: wt-status.c:142
-#: wt-status.c:159
+#: wt-status.c:143
+#: wt-status.c:160
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
-#: wt-status.c:143
+#: wt-status.c:144
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:151
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:152
msgid "Changes to be committed:"
-msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:169
+#: wt-status.c:170
msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
-#: wt-status.c:173
+#: wt-status.c:174
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
-#: wt-status.c:175
+#: wt-status.c:176
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:176
+#: wt-status.c:177
msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
-#: wt-status.c:178
+#: wt-status.c:179
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
-msgstr ""
+msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:188
#, c-format
msgid "%s files:"
msgstr "%s tệp tin:"
-#: wt-status.c:190
+#: wt-status.c:191
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
-#: wt-status.c:207
+#: wt-status.c:208
msgid "bug"
msgstr "lỗi"
-#: wt-status.c:212
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:213
msgid "both deleted:"
-msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:213
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:214
msgid "added by us:"
-msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
-#: wt-status.c:214
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:215
msgid "deleted by them:"
-msgstr "Đồ họa bởi "
+msgstr "bị xóa bởi họ:"
-#: wt-status.c:215
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:216
msgid "added by them:"
-msgstr "Đồ họa bởi "
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:216
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:217
msgid "deleted by us:"
-msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
+msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
-#: wt-status.c:217
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:218
msgid "both added:"
-msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:218
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:219
msgid "both modified:"
-msgstr "Lần cuối sửa"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:248
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:249
msgid "new commits, "
-msgstr "Kiểu dáng Mới"
+msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
-#: wt-status.c:250
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:251
msgid "modified content, "
-msgstr "Mục Lục"
+msgstr "nội dung được sửa đổi,"
-#: wt-status.c:252
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:253
msgid "untracked content, "
-msgstr "Mục Lục"
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:267
+#, c-format
msgid "new file: %s"
-msgstr "/Tập tin/Mớ_i"
+msgstr "tập tin mới: %s"
-#: wt-status.c:269
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:270
+#, c-format
msgid "copied: %s -> %s"
-msgstr "tập tin « $filename » đã được sao chép"
+msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
-#: wt-status.c:272
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:273
+#, c-format
msgid "deleted: %s"
-msgstr "[đã xóa]"
+msgstr "đã xóa: %s"
-#: wt-status.c:275
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:276
+#, c-format
msgid "modified: %s"
-msgstr "Đã chỉnh sửa"
+msgstr "đã chỉnh sửa: %s"
-#: wt-status.c:278
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:279
+#, c-format
msgid "renamed: %s -> %s"
-msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
+msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
-#: wt-status.c:281
+#: wt-status.c:282
#, c-format
msgid "typechange: %s"
-msgstr ""
+msgstr "đổi-kiểu: %s"
-#: wt-status.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:285
+#, c-format
msgid "unknown: %s"
-msgstr "Không hiểu"
+msgstr "không rõ: %s"
-#: wt-status.c:287
+#: wt-status.c:288
#, c-format
msgid "unmerged: %s"
-msgstr ""
+msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-#: wt-status.c:290
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:291
+#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
-msgstr "lỗi sharutils — không có trạng thái\n"
+msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:713
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:737
msgid "On branch "
-msgstr "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »"
+msgstr "Trên nhánh"
-#: wt-status.c:720
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:744
msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "« %s » không phải trên khoá nào"
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:731
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:755
msgid "Initial commit"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:745
+#: wt-status.c:769
msgid "Untracked"
-msgstr ""
+msgstr "Không được theo vết"
-#: wt-status.c:747
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:771
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
-#: wt-status.c:749
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:773
+#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "hiển thị các tình trạng của những tập tin đã liệt kê"
+msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:751
+#: wt-status.c:775
msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:757
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:781
msgid "No changes"
-msgstr "không có thay đổi nào"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:761
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:785
+#, c-format
msgid "no changes added to commit%s\n"
-msgstr "không thể chuyển các thay đổi tới tệp tin '%s'"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
-#: wt-status.c:763
+#: wt-status.c:787
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
-#: wt-status.c:765
+#: wt-status.c:789
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
-msgstr ""
+msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
-#: wt-status.c:767
+#: wt-status.c:791
msgid " (use \"git add\" to track)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-#: wt-status.c:769
-#: wt-status.c:772
-#: wt-status.c:775
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:793
+#: wt-status.c:796
+#: wt-status.c:799
+#, c-format
msgid "nothing to commit%s\n"
-msgstr "Không có gì cần làm.\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
-#: wt-status.c:770
+#: wt-status.c:794
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
-msgstr ""
+msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-#: wt-status.c:773
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:797
msgid " (use -u to show untracked files)"
-msgstr "dùng metamail để hiển thị tập tin"
+msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:776
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:800
msgid " (working directory clean)"
-msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động"
+msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)"
-#: wt-status.c:884
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:908
msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
-#: wt-status.c:890
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:914
msgid "Initial commit on "
-msgstr "Win32s trên Windows 3.1"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
-#: wt-status.c:905
+#: wt-status.c:929
msgid "behind "
-msgstr ""
+msgstr "đằng sau"
-#: wt-status.c:908
-#: wt-status.c:911
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:932
+#: wt-status.c:935
msgid "ahead "
-msgstr "Học bài tiếp theo!"
+msgstr "phía trước"
-#: wt-status.c:913
+#: wt-status.c:937
msgid ", behind "
-msgstr ""
+msgstr ", đằng sau"
#: builtin/add.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
-msgstr "trạng thái bất thường 0x%x"
+msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#: builtin/add.c:67
-#: builtin/commit.c:280
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:226
msgid "updating files failed"
-msgstr "Lỗi cập nhật bộ bao bọc HFS."
+msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
#: builtin/add.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "không thể định vị lại đường dẫn %s trong gói %s"
+msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
#: builtin/add.c:192
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
#: builtin/add.c:195
#: builtin/add.c:456
#: builtin/rm.c:186
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
-msgstr ""
+msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: builtin/add.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n"
+msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
#: builtin/add.c:276
-#, fuzzy
msgid "Could not read the index"
-msgstr "không thể đọc thư mục %s"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:286
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở « %s » để ghi (%s)."
+msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
#: builtin/add.c:290
-#, fuzzy
msgid "Could not write patch"
-msgstr "Không thể ghi khóa tệp tin: %s"
+msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
#: builtin/add.c:297
-#, fuzzy
msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ : %d %s"
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
#: builtin/add.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể áp dụng cấu hình."
+msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
#: builtin/add.c:312
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
-msgstr ""
+msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
#: builtin/add.c:353
-#, fuzzy
msgid "no files added"
-msgstr "tìm $number lỗi nghiêm trọng nên không có tập tin được sao chép"
+msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
#: builtin/add.c:359
-#, fuzzy
msgid "adding files failed"
-msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi"
+msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:391
-#, fuzzy
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -l và -s không tương thích với nhau"
+msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
#: builtin/add.c:393
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
#: builtin/add.c:413
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
-msgstr "Liên kết đã được thêm"
+msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:414
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr ""
+msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
#: builtin/add.c:420
#: builtin/clean.c:95
-#: builtin/commit.c:340
+#: builtin/commit.c:286
#: builtin/mv.c:82
#: builtin/rm.c:162
-#, fuzzy
msgid "index file corrupt"
-msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/add.c:476
-#: builtin/apply.c:4093
+#: builtin/apply.c:4100
#: builtin/mv.c:229
#: builtin/rm.c:260
msgid "Unable to write new index file"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: builtin/apply.c:53
+msgid "git apply [options] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
#: builtin/apply.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
#: builtin/apply.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn cơ sở dữ liệu « %s » nên bỏ qua.\n"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
#: builtin/apply.c:815
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr "không thể ghi rõ cờ sửa đổi với biểu thức chính quy trống"
+msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
#: builtin/apply.c:824
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
#: builtin/apply.c:905
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "Đóng handle tệp tin gặp lỗi"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:934
+#: builtin/apply.c:937
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr ""
+msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:937
+#: builtin/apply.c:941
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent %s filename on line %d"
-msgstr ""
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:942
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:944
+#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr ""
+msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1387
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:1394
+#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "Gặp kết thúc dòng bất thường"
+msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1444
+#: builtin/apply.c:1451
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr ""
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1461
+#: builtin/apply.c:1468
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: builtin/apply.c:1621
+#: builtin/apply.c:1628
msgid "new file depends on old contents"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1623
+#: builtin/apply.c:1630
msgid "deleted file still has contents"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1649
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:1656
+#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1685
+#: builtin/apply.c:1692
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1687
+#: builtin/apply.c:1694
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1690
+#: builtin/apply.c:1697
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr ""
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: builtin/apply.c:1836
+#: builtin/apply.c:1843
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr ""
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#. there has to be one hunk (forward hunk)
-#: builtin/apply.c:1865
+#: builtin/apply.c:1872
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr ""
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1951
+#: builtin/apply.c:1958
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr ""
+msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2041
+#: builtin/apply.c:2048
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
-#: builtin/apply.c:2045
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:2052
+#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể đọc siêu khối"
+msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
-#: builtin/apply.c:2116
-#, fuzzy
+#: builtin/apply.c:2123
msgid "oops"
-msgstr "ôi ?"
+msgstr "ôi?"
-#: builtin/apply.c:2638
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:2645
+#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "%s: sai đếm dòng"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
-#: builtin/apply.c:2756
+#: builtin/apply.c:2763
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2768
+#: builtin/apply.c:2775
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2774
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:2781
+#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
-msgstr "Đang tìm kiếm liên kết"
+msgstr ""
+"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2793
+#: builtin/apply.c:2800
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
-#: builtin/apply.c:2896
+#: builtin/apply.c:2903
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
-#: builtin/apply.c:2902
+#: builtin/apply.c:2909
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
+msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
-#: builtin/apply.c:2923
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:2930
+#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n"
+msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3038
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3045
+#, c-format
msgid "patch %s has been renamed/deleted"
-msgstr "%s: Đã đổi tên thư mục từ %s"
+msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3045
-#: builtin/apply.c:3062
+#: builtin/apply.c:3052
+#: builtin/apply.c:3069
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3077
+#: builtin/apply.c:3084
msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr ""
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3098
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3105
+#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "Bản dịch đã có trong cơ sở dữ liệu"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3136
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3143
+#, c-format
msgid "%s: has been deleted/renamed"
-msgstr "%s: Đã đổi tên thư mục"
+msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
-#: builtin/apply.c:3141
-#: builtin/apply.c:3172
+#: builtin/apply.c:3148
+#: builtin/apply.c:3179
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3152
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3159
+#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3166
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3173
+#, c-format
msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: giá trị « %s » không tương ứng với giá trị « %s »"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3183
+#: builtin/apply.c:3190
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3185
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3192
+#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "Mong đợi một loại biểu thức"
+msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
-#: builtin/apply.c:3240
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3247
+#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "Bản dịch đã có trong cơ sở dữ liệu"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3259
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3266
+#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)%s%s"
-msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp với điều kiện của chế độ."
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)%s%s"
-#: builtin/apply.c:3265
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3272
+#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "Không thể áp dụng cấu hình."
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3278
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3285
+#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
-msgstr " Thời gian vá: "
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3333
+#: builtin/apply.c:3340
#: builtin/checkout.c:212
#: builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
-#: builtin/apply.c:3476
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3483
+#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "Không thể lấy en-tợ-rô-pi từ %s\n"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3503
+#: builtin/apply.c:3510
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
-msgstr ""
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
-#: builtin/apply.c:3507
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3514
+#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "Không thể lấy trạng thái về tập tin %s nên bỏ qua và tiếp tục lại.\n"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3512
+#: builtin/apply.c:3519
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3515
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3522
+#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "thêm mục nhập mới « %s » có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3548
+#: builtin/apply.c:3555
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
-#: builtin/apply.c:3597
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3604
+#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "Ghi vào tệp tin khóa '%s' gặp lỗi"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
-#: builtin/apply.c:3653
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3660
+#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Không có số thứ tự đắp vá %d\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:3661
+#: builtin/apply.c:3668
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
-#: builtin/apply.c:3664
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3671
+#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
+msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:3674
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3681
+#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang phụ thêm bản ghi vào « $filename »"
+msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:3695
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3702
+#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Tín hiệu đã được bắt nên thoát rõ..."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:3698
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:3705
+#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "Yêu cầu bị từ chối."
+msgstr "hunk #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:3829
-#, fuzzy
+#: builtin/apply.c:3836
msgid "unrecognized input"
-msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:3840
-#, fuzzy
+#: builtin/apply.c:3847
msgid "unable to read index file"
-msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4035
-#, fuzzy
+#: builtin/apply.c:3962
+#: builtin/apply.c:3965
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: builtin/apply.c:3963
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: builtin/apply.c:3966
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: builtin/apply.c:3968
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: builtin/apply.c:3969
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
+
+#: builtin/apply.c:3972
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
+
+#: builtin/apply.c:3974
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+
+#: builtin/apply.c:3978
+msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+
+#: builtin/apply.c:3980
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+
+#: builtin/apply.c:3982
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+
+#: builtin/apply.c:3984
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+
+#: builtin/apply.c:3986
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:3988
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+
+#: builtin/apply.c:3990
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+
+#: builtin/apply.c:3992
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+
+#: builtin/apply.c:3995
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+
+#: builtin/apply.c:3996
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: builtin/apply.c:3997
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+
+#: builtin/apply.c:4000
+#: builtin/apply.c:4003
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:4006
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+
+#: builtin/apply.c:4008
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:4010
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+
+#: builtin/apply.c:4012
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+
+#: builtin/apply.c:4013
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: builtin/apply.c:4015
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+
+#: builtin/apply.c:4018
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+
+#: builtin/apply.c:4020
+msgid "root"
+msgstr "root"
+
+#: builtin/apply.c:4021
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+
+#: builtin/apply.c:4042
msgid "--index outside a repository"
-msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4038
-#, fuzzy
+#: builtin/apply.c:4045
msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4054
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:4061
+#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
+msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
-#: builtin/apply.c:4068
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/apply.c:4075
+#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "Lỗi DirectFB %d xảy ra."
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4074
-#: builtin/apply.c:4084
+#: builtin/apply.c:4081
+#: builtin/apply.c:4091
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
#: builtin/archive.c:20
-#, fuzzy
msgid "could not redirect output"
-msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
-msgstr ""
+msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr ""
+msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
#: builtin/archive.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
-msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
+msgstr "git archive: NACK %s"
#: builtin/archive.c:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "remote error: %s"
-msgstr "Lỗi V/R ở xa"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: builtin/archive.c:66
-#, fuzzy
msgid "git archive: protocol error"
-msgstr "lỗi giao thức bộ lắng nghe SMTP\n"
+msgstr "git archive: lỗi giao thức"
#: builtin/archive.c:71
-#, fuzzy
msgid "git archive: expected a flush"
-msgstr "Kho lưu chứa %.*s ở chỗ mong đợi giá trị số %s"
+msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
-#: builtin/branch.c:137
+#: builtin/branch.c:144
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
+"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:141
+#: builtin/branch.c:148
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
+"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
+" '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:173
-#, fuzzy
+#: builtin/branch.c:180
msgid "cannot use -a with -d"
-msgstr "%s: Bạn không thể sử dụng đồng thời tùy chọn « -f » và « -o ».\n"
+msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
-#: builtin/branch.c:179
+#: builtin/branch.c:186
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:184
+#: builtin/branch.c:191
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:195
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:202
+#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
-msgstr "Chỉ mục cột không thấy."
+msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
-#: builtin/branch.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:203
+#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "Tệp tin không tìm thấy"
+msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
-#: builtin/branch.c:203
+#: builtin/branch.c:210
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
-#: builtin/branch.c:209
+#: builtin/branch.c:216
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
+"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
-#: builtin/branch.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:225
+#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
-msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
-#: builtin/branch.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:226
+#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d"
+msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
-#: builtin/branch.c:226
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:233
+#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
+msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:227
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:234
+#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
+msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:232
-#, fuzzy
+#: builtin/branch.c:239
msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi."
+msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:330
+#: builtin/branch.c:337
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-msgstr ""
+msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/branch.c:402
+#: builtin/branch.c:409
#, c-format
-msgid "behind %d] "
-msgstr ""
+msgid "[%s: behind %d]"
+msgstr "[%s: đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:404
-#, fuzzy, c-format
-msgid "ahead %d] "
-msgstr "Học bài tiếp theo!"
+#: builtin/branch.c:411
+#, c-format
+msgid "[behind %d]"
+msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:406
-#, fuzzy, c-format
-msgid "ahead %d, behind %d] "
-msgstr "Học bài tiếp theo!"
+#: builtin/branch.c:415
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d]"
+msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:509
-#, fuzzy
+#: builtin/branch.c:417
+#, c-format
+msgid "[ahead %d]"
+msgstr "[phía trước %d]"
+
+#: builtin/branch.c:420
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:423
+#, c-format
+msgid "[ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:535
msgid "(no branch)"
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "(không có nhánh nào)"
-#: builtin/branch.c:574
-#, fuzzy
+#: builtin/branch.c:600
msgid "some refs could not be read"
-msgstr "Không thể đọc khối xấu."
+msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:587
+#: builtin/branch.c:613
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
-msgstr ""
+msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:597
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:623
+#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
-msgstr "một biểu thức kiểu $name đã được cho, còn mong đợi một tên hàm"
+msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
-#: builtin/branch.c:612
-#, fuzzy
+#: builtin/branch.c:638
msgid "Branch rename failed"
-msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s: %m\n"
+msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:616
+#: builtin/branch.c:642
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
-msgstr ""
+msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:646
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:627
+#: builtin/branch.c:653
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:642
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:668
+#, c-format
msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên hàm đặc tả dạng sai"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:666
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/branch.c:692
+#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
-msgstr "Không thể ghi vào gói mạng: %s"
+msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:756
+#: builtin/branch.c:783
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:761
+#: builtin/branch.c:788
#: builtin/clone.c:558
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr ""
+msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
+
+#: builtin/branch.c:808
+msgid "--column and --verbose are incompatible"
+msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:819
+#: builtin/branch.c:857
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
-msgstr ""
+msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
#: builtin/bundle.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s is okay\n"
-msgstr "'%s' không hợp lệ"
+msgstr "'%s' tốt\n"
#: builtin/bundle.c:56
-#, fuzzy
msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr " Ghi chú : bạn cũng có thể cần phải tạo một tài khoản. "
+msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
-#, fuzzy
msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Phải nhập tên bộ lọc"
+msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
#: builtin/checkout.c:113
#: builtin/checkout.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
-msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %lu."
+msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
#: builtin/checkout.c:115
#: builtin/checkout.c:148
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
-msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %lu."
+msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
#: builtin/checkout.c:131
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
-msgstr ""
+msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:175
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
-msgstr ""
+msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:192
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
-msgstr "%s: không thể lấy đường dẫn: %s"
+msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
-msgstr "không thể thêm mục tương ứng với tín hiệu %s: %s"
+msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
#: builtin/checkout.c:234
#: builtin/checkout.c:392
-#, fuzzy
msgid "corrupt index file"
-msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/checkout.c:264
#: builtin/checkout.c:271
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "Đường dẫn là gì vậy? "
+msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:302
#: builtin/checkout.c:498
#: builtin/clone.c:583
#: builtin/merge.c:812
msgid "unable to write new index file"
-msgstr ""
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/checkout.c:319
#: builtin/diff.c:302
#: builtin/merge.c:408
-#, fuzzy
msgid "diff_setup_done failed"
-msgstr "Setup_log: dup2(%d,%d) bị lỗi"
+msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
#: builtin/checkout.c:414
msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr ""
+msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
#: builtin/checkout.c:533
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
-msgstr "Đừng yêu cầu xác nhận"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:566
-#, fuzzy
msgid "HEAD is now at"
-msgstr "Dung lượng đĩa đã dùng hiện giờ là %1%%%."
+msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:573
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
-msgstr "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »"
+msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:576
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
-msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
+msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:580
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:582
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
-msgstr "bị gỡ bỏ"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:584
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
-msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:640
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr "Thêm nhiều hơn"
+msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#. The singular version
#: builtin/checkout.c:646
@@ -1683,7 +1827,15 @@ msgid_plural ""
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
msgstr[1] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
#: builtin/checkout.c:664
#, c-format
@@ -1694,177 +1846,172 @@ msgid ""
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
+"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
+"để làm thế bằng lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
+"\n"
-#: builtin/checkout.c:693
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:694
msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ."
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
-#: builtin/checkout.c:697
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:698
msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "lời xác định trước ở đây"
+msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:723
+#: builtin/checkout.c:724
msgid "You are on a branch yet to be born"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#. case (1)
-#: builtin/checkout.c:854
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/checkout.c:855
+#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "sai tham chiếu: %s"
+msgstr "tham chiếu sai: %s"
#. case (1): want a tree
-#: builtin/checkout.c:893
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/checkout.c:894
+#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
+msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:973
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:974
msgid "-B cannot be used with -b"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
-#: builtin/checkout.c:982
+#: builtin/checkout.c:983
msgid "--patch is incompatible with all other options"
-msgstr ""
+msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
-#: builtin/checkout.c:985
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:986
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
-#: builtin/checkout.c:987
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:988
msgid "--detach cannot be used with -t"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
-#: builtin/checkout.c:993
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:994
msgid "--track needs a branch name"
-msgstr "Chưa ghi rõ tùy chọn $name. Bắt buộc phải ghi rõ nó ở chế độ « thử » (test)."
+msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1000
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:1001
msgid "Missing branch name; try -b"
-msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
+msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1006
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:1007
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
-msgstr ""
-"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
-"\n"
+msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1008
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:1009
msgid "--orphan cannot be used with -t"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
-#: builtin/checkout.c:1018
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:1019
msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
-msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau"
+msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
-#: builtin/checkout.c:1052
-#, fuzzy
+#: builtin/checkout.c:1053
msgid "invalid path specification"
-msgstr "Chi tiết hình học '%s' không hợp lệ"
+msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1060
+#: builtin/checkout.c:1061
#, c-format
msgid ""
"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
+"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
+"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
-#: builtin/checkout.c:1062
+#: builtin/checkout.c:1063
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
-msgstr ""
+msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
-#: builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:1068
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
-msgstr ""
+msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
-#: builtin/checkout.c:1070
+#: builtin/checkout.c:1071
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
+"checkout."
-#: builtin/checkout.c:1089
+#: builtin/checkout.c:1090
msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
-#: builtin/checkout.c:1092
+#: builtin/checkout.c:1093
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
-msgstr ""
+msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
#: builtin/clean.c:78
-#, fuzzy
msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "Không thể dùng cả hai tùy chọn « %s » và « %s » với nhau.\n"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
#: builtin/clean.c:82
msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
-msgstr ""
+msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:85
msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
-msgstr ""
+msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:155
#: builtin/clean.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "&Xóa bỏ khóa"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:159
#: builtin/clean.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:162
#: builtin/clean.c:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to remove %s"
-msgstr "lỗi gỡ bỏ %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#: builtin/clean.c:166
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Would not remove %s\n"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:168
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Not removing %s\n"
-msgstr "đang xóa thư mục, %s"
+msgstr "Không xóa %s\n"
#: builtin/clone.c:243
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
-msgstr ""
+msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
#: builtin/clone.c:302
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "lỗi mở %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
#: builtin/clone.c:306
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "Tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/clone.c:308
#: builtin/diff.c:75
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s"
+msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
#: builtin/clone.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
@@ -1874,19 +2021,19 @@ msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
#: builtin/clone.c:341
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "bỏ liên kết mềm %s không thành công"
+msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
#: builtin/clone.c:346
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
-msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
+msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
#: builtin/clone.c:350
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "Sao chép tệp tin từ '%s' sang '%s' gặp lỗi"
+msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
#: builtin/clone.c:373
#, c-format
@@ -1896,11 +2043,11 @@ msgstr "hoàn tất.\n"
#: builtin/clone.c:440
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:549
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr ""
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
#: builtin/clone.c:639
msgid "Too many arguments."
@@ -1908,68 +2055,72 @@ msgstr "Có quá nhiều đối số."
#: builtin/clone.c:643
msgid "You must specify a repository to clone."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:654
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr ""
+msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:668
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
-msgstr ": tệp tin chưa tồn tại!"
+msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
#: builtin/clone.c:673
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr ""
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:683
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr ""
+msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#: builtin/clone.c:693
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
-msgstr "Tên tệp tin đã tồn tại rồi."
+msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:706
#: builtin/clone.c:720
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
-msgstr "Tạo thư mục đi trước khi cần thiết"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#: builtin/clone.c:709
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
-msgstr ""
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
#: builtin/clone.c:728
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
#: builtin/clone.c:730
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Tải lên « %s »..."
+msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
#: builtin/clone.c:786
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
-msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
+msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#: builtin/clone.c:835
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
#: builtin/clone.c:842
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+
+#: builtin/column.c:51
+msgid "--command must be the first argument"
+msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:42
+#: builtin/commit.c:43
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -1982,15 +2133,29 @@ msgid ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:54
+#: builtin/commit.c:55
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
+"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
+"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
+"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
+"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:59
+#: builtin/commit.c:60
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -1999,109 +2164,106 @@ msgid ""
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
+"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
+"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
-#: builtin/commit.c:307
+#: builtin/commit.c:253
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:349
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:295
msgid "unable to create temporary index"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
+msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:355
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:301
msgid "interactive add failed"
-msgstr "lỗi thêm mô-đun %s: %s"
+msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:388
-#: builtin/commit.c:409
-#: builtin/commit.c:459
+#: builtin/commit.c:334
+#: builtin/commit.c:355
+#: builtin/commit.c:405
msgid "unable to write new_index file"
-msgstr ""
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:440
+#: builtin/commit.c:386
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
-msgstr ""
+msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:442
+#: builtin/commit.c:388
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
-msgstr ""
+msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:452
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:398
msgid "cannot read the index"
-msgstr "không đọc được thư mục %s"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:472
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:418
msgid "unable to write temporary index file"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:547
-#: builtin/commit.c:553
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:493
+#: builtin/commit.c:499
+#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
-msgstr "'%s' không hợp lệ"
+msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:576
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:522
msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "Có một tham số dạng sai"
+msgstr "đối số --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:637
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:583
+#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
-msgstr "%s:%d: %s: chuỗi phiên bản dạng sai « %s »\n"
+msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
-#: builtin/commit.c:675
-#: builtin/commit.c:708
-#: builtin/commit.c:1022
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:621
+#: builtin/commit.c:654
+#: builtin/commit.c:968
+#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
-msgstr "Không thể rút trích %s vào trong %s: %s"
+msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:687
+#: builtin/commit.c:633
#: builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
-msgstr ""
+msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:689
+#: builtin/commit.c:635
msgid "could not read log from standard input"
-msgstr ""
+msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:693
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:639
+#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
-msgstr "Không mở được tệp nhật trình: %s"
+msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
-#: builtin/commit.c:699
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:645
msgid "commit has empty message"
-msgstr "thư có NUL nhúng"
+msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:715
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:661
msgid "could not read MERGE_MSG"
-msgstr "Không thể đọc gói mạng: %s"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:719
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:665
msgid "could not read SQUASH_MSG"
-msgstr "Không thể đọc gói mạng: %s"
+msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:723
+#: builtin/commit.c:669
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc '%s'."
-#: builtin/commit.c:775
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:721
msgid "could not write commit template"
-msgstr "Không thể ghi vào gói mạng: %s"
+msgstr "không thể ghi mẫu commit"
-#: builtin/commit.c:786
+#: builtin/commit.c:732
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2110,8 +2272,13 @@ msgid ""
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:791
+#: builtin/commit.c:737
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2120,236 +2287,236 @@ msgid ""
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:803
+#: builtin/commit.c:749
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
+"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:808
+#: builtin/commit.c:754
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
+"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
+"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:821
+#: builtin/commit.c:767
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:828
+#: builtin/commit.c:774
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
-msgstr ""
+msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
-#: builtin/commit.c:848
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:794
msgid "Cannot read index"
-msgstr "không đọc được thư mục %s"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:885
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:831
msgid "Error building trees"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:900
-#: builtin/tag.c:357
+#: builtin/commit.c:846
+#: builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:997
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:943
+#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy giao diện tên %s"
+msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
-#: builtin/commit.c:1012
-#: builtin/commit.c:1210
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:958
+#: builtin/commit.c:1158
+#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "đừng thẩm tra chế độ của tập tin"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
-#: builtin/commit.c:1052
+#: builtin/commit.c:998
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1063
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1009
msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"
+msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:1066
+#: builtin/commit.c:1012
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1068
+#: builtin/commit.c:1014
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1017
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1081
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1027
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
+msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1083
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1029
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1091
+#: builtin/commit.c:1037
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
-msgstr ""
+msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1108
+#: builtin/commit.c:1054
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1110
+#: builtin/commit.c:1056
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr ""
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1112
+#: builtin/commit.c:1058
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr ""
+msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1114
+#: builtin/commit.c:1060
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
-msgstr ""
+msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1124
-#: builtin/tag.c:556
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:1070
+#: builtin/tag.c:577
+#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "sai lập chế độ đặt địa chỉ"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1129
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1075
msgid "Paths with -a does not make sense."
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1308
+#: builtin/commit.c:1258
msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr ""
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1310
+#: builtin/commit.c:1260
msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
+msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1351
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1301
msgid "detached HEAD"
-msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1353
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1303
msgid " (root-commit)"
-msgstr "Gốc SunOS"
+msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1443
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1447
msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "Không thể phân tích cú pháp đường dẫn máy chủ."
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1480
+#: builtin/commit.c:1485
#: builtin/merge.c:509
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
+msgstr "không thể mở %s' để đọc"
-#: builtin/commit.c:1487
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:1492
+#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
-msgstr "cảnh báo : tập tin « $filename » cần thiết trộn"
+msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1494
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1499
msgid "could not read MERGE_MODE"
-msgstr "Không thể thay đổi chế độ chụp ảnh"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1513
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/commit.c:1518
+#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "Không thể đọc gói mạng: %s"
+msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1527
+#: builtin/commit.c:1532
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
-#: builtin/commit.c:1532
+#: builtin/commit.c:1537
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1547
+#: builtin/commit.c:1552
#: builtin/merge.c:936
#: builtin/merge.c:961
-#, fuzzy
msgid "failed to write commit object"
-msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1568
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1573
msgid "cannot lock HEAD ref"
-msgstr "không thể khóa tin mật khẩu bóng"
+msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1572
-#, fuzzy
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "cannot update HEAD ref"
-msgstr "Không cập nhật được kho lưu đã nén"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1588
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
+"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
+"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/describe.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
-msgstr "Chế độ %ix%i-%i không sẵn sàng."
+msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#: builtin/describe.c:238
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-msgstr ""
+msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
#: builtin/describe.c:240
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
-msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
+msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
#: builtin/describe.c:267
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
-msgstr "không phải tên hạng Java hợp lệ: %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#: builtin/describe.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
-msgstr "%s không phải là một đối tượng thủ tục"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
#: builtin/describe.c:287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
-msgstr "Không có tương ứng với mẫu %s.\n"
+msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
#: builtin/describe.c:289
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
-msgstr "Đang tìm kiếm liên kết tới"
+msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
#: builtin/describe.c:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
-msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
+msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#: builtin/describe.c:353
#, c-format
@@ -2357,6 +2524,8 @@ msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
+"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
+"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#: builtin/describe.c:357
#, c-format
@@ -2364,11 +2533,13 @@ msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
+"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
+"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:378
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "%lu trang xấu\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
#: builtin/describe.c:381
#, c-format
@@ -2376,25 +2547,25 @@ msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
+"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:436
-#, fuzzy
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "Tùy chọn « --format » (định dạng) không tương thích với « --all » (tất cả)"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
#: builtin/describe.c:462
msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
#: builtin/describe.c:482
-#, fuzzy
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
-msgstr "Tùy chọn « --format » (định dạng) không tương thích với « --all » (tất cả)"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
#: builtin/diff.c:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng: « %s »"
+msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
#: builtin/diff.c:220
#, c-format
@@ -2402,47 +2573,46 @@ msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"
#: builtin/diff.c:297
-#, fuzzy
msgid "Not a git repository"
-msgstr "Thao tác không được phép."
+msgstr "Không phải là kho git"
#: builtin/diff.c:347
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "Tên người dùng đã cho không hợp lệ."
+msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
#: builtin/diff.c:352
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "more than %d trees given: '%s'"
-msgstr "Đường dẫn « %s » được đưa ra nhiều lần"
+msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
#: builtin/diff.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "Đường dẫn « %s » được đưa ra nhiều lần"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
#: builtin/diff.c:370
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "Tên người dùng đã cho không hợp lệ."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
#: builtin/fetch.c:200
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "object %s not found"
-msgstr "Tệp tin không tìm thấy"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
#: builtin/fetch.c:259
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
#: builtin/fetch.c:273
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
-msgstr "Không thể tìm được vị trí hiện hành trong tệp tin '%s'"
+msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
#: builtin/fetch.c:274
#: builtin/fetch.c:360
@@ -2450,46 +2620,38 @@ msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
#: builtin/fetch.c:285
-#, fuzzy
msgid "[tag update]"
-msgstr "Cập nhật tất cả"
+msgstr "[cập nhật thẻ]"
#: builtin/fetch.c:287
#: builtin/fetch.c:322
#: builtin/fetch.c:340
-#, fuzzy
msgid " (unable to update local ref)"
-msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
+msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
#: builtin/fetch.c:305
-#, fuzzy
msgid "[new tag]"
-msgstr " Số THẺ\n"
+msgstr "[thẻ mới]"
#: builtin/fetch.c:308
-#, fuzzy
msgid "[new branch]"
-msgstr "đã tạo"
+msgstr "[nhánh mới]"
#: builtin/fetch.c:311
-#, fuzzy
msgid "[new ref]"
-msgstr "Kiểu dáng Mới"
+msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
#: builtin/fetch.c:356
-#, fuzzy
msgid "unable to update local ref"
-msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
#: builtin/fetch.c:356
-#, fuzzy
msgid "forced update"
-msgstr "Cập nhật tất cả"
+msgstr "cưỡng bức cập nhật"
#: builtin/fetch.c:362
-#, fuzzy
msgid "(non-fast-forward)"
-msgstr "Xử lý tập tin chuyển tiếp."
+msgstr "(non-fast-forward)"
#: builtin/fetch.c:393
#: builtin/fetch.c:685
@@ -2500,7 +2662,7 @@ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#: builtin/fetch.c:402
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#: builtin/fetch.c:488
#, c-format
@@ -2513,16 +2675,18 @@ msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
+"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#: builtin/fetch.c:549
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
-msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
+msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:550
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
-msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
+msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:557
msgid "[deleted]"
@@ -2536,61 +2700,62 @@ msgstr "(không)"
#: builtin/fetch.c:675
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
-msgstr ""
+msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:709
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
-msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
+msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
#: builtin/fetch.c:786
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "'%s' không phải là một giá trị bằng số đúng cho tùy chọn '%s'."
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#: builtin/fetch.c:789
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "độ chính xác bị bỏ qua đối với bộ chỉ định `%%'"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#: builtin/fetch.c:888
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy %1$s"
+msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
#: builtin/fetch.c:890
#: builtin/remote.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "Không thể ghi \"%s\": %s"
+msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
#: builtin/fetch.c:907
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
+"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
#: builtin/fetch.c:927
-#, fuzzy
msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tệp tin nội bộ."
+msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
#: builtin/fetch.c:979
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
#: builtin/fetch.c:981
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
#: builtin/fetch.c:992
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "%s - Không có tập tin hay thư mục như vậy.\n"
+msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
#: builtin/fetch.c:1000
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr ""
+msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
@@ -2600,12 +2765,12 @@ msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr ""
+msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
#: builtin/gc.c:221
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#: builtin/gc.c:224
#, c-format
@@ -2613,36 +2778,38 @@ msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
+"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
#: builtin/gc.c:251
msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
-msgstr ""
+msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
-msgstr "Lỗi tạo mạch làm việc: %s"
+msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#: builtin/grep.c:402
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to chdir: %s"
-msgstr "lỗi chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
#: builtin/grep.c:478
#: builtin/grep.c:512
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
-msgstr "Không thể đọc các inode"
+msgstr "không thể đọc cây (%s)"
#: builtin/grep.c:526
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#: builtin/grep.c:584
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "%s: %s chứa giá trị bằng số không hợp lệ: %s"
+msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:601
#, c-format
@@ -2650,9 +2817,8 @@ msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được '%s'"
#: builtin/grep.c:888
-#, fuzzy
msgid "no pattern given."
-msgstr "Không có tên người dùng này."
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
#: builtin/grep.c:902
#, c-format
@@ -2661,360 +2827,345 @@ msgstr "đối tượng sai %s"
#: builtin/grep.c:943
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
-msgstr ""
+msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
#: builtin/grep.c:966
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
-msgstr ""
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
#: builtin/grep.c:971
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
-msgstr ""
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
#: builtin/grep.c:974
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
-msgstr ""
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
#: builtin/grep.c:982
-#, fuzzy
msgid "both --cached and trees are given."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa cả hai dấu sửa đổi « @ » và « : »."
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/help.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:59
+#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
-msgstr "Trợ giúp về Định dạng"
+msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
-#: builtin/help.c:85
-#, fuzzy
+#: builtin/help.c:87
msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Lỗi khởi chạy AVC"
+msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:98
-#, fuzzy
+#: builtin/help.c:100
msgid "Failed to parse emacsclient version."
-msgstr "Lỗi khi phân tích dạng thức số nhiều: '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:108
+#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
-msgstr "phiên bản giao thức quá cũ : %lu"
+msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:124
-#: builtin/help.c:152
-#: builtin/help.c:161
-#: builtin/help.c:169
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:126
+#: builtin/help.c:154
+#: builtin/help.c:163
+#: builtin/help.c:171
+#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
-msgstr "lỗi thực hiện gpg (%d)\n"
+msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
-#: builtin/help.c:209
+#: builtin/help.c:211
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
+"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
-#: builtin/help.c:221
+#: builtin/help.c:223
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
+"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
-#: builtin/help.c:283
+#: builtin/help.c:287
msgid "The most commonly used git commands are:"
-msgstr ""
+msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
-#: builtin/help.c:351
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:355
+#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
-msgstr "GIF: lỗi không rõ!!!"
+msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:368
-#, fuzzy
+#: builtin/help.c:372
msgid "no man viewer handled the request"
-msgstr "không cho phép bạn chạy tiến trình trộn chéo nhánh với một thay đổi ở tình trạng « $state »"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:376
+#: builtin/help.c:380
msgid "no info viewer handled the request"
-msgstr ""
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:387
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:391
+#, c-format
msgid "'%s': not a documentation directory."
-msgstr "'%s' không phải một thư mục."
+msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
-#: builtin/help.c:427
-#: builtin/help.c:434
+#: builtin/help.c:432
+#: builtin/help.c:439
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
-#: builtin/help.c:448
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/help.c:453
+#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
-msgstr ""
-"\n"
-"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n"
+msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
-#: builtin/index-pack.c:84
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:169
+#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
-msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
+msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:104
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:189
msgid "object of unexpected type"
-msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
+msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
-#: builtin/index-pack.c:141
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:226
+#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
+msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:151
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:236
msgid "early EOF"
-msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
+msgstr "vừa đúng lúc EOF"
-#: builtin/index-pack.c:152
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:237
msgid "read error on input"
-msgstr "Lỗi đọc trong tập tin '%s'"
+msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:164
+#: builtin/index-pack.c:249
msgid "used more bytes than were available"
-msgstr ""
+msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:171
+#: builtin/index-pack.c:256
msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr ""
+msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:187
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:272
+#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "[%d] Không thể tạo nhánh: %s"
+msgstr "không thể tạo '%s'"
-#: builtin/index-pack.c:192
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:277
+#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin %s."
+msgstr "không thể mở packfile '%s'"
-#: builtin/index-pack.c:206
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:291
msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "Khóa nóng không khớp"
+msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:226
+#: builtin/index-pack.c:311
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
-msgstr ""
+msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:300
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:405
+#, c-format
msgid "inflate returned %d"
-msgstr "%s: máy phục vụ đã trả về %s"
+msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:345
+#: builtin/index-pack.c:450
msgid "offset value overflow for delta base object"
-msgstr ""
+msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:353
+#: builtin/index-pack.c:458
msgid "delta base offset is out of bound"
-msgstr ""
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:361
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:466
+#, c-format
msgid "unknown object type %d"
-msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
+msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:390
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:495
msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "Không thể mở tập tin nội dung: %s"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:392
+#: builtin/index-pack.c:497
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
+msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
-#: builtin/index-pack.c:405
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:510
msgid "serious inflate inconsistency"
-msgstr "%s: Sự mâu thuẫn không mong đợi khi tạo thư mục"
+msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:476
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:583
+#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
-msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:479
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:586
+#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
-msgstr "Không tìm thấy giao diện tên %s"
+msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:488
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:598
+#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
-msgstr "Đối tượng CMS không hợp lệ"
+msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:500
+#: builtin/index-pack.c:610
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:502
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:612
msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong tài nguyên: %s"
+msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:504
+#: builtin/index-pack.c:614
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
-msgstr ""
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:576
-#: builtin/index-pack.c:602
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:687
+#: builtin/index-pack.c:713
msgid "failed to apply delta"
-msgstr "Chỉ áp dụng cho các tệp &tin"
+msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:706
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:850
msgid "Receiving objects"
-msgstr "Số đối tượng : %u\n"
+msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:706
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:850
msgid "Indexing objects"
-msgstr "Số đối tượng : %u\n"
+msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:728
+#: builtin/index-pack.c:872
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr ""
+msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:733
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:877
msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "Không thể fstat tập tin %s.\n"
+msgstr "không thể fstat packfile"
-#: builtin/index-pack.c:736
+#: builtin/index-pack.c:880
msgid "pack has junk at the end"
-msgstr ""
+msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:754
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:903
msgid "Resolving deltas"
-msgstr "Phân giải địa chỉ IP của %s"
+msgstr "Đang phân giải các delta"
+
+#: builtin/index-pack.c:954
+msgid "confusion beyond insanity"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:787
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:973
+#, c-format
+msgid "pack has %d unresolved delta"
+msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
+msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+
+#: builtin/index-pack.c:998
+#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
-msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
+msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:866
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1077
+#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
-msgstr "Phụ tố '%aff:1' bị hỏng."
+msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:890
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:1101
msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:903
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1114
+#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh"
+msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
-#: builtin/index-pack.c:911
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1122
+#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin %s"
+msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
-#: builtin/index-pack.c:924
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:1135
msgid "cannot store pack file"
-msgstr "Không thể mở tập tin nội dung: %s"
+msgstr "không thể lưu tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:935
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:1146
msgid "cannot store index file"
-msgstr "Không thể mở tập tin chỉ mục: %s"
+msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1024
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1247
+#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
-#: builtin/index-pack.c:1026
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1249
+#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin nội dung: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
-#: builtin/index-pack.c:1073
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1296
+#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
-msgstr[0] "%s không phải là môt đối tượng thủ tục"
+msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1080
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1303
+#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
-msgstr[0] "chiều dài tập tin đã yêu cầu %lu, thật %lu"
+msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1107
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:1330
msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1140
-#: builtin/index-pack.c:1143
-#: builtin/index-pack.c:1155
-#: builtin/index-pack.c:1159
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/index-pack.c:1374
+#: builtin/index-pack.c:1377
+#: builtin/index-pack.c:1389
+#: builtin/index-pack.c:1393
+#, c-format
msgid "bad %s"
-msgstr "chữ ký sai"
+msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1173
-#, fuzzy
+#: builtin/index-pack.c:1407
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1177
-#: builtin/index-pack.c:1187
+#: builtin/index-pack.c:1411
+#: builtin/index-pack.c:1421
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr ""
+msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
-#: builtin/index-pack.c:1196
+#: builtin/index-pack.c:1430
msgid "--verify with no packfile name given"
-msgstr ""
-
-#: builtin/index-pack.c:1220
-#, fuzzy
-msgid "confusion beyond insanity"
-msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
-
-#: builtin/index-pack.c:1239
-#, c-format
-msgid "pack has %d unresolved delta"
-msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] ""
+msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: builtin/init-db.c:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
-msgstr "tên khối tin quá dài"
+msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
@@ -3022,59 +3173,59 @@ msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
#: builtin/init-db.c:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin %s"
+msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
#: builtin/init-db.c:80
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể opendir '%s'"
#: builtin/init-db.c:97
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể readlink '%s'"
#: builtin/init-db.c:99
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
-msgstr "%s: không thể tạo liên kết tượng trưng tới %s"
+msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "%s: không thể tạo liên kết tượng trưng tới %s"
+msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
#: builtin/init-db.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "%s: Không thể sao chép thư mục %s sang %s.\n"
+msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
#: builtin/init-db.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "ignoring template %s"
-msgstr "template-parameter-"
+msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
#: builtin/init-db.c:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
-msgstr "đường dẫn tty %s quá dài"
+msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:141
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "templates not found %s"
-msgstr "Tệp tin không tìm thấy"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
#: builtin/init-db.c:192
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "insane git directory %s"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
+msgstr "thư mục git điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:322
#: builtin/init-db.c:325
@@ -3083,19 +3234,19 @@ msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã tồn tại rồi"
#: builtin/init-db.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "Đóng handle tệp tin gặp lỗi"
+msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:357
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#: builtin/init-db.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời '%s'"
+msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
@@ -3103,29 +3254,25 @@ msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời '%s'"
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#: builtin/init-db.c:419
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
-msgstr "#10 Envelope, 4 1/8 x 9 1/2 in"
+msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:420
-#, fuzzy
msgid "Reinitialized existing"
-msgstr "Chưa có cột nào tồn tại."
+msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
#: builtin/init-db.c:420
-#, fuzzy
msgid "Initialized empty"
-msgstr "Lệnh rỗng"
+msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
#: builtin/init-db.c:421
-#, fuzzy
msgid " shared"
-msgstr "chung"
+msgstr " đã chia sẻ"
#: builtin/init-db.c:440
-#, fuzzy
msgid "cannot tell cwd"
-msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
+msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
#: builtin/init-db.c:521
#: builtin/init-db.c:528
@@ -3134,35 +3281,34 @@ msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#: builtin/init-db.c:532
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
-msgstr "Không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang « %s »"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#: builtin/init-db.c:554
#, c-format
msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
-msgstr ""
+msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
#: builtin/init-db.c:578
-#, fuzzy
msgid "Cannot access current working directory"
-msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời"
+msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
#: builtin/init-db.c:585
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "không thể truy cập tập tin định dạng %s: %s"
+msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
#: builtin/log.c:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
-msgstr "lệnh xuất"
+msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
#: builtin/log.c:401
#: builtin/log.c:489
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not read object %s"
-msgstr "không thể đọc thư mục %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/log.c:513
#, c-format
@@ -3170,218 +3316,197 @@ msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
#: builtin/log.c:602
-#, fuzzy
msgid "format.headers without value"
-msgstr "Không thể định dạng LUKS mà không có thiết bị.\n"
+msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#: builtin/log.c:675
-#, fuzzy
msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn"
+msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
#: builtin/log.c:686
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin nội dung: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
#: builtin/log.c:700
-#, fuzzy
msgid "Need exactly one range."
-msgstr "%s: yêu cầu chính xác một đối số lệnh"
+msgstr "Cần chính xác một vùng."
#: builtin/log.c:708
-#, fuzzy
msgid "Not a range."
-msgstr "Vùng cần in"
+msgstr "Không phải là một vùng."
#: builtin/log.c:745
msgid "Could not extract email from committer identity."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
#: builtin/log.c:791
msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr ""
+msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:885
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc đáp ứng « %c »: %s"
+msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:958
-#, fuzzy
msgid "Two output directories?"
-msgstr "&Hiện thư mục ẩn"
+msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
#: builtin/log.c:1179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "bogus committer info %s"
-msgstr "không rõ tên thông tin phiên bản « $name »"
+msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
#: builtin/log.c:1224
-#, fuzzy
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
-msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
#: builtin/log.c:1226
-#, fuzzy
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
-msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau"
+msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
#: builtin/log.c:1234
-#, fuzzy
msgid "--name-only does not make sense"
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "--name-only không hợp lý"
#: builtin/log.c:1236
-#, fuzzy
msgid "--name-status does not make sense"
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "--name-status không hợp lý"
#: builtin/log.c:1238
-#, fuzzy
msgid "--check does not make sense"
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "--check không hợp lý"
#: builtin/log.c:1261
msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr ""
+msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#: builtin/log.c:1263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »."
+msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
#: builtin/log.c:1416
-#, fuzzy
msgid "Failed to create output files"
-msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
#: builtin/log.c:1520
#, c-format
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
#: builtin/log.c:1536
#: builtin/log.c:1538
#: builtin/log.c:1550
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
-msgstr ": không rõ bộ ký tự"
+msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
#: builtin/merge.c:90
-#, fuzzy
msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "Tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị."
+msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
#: builtin/merge.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Available strategies are:"
-msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
+msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
-msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
+msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:240
-#, fuzzy
msgid "could not run stash."
-msgstr "không thể chạy gpg."
+msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:245
-#, fuzzy
msgid "stash failed"
-msgstr "Lỗi Fork"
+msgstr "stash gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:250
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
-msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục"
+msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
#: builtin/merge.c:269
#: builtin/merge.c:286
-#, fuzzy
msgid "read-tree failed"
-msgstr "không đọc được: %s"
+msgstr "read-tree gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:316
-#, fuzzy
msgid " (nothing to squash)"
-msgstr "Không có gì cần làm.\n"
+msgstr " (không có ghì để squash)"
#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
-msgstr ""
+msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:361
-#, fuzzy
msgid "Writing SQUASH_MSG"
-msgstr "Kiểu thông điệp không hợp lệ"
+msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:363
-#, fuzzy
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
-msgstr "Kiểu thông điệp không hợp lệ"
+msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:386
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:437
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
+msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
#: builtin/merge.c:536
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
-msgstr "không cho phép bạn gỡ bỏ tập tin khỏi nhánh một cách trực tiếp; bạn phải tạo một thay đổi để gỡ bỏ tập tin"
+msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
#: builtin/merge.c:629
-#, fuzzy
msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "Ghi vào tệp tin khóa '%s' gặp lỗi"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
#: builtin/merge.c:679
-#, fuzzy
msgid "failed to read the cache"
-msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
#: builtin/merge.c:697
-#, fuzzy
msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi các inode"
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: builtin/merge.c:710
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr ""
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge.c:724
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-msgstr "không hiểu tùy chọn; thử `%s -h' để có thêm thông tin\n"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
#: builtin/merge.c:738
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không ghi được %s"
#: builtin/merge.c:877
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
-msgstr "Không thể đọc từ « %s » (%m)."
+msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
#: builtin/merge.c:886
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:892
msgid ""
@@ -3391,11 +3516,15 @@ msgid ""
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
+"\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
+"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/merge.c:916
-#, fuzzy
msgid "Empty commit message."
-msgstr "Catalog không hợp lệ."
+msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:928
#, c-format
@@ -3405,40 +3534,39 @@ msgstr "Thần kỳ.\n"
#: builtin/merge.c:993
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
#: builtin/merge.c:1009
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
#: builtin/merge.c:1050
-#, fuzzy
msgid "No current branch."
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "không phải nhánh hiện hành"
#: builtin/merge.c:1052
msgid "No remote for the current branch."
-msgstr ""
+msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:1054
msgid "No default upstream defined for the current branch."
-msgstr ""
+msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:1059
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
#: builtin/merge.c:1146
#: builtin/merge.c:1303
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr ""
+msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1214
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr ""
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1230
#: git-pull.sh:31
@@ -3446,55 +3574,59 @@ msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1233
#: git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1237
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1240
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1249
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
#: builtin/merge.c:1254
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
#: builtin/merge.c:1261
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr ""
+msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
#: builtin/merge.c:1293
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
#: builtin/merge.c:1296
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
-msgstr ""
+msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
#: builtin/merge.c:1298
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
#: builtin/merge.c:1413
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
-msgstr "Đang cập nhật..."
+msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#: builtin/merge.c:1451
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
#: builtin/merge.c:1458
#, c-format
@@ -3503,79 +3635,72 @@ msgstr "Không.\n"
#: builtin/merge.c:1490
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr ""
+msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
#: builtin/merge.c:1513
#: builtin/merge.c:1592
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "In đặc tả cây tập tin ra đầu ra tiêu chuẩn"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
#: builtin/merge.c:1517
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "$filename: trộn thì xung đột"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
#: builtin/merge.c:1583
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
-msgstr "không cho phép bạn chạy tiến trình trộn chéo nhánh với một thay đổi ở tình trạng « $state »"
+msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:1585
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
-msgstr "Cố gắng kết nối với \"%s\" gặp lỗi."
+msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#: builtin/merge.c:1594
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#: builtin/merge.c:1606
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
-msgstr ""
+msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
#: builtin/mv.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
-msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
#: builtin/mv.c:112
-#, fuzzy
msgid "bad source"
-msgstr "Nguồn sai: %s: %s\n"
+msgstr "nguồn sai"
#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
-msgstr ""
+msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
#: builtin/mv.c:118
-#, fuzzy
msgid "cannot move directory over file"
-msgstr "không di chuyển được thư mục vào cái không phải thư mục: %s -> %s"
+msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
#: builtin/mv.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Huh? %.*s is in index?"
-msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
+msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
#: builtin/mv.c:140
-#, fuzzy
msgid "source directory is empty"
-msgstr ""
-"\n"
-" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
+msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
#: builtin/mv.c:171
-#, fuzzy
msgid "not under version control"
-msgstr "Điều khiển: đã ghi rõ một phiên bản không phải được hỗ trợ"
+msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:173
-#, fuzzy
msgid "destination exists"
-msgstr "Tệp tin đã tồn tại"
+msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
#: builtin/mv.c:181
#, c-format
@@ -3583,86 +3708,84 @@ msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
#: builtin/mv.c:184
-#, fuzzy
msgid "Cannot overwrite"
-msgstr "%s: không ghi chèn được thư mục"
+msgstr "Không thể ghi chèn"
#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
#: builtin/mv.c:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
-msgstr "[thư mục đích]"
+msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#: builtin/mv.c:212
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
#: builtin/mv.c:215
#: builtin/remote.c:731
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s: %m\n"
+msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
#: builtin/notes.c:139
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:145
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
-msgstr ""
+msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
#: builtin/notes.c:155
#, c-format
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:158
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:175
-#: builtin/tag.c:343
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:347
+#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
#: builtin/notes.c:189
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
-msgstr ""
+msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:210
#: builtin/notes.c:973
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:215
-#, fuzzy
msgid "unable to write note object"
-msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
+msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:217
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:251
-#: builtin/tag.c:521
+#: builtin/tag.c:542
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#: builtin/notes.c:253
-#: builtin/tag.c:524
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:545
+#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "Không thể mở %s; hoặc không phải là TIFF hoặc bị hỏng.\n"
+msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
#: builtin/notes.c:272
#: builtin/notes.c:445
@@ -3675,46 +3798,46 @@ msgstr "Không thể mở %s; hoặc không phải là TIFF hoặc bị hỏng.\
#: builtin/notes.c:766
#: builtin/notes.c:968
#: builtin/reset.c:293
-#: builtin/tag.c:537
+#: builtin/tag.c:558
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/notes.c:275
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
-msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
#: builtin/notes.c:299
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
#: builtin/notes.c:340
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "giá trị độ rộng cột sai"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
#: builtin/notes.c:350
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr ""
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: builtin/notes.c:377
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "giá trị sai %s"
+msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
#: builtin/notes.c:441
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
+msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
#: builtin/notes.c:456
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "thay đổi root từ `%s' thành `%s' thất bại"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
#: builtin/notes.c:500
#: builtin/notes.c:554
@@ -3723,26 +3846,25 @@ msgstr "thay đổi root từ `%s' thành `%s' thất bại"
#: builtin/notes.c:712
#: builtin/notes.c:759
#: builtin/notes.c:1033
-#, fuzzy
msgid "too many parameters"
-msgstr "quá ít đối số"
+msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/notes.c:513
#: builtin/notes.c:772
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No note found for object %s."
-msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n"
+msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
#: builtin/notes.c:580
#, c-format
msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:585
#: builtin/notes.c:662
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:635
msgid "too few parameters"
@@ -3751,12 +3873,12 @@ msgstr "quá ít đối số"
#: builtin/notes.c:656
#, c-format
msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:668
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
#: builtin/notes.c:717
#, c-format
@@ -3764,52 +3886,55 @@ msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
+"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
+"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
#: builtin/notes.c:971
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
-msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
+msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
#: builtin/notes.c:1103
#: builtin/remote.c:1598
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr ": không rõ bộ ký tự"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:2315
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản « %s »"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
#: builtin/pack-objects.c:2319
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản số « $number » không hợp lệ"
+msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
#: builtin/pack-objects.c:2342
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
-msgstr ""
+msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
#: builtin/pack-objects.c:2346
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
-msgstr ""
+msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
#: builtin/push.c:45
-#, fuzzy
msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
+msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr ""
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
+"\n"
+"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
#: builtin/push.c:102
#, c-format
@@ -3825,6 +3950,16 @@ msgid ""
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
+"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
+"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
#: builtin/push.c:121
#, c-format
@@ -3835,6 +3970,11 @@ msgid ""
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
+"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
+"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"ngay bây giờ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
#: builtin/push.c:128
#, c-format
@@ -3844,11 +3984,15 @@ msgid ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh ngược dòng (upstream) nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là ngược dòng (upstream), sử dụng\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh ngược dòng (upstream), từ chối push."
#: builtin/push.c:139
#, c-format
@@ -3857,10 +4001,13 @@ msgid ""
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
+"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
+"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
+"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
#: builtin/push.c:174
msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
#: builtin/push.c:181
msgid ""
@@ -3869,6 +4016,10 @@ msgid ""
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
+"trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
#: builtin/push.c:187
msgid ""
@@ -3877,6 +4028,10 @@ msgid ""
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
+"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
+"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
#: builtin/push.c:193
msgid ""
@@ -3885,21 +4040,25 @@ msgid ""
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
+"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
#: builtin/push.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "&Nhảy tới"
+msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
#: builtin/push.c:237
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
#: builtin/push.c:269
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "chữ ký sai"
+msgstr "repository (kho) sai '%s'"
#: builtin/push.c:270
msgid ""
@@ -3912,37 +4071,42 @@ msgid ""
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
#: builtin/push.c:285
-#, fuzzy
msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:286
msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr ""
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
#: builtin/push.c:291
-#, fuzzy
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:292
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr ""
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
#: builtin/push.c:297
-#, fuzzy
msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:385
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr ""
+msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
#: builtin/push.c:387
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr ""
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
#: builtin/remote.c:98
#, c-format
@@ -3954,52 +4118,53 @@ msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
+"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
+"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#: builtin/remote.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
-msgstr "Đối số không rõ tới « -type » (kiểu): %c"
+msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
-msgstr ""
+msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr ""
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
#: builtin/remote.c:195
#: builtin/remote.c:646
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "remote %s already exists."
-msgstr "Tên đã tồn tại rồi"
+msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#: builtin/remote.c:199
#: builtin/remote.c:650
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "không phải tên hạng Java hợp lệ: %s"
+msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
#: builtin/remote.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
-msgstr "Không thể thiết lập để quay số ra.\n"
+msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
#: builtin/remote.c:299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "more than one %s"
-msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
#: builtin/remote.c:339
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
-msgstr "Không thể ghi \"%s\": %s"
+msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
#: builtin/remote.c:440
#: builtin/remote.c:448
-#, fuzzy
msgid "(matching)"
-msgstr "%s: định dạng khớp:"
+msgstr "(mẫu)"
#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
@@ -4008,27 +4173,27 @@ msgstr "(xoá)"
#: builtin/remote.c:595
#: builtin/remote.c:601
#: builtin/remote.c:607
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể phụ thêm vào tập tin %s"
+msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
#: builtin/remote.c:639
#: builtin/remote.c:792
#: builtin/remote.c:890
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such remote: %s"
-msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
+msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
#: builtin/remote.c:656
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin tạm thời « %s » thành %s: %s\n"
+msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
#: builtin/remote.c:662
#: builtin/remote.c:799
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
#: builtin/remote.c:677
#, c-format
@@ -4037,31 +4202,34 @@ msgid ""
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
+"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
+"\t%s\n"
+"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
#: builtin/remote.c:683
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
-msgstr "không thể phụ thêm vào tập tin %s"
+msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
#: builtin/remote.c:694
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
-msgstr "Không thể đặt sự căn chỉnh."
+msgstr "Không thể đặt '%s'"
#: builtin/remote.c:716
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "%s: xoá phân vùng #%d gặp lỗi"
+msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
#: builtin/remote.c:750
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
+msgstr "tạo %s gặp lỗi"
#: builtin/remote.c:764
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cột."
+msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
#: builtin/remote.c:834
msgid ""
@@ -4071,19 +4239,24 @@ msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
+"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
+msgstr[1] ""
+"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
-msgstr ""
+msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
-msgstr ""
+msgstr " bị theo vết"
#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
-msgstr ""
+msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
@@ -4092,32 +4265,30 @@ msgstr " ???"
#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr ""
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
#: builtin/remote.c:998
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
-msgstr "&Tìm kiếm tệp tin từ máy mạng..."
+msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1001
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " merges with remote %s"
-msgstr "&Tìm kiếm tệp tin từ máy mạng..."
+msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1002
-#, fuzzy
msgid " and with remote"
-msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
+msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1004
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "merges with remote %s"
-msgstr "&Tìm kiếm tệp tin từ máy mạng..."
+msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1005
-#, fuzzy
msgid " and with remote"
-msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
+msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
@@ -4132,104 +4303,102 @@ msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
#: builtin/remote.c:1061
-#, fuzzy
msgid "fast-forwardable"
-msgstr "Chập nhanh"
+msgstr "có-thể-fast-forward"
#: builtin/remote.c:1064
-#, fuzzy
msgid "local out of date"
-msgstr "--*** Thẻ quá cũ ***"
+msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#: builtin/remote.c:1071
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
-msgstr "&Nhảy tới"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1074
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr "&Nhảy tới"
+msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1078
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
-msgstr "&Nhảy tới"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#: builtin/remote.c:1081
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
-msgstr "&Nhảy tới"
+msgstr " %-*s push tới %s"
#: builtin/remote.c:1118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "* remote %s"
-msgstr "Máy trên mạng"
+msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr "&Sao chép URL"
+msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
#: builtin/remote.c:1120
#: builtin/remote.c:1285
-#, fuzzy
msgid "(no URL)"
-msgstr "Không có URL nào được đặt."
+msgstr "(không có URL nào)"
#: builtin/remote.c:1129
#: builtin/remote.c:1131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Push URL: %s"
-msgstr "&Sao chép URL"
+msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
#: builtin/remote.c:1133
#: builtin/remote.c:1135
#: builtin/remote.c:1137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
-msgstr "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »"
+msgstr " Nhánh HEAD: %s"
#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
-msgstr ""
+msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#: builtin/remote.c:1151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »"
+msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
+msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
#: builtin/remote.c:1154
#: builtin/remote.c:1181
-#, fuzzy
msgid " (status not queried)"
-msgstr "Thao tác không được phép."
+msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1163
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
+msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
#: builtin/remote.c:1171
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
-msgstr ""
+msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
#: builtin/remote.c:1178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] "Không có ứng dụng mặc định được cấu hình tệp tin HTML."
+msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
+msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
#: builtin/remote.c:1216
-#, fuzzy
msgid "Cannot determine remote HEAD"
-msgstr "Không thể thực hiện trình bao từ xa"
+msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
@@ -4237,9 +4406,9 @@ msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#: builtin/remote.c:1236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "%s - Vẫn chưa hợp lệ!"
+msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
@@ -4247,19 +4416,19 @@ msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#: builtin/remote.c:1274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
-msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
+msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1275
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
-msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
+msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1281
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Pruning %s"
-msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n"
+msgstr "Đang xén bớt %s"
#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
@@ -4267,49 +4436,46 @@ msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: builtin/remote.c:1295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
-msgstr "%s: kết xuất sẽ ghi đè lên %s\n"
+msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
-msgstr "Đã xén bớt: %s\n"
+msgstr " *[đã xén bớ] %s"
#: builtin/remote.c:1387
#: builtin/remote.c:1461
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
-msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
+msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
#: builtin/remote.c:1414
-#, fuzzy
msgid "no remote specified"
-msgstr "chưa xác định tên tập tin."
+msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
#: builtin/remote.c:1447
-#, fuzzy
msgid "--add --delete doesn't make sense"
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "--add --delete không hợp lý"
#: builtin/remote.c:1487
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
-msgstr "Tham số không hợp lệ trong URL"
+msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1495
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy các mục tin như vậy.\n"
+msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
-msgstr ""
+msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
#: builtin/reset.c:33
-#, fuzzy
msgid "mixed"
-msgstr "hỗn hợp"
+msgstr "pha trộn"
#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
@@ -4328,92 +4494,85 @@ msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
#: builtin/reset.c:77
-#, fuzzy
msgid "You do not have a valid HEAD."
-msgstr "Cút đi! Ta không tồn tại."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
#: builtin/reset.c:79
-#, fuzzy
msgid "Failed to find tree of HEAD."
-msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#: builtin/reset.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm CLSID của \"%s\""
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#: builtin/reset.c:96
-#, fuzzy
msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi vào tệp tin nội bộ"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/reset.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "Dung lượng đĩa đã dùng hiện giờ là %1%%%."
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#: builtin/reset.c:130
-#, fuzzy
msgid "Could not read index"
-msgstr "không thể đọc thư mục %s"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/reset.c:133
msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr ""
+msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
#: builtin/reset.c:223
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
#: builtin/reset.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
#: builtin/reset.c:302
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr ""
+msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
#: builtin/reset.c:311
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
-msgstr ""
+msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#: builtin/reset.c:325
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr ""
+msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
#: builtin/reset.c:341
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
#: builtin/revert.c:70
#: builtin/revert.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
+msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:131
-#, fuzzy
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"
#: builtin/revert.c:221
-#, fuzzy
msgid "revert failed"
-msgstr "Lỗi Fork"
+msgstr "revert gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:236
-#, fuzzy
msgid "cherry-pick failed"
-msgstr "Thi hành lệnh '%s' gặp lỗi"
+msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:109
#, c-format
@@ -4421,6 +4580,8 @@ msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
+"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
+"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:115
#, c-format
@@ -4428,6 +4589,8 @@ msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
+"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
+"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:119
#, c-format
@@ -4435,48 +4598,50 @@ msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
+"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
+"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
-msgstr "gfortran không hỗ trợ sử dụng « -E » mà không có « -cpp »"
+msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
#: builtin/rm.c:230
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ bộ theo dõi inotify"
+msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Missing author: %s"
-msgstr "<b>Tên tác giả</b>"
+msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-#: builtin/tag.c:58
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:60
+#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "%s: sai dạng phần đầu kho lưu tại %zu"
+msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
-#: builtin/tag.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:207
+#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên khối tin quá dài"
+msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
-#: builtin/tag.c:210
+#: builtin/tag.c:212
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
-#: builtin/tag.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:227
+#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
+msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:237
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:239
+#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
-msgstr "không thể thẩm tra chứng nhận của máy phục vụ (rc=%d)"
+msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
-#: builtin/tag.c:247
+#: builtin/tag.c:249
msgid ""
"\n"
"#\n"
@@ -4484,8 +4649,13 @@ msgid ""
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
"#\n"
msgstr ""
+"\n"
+"#\n"
+"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
+"#\n"
-#: builtin/tag.c:254
+#: builtin/tag.c:256
msgid ""
"\n"
"#\n"
@@ -4493,343 +4663,363 @@ msgid ""
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"#\n"
msgstr ""
+"\n"
+"#\n"
+"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
+"#\n"
-#: builtin/tag.c:294
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:298
msgid "unable to sign the tag"
-msgstr "không có tập tin cần ký\n"
+msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:296
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:300
msgid "unable to write tag file"
-msgstr "Ghi vào tệp tin khóa '%s' gặp lỗi"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:321
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:325
msgid "bad object type."
-msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
+msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:334
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:338
msgid "tag header too big."
-msgstr "Kích cỡ phần đầu quá lớn "
+msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
-#: builtin/tag.c:366
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:370
msgid "no tag message?"
-msgstr "Không có thư thích hợp"
+msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
-#: builtin/tag.c:372
+#: builtin/tag.c:376
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:421
+#: builtin/tag.c:425
msgid "switch 'points-at' requires an object"
-msgstr ""
+msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
-#: builtin/tag.c:423
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:427
+#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên hàm đặc tả dạng sai"
+msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
-#: builtin/tag.c:502
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:506
+msgid "--column and -n are incompatible"
+msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
+
+#: builtin/tag.c:523
msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:504
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:525
msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "Chỉ cho phép một tuỳ chọn « -C » với « --listed-incremental »"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:506
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:527
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "Chỉ cho phép một tuỳ chọn « -C » với « --listed-incremental »"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:514
-#, fuzzy
+#: builtin/tag.c:535
msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "Chỉ cho phép một tuỳ chọn « -C » với « --listed-incremental »"
+msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:534
+#: builtin/tag.c:555
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:540
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:561
+#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
-msgstr "không phải tên hạng Java hợp lệ: %s"
+msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:545
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:566
+#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "Tên đã tồn tại rồi"
+msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:563
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:584
+#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
-msgstr "%s: không thể lấy khoá: %s"
+msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:565
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:586
+#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
-msgstr "Không cập nhật được kho lưu đã nén"
+msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:567
-#, fuzzy, c-format
+#: builtin/tag.c:588
+#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
+msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
#: git.c:16
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
+
+#: parse-options.h:133
+#: parse-options.h:235
+msgid "n"
+msgstr "n"
+
+#: parse-options.h:141
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
+
+#: parse-options.h:149
+msgid "file"
+msgstr "tập-tin"
+
+#: parse-options.h:151
+msgid "when"
+msgstr "khi"
+
+#: parse-options.h:156
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+
+#: parse-options.h:228
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:230
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:236
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
#: common-cmds.h:8
-#, fuzzy
msgid "Add file contents to the index"
-msgstr "Ghi lại nội dung nhật ký vào tập tin"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
-msgstr ""
+msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
#: common-cmds.h:12
-#, fuzzy
msgid "Clone a repository into a new directory"
-msgstr "Phải nhập tên bộ lọc"
+msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
#: common-cmds.h:13
-#, fuzzy
msgid "Record changes to the repository"
-msgstr "Bấm vào để hủy thay đổi phông chữ."
+msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
#: common-cmds.h:16
-#, fuzzy
msgid "Print lines matching a pattern"
-msgstr "chọn các dòng không khớp"
+msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: common-cmds.h:18
-#, fuzzy
msgid "Show commit logs"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr ""
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
#: common-cmds.h:20
-#, fuzzy
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr ""
-"Đổi tên NGUỒN thành ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN vào THƯ_MỤC.\n"
-"\n"
+msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
-msgstr ""
+msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
-msgstr ""
+msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
-msgstr ""
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
#: common-cmds.h:27
-#, fuzzy
msgid "Show the working tree status"
-msgstr "%s: không có quyền hiển thị trạng thái"
+msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr ""
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
#: git-am.sh:275
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
#: git-am.sh:362
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
-msgstr "%s có định dạng tập tin không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
#: git-am.sh:364
-#, fuzzy
msgid "Patch format detection failed."
-msgstr ""
-"Việc khắng định bị lỗi tại %s:%d.\n"
-"Lỗi định dạng cơ sở dữ liệu !\n"
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#: git-am.sh:418
msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
#: git-am.sh:481
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
-msgstr ""
+msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
#: git-am.sh:486
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
-msgstr ""
+msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#: git-am.sh:513
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: git-am.sh:579
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
#: git-am.sh:755
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
+msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#: git-am.sh:766
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
#: git-am.sh:802
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
-msgstr "Đang áp dụng cấu hình..."
+msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
#: git-am.sh:847
msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr ""
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: git-am.sh:873
-#, fuzzy
msgid "applying to an empty history"
-msgstr "Làm rỗng clipboard gặp lỗi."
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:95
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
-msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
+msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr ""
+msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
#: git-bisect.sh:117
-#, fuzzy
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "phần phiên bản cần thiết"
+msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
-msgstr ""
+msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
-msgstr ""
+msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr ""
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
-msgstr ""
+msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
#: git-bisect.sh:218
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
-msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào xấu (%d)\n"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
#: git-bisect.sh:244
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
-msgstr "Dòng nhập vào xấu: %s\n"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
-msgstr ""
+msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
-#, fuzzy
msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?"
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
#: git-bisect.sh:354
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "'%s' không phải là catalog thông điệp hợp lệ."
+msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
#: git-bisect.sh:363
#, sh-format
@@ -4837,26 +5027,25 @@ msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
+"Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
+"Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
#: git-bisect.sh:390
-#, fuzzy
msgid "No logfile given"
-msgstr "Không có tên người dùng này."
+msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#: git-bisect.sh:391
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
-msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tệp tin cho %s"
+msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
#: git-bisect.sh:408
-#, fuzzy
msgid "?? what are you talking about?"
-msgstr "Bạn sắp thôi tiến trình %1%. Bạn có chắc chưa?"
+msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
#: git-bisect.sh:474
-#, fuzzy
msgid "We are not bisecting."
-msgstr "%s: quyền hạn mới là %s, không phải %s"
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-pull.sh:21
msgid ""
@@ -4864,219 +5053,212 @@ msgid ""
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
+"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
+"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
+"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
+msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: git-pull.sh:197
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
-msgstr ""
+msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
#: git-pull.sh:253
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
#: git-pull.sh:257
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
+msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
#: git-stash.sh:123
#: git-stash.sh:136
msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
#: git-stash.sh:140
-#, fuzzy
msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa chọn hộp thư"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#: git-stash.sh:223
-#, fuzzy
msgid "No local changes to save"
-msgstr "Lưu thay đổi của « %s » trước khi đóng không?"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
#: git-stash.sh:227
-#, fuzzy
msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo OLE"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
#: git-stash.sh:235
-#, fuzzy
msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "không thể lưu thư mục hiện thời: %s"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#: git-stash.sh:253
-#, fuzzy
msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin tạm thời %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:352
-#, fuzzy
msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy đề mục nào."
+msgstr "Không tìm thấy stast nào."
#: git-stash.sh:359
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
-msgstr "Cảnh báo : ghi rõ quá ít thành phần."
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
#: git-stash.sh:365
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
-msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
+msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr ""
+msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
#: git-stash.sh:404
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
-msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
+msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
#: git-stash.sh:412
-#, fuzzy
msgid "unable to refresh index"
-msgstr "Không thể đóng đường dẫn '%s'"
+msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-msgstr ""
+msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: git-stash.sh:426
-#, fuzzy
msgid "Could not save index tree"
-msgstr "Không thể định rõ chỉ mục của cột."
+msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
#: git-stash.sh:460
-#, fuzzy
msgid "Cannot unstage modified files"
-msgstr "Công cụ lược sử đã sửa đổi $number tập tin. Số tập tin nguồn trong kho lưu trữ không còn tương ứng với số tập tin đích trong kho lưu trữ. Công cụ lược sử đã làm hại tính nguyên vẹn để tham khảo của kho lưu trữ."
+msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:491
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-msgstr "Bản sửa đổi phần mềm: %s\n"
+msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
#: git-stash.sh:492
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-msgstr ""
+msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#: git-stash.sh:499
-#, fuzzy
msgid "No branch name specified"
-msgstr "chưa ghi rõ tên tập tin lược sử"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
#: git-stash.sh:570
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-msgstr ""
+msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
#: git-submodule.sh:56
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
-msgstr ""
+msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
#: git-submodule.sh:109
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:150
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
-msgstr ""
+msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
#: git-submodule.sh:160
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
-msgstr ""
+msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
-msgstr ""
+msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#: git-submodule.sh:266
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
-msgstr ""
+msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#: git-submodule.sh:283
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
-msgstr ""
+msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#: git-submodule.sh:297
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:302
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:307
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:349
-#, fuzzy, sh-format
+#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của « %s » không?"
+msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
#: git-submodule.sh:363
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
#: git-submodule.sh:405
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
#: git-submodule.sh:414
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:422
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:424
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:523
#, sh-format
@@ -5084,71 +5266,73 @@ msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
+"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
+"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
#: git-submodule.sh:536
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:555
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:569
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:570
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
#: git-submodule.sh:575
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:576
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
#: git-submodule.sh:581
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:582
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
#: git-submodule.sh:604
#: git-submodule.sh:927
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:712
msgid "--"
-msgstr ""
+msgstr "--"
#: git-submodule.sh:770
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr ""
+msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
#: git-submodule.sh:773
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr ""
+msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:776
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-msgstr ""
+msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:801
msgid "blob"
@@ -5161,7 +5345,11 @@ msgstr "mô-đun con"
#: git-submodule.sh:973
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
-msgstr ""
+msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "could not parse commit %s\n"
+#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
#, fuzzy
#~ msgid "cherry-pick"