summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po381
1 files changed, 191 insertions, 190 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index fa172abf..cdad2ee9 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,8 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: 2.0\n"
-"POT-Creation-Date: 2003-09-10 15:15-0400\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2003-12-14 21:55-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2002-09-20 19:45+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -56,9 +57,10 @@ msgid "Error syncing the XML backend directory cache: %s"
msgstr "Lỗi khi đồng bộ cache của thư mục XML chạy ở nền: %s"
#: backends/xml-backend.c:684
+#, fuzzy
msgid ""
-"Remove dir operation is no longer supported, just remove all the values in "
-"the directory"
+"Remove directory operation is no longer supported, just remove all the "
+"values in the directory"
msgstr ""
"Không còn hỗ trợ tính năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục"
@@ -77,8 +79,8 @@ msgid "Initializing XML backend module"
msgstr "Sơ khởi mô-đun XML chạy ở nền"
#: backends/xml-backend.c:877
-#, c-format
-msgid "Failed to give up lock on XML dir \"%s\": %s"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Failed to give up lock on XML directory \"%s\": %s"
msgstr "Không bỏ được khóa trên thư mục XML \"%s\": %s"
#: backends/xml-cache.c:286
@@ -94,15 +96,6 @@ msgstr ""
"Kông thể gỡ bỏ thư mục `%s' ra khỏi cache XML chạy ở nền vì nó đã không được "
"đồng bộ thành công vào đĩa"
-#: backends/xml-cache.c:343
-#, c-format
-msgid ""
-"%u items remain in the cache after cleaning already-synced items older than %"
-"u seconds"
-msgstr ""
-"%u mục vẫn còn trong cache sau khi làm sạch các mục đã được đồng bộ trước % "
-"u giây"
-
#: backends/xml-dir.c:171
#, c-format
msgid "Could not stat `%s': %s"
@@ -159,11 +152,6 @@ msgstr "Không xóa được tập tin cũ `%s': %s"
msgid "Failed to stat `%s': %s"
msgstr "Không định rõ được `%s': %s"
-#: backends/xml-dir.c:1002
-#, c-format
-msgid "%s"
-msgstr "%s"
-
#: backends/xml-dir.c:1152
#, c-format
msgid "Duplicate entry `%s' in `%s', ignoring"
@@ -316,17 +304,17 @@ msgstr "Không thể định vị mô-đun chạy ở nền cho `%s'"
msgid "Failed to shut down backend"
msgstr "Không tắt được ứng dụng chạy ở nền"
-#: gconf/gconf-client.c:343 gconf/gconf-client.c:361
+#: gconf/gconf-client.c:344 gconf/gconf-client.c:362
#, c-format
msgid "GConf Error: %s\n"
msgstr "Lỗi của GConf: %s\n"
-#: gconf/gconf-client.c:895
+#: gconf/gconf-client.c:896
#, c-format
msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s"
msgstr "Cảnh báo GConf: liệt kê không được các cặp đôi trong `%s': %s"
-#: gconf/gconf-client.c:1180
+#: gconf/gconf-client.c:1181
#, c-format
msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s"
msgstr "`%s' mong muốn đã có `%s' cho key %s"
@@ -421,8 +409,8 @@ msgid "Error checking existence of `%s': %s"
msgstr "Lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của `%s': %s"
#: gconf/gconf-database.c:1520
-#, c-format
-msgid "Error removing dir `%s': %s"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Error removing directory \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi gỡ bỏ thư mục `%s': %s"
#: gconf/gconf-database.c:1547
@@ -689,7 +677,7 @@ msgstr "không gỡ bỏ được thư mục khóa `%s': %s"
msgid "Failed to unlink lock file %s: %s\n"
msgstr "không gỡ bỏ được tập tin khóa `%s': %s"
-#: gconf/gconf-internals.c:2856 gconf/gconfd.c:640
+#: gconf/gconf-internals.c:2856 gconf/gconfd.c:639
#, c-format
msgid "Failed to create %s: %s"
msgstr "không tạo được %s: %s"
@@ -1026,70 +1014,70 @@ msgstr "Máy chủ không thể giải quyết được địa chỉ `%s'"
msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ"
-#: gconf/gconf.c:2078
+#: gconf/gconf.c:2097
#, c-format
msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s"
msgstr "Không thêm được máy khách vào danh sách của máy chủ, lỗi CORBA: %s"
-#: gconf/gconf.c:2433
+#: gconf/gconf.c:2452
msgid "Must begin with a slash (/)"
msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo (/)"
-#: gconf/gconf.c:2455
+#: gconf/gconf.c:2474
msgid "Can't have two slashes (/) in a row"
msgstr "Không thể có 2 gạch chéo (/) trong một hàng"
-#: gconf/gconf.c:2457
+#: gconf/gconf.c:2476
msgid "Can't have a period (.) right after a slash (/)"
msgstr "Không thể có dấu chấm câu (.) ở ngay sau một gạch chéo (/)"
-#: gconf/gconf.c:2476
+#: gconf/gconf.c:2495
#, c-format
msgid "'%c' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names"
msgstr ""
"'%c' không phải một ký tự ASCII, do đó nó không được phép nằm trong các tên "
"key"
-#: gconf/gconf.c:2486
+#: gconf/gconf.c:2505
#, c-format
msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names"
msgstr "`%c' là một ký tự không hợp lệ trong các tên key/thư mục"
-#: gconf/gconf.c:2500
+#: gconf/gconf.c:2519
msgid "Key/directory may not end with a slash (/)"
msgstr "Key/thư mục có thể không kết thúc bằng gạch chéo (/)"
-#: gconf/gconf.c:2869
+#: gconf/gconf.c:2888
#, c-format
msgid "Failure shutting down config server: %s"
msgstr "Không tắt được máy chủ config: %s"
-#: gconf/gconf.c:2930
+#: gconf/gconf.c:2949
#, c-format
msgid "Expected float, got %s"
msgstr "Dấu phẩy động mong muốn, có %s"
-#: gconf/gconf.c:2965
+#: gconf/gconf.c:2984
#, c-format
msgid "Expected int, got %s"
msgstr "int mong muốn, có %s"
-#: gconf/gconf.c:3000
+#: gconf/gconf.c:3019
#, c-format
msgid "Expected string, got %s"
msgstr "Chuỗi mong muốn, có %s"
-#: gconf/gconf.c:3034
+#: gconf/gconf.c:3053
#, c-format
msgid "Expected bool, got %s"
msgstr "bool mong muốn, có %s"
-#: gconf/gconf.c:3067
+#: gconf/gconf.c:3086
#, c-format
msgid "Expected schema, got %s"
msgstr "Giản đồ mong muốn, có %s"
-#: gconf/gconf.c:3424
+#: gconf/gconf.c:3443
#, c-format
msgid "CORBA error: %s"
msgstr "Lỗi CORBA: %s"
@@ -1118,17 +1106,14 @@ msgstr ""
#. request would result in another failed gconfd being spawned.
#.
#: gconf/gconfd.c:304
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"No configuration sources in the source path, configuration won't be saved; "
-"edit "
+"edit %s"
msgstr ""
"Không có các nguồn cấu hình trong đường dẫn nguồn, sẽ không lưu cấu hình; "
"biên soạn"
-#: gconf/gconfd.c:304
-msgid "/path"
-msgstr "/đường dẫn"
-
#: gconf/gconfd.c:317
#, c-format
msgid "Error loading some config sources: %s"
@@ -1166,73 +1151,73 @@ msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt một cách bất thường. Hãy điền b
msgid "Received signal %d, shutting down cleanly"
msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt hết"
-#: gconf/gconfd.c:481
+#: gconf/gconfd.c:480
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Không mở được `%s': %s\n"
-#: gconf/gconfd.c:488
+#: gconf/gconfd.c:487
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to stat %s: %s"
msgstr "Không định rõ được `%s': %s"
-#: gconf/gconfd.c:497
+#: gconf/gconfd.c:496
#, c-format
msgid "Owner of %s is not the current user"
msgstr ""
-#: gconf/gconfd.c:505
-#, c-format
-msgid "Bad permissions %o on dir %s"
-msgstr ""
+#: gconf/gconfd.c:504
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Bad permissions %lo on directory %s"
+msgstr "Chức năng key trên thư mục"
#. openlog() does not copy logname - what total brokenness.
#. So we free it at the end of main()
-#: gconf/gconfd.c:587
+#: gconf/gconfd.c:586
#, c-format
msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'"
msgstr "khởi chạy (phiên bản %s), pid %u người dùng '%s'"
-#: gconf/gconfd.c:627
+#: gconf/gconfd.c:626
msgid "Failed to get object reference for ConfigServer"
msgstr "Không lấy được tham chiếu đối tượng cho ConfigServer"
-#: gconf/gconfd.c:647
+#: gconf/gconfd.c:646
#, c-format
msgid "Directory %s has a problem, gconfd can't use it"
msgstr ""
-#: gconf/gconfd.c:676
+#: gconf/gconfd.c:675
#, c-format
msgid "Failed to write byte to pipe fd %d so client program may hang: %s"
msgstr ""
"Không ghi được byte vào pipe fd %d cho nên chương trình máy khách có thể "
"treo: %s"
-#: gconf/gconfd.c:686
+#: gconf/gconfd.c:685
#, c-format
msgid "Failed to get lock for daemon, exiting: %s"
msgstr "Không nhận được khóa cho daemon, tồn tại: %s"
-#: gconf/gconfd.c:724
+#: gconf/gconfd.c:723
#, c-format
msgid "Error releasing lockfile: %s"
msgstr "Lỗi khi phát hành lockfile: %s"
-#: gconf/gconfd.c:732
+#: gconf/gconfd.c:731
msgid "Exiting"
msgstr "Tồn tại"
-#: gconf/gconfd.c:758
+#: gconf/gconfd.c:757
msgid "GConf server is not in use, shutting down."
msgstr "Máy chủ GConf không làm gì, đang tắt."
-#: gconf/gconfd.c:1124
+#: gconf/gconfd.c:1123
#, c-format
msgid "Returning exception: %s"
msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s"
-#: gconf/gconfd.c:1224
+#: gconf/gconfd.c:1223
#, c-format
msgid ""
"Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after "
@@ -1241,7 +1226,7 @@ msgstr ""
"Không mở được logfile của gconfd; sẽ không thể khôi phục người nghe sau khi "
"tắt gconfd (%s)"
-#: gconf/gconfd.c:1259
+#: gconf/gconfd.c:1258
#, c-format
msgid ""
"Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)"
@@ -1249,32 +1234,32 @@ msgstr ""
"Không đóng được logfile của gconfd; có thể đã không lưu dữ liệu đúng cách (%"
"s)"
-#: gconf/gconfd.c:1328
+#: gconf/gconfd.c:1327
#, c-format
msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s' để ghi: %s"
-#: gconf/gconfd.c:1342
+#: gconf/gconfd.c:1341
#, c-format
msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s"
msgstr "Không thể ghi tập tin trạng thái đã lưu '%s' fd: %d: %s"
-#: gconf/gconfd.c:1351
+#: gconf/gconfd.c:1350
#, c-format
msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s"
msgstr "Không đóng được tập tin trạng thái mới đã lưu '%s': %s"
-#: gconf/gconfd.c:1365
+#: gconf/gconfd.c:1364
#, c-format
msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s"
msgstr "Không thể chuyển theo thứ tự tập tin trạng thái cũ đã lưu '%s': %s"
-#: gconf/gconfd.c:1375
+#: gconf/gconfd.c:1374
#, c-format
msgid "Failed to move new save state file into place: %s"
msgstr "Không chuyển được tập tin trạng thái mới đã lưu vào vị trí: %s"
-#: gconf/gconfd.c:1384
+#: gconf/gconfd.c:1383
#, c-format
msgid ""
"Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s"
@@ -1282,7 +1267,7 @@ msgstr ""
"Không khôi phục tập tin trạng thái đã lưu nguyên gốc đã được chuyển tới '%"
"s': %s"
-#: gconf/gconfd.c:1855
+#: gconf/gconfd.c:1854
#, c-format
msgid ""
"Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database"
@@ -1290,17 +1275,17 @@ msgstr ""
"Không thể khôi phục người nghe trên địa chỉ '%s', không thể giải quyết cơ sở "
"dữ liệu"
-#: gconf/gconfd.c:1901
+#: gconf/gconfd.c:1900
#, c-format
msgid "Error reading saved state file: %s"
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin trạng thái đã lưu: %s"
-#: gconf/gconfd.c:1955
+#: gconf/gconfd.c:1954
#, c-format
msgid "Unable to open saved state file '%s': %s"
msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s': %s"
-#: gconf/gconfd.c:2074
+#: gconf/gconfd.c:2073
#, c-format
msgid ""
"Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-"
@@ -1309,7 +1294,7 @@ msgstr ""
"Không ghi được việc bổ sung người nghe vào logfile của gconfd, sẽ không thể "
"thêm lại người nghe nếu như gconfd tồn tại hay đã tắt (%s)"
-#: gconf/gconfd.c:2079
+#: gconf/gconfd.c:2078
#, c-format
msgid ""
"Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-"
@@ -1318,27 +1303,27 @@ msgstr ""
"Không ghi được việc xóa bỏ người nghe vào logfile của gconfd, có lẽ do lỗi "
"khi bổ sung lại người nghe nếu gconfd tồn tại hay tắt (%s)"
-#: gconf/gconfd.c:2102 gconf/gconfd.c:2276
+#: gconf/gconfd.c:2101 gconf/gconfd.c:2275
#, c-format
msgid "Failed to get IOR for client: %s"
msgstr "Không lấy được IOR cho máy khách: %s"
-#: gconf/gconfd.c:2117
+#: gconf/gconfd.c:2116
#, c-format
msgid "Failed to open saved state file: %s"
msgstr "Không mở được tập tin trạng thái đã lưu: %s"
-#: gconf/gconfd.c:2130
+#: gconf/gconfd.c:2129
#, c-format
msgid "Failed to write client add to saved state file: %s"
msgstr "Không ghi được việc thêm máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s"
-#: gconf/gconfd.c:2138
+#: gconf/gconfd.c:2137
#, c-format
msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s"
msgstr "Không xóa được bổ sung máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s"
-#: gconf/gconfd.c:2237
+#: gconf/gconfd.c:2236
msgid ""
"Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added."
msgstr ""
@@ -1679,350 +1664,353 @@ msgid "Shutdown error: %s\n"
msgstr "Lỗi khi tắt: %s\n"
#: gconf/gconftool.c:1120
-msgid "Must specify one or more dirs to recursively list.\n"
+#, fuzzy
+msgid "Must specify one or more directories to recursively list.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để liệt kê.\n"
-#: gconf/gconftool.c:1170
+#: gconf/gconftool.c:1172
#, fuzzy
-msgid "Must specify one or more dirs to dump.\n"
+msgid "Must specify one or more directories to dump.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n"
-#: gconf/gconftool.c:1211 gconf/gconftool.c:1469
+#: gconf/gconftool.c:1214 gconf/gconftool.c:1479
#, c-format
msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n"
msgstr "Không liệt kê được các mục nhập trong `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1229
+#: gconf/gconftool.c:1232
msgid "(no value set)"
msgstr "(chưa có giá trị được đặt)"
-#: gconf/gconftool.c:1527
+#: gconf/gconftool.c:1537
#, c-format
msgid "Failed to spawn the config server (gconfd): %s\n"
msgstr "Không tạo được máy chủ cấu hình (gconfd): %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1541
+#: gconf/gconftool.c:1551
msgid "Must specify a key or keys to get\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
-#: gconf/gconftool.c:1576
+#: gconf/gconftool.c:1586
#, c-format
msgid "Type: %s\n"
msgstr "Loại: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1577
+#: gconf/gconftool.c:1587
#, c-format
msgid "List Type: %s\n"
msgstr "Loại danh sách: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1578
+#: gconf/gconftool.c:1588
#, c-format
msgid "Car Type: %s\n"
msgstr "Kiểu car: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1579
+#: gconf/gconftool.c:1589
#, c-format
msgid "Cdr Type: %s\n"
msgstr "Kiểu cdr: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1584
+#: gconf/gconftool.c:1594
#, c-format
msgid "Default Value: %s\n"
msgstr "Giá trị mặc định: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1584 gconf/gconftool.c:1586 gconf/gconftool.c:1587
-#: gconf/gconftool.c:1588
+#: gconf/gconftool.c:1594 gconf/gconftool.c:1596 gconf/gconftool.c:1597
+#: gconf/gconftool.c:1598
msgid "Unset"
msgstr "Không đặt"
-#: gconf/gconftool.c:1586
+#: gconf/gconftool.c:1596
#, c-format
msgid "Owner: %s\n"
msgstr "Sở hữu: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1587
+#: gconf/gconftool.c:1597
#, c-format
msgid "Short Desc: %s\n"
msgstr "Mô tả ngắn: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1588
+#: gconf/gconftool.c:1598
#, c-format
msgid "Long Desc: %s\n"
msgstr "Mô tả dài: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1597 gconf/gconftool.c:1821 gconf/gconftool.c:1855
-#: gconf/gconftool.c:1900 gconf/gconftool.c:2045
+#: gconf/gconftool.c:1607 gconf/gconftool.c:1831 gconf/gconftool.c:1865
+#: gconf/gconftool.c:1910 gconf/gconftool.c:2055
#, c-format
msgid "No value set for `%s'\n"
msgstr "Không có giá trị được đặt cho `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:1601 gconf/gconftool.c:1825 gconf/gconftool.c:1859
-#: gconf/gconftool.c:1904 gconf/gconftool.c:2049
+#: gconf/gconftool.c:1611 gconf/gconftool.c:1835 gconf/gconftool.c:1869
+#: gconf/gconftool.c:1914 gconf/gconftool.c:2059
#, c-format
msgid "Failed to get value for `%s': %s\n"
msgstr "Không nhận được giá trị cho `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1644 gconf/gconftool.c:1656
+#: gconf/gconftool.c:1654 gconf/gconftool.c:1666
#, c-format
msgid "Don't understand type `%s'\n"
msgstr "Không hiểu loại `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:1668
+#: gconf/gconftool.c:1678
msgid "Must specify alternating keys/values as arguments\n"
msgstr "Phải chỉ định các khóa/giá trị như là các đối số\n"
-#: gconf/gconftool.c:1688
+#: gconf/gconftool.c:1698
#, c-format
msgid "No value to set for key: `%s'\n"
msgstr "Không có giá trị để đặt cho khóa: `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:1716
+#: gconf/gconftool.c:1726
msgid "Cannot set schema as value\n"
msgstr "Không thể đặt giản đồ như một giá trị\n"
-#: gconf/gconftool.c:1726
+#: gconf/gconftool.c:1736
msgid "When setting a list you must specify a primitive list-type\n"
msgstr "Phải chỉ định một kiểu danh sách gốc khi đặt một danh sách\n"
-#: gconf/gconftool.c:1740
+#: gconf/gconftool.c:1750
msgid ""
"When setting a pair you must specify a primitive car-type and cdr-type\n"
msgstr "Phải chỉ định kiểu car hay cdr gốc khi đặt một pair\n"
-#: gconf/gconftool.c:1755
+#: gconf/gconftool.c:1765
#, c-format
msgid "Error: %s\n"
msgstr "Lỗi: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1768 gconf/gconftool.c:2796
+#: gconf/gconftool.c:1778 gconf/gconftool.c:2806
#, c-format
msgid "Error setting value: %s\n"
msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1786
+#: gconf/gconftool.c:1796
#, c-format
msgid "Error syncing: %s\n"
msgstr "Lỗi đồng bộ: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:1801
+#: gconf/gconftool.c:1811
#, fuzzy
msgid "Must specify a key or keys to get type\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
-#: gconf/gconftool.c:1845
+#: gconf/gconftool.c:1855
#, fuzzy
msgid "Must specify a key to lookup size of.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
-#: gconf/gconftool.c:1870 gconf/gconftool.c:1915
+#: gconf/gconftool.c:1880 gconf/gconftool.c:1925
#, fuzzy, c-format
msgid "Key %s is not a list.\n"
msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n"
-#: gconf/gconftool.c:1890
+#: gconf/gconftool.c:1900
#, fuzzy
msgid "Must specify a key from which to get list element.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
-#: gconf/gconftool.c:1921
+#: gconf/gconftool.c:1931
#, fuzzy
msgid "Must specify list index.\n"
msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n"
-#: gconf/gconftool.c:1928
+#: gconf/gconftool.c:1938
msgid "List index must be non-negative.\n"
msgstr ""
-#: gconf/gconftool.c:1937
+#: gconf/gconftool.c:1947
msgid "List index is out of bounds.\n"
msgstr ""
-#: gconf/gconftool.c:1963
+#: gconf/gconftool.c:1973
msgid "Must specify a key or keys on the command line\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key vào dòng lệnh\n"
-#: gconf/gconftool.c:1983
+#: gconf/gconftool.c:1993
#, c-format
msgid "No schema known for `%s'\n"
msgstr "Không có giản đồ được biết cho `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2016
+#: gconf/gconftool.c:2026
#, c-format
msgid "No doc string stored in schema at '%s'\n"
msgstr "Không có chuỗi doc chứa trong giản đồ tại '%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2021
+#: gconf/gconftool.c:2031
#, c-format
msgid "Error getting schema at '%s': %s\n"
msgstr "Lỗi khi lấy giản đồ tại '%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2028
+#: gconf/gconftool.c:2038
#, c-format
msgid "No schema stored at '%s'\n"
msgstr "Không có giản đồ được lưu tại '%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2031
+#: gconf/gconftool.c:2041
#, c-format
msgid "Value at '%s' is not a schema\n"
msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n"
-#: gconf/gconftool.c:2087
+#: gconf/gconftool.c:2097
msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n"
msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ đi theo tên key để áp dụng nó vào\n"
-#: gconf/gconftool.c:2094
+#: gconf/gconftool.c:2104
#, c-format
msgid "Error associating schema name '%s' with key name '%s': %s\n"
msgstr "Lỗi liên quan tới tên giản đồ '%s' với tên khóa '%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2112
+#: gconf/gconftool.c:2122
#, fuzzy
msgid "Must specify keys to unapply schema from\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
-#: gconf/gconftool.c:2122
+#: gconf/gconftool.c:2132
#, c-format
msgid "Error removing schema name from '%s': %s\n"
msgstr "Lỗi khi bỏ tên giản đồ ra khỏi '%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2147
+#: gconf/gconftool.c:2157
msgid "Must specify key (schema name) as the only argument\n"
msgstr "Phải chỉ định key (tên giản đồ) chỉ là đối số\n"
-#: gconf/gconftool.c:2189
+#: gconf/gconftool.c:2199
msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
-#: gconf/gconftool.c:2209
+#: gconf/gconftool.c:2219
msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
msgstr "Kiểu cặp đôi car phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
-#: gconf/gconftool.c:2229
+#: gconf/gconftool.c:2239
msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
msgstr "Kiểu cặp đôi cdr phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
-#: gconf/gconftool.c:2244
+#: gconf/gconftool.c:2254
#, c-format
msgid "Error setting value: %s"
msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s"
-#: gconf/gconftool.c:2258
+#: gconf/gconftool.c:2268
#, c-format
msgid "Error syncing: %s"
msgstr "Lỗi khi đồng bộ: %s"
-#: gconf/gconftool.c:2273
-msgid "Must specify one or more dirs to get key/value pairs from.\n"
+#: gconf/gconftool.c:2283
+#, fuzzy
+msgid "Must specify one or more directories to get key/value pairs from.\n"
msgstr ""
"Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các cặp key/giá trị từ đó.\n"
-#: gconf/gconftool.c:2287
+#: gconf/gconftool.c:2297
msgid "Must specify one or more keys to unset.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n"
-#: gconf/gconftool.c:2298
+#: gconf/gconftool.c:2308
#, c-format
msgid "Error unsetting `%s': %s\n"
msgstr "Lỗi khi bỏ đặt `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2318
+#: gconf/gconftool.c:2328
msgid "Must specify one or more keys to recursively unset.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n"
-#: gconf/gconftool.c:2332
+#: gconf/gconftool.c:2342
#, c-format
msgid "Failure during recursive unset of \"%s\": %s\n"
msgstr "Thất bại trong lúc bỏ đặt \"%s\": %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2352
-msgid "Must specify one or more dirs to get subdirs from.\n"
+#: gconf/gconftool.c:2362
+#, fuzzy
+msgid "Must specify one or more directories to get subdirs from.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các thư mục con từ đó.\n"
-#: gconf/gconftool.c:2386
+#: gconf/gconftool.c:2396
#, c-format
msgid "Error listing dirs: %s\n"
msgstr "Lỗi liệt kê thư mục: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2522
+#: gconf/gconftool.c:2532
msgid "WARNING: must specify both a <car> and a <cdr> in a <pair>\n"
msgstr ""
-#: gconf/gconftool.c:2549
+#: gconf/gconftool.c:2559
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: key specified (%s) for schema under a <value> - ignoring\n"
msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n"
-#: gconf/gconftool.c:2582
+#: gconf/gconftool.c:2592
msgid "WARNING: must have a child node under <value>\n"
msgstr ""
-#: gconf/gconftool.c:2588
+#: gconf/gconftool.c:2598
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: node <%s> not understood\n"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n"
-#: gconf/gconftool.c:2606
+#: gconf/gconftool.c:2616
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse int value `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2627
+#: gconf/gconftool.c:2637
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse float value `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2649
+#: gconf/gconftool.c:2659
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse string value `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2670
+#: gconf/gconftool.c:2680
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse boolean value `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:2786 gconf/gconftool.c:3322
+#: gconf/gconftool.c:2796 gconf/gconftool.c:3332
#, c-format
msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không liên kết được giản đồ `%s' với key `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:2891
+#: gconf/gconftool.c:2901
#, c-format
msgid "WARNING: invalid or missing type for schema (%s)\n"
msgstr "CẢNH BÁO: thiếu kiểu hay kiểu không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
-#: gconf/gconftool.c:2900
+#: gconf/gconftool.c:2910
#, c-format
msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n"
msgstr "CẢNH BÁO: thiếu hay list_type không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
-#: gconf/gconftool.c:2911 gconf/gconftool.c:2941 gconf/gconftool.c:2970
+#: gconf/gconftool.c:2921 gconf/gconftool.c:2951 gconf/gconftool.c:2980
#, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: không phân tích được giá trị mặc định `%s' cho giản đồ (%s)\n"
-#: gconf/gconftool.c:2929
+#: gconf/gconftool.c:2939
#, c-format
msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: car_type hoặc cdr_type thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
-#: gconf/gconftool.c:2954
+#: gconf/gconftool.c:2964
msgid "WARNING: You cannot set a default value for a schema\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đồ\n"
-#: gconf/gconftool.c:2983
+#: gconf/gconftool.c:2993
msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n"
msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool, GConfValueType không xác định\n"
-#: gconf/gconftool.c:3031 gconf/gconftool.c:3052 gconf/gconftool.c:3073
-#: gconf/gconftool.c:3094
+#: gconf/gconftool.c:3041 gconf/gconftool.c:3062 gconf/gconftool.c:3083
+#: gconf/gconftool.c:3104
#, c-format
msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3048
+#: gconf/gconftool.c:3058
#, c-format
msgid ""
"WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
@@ -2030,140 +2018,140 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: list_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải "
"là `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3069
+#: gconf/gconftool.c:3079
#, c-format
msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: car_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải "
"là `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3090
+#: gconf/gconftool.c:3100
#, c-format
msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: cdr_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool và không phải "
"là `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3130
+#: gconf/gconftool.c:3140
msgid "WARNING: empty <applyto> node"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <applyto> trống"
-#: gconf/gconftool.c:3133 gconf/gconftool.c:3395
+#: gconf/gconftool.c:3143 gconf/gconftool.c:3405
#, c-format
msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schema>\n"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n"
-#: gconf/gconftool.c:3144
+#: gconf/gconftool.c:3154
msgid "WARNING: no <list_type> specified for schema of type list\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: không có <list_type> được chỉ định cho giản đồ của type list\n"
-#: gconf/gconftool.c:3150
+#: gconf/gconftool.c:3160
msgid "WARNING: no <car_type> specified for schema of type pair\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: không có <car_type> được chỉ định cho giản đồ của type pair\n"
-#: gconf/gconftool.c:3156
+#: gconf/gconftool.c:3166
msgid "WARNING: no <cdr_type> specified for schema of type pair\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: không có <cdr_type> được chỉ định cho giản đồ của type pair\n"
-#: gconf/gconftool.c:3185
+#: gconf/gconftool.c:3195
msgid "WARNING: <locale> node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: nút <locale> không có thuộc tính `name=\"locale\"' , bỏ qua\n"
-#: gconf/gconftool.c:3191
+#: gconf/gconftool.c:3201
#, c-format
msgid ""
"WARNING: multiple <locale> nodes for locale `%s', ignoring all past first\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: đa nút <locale> cho locale `%s', bỏ qua toàn bộ past đầu tiên\n"
-#: gconf/gconftool.c:3289
+#: gconf/gconftool.c:3299
#, c-format
msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a <locale> node\n"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ trong một nút <locale>\n"
-#: gconf/gconftool.c:3330
+#: gconf/gconftool.c:3340
#, c-format
msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n"
msgstr "Đã đính kèm giản đồ `%s' với key `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3404
+#: gconf/gconftool.c:3414
msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n"
msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> trong một <schema>\n"
-#: gconf/gconftool.c:3436
+#: gconf/gconftool.c:3446
#, c-format
msgid "WARNING: failed to install schema `%s' locale `%s': %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3444
+#: gconf/gconftool.c:3454
#, c-format
msgid "Installed schema `%s' for locale `%s'\n"
msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3468
+#: gconf/gconftool.c:3478
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: failed to uninstall schema `%s' locale `%s': %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3476
+#: gconf/gconftool.c:3486
#, fuzzy, c-format
msgid "Uninstalled schema `%s' from locale `%s'\n"
msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n"
-#: gconf/gconftool.c:3514
+#: gconf/gconftool.c:3524
msgid "WARNING: no key specified for schema\n"
msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n"
-#: gconf/gconftool.c:3555
+#: gconf/gconftool.c:3565
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: node <%s> not understood below <%s>\n"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n"
-#: gconf/gconftool.c:3586
+#: gconf/gconftool.c:3596
#, c-format
msgid "Failed to open `%s': %s\n"
msgstr "Không mở được `%s': %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3593
+#: gconf/gconftool.c:3603
#, c-format
msgid "Document `%s' is empty?\n"
msgstr "Có ohải tài liệu `%s' trống?\n"
-#: gconf/gconftool.c:3605
+#: gconf/gconftool.c:3615
#, fuzzy, c-format
msgid "Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be <%s>)\n"
msgstr ""
"Tài liệu `%s' có kiểu sai của nút root (<%s>, nên là <gconfschemafile>)\n"
-#: gconf/gconftool.c:3618
+#: gconf/gconftool.c:3628
#, fuzzy, c-format
msgid "Document `%s' has no top level <%s> node\n"
msgstr "Tài liệu `%s' không có nút <gconfschemafile> mức cao nhất\n"
-#: gconf/gconftool.c:3632
+#: gconf/gconftool.c:3642
#, fuzzy, c-format
msgid "WARNING: node <%s> below <%s> not understood\n"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <gconfschemafile> bên dưới\n"
-#: gconf/gconftool.c:3643 gconf/gconftool.c:3678 gconf/gconftool.c:3710
+#: gconf/gconftool.c:3653 gconf/gconftool.c:3688 gconf/gconftool.c:3720
#, c-format
msgid "Error syncing config data: %s"
msgstr "Lỗi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s"
-#: gconf/gconftool.c:3662
+#: gconf/gconftool.c:3672
msgid "Must specify some schema files to install\n"
msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n"
-#: gconf/gconftool.c:3694
+#: gconf/gconftool.c:3704
#, fuzzy
msgid "Must specify some schema files to uninstall\n"
msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n"
-#: gconf/gconftool.c:3731
+#: gconf/gconftool.c:3741
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2172,16 +2160,16 @@ msgstr ""
"\n"
"%s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3751
+#: gconf/gconftool.c:3761
#, c-format
msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n"
msgstr "Không bỏ đặt được breakage key %s: %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3877
+#: gconf/gconftool.c:3887
msgid "Must specify some keys to break\n"
msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n"
-#: gconf/gconftool.c:3883
+#: gconf/gconftool.c:3893
#, c-format
msgid ""
"Trying to break your application by setting bad values for key:\n"
@@ -2190,11 +2178,11 @@ msgstr ""
"Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key:\n"
" %s\n"
-#: gconf/gconftool.c:3901
+#: gconf/gconftool.c:3911
msgid "Must specify some directories to break\n"
msgstr "Phải chỉ định một số thư mục để break\n"
-#: gconf/gconftool.c:3920
+#: gconf/gconftool.c:3930
#, c-format
msgid ""
"Trying to break your application by setting bad values for keys in "
@@ -2205,6 +2193,19 @@ msgstr ""
"trong thư mục:\n"
" %s\n"
+#~ msgid ""
+#~ "%u items remain in the cache after cleaning already-synced items older "
+#~ "than %u seconds"
+#~ msgstr ""
+#~ "%u mục vẫn còn trong cache sau khi làm sạch các mục đã được đồng bộ trước "
+#~ "% u giây"
+
+#~ msgid "%s"
+#~ msgstr "%s"
+
+#~ msgid "/path"
+#~ msgstr "/đường dẫn"
+
#~ msgid "--dir-exists option must be used by itself.\n"
#~ msgstr "Tùy chọn --dir-exists phải được dùng bởi chính nó.\n"