summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2013-07-27 08:46:06 +0700
committerTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2013-07-27 09:54:25 +0700
commite06dc12a835a662797a291b7455196f2bd11efc8 (patch)
tree7b89d9e667adcace28c364293ed4890927c4755e /po/vi.po
parent28b3cffcecb0ad70b4b77eb6edfa89d027a5ab9c (diff)
downloadgit-e06dc12a835a662797a291b7455196f2bd11efc8.tar.gz
l10n: vi.po (2133t)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3383
1 files changed, 1876 insertions, 1507 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c6af8d58f1..9b27394a8c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,15 +1,14 @@
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
-# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc0-1-g28b3cff\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-07-26 14:19+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-07-27 09:44+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -22,7 +21,7 @@ msgstr ""
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-#: advice.c:53
+#: advice.c:57
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
@@ -31,7 +30,7 @@ msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
-#: advice.c:83
+#: advice.c:87
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
@@ -70,7 +69,7 @@ msgstr "fmt"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:324 builtin/log.c:1126
+#: archive.c:324 builtin/log.c:1173
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
@@ -78,11 +77,11 @@ msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
-#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
-#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
-#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
+#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
+#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
+#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
+#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
@@ -114,7 +113,7 @@ msgstr "nén nhỏ hơn"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
+#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
msgid "repo"
msgstr "kho"
@@ -122,7 +121,7 @@ msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
+#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
msgid "command"
msgstr "lệnh"
@@ -209,19 +208,19 @@ msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:201
+#: branch.c:216
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:203
+#: branch.c:218
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
-#: branch.c:205
+#: branch.c:220
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -241,26 +240,26 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
-#: branch.c:250
+#: branch.c:265
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:270
+#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:275
+#: branch.c:290
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:281
+#: branch.c:296
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
-#: branch.c:299
+#: branch.c:314
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
@@ -274,7 +273,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
+#: bundle.c:89 builtin/commit.c:683
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -283,11 +282,11 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
-#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
-#: builtin/shortlog.c:155
+#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
+#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
+#: builtin/shortlog.c:156
msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: bundle.c:186
#, c-format
@@ -311,7 +310,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -342,12 +341,12 @@ msgstr "không thể tạo “%s”"
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
-#: commit.c:50
+#: commit.c:53
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"
-#: commit.c:52
+#: commit.c:55
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
@@ -356,16 +355,16 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: connected.c:39
+#: connected.c:60
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:48
+#: connected.c:80
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
-#: connected.c:56
+#: connected.c:88
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
@@ -461,7 +460,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3481
+#: diff.c:3487
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -470,7 +469,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3495
+#: diff.c:3501
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
@@ -512,20 +511,20 @@ msgstr "“%s”: %s"
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
-#: help.c:212
+#: help.c:213
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
+msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:219
+#: help.c:220
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:235
+#: help.c:236
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
-#: help.c:292
+#: help.c:293
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -534,11 +533,11 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:349
+#: help.c:350
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:371
+#: help.c:372
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
@@ -547,17 +546,17 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:376
+#: help.c:377
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
-#: help.c:383
+#: help.c:384
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:387
+#: help.c:388 help.c:447
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -571,12 +570,17 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+#: help.c:443
+#, c-format
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
+
#: merge.c:56
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
-#: builtin/clone.c:645
+#: builtin/clone.c:656
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -590,70 +594,70 @@ msgstr "(commit sai)\n"
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:268
+#: merge-recursive.c:269
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:672
+#: merge-recursive.c:673
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:683
+#: merge-recursive.c:684
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
-#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
+#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:708
+#: merge-recursive.c:709
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:748
+#: merge-recursive.c:749
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:750
+#: merge-recursive.c:751
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
+#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:781
+#: merge-recursive.c:782
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:784
+#: merge-recursive.c:785
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:922
+#: merge-recursive.c:923
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:926
+#: merge-recursive.c:927
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:942
+#: merge-recursive.c:943
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
+#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -662,7 +666,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
+#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -671,20 +675,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1081
+#: merge-recursive.c:1082
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1081
+#: merge-recursive.c:1082
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1137
+#: merge-recursive.c:1138
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1159
+#: merge-recursive.c:1160
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -693,150 +697,173 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1164
+#: merge-recursive.c:1165
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1218
+#: merge-recursive.c:1219
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1248
+#: merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1447
+#: merge-recursive.c:1448
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1457
+#: merge-recursive.c:1458
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
+#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1513
+#: merge-recursive.c:1514
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1516
+#: merge-recursive.c:1517
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1564
+#: merge-recursive.c:1565
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1564
+#: merge-recursive.c:1565
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1574
+#: merge-recursive.c:1575
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1581
+#: merge-recursive.c:1582
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1615
+#: merge-recursive.c:1616
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1629
+#: merge-recursive.c:1630
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
+#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1634
+#: merge-recursive.c:1635
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1724
+#: merge-recursive.c:1725
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1749
+#: merge-recursive.c:1750
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1755
+#: merge-recursive.c:1756
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"
-#: merge-recursive.c:1760
+#: merge-recursive.c:1761
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1770
+#: merge-recursive.c:1771
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1787
+#: merge-recursive.c:1788
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1806
+#: merge-recursive.c:1807
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1815
+#: merge-recursive.c:1816
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1845
+#: merge-recursive.c:1846
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1890
+#: merge-recursive.c:1891
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1903
+#: merge-recursive.c:1904
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1940
+#: merge-recursive.c:1941
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
-#: merge-recursive.c:1997
+#: merge-recursive.c:1998
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
+#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: object.c:195
+#: notes-utils.c:40
+msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
+"cây ghi chú"
+
+#: notes-utils.c:81
+#, c-format
+msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
+
+#: notes-utils.c:91
+#, c-format
+msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
+
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
+#. environment variable, the second %s is its value
+#: notes-utils.c:118
+#, c-format
+msgid "Bad %s value: '%s'"
+msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
+
+#: object.c:204
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
@@ -876,18 +903,18 @@ msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
-#: remote.c:1781
+#: remote.c:1788
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-#: remote.c:1787
+#: remote.c:1794
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1790
+#: remote.c:1797
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -899,11 +926,11 @@ msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
-#: remote.c:1798
+#: remote.c:1805
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1801
+#: remote.c:1808
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -919,20 +946,29 @@ msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: remote.c:1811
+#: remote.c:1818
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
-#: builtin/merge.c:1009
+#: run-command.c:80
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
+
+#: run-command.c:82
+#, c-format
+msgid "dup2(%d,%d) failed"
+msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+
+#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
+#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
-#: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
+#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
+#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
@@ -955,7 +991,7 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
+#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
@@ -978,46 +1014,46 @@ msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:319
+#: sequencer.c:324
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:350
+#: sequencer.c:355
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:371
+#: sequencer.c:377
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:416
+#: sequencer.c:422
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:421
+#: sequencer.c:427
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:487
+#: sequencer.c:493
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:506
+#: sequencer.c:512
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
-#: sequencer.c:514
+#: sequencer.c:520
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:518
+#: sequencer.c:524
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1026,171 +1062,195 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:531
+#: sequencer.c:537
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:535
+#: sequencer.c:541
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:621
+#: sequencer.c:627
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:622
+#: sequencer.c:628
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:654
+#: sequencer.c:664
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:662
+#: sequencer.c:672
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:667
+#: sequencer.c:677
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:725
+#: sequencer.c:735
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:747
+#: sequencer.c:757
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:752
+#: sequencer.c:762
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
-#: sequencer.c:765
+#: sequencer.c:775
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:769
+#: sequencer.c:779
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:776
+#: sequencer.c:786
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:804
+#: sequencer.c:814
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:807
+#: sequencer.c:817
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:819
+#: sequencer.c:829
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:840
+#: sequencer.c:850
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:841
+#: sequencer.c:851
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:845
+#: sequencer.c:855
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:861 sequencer.c:946
+#: sequencer.c:871 sequencer.c:956
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
+#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:882
+#: sequencer.c:892
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:884
+#: sequencer.c:894
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
+#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:909
+#: sequencer.c:919
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:910
+#: sequencer.c:920
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:916
+#: sequencer.c:926
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:939
+#: sequencer.c:949
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:1083
+#: sequencer.c:1092
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1085
+#: sequencer.c:1095
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1119
+#: sequencer.c:1129
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:1120
+#: sequencer.c:1130
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: sha1_name.c:1036
+#: sha1_name.c:440
+msgid ""
+"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
+"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
+"may be created by mistake. For example,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
+"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
+"running \"git config advice.object_name_warning false\""
+msgstr ""
+"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
+"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
+"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
+"tạo ra.\n"
+"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
+"này\n"
+"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.object_name_warning false\""
+
+#: sha1_name.c:1097
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1039
+#: sha1_name.c:1100
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1041
+#: sha1_name.c:1102
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1044
+#: sha1_name.c:1106
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
@@ -1202,172 +1262,172 @@ msgstr ""
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:423
+#: wrapper.c:429
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:434
+#: wrapper.c:440
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:435
+#: wrapper.c:441
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: wt-status.c:140
+#: wt-status.c:141
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
+#: wt-status.c:168 wt-status.c:195
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
-#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
+#: wt-status.c:170 wt-status.c:197
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
-#: wt-status.c:173
+#: wt-status.c:174
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
+#: wt-status.c:176 wt-status.c:180
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:177
+#: wt-status.c:178
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:188
+#: wt-status.c:189
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:206
+#: wt-status.c:207
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
-#: wt-status.c:210
+#: wt-status.c:211
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
-#: wt-status.c:212
+#: wt-status.c:213
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:213
+#: wt-status.c:214
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
-#: wt-status.c:215
+#: wt-status.c:216
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:227
+#: wt-status.c:228
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
-#: wt-status.c:244
+#: wt-status.c:245
msgid "bug"
msgstr "lỗi"
-#: wt-status.c:249
+#: wt-status.c:250
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:250
+#: wt-status.c:251
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:251
+#: wt-status.c:252
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:253
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:253
+#: wt-status.c:254
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:255
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:255
+#: wt-status.c:256
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:285
+#: wt-status.c:286
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
-#: wt-status.c:287
+#: wt-status.c:288
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:289
+#: wt-status.c:290
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:306
+#: wt-status.c:307
#, c-format
msgid "new file: %s"
msgstr "tập tin mới: %s"
-#: wt-status.c:309
+#: wt-status.c:310
#, c-format
msgid "copied: %s -> %s"
msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
-#: wt-status.c:312
+#: wt-status.c:313
#, c-format
msgid "deleted: %s"
msgstr "đã xóa: %s"
-#: wt-status.c:315
+#: wt-status.c:316
#, c-format
msgid "modified: %s"
msgstr "đã sửa đổi: %s"
-#: wt-status.c:318
+#: wt-status.c:319
#, c-format
msgid "renamed: %s -> %s"
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
-#: wt-status.c:321
+#: wt-status.c:322
#, c-format
msgid "typechange: %s"
msgstr "đổi-kiểu: %s"
-#: wt-status.c:324
+#: wt-status.c:325
#, c-format
msgid "unknown: %s"
msgstr "không hiểu: %s"
-#: wt-status.c:327
+#: wt-status.c:328
#, c-format
msgid "unmerged: %s"
msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-#: wt-status.c:330
+#: wt-status.c:331
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
@@ -1376,7 +1436,7 @@ msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:806 wt-status.c:958
+#: wt-status.c:806
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
@@ -1397,8 +1457,8 @@ msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
#: wt-status.c:829
-msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
+msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
#: wt-status.c:831
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
@@ -1481,40 +1541,51 @@ msgstr ""
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
+#: wt-status.c:958
+msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
+
#: wt-status.c:961
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
-msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
+"continue\")"
-#: wt-status.c:970
+#: wt-status.c:963
+msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
+
+#: wt-status.c:972
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:975
+#: wt-status.c:977
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:978
+#: wt-status.c:980
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:980
+#: wt-status.c:982
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:991
+#: wt-status.c:993
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:995
+#: wt-status.c:997
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
-#: wt-status.c:998
+#: wt-status.c:1000
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
@@ -1522,31 +1593,35 @@ msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên th
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1184
+#: wt-status.c:1180
+msgid "rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
+
+#: wt-status.c:1187
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại"
-#: wt-status.c:1186
+#: wt-status.c:1189
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ"
-#: wt-status.c:1189
+#: wt-status.c:1192
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1206
+#: wt-status.c:1209
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:1220
+#: wt-status.c:1223
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1222
+#: wt-status.c:1225
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1226
+#: wt-status.c:1229
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1558,32 +1633,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1232
+#: wt-status.c:1235
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1234
+#: wt-status.c:1237
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1243
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1245
+#: wt-status.c:1248
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1248
+#: wt-status.c:1251
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1251
+#: wt-status.c:1254
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1592,58 +1667,58 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1254
+#: wt-status.c:1257
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1257
+#: wt-status.c:1260
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
-#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
+#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1263
+#: wt-status.c:1266
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
-#: wt-status.c:1267
+#: wt-status.c:1270
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1375
+#: wt-status.c:1378
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1384
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1396
+#: wt-status.c:1399
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
+#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1407
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
@@ -1731,7 +1806,7 @@ msgstr ""
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
+#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:238
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -1745,7 +1820,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
+#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
@@ -1754,133 +1829,133 @@ msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:349
+#: builtin/add.c:350
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:353
+#: builtin/add.c:354
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:358
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
-#: builtin/add.c:360
+#: builtin/add.c:361
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
-#: builtin/add.c:366
+#: builtin/add.c:367
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
-#: builtin/add.c:376
+#: builtin/add.c:377
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
-#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
-#: builtin/rm.c:206
+#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:851 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
+#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
+#: builtin/rm.c:268
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
-#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1201 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
+#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:396
+#: builtin/add.c:397
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
+#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
-#: builtin/add.c:398
+#: builtin/add.c:399
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:399
+#: builtin/add.c:400
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:400
+#: builtin/add.c:401
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
-#: builtin/add.c:401
+#: builtin/add.c:402
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:402
+#: builtin/add.c:403
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
#. takes no arguments
-#: builtin/add.c:405
+#: builtin/add.c:406
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:407
+#: builtin/add.c:408
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:408
+#: builtin/add.c:409
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:409
+#: builtin/add.c:410
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:431
+#: builtin/add.c:432
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:432
+#: builtin/add.c:433
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#: builtin/add.c:438
+#: builtin/add.c:439
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:477
+#: builtin/add.c:478
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:495
+#: builtin/add.c:496
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:525
+#: builtin/add.c:526
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:526
+#: builtin/add.c:527
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
-#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
+#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:895
+#: builtin/commit.c:298 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
+#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -2067,298 +2142,298 @@ msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
-#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
+#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
+#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
+#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
+#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
+#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3365
+#: builtin/apply.c:3366
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3434
+#: builtin/apply.c:3435
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3436
+#: builtin/apply.c:3437
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
-#: builtin/apply.c:3537
+#: builtin/apply.c:3538
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3540
+#: builtin/apply.c:3541
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3560
+#: builtin/apply.c:3561
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3565
+#: builtin/apply.c:3566
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3573
+#: builtin/apply.c:3574
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3586
+#: builtin/apply.c:3587
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
+#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3822
+#: builtin/apply.c:3823
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3850
+#: builtin/apply.c:3851
#, c-format
-msgid "corrupt patch for subproject %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
-#: builtin/apply.c:3854
+#: builtin/apply.c:3855
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3859
+#: builtin/apply.c:3860
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
+#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3895
+#: builtin/apply.c:3896
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3944
+#: builtin/apply.c:3945
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
-#: builtin/apply.c:4031
+#: builtin/apply.c:4032
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4039
+#: builtin/apply.c:4040
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
-#: builtin/apply.c:4042
+#: builtin/apply.c:4043
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:4052
+#: builtin/apply.c:4053
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4073
+#: builtin/apply.c:4074
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4076
+#: builtin/apply.c:4077
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4226
+#: builtin/apply.c:4227
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4237
+#: builtin/apply.c:4238
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
+#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
#: builtin/fetch.c:63
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4357
+#: builtin/apply.c:4358
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4360
+#: builtin/apply.c:4361
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4362
+#: builtin/apply.c:4363
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4363
+#: builtin/apply.c:4364
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4366
+#: builtin/apply.c:4367
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4368
+#: builtin/apply.c:4369
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4372
+#: builtin/apply.c:4373
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4374
+#: builtin/apply.c:4375
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4376
+#: builtin/apply.c:4377
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4378
+#: builtin/apply.c:4379
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4380
+#: builtin/apply.c:4381
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4382
+#: builtin/apply.c:4383
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4384
+#: builtin/apply.c:4385
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4386
+#: builtin/apply.c:4387
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
+#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4391
+#: builtin/apply.c:4392
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4392
+#: builtin/apply.c:4393
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4393
+#: builtin/apply.c:4394
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
+#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4402
+#: builtin/apply.c:4403
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4404
+#: builtin/apply.c:4405
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4406
+#: builtin/apply.c:4407
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4408
+#: builtin/apply.c:4409
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4411
+#: builtin/apply.c:4412
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4414
+#: builtin/apply.c:4415
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4416
+#: builtin/apply.c:4417
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4417
+#: builtin/apply.c:4418
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4439
+#: builtin/apply.c:4440
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4447
+#: builtin/apply.c:4448
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4450
+#: builtin/apply.c:4451
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4466
+#: builtin/apply.c:4467
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4480
+#: builtin/apply.c:4481
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
+#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -2414,105 +2489,105 @@ msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"
-#: builtin/blame.c:25
+#: builtin/blame.c:26
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
-#: builtin/blame.c:30
+#: builtin/blame.c:31
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2355
+#: builtin/blame.c:2276
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2356
+#: builtin/blame.c:2277
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2357
+#: builtin/blame.c:2278
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2358
+#: builtin/blame.c:2279
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2359
+#: builtin/blame.c:2280
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2360
+#: builtin/blame.c:2281
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2361
+#: builtin/blame.c:2282
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2362
+#: builtin/blame.c:2283
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2363
+#: builtin/blame.c:2284
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2364
+#: builtin/blame.c:2285
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2365
+#: builtin/blame.c:2286
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2366
+#: builtin/blame.c:2287
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2367
+#: builtin/blame.c:2288
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2368
+#: builtin/blame.c:2289
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2369
+#: builtin/blame.c:2290
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2370
+#: builtin/blame.c:2291
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2371
+#: builtin/blame.c:2292
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2372
+#: builtin/blame.c:2293
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374
+#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2373
+#: builtin/blame.c:2294
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2374
+#: builtin/blame.c:2295
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2375
+#: builtin/blame.c:2296
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2375
+#: builtin/blame.c:2296
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2744,8 +2819,8 @@ msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
-#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
-#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
+#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1414 builtin/commit.c:1415
+#: builtin/commit.c:1416 builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:468
msgid "commit"
msgstr "commit"
@@ -2809,7 +2884,7 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619
+#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
@@ -2933,44 +3008,44 @@ msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:176
+#: builtin/cat-file.c:303
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:177
+#: builtin/cat-file.c:304
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:195
+#: builtin/cat-file.c:341
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
-#: builtin/cat-file.c:196
+#: builtin/cat-file.c:342
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:197
+#: builtin/cat-file.c:343
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:199
+#: builtin/cat-file.c:345
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:200
+#: builtin/cat-file.c:346
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:202
+#: builtin/cat-file.c:348
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:204
+#: builtin/cat-file.c:350
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:207
+#: builtin/cat-file.c:353
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -2999,30 +3074,55 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/check-ignore.c:146
+#: builtin/check-ignore.c:26
+msgid "show non-matching input paths"
+msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/check-ignore.c:143
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:149
+#: builtin/check-ignore.c:146
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:151
+#: builtin/check-ignore.c:148
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:155
+#: builtin/check-ignore.c:152
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:157
+#: builtin/check-ignore.c:154
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+#: builtin/check-ignore.c:157
+msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
+msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:8
+msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
+
+#: builtin/check-mailmap.c:13
+msgid "also read contacts from stdin"
+msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:24
+#, c-format
+msgid "unable to parse contact: %s"
+msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:47
+msgid "no contacts specified"
+msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
@@ -3141,42 +3241,42 @@ msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của b
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:634
+#: builtin/checkout.c:639
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:641
+#: builtin/checkout.c:646
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:644
+#: builtin/checkout.c:649
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:648
+#: builtin/checkout.c:653
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987
+#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:652
+#: builtin/checkout.c:657
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:708
+#: builtin/checkout.c:713
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#. The singular version
-#: builtin/checkout.c:714
+#: builtin/checkout.c:719
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -3201,7 +3301,7 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:732
+#: builtin/checkout.c:737
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -3217,138 +3317,138 @@ msgstr ""
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:762
+#: builtin/checkout.c:767
msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:766
+#: builtin/checkout.c:771
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982
+#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#. case (1)
-#: builtin/checkout.c:918
+#: builtin/checkout.c:928
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu sai: %s"
#. case (1): want a tree
-#: builtin/checkout.c:957
+#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
-#: builtin/checkout.c:996
+#: builtin/checkout.c:1006
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003
+#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015
-#: builtin/checkout.c:1018
+#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
+#: builtin/checkout.c:1028
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1023
+#: builtin/checkout.c:1033
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90
+#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1046
+#: builtin/checkout.c:1056
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1048
+#: builtin/checkout.c:1058
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1049
+#: builtin/checkout.c:1059
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1050
+#: builtin/checkout.c:1060
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1051
+#: builtin/checkout.c:1061
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1053
+#: builtin/checkout.c:1063
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1053
+#: builtin/checkout.c:1063
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"
-#: builtin/checkout.c:1054
+#: builtin/checkout.c:1064
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1056
+#: builtin/checkout.c:1066
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1058
+#: builtin/checkout.c:1068
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1059
+#: builtin/checkout.c:1069
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217
+#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245
+#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1062
+#: builtin/checkout.c:1072
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1065
+#: builtin/checkout.c:1075
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:1077
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
-#: builtin/checkout.c:1091
+#: builtin/checkout.c:1101
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1108
+#: builtin/checkout.c:1118
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1115
+#: builtin/checkout.c:1125
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1160
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1157
+#: builtin/checkout.c:1167
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3358,12 +3458,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao (commit)?"
-#: builtin/checkout.c:1162
+#: builtin/checkout.c:1172
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1166
+#: builtin/checkout.c:1176
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3371,217 +3471,320 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:20
-msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
-msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
+#: builtin/clean.c:25
+msgid ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+msgstr ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
-#: builtin/clean.c:24
+#: builtin/clean.c:29
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:25
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:26
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:27
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:28
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:160
+#: builtin/clean.c:293
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a numbered item\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+" - (empty) select nothing"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục được đánh số\n"
+"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
+" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
+
+#: builtin/clean.c:297
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a single item\n"
+"3-5 - select a range of items\n"
+"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+"-... - unselect specified items\n"
+"* - choose all items\n"
+" - (empty) finish selecting"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục đơn\n"
+"3-5 - chọn một vùng\n"
+"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
+"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
+"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"* - chọn tất\n"
+" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
+
+#: builtin/clean.c:491
+#, c-format
+msgid "Huh (%s)?"
+msgstr "Hả (%s)?"
+
+#: builtin/clean.c:634
+#, c-format
+msgid "Input ignore patterns>> "
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
+
+#: builtin/clean.c:671
+#, c-format
+msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+
+#: builtin/clean.c:692
+msgid "Select items to delete"
+msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+
+#: builtin/clean.c:732
+#, c-format
+msgid "remove %s? "
+msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
+
+#: builtin/clean.c:757
+msgid "Bye."
+msgstr "Tạm biệt."
+
+#: builtin/clean.c:765
+msgid ""
+"clean - start cleaning\n"
+"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
+"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
+"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
+"quit - stop cleaning\n"
+"help - this screen\n"
+"? - help for prompt selection"
+msgstr ""
+"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
+"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
+"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
+"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
+"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
+"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
+"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
+
+#: builtin/clean.c:792
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
+
+#: builtin/clean.c:793
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
+
+#: builtin/clean.c:801
+msgid "Would remove the following item:"
+msgid_plural "Would remove the following items:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
+msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
+
+#: builtin/clean.c:818
+msgid "No more files to clean, exiting."
+msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+
+#: builtin/clean.c:850
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:162
+#: builtin/clean.c:852
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:164
+#: builtin/clean.c:853
+msgid "interactive cleaning"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+
+#: builtin/clean.c:855
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
-#: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:856 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
+#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:166
+#: builtin/clean.c:857
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:167
+#: builtin/clean.c:858
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:169
+#: builtin/clean.c:860
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:187
+#: builtin/clean.c:878
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
-#: builtin/clean.c:191
+#: builtin/clean.c:882
msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
+"clean"
msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:194
+#: builtin/clean.c:885
msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
-"clean"
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
+"refusing to clean"
msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
-"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:37
+#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
-#: builtin/push.c:436
+#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
+#: builtin/push.c:462
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
-#: builtin/clone.c:67
+#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
+#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"
-#: builtin/clone.c:73
+#: builtin/clone.c:72
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
-#: builtin/clone.c:75
+#: builtin/clone.c:74
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:77
+#: builtin/clone.c:76
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:79
+#: builtin/clone.c:78
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
+#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"
-#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:87
+#: builtin/clone.c:86
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:89
+#: builtin/clone.c:88
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
-#: builtin/clone.c:91
+#: builtin/clone.c:90
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:92
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
+#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:94
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:97
+#: builtin/clone.c:96
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
+#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:99
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"
-#: builtin/clone.c:101
+#: builtin/clone.c:100
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:254
+#: builtin/clone.c:253
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:317
+#: builtin/clone.c:316
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77
+#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
-#: builtin/clone.c:321
+#: builtin/clone.c:320
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:335
+#: builtin/clone.c:334
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
-#: builtin/clone.c:357
+#: builtin/clone.c:356
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:361
+#: builtin/clone.c:360
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
-#: builtin/clone.c:384
+#: builtin/clone.c:383
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:397
+#: builtin/clone.c:396
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -3591,90 +3794,104 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:476
+#: builtin/clone.c:475
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:550
+#: builtin/clone.c:555
+#, c-format
+msgid "Checking connectivity... "
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
+
+#: builtin/clone.c:558
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:610
+#: builtin/clone.c:560
+#, c-format
+msgid "done\n"
+msgstr "xong.\n"
+
+#: builtin/clone.c:621
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
-#: builtin/clone.c:641
+#: builtin/clone.c:652
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:749
+#: builtin/clone.c:760
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:753
+#: builtin/clone.c:764
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:764
+#: builtin/clone.c:775
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:767
+#: builtin/clone.c:778
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:780
+#: builtin/clone.c:791
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:785
+#: builtin/clone.c:796
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:795
+#: builtin/clone.c:798
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
+
+#: builtin/clone.c:808
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:805
+#: builtin/clone.c:818
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830
+#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:821
+#: builtin/clone.c:834
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:840
+#: builtin/clone.c:853
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:842
+#: builtin/clone.c:855
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:877
+#: builtin/clone.c:890
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:926
+#: builtin/clone.c:942
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
-#: builtin/clone.c:933
+#: builtin/clone.c:949
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -3710,15 +3927,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:34
+#: builtin/commit.c:35
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#: builtin/commit.c:39
+#: builtin/commit.c:40
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#: builtin/commit.c:44
+#: builtin/commit.c:45
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -3746,7 +3963,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:56
+#: builtin/commit.c:57
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -3759,7 +3976,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:61
+#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -3776,97 +3993,97 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
-#: builtin/commit.c:260
+#: builtin/commit.c:265
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:302
+#: builtin/commit.c:307
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:308
+#: builtin/commit.c:313
msgid "interactive add failed"
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
+#: builtin/commit.c:346 builtin/commit.c:367 builtin/commit.c:417
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:393
+#: builtin/commit.c:398
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
-#: builtin/commit.c:395
+#: builtin/commit.c:400
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
-#: builtin/commit.c:405
+#: builtin/commit.c:410
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:425
+#: builtin/commit.c:430
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
+#: builtin/commit.c:521 builtin/commit.c:527
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:542
+#: builtin/commit.c:549
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:562
+#: builtin/commit.c:569
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-#: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
+#: builtin/commit.c:607 builtin/commit.c:640 builtin/commit.c:963
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270
+#: builtin/commit.c:619 builtin/shortlog.c:271
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:614
+#: builtin/commit.c:621
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:618
+#: builtin/commit.c:625
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:624
+#: builtin/commit.c:631
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:640
+#: builtin/commit.c:647
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:644
+#: builtin/commit.c:651
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:648
+#: builtin/commit.c:655
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:709
+#: builtin/commit.c:716
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
-#: builtin/commit.c:720
+#: builtin/commit.c:727
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3881,7 +4098,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:725
+#: builtin/commit.c:732
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3896,7 +4113,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:737
+#: builtin/commit.c:744
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -3907,7 +4124,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:742
+#: builtin/commit.c:749
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -3919,372 +4136,372 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:755
+#: builtin/commit.c:762
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:762
+#: builtin/commit.c:769
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
-#: builtin/commit.c:782
+#: builtin/commit.c:789
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:819
+#: builtin/commit.c:826
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
+#: builtin/commit.c:841 builtin/tag.c:359
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:931
+#: builtin/commit.c:938
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
+#: builtin/commit.c:953 builtin/commit.c:1189
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:976
+#: builtin/commit.c:990
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1020
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:987
+#: builtin/commit.c:1031
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:990
+#: builtin/commit.c:1034
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:992
+#: builtin/commit.c:1036
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
-#: builtin/commit.c:995
+#: builtin/commit.c:1039
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1005
+#: builtin/commit.c:1049
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1007
+#: builtin/commit.c:1051
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1015
+#: builtin/commit.c:1059
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1032
+#: builtin/commit.c:1076
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1034
+#: builtin/commit.c:1078
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1036
+#: builtin/commit.c:1080
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1038
+#: builtin/commit.c:1082
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
+#: builtin/commit.c:1092 builtin/tag.c:575
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1053
+#: builtin/commit.c:1097
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-
-#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1203 builtin/commit.c:1436
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1205 builtin/commit.c:1438
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
+#: builtin/commit.c:1207 builtin/commit.c:1440 builtin/push.c:452
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
+#: builtin/commit.c:1210 builtin/commit.c:1442
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
+#: builtin/commit.c:1213 builtin/commit.c:1445
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659
-#: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459
+#: builtin/commit.c:1215 builtin/commit.c:1448 builtin/fast-export.c:667
+#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
+#: builtin/commit.c:1216 builtin/commit.c:1448
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1170
+#: builtin/commit.c:1219
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
+#: builtin/commit.c:1220 parse-options.h:154
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1172
+#: builtin/commit.c:1221
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
-"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
+"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1174
+#: builtin/commit.c:1223
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1248
+#: builtin/commit.c:1294
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1250
+#: builtin/commit.c:1296
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1291
+#: builtin/commit.c:1337
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1293
+#: builtin/commit.c:1339
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1360
+#: builtin/commit.c:1406
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1361
+#: builtin/commit.c:1407
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1363
+#: builtin/commit.c:1409
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
+#: builtin/commit.c:1410 builtin/tag.c:457
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1365
+#: builtin/commit.c:1411
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1365
+#: builtin/commit.c:1411
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
+#: builtin/commit.c:1412 builtin/gc.c:178
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1366
+#: builtin/commit.c:1412
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
-#: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
-#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
+#: builtin/commit.c:1413 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
+#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
msgid "message"
msgstr "thông điệp"
-#: builtin/commit.c:1367
+#: builtin/commit.c:1413
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"
-#: builtin/commit.c:1368
+#: builtin/commit.c:1414
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1415
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
-#: builtin/commit.c:1370
+#: builtin/commit.c:1416
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1371
+#: builtin/commit.c:1417
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1372
+#: builtin/commit.c:1418
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109
+#: builtin/commit.c:1419 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1374
+#: builtin/commit.c:1420
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1375
+#: builtin/commit.c:1421
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1376
+#: builtin/commit.c:1422
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
+#: builtin/commit.c:1422 builtin/tag.c:460
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1377
+#: builtin/commit.c:1423
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
+#: builtin/commit.c:1424 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
msgid "key id"
msgstr "id khóa"
-#: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
+#: builtin/commit.c:1425 builtin/merge.c:231
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"
#. end commit message options
-#: builtin/commit.c:1382
+#: builtin/commit.c:1428
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1383
+#: builtin/commit.c:1429
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1384
+#: builtin/commit.c:1430
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1431
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1386
+#: builtin/commit.c:1432
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1387
+#: builtin/commit.c:1433
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1388
+#: builtin/commit.c:1434
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1389
+#: builtin/commit.c:1435
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1400
+#: builtin/commit.c:1446
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1401
+#: builtin/commit.c:1447
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1406
+#: builtin/commit.c:1452
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1409
+#: builtin/commit.c:1455
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1441
+#: builtin/commit.c:1488
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
+#: builtin/commit.c:1526 builtin/merge.c:525
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1486
+#: builtin/commit.c:1533
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1540
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1512
+#: builtin/commit.c:1559
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1526
+#: builtin/commit.c:1573
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1531
+#: builtin/commit.c:1578
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
+#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1567
+#: builtin/commit.c:1614
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1571
+#: builtin/commit.c:1618
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1582
+#: builtin/commit.c:1629
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
@@ -4299,115 +4516,123 @@ msgstr ""
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/config.c:51
+#: builtin/config.c:52
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:52
+#: builtin/config.c:53
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
-#: builtin/config.c:53
+#: builtin/config.c:54
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:54
+#: builtin/config.c:55
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:56
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:57
+msgid "blob-id"
+msgstr "blob-id"
+
+#: builtin/config.c:57
+msgid "read config from given blob object"
+msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+
+#: builtin/config.c:58
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:59
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:60
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:61
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:62
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:63
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:64
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:65
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:66
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:67
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:68
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:69
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
msgid "slot"
msgstr "khe"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:70
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:71
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:72
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:73
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:74
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:75
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:76
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:77
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:78
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:79
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
@@ -4419,55 +4644,55 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:15
+#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] <committish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
-#: builtin/describe.c:16
+#: builtin/describe.c:17
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
-#: builtin/describe.c:233
+#: builtin/describe.c:237
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:237
+#: builtin/describe.c:241
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:239
+#: builtin/describe.c:243
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:266
+#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:269
+#: builtin/describe.c:273
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:286
+#: builtin/describe.c:290
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:288
+#: builtin/describe.c:292
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:328
+#: builtin/describe.c:332
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:352
+#: builtin/describe.c:359
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -4476,7 +4701,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:356
+#: builtin/describe.c:363
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -4485,12 +4710,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:377
+#: builtin/describe.c:384
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
-#: builtin/describe.c:380
+#: builtin/describe.c:387
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -4499,59 +4724,63 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:402
+#: builtin/describe.c:409
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:403
+#: builtin/describe.c:410
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:411
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:405
+#: builtin/describe.c:412
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:413
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:409
+#: builtin/describe.c:414
+msgid "only follow first parent"
+msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+
+#: builtin/describe.c:417
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:419
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:413
+#: builtin/describe.c:421
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
+#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:416
+#: builtin/describe.c:424
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:417
+#: builtin/describe.c:425
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:435
+#: builtin/describe.c:443
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:461
+#: builtin/describe.c:469
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:481
+#: builtin/describe.c:489
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
@@ -4560,31 +4789,26 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
-#: builtin/diff.c:228
+#: builtin/diff.c:230
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"
-#: builtin/diff.c:305
+#: builtin/diff.c:307
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:348
+#: builtin/diff.c:350
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:353
-#, c-format
-msgid "more than %d trees given: '%s'"
-msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-
-#: builtin/diff.c:363
+#: builtin/diff.c:359
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:371
+#: builtin/diff.c:366
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
@@ -4593,39 +4817,39 @@ msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:658
+#: builtin/fast-export.c:666
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:660
+#: builtin/fast-export.c:668
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:663
+#: builtin/fast-export.c:671
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:666
+#: builtin/fast-export.c:674
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:668
+#: builtin/fast-export.c:676
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:670
+#: builtin/fast-export.c:678
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:672
+#: builtin/fast-export.c:680
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:674
+#: builtin/fast-export.c:682
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:675
+#: builtin/fast-export.c:683
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
@@ -4647,7 +4871,7 @@ msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
-msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
+msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
@@ -4663,15 +4887,15 @@ msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
-msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
-msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
-msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
+msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
@@ -4685,7 +4909,7 @@ msgstr "khi-cần"
#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
@@ -4693,7 +4917,7 @@ msgstr "giữ các gói đã tải về"
#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
-msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
+msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
@@ -4703,7 +4927,7 @@ msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130
+#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -4715,76 +4939,76 @@ msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:204
+#: builtin/fetch.c:220
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:257
+#: builtin/fetch.c:273
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:262
+#: builtin/fetch.c:278
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:276
+#: builtin/fetch.c:292
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
+#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:288
+#: builtin/fetch.c:304
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
+#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:308
+#: builtin/fetch.c:324
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:311
+#: builtin/fetch.c:327
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:314
+#: builtin/fetch.c:330
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:359
+#: builtin/fetch.c:375
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:359
+#: builtin/fetch.c:375
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:365
+#: builtin/fetch.c:381
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
+#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:405
+#: builtin/fetch.c:421
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:491
+#: builtin/fetch.c:520
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:502
+#: builtin/fetch.c:531
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -4793,57 +5017,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:552
+#: builtin/fetch.c:581
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:553
+#: builtin/fetch.c:582
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:560
+#: builtin/fetch.c:589
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
+#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:678
+#: builtin/fetch.c:708
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:712
+#: builtin/fetch.c:742
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
-msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:789
+#: builtin/fetch.c:823
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:792
+#: builtin/fetch.c:826
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:894
+#: builtin/fetch.c:928
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
+msgstr "Đang lấy về %s\n"
-#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
+#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
+msgstr "không thể lấy về %s"
-#: builtin/fetch.c:915
+#: builtin/fetch.c:949
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -4851,32 +5075,32 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:935
+#: builtin/fetch.c:969
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:981
+#: builtin/fetch.c:1015
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:983
+#: builtin/fetch.c:1017
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1002
+#: builtin/fetch.c:1036
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1004
+#: builtin/fetch.c:1038
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1015
+#: builtin/fetch.c:1049
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1023
+#: builtin/fetch.c:1057
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -4885,9 +5109,9 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701
-#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175
-#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
+#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
+#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
msgid "n"
msgstr "n"
@@ -5047,223 +5271,223 @@ msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-d
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:365
+#: builtin/grep.c:364
#, c-format
msgid "Failed to chdir: %s"
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
+#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:493
+#: builtin/grep.c:492
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:551
+#: builtin/grep.c:550
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:568
+#: builtin/grep.c:567
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:643
+#: builtin/grep.c:642
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:645
+#: builtin/grep.c:644
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:647
+#: builtin/grep.c:646
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:649
+#: builtin/grep.c:648
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-#: builtin/grep.c:652
+#: builtin/grep.c:651
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:654
+#: builtin/grep.c:653
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
-#: builtin/grep.c:656
+#: builtin/grep.c:655
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:658
+#: builtin/grep.c:657
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:660
+#: builtin/grep.c:659
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:663
+#: builtin/grep.c:662
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:667
+#: builtin/grep.c:666
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:670
+#: builtin/grep.c:669
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:673
+#: builtin/grep.c:672
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:676
+#: builtin/grep.c:675
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:679
+#: builtin/grep.c:678
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:680
+#: builtin/grep.c:679
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:681
+#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:683
+#: builtin/grep.c:682
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:685
+#: builtin/grep.c:684
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:687
+#: builtin/grep.c:686
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:690
+#: builtin/grep.c:689
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:692
+#: builtin/grep.c:691
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:694
+#: builtin/grep.c:693
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:695
+#: builtin/grep.c:694
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"
-#: builtin/grep.c:697
+#: builtin/grep.c:696
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:699
+#: builtin/grep.c:698
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:702
+#: builtin/grep.c:701
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:705
+#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:707
+#: builtin/grep.c:706
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:708
+#: builtin/grep.c:707
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:711
+#: builtin/grep.c:710
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:713
+#: builtin/grep.c:712
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:716
+#: builtin/grep.c:715
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:718
+#: builtin/grep.c:717
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:720
+#: builtin/grep.c:719
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:732
+#: builtin/grep.c:731
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:734
+#: builtin/grep.c:733
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:736
+#: builtin/grep.c:735
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:740
+#: builtin/grep.c:739
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"
-#: builtin/grep.c:740
+#: builtin/grep.c:739
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:743
+#: builtin/grep.c:742
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
+#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
-#: builtin/grep.c:811
+#: builtin/grep.c:810
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:865
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:889
+#: builtin/grep.c:888
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:894
+#: builtin/grep.c:893
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:897
+#: builtin/grep.c:896
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:905
+#: builtin/grep.c:904
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -5303,54 +5527,54 @@ msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:41
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:42
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:45
+#: builtin/help.c:43
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:44
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:48
+#: builtin/help.c:46
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:54
+#: builtin/help.c:52
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
-#: builtin/help.c:66
+#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:94
+#: builtin/help.c:92
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:107
+#: builtin/help.c:105
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:115
+#: builtin/help.c:113
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178
+#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:218
+#: builtin/help.c:216
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -5359,7 +5583,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:230
+#: builtin/help.c:228
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -5368,335 +5592,335 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:351
+#: builtin/help.c:349
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:368
+#: builtin/help.c:366
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:376
+#: builtin/help.c:374
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:422
+#: builtin/help.c:420
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:423
+#: builtin/help.c:421
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:424
+#: builtin/help.c:422
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:425
+#: builtin/help.c:423
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:426
+#: builtin/help.c:424
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:427
+#: builtin/help.c:425
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:428
+#: builtin/help.c:426
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:440
+#: builtin/help.c:438
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478
+#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
-#: builtin/help.c:494
+#: builtin/help.c:492
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:182
+#: builtin/index-pack.c:184
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:202
+#: builtin/index-pack.c:204
msgid "object of unexpected type"
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
-#: builtin/index-pack.c:239
+#: builtin/index-pack.c:244
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:249
+#: builtin/index-pack.c:254
msgid "early EOF"
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
-#: builtin/index-pack.c:250
+#: builtin/index-pack.c:255
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:262
+#: builtin/index-pack.c:267
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:269
+#: builtin/index-pack.c:274
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:285
+#: builtin/index-pack.c:290
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:290
+#: builtin/index-pack.c:295
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:304
+#: builtin/index-pack.c:309
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:306
+#: builtin/index-pack.c:311
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:324
+#: builtin/index-pack.c:329
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:446
+#: builtin/index-pack.c:451
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:495
+#: builtin/index-pack.c:500
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:503
+#: builtin/index-pack.c:508
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:511
+#: builtin/index-pack.c:516
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:542
+#: builtin/index-pack.c:547
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:544
+#: builtin/index-pack.c:549
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
-#: builtin/index-pack.c:570
+#: builtin/index-pack.c:575
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
-#: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
+#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
+#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
+#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:730
+#: builtin/index-pack.c:735
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:744
+#: builtin/index-pack.c:749
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:759
+#: builtin/index-pack.c:763
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:761
+#: builtin/index-pack.c:766
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:763
+#: builtin/index-pack.c:768
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
+#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1004
+#: builtin/index-pack.c:1009
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1004
+#: builtin/index-pack.c:1009
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1030
+#: builtin/index-pack.c:1035
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1035
+#: builtin/index-pack.c:1040
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể fstat packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1038
+#: builtin/index-pack.c:1043
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1049
+#: builtin/index-pack.c:1054
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1072
+#: builtin/index-pack.c:1077
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1082
+#: builtin/index-pack.c:1087
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1124
+#: builtin/index-pack.c:1129
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1132
+#: builtin/index-pack.c:1137
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1142
+#: builtin/index-pack.c:1147
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1146
+#: builtin/index-pack.c:1151
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1171
+#: builtin/index-pack.c:1176
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1250
+#: builtin/index-pack.c:1255
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1274
+#: builtin/index-pack.c:1279
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:1287
+#: builtin/index-pack.c:1292
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1295
+#: builtin/index-pack.c:1300
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1308
+#: builtin/index-pack.c:1313
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:1319
+#: builtin/index-pack.c:1324
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1352
+#: builtin/index-pack.c:1357
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1358
+#: builtin/index-pack.c:1363
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
+#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1420
+#: builtin/index-pack.c:1425
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1422
+#: builtin/index-pack.c:1427
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1469
+#: builtin/index-pack.c:1474
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1476
+#: builtin/index-pack.c:1481
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1503
+#: builtin/index-pack.c:1509
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
-#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
+#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
+#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1580
+#: builtin/index-pack.c:1590
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
+#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1603
+#: builtin/index-pack.c:1613
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -5832,7 +6056,7 @@ msgstr "các quyền"
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
+#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
@@ -5864,241 +6088,255 @@ msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/log.c:40
+#: builtin/log.c:41
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
-#: builtin/log.c:41
+#: builtin/log.c:42
msgid " or: git show [options] <object>..."
msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
-#: builtin/log.c:103
+#: builtin/log.c:124
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:104
+#: builtin/log.c:125
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:105
+#: builtin/log.c:126
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:106
+#: builtin/log.c:127
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:199
+#: builtin/log.c:230
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
+#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:538
+#: builtin/log.c:569
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:638
+#: builtin/log.c:669
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:720
+#: builtin/log.c:751
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:736
+#: builtin/log.c:767
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:750
+#: builtin/log.c:781
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:758
+#: builtin/log.c:789
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:860
+#: builtin/log.c:891
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:936
+#: builtin/log.c:967
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:964
+#: builtin/log.c:995
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1009
+#: builtin/log.c:1040
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1108
+#: builtin/log.c:1155
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1111
+#: builtin/log.c:1158
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1115
+#: builtin/log.c:1162
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1117
+#: builtin/log.c:1164
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1119
+#: builtin/log.c:1166
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1120
+#: builtin/log.c:1167
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1121
+#: builtin/log.c:1168
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1123
+#: builtin/log.c:1170
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1125
+#: builtin/log.c:1172
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1127
+#: builtin/log.c:1174
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1130
+#: builtin/log.c:1177
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1133
+#: builtin/log.c:1180
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1136
+#: builtin/log.c:1183
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1138
+#: builtin/log.c:1185
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1140
+#: builtin/log.c:1187
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1142
+#: builtin/log.c:1189
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1143
+#: builtin/log.c:1190
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1144
+#: builtin/log.c:1191
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147
+#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1145
+#: builtin/log.c:1192
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1147
+#: builtin/log.c:1194
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1149
+#: builtin/log.c:1196
+msgid "ident"
+msgstr "thụt lề"
+
+#: builtin/log.c:1197
+msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+msgstr ""
+"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+
+#: builtin/log.c:1199
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1150
+#: builtin/log.c:1200
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154
+#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1152
+#: builtin/log.c:1202
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1155
+#: builtin/log.c:1205
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1159
+#: builtin/log.c:1209
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1161
+#: builtin/log.c:1211
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1162
+#: builtin/log.c:1212
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1164
+#: builtin/log.c:1214
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1248
+#: builtin/log.c:1288
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1303
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1250
+#: builtin/log.c:1305
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1258
+#: builtin/log.c:1313
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1260
+#: builtin/log.c:1315
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1262
+#: builtin/log.c:1317
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1285
+#: builtin/log.c:1340
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1287
+#: builtin/log.c:1342
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1435
+#: builtin/log.c:1490
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1484
+#: builtin/log.c:1539
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1539
+#: builtin/log.c:1594
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -6106,103 +6344,103 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
"thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566
+#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
-#: builtin/ls-files.c:402
+#: builtin/ls-files.c:408
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/ls-files.c:459
+#: builtin/ls-files.c:465
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:461
+#: builtin/ls-files.c:467
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:463
+#: builtin/ls-files.c:469
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:465
+#: builtin/ls-files.c:471
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:467
+#: builtin/ls-files.c:473
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:469
+#: builtin/ls-files.c:475
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:471
+#: builtin/ls-files.c:477
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:474
+#: builtin/ls-files.c:480
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:476
+#: builtin/ls-files.c:482
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:478
+#: builtin/ls-files.c:484
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:481
+#: builtin/ls-files.c:487
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:484
+#: builtin/ls-files.c:490
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:486
+#: builtin/ls-files.c:492
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:488
+#: builtin/ls-files.c:494
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:491
+#: builtin/ls-files.c:497
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:494
+#: builtin/ls-files.c:500
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:496
+#: builtin/ls-files.c:502
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:499
+#: builtin/ls-files.c:505
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:502
+#: builtin/ls-files.c:508
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:509
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:504
+#: builtin/ls-files.c:510
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:506
+#: builtin/ls-files.c:512
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -6254,170 +6492,170 @@ msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:90
+#: builtin/merge.c:98
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:127
+#: builtin/merge.c:135
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:128
+#: builtin/merge.c:136
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:133
+#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:183
+#: builtin/merge.c:198
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:186
+#: builtin/merge.c:201
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:187
+#: builtin/merge.c:202
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:189
+#: builtin/merge.c:204
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:192
+#: builtin/merge.c:207
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:194
+#: builtin/merge.c:209
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:196
+#: builtin/merge.c:211
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
-#: builtin/merge.c:198
+#: builtin/merge.c:212
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:200
+#: builtin/merge.c:214
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:203
+#: builtin/merge.c:218
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
+#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:205
+#: builtin/merge.c:220
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:206
+#: builtin/merge.c:221
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:207
+#: builtin/merge.c:222
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:209
+#: builtin/merge.c:224
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
-#: builtin/merge.c:213
+#: builtin/merge.c:228
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:242
+#: builtin/merge.c:257
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:247
+#: builtin/merge.c:262
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:252
+#: builtin/merge.c:267
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
+#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:318
+#: builtin/merge.c:333
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:331
+#: builtin/merge.c:346
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:363
+#: builtin/merge.c:378
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:365
+#: builtin/merge.c:380
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:388
+#: builtin/merge.c:403
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:438
+#: builtin/merge.c:453
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/merge.c:550
+#: builtin/merge.c:565
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:643
+#: builtin/merge.c:657
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:671
+#: builtin/merge.c:685
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:685
+#: builtin/merge.c:699
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:699
+#: builtin/merge.c:713
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:788
+#: builtin/merge.c:802
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:797
+#: builtin/merge.c:811
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:803
+#: builtin/merge.c:817
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -6435,55 +6673,50 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/merge.c:827
+#: builtin/merge.c:841
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:839
+#: builtin/merge.c:853
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:904
+#: builtin/merge.c:918
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
-#: builtin/merge.c:920
+#: builtin/merge.c:934
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:961
+#: builtin/merge.c:975
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:963
+#: builtin/merge.c:977
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:965
+#: builtin/merge.c:979
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:970
+#: builtin/merge.c:984
#, c-format
-msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
+msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
-#, c-format
-msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:1125
+#: builtin/merge.c:1140
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6491,11 +6724,11 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1148
+#: builtin/merge.c:1163
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6503,107 +6736,108 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1151
+#: builtin/merge.c:1166
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1160
+#: builtin/merge.c:1175
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1165
-msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-
-#: builtin/merge.c:1172
+#: builtin/merge.c:1184
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
-#: builtin/merge.c:1204
+#: builtin/merge.c:1216
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1207
+#: builtin/merge.c:1219
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1209
+#: builtin/merge.c:1221
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
-#: builtin/merge.c:1265
+#: builtin/merge.c:1226
+#, c-format
+msgid "%s - not something we can merge"
+msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1277
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1268
+#: builtin/merge.c:1280
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#. 'N'
-#: builtin/merge.c:1271
+#: builtin/merge.c:1283
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1274
+#: builtin/merge.c:1286
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1358
+#: builtin/merge.c:1370
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1397
+#: builtin/merge.c:1409
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1404
+#: builtin/merge.c:1416
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1436
+#: builtin/merge.c:1448
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
+#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1463
+#: builtin/merge.c:1475
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1529
+#: builtin/merge.c:1541
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1531
+#: builtin/merge.c:1543
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1540
+#: builtin/merge.c:1552
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1552
+#: builtin/merge.c:1564
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -6772,48 +7006,52 @@ msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
-#: builtin/name-rev.c:175
+#: builtin/name-rev.c:259
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
-#: builtin/name-rev.c:176
+#: builtin/name-rev.c:260
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
-#: builtin/name-rev.c:177
+#: builtin/name-rev.c:261
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:229
+#: builtin/name-rev.c:313
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:230
+#: builtin/name-rev.c:314
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:232
+#: builtin/name-rev.c:316
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:234
+#: builtin/name-rev.c:318
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:235
+#: builtin/name-rev.c:319
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:236
+#: builtin/name-rev.c:320
msgid "allow to print `undefined` names"
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/name-rev.c:326
+msgid "dereference tags in the input (internal use)"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+
+#: builtin/notes.c:24
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:25
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
@@ -6821,11 +7059,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
@@ -6833,223 +7071,200 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:29
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:30
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:35
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
-#: builtin/notes.c:36
+#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:37
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:42
+#: builtin/notes.c:40
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:47
+#: builtin/notes.c:45
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:52
+#: builtin/notes.c:50
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:53
+#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
-#: builtin/notes.c:58
+#: builtin/notes.c:56
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:63
+#: builtin/notes.c:61
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:68
+#: builtin/notes.c:66
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:71
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:74
+#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:75
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:80
+#: builtin/notes.c:78
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:85
+#: builtin/notes.c:83
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:90
+#: builtin/notes.c:88
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:139
+#: builtin/notes.c:137
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:143
+#: builtin/notes.c:141
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:151
+#: builtin/notes.c:149
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
+#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:188
+#: builtin/notes.c:186
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
+#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:214
+#: builtin/notes.c:212
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:216
+#: builtin/notes.c:214
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
+#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
+#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
-#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
-#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
-#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
+#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
+#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
+#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:274
+#: builtin/notes.c:272
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:298
-msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
-"cây ghi chú"
-
-#: builtin/notes.c:339
-#, c-format
-msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:349
-#, c-format
-msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
-
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
-#. environment variable, the second %s is its value
-#: builtin/notes.c:376
-#, c-format
-msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:440
+#: builtin/notes.c:312
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:455
+#: builtin/notes.c:327
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
-#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
-#: builtin/notes.c:1032
+#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
+#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
+#: builtin/notes.c:904
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
+#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
+#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
-#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
+#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
+#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
+#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:579
+#: builtin/notes.c:451
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7058,24 +7273,24 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
+#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:614
+#: builtin/notes.c:486
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:616
+#: builtin/notes.c:488
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:634
+#: builtin/notes.c:506
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:655
+#: builtin/notes.c:527
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7084,12 +7299,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:667
+#: builtin/notes.c:539
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:716
+#: builtin/notes.c:588
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -7098,15 +7313,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:735
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:865
+#: builtin/notes.c:737
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:867
+#: builtin/notes.c:739
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -7114,46 +7329,46 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:869
+#: builtin/notes.c:741
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:871
+#: builtin/notes.c:743
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:873
+#: builtin/notes.c:745
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:875
+#: builtin/notes.c:747
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:970
+#: builtin/notes.c:842
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:982
+#: builtin/notes.c:854
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:985
+#: builtin/notes.c:857
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:1066
+#: builtin/notes.c:938
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"
-#: builtin/notes.c:1067
+#: builtin/notes.c:939
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
+#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -7394,7 +7609,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:121
+#: builtin/push.c:117
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -7409,7 +7624,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:128
+#: builtin/push.c:131
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -7423,12 +7638,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:136
+#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
-#: builtin/push.c:139
+#: builtin/push.c:142
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -7440,7 +7655,7 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:151
+#: builtin/push.c:165
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -7473,28 +7688,28 @@ msgstr ""
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:199
+#: builtin/push.c:225
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
-#: builtin/push.c:206
+#: builtin/push.c:232
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
-"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
-"before pushing again.\n"
+"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
+"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
-"pull”)\n"
+"pull...”)\n"
"trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
-"thông tin chi tiết."
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
-#: builtin/push.c:212
+#: builtin/push.c:238
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
@@ -7509,41 +7724,40 @@ msgstr ""
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
"thôi."
-#: builtin/push.c:218
+#: builtin/push.c:244
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
-"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
+"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
+"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
-"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
-"thông tin chi tiết."
+"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
-#: builtin/push.c:224
+#: builtin/push.c:250
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
-"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
-"'git pull') before pushing again.\n"
+"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
+"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
-"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
-"liệu lên\n"
-"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
-"thông tin chi tiết."
-
-#: builtin/push.c:231
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
+"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:257
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:234
+#: builtin/push.c:260
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -7555,22 +7769,22 @@ msgstr ""
"tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:294
+#: builtin/push.c:320
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
-#: builtin/push.c:298
+#: builtin/push.c:324
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
-#: builtin/push.c:331
+#: builtin/push.c:357
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:332
+#: builtin/push.c:358
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -7591,88 +7805,88 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:347
+#: builtin/push.c:373
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:348
+#: builtin/push.c:374
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
-#: builtin/push.c:353
+#: builtin/push.c:379
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:354
+#: builtin/push.c:380
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
-#: builtin/push.c:359
+#: builtin/push.c:385
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:419
+#: builtin/push.c:445
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:420
+#: builtin/push.c:446
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"
-#: builtin/push.c:421
+#: builtin/push.c:447
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"
-#: builtin/push.c:423
+#: builtin/push.c:449
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"
-#: builtin/push.c:424
+#: builtin/push.c:450
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:427
+#: builtin/push.c:453
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:428
+#: builtin/push.c:454
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"
-#: builtin/push.c:429
+#: builtin/push.c:455
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:431
+#: builtin/push.c:457
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
+#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"
-#: builtin/push.c:434
+#: builtin/push.c:460
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:437
+#: builtin/push.c:463
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:439
+#: builtin/push.c:465
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
-#: builtin/push.c:440
+#: builtin/push.c:466
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
-#: builtin/push.c:450
+#: builtin/push.c:476
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:452
+#: builtin/push.c:478
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
@@ -7687,71 +7901,81 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:108
+#: builtin/read-tree.c:109
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:111
+#: builtin/read-tree.c:112
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/read-tree.c:114
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:115
+#: builtin/read-tree.c:116
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:117
+#: builtin/read-tree.c:118
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:119
+#: builtin/read-tree.c:120
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:122
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:122
+#: builtin/read-tree.c:123
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:126
+#: builtin/read-tree.c:127
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:129
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:129
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:132
+#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:133
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:136
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:137
+#: builtin/read-tree.c:138
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
+#: builtin/reflog.c:500
+#, c-format
+msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
@@ -8327,97 +8551,97 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:98
+#: builtin/reset.c:99
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:169
+#: builtin/reset.c:172
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:248
+#: builtin/reset.c:251
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:250
+#: builtin/reset.c:253
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:251
+#: builtin/reset.c:254
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
+#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:257
+#: builtin/reset.c:260
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:275
+#: builtin/reset.c:278
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
+#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/reset.c:283
+#: builtin/reset.c:286
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:292
+#: builtin/reset.c:295
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:301
+#: builtin/reset.c:304
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:303
+#: builtin/reset.c:306
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:313
+#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
-#: builtin/reset.c:333
+#: builtin/reset.c:336
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:339
+#: builtin/reset.c:342
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:344
+#: builtin/reset.c:347
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-parse.c:339
+#: builtin/rev-parse.c:345
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
-#: builtin/rev-parse.c:344
+#: builtin/rev-parse.c:350
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:346
+#: builtin/rev-parse.c:352
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:464
+#: builtin/rev-parse.c:470
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -8447,176 +8671,204 @@ msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
+#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:105
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:104
+#: builtin/revert.c:106
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:105
+#: builtin/revert.c:107
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:106
+#: builtin/revert.c:108
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."
-#: builtin/revert.c:107
+#: builtin/revert.c:109
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
-#: builtin/revert.c:110
+#: builtin/revert.c:112
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"
-#: builtin/revert.c:112
+#: builtin/revert.c:114
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:113
+#: builtin/revert.c:115
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/revert.c:114
+#: builtin/revert.c:116
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:125
+#: builtin/revert.c:127
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
-#: builtin/revert.c:126
+#: builtin/revert.c:128
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"
-#: builtin/revert.c:127
+#: builtin/revert.c:129
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:128
+#: builtin/revert.c:130
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
-#: builtin/revert.c:129
+#: builtin/revert.c:131
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:133
+#: builtin/revert.c:135
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"
-#: builtin/revert.c:223
+#: builtin/revert.c:225
msgid "revert failed"
msgstr "revert gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:238
+#: builtin/revert.c:240
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/rm.c:15
+#: builtin/rm.c:16
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
-#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:64
+msgid ""
+"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+"uses a .git directory:"
+msgid_plural ""
+"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
+"use a .git directory:"
+msgstr[0] ""
+"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+"dùng một thư mục .git:"
+msgstr[1] ""
+"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+"dùng một thư mục .git:"
+
+#: builtin/rm.c:70
msgid ""
-"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
+"\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
-"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"\n"
+"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: builtin/rm.c:174
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:230
msgid ""
-"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
-"(use -f to force removal)"
-msgstr ""
-"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
-"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+"the following file has staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgid_plural ""
+"the following files have staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgstr[0] ""
+"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
+"và cả HEAD:"
+msgstr[1] ""
+"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
+"và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:180
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:235
msgid ""
-"'%s' has changes staged in the index\n"
-"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+"\n"
+"(use -f to force removal)"
msgstr ""
-"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
-"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+"\n"
+"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:191
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:239
+msgid "the following file has changes staged in the index:"
+msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
+msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+
+#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
msgid ""
-"'%s' has local modifications\n"
+"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
-"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
+"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:207
+#: builtin/rm.c:251
+msgid "the following file has local modifications:"
+msgid_plural "the following files have local modifications:"
+msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+
+#: builtin/rm.c:269
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:208
+#: builtin/rm.c:270
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:209
+#: builtin/rm.c:271
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:210
+#: builtin/rm.c:272
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:212
+#: builtin/rm.c:274
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:283
+#: builtin/rm.c:345
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:322
+#: builtin/rm.c:384
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
+msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-#: builtin/shortlog.c:227
+#: builtin/shortlog.c:228
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:229
+#: builtin/shortlog.c:230
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:231
+#: builtin/shortlog.c:232
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:232
+#: builtin/shortlog.c:233
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:233
+#: builtin/shortlog.c:234
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
@@ -8680,23 +8932,23 @@ msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:671
+#: builtin/show-branch.c:672
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:673
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:675
-msgid "show commits where no parent comes before its children"
-msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
+#: builtin/show-branch.c:676
+msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
+msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:677
+#: builtin/show-branch.c:679
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:680
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
@@ -8712,38 +8964,38 @@ msgstr ""
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
-#: builtin/show-ref.c:165
+#: builtin/show-ref.c:168
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:166
+#: builtin/show-ref.c:169
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:167
+#: builtin/show-ref.c:170
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
-msgid "show the HEAD reference"
-msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
+#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
+msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
+msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:174
+#: builtin/show-ref.c:178
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/show-ref.c:180
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:180
+#: builtin/show-ref.c:184
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/show-ref.c:186
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
@@ -9164,30 +9416,33 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: git.c:16
+#: git.c:17
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
-"hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái "
-"niệm>”\n"
-"để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó."
+"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+
+#: parse-options.h:144
+msgid "expiry date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:156
+#: parse-options.h:159
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:232
+#: parse-options.h:236
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:234
+#: parse-options.h:238
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:240
+#: parse-options.h:244
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
@@ -9205,7 +9460,7 @@ msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
-msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
+msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
@@ -9218,12 +9473,12 @@ msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
-"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
-"việc, v.v.."
+"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
+" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
+msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
@@ -9231,40 +9486,37 @@ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr ""
-"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
+msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
-msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
+msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr ""
-"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
-"nhau"
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
+msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
#: common-cmds.h:21
-msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
-msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
+msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
+msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr ""
-"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
-"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
+"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
+" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
@@ -9280,9 +9532,7 @@ msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr ""
-"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
-"GPG"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
@@ -9299,11 +9549,11 @@ msgstr ""
#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
+"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
+"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
@@ -9359,25 +9609,34 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: git-am.sh:477
+#: git-am.sh:479
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
-#: git-am.sh:482
+#: git-am.sh:484
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-#: git-am.sh:509
+#: git-am.sh:520
+#, sh-format
+msgid ""
+"Stray $dotest directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+
+#: git-am.sh:528
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: git-am.sh:575
+#: git-am.sh:594
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
-#: git-am.sh:679
+#: git-am.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
@@ -9390,34 +9649,34 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
-#: git-am.sh:706
+#: git-am.sh:725
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
-#: git-am.sh:753
+#: git-am.sh:772
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: git-am.sh:757
+#: git-am.sh:776
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
-#: git-am.sh:764
+#: git-am.sh:783
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
-#: git-am.sh:800
+#: git-am.sh:819
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:821
+#: git-am.sh:840
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -9428,7 +9687,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: git-am.sh:829
+#: git-am.sh:848
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
@@ -9436,16 +9695,16 @@ msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: git-am.sh:845
+#: git-am.sh:864
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: git-am.sh:855
+#: git-am.sh:874
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:858
+#: git-am.sh:877
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
@@ -9454,7 +9713,7 @@ msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
" $dotest/patch"
-#: git-am.sh:876
+#: git-am.sh:895
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
@@ -9477,7 +9736,7 @@ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
+msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
@@ -9662,7 +9921,7 @@ msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống r
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
-#: git-rebase.sh:53
+#: git-rebase.sh:54
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
@@ -9675,35 +9934,55 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
+#: git-rebase.sh:156
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: git-rebase.sh:159
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
#: git-rebase.sh:160
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" it at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
+
+#: git-rebase.sh:190
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:165
+#: git-rebase.sh:195
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:296
+#: git-rebase.sh:329
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:301
+#: git-rebase.sh:334
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:312
+#: git-rebase.sh:345
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:319
+#: git-rebase.sh:352
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:322
+#: git-rebase.sh:355
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -9711,12 +9990,12 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:340
+#: git-rebase.sh:373
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:359
+#: git-rebase.sh:392
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -9739,57 +10018,66 @@ msgstr ""
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
-#: git-rebase.sh:404
+#: git-rebase.sh:437
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:428
+#: git-rebase.sh:461
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
+#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:440
+#: git-rebase.sh:473
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:463
+#: git-rebase.sh:496
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:483
+#: git-rebase.sh:519
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
+
+#: git-rebase.sh:524
+#, sh-format
+msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+
+#: git-rebase.sh:528
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:501
+#: git-rebase.sh:548
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:504
+#: git-rebase.sh:552
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:515
+#: git-rebase.sh:563
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#. Detach HEAD and reset the tree
-#: git-rebase.sh:524
+#: git-rebase.sh:572
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
-#: git-rebase.sh:532
+#: git-rebase.sh:582
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
@@ -9823,6 +10111,11 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
+#: git-stash.sh:190
+#, sh-format
+msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
+msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
+
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
@@ -9833,132 +10126,153 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:202
+#: git-stash.sh:241
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
+" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
+"\""
-#: git-stash.sh:223
+#: git-stash.sh:262
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:227
+#: git-stash.sh:268
+msgid ""
+"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
+"stash save:"
+msgstr ""
+"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
+"bỏ bởi việc ghi lại stash:"
+
+#: git-stash.sh:270
+msgid ""
+"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
+msgstr ""
+"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
+
+#: git-stash.sh:274
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:235
+#: git-stash.sh:278
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:253
+#: git-stash.sh:296
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:352
+#: git-stash.sh:395
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
-#: git-stash.sh:359
+#: git-stash.sh:402
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
-msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:365
+#: git-stash.sh:408
#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:393
+#: git-stash.sh:436
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
-#: git-stash.sh:404
+#: git-stash.sh:447
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:412
+#: git-stash.sh:455
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:416
+#: git-stash.sh:459
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:424
+#: git-stash.sh:467
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:426
+#: git-stash.sh:469
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:460
+#: git-stash.sh:503
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:475
+#: git-stash.sh:518
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:492
+#: git-stash.sh:535
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
+msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:493
+#: git-stash.sh:536
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:500
+#: git-stash.sh:543
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:571
+#: git-stash.sh:615
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:91
+#: git-submodule.sh:95
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
-#: git-submodule.sh:196
+#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:239
+#: git-submodule.sh:281
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:251
+#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:349
+#: git-submodule.sh:403
+msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
+msgstr ""
+"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
+"việc"
+
+#: git-submodule.sh:413
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:366
+#: git-submodule.sh:430
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:370
+#: git-submodule.sh:434
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -9970,36 +10284,36 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:388
+#: git-submodule.sh:452
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:390
+#: git-submodule.sh:454
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:398
+#: git-submodule.sh:462
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:400
+#: git-submodule.sh:464
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:402
+#: git-submodule.sh:466
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:403
+#: git-submodule.sh:467
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
@@ -10008,70 +10322,71 @@ msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:405
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:417
+#: git-submodule.sh:481
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
+msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:422
+#: git-submodule.sh:486
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:431
+#: git-submodule.sh:495
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:474
+#: git-submodule.sh:539
#, sh-format
-msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
+msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
+msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:488
+#: git-submodule.sh:554
#, sh-format
-msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
-msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
+msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
+msgstr ""
+"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:532
+#: git-submodule.sh:600
#, sh-format
-msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
+msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
-"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
+"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:541
+#: git-submodule.sh:609
#, sh-format
-msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:543
+#: git-submodule.sh:611
#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
+msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:551
+#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:588
+#: git-submodule.sh:656
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:603
+#: git-submodule.sh:673
#, sh-format
-msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
-msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git"
+msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
+msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:604
+#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
@@ -10079,147 +10394,201 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:610
+#: git-submodule.sh:680
#, sh-format
msgid ""
-"Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
+"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
"discard them"
msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” "
-"để loại bỏ chúng đi"
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
+"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:613
+#: git-submodule.sh:683
#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$sm_path'"
-msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"
+msgid "Cleared directory '$displaypath'"
+msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
-#: git-submodule.sh:614
+#: git-submodule.sh:684
#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"
+msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:617
+#: git-submodule.sh:687
#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"
+msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:626
+#: git-submodule.sh:696
#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
+msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:731
+#: git-submodule.sh:811
#, sh-format
msgid ""
-"Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
+"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
-"Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
+"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:744
+#: git-submodule.sh:824
#, sh-format
-msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
-"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
-"$sm_path”"
+"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:753
+#: git-submodule.sh:833
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:777
+#: git-submodule.sh:857
#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:791
+#: git-submodule.sh:871
#, sh-format
-msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:792
+#: git-submodule.sh:872
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:797
+#: git-submodule.sh:877
#, sh-format
-msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
-"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
-"$sm_path”"
+"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:798
+#: git-submodule.sh:878
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:803
+#: git-submodule.sh:883
#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgid ""
+"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
-"Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:804
+#: git-submodule.sh:884
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:831
+#: git-submodule.sh:889
#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:939
+#: git-submodule.sh:890
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:917
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:1025
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#. unexpected type
-#: git-submodule.sh:979
+#: git-submodule.sh:1066
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:997
+#: git-submodule.sh:1086
#, sh-format
-msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:1000
+#: git-submodule.sh:1089
#, sh-format
-msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1003
+#: git-submodule.sh:1092
#, sh-format
-msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
-" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
-"$sha1_dst"
+" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
+"$sha1_src và $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1028
+#: git-submodule.sh:1117
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:1066
+#: git-submodule.sh:1155
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: git-submodule.sh:1068
+#: git-submodule.sh:1157
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
-#: git-submodule.sh:1153
+#: git-submodule.sh:1242
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1216
+#: git-submodule.sh:1306
#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
+msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+
+#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
+#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
+
+#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
+#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
+
+#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
+#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
+
+#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
+#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
+
+#~ msgid ""
+#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
+#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+#~ "chúng)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
+#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+#~ msgstr ""
+#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
+#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+
+#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
+#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
+
+#~ msgid "show the HEAD reference"
+#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
+
+#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+
+#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"