summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2012-11-24 07:37:35 +0700
committerTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2012-11-24 07:37:35 +0700
commitdcc52a0449c7ee10690e23152e63b9798f8a332f (patch)
tree3a94c8f07fa005f53e4b2bfc983562bfaae79572 /po
parent131fa518f10521b4a534863331decbfef2875f24 (diff)
downloadgit-dcc52a0449c7ee10690e23152e63b9798f8a332f.tar.gz
l10n: vi.po: Update follow git-v1.8.0-273-g2d242
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po1730
1 files changed, 896 insertions, 834 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 63e61cc05d..3de8f351ab 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.7.12-437-g1084f\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.0-273-g2d242\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-09-15 10:21+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-10-31 07:58+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-23 14:27+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-24 07:34+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -68,7 +68,7 @@ msgstr "fmt"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:323 builtin/log.c:1079
+#: archive.c:323 builtin/log.c:1084
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
@@ -76,11 +76,11 @@ msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2332
-#: builtin/blame.c:2333 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642
-#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:800 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:537
-#: builtin/notes.c:694 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
+#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
+#: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
+#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
+#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
@@ -120,7 +120,7 @@ msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:616
+#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
msgid "command"
msgstr "lệnh"
@@ -128,6 +128,14 @@ msgstr "lệnh"
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+#: attr.c:259
+msgid ""
+"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
+"Use '\\!' for literal leading exclamation."
+msgstr ""
+"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
+"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
+
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
@@ -138,7 +146,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:89 builtin/commit.c:714
+#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -147,8 +155,8 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:557 sequencer.c:989 builtin/log.c:290
-#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
+#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
+#: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
@@ -175,7 +183,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list bị chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -206,12 +214,12 @@ msgstr "không thể tạo “%s”"
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
-#: commit.c:48
+#: commit.c:50
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"
-#: commit.c:50
+#: commit.c:52
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
@@ -301,17 +309,17 @@ msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
-#: diff.c:105
+#: diff.c:111
#, c-format
-msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
-msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%.*s”\n"
+msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
-#: diff.c:110
+#: diff.c:116
#, c-format
-msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
-msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%.*s”\n"
+msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
-#: diff.c:210
+#: diff.c:219
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -320,32 +328,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:1401
-msgid " 0 files changed"
-msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-
-#: diff.c:1405
-#, c-format
-msgid " %d file changed"
-msgid_plural " %d files changed"
-msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
-msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
-
-#: diff.c:1422
-#, c-format
-msgid ", %d insertion(+)"
-msgid_plural ", %d insertions(+)"
-msgstr[0] ", %d thêm(+)"
-msgstr[1] ", %d thêm(+)"
-
-#: diff.c:1433
-#, c-format
-msgid ", %d deletion(-)"
-msgid_plural ", %d deletions(-)"
-msgstr[0] ", %d xóa(-)"
-msgstr[1] ", %d xóa(-)"
-
-#: diff.c:3460
+#: diff.c:3467
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -366,17 +349,17 @@ msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: grep.c:1320
+#: grep.c:1622
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1337
+#: grep.c:1639
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1348
+#: grep.c:1650
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
@@ -436,6 +419,15 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+#: merge.c:56
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
+
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
+#: builtin/clone.c:586
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
@@ -616,7 +608,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869
+#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -688,7 +680,7 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696
+#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -748,19 +740,19 @@ msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: sequencer.c:121 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
-#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
+#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
+#: builtin/merge.c:994
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
-#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
+#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
+#: builtin/merge.c:999
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:144
+#: sequencer.c:146
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -768,7 +760,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:147
+#: sequencer.c:149
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -778,73 +770,73 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:160 sequencer.c:765 sequencer.c:848
+#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:163
+#: sequencer.c:165
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:178
+#: sequencer.c:180
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:180
+#: sequencer.c:182
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
-#: sequencer.c:183
+#: sequencer.c:185
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:233
+#: sequencer.c:235
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:261
+#: sequencer.c:266
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:282
+#: sequencer.c:287
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:327
+#: sequencer.c:332
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:332
+#: sequencer.c:337
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:398
+#: sequencer.c:403
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:401
+#: sequencer.c:406
msgid "You do not have a valid HEAD"
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-#: sequencer.c:416
+#: sequencer.c:421
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
-#: sequencer.c:424
+#: sequencer.c:429
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:428
+#: sequencer.c:433
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -853,143 +845,143 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:439
+#: sequencer.c:444
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:443
+#: sequencer.c:448
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:527
+#: sequencer.c:532
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:528
+#: sequencer.c:533
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:560
+#: sequencer.c:565
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:568
+#: sequencer.c:573
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:573
+#: sequencer.c:578
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:631
+#: sequencer.c:636
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:653
+#: sequencer.c:658
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:658
+#: sequencer.c:663
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
-#: sequencer.c:671
+#: sequencer.c:676
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:675
+#: sequencer.c:680
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:682
+#: sequencer.c:687
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:710
+#: sequencer.c:715
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:713
+#: sequencer.c:718
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:725
+#: sequencer.c:730
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:746
+#: sequencer.c:751
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:747
+#: sequencer.c:752
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:751
+#: sequencer.c:756
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:767 sequencer.c:852
+#: sequencer.c:772 sequencer.c:857
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:786 sequencer.c:920
+#: sequencer.c:791 sequencer.c:925
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:788
+#: sequencer.c:793
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:790
+#: sequencer.c:795
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:812 builtin/apply.c:4005
+#: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:815
+#: sequencer.c:820
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:816
+#: sequencer.c:821
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:822
+#: sequencer.c:827
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:845
+#: sequencer.c:850
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:1007
+#: sequencer.c:1012
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:1008
+#: sequencer.c:1013
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1404,7 +1396,7 @@ msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229
+#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -1423,7 +1415,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186
+#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:260
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
@@ -1468,12 +1460,12 @@ msgstr ""
#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
-#: builtin/rm.c:133
+#: builtin/rm.c:206
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1187
-#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477
+#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
+#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -1482,7 +1474,7 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248
+#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
@@ -1552,12 +1544,12 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82
-#: builtin/rm.c:162
+#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
+#: builtin/rm.c:235
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
+#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:355
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -2103,97 +2095,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2316
+#: builtin/blame.c:2374
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2317
+#: builtin/blame.c:2375
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2318
+#: builtin/blame.c:2376
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2319
+#: builtin/blame.c:2377
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2320
+#: builtin/blame.c:2378
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2321
+#: builtin/blame.c:2379
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2322
+#: builtin/blame.c:2380
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2323
+#: builtin/blame.c:2381
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2324
+#: builtin/blame.c:2382
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2325
+#: builtin/blame.c:2383
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2326
+#: builtin/blame.c:2384
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2327
+#: builtin/blame.c:2385
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2328
+#: builtin/blame.c:2386
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2329
+#: builtin/blame.c:2387
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2330
+#: builtin/blame.c:2388
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2331
+#: builtin/blame.c:2389
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2332
+#: builtin/blame.c:2390
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2333
+#: builtin/blame.c:2391
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2334 builtin/blame.c:2335
+#: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2334
+#: builtin/blame.c:2392
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2335
+#: builtin/blame.c:2393
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2336
+#: builtin/blame.c:2394
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2336
+#: builtin/blame.c:2394
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2231,266 +2223,266 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:181
+#: builtin/branch.c:163
+#, c-format
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:167
+#, c-format
+msgid ""
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
+
+#: builtin/branch.c:180
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:208
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:187
+#: builtin/branch.c:214
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:192
+#: builtin/branch.c:222
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:203
+#: builtin/branch.c:235
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:204
+#: builtin/branch.c:236
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:211
-#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:217
-#, c-format
-msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-
-#: builtin/branch.c:226
+#: builtin/branch.c:250
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:227
+#: builtin/branch.c:251
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:234
+#: builtin/branch.c:258
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:235
+#: builtin/branch.c:259
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:240
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-
-#: builtin/branch.c:338
+#: builtin/branch.c:361
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/branch.c:410
+#: builtin/branch.c:433
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:412
+#: builtin/branch.c:435
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:416
+#: builtin/branch.c:439
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:418
+#: builtin/branch.c:441
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:421
+#: builtin/branch.c:444
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:424
+#: builtin/branch.c:447
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:537
+#: builtin/branch.c:560
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:602
+#: builtin/branch.c:625
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:615
+#: builtin/branch.c:638
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:625
+#: builtin/branch.c:648
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:663
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:644
+#: builtin/branch.c:667
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:648
+#: builtin/branch.c:671
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:655
+#: builtin/branch.c:678
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:670
+#: builtin/branch.c:693
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:694
+#: builtin/branch.c:717
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:724
+#: builtin/branch.c:747
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:726
+#: builtin/branch.c:749
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:727
+#: builtin/branch.c:750
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
-#: builtin/branch.c:728
+#: builtin/branch.c:751
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:730
+#: builtin/branch.c:753
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
-#: builtin/branch.c:734
+#: builtin/branch.c:757
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
-#: builtin/branch.c:735
+#: builtin/branch.c:758
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:738 builtin/branch.c:744 builtin/branch.c:765
-#: builtin/branch.c:771 builtin/commit.c:1395 builtin/commit.c:1396
-#: builtin/commit.c:1397 builtin/commit.c:1398 builtin/tag.c:470
+#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
+#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377
+#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470
msgid "commit"
msgstr "commit"
-#: builtin/branch.c:739 builtin/branch.c:745
+#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:751
+#: builtin/branch.c:774
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:752
+#: builtin/branch.c:775
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:754
+#: builtin/branch.c:777
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:755
+#: builtin/branch.c:778
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:756
+#: builtin/branch.c:779
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:780
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:781
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:759
+#: builtin/branch.c:782
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:761
+#: builtin/branch.c:784
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:762
+#: builtin/branch.c:785
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
-#: builtin/branch.c:765
+#: builtin/branch.c:788
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:771
+#: builtin/branch.c:794
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:775
+#: builtin/branch.c:798
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:788
+#: builtin/branch.c:811
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:793 builtin/clone.c:561
+#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:836
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:864
+#: builtin/branch.c:887
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
-#: builtin/branch.c:876
+#: builtin/branch.c:899
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
-#: builtin/branch.c:891
+#: builtin/branch.c:914
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:894
+#: builtin/branch.c:917
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -2499,7 +2491,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:911
+#: builtin/branch.c:934
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2510,12 +2502,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:912
+#: builtin/branch.c:935
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:913
+#: builtin/branch.c:936
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -2579,8 +2571,9 @@ msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
-msgstr "git check-attr --stdin [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
+msgstr ""
+"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
@@ -2707,11 +2700,6 @@ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 builtin/clone.c:586
-#: builtin/merge.c:811
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
#: builtin/checkout.c:448
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
@@ -2740,7 +2728,7 @@ msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:618
+#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
@@ -2821,114 +2809,114 @@ msgstr "tham chiếu sai: %s"
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
-#: builtin/checkout.c:961
+#: builtin/checkout.c:964
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:964 builtin/checkout.c:968
+#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:972 builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:980
-#: builtin/checkout.c:983
+#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
+#: builtin/checkout.c:986
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:988
+#: builtin/checkout.c:991
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1009 builtin/gc.c:177
+#: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1012 builtin/clone.c:89
+#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1011
+#: builtin/checkout.c:1014
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1013
+#: builtin/checkout.c:1016
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1014
+#: builtin/checkout.c:1017
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1015
+#: builtin/checkout.c:1018
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1016
+#: builtin/checkout.c:1019
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1018
+#: builtin/checkout.c:1021
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1018
+#: builtin/checkout.c:1021
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"
-#: builtin/checkout.c:1019
+#: builtin/checkout.c:1022
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1024
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1023
+#: builtin/checkout.c:1026
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1024
+#: builtin/checkout.c:1027
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1025 builtin/merge.c:215
+#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1026 builtin/log.c:1111 parse-options.h:241
+#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1027
+#: builtin/checkout.c:1030
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1030
+#: builtin/checkout.c:1033
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
-#: builtin/checkout.c:1054
+#: builtin/checkout.c:1057
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1071
+#: builtin/checkout.c:1074
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1078
+#: builtin/checkout.c:1081
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1113
+#: builtin/checkout.c:1116
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1120
+#: builtin/checkout.c:1123
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -2938,12 +2926,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao (commit)?"
-#: builtin/checkout.c:1125
+#: builtin/checkout.c:1128
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1129
+#: builtin/checkout.c:1132
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -2967,8 +2955,8 @@ msgstr "ép buộc"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:802
-#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:199
+#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
+#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@ -3093,7 +3081,7 @@ msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:747
+#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"
@@ -3170,69 +3158,69 @@ msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
-#: builtin/clone.c:642
+#: builtin/clone.c:690
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:646
+#: builtin/clone.c:694
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:657
+#: builtin/clone.c:705
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:671
+#: builtin/clone.c:719
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:676
+#: builtin/clone.c:724
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:686
+#: builtin/clone.c:734
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:696
+#: builtin/clone.c:744
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723
+#: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:712
+#: builtin/clone.c:760
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:731
+#: builtin/clone.c:779
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:733
+#: builtin/clone.c:781
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:789
+#: builtin/clone.c:823
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:838
+#: builtin/clone.c:872
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
-#: builtin/clone.c:845
+#: builtin/clone.c:879
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -3268,15 +3256,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:33
+#: builtin/commit.c:34
msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
-#: builtin/commit.c:38
+#: builtin/commit.c:39
msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
-#: builtin/commit.c:43
+#: builtin/commit.c:44
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -3304,7 +3292,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:55
+#: builtin/commit.c:56
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -3317,7 +3305,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:60
+#: builtin/commit.c:61
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -3334,97 +3322,97 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
-#: builtin/commit.c:256
+#: builtin/commit.c:258
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:298
+#: builtin/commit.c:300
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:304
+#: builtin/commit.c:306
msgid "interactive add failed"
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408
+#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:389
+#: builtin/commit.c:391
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
-#: builtin/commit.c:391
+#: builtin/commit.c:393
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
-#: builtin/commit.c:401
+#: builtin/commit.c:403
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:421
+#: builtin/commit.c:423
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:510 builtin/commit.c:516
+#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:539
+#: builtin/commit.c:540
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:600
+#: builtin/commit.c:560
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-#: builtin/commit.c:638 builtin/commit.c:671 builtin/commit.c:985
+#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:650 builtin/shortlog.c:296
+#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:652
+#: builtin/commit.c:612
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:656
+#: builtin/commit.c:616
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:662
+#: builtin/commit.c:622
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:678
+#: builtin/commit.c:638
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:682
+#: builtin/commit.c:642
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:686
+#: builtin/commit.c:646
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:738
+#: builtin/commit.c:707
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
-#: builtin/commit.c:749
+#: builtin/commit.c:718
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3439,7 +3427,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:754
+#: builtin/commit.c:723
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3454,7 +3442,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:766
+#: builtin/commit.c:735
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
@@ -3464,7 +3452,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
"lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:771
+#: builtin/commit.c:740
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
@@ -3475,140 +3463,148 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:784
+#: builtin/commit.c:753
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:791
+#: builtin/commit.c:760
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
-#: builtin/commit.c:811
+#: builtin/commit.c:780
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:848
+#: builtin/commit.c:817
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:863 builtin/tag.c:361
+#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:960
+#: builtin/commit.c:929
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:975 builtin/commit.c:1175
+#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1015
+#: builtin/commit.c:984
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1026
+#: builtin/commit.c:995
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:1029
+#: builtin/commit.c:998
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1031
+#: builtin/commit.c:1000
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
-#: builtin/commit.c:1034
+#: builtin/commit.c:1003
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1044
+#: builtin/commit.c:1013
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1046
+#: builtin/commit.c:1015
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1054
+#: builtin/commit.c:1023
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1040
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1073
+#: builtin/commit.c:1042
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1075
+#: builtin/commit.c:1044
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1077
+#: builtin/commit.c:1046
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1087 builtin/tag.c:577
+#: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1092
+#: builtin/commit.c:1061
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1189 builtin/commit.c:1417
+#: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1191 builtin/commit.c:1419
+#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1193 builtin/commit.c:1421 builtin/push.c:389
+#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1196 builtin/commit.c:1423
+#: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404
+msgid "show status in long format (default)"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+
+#: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1198 builtin/commit.c:1426 builtin/fast-export.c:636
+#: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636
#: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1199 builtin/commit.c:1426
+#: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1202
+#: builtin/commit.c:1178
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1203 parse-options.h:151
+#: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1204
+#: builtin/commit.c:1180
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -3616,223 +3612,223 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1206
+#: builtin/commit.c:1182
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1275
+#: builtin/commit.c:1256
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1277
+#: builtin/commit.c:1258
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1318
+#: builtin/commit.c:1299
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1320
+#: builtin/commit.c:1301
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1387
+#: builtin/commit.c:1368
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1388
+#: builtin/commit.c:1369
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1371
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1391 builtin/tag.c:459
+#: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1373
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1373
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1393 builtin/gc.c:178
+#: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1393
+#: builtin/commit.c:1374
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
-#: builtin/commit.c:1394 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:534
-#: builtin/notes.c:691 builtin/tag.c:457
+#: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
+#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
msgid "message"
msgstr "thông điệp"
-#: builtin/commit.c:1394
+#: builtin/commit.c:1375
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"
-#: builtin/commit.c:1395
+#: builtin/commit.c:1376
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1396
+#: builtin/commit.c:1377
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
-#: builtin/commit.c:1397
+#: builtin/commit.c:1378
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1398
+#: builtin/commit.c:1379
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1399
+#: builtin/commit.c:1380
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1400 builtin/log.c:1068 builtin/revert.c:109
+#: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1401
+#: builtin/commit.c:1382
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1402
+#: builtin/commit.c:1383
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1403
+#: builtin/commit.c:1384
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1403 builtin/tag.c:462
+#: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1404
+#: builtin/commit.c:1385
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1405 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
+#: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
msgid "key id"
msgstr "id khóa"
-#: builtin/commit.c:1406 builtin/merge.c:214
+#: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"
#. end commit message options
-#: builtin/commit.c:1409
+#: builtin/commit.c:1390
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1410
+#: builtin/commit.c:1391
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1411
+#: builtin/commit.c:1392
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1412
+#: builtin/commit.c:1393
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1413
+#: builtin/commit.c:1394
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1414
+#: builtin/commit.c:1395
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1415
+#: builtin/commit.c:1396
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1416
+#: builtin/commit.c:1397
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1424
+#: builtin/commit.c:1408
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1425
+#: builtin/commit.c:1409
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1430
+#: builtin/commit.c:1414
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1433
+#: builtin/commit.c:1417
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1464
+#: builtin/commit.c:1449
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1502 builtin/merge.c:508
+#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1494
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1501
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1535
+#: builtin/commit.c:1520
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1549
+#: builtin/commit.c:1534
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1554
+#: builtin/commit.c:1539
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1569 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
+#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1605
+#: builtin/commit.c:1590
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
@@ -3847,115 +3843,115 @@ msgstr ""
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/config.c:52
+#: builtin/config.c:51
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:53
+#: builtin/config.c:52
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
-#: builtin/config.c:54
+#: builtin/config.c:53
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:54
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:55
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:56
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:57
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:58
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:59
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:60
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:61
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:62
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:63
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:64
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:65
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:66
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:67
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:69 builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
msgid "slot"
msgstr "khe"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:68
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:69
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:70
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:71
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:72
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:73
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:74
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:75
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:76
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:77
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
@@ -4104,31 +4100,31 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
-#: builtin/diff.c:224
+#: builtin/diff.c:228
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"
-#: builtin/diff.c:301
+#: builtin/diff.c:305
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:344
+#: builtin/diff.c:348
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:349
+#: builtin/diff.c:353
#, c-format
msgid "more than %d trees given: '%s'"
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-#: builtin/diff.c:359
+#: builtin/diff.c:363
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:367
+#: builtin/diff.c:371
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
@@ -4243,7 +4239,7 @@ msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1083
+#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -4264,67 +4260,67 @@ msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:260
+#: builtin/fetch.c:259
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:274
+#: builtin/fetch.c:273
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:275 builtin/fetch.c:361
+#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:286
+#: builtin/fetch.c:285
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:288 builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:341
+#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:306
+#: builtin/fetch.c:305
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:309
+#: builtin/fetch.c:308
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:312
+#: builtin/fetch.c:311
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:357
+#: builtin/fetch.c:356
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:357
+#: builtin/fetch.c:356
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:363
+#: builtin/fetch.c:362
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:394 builtin/fetch.c:686
+#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:403
+#: builtin/fetch.c:402
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:489
+#: builtin/fetch.c:488
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:500
+#: builtin/fetch.c:499
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -4333,57 +4329,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:550
+#: builtin/fetch.c:549
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:551
+#: builtin/fetch.c:550
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:558
+#: builtin/fetch.c:557
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:559 builtin/remote.c:1055
+#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:676
+#: builtin/fetch.c:675
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:710
+#: builtin/fetch.c:709
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
-#: builtin/fetch.c:787
+#: builtin/fetch.c:786
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:790
+#: builtin/fetch.c:789
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:892
+#: builtin/fetch.c:891
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
-#: builtin/fetch.c:894 builtin/remote.c:100
+#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
-#: builtin/fetch.c:913
+#: builtin/fetch.c:912
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -4391,24 +4387,24 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:933
+#: builtin/fetch.c:932
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:985
+#: builtin/fetch.c:984
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:987
+#: builtin/fetch.c:986
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:998
+#: builtin/fetch.c:997
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1006
+#: builtin/fetch.c:1005
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -4417,8 +4413,8 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:786
-#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:192
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701
+#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
msgid "n"
msgstr "n"
@@ -4553,12 +4549,7 @@ msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:221
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-
-#: builtin/gc.c:224
+#: builtin/gc.c:222
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
@@ -4568,7 +4559,7 @@ msgstr ""
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
-#: builtin/gc.c:251
+#: builtin/gc.c:249
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -4579,229 +4570,233 @@ msgstr ""
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
-#: builtin/grep.c:216
+#: builtin/grep.c:217
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:454
+#: builtin/grep.c:365
#, c-format
msgid "Failed to chdir: %s"
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#: builtin/grep.c:530 builtin/grep.c:564
+#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:578
+#: builtin/grep.c:493
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:636
+#: builtin/grep.c:551
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:568
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:728
+#: builtin/grep.c:643
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:730
+#: builtin/grep.c:645
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:732
+#: builtin/grep.c:647
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:734
+#: builtin/grep.c:649
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-#: builtin/grep.c:737
+#: builtin/grep.c:652
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:654
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
-#: builtin/grep.c:741
+#: builtin/grep.c:656
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:743
+#: builtin/grep.c:658
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:745
+#: builtin/grep.c:660
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:748
+#: builtin/grep.c:663
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:752
+#: builtin/grep.c:667
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:755
+#: builtin/grep.c:670
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:758
+#: builtin/grep.c:673
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:761
+#: builtin/grep.c:676
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:764
+#: builtin/grep.c:679
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:765
+#: builtin/grep.c:680
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:766
+#: builtin/grep.c:681
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:768
+#: builtin/grep.c:683
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:770
+#: builtin/grep.c:685
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:772
+#: builtin/grep.c:687
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:775
+#: builtin/grep.c:690
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:777
+#: builtin/grep.c:692
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:779
+#: builtin/grep.c:694
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:780
+#: builtin/grep.c:695
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"
-#: builtin/grep.c:782
+#: builtin/grep.c:697
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:784
+#: builtin/grep.c:699
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:787
+#: builtin/grep.c:702
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:790
+#: builtin/grep.c:705
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:792
+#: builtin/grep.c:707
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:793
+#: builtin/grep.c:708
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:796
+#: builtin/grep.c:711
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:798
+#: builtin/grep.c:713
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:801
+#: builtin/grep.c:716
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:803
+#: builtin/grep.c:718
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:805
+#: builtin/grep.c:720
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:817
+#: builtin/grep.c:732
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:819
+#: builtin/grep.c:734
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:822
+#: builtin/grep.c:736
+msgid "show parse tree for grep expression"
+msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+
+#: builtin/grep.c:740
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"
-#: builtin/grep.c:822
+#: builtin/grep.c:740
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:743
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:826 builtin/show-ref.c:201
+#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
-#: builtin/grep.c:917
+#: builtin/grep.c:811
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:931
+#: builtin/grep.c:825
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"
-#: builtin/grep.c:972
+#: builtin/grep.c:866
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:995
+#: builtin/grep.c:889
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:1000
+#: builtin/grep.c:894
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:1003
+#: builtin/grep.c:897
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:1011
+#: builtin/grep.c:905
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -5395,213 +5390,213 @@ msgstr "các tùy chọn trang trí"
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
+#: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:518
+#: builtin/log.c:521
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:608
+#: builtin/log.c:613
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:682
+#: builtin/log.c:687
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:693
+#: builtin/log.c:698
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:707
+#: builtin/log.c:712
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:715
+#: builtin/log.c:720
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:789
+#: builtin/log.c:794
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:862
+#: builtin/log.c:867
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:890
+#: builtin/log.c:895
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:935
+#: builtin/log.c:940
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1063
+#: builtin/log.c:1068
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1066
+#: builtin/log.c:1071
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1070
+#: builtin/log.c:1075
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1072
+#: builtin/log.c:1077
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1074
+#: builtin/log.c:1079
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1075
+#: builtin/log.c:1080
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1076
+#: builtin/log.c:1081
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1078
+#: builtin/log.c:1083
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1080
+#: builtin/log.c:1085
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1083
+#: builtin/log.c:1088
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1086
+#: builtin/log.c:1091
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1089
+#: builtin/log.c:1094
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1091
+#: builtin/log.c:1096
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1093
+#: builtin/log.c:1098
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1095
+#: builtin/log.c:1100
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1096
+#: builtin/log.c:1101
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1097
+#: builtin/log.c:1102
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1098 builtin/log.c:1100
+#: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1098
+#: builtin/log.c:1103
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1100
+#: builtin/log.c:1105
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1102
+#: builtin/log.c:1107
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1103
+#: builtin/log.c:1108
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1104 builtin/log.c:1107
+#: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1105
+#: builtin/log.c:1110
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1108
+#: builtin/log.c:1113
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1112
+#: builtin/log.c:1117
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1114
+#: builtin/log.c:1119
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1115
+#: builtin/log.c:1120
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1117
+#: builtin/log.c:1122
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1157
+#: builtin/log.c:1163
#, c-format
msgid "bogus committer info %s"
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-#: builtin/log.c:1202
+#: builtin/log.c:1208
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1204
+#: builtin/log.c:1210
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1212
+#: builtin/log.c:1218
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1220
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1216
+#: builtin/log.c:1222
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1239
+#: builtin/log.c:1245
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1241
+#: builtin/log.c:1247
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1394
+#: builtin/log.c:1400
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1449
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1498
+#: builtin/log.c:1504
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -5609,7 +5604,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
"thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
+#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
@@ -5812,7 +5807,7 @@ msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:867 builtin/revert.c:112
+#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
@@ -5890,37 +5885,33 @@ msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:678
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
-
-#: builtin/merge.c:709
+#: builtin/merge.c:656
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:723
+#: builtin/merge.c:670
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:737
+#: builtin/merge.c:684
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:876
+#: builtin/merge.c:773
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:885
+#: builtin/merge.c:782
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:891
+#: builtin/merge.c:788
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
@@ -5937,55 +5928,55 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/merge.c:915
+#: builtin/merge.c:812
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:927
+#: builtin/merge.c:824
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:992
+#: builtin/merge.c:889
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
-#: builtin/merge.c:1008
+#: builtin/merge.c:905
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:1049
+#: builtin/merge.c:946
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:1051
+#: builtin/merge.c:948
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:1053
+#: builtin/merge.c:950
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:1058
+#: builtin/merge.c:955
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
+#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1213
+#: builtin/merge.c:1110
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -5993,11 +5984,11 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1236
+#: builtin/merge.c:1133
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6005,85 +5996,85 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1239
+#: builtin/merge.c:1136
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1248
+#: builtin/merge.c:1145
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1253
+#: builtin/merge.c:1150
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-#: builtin/merge.c:1260
+#: builtin/merge.c:1157
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
-#: builtin/merge.c:1292
+#: builtin/merge.c:1189
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1295
+#: builtin/merge.c:1192
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1297
+#: builtin/merge.c:1194
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
-#: builtin/merge.c:1412
+#: builtin/merge.c:1309
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1450
+#: builtin/merge.c:1348
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1457
+#: builtin/merge.c:1355
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1489
+#: builtin/merge.c:1387
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
+#: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1516
+#: builtin/merge.c:1414
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1582
+#: builtin/merge.c:1480
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1584
+#: builtin/merge.c:1482
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1593
+#: builtin/merge.c:1491
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1605
+#: builtin/merge.c:1503
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -6289,11 +6280,11 @@ msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "allow to print `undefined` names"
msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
-#: builtin/notes.c:23
+#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:24
+#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
@@ -6301,11 +6292,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:25
+#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
@@ -6313,228 +6304,228 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:32
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:39
+#: builtin/notes.c:42
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:44
+#: builtin/notes.c:47
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:49
+#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:50
+#: builtin/notes.c:53
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
-#: builtin/notes.c:55
+#: builtin/notes.c:58
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:60
+#: builtin/notes.c:63
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:65
+#: builtin/notes.c:68
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:70
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:71
+#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:72
+#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:77
+#: builtin/notes.c:80
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:82
+#: builtin/notes.c:85
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:87
+#: builtin/notes.c:90
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:139
+#: builtin/notes.c:142
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:145
+#: builtin/notes.c:148
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
-#: builtin/notes.c:155
+#: builtin/notes.c:158
#, c-format
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:158
+#: builtin/notes.c:161
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347
+#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:189
+#: builtin/notes.c:192
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973
+#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:215
+#: builtin/notes.c:218
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:217
+#: builtin/notes.c:220
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542
+#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545
+#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”"
-#: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447
-#: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644
-#: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766
-#: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
+#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
+#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
+#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
+#: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:275
+#: builtin/notes.c:278
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:299
+#: builtin/notes.c:302
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
-#: builtin/notes.c:340
+#: builtin/notes.c:343
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: builtin/notes.c:350
+#: builtin/notes.c:353
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: builtin/notes.c:377
+#: builtin/notes.c:380
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: builtin/notes.c:441
+#: builtin/notes.c:444
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:456
+#: builtin/notes.c:459
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627
-#: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759
-#: builtin/notes.c:1033
+#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
+#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
+#: builtin/notes.c:1036
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772
+#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:535 builtin/notes.c:692
+#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
+#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:697
-#: builtin/notes.c:700 builtin/tag.c:476
+#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
+#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
+#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
+#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:614
+#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:580
+#: builtin/notes.c:583
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -6543,24 +6534,24 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662
+#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:615
+#: builtin/notes.c:618
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:617
+#: builtin/notes.c:620
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:635
+#: builtin/notes.c:638
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:656
+#: builtin/notes.c:659
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -6569,12 +6560,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:668
+#: builtin/notes.c:671
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:717
+#: builtin/notes.c:720
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -6583,15 +6574,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:864
+#: builtin/notes.c:867
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:866
+#: builtin/notes.c:869
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:868
+#: builtin/notes.c:871
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -6599,46 +6590,46 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:870
+#: builtin/notes.c:873
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:872
+#: builtin/notes.c:875
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:874
+#: builtin/notes.c:877
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:876
+#: builtin/notes.c:879
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:971
+#: builtin/notes.c:974
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:983
+#: builtin/notes.c:986
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:986
+#: builtin/notes.c:989
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:1067
+#: builtin/notes.c:1070
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"
-#: builtin/notes.c:1068
+#: builtin/notes.c:1071
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598
+#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -6660,144 +6651,144 @@ msgstr ""
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:2398
+#: builtin/pack-objects.c:2397
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2402
+#: builtin/pack-objects.c:2401
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2425
+#: builtin/pack-objects.c:2424
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2429
+#: builtin/pack-objects.c:2428
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2448
+#: builtin/pack-objects.c:2447
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2450
+#: builtin/pack-objects.c:2449
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2452
+#: builtin/pack-objects.c:2451
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2455
+#: builtin/pack-objects.c:2454
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2456
+#: builtin/pack-objects.c:2455
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2457
+#: builtin/pack-objects.c:2456
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2460
+#: builtin/pack-objects.c:2459
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2462
+#: builtin/pack-objects.c:2461
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2464
+#: builtin/pack-objects.c:2463
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2466
+#: builtin/pack-objects.c:2465
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2468
+#: builtin/pack-objects.c:2467
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2470
+#: builtin/pack-objects.c:2469
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2472
+#: builtin/pack-objects.c:2471
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2474
+#: builtin/pack-objects.c:2473
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2476
+#: builtin/pack-objects.c:2475
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2478
+#: builtin/pack-objects.c:2477
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2480
+#: builtin/pack-objects.c:2479
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2482
+#: builtin/pack-objects.c:2481
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2484
+#: builtin/pack-objects.c:2483
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2487
+#: builtin/pack-objects.c:2486
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2490
+#: builtin/pack-objects.c:2489
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2493
+#: builtin/pack-objects.c:2492
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2495
+#: builtin/pack-objects.c:2494
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2497
+#: builtin/pack-objects.c:2496
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:141
+#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2499
+#: builtin/pack-objects.c:2498
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2502
+#: builtin/pack-objects.c:2501
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2504
+#: builtin/pack-objects.c:2503
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2506
+#: builtin/pack-objects.c:2505
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2508
+#: builtin/pack-objects.c:2507
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
@@ -7709,15 +7700,15 @@ msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
-#: builtin/replace.c:118
+#: builtin/replace.c:121
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:119
+#: builtin/replace.c:122
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
-#: builtin/replace.c:120
+#: builtin/replace.c:123
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
@@ -7963,11 +7954,21 @@ msgstr "revert gặp lỗi"
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/rm.c:14
+#: builtin/rm.c:15
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
-#: builtin/rm.c:109
+#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
+#, c-format
+msgid ""
+"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
+"(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
+
+#: builtin/rm.c:174
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
@@ -7976,7 +7977,7 @@ msgstr ""
"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:115
+#: builtin/rm.c:180
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
@@ -7985,7 +7986,7 @@ msgstr ""
"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:119
+#: builtin/rm.c:191
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
@@ -7994,32 +7995,32 @@ msgstr ""
"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:134
+#: builtin/rm.c:207
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:135
+#: builtin/rm.c:208
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:136
+#: builtin/rm.c:209
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:137
+#: builtin/rm.c:210
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:139
+#: builtin/rm.c:212
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:194
+#: builtin/rm.c:268
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:230
+#: builtin/rm.c:307
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
@@ -8145,38 +8146,38 @@ msgstr ""
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
-#: builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/show-ref.c:165
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:183
+#: builtin/show-ref.c:166
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:184
+#: builtin/show-ref.c:167
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"
-#: builtin/show-ref.c:187 builtin/show-ref.c:189
+#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
msgid "show the HEAD reference"
msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
-#: builtin/show-ref.c:191
+#: builtin/show-ref.c:174
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:193
+#: builtin/show-ref.c:176
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:197
+#: builtin/show-ref.c:180
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:199
+#: builtin/show-ref.c:182
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
@@ -8186,20 +8187,28 @@ msgstr ""
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
-#: builtin/symbolic-ref.c:38
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:39
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
+msgid "delete symbolic ref"
+msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
@@ -8423,115 +8432,115 @@ msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/update-index.c:717
+#: builtin/update-index.c:718
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:720
+#: builtin/update-index.c:721
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:723
+#: builtin/update-index.c:724
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:725
+#: builtin/update-index.c:726
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:727
+#: builtin/update-index.c:728
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:729
+#: builtin/update-index.c:730
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:732
+#: builtin/update-index.c:733
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:736
+#: builtin/update-index.c:737
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:740
+#: builtin/update-index.c:741
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:741
+#: builtin/update-index.c:742
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:745
+#: builtin/update-index.c:746
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:746
+#: builtin/update-index.c:747
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:750
+#: builtin/update-index.c:751
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:753
+#: builtin/update-index.c:754
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
-#: builtin/update-index.c:756
+#: builtin/update-index.c:757
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:759
+#: builtin/update-index.c:760
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:762
+#: builtin/update-index.c:763
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:764
+#: builtin/update-index.c:765
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:766
+#: builtin/update-index.c:767
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:768
+#: builtin/update-index.c:769
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:772
+#: builtin/update-index.c:773
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:776
+#: builtin/update-index.c:777
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:780
+#: builtin/update-index.c:781
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:784
+#: builtin/update-index.c:785
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:787
+#: builtin/update-index.c:788
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:789
+#: builtin/update-index.c:790
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:793
+#: builtin/update-index.c:794
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
@@ -9069,7 +9078,7 @@ msgstr ""
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
-#: git-pull.sh:228
+#: git-pull.sh:229
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
@@ -9080,15 +9089,15 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
-#: git-pull.sh:253
+#: git-pull.sh:254
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-#: git-pull.sh:257
+#: git-pull.sh:258
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
-#: git-rebase.sh:52
+#: git-rebase.sh:53
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
@@ -9101,29 +9110,35 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:159
+#: git-rebase.sh:160
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:164
+#: git-rebase.sh:165
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:295
+#: git-rebase.sh:296
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:300
+#: git-rebase.sh:301
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:313
+#: git-rebase.sh:312
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
+
+#: git-rebase.sh:319
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:316
+#: git-rebase.sh:322
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -9131,12 +9146,12 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:334
+#: git-rebase.sh:340
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:350
+#: git-rebase.sh:359
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -9159,57 +9174,57 @@ msgstr ""
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
-#: git-rebase.sh:395
+#: git-rebase.sh:404
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:419
+#: git-rebase.sh:428
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426
+#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:431
+#: git-rebase.sh:440
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:454
+#: git-rebase.sh:463
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:474
+#: git-rebase.sh:483
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:492
+#: git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:495
+#: git-rebase.sh:504
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:506
+#: git-rebase.sh:515
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#. Detach HEAD and reset the tree
-#: git-rebase.sh:515
+#: git-rebase.sh:524
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
-#: git-rebase.sh:523
+#: git-rebase.sh:532
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
@@ -9344,12 +9359,12 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:88
+#: git-submodule.sh:89
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
-#: git-submodule.sh:167
+#: git-submodule.sh:168
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
@@ -9367,18 +9382,18 @@ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:312
+#: git-submodule.sh:316
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:329
+#: git-submodule.sh:333
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:333
+#: git-submodule.sh:337
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -9390,64 +9405,98 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:344
+#: git-submodule.sh:355
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:346
+#: git-submodule.sh:357
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:360
+#: git-submodule.sh:365
+#, sh-format
+msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
+msgstr ""
+"Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
+
+#: git-submodule.sh:367
+#, sh-format
+msgid ""
+"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
+msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
+
+#: git-submodule.sh:369
+#, sh-format
+msgid ""
+"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
+msgstr ""
+"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
+
+#: git-submodule.sh:370
+#, sh-format
+msgid ""
+"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+"option."
+msgstr ""
+"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
+"name'."
+
+#: git-submodule.sh:372
+#, sh-format
+msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
+msgstr ""
+"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
+
+#: git-submodule.sh:384
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:365
+#: git-submodule.sh:389
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:370
+#: git-submodule.sh:394
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:413
+#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:427
+#: git-submodule.sh:451
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:471
+#: git-submodule.sh:495
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:480
+#: git-submodule.sh:504
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:482
+#: git-submodule.sh:506
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:490
+#: git-submodule.sh:514
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:590
+#: git-submodule.sh:614
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
@@ -9456,104 +9505,117 @@ msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:603
+#: git-submodule.sh:627
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:646
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:636
+#: git-submodule.sh:660
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:637
+#: git-submodule.sh:661
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:642
+#: git-submodule.sh:666
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:643
+#: git-submodule.sh:667
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:648
+#: git-submodule.sh:672
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:649
+#: git-submodule.sh:673
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
+#: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:779
+#: git-submodule.sh:803
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#. unexpected type
-#: git-submodule.sh:819
+#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:837
+#: git-submodule.sh:861
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:840
+#: git-submodule.sh:864
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:843
+#: git-submodule.sh:867
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:868
+#: git-submodule.sh:892
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:906
+#: git-submodule.sh:930
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: git-submodule.sh:908
+#: git-submodule.sh:932
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
-#: git-submodule.sh:1054
+#: git-submodule.sh:1080
#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
-msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho “$name”"
+msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
-#~ msgid "show parse tree for grep expression"
-#~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+#~ msgid " 0 files changed"
+#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-#~ msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa "
-#~ "lịch sử) tương tác."
+#~ msgid " %d file changed"
+#~ msgid_plural " %d files changed"
+#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
+#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
+
+#~ msgid ", %d insertion(+)"
+#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
+#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
+#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
+
+#~ msgid ", %d deletion(-)"
+#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
+#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
+#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
+
+#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"