# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gtk+ package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk" "%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2014-12-27 22:12+0000\n" "PO-Revision-Date: 2014-12-28 09:17+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../gdk/gdkapplaunchcontext.c:127 ../gdk/gdkcursor.c:139 #: ../gdk/gdkdevicemanager.c:181 ../gdk/gdkglcontext.c:260 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../gdk/gdkcursor.c:131 msgid "Cursor type" msgstr "Kiểu con trỏ" #: ../gdk/gdkcursor.c:132 msgid "Standard cursor type" msgstr "Kiểu con trỏ chuẩn" #: ../gdk/gdkcursor.c:140 msgid "Display of this cursor" msgstr "Hiển thị của con trỏ này" #: ../gdk/gdkdevice.c:112 msgid "Device Display" msgstr "Thiết bị hiển thị" #: ../gdk/gdkdevice.c:113 msgid "Display which the device belongs to" msgstr "Bộ hiển thị mà thiết bị đi kèm" #: ../gdk/gdkdevice.c:127 msgid "Device manager" msgstr "Quản lý thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:128 msgid "Device manager which the device belongs to" msgstr "Bộ quản lý thiết bị mà thiết bị đi cùng" #: ../gdk/gdkdevice.c:142 ../gdk/gdkdevice.c:143 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:157 msgid "Device type" msgstr "Kiểu thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:158 msgid "Device role in the device manager" msgstr "Vai trò thiết bị trong bộ quản lý thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:174 msgid "Associated device" msgstr "Thiết bị kết hợp" #: ../gdk/gdkdevice.c:175 msgid "Associated pointer or keyboard with this device" msgstr "Con trỏ hay bàn phím gắn với thiết bị này" #: ../gdk/gdkdevice.c:188 msgid "Input source" msgstr "Nguồn vào" #: ../gdk/gdkdevice.c:189 msgid "Source type for the device" msgstr "Kiểu nguồn cho thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:204 ../gdk/gdkdevice.c:205 msgid "Input mode for the device" msgstr "Chế độ vào cho thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:220 msgid "Whether the device has a cursor" msgstr "Thiết bị có con trỏ hay không" #: ../gdk/gdkdevice.c:221 msgid "Whether there is a visible cursor following device motion" msgstr "Có cho con trỏ hiện hình cùng với di chuyển thiết bị" #: ../gdk/gdkdevice.c:235 ../gdk/gdkdevice.c:236 msgid "Number of axes in the device" msgstr "Số lượng trục trong thiết bị" #: ../gdk/gdkdevicemanager.c:182 msgid "Display for the device manager" msgstr "Hiển thị bộ quản lý thiết bị" #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:169 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:170 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: ../gdk/gdkglcontext.c:261 msgid "The GDK display the context is from" msgstr "GDK hiển thị ngữ cảnh từ" #: ../gdk/gdkglcontext.c:276 ../gtk/gtkwidget.c:1448 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: ../gdk/gdkglcontext.c:277 msgid "The GDK window bound to the GL context" msgstr "Cửa sổ GDK gắn với ngữ cảnh GL" #: ../gdk/gdkglcontext.c:292 ../gtk/gtkglarea.c:771 msgid "Profile" msgstr "Hồ sơ" #: ../gdk/gdkglcontext.c:293 msgid "The GL profile the context was created for" msgstr "Hồ sơ GL mà ngữ cảnh đã tạo cho" #: ../gdk/gdkglcontext.c:309 msgid "Shared context" msgstr "Ngữ cảnh chia sẻ" #: ../gdk/gdkglcontext.c:310 msgid "The GL context this context share data with" msgstr "Ngữ cảnh GL ngữ cảnh mà đã chia sẻ dữ liệu với" #: ../gdk/gdkscreen.c:91 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: ../gdk/gdkscreen.c:92 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình" #: ../gdk/gdkscreen.c:99 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" #: ../gdk/gdkscreen.c:100 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" #: ../gdk/gdkwindow.c:320 ../gdk/gdkwindow.c:321 msgid "Cursor" msgstr "Con trỏ" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:112 msgid "Opcode" msgstr "Mã lệnh" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:113 msgid "Opcode for XInput2 requests" msgstr "Mã lệnh cho các yêu cầu XInput2" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:119 msgid "Major" msgstr "Số lớn" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:120 msgid "Major version number" msgstr "Số lớn của phiên bản" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:126 msgid "Minor" msgstr "Số nhỏ" #: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:127 msgid "Minor version number" msgstr "Số nhỏ của phiên bản" #: ../gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:142 msgid "Device ID" msgstr "ID thiết bị" #: ../gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:143 msgid "Device identifier" msgstr "Định danh thiết bị" #: ../gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:97 msgid "Cell renderer" msgstr "Vẽ ô" #: ../gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:98 msgid "The cell renderer represented by this accessible" msgstr "Bộ vẽ ô đại diện bởi cái tiếp cận này" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:243 ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:200 #: ../gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:247 ../gtk/gtkprinter.c:121 #: ../gtk/gtkstack.c:451 ../gtk/gtktextmark.c:136 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:244 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:264 ../gtk/gtkbutton.c:245 #: ../gtk/gtkexpander.c:275 ../gtk/gtkframe.c:166 ../gtk/gtklabel.c:731 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:444 ../gtk/gtktoolbutton.c:239 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1597 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:265 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:284 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:285 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:300 msgid "Tooltip" msgstr "Gợi ý công cụ" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:301 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:319 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:320 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:342 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:269 msgid "GIcon" msgstr "GIcon" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:343 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:270 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:258 ../gtk/gtkimage.c:349 msgid "The GIcon being displayed" msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:365 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:253 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:223 ../gtk/gtkimage.c:331 #: ../gtk/gtkprinter.c:170 ../gtk/gtkwindow.c:865 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:366 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:254 #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:224 ../gtk/gtkimage.c:332 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ chủ đề biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:381 ../gtk/gtktoolitem.c:179 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:382 ../gtk/gtktoolitem.c:180 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:400 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi tràn" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:401 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:417 ../gtk/gtktoolitem.c:186 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:418 ../gtk/gtktoolitem.c:187 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:434 ../gtk/gtktoolitem.c:193 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:435 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ " "“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:451 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:452 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:466 ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:214 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:301 ../gtk/gtkwidget.c:1278 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:467 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:481 ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:228 #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:304 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 #: ../gtk/gtkwidget.c:1271 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:482 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:497 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:498 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "" "GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:519 ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:233 #: ../gtk/gtkbutton.c:364 msgid "Always show image" msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:520 ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:234 #: ../gtk/gtkbutton.c:365 msgid "Whether the image will always be shown" msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không" #: ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:201 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:215 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:229 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:242 msgid "Accelerator Group" msgstr "Nhóm phím tăng tốc" #: ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:243 msgid "The accelerator group the actions of this group should use." msgstr "Nhóm tăng tốc các hành động của nhóm này nên dùng." #: ../gtk/deprecated/gtkactivatable.c:290 msgid "Related Action" msgstr "Hành vi liên quan" #: ../gtk/deprecated/gtkactivatable.c:291 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from" msgstr "" "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập " "nhật" #: ../gtk/deprecated/gtkactivatable.c:315 msgid "Use Action Appearance" msgstr "Dùng hình thức hành vi" #: ../gtk/deprecated/gtkactivatable.c:316 msgid "Whether to use the related actions appearance properties" msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:142 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:143 ../gtk/gtkbutton.c:299 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:152 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:153 ../gtk/gtkbutton.c:318 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:161 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:162 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:170 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:171 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:188 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:189 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:205 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:206 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:222 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:223 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:239 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: ../gtk/deprecated/gtkalignment.c:240 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:122 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:123 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:131 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:132 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:139 ../gtk/gtkcombobox.c:1052 #: ../gtk/gtkmenu.c:795 ../gtk/gtkmenuitem.c:519 msgid "Arrow Scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: ../gtk/deprecated/gtkarrow.c:140 msgid "Amount of space used up by arrow" msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:323 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:324 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:330 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:331 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:345 ../gtk/gtkcolorbutton.c:199 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:346 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:352 ../gtk/gtkcolorbutton.c:215 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:353 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:367 msgid "Current RGBA" msgstr "RGBA hiện tại" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:368 msgid "The current RGBA color" msgstr "Màu RGBA hiện tại" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:136 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn Màu" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:137 msgid "The color selection embedded in the dialog." msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại." #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:143 msgid "OK Button" msgstr "Nút OK" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:144 msgid "The OK button of the dialog." msgstr "Nút OK (đồng ý) của hộp thoại." #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:150 msgid "Cancel Button" msgstr "Nút Thôi" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:151 msgid "The cancel button of the dialog." msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại." #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:157 msgid "Help Button" msgstr "Nút Trợ giúp" #: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:158 msgid "The help button of the dialog." msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại." #: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:240 ../gtk/gtkfontbutton.c:458 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:241 msgid "The string that represents this font" msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này" #: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:247 ../gtk/gtkfontchooser.c:91 msgid "Preview text" msgstr "Văn bản xem thử" #: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:248 ../gtk/gtkfontchooser.c:92 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh họa cho phông chữ được chọn" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:223 ../gtk/gtkcombobox.c:1068 #: ../gtk/gtkentry.c:947 ../gtk/gtkmenubar.c:217 ../gtk/gtkstatusbar.c:165 #: ../gtk/gtktoolbar.c:633 ../gtk/gtkviewport.c:179 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:224 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:232 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí cán" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:233 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của cán kéo tương ứng với ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:241 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:242 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp cán khớp với điểm neo để neo hộp cán" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:250 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:251 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" "Có nên dùng giá trị từ thuộc tính “snap_edge” (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ “handle_position” (vị trí cán)" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:258 msgid "Child Detached" msgstr "Con tách rời" #: ../gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:259 msgid "" "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or " "detached." msgstr "" "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp cán được gắn nối hay tách rời." #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:196 ../gtk/gtkbutton.c:331 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:197 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn" #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:213 ../gtk/gtkbutton.c:264 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:214 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item" msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:250 ../gtk/gtkmenu.c:570 msgid "Accel Group" msgstr "Nhóm tăng tốc" #: ../gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:251 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys" msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:104 ../gtk/gtkentry.c:914 ../gtk/gtklabel.c:779 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:105 ../gtk/gtkentry.c:915 ../gtk/gtklabel.c:780 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:114 ../gtk/gtklabel.c:797 msgid "Y align" msgstr "Canh hàng Y" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:115 ../gtk/gtklabel.c:798 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:124 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:125 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:134 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: ../gtk/deprecated/gtkmisc.c:135 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:641 msgid "Icon's count" msgstr "Số biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:642 msgid "The count of the emblem currently displayed" msgstr "Số lượng của biểu tượng có thể hiển thị hiện thời" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:648 msgid "Icon's label" msgstr "Nhãn của biểu thượng" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:649 msgid "The label to be displayed over the icon" msgstr "Nhãn để hiển thị trên biểu tượng này" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:655 msgid "Icon's style context" msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng của biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:656 msgid "The style context to theme the icon appearance" msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cho chủ đề mà biểu tượng xuất hiện" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:662 msgid "Background icon" msgstr "Biểu tượng nền" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:663 msgid "The icon for the number emblem background" msgstr "Biểu tượng cho nền nhúng số" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:669 msgid "Background icon name" msgstr "Tên biểu tượng nền" #: ../gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:670 msgid "The icon name for the number emblem background" msgstr "Tên biểu tượng cho số biểu tượng nền" #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:120 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:121 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" "Giá trị được trả gởi bởi “gtk_radio_action_get_current_value()” (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:139 ../gtk/gtkradiobutton.c:163 #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:410 ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:80 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:140 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:157 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" #: ../gtk/deprecated/gtkradioaction.c:158 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." msgstr "" "Thuộc tính giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành " "động này." #: ../gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:677 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:239 msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số" #: ../gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:678 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:240 msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:224 ../gtk/gtkimage.c:236 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:225 ../gtk/gtkimage.c:237 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:232 ../gtk/gtkimage.c:252 #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:293 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:233 ../gtk/gtkimage.c:253 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:245 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187 #: ../gtk/gtkimage.c:266 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:246 ../gtk/gtkimage.c:267 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:277 ../gtk/gtkimage.c:371 msgid "Storage type" msgstr "Kiểu lưu trữ" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:278 ../gtk/gtkimage.c:372 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:286 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:195 #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 ../gtk/gtkrecentmanager.c:308 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:287 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:296 ../gtk/gtkinvisible.c:98 #: ../gtk/gtkmountoperation.c:177 ../gtk/gtkstylecontext.c:241 #: ../gtk/gtkwindow.c:873 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:297 msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:305 msgid "Whether the status icon is visible" msgstr "Biểu tượng trạng thái được hiển thị" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:320 ../gtk/gtkplug.c:201 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:321 msgid "Whether the status icon is embedded" msgstr "Biểu tượng trạng thái được nhúng" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:336 #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:127 ../gtk/gtkgesturepan.c:237 #: ../gtk/gtkorientable.c:61 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:337 #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:128 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:364 ../gtk/gtkwidget.c:1385 msgid "Has tooltip" msgstr "Có mẹo công cụ" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:365 msgid "Whether this tray icon has a tooltip" msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:391 ../gtk/gtkwidget.c:1409 msgid "Tooltip Text" msgstr "Văn bản méo công cụ" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:392 ../gtk/gtkwidget.c:1410 #: ../gtk/gtkwidget.c:1434 msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:415 ../gtk/gtkwidget.c:1433 msgid "Tooltip markup" msgstr "Định dạng mẹo công cụ" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:416 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:433 ../gtk/gtkcolorbutton.c:181 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:445 ../gtk/gtkfontbutton.c:443 #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1857 ../gtk/gtkprintjob.c:132 ../gtk/gtkstack.c:458 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:322 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:434 msgid "The title of this tray icon" msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này" #: ../gtk/deprecated/gtkstyle.c:469 msgid "Style context" msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng" #: ../gtk/deprecated/gtkstyle.c:470 msgid "GtkStyleContext to get style from" msgstr "GtkStyleContext để lấy kiểu dáng từ đó" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:189 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:190 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:198 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:199 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:207 ../gtk/gtkgrid.c:1735 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:208 ../gtk/gtkgrid.c:1736 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:216 ../gtk/gtkgrid.c:1742 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:217 ../gtk/gtkgrid.c:1743 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:225 ../gtk/gtkbox.c:263 #: ../gtk/gtkflowbox.c:3693 ../gtk/gtkstack.c:399 ../gtk/gtktoolbar.c:565 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1646 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:226 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:233 ../gtk/gtkgrid.c:1774 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:234 ../gtk/gtkgrid.c:1775 ../gtk/gtkmenu.c:758 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:240 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:241 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:247 ../gtk/gtkgrid.c:1781 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên đỉnh" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:248 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:254 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới đáy" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:255 ../gtk/gtkmenu.c:782 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:261 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:262 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:268 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:269 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:275 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:276 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:282 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: ../gtk/deprecated/gtktable.c:283 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" #: ../gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:248 msgid "Theming engine name" msgstr "Tên bộ máy chủ đề" #: ../gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:120 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một" #: ../gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:121 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không" #: ../gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:137 ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:125 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 ../gtk/gtkmenu.c:555 #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:895 ../gtk/gtkmodelbutton.c:896 #: ../gtk/gtkspinner.c:119 ../gtk/gtkswitch.c:906 ../gtk/gtktogglebutton.c:179 #: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:127 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:138 msgid "Whether the toggle action should be active" msgstr "Hành động bật/tắt có nên được kích hoạt hay không" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:136 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:341 #: ../gtk/gtktexttag.c:269 msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:137 msgid "Foreground color for symbolic icons" msgstr "Màu tiền cảnh cho biểu tượng ký tự" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:144 msgid "Error color" msgstr "Màu lỗi" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:145 msgid "Error color for symbolic icons" msgstr "Màu lỗi cho biểu tượng ký hiệu" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:152 msgid "Warning color" msgstr "Màu cảnh báo" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:153 msgid "Warning color for symbolic icons" msgstr "Màu cảnh báo cho biểu tượng ký hiệu" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:160 msgid "Success color" msgstr "Màu thành công" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:161 msgid "Success color for symbolic icons" msgstr "Màu thành công cho biểu tượng ký hiệu" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:168 ../gtk/gtkbox.c:322 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:169 msgid "Padding that should be put around icons in the tray" msgstr "Đệm thêm nên đặt xung quanh biểu tượng ở khay" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:178 msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:179 msgid "The pixel size that icons should be forced to, or zero" msgstr "Cỡ điểm ảnh mà các biểu tượng bị buộc thành, hoặc không" #: ../gtk/deprecated/gtkuimanager.c:460 ../gtk/gtkcombobox.c:831 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: ../gtk/deprecated/gtkuimanager.c:461 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" #: ../gtk/deprecated/gtkuimanager.c:468 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: ../gtk/deprecated/gtkuimanager.c:469 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:345 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:346 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là " "“g_get_application_name()” (g lấy tên ứng dụng)" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:359 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:360 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:373 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:374 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:389 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:390 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:410 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:411 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:438 msgid "License Type" msgstr "Kiểu giấy phép" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:439 msgid "The license type of the program" msgstr "Kiểu giấy phép của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:454 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:455 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ URL cho liên kết tới trang chủ của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:468 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:469 msgid "The label for the link to the website of the program" msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang thông tin điện tử của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:484 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:485 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:500 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:501 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:516 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:517 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:532 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:533 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được đánh dấu là dịch được" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:547 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:548 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "" "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là “gtk_window_get_default_icon_list()” (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu " "tượng mặc định)" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:562 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:563 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:576 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng giấy phép" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:577 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "" "Có nên ngắt dòng cho phần văn bản ghi thông tin về bản quyền hay không." #: ../gtk/gtkaccellabel.c:192 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:193 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: ../gtk/gtkaccellabel.c:199 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:200 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" #: ../gtk/gtkaccessible.c:156 ../gtk/gtkeventcontroller.c:155 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:347 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: ../gtk/gtkaccessible.c:157 msgid "The widget referenced by this accessible." msgstr "Widget được tham chiếu bởi cái tiếp cận này." #: ../gtk/gtkactionable.c:71 msgid "action name" msgstr "tên hành động" #: ../gtk/gtkactionable.c:72 msgid "The name of the associated action, like 'app.quit'" msgstr "Tên của thao tác tổ hợp, như là “app.quit”" #: ../gtk/gtkactionable.c:76 msgid "action target value" msgstr "giá trị hành động đích" #: ../gtk/gtkactionable.c:77 msgid "The parameter for action invocations" msgstr "Đối số cho gọi thao tác" #: ../gtk/gtkactionbar.c:250 ../gtk/gtkbox.c:329 ../gtk/gtkheaderbar.c:1842 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: ../gtk/gtkactionbar.c:251 ../gtk/gtkbox.c:330 ../gtk/gtkheaderbar.c:1843 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" #: ../gtk/gtkactionbar.c:257 ../gtk/gtkbox.c:336 ../gtk/gtkheaderbar.c:1849 #: ../gtk/gtknotebook.c:774 ../gtk/gtkpaned.c:337 ../gtk/gtkpopover.c:1387 #: ../gtk/gtkpopovermenu.c:375 ../gtk/gtkstack.c:472 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1674 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../gtk/gtkactionbar.c:258 ../gtk/gtkbox.c:337 ../gtk/gtkheaderbar.c:1850 #: ../gtk/gtknotebook.c:775 ../gtk/gtkpopovermenu.c:376 ../gtk/gtkstack.c:473 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" #: ../gtk/gtkadjustment.c:146 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:138 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:191 ../gtk/gtkspinbutton.c:404 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../gtk/gtkadjustment.c:147 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkadjustment.c:163 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: ../gtk/gtkadjustment.c:164 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkadjustment.c:183 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: ../gtk/gtkadjustment.c:184 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkadjustment.c:200 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: ../gtk/gtkadjustment.c:201 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkadjustment.c:217 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: ../gtk/gtkadjustment.c:218 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkadjustment.c:237 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: ../gtk/gtkadjustment.c:238 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:616 msgid "Include an 'Other…' item" msgstr "Bao gồm mục “Khác…”" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:617 msgid "" "Whether the combobox should include an item that triggers a " "GtkAppChooserDialog" msgstr "Hộp chọn có nên bao gồm mục mà nó bẫy GtkAppChooserDialog hay không" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:633 msgid "Show default item" msgstr "Hiển thị mục mặc định" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:634 msgid "Whether the combobox should show the default application on top" msgstr "Hộp chọn có nên hiển thị ứng dụng mặc định trên cùng hay không" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:646 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:678 msgid "Heading" msgstr "Tiêu đề" #: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:647 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:679 msgid "The text to show at the top of the dialog" msgstr "Văn bản hiện ở đầu hộp thoại" #: ../gtk/gtkappchooser.c:73 msgid "Content type" msgstr "Kiểu nội dung" #: ../gtk/gtkappchooser.c:74 msgid "The content type used by the open with object" msgstr "Kiểu nội dung được dùng bởi mở với đối tượng" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:664 msgid "GFile" msgstr "GFile" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:665 msgid "The GFile used by the app chooser dialog" msgstr "GFile được dùng bởi hộp thoại bộ chọn ứng dụng" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:959 msgid "Show default app" msgstr "Hiện ứng dụng mặc định" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:960 msgid "Whether the widget should show the default application" msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng mặc định hay không" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:974 msgid "Show recommended apps" msgstr "Hiện các ứng dụng khuyến nghị" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:975 msgid "Whether the widget should show recommended applications" msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khuyên dùng hay không" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:989 msgid "Show fallback apps" msgstr "Hiển thị ứng dụng dự phòng" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:990 msgid "Whether the widget should show fallback applications" msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng dự phòng hay không" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1002 msgid "Show other apps" msgstr "Hiện các ứng dụng khác" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1003 msgid "Whether the widget should show other applications" msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khác hay không" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1016 msgid "Show all apps" msgstr "Hiện tất cả ứng dụng" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1017 msgid "Whether the widget should show all applications" msgstr "Widget có nên hiển thị mọi ứng dụng hay không" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1031 msgid "Widget's default text" msgstr "Văn bản mặc định của Widget" #: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:1032 msgid "The default text appearing when there are no applications" msgstr "Văn bản mặc định xuất hiện khi ở đây không có ứng dụng nào" #: ../gtk/gtkapplication.c:932 msgid "Register session" msgstr "Đăng ký phiên" #: ../gtk/gtkapplication.c:933 msgid "Register with the session manager" msgstr "Đăng ký với bộ quản lý phiên" #: ../gtk/gtkapplication.c:938 msgid "Application menu" msgstr "Trình đơn ứng dụng" #: ../gtk/gtkapplication.c:939 msgid "The GMenuModel for the application menu" msgstr "GMenuModel cho trình đơn ứng dụng" #: ../gtk/gtkapplication.c:945 msgid "Menubar" msgstr "Thanh trình đơn" #: ../gtk/gtkapplication.c:946 msgid "The GMenuModel for the menubar" msgstr "GMenuModel cho thanh trình đơn" #: ../gtk/gtkapplication.c:952 msgid "Active window" msgstr "Kích hoạt cửa sổ" #: ../gtk/gtkapplication.c:953 msgid "The window which most recently had focus" msgstr "Cửa sổ mới mất focus gần đây" #: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:846 msgid "Show a menubar" msgstr "Hiển thị một trình đơn" #: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:847 msgid "TRUE if the window should show a menubar at the top of the window" msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ nên hiển thị thanh trình đơn ở đỉnh của cửa sổ" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:107 ../gtk/gtkwidget.c:1480 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:108 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:114 ../gtk/gtkwidget.c:1496 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:115 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:121 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:122 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu “obey_child” (theo ô điều khiển con) là SAI" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:128 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:129 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" #: ../gtk/gtkassistant.c:520 ../gtk/gtkdialog.c:649 msgid "Use Header Bar" msgstr "Dùng thanh đầu đề" #: ../gtk/gtkassistant.c:521 ../gtk/gtkdialog.c:650 msgid "Use Header Bar for actions." msgstr "Dùng thanh tiêu đề cho các thao tác." #: ../gtk/gtkassistant.c:527 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" #: ../gtk/gtkassistant.c:528 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." #: ../gtk/gtkassistant.c:535 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" #: ../gtk/gtkassistant.c:536 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." #: ../gtk/gtkassistant.c:552 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" #: ../gtk/gtkassistant.c:553 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" #: ../gtk/gtkassistant.c:568 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" #: ../gtk/gtkassistant.c:569 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" #: ../gtk/gtkassistant.c:586 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" #: ../gtk/gtkassistant.c:587 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" #: ../gtk/gtkassistant.c:603 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" #: ../gtk/gtkassistant.c:604 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" #: ../gtk/gtkassistant.c:620 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" #: ../gtk/gtkassistant.c:621 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" #: ../gtk/gtkbbox.c:172 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: ../gtk/gtkbbox.c:173 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: ../gtk/gtkbbox.c:181 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: ../gtk/gtkbbox.c:182 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: ../gtk/gtkbbox.c:190 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: ../gtk/gtkbbox.c:191 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" #: ../gtk/gtkbbox.c:199 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: ../gtk/gtkbbox.c:200 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" #: ../gtk/gtkbbox.c:208 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: ../gtk/gtkbbox.c:209 msgid "" "How to lay out the buttons in the box. Possible values are: spread, edge, " "start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là spread (giãn ra), edge " "(cạnh), start (đầu) và end (cuối)" #: ../gtk/gtkbbox.c:217 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: ../gtk/gtkbbox.c:218 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: ../gtk/gtkbbox.c:225 msgid "Non-Homogeneous" msgstr "Không-đồng-nhất" #: ../gtk/gtkbbox.c:226 msgid "If TRUE, the child will not be subject to homogeneous sizing" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển sẽ không là chủ đề để mà đổi đồng cỡ" #: ../gtk/gtkbox.c:256 ../gtk/gtkcellareabox.c:310 ../gtk/gtkexpander.c:299 #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1883 ../gtk/gtkiconview.c:516 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../gtk/gtkbox.c:257 ../gtk/gtkheaderbar.c:1884 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkbox.c:264 ../gtk/gtkflowbox.c:3694 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: ../gtk/gtkbox.c:270 msgid "Baseline position" msgstr "Vị trí đường cơ sở" #: ../gtk/gtkbox.c:271 msgid "" "The position of the baseline aligned widgets if extra space is available" msgstr "Vị trí của đường cơ sở widget đã căn chỉnh nếu có khoảng trống thêm" #: ../gtk/gtkbox.c:297 ../gtk/gtkcellareabox.c:330 ../gtk/gtktoolbar.c:557 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1653 ../gtk/gtktoolpalette.c:1016 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:330 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: ../gtk/gtkbox.c:298 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" #: ../gtk/gtkbox.c:314 ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1660 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: ../gtk/gtkbox.c:315 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" #: ../gtk/gtkbox.c:323 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtkbuilder.c:288 msgid "Translation Domain" msgstr "Miền thông dịch:" #: ../gtk/gtkbuilder.c:289 msgid "The translation domain used by gettext" msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng" #: ../gtk/gtkbutton.c:246 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" #: ../gtk/gtkbutton.c:252 ../gtk/gtkexpander.c:283 ../gtk/gtklabel.c:752 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:459 ../gtk/gtktoolbutton.c:246 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" #: ../gtk/gtkbutton.c:253 ../gtk/gtkexpander.c:284 ../gtk/gtklabel.c:753 #: ../gtk/gtkmenuitem.c:460 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: ../gtk/gtkbutton.c:265 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" #: ../gtk/gtkbutton.c:271 ../gtk/gtkcombobox.c:855 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:431 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm khi bấm chuột" #: ../gtk/gtkbutton.c:272 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:432 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" #: ../gtk/gtkbutton.c:278 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: ../gtk/gtkbutton.c:279 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" #: ../gtk/gtkbutton.c:298 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: ../gtk/gtkbutton.c:317 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: ../gtk/gtkbutton.c:332 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút" #: ../gtk/gtkbutton.c:345 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" #: ../gtk/gtkbutton.c:346 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản" #: ../gtk/gtkbutton.c:493 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: ../gtk/gtkbutton.c:494 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” (có thể là mặc định)" #: ../gtk/gtkbutton.c:510 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: ../gtk/gtkbutton.c:511 msgid "" "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside " "the border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” mà lúc nào cũng được " "vẽ bên ngoài viền" #: ../gtk/gtkbutton.c:516 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: ../gtk/gtkbutton.c:517 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" #: ../gtk/gtkbutton.c:524 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: ../gtk/gtkbutton.c:525 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" #: ../gtk/gtkbutton.c:541 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: ../gtk/gtkbutton.c:542 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "" "Thuộc tính của “child_displacement_x/_y” (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên " "có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" #: ../gtk/gtkbutton.c:558 ../gtk/gtkentry.c:836 ../gtk/gtkentry.c:2051 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" #: ../gtk/gtkbutton.c:559 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." #: ../gtk/gtkbutton.c:572 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" #: ../gtk/gtkbutton.c:573 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" #: ../gtk/gtkcalendar.c:399 msgid "Year" msgstr "Năm" #: ../gtk/gtkcalendar.c:400 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn" #: ../gtk/gtkcalendar.c:413 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../gtk/gtkcalendar.c:414 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (là con số từ 0 đến 11)" #: ../gtk/gtkcalendar.c:428 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../gtk/gtkcalendar.c:429 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" "Ngày được chọn (là con số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)" #: ../gtk/gtkcalendar.c:443 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: ../gtk/gtkcalendar.c:444 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề" #: ../gtk/gtkcalendar.c:458 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: ../gtk/gtkcalendar.c:459 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày" #: ../gtk/gtkcalendar.c:472 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: ../gtk/gtkcalendar.c:473 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn" #: ../gtk/gtkcalendar.c:487 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: ../gtk/gtkcalendar.c:488 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm" #: ../gtk/gtkcalendar.c:503 msgid "Details Width" msgstr "Độ rộng chi tiết" #: ../gtk/gtkcalendar.c:504 msgid "Details width in characters" msgstr "Độ rộng chi tiết tính theo ký tự" #: ../gtk/gtkcalendar.c:519 msgid "Details Height" msgstr "Độ cao chi tiết" #: ../gtk/gtkcalendar.c:520 msgid "Details height in rows" msgstr "Độ cao chi tiết tính theo hàng" #: ../gtk/gtkcalendar.c:536 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: ../gtk/gtkcalendar.c:537 msgid "If TRUE, details are shown" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết" #: ../gtk/gtkcalendar.c:549 msgid "Inner border" msgstr "Viền trong" #: ../gtk/gtkcalendar.c:550 msgid "Inner border space" msgstr "Khoảng viền bên trong" #: ../gtk/gtkcalendar.c:561 msgid "Vertical separation" msgstr "Phân cách dọc" #: ../gtk/gtkcalendar.c:562 msgid "Space between day headers and main area" msgstr "Khoảng cách giữa phần đầu và phần chính" #: ../gtk/gtkcalendar.c:573 msgid "Horizontal separation" msgstr "Phân cách ngang" #: ../gtk/gtkcalendar.c:574 msgid "Space between week headers and main area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần đầu với vùng chính" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:311 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:281 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:331 msgid "Whether the cell expands" msgstr "Có mở rộng ô hay không" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:346 msgid "Align" msgstr "Sắp hàng" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:347 msgid "Whether cell should align with adjacent rows" msgstr "Các ô có nên căn hàng với các dòng kề cận hay không" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:363 msgid "Fixed Size" msgstr "Cỡ cố định" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:364 msgid "Whether cells should be the same size in all rows" msgstr "Các ô sẽ có cùng kích thước trong tất cả các dòng" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:380 msgid "Pack Type" msgstr "Kiểu gói" #: ../gtk/gtkcellareabox.c:381 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the cell is packed with reference to the " "start or end of the cell area" msgstr "" "Một GtkPackType chỉ ra ô được đóng gói với tham chiếu đến đầu hay cuối của " "vùng ô" #: ../gtk/gtkcellarea.c:790 msgid "Focus Cell" msgstr "Kích hoạt ô" #: ../gtk/gtkcellarea.c:791 msgid "The cell which currently has focus" msgstr "Ô mà hiện thời mất hoạt động" #: ../gtk/gtkcellarea.c:809 msgid "Edited Cell" msgstr "Ô đã sửa" #: ../gtk/gtkcellarea.c:810 msgid "The cell which is currently being edited" msgstr "Ô mà hiện đang bị sửa chữa" #: ../gtk/gtkcellarea.c:828 msgid "Edit Widget" msgstr "Sửa Widget" #: ../gtk/gtkcellarea.c:829 msgid "The widget currently editing the edited cell" msgstr "Widget hiện thời đang sửa ô sửa" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:115 msgid "Area" msgstr "Vùng" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:116 msgid "The Cell Area this context was created for" msgstr "Vùng ô mà ngữ cảnh này tạo cho" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:132 ../gtk/gtkcellareacontext.c:151 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:306 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:133 ../gtk/gtkcellareacontext.c:152 msgid "Minimum cached width" msgstr "Độ rộng đệm tối thiểu" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:170 ../gtk/gtkcellareacontext.c:189 msgid "Minimum Height" msgstr "Chiều cao nhỏ nhất" #: ../gtk/gtkcellareacontext.c:171 ../gtk/gtkcellareacontext.c:190 msgid "Minimum cached height" msgstr "Chiều cao đệm tối thiểu" #: ../gtk/gtkcelleditable.c:51 msgid "Editing Canceled" msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi" #: ../gtk/gtkcelleditable.c:52 msgid "Indicates that editing has been canceled" msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:142 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:143 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:159 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:160 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:177 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:178 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:197 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:198 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:285 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:294 msgid "visible" msgstr "hiện" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:302 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "Hiện ô nhạy cảm" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:309 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:310 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:319 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:320 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:329 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:330 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:339 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:340 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:349 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:350 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:359 msgid "height" msgstr "độ cao" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:360 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:369 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:370 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:378 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:379 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:386 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:387 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:402 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:403 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô là GdkColor" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:417 msgid "Cell background RGBA color" msgstr "Màu RGBA nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:418 msgid "Cell background color as a GdkRGBA" msgstr "Màu nền ô là GdkRGBA" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:425 msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:426 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode" msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:434 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:435 msgid "Whether the cell background color is set" msgstr "Có đặt màu nền ô hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp chọn" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:151 msgid "Text Column" msgstr "Cột văn bản" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:152 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:169 ../gtk/gtkcombobox.c:924 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:170 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:151 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:159 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:167 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:174 msgid "surface" msgstr "bề mặt" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:175 msgid "The surface to render" msgstr "Bề mặt cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:196 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gửi qua cho bộ máy chủ đề" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:239 msgid "Follow State" msgstr "Theo tình trạng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:240 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:257 ../gtk/gtkimage.c:348 #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:866 ../gtk/gtkwindow.c:813 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:139 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:156 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:253 #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:348 ../gtk/gtkentry.c:898 #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:214 ../gtk/gtkmodelbutton.c:880 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:183 ../gtk/gtktextbuffer.c:217 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:157 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:180 ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:144 msgid "Pulse" msgstr "Đập" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:181 msgid "" "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you " "don't know how much." msgstr "" "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều." #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:197 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho văn bản" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:198 msgid "" "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố " "trí viết từ phải sang trái (RTL)." #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:214 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho văn bản" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:215 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:226 ../gtk/gtklevelbar.c:1022 #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:926 ../gtk/gtkprogressbar.c:159 #: ../gtk/gtkrange.c:436 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:227 ../gtk/gtkprogressbar.c:160 msgid "Invert the direction in which the progress bar grows" msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:113 ../gtk/gtkrange.c:428 #: ../gtk/gtkscalebutton.c:210 ../gtk/gtkspinbutton.c:347 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:114 ../gtk/gtkspinbutton.c:348 msgid "The adjustment that holds the value of the spin button" msgstr "Điều chỉnh cái chứa giá trị của cái nút xoay" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:129 msgid "Climb rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:130 ../gtk/gtkspinbutton.c:356 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:143 ../gtk/gtkscale.c:301 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:363 msgid "Digits" msgstr "Số" #: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:144 ../gtk/gtkspinbutton.c:364 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:126 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell" msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không" #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:145 msgid "Pulse of the spinner" msgstr "Xung của nút xoay tròn" #: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:160 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:254 msgid "Text to render" msgstr "Văn bản cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:261 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:262 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:269 ../gtk/gtkentry.c:1469 #: ../gtk/gtklabel.c:738 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:270 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:277 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:278 msgid "Whether to keep all text in a single paragraph" msgstr "Giữ tất cả văn bản trong một đoạn văn duy nhất" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:286 ../gtk/gtkcellview.c:188 #: ../gtk/gtktexttag.c:208 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:287 ../gtk/gtkcellview.c:189 #: ../gtk/gtktexttag.c:209 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền là chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302 ../gtk/gtkcellview.c:204 #: ../gtk/gtktexttag.c:223 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:303 ../gtk/gtkcellview.c:205 #: ../gtk/gtktexttag.c:224 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:318 msgid "Background color as RGBA" msgstr "Màu nền là RGBA" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319 ../gtk/gtkcellview.c:220 #: ../gtk/gtktexttag.c:239 msgid "Background color as a GdkRGBA" msgstr "Màu nền là GdkRGBA" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:325 ../gtk/gtktexttag.c:254 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu tiền cảnh" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:326 ../gtk/gtktexttag.c:255 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu tiền cảnh là chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:342 ../gtk/gtktexttag.c:270 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu tiền cảnh là GdkColor" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:357 msgid "Foreground color as RGBA" msgstr "Màu tiền cảnh là RGBA" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:358 ../gtk/gtktexttag.c:285 msgid "Foreground color as a GdkRGBA" msgstr "Màu tiền cảnh là GdkRGBA" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:366 ../gtk/gtkentry.c:794 #: ../gtk/gtktexttag.c:301 ../gtk/gtktextview.c:757 msgid "Editable" msgstr "Sửa được" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:367 ../gtk/gtktexttag.c:302 #: ../gtk/gtktextview.c:758 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:374 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:382 #: ../gtk/gtkfontchooser.c:65 ../gtk/gtktexttag.c:317 ../gtk/gtktexttag.c:325 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:375 ../gtk/gtkfontchooser.c:66 #: ../gtk/gtktexttag.c:318 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "" "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. “Sans Italic 12” (không chân nghiêng 12 " "điểm)" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:383 ../gtk/gtkfontchooser.c:79 #: ../gtk/gtktexttag.c:326 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:391 ../gtk/gtktexttag.c:333 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:392 ../gtk/gtktexttag.c:334 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "" "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:399 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:400 #: ../gtk/gtktexttag.c:341 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:408 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 #: ../gtk/gtktexttag.c:350 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:417 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:418 #: ../gtk/gtktexttag.c:359 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:427 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:428 #: ../gtk/gtktexttag.c:370 msgid "Font stretch" msgstr "Độ giãn phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:436 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:437 #: ../gtk/gtktexttag.c:379 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:446 ../gtk/gtktexttag.c:399 msgid "Font points" msgstr "Điểm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:447 ../gtk/gtktexttag.c:400 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:456 ../gtk/gtktexttag.c:389 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:457 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:466 ../gtk/gtktexttag.c:468 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:467 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "" "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:478 ../gtk/gtktexttag.c:508 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:479 ../gtk/gtktexttag.c:509 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:486 ../gtk/gtktexttag.c:516 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:487 ../gtk/gtktexttag.c:517 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495 ../gtk/gtktexttag.c:428 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:496 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi”). Pango có thể dùng " "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtklabel.c:900 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:227 msgid "Ellipsize" msgstr "Chấm lửng hóa" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:517 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn " "chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:459 #: ../gtk/gtklabel.c:921 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng tính theo ký tự" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:537 ../gtk/gtklabel.c:922 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn mong muốn, theo ký tự" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:561 ../gtk/gtklabel.c:982 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa tính theo ký tự" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:562 msgid "The maximum width of the cell, in characters" msgstr "Độ rộng lớn nhất của ô, tính theo số kí tự" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:580 ../gtk/gtktexttag.c:525 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:581 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:600 ../gtk/gtkcombobox.c:742 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:601 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:621 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:355 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:622 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:638 ../gtk/gtkentry.c:1064 msgid "Placeholder text" msgstr "Giữ chỗ văn bản" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:639 msgid "Text rendered when an editable cell is empty" msgstr "Văn bản được vẽ khi một ô cho nhập liệu là trống rỗng" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:649 ../gtk/gtkcellview.c:324 #: ../gtk/gtktexttag.c:662 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:650 ../gtk/gtkcellview.c:325 #: ../gtk/gtktexttag.c:663 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:653 ../gtk/gtktexttag.c:670 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt tiền cảnh" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:654 ../gtk/gtktexttag.c:671 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu tiền cảnh hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:657 ../gtk/gtktexttag.c:674 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:658 ../gtk/gtktexttag.c:675 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:661 ../gtk/gtktexttag.c:678 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:662 ../gtk/gtktexttag.c:679 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:665 ../gtk/gtktexttag.c:682 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:666 ../gtk/gtktexttag.c:683 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:669 ../gtk/gtktexttag.c:686 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:670 ../gtk/gtktexttag.c:687 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:673 ../gtk/gtktexttag.c:690 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:674 ../gtk/gtktexttag.c:691 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:677 ../gtk/gtktexttag.c:694 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ giãn phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:678 ../gtk/gtktexttag.c:695 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:681 ../gtk/gtktexttag.c:698 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:682 ../gtk/gtktexttag.c:699 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:685 ../gtk/gtktexttag.c:702 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:686 ../gtk/gtktexttag.c:703 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:689 ../gtk/gtktexttag.c:722 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:690 ../gtk/gtktexttag.c:723 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:693 ../gtk/gtktexttag.c:738 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:694 ../gtk/gtktexttag.c:739 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:697 ../gtk/gtktexttag.c:746 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:698 ../gtk/gtktexttag.c:747 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:701 ../gtk/gtktexttag.c:710 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:702 ../gtk/gtktexttag.c:711 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:705 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt chấm lửng hóa" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:706 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chấm lửng hóa hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:709 msgid "Align set" msgstr "Canh lề đặt" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:710 msgid "Whether this tag affects the alignment mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:137 msgid "Toggle state" msgstr "Tình trạng bật/tắt" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:138 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:145 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tình trạng không thống nhất" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:146 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tình trạng không thống nhất của nút" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153 ../gtk/gtklistbox.c:3505 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:154 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Nút bật/tắt có thể được hoạt hóa" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:161 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:162 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:169 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:170 ../gtk/gtkcheckbutton.c:132 #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:146 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: ../gtk/gtkcellview.c:219 msgid "Background RGBA color" msgstr "Màu nền RGBA" #: ../gtk/gtkcellview.c:234 msgid "CellView model" msgstr "Mô hình Xem Ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:235 msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:253 ../gtk/gtkcombobox.c:1011 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:474 ../gtk/gtkiconview.c:641 #: ../gtk/gtktreemenu.c:312 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:414 msgid "Cell Area" msgstr "Vùng ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:254 ../gtk/gtkcombobox.c:1012 #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:475 ../gtk/gtkiconview.c:642 #: ../gtk/gtktreemenu.c:313 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:415 msgid "The GtkCellArea used to layout cells" msgstr "GtkCellArea được dùng để bố trí các ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:277 msgid "Cell Area Context" msgstr "Ngữ cảnh Vùng ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:278 msgid "The GtkCellAreaContext used to compute the geometry of the cell view" msgstr "GtkCellAreaContext được dùng để tính toán hình hài của phần xem ô" #: ../gtk/gtkcellview.c:295 msgid "Draw Sensitive" msgstr "Vẽ nhạy cảm" #: ../gtk/gtkcellview.c:296 msgid "Whether to force cells to be drawn in a sensitive state" msgstr "Có nên ép ô được vẽ trong trạng thái nhạy cảm hay không" #: ../gtk/gtkcellview.c:314 msgid "Fit Model" msgstr "Mô hình khít" #: ../gtk/gtkcellview.c:315 msgid "Whether to request enough space for every row in the model" msgstr "Có yêu cầu đủ chỗ trống cho mọi hàng trong mô hình hay không" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:131 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:145 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:139 ../gtk/gtkexpander.c:349 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:140 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:123 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn có được chọn hay không" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:130 ../gtk/gtktogglebutton.c:187 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:131 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:138 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:139 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:166 ../gtk/gtkcolorchooser.c:87 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:167 msgid "Whether to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị trong suốt hay không" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:182 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:200 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:216 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:230 msgid "Current RGBA Color" msgstr "Màu RGBA hiện tại" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:231 msgid "The selected RGBA color" msgstr "Màu RGBA được chọn" #: ../gtk/gtkcolorchooser.c:67 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../gtk/gtkcolorchooser.c:68 msgid "Current color, as a GdkRGBA" msgstr "Màu hiện tại, như là kiểu GdkRGBA" #: ../gtk/gtkcolorchooser.c:88 msgid "Whether alpha should be shown" msgstr "Có nên hiện lớp trong suốt hay không" #: ../gtk/gtkcolorchooserdialog.c:215 ../gtk/gtkcolorchooserwidget.c:700 msgid "Show editor" msgstr "Hiện bộ soạn thảo" #: ../gtk/gtkcolorscale.c:359 msgid "Scale type" msgstr "Kiểu giãn" #: ../gtk/gtkcolorswatch.c:726 msgid "RGBA Color" msgstr "Màu RGBA" #: ../gtk/gtkcolorswatch.c:726 msgid "Color as RGBA" msgstr "Màu là RGBA" #: ../gtk/gtkcolorswatch.c:729 ../gtk/gtklabel.c:838 ../gtk/gtklistbox.c:3519 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: ../gtk/gtkcolorswatch.c:729 msgid "Whether the swatch is selectable" msgstr "Mẫu nhỏ có chọn được hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:725 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình hộp chọn" #: ../gtk/gtkcombobox.c:726 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp chọn" #: ../gtk/gtkcombobox.c:743 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" #: ../gtk/gtkcombobox.c:765 ../gtk/gtktreemenu.c:366 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: ../gtk/gtkcombobox.c:766 ../gtk/gtktreemenu.c:367 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng" #: ../gtk/gtkcombobox.c:787 ../gtk/gtktreemenu.c:387 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: ../gtk/gtkcombobox.c:788 ../gtk/gtktreemenu.c:388 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột" #: ../gtk/gtkcombobox.c:809 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: ../gtk/gtkcombobox.c:810 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" #: ../gtk/gtkcombobox.c:832 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:847 ../gtk/gtkentry.c:819 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: ../gtk/gtkcombobox.c:848 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp chọn có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:856 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp chọn có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:873 ../gtk/gtkmenu.c:618 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: ../gtk/gtkcombobox.c:874 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" #: ../gtk/gtkcombobox.c:891 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" #: ../gtk/gtkcombobox.c:892 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:908 msgid "Button Sensitivity" msgstr "Độ nhạy nút" #: ../gtk/gtkcombobox.c:909 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty" msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:925 msgid "Whether combo box has an entry" msgstr "Hộp chọn có ô nhập dữ liệu hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:940 msgid "Entry Text Column" msgstr "Cột ô nhập" #: ../gtk/gtkcombobox.c:941 msgid "" "The column in the combo box's model to associate with strings from the entry " "if the combo was created with #GtkComboBox:has-entry = %TRUE" msgstr "" "Cột trong mô hình của hộp chọn để kết hợp với chuỗi từ ô nhập nếu hộp chọn " "được tạo với #GtkComboBox:has-entry = %TRUE" #: ../gtk/gtkcombobox.c:958 msgid "ID Column" msgstr "Mã Cột" #: ../gtk/gtkcombobox.c:959 msgid "" "The column in the combo box's model that provides string IDs for the values " "in the model" msgstr "" "Cột trong mô hình của hộp chọn cái mà cung cấp chuỗi mã số cho giá trịn " "trong mô hình" #: ../gtk/gtkcombobox.c:974 msgid "Active id" msgstr "ID hoạt động" #: ../gtk/gtkcombobox.c:975 msgid "The value of the id column for the active row" msgstr "Giá trị của cột mã số cho hàng đang kích hoạt" #: ../gtk/gtkcombobox.c:991 msgid "Popup Fixed Width" msgstr "Độ rộng bật lên cố định" #: ../gtk/gtkcombobox.c:992 msgid "" "Whether the popup's width should be a fixed width matching the allocated " "width of the combo box" msgstr "" "Độ rộng cửa sổ nổi lên có nên có cỡ có định tương ứng với độ rộng được phân " "bổ cho hộp chọn" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1018 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1019 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1035 msgid "Arrow Size" msgstr "Cỡ mũi tên" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1036 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp chọn" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1053 msgid "The amount of space used by the arrow" msgstr "Khoảng không gian dùng bởi mũi tên" #: ../gtk/gtkcombobox.c:1069 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp chọn" #: ../gtk/gtkcontainer.c:508 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: ../gtk/gtkcontainer.c:509 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào" #: ../gtk/gtkcontainer.c:516 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: ../gtk/gtkcontainer.c:517 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này" #: ../gtk/gtkcontainer.c:525 msgid "Child" msgstr "Con" #: ../gtk/gtkcontainer.c:526 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" #: ../gtk/gtkcssshorthandproperty.c:170 msgid "Subproperties" msgstr "Thuộc tính con" #: ../gtk/gtkcssshorthandproperty.c:171 msgid "The list of subproperties" msgstr "Danh sách các thuộc tính con" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:284 msgid "Animated" msgstr "Hoạt cảnh" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:285 msgid "Set if the value can be animated" msgstr "Đặt nếu giá trị có thể hoạt hình" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:291 msgid "Affects size" msgstr "Cỡ chịu tác động" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:292 msgid "Set if the value affects the sizing of elements" msgstr "Đặt nếu giá trị tác động đổi cỡ các phần tử" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:298 msgid "Affects font" msgstr "Phông chữ chịu ảnh hưởng" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:299 msgid "Set if the value affects the font" msgstr "Đặt nếu giá trị ảnh hưởng lên phông chữ" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:305 msgid "ID" msgstr "Mã số" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:306 msgid "The numeric id for quick access" msgstr "Mã số dạng số để truy cập nhanh hơn" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:312 msgid "Inherit" msgstr "Kế thừa" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:313 msgid "Set if the value is inherited by default" msgstr "Đặt giá trị này để kế thừa theo mặc định" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:319 msgid "Initial value" msgstr "Giá trị khởi tạo" #: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:320 msgid "The initial specified value used for this property" msgstr "Giá trị khởi tạo đã cho được dùng cho thuộc tính này" #: ../gtk/gtkdialog.c:585 ../gtk/gtkinfobar.c:517 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: ../gtk/gtkdialog.c:586 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: ../gtk/gtkdialog.c:603 ../gtk/gtkinfobar.c:535 msgid "Content area spacing" msgstr "Khoảng cách vùng nội dung" #: ../gtk/gtkdialog.c:604 msgid "Spacing between elements of the main dialog area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính" #: ../gtk/gtkdialog.c:611 ../gtk/gtkinfobar.c:552 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: ../gtk/gtkdialog.c:612 ../gtk/gtkinfobar.c:553 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút" #: ../gtk/gtkdialog.c:628 ../gtk/gtkinfobar.c:569 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: ../gtk/gtkdialog.c:629 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:349 msgid "The contents of the buffer" msgstr "Nội dung của vùng đệm" #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:363 ../gtk/gtkentry.c:978 msgid "Text length" msgstr "Chiều dài đoạn văn" #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:364 msgid "Length of the text currently in the buffer" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm" #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:378 ../gtk/gtkentry.c:802 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: ../gtk/gtkentrybuffer.c:379 ../gtk/gtkentry.c:803 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" #: ../gtk/gtkentry.c:766 msgid "Text Buffer" msgstr "Vùng đệm Văn bản" #: ../gtk/gtkentry.c:767 msgid "Text buffer object which actually stores entry text" msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:774 ../gtk/gtklabel.c:863 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../gtk/gtkentry.c:775 ../gtk/gtklabel.c:864 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" #: ../gtk/gtkentry.c:784 ../gtk/gtklabel.c:873 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../gtk/gtkentry.c:785 ../gtk/gtklabel.c:874 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" #: ../gtk/gtkentry.c:795 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" #: ../gtk/gtkentry.c:811 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: ../gtk/gtkentry.c:812 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị “ký tự vô hình” thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" #: ../gtk/gtkentry.c:820 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:837 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn thuộc tính kiểu dáng viền bên " "trong" #: ../gtk/gtkentry.c:844 ../gtk/gtkentry.c:1554 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: ../gtk/gtkentry.c:845 ../gtk/gtkentry.c:1555 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" #: ../gtk/gtkentry.c:852 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: ../gtk/gtkentry.c:853 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" #: ../gtk/gtkentry.c:859 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng tính theo ký tự" #: ../gtk/gtkentry.c:860 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:878 msgid "Maximum width in characters" msgstr "Độ rộng ký tự tối đa" #: ../gtk/gtkentry.c:879 msgid "The desired maximum width of the entry, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" #: ../gtk/gtkentry.c:888 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: ../gtk/gtkentry.c:889 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" #: ../gtk/gtkentry.c:899 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:931 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" #: ../gtk/gtkentry.c:932 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." #: ../gtk/gtkentry.c:948 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi “có khung” được đặt" #: ../gtk/gtkentry.c:963 ../gtk/gtktextview.c:831 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: ../gtk/gtkentry.c:964 msgid "Whether new text overwrites existing text" msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không" #: ../gtk/gtkentry.c:979 msgid "Length of the text currently in the entry" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:994 msgid "Invisible character set" msgstr "Bộ ký tự thấy được" #: ../gtk/gtkentry.c:995 msgid "Whether the invisible character has been set" msgstr "Có Đặt ký tự hữu hình hay không" #: ../gtk/gtkentry.c:1013 msgid "Caps Lock warning" msgstr "Cảnh báo Caps Lock" #: ../gtk/gtkentry.c:1014 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on" msgstr "" "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khóa chữ " "hoa) đã được kích hoạt, hay không." #: ../gtk/gtkentry.c:1028 msgid "Progress Fraction" msgstr "Phân số Tiến hành" #: ../gtk/gtkentry.c:1029 msgid "The current fraction of the task that's been completed" msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm" #: ../gtk/gtkentry.c:1046 msgid "Progress Pulse Step" msgstr "Bước đập tiến hành" #: ../gtk/gtkentry.c:1047 msgid "" "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for " "each call to gtk_entry_progress_pulse()" msgstr "" "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến " "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()" #: ../gtk/gtkentry.c:1065 msgid "Show text in the entry when it's empty and unfocused" msgstr "Hiển thị chữ trong ô nhập khi nó trống rỗng và mất kích hoạt" #: ../gtk/gtkentry.c:1079 msgid "Primary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1080 msgid "Primary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:1094 msgid "Secondary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1095 msgid "Secondary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:1111 msgid "Primary stock ID" msgstr "Mã số kho chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1112 msgid "Stock ID for primary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1128 msgid "Secondary stock ID" msgstr "Mã số kho phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1129 msgid "Stock ID for secondary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1143 msgid "Primary icon name" msgstr "Tên biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1144 msgid "Icon name for primary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1158 msgid "Secondary icon name" msgstr "Tên biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1159 msgid "Icon name for secondary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1173 msgid "Primary GIcon" msgstr "GIcon chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1174 msgid "GIcon for primary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1188 msgid "Secondary GIcon" msgstr "GIcon phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1189 msgid "GIcon for secondary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1203 msgid "Primary storage type" msgstr "Kiểu lưu trữ chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1204 msgid "The representation being used for primary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1219 msgid "Secondary storage type" msgstr "Kiểu lưu trữ phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1220 msgid "The representation being used for secondary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1241 msgid "Primary icon activatable" msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được" #: ../gtk/gtkentry.c:1242 msgid "Whether the primary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không" #: ../gtk/gtkentry.c:1262 msgid "Secondary icon activatable" msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được" #: ../gtk/gtkentry.c:1263 msgid "Whether the secondary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không" #: ../gtk/gtkentry.c:1285 msgid "Primary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm" #: ../gtk/gtkentry.c:1286 msgid "Whether the primary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không" #: ../gtk/gtkentry.c:1307 msgid "Secondary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm" #: ../gtk/gtkentry.c:1308 msgid "Whether the secondary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không" #: ../gtk/gtkentry.c:1324 msgid "Primary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1325 ../gtk/gtkentry.c:1360 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1341 msgid "Secondary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1342 ../gtk/gtkentry.c:1378 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1359 msgid "Primary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" #: ../gtk/gtkentry.c:1377 msgid "Secondary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" #: ../gtk/gtkentry.c:1397 ../gtk/gtktextview.c:859 msgid "IM module" msgstr "Mô-đun IM" #: ../gtk/gtkentry.c:1398 ../gtk/gtktextview.c:860 msgid "Which IM module should be used" msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" #: ../gtk/gtkentry.c:1412 msgid "Completion" msgstr "Hoàn tất" #: ../gtk/gtkentry.c:1413 msgid "The auxiliary completion object" msgstr "Đối tượng hoàn tất bổ trợ" #: ../gtk/gtkentry.c:1434 ../gtk/gtkimcontext.c:331 ../gtk/gtktextview.c:877 msgid "Purpose" msgstr "Mục đích" #: ../gtk/gtkentry.c:1435 ../gtk/gtkimcontext.c:332 ../gtk/gtktextview.c:878 msgid "Purpose of the text field" msgstr "Mục đích của trường văn bản" #: ../gtk/gtkentry.c:1451 ../gtk/gtkimcontext.c:339 ../gtk/gtktextview.c:895 msgid "hints" msgstr "gợi ý" #: ../gtk/gtkentry.c:1452 ../gtk/gtkimcontext.c:340 ../gtk/gtktextview.c:896 msgid "Hints for the text field behaviour" msgstr "Gợi ý cho ứng xử trường nhập văn bản" #: ../gtk/gtkentry.c:1470 ../gtk/gtklabel.c:739 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" #: ../gtk/gtkentry.c:1485 ../gtk/gtktextview.c:912 msgid "Populate all" msgstr "Di chuyển tất cả" #: ../gtk/gtkentry.c:1486 ../gtk/gtktextview.c:913 msgid "Whether to emit ::populate-popup for touch popups" msgstr "Có phát ::populate-popup khi chạm các popup" #: ../gtk/gtkentry.c:1500 ../gtk/gtktexttag.c:535 ../gtk/gtktextview.c:807 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: ../gtk/gtkentry.c:1501 msgid "A list of tabstop locations to apply to the text of the entry" msgstr "Danh sách các tabstop cần áp dụng vào văn bản của ô nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:1515 msgid "Icon Prelight" msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng" #: ../gtk/gtkentry.c:1516 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered" msgstr "" "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên" #: ../gtk/gtkentry.c:1533 msgid "Progress Border" msgstr "Viền diễn tiến" #: ../gtk/gtkentry.c:1534 msgid "Border around the progress bar" msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkentry.c:2052 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:346 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:347 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:353 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:354 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:370 ../gtk/gtkiconview.c:437 msgid "Text column" msgstr "Cột văn bản" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:371 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:390 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:391 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:406 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:407 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:422 msgid "Popup set width" msgstr "Cửa sổ nổi lên đặt độ rộng" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:423 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:440 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:441 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:455 msgid "Inline selection" msgstr "Chọn trực tiếp" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:456 msgid "Your description here" msgstr "Mô tả của bạn ở đây" #: ../gtk/gtkeventbox.c:114 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: ../gtk/gtkeventbox.c:115 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." #: ../gtk/gtkeventbox.c:121 msgid "Above child" msgstr "Con ở phía trên" #: ../gtk/gtkeventbox.c:122 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: ../gtk/gtkeventcontroller.c:156 msgid "Widget the gesture relates to" msgstr "Ô điều khiển hành vi liên quan đến" #: ../gtk/gtkeventcontroller.c:170 msgid "Propagation phase" msgstr "Pha lan truyền" #: ../gtk/gtkeventcontroller.c:171 msgid "Propagation phase at which this controller is run" msgstr "Pha lan truyền tại nơi mà điều khiển này đang chạy" #: ../gtk/gtkexpander.c:267 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: ../gtk/gtkexpander.c:268 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" #: ../gtk/gtkexpander.c:276 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" #: ../gtk/gtkexpander.c:291 ../gtk/gtklabel.c:745 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: ../gtk/gtkexpander.c:292 ../gtk/gtklabel.c:746 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem " "“pango_parse_markup()” (pango phân tách mã định dạng)" #: ../gtk/gtkexpander.c:300 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkexpander.c:309 ../gtk/gtkframe.c:200 ../gtk/gtktoolbutton.c:253 #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1604 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: ../gtk/gtkexpander.c:310 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" #: ../gtk/gtkexpander.c:317 msgid "Label fill" msgstr "Tô đầy nhãn" #: ../gtk/gtkexpander.c:318 msgid "Whether the label widget should fill all available horizontal space" msgstr "Mục nên lấp khoảng trống của nhãn widget không" #: ../gtk/gtkexpander.c:333 msgid "Resize toplevel" msgstr "Đổi cỡ mức đỉnh" #: ../gtk/gtkexpander.c:334 msgid "" "Whether the expander will resize the toplevel window upon expanding and " "collapsing" msgstr "" "Bộ khai triển sẽ đổi cỡ cửa sổ mức đỉnh ở trên mở rộng và co nhỏ hay không" #: ../gtk/gtkexpander.c:340 ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1632 #: ../gtk/gtktreeview.c:1226 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../gtk/gtkexpander.c:341 ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1633 #: ../gtk/gtktreeview.c:1227 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" #: ../gtk/gtkexpander.c:350 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:414 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:415 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:446 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:460 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:375 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:376 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:382 ../gtk/gtkrecentchooser.c:266 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:383 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:388 ../gtk/gtkplacessidebar.c:4583 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:389 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu “file:” cục bộ hay " "không" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:394 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:395 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:400 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:401 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:406 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:407 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:412 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:413 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:418 ../gtk/gtkrecentchooser.c:206 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:419 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:425 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:426 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:441 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:442 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:458 msgid "Allow folder creation" msgstr "Cho phép tạo thư mục" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:459 msgid "" "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new " "folders." msgstr "" "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo " "thư mục mới, hay không." #: ../gtk/gtkfixed.c:148 ../gtk/gtklayout.c:647 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: ../gtk/gtkfixed.c:149 ../gtk/gtklayout.c:648 msgid "X position of child widget" msgstr "Tọa độ X của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkfixed.c:156 ../gtk/gtklayout.c:657 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: ../gtk/gtkfixed.c:157 ../gtk/gtklayout.c:658 msgid "Y position of child widget" msgstr "Tọa độ Y của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3666 ../gtk/gtkiconview.c:400 ../gtk/gtklistbox.c:420 #: ../gtk/gtktreeselection.c:131 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3667 ../gtk/gtkiconview.c:401 ../gtk/gtklistbox.c:421 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3680 ../gtk/gtkiconview.c:657 ../gtk/gtklistbox.c:428 #: ../gtk/gtktreeview.c:1214 msgid "Activate on Single Click" msgstr "Kích hoạt bằng bấm chuột" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3681 ../gtk/gtkiconview.c:658 ../gtk/gtklistbox.c:429 #: ../gtk/gtktreeview.c:1215 msgid "Activate row on a single click" msgstr "Kích hoạt dòng bằng cách bấm chuột đơn" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3710 msgid "Minimum Children Per Line" msgstr "Số con tối thiểu mỗi dòng" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3711 msgid "" "The minimum number of children to allocate consecutively in the given " "orientation." msgstr "Số lượng con tối thiểu để phân bổ liên tiếp trong hướng đã cho." #: ../gtk/gtkflowbox.c:3724 msgid "Maximum Children Per Line" msgstr "Số con tối đa mỗi dòng" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3725 msgid "" "The maximum amount of children to request space for consecutively in the " "given orientation." msgstr "Số lượng con tối đa để yêu cầu chỗ trống liên tiếp cho hướng đã cho." #: ../gtk/gtkflowbox.c:3737 msgid "Vertical spacing" msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3738 msgid "The amount of vertical space between two children" msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3749 msgid "Horizontal spacing" msgstr "Đệm ngang" #: ../gtk/gtkflowbox.c:3750 msgid "The amount of horizontal space between two children" msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:444 msgid "The title of the font chooser dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:459 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:460 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:474 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:475 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:490 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:491 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:507 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:508 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:523 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:524 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: ../gtk/gtkfontchooser.c:78 msgid "Font description" msgstr "Mô tả phông" #: ../gtk/gtkfontchooser.c:104 msgid "Show preview text entry" msgstr "Hiển thị xem trước mục nhập văn bản" #: ../gtk/gtkfontchooser.c:105 msgid "Whether the preview text entry is shown or not" msgstr "Có nên hiển thị trước văn bản ô nhập hay không" #: ../gtk/gtkframe.c:167 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Văn bản trên nhãn của khung" #: ../gtk/gtkframe.c:173 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: ../gtk/gtkframe.c:174 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" #: ../gtk/gtkframe.c:182 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: ../gtk/gtkframe.c:183 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" #: ../gtk/gtkframe.c:191 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: ../gtk/gtkframe.c:192 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" #: ../gtk/gtkframe.c:201 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" #: ../gtk/gtkgesture.c:695 msgid "Number of points" msgstr "Số điểm" #: ../gtk/gtkgesture.c:696 msgid "Number of points needed to trigger the gesture" msgstr "Số điểm cần để bẫy cử chỉ" #: ../gtk/gtkgesture.c:712 ../gtk/gtkgesture.c:713 msgid "GdkWindow to receive events about" msgstr "GdkWindow để nhận sự kiện xung quanh" #: ../gtk/gtkgesturepan.c:238 msgid "Allowed orientations" msgstr "Các hướng được phép" #: ../gtk/gtkgesturesingle.c:259 msgid "Handle only touch events" msgstr "Chỉ xử lý các sự kiện chạm" #: ../gtk/gtkgesturesingle.c:260 msgid "Whether the gesture handles only touch events" msgstr "Có chỉ ra hiệu với sự kiện chạm hay không" #: ../gtk/gtkgesturesingle.c:276 ../gtk/gtkgesturesingle.c:277 msgid "Whether the gesture is exclusive" msgstr "Hành động có bị loại trừ hay không" #: ../gtk/gtkgesturesingle.c:291 msgid "Button number" msgstr "Số nút bấm" #: ../gtk/gtkgesturesingle.c:292 msgid "Button number to listen to" msgstr "Số nút để mà nghe nó" #: ../gtk/gtkglarea.c:756 msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #: ../gtk/gtkglarea.c:757 msgid "The GL context" msgstr "Ngữ cảnh GL" #: ../gtk/gtkglarea.c:772 msgid "The GL profile to use for the GL context" msgstr "Hồ sơ GL được dùng cho ngữ cảnh GL" #: ../gtk/gtkglarea.c:797 msgid "Auto render" msgstr "Vẽ tự động" #: ../gtk/gtkglarea.c:798 msgid "Whether the gl area renders on each redraw" msgstr "Vùng gl có được vẽ mỗi khi vẽ lại hay không" #: ../gtk/gtkglarea.c:818 msgid "Has alpha" msgstr "Có trong suốt" #: ../gtk/gtkglarea.c:819 msgid "Whether the gl area color buffer has an alpha component" msgstr "Bộ đệm màu vùng gl có thành phần trong suốt hay không" #: ../gtk/gtkglarea.c:835 msgid "Has depth buffer" msgstr "Có bộ đệm sâu" #: ../gtk/gtkglarea.c:836 msgid "Whether a depth buffer is allocated" msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm sâu hay không" #: ../gtk/gtkglarea.c:852 msgid "Has stencil buffer" msgstr "Có bộ đệm mẫu" #: ../gtk/gtkglarea.c:853 msgid "Whether a stencil buffer is allocated" msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm khuôn mẫu hay không" #: ../gtk/gtkgrid.c:1749 msgid "Row Homogeneous" msgstr "Đồng nhất hàng" #: ../gtk/gtkgrid.c:1750 msgid "If TRUE, the rows are all the same height" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ cao" #: ../gtk/gtkgrid.c:1756 msgid "Column Homogeneous" msgstr "Đồng nhất cột" #: ../gtk/gtkgrid.c:1757 msgid "If TRUE, the columns are all the same width" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng" #: ../gtk/gtkgrid.c:1763 msgid "Baseline Row" msgstr "Hàng dòng cơ sở" #: ../gtk/gtkgrid.c:1764 msgid "The row to align the to the baseline when valign is GTK_ALIGN_BASELINE" msgstr "Hàng để căn chỉnh với dòng cơ sở khi căn chỉnh là GTK_ALIGN_BASELINE" #: ../gtk/gtkgrid.c:1782 msgid "The row number to attach the top side of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi gắn cạnh đỉnh của widget con vào đó" #: ../gtk/gtkgrid.c:1788 ../gtk/gtklayout.c:673 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:271 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: ../gtk/gtkgrid.c:1789 msgid "The number of columns that a child spans" msgstr "Số cột mà con muốn mở rộng" #: ../gtk/gtkgrid.c:1795 ../gtk/gtklayout.c:682 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: ../gtk/gtkgrid.c:1796 msgid "The number of rows that a child spans" msgstr "Số hàng mà con muốn mở rộng" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1858 msgid "The title to display" msgstr "Tiêu đề cần hiển thị" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1865 msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1866 msgid "The subtitle to display" msgstr "Phụ đề cần hiển thị" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1873 msgid "Custom Title" msgstr "Nhãn tự chọn" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1874 msgid "Custom title widget to display" msgstr "Nhãn tự chọn để hiển thị widget" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1902 msgid "Show decorations" msgstr "Hiện trang trí" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1903 msgid "Whether to show window decorations" msgstr "Có nên hiển thị phần trang trí cửa sổ hay không" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1922 ../gtk/gtksettings.c:1576 msgid "Decoration Layout" msgstr "Bố cục trang trí" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1923 ../gtk/gtksettings.c:1577 msgid "The layout for window decorations" msgstr "Bố cục cho trang hoàng cửa sổ" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1937 msgid "Decoration Layout Set" msgstr "Tập hợp Bố cục trang trí" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1938 msgid "Whether the decoration-layout property has been set" msgstr "Có nên đặt thuộc tính bố trí trang hoàng hay không" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1953 msgid "Has Subtitle" msgstr "Có phụ đề" #: ../gtk/gtkheaderbar.c:1954 msgid "Whether to reserve space for a subtitle" msgstr "Có giữ chỗ cho phụ đề hay không" #: ../gtk/gtkiconview.c:419 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: ../gtk/gtkiconview.c:420 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:438 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản" #: ../gtk/gtkiconview.c:457 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: ../gtk/gtkiconview.c:458 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango" #: ../gtk/gtkiconview.c:465 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:466 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:482 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: ../gtk/gtkiconview.c:483 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" #: ../gtk/gtkiconview.c:500 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:501 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:517 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:532 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: ../gtk/gtkiconview.c:533 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" #: ../gtk/gtkiconview.c:548 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: ../gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" #: ../gtk/gtkiconview.c:564 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: ../gtk/gtkiconview.c:565 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:580 msgid "Item Orientation" msgstr "Hướng mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:581 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" #: ../gtk/gtkiconview.c:597 ../gtk/gtktreeview.c:1044 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:363 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: ../gtk/gtkiconview.c:598 ../gtk/gtktreeview.c:1045 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" #: ../gtk/gtkiconview.c:605 ../gtk/gtktreeview.c:1198 msgid "Tooltip Column" msgstr "Cột mẹo công cụ" #: ../gtk/gtkiconview.c:606 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:623 msgid "Item Padding" msgstr "Đệm mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:624 msgid "Padding around icon view items" msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:671 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: ../gtk/gtkiconview.c:672 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" #: ../gtk/gtkiconview.c:678 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" #: ../gtk/gtkiconview.c:679 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" #: ../gtk/gtkimage.c:244 msgid "Surface" msgstr "Bề mặt" #: ../gtk/gtkimage.c:245 msgid "A cairo_surface_t to display" msgstr "cairo_surface_t cần hiển thị" #: ../gtk/gtkimage.c:280 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: ../gtk/gtkimage.c:281 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: ../gtk/gtkimage.c:289 ../gtk/gtkscalebutton.c:201 ../gtk/gtktoolbar.c:532 #: ../gtk/gtktoolpalette.c:954 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtkimage.c:290 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" #: ../gtk/gtkimage.c:306 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:307 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" #: ../gtk/gtkimage.c:315 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:316 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" #: ../gtk/gtkimage.c:363 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../gtk/gtkimage.c:364 msgid "The resource path being displayed" msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên đang được hiển thị" #: ../gtk/gtkimage.c:390 msgid "Use Fallback" msgstr "Dùng dự phòng" #: ../gtk/gtkimage.c:391 msgid "Whether to use icon names fallback" msgstr "Có nên dùng tên biểu tượng dự phòng hay không" #: ../gtk/gtkinfobar.c:446 ../gtk/gtkmessagedialog.c:189 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: ../gtk/gtkinfobar.c:447 ../gtk/gtkmessagedialog.c:190 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" #: ../gtk/gtkinfobar.c:462 ../gtk/gtksearchbar.c:434 msgid "Show Close Button" msgstr "Hiện nút đóng" #: ../gtk/gtkinfobar.c:463 msgid "Whether to include a standard close button" msgstr "Có bao gồm nút đóng hay không" #: ../gtk/gtkinfobar.c:518 msgid "Width of border around the content area" msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa" #: ../gtk/gtkinfobar.c:536 msgid "Spacing between elements of the area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng" #: ../gtk/gtkinfobar.c:570 msgid "Width of border around the action area" msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi" #: ../gtk/gtkinvisible.c:99 ../gtk/gtkwindow.c:874 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" #: ../gtk/gtklabel.c:732 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" #: ../gtk/gtklabel.c:760 ../gtk/gtktexttag.c:409 ../gtk/gtktextview.c:774 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: ../gtk/gtklabel.c:761 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkLabel:xalign for that" msgstr "" "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động " "lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkLabel::xalign để " "làm điều đó." #: ../gtk/gtklabel.c:805 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../gtk/gtklabel.c:806 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự “_” tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" #: ../gtk/gtklabel.c:813 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../gtk/gtklabel.c:814 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" #: ../gtk/gtklabel.c:830 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: ../gtk/gtklabel.c:831 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" #: ../gtk/gtklabel.c:839 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" #: ../gtk/gtklabel.c:845 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: ../gtk/gtklabel.c:846 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" #: ../gtk/gtklabel.c:854 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: ../gtk/gtklabel.c:855 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" #: ../gtk/gtklabel.c:901 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi" #: ../gtk/gtklabel.c:942 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: ../gtk/gtklabel.c:943 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" #: ../gtk/gtklabel.c:960 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: ../gtk/gtklabel.c:961 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" #: ../gtk/gtklabel.c:983 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" #: ../gtk/gtklabel.c:1001 msgid "Track visited links" msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm" #: ../gtk/gtklabel.c:1002 msgid "Whether visited links should be tracked" msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không" #: ../gtk/gtklabel.c:1019 msgid "Number of lines" msgstr "Số dòng" #: ../gtk/gtklabel.c:1020 msgid "The desired number of lines, when ellipsizing a wrapping label" msgstr "Số lượng dòng mong muốn, khi “chấm lửng hóa” nhãn bao bọc" #: ../gtk/gtklayout.c:674 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" #: ../gtk/gtklayout.c:683 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" #: ../gtk/gtklevelbar.c:955 msgid "Currently filled value level" msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại" #: ../gtk/gtklevelbar.c:956 msgid "Currently filled value level of the level bar" msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại của thanh mức" #: ../gtk/gtklevelbar.c:970 msgid "Minimum value level for the bar" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:971 msgid "Minimum value level that can be displayed by the bar" msgstr "Giá trị mức tối thiểu có thể hiển thị bởi thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:985 msgid "Maximum value level for the bar" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:986 msgid "Maximum value level that can be displayed by the bar" msgstr "Giá trị mức tối đa mà có thể hiển thị trên thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1006 msgid "The mode of the value indicator" msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1007 msgid "The mode of the value indicator displayed by the bar" msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị bởi thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1023 msgid "Invert the direction in which the level bar grows" msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1037 msgid "Minimum height for filling blocks" msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1038 msgid "Minimum height for blocks that fill the bar" msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy thanh" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1051 msgid "Minimum width for filling blocks" msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy" #: ../gtk/gtklevelbar.c:1052 msgid "Minimum width for blocks that fill the bar" msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy thanh" #: ../gtk/gtklinkbutton.c:168 msgid "URI" msgstr "URI" #: ../gtk/gtklinkbutton.c:169 msgid "The URI bound to this button" msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này" #: ../gtk/gtklinkbutton.c:184 msgid "Visited" msgstr "Đã thăm" #: ../gtk/gtklinkbutton.c:185 msgid "Whether this link has been visited." msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa." #: ../gtk/gtklistbox.c:3506 msgid "Whether this row can be activated" msgstr "Hàng này đã được kích hoạt hay chưa" #: ../gtk/gtklistbox.c:3520 msgid "Whether this row can be selected" msgstr "Hàng này đã được chọn hay chưa" #: ../gtk/gtklockbutton.c:262 msgid "Permission" msgstr "Quyền hạn" #: ../gtk/gtklockbutton.c:263 msgid "The GPermission object controlling this button" msgstr "Đối tượng GPermission đang điều khiển nút này" #: ../gtk/gtklockbutton.c:270 msgid "Lock Text" msgstr "Khóa văn bản" #: ../gtk/gtklockbutton.c:271 msgid "The text to display when prompting the user to lock" msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại" #: ../gtk/gtklockbutton.c:279 msgid "Unlock Text" msgstr "Bỏ khóa văn bản" #: ../gtk/gtklockbutton.c:280 msgid "The text to display when prompting the user to unlock" msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa" #: ../gtk/gtklockbutton.c:288 msgid "Lock Tooltip" msgstr "Khóa mẹo" #: ../gtk/gtklockbutton.c:289 msgid "The tooltip to display when prompting the user to lock" msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại" #: ../gtk/gtklockbutton.c:297 msgid "Unlock Tooltip" msgstr "Mở khóa mẹo" #: ../gtk/gtklockbutton.c:298 msgid "The tooltip to display when prompting the user to unlock" msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa" #: ../gtk/gtklockbutton.c:306 msgid "Not Authorized Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ khi không đủ thẩm quyền" #: ../gtk/gtklockbutton.c:307 msgid "" "The tooltip to display when prompting the user cannot obtain authorization" msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng không thể được cho phép" #: ../gtk/gtkmagnifier.c:272 msgid "Inspected" msgstr "Đã điều tra" #: ../gtk/gtkmagnifier.c:273 msgid "Inspected widget" msgstr "Wiget đã điều tra" #: ../gtk/gtkmagnifier.c:279 ../gtk/gtkmagnifier.c:280 msgid "magnification" msgstr "phóng to" #: ../gtk/gtkmagnifier.c:286 ../gtk/gtkmagnifier.c:287 msgid "resize" msgstr "đổi cỡ" #: ../gtk/gtkmenubar.c:191 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: ../gtk/gtkmenubar.c:192 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ" #: ../gtk/gtkmenubar.c:208 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: ../gtk/gtkmenubar.c:209 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" #: ../gtk/gtkmenubar.c:218 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" #: ../gtk/gtkmenubar.c:234 ../gtk/gtktoolbar.c:591 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: ../gtk/gtkmenubar.c:235 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:512 msgid "Popup" msgstr "Bật lên" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:513 msgid "The dropdown menu." msgstr "Trình đơn thả xuống." #: ../gtk/gtkmenubutton.c:532 msgid "Menu model" msgstr "Mô hình trình đơn" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:533 msgid "The model from which the popup is made." msgstr "Mô hình mà từ đó popup được tạo." #: ../gtk/gtkmenubutton.c:546 msgid "Align with" msgstr "Căn chỉnh bằng" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:547 msgid "The parent widget which the menu should align with." msgstr "Widget cha mà trình đơn cần căn chỉnh với." #: ../gtk/gtkmenubutton.c:561 ../gtk/gtkstylecontext.c:255 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:562 msgid "The direction the arrow should point." msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới." #: ../gtk/gtkmenubutton.c:578 msgid "Use a popover" msgstr "Dùng popover" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:579 msgid "Use a popover instead of a menu" msgstr "Dùng popover thay cho trình đơn" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:593 msgid "Popover" msgstr "Popover" #: ../gtk/gtkmenubutton.c:594 msgid "The popover" msgstr "Popover" #: ../gtk/gtkmenu.c:556 msgid "The currently selected menu item" msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn" #: ../gtk/gtkmenu.c:571 msgid "The accel group holding accelerators for the menu" msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn" #: ../gtk/gtkmenu.c:585 ../gtk/gtkmenuitem.c:429 msgid "Accel Path" msgstr "Đường dẫn Tăng tốc" #: ../gtk/gtkmenu.c:586 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items" msgstr "" "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của " "mục con" #: ../gtk/gtkmenu.c:602 msgid "Attach Widget" msgstr "Gắn nối ô điều khiển" #: ../gtk/gtkmenu.c:603 msgid "The widget the menu is attached to" msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn" #: ../gtk/gtkmenu.c:619 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" #: ../gtk/gtkmenu.c:635 msgid "Tearoff State" msgstr "Tình trạng tách rời" #: ../gtk/gtkmenu.c:636 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" #: ../gtk/gtkmenu.c:650 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../gtk/gtkmenu.c:651 msgid "The monitor the menu will be popped up on" msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở" #: ../gtk/gtkmenu.c:671 msgid "Reserve Toggle Size" msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng" #: ../gtk/gtkmenu.c:672 msgid "" "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and " "icons" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ " "bật/tắt và biểu tượng, hay không" #: ../gtk/gtkmenu.c:687 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" #: ../gtk/gtkmenu.c:688 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" #: ../gtk/gtkmenu.c:706 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: ../gtk/gtkmenu.c:707 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" #: ../gtk/gtkmenu.c:716 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: ../gtk/gtkmenu.c:717 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" #: ../gtk/gtkmenu.c:725 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: ../gtk/gtkmenu.c:726 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" #: ../gtk/gtkmenu.c:734 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" #: ../gtk/gtkmenu.c:735 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." #: ../gtk/gtkmenu.c:748 msgid "Arrow Placement" msgstr "Vị trí mũi tên" #: ../gtk/gtkmenu.c:749 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed" msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu" #: ../gtk/gtkmenu.c:757 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: ../gtk/gtkmenu.c:765 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: ../gtk/gtkmenu.c:766 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkmenu.c:773 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: ../gtk/gtkmenu.c:774 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkmenu.c:781 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: ../gtk/gtkmenu.c:796 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow" msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:397 msgid "Right Justified" msgstr "Sắp thẳng bên phải" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:398 msgid "" "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar" msgstr "" "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay " "không" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:412 ../gtk/gtkpopovermenu.c:367 msgid "Submenu" msgstr "Trình đơn con" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:413 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none" msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:430 msgid "Sets the accelerator path of the menu item" msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:445 msgid "The text for the child label" msgstr "Chuỗi trên nhãn con" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:520 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size" msgstr "" "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của " "mục trình đơn" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:533 msgid "Width in Characters" msgstr "Bề rộng theo ký tự" #: ../gtk/gtkmenuitem.c:534 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters" msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn" #: ../gtk/gtkmenushell.c:415 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: ../gtk/gtkmenushell.c:416 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị lôgíc (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:266 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:267 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:174 msgid "label border" msgstr "viền nhãn" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:175 msgid "Width of border around the label in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:197 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:198 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:215 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:230 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:231 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:245 msgid "Secondary Text" msgstr "Văn bản phụ" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:246 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:261 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong phần phụ" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:262 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:277 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:278 msgid "The image" msgstr "Ảnh" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:294 msgid "Message area" msgstr "Vùng thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:295 msgid "GtkVBox that holds the dialog's primary and secondary labels" msgstr "GtkVBox cái mà giữ nhãn chính và phụ của hộp thoại" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:850 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:851 msgid "The role of this button" msgstr "Vai trò của nút này" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:867 msgid "The icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:881 msgid "The text" msgstr "Văn bản" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:910 msgid "Menu name" msgstr "Tên trình đơn" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:911 msgid "The name of the menu to open" msgstr "Tên của trình đơn được chọn" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:927 msgid "Whether the menu is a parent" msgstr "Trình đơn có phải là một cha hay không" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:941 msgid "Centered" msgstr "Đặt vào giữa" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:942 msgid "Whether to center the contents" msgstr "Có nên đặt nội dung ở giữa hay không" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:957 msgid "Iconic" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtkmodelbutton.c:958 msgid "Whether to prefer the icon over text" msgstr "Có quy biểu tượng lên văn bản hay không" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:161 ../gtk/gtkstylecontext.c:272 msgid "Parent" msgstr "Cha" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:162 msgid "The parent window" msgstr "Cửa sổ cha" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:169 msgid "Is Showing" msgstr "Đang hiển thị" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:170 msgid "Are we showing a dialog" msgstr "Có hiển thị một hộp thoại" #: ../gtk/gtkmountoperation.c:178 msgid "The screen where this window will be displayed." msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này." #: ../gtk/gtknotebook.c:699 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../gtk/gtknotebook.c:700 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thời" #: ../gtk/gtknotebook.c:708 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:709 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:716 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:717 msgid "Whether tabs should be shown" msgstr "Có hiển thị các thẻ hay không" #: ../gtk/gtknotebook.c:723 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: ../gtk/gtknotebook.c:724 msgid "Whether the border should be shown" msgstr "Có nên hiển thị đường viền hay không" #: ../gtk/gtknotebook.c:730 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: ../gtk/gtknotebook.c:731 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:737 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: ../gtk/gtknotebook.c:738 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" #: ../gtk/gtknotebook.c:752 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: ../gtk/gtknotebook.c:753 msgid "Group name for tab drag and drop" msgstr "Tên nhóm cho kéo thả tab" #: ../gtk/gtknotebook.c:760 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:761 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtknotebook.c:767 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: ../gtk/gtknotebook.c:768 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtknotebook.c:781 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:782 msgid "Whether to expand the child's tab" msgstr "Có nên mở rộng tab của con hay không" #: ../gtk/gtknotebook.c:788 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:789 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" #: ../gtk/gtknotebook.c:796 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:797 msgid "Whether the tab is reorderable by user action" msgstr "Thẻ có thể được sắp xếp lại bởi người dùng" #: ../gtk/gtknotebook.c:803 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:804 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh có khả năng được tách rời hay không" #: ../gtk/gtknotebook.c:819 ../gtk/gtkscrollbar.c:101 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: ../gtk/gtknotebook.c:820 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: ../gtk/gtknotebook.c:835 ../gtk/gtkscrollbar.c:108 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: ../gtk/gtknotebook.c:836 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: ../gtk/gtknotebook.c:850 ../gtk/gtkscrollbar.c:87 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: ../gtk/gtknotebook.c:851 ../gtk/gtkscrollbar.c:88 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" #: ../gtk/gtknotebook.c:865 ../gtk/gtkscrollbar.c:94 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: ../gtk/gtknotebook.c:866 ../gtk/gtkscrollbar.c:95 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" #: ../gtk/gtknotebook.c:880 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" #: ../gtk/gtknotebook.c:881 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" #: ../gtk/gtknotebook.c:896 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: ../gtk/gtknotebook.c:897 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: ../gtk/gtknotebook.c:913 msgid "Arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên" #: ../gtk/gtknotebook.c:914 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn" #: ../gtk/gtknotebook.c:930 msgid "Initial gap" msgstr "Khe hở đầu" #: ../gtk/gtknotebook.c:931 msgid "Initial gap before the first tab" msgstr "Khởi tạo khe hở trước tab đầu tiên" #: ../gtk/gtknotebook.c:949 msgid "Tab gap" msgstr "Khe tab" #: ../gtk/gtknotebook.c:950 msgid "Active tab is drawn with a gap at the bottom" msgstr "Tab đang hoạt động được vẽ với khe hở ở đáy" #: ../gtk/gtkorientable.c:62 msgid "The orientation of the orientable" msgstr "Hướng của cái có thể định hướng" #: ../gtk/gtkpaned.c:338 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" #: ../gtk/gtkpaned.c:345 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: ../gtk/gtkpaned.c:346 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu thuộc tính \"Position\" (Vị trí) nên được dùng" #: ../gtk/gtkpaned.c:362 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: ../gtk/gtkpaned.c:363 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)" #: ../gtk/gtkpaned.c:379 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: ../gtk/gtkpaned.c:380 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)" #: ../gtk/gtkpaned.c:396 msgid "Wide Handle" msgstr "Cán rộng" #: ../gtk/gtkpaned.c:397 msgid "Whether the paned should have a prominent handle" msgstr "Khung điều khiển có nên có cán nhô lên hay không" #: ../gtk/gtkpaned.c:403 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ cán" #: ../gtk/gtkpaned.c:404 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của cán" #: ../gtk/gtkpaned.c:421 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: ../gtk/gtkpaned.c:422 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô" #: ../gtk/gtkpaned.c:437 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: ../gtk/gtkpaned.c:438 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4552 msgid "Location to Select" msgstr "Vị trí để chọn" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4553 msgid "The location to highlight in the sidebar" msgstr "Vị trí để tô sáng trong thanh bên" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4558 msgid "Open Flags" msgstr "Cờ mở" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4559 msgid "" "Modes in which the calling application can open locations selected in the " "sidebar" msgstr "Chế độ mà ứng dụng gọi có thể mở vị trí chọn trong thanh bên" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4565 msgid "Show 'Desktop'" msgstr "Hiện “Màn hình làm việc”" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4566 msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Desktop folder" msgstr "" "Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến thư mục “Màn hình nền” dựng sẵn hay " "không" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4571 msgid "Show 'Connect to Server'" msgstr "Hiển thị “Kết nối đến máy chủ”" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4572 msgid "" "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to a 'Connect to server' " "dialog" msgstr "" "Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến hộp thoại “Kết nối đến máy chủ” hay " "không" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4577 msgid "Show 'Enter Location'" msgstr "Hiện “Nhập địa điểm”" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4578 msgid "" "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to manually enter a location" msgstr "" "Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến ô nhập vị trí bằng tay hay không" #: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4584 msgid "Whether the sidebar only includes local files" msgstr "Thanh bên có nên chỉ bao gồm các tập tin nội bộ" #: ../gtk/gtkplug.c:202 msgid "Whether the plug is embedded" msgstr "Cái cắm có nên nhúng hay không" #: ../gtk/gtkplug.c:216 msgid "Socket Window" msgstr "Cửa sổ Ổ cắm" #: ../gtk/gtkplug.c:217 msgid "The window of the socket the plug is embedded in" msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm" #: ../gtk/gtkpopover.c:1359 msgid "Relative to" msgstr "Liên quan đến" #: ../gtk/gtkpopover.c:1360 msgid "Widget the bubble window points to" msgstr "Widget mà cửa sổ bubble chỉ đến" #: ../gtk/gtkpopover.c:1373 msgid "Pointing to" msgstr "Chỉ đến" #: ../gtk/gtkpopover.c:1374 msgid "Rectangle the bubble window points to" msgstr "Hình chữ nhật nơi mà cửa sổ bubble chỉ đến" #: ../gtk/gtkpopover.c:1388 msgid "Position to place the bubble window" msgstr "Vị trí đặt cửa sổ bubble" #: ../gtk/gtkpopover.c:1403 ../gtk/gtkwindow.c:753 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: ../gtk/gtkpopover.c:1404 msgid "Whether the popover is modal" msgstr "Có để popever ở trên cùng hay không" #: ../gtk/gtkpopovermenu.c:350 msgid "Visible submenu" msgstr "Thấy được thực đơn con" #: ../gtk/gtkpopovermenu.c:351 msgid "The name of the visible submenu" msgstr "Tên trình đơn con thấy được" #: ../gtk/gtkpopovermenu.c:368 msgid "The name of the submenu" msgstr "Tên của trình đơn con" #: ../gtk/gtkprinter.c:122 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:128 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" #: ../gtk/gtkprinter.c:129 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:135 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" #: ../gtk/gtkprinter.c:136 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" #: ../gtk/gtkprinter.c:142 msgid "Accepts PDF" msgstr "Chấp nhận PDF" #: ../gtk/gtkprinter.c:143 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" #: ../gtk/gtkprinter.c:149 msgid "Accepts PostScript" msgstr "Chấp nhận PostScript" #: ../gtk/gtkprinter.c:150 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" #: ../gtk/gtkprinter.c:156 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" #: ../gtk/gtkprinter.c:157 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:163 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: ../gtk/gtkprinter.c:164 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:171 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:177 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" #: ../gtk/gtkprinter.c:178 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" #: ../gtk/gtkprinter.c:196 msgid "Paused Printer" msgstr "Máy in bị tạm dừng" #: ../gtk/gtkprinter.c:197 msgid "TRUE if this printer is paused" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng" #: ../gtk/gtkprinter.c:210 msgid "Accepting Jobs" msgstr "Chấp nhận Công việc" #: ../gtk/gtkprinter.c:211 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa" #: ../gtk/gtkprinteroption.c:103 msgid "Option Value" msgstr "Giá trị tùy chọn" #: ../gtk/gtkprinteroption.c:104 msgid "Value of the option" msgstr "Giá trị của tùy chọn" #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:126 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" #: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:127 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này" #: ../gtk/gtkprintjob.c:133 msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa của công việc in" #: ../gtk/gtkprintjob.c:141 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: ../gtk/gtkprintjob.c:142 msgid "Printer to print the job to" msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó" #: ../gtk/gtkprintjob.c:150 msgid "Settings" msgstr "Cài đặt" #: ../gtk/gtkprintjob.c:151 msgid "Printer settings" msgstr "Cài đặt máy in" #: ../gtk/gtkprintjob.c:159 ../gtk/gtkprintjob.c:160 #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:406 msgid "Page Setup" msgstr "Cài đặt trang" #: ../gtk/gtkprintjob.c:168 ../gtk/gtkprintoperation.c:1215 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" #: ../gtk/gtkprintjob.c:169 msgid "" "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the " "print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1087 msgid "Default Page Setup" msgstr "Cài đặt trang mặc định" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1088 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1106 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:424 msgid "Print Settings" msgstr "Cài đặt in" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1107 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:425 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Cài đặt in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1125 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1126 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1150 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1151 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1172 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:414 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1173 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:415 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1194 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1195 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1216 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1233 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1234 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1251 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1252 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1275 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1276 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1298 ../gtk/gtkprintoperation.c:1299 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1313 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1314 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1334 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1335 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1353 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1354 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1369 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:449 msgid "Support Selection" msgstr "Hỗ trợ lựa chọn" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1370 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection." msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1386 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:457 msgid "Has Selection" msgstr "Có vùng chọn" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1387 msgid "TRUE if a selection exists." msgstr "ĐÚNG nếu đã có một cái chọn." #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1402 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:465 msgid "Embed Page Setup" msgstr "Nhúng cài đặt trang" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1403 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:466 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog" msgstr "" "ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX " "GtkPrintUnixDialog" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1424 msgid "Number of Pages To Print" msgstr "Số các trang cần in ấn" #: ../gtk/gtkprintoperation.c:1425 msgid "The number of pages that will be printed." msgstr "Số các trang cần in ấn." #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:407 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup cần dùng" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:432 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:433 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:440 msgid "Manual Capabilities" msgstr "Capabilities bằng tay" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:441 msgid "Capabilities the application can handle" msgstr "Capabilities được ứng dụng quản lý" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:450 msgid "Whether the dialog supports selection" msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không" #: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:458 msgid "Whether the application has a selection" msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:167 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:175 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:176 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:184 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:205 msgid "Show text" msgstr "Hiện văn bản" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:206 msgid "Whether the progress is shown as text." msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:228 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not " "have enough room to display the entire string, if at all." msgstr "" "Chỗ đặt dấu chấm lửng. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn " "chuỗi, nếu có" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:236 msgid "X spacing" msgstr "Khoảng cách X" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:237 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:243 msgid "Y spacing" msgstr "Khoảng cách Y" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:244 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:257 msgid "Minimum horizontal bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tối thiểu" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:258 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:270 msgid "Minimum horizontal bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tối đa" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:271 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:283 msgid "Minimum vertical bar width" msgstr "Chiều rộng cao thanh dọc nhỏ nhất" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:284 msgid "The minimum vertical width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:296 msgid "Minimum vertical bar height" msgstr "Chiều cao thanh dọc nhỏ nhất" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:297 msgid "The minimum vertical height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: ../gtk/gtkradiobutton.c:164 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:411 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." #: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:81 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này." #: ../gtk/gtkrange.c:429 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " "này" #: ../gtk/gtkrange.c:437 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên" #: ../gtk/gtkrange.c:444 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" #: ../gtk/gtkrange.c:445 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" #: ../gtk/gtkrange.c:453 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" #: ../gtk/gtkrange.c:454 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" #: ../gtk/gtkrange.c:471 msgid "Show Fill Level" msgstr "Hiện cấp điền" #: ../gtk/gtkrange.c:472 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough." msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không." #: ../gtk/gtkrange.c:488 msgid "Restrict to Fill Level" msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy" #: ../gtk/gtkrange.c:489 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level." msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không." #: ../gtk/gtkrange.c:504 msgid "Fill Level" msgstr "Cấp tô đầy" #: ../gtk/gtkrange.c:505 msgid "The fill level." msgstr "Cấp tô đầy." #: ../gtk/gtkrange.c:522 msgid "Round Digits" msgstr "Số làm tròn" #: ../gtk/gtkrange.c:523 msgid "The number of digits to round the value to." msgstr "Số chữ số cần làm tròn giá trị." #: ../gtk/gtkrange.c:529 ../gtk/gtkswitch.c:954 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: ../gtk/gtkrange.c:530 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ" #: ../gtk/gtkrange.c:537 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: ../gtk/gtkrange.c:538 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài" #: ../gtk/gtkrange.c:545 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: ../gtk/gtkrange.c:546 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối" #: ../gtk/gtkrange.c:559 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: ../gtk/gtkrange.c:560 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và ngón tay cái" #: ../gtk/gtkrange.c:567 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: ../gtk/gtkrange.c:568 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm" #: ../gtk/gtkrange.c:575 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: ../gtk/gtkrange.c:576 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm" #: ../gtk/gtkrange.c:592 msgid "Trough Under Steppers" msgstr "Máng xối dưới nút bước" #: ../gtk/gtkrange.c:593 msgid "" "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and " "spacing" msgstr "" "Có nên vẽ máng trượt chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và " "khoảng cách" #: ../gtk/gtkrange.c:606 msgid "Arrow scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: ../gtk/gtkrange.c:607 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size" msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:130 msgid "Recent Manager" msgstr "Bộ quản lý gần đây" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:131 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây “RecentManager” cần dùng" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:146 msgid "Show Private" msgstr "Hiện riêng" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:147 msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Có nên hiện các mục riêng hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:161 msgid "Show Tooltips" msgstr "Hiện mẹo công cụ" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162 msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:175 msgid "Show Icons" msgstr "Hiện biểu tượng" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:176 msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:192 msgid "Show Not Found" msgstr "Hiện Không tìm thấy" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:193 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:207 msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:221 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:222 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" msgstr "" "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu “file:” cục " "bộ hay không" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:236 msgid "Limit" msgstr "Giới hạn" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:237 msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số mục tối đa có thể hiển thị được" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:250 msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu sắp xếp" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:251 msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị" #: ../gtk/gtkrecentchooser.c:267 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:294 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" #: ../gtk/gtkrecentmanager.c:309 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng" #: ../gtk/gtkrevealer.c:225 ../gtk/gtkstack.c:439 msgid "Transition type" msgstr "Kiểu chuyển tiếp" #: ../gtk/gtkrevealer.c:226 ../gtk/gtkstack.c:439 msgid "The type of animation used to transition" msgstr "Kiểu hoạt hình được dùng để chuyển đổi" #: ../gtk/gtkrevealer.c:233 ../gtk/gtkstack.c:435 msgid "Transition duration" msgstr "Khoảng thời chuyển tiếp" #: ../gtk/gtkrevealer.c:234 ../gtk/gtkstack.c:435 msgid "The animation duration, in milliseconds" msgstr "Thời gian hoạt hình, tính bằng mili giây" #: ../gtk/gtkrevealer.c:240 msgid "Reveal Child" msgstr "Biểu lộ con" #: ../gtk/gtkrevealer.c:241 msgid "Whether the container should reveal the child" msgstr "Thùng chứa có nên biểu lộ con hay không" #: ../gtk/gtkrevealer.c:247 msgid "Child Revealed" msgstr "Biểu lộ con" #: ../gtk/gtkrevealer.c:248 msgid "Whether the child is revealed and the animation target reached" msgstr "Có để con bộc lộ và tới đích hoạt hình hay không" #: ../gtk/gtkscalebutton.c:192 msgid "The value of the scale" msgstr "Giá trị của tỷ lệ" #: ../gtk/gtkscalebutton.c:202 msgid "The icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtkscalebutton.c:211 msgid "" "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn " "cái nút" #: ../gtk/gtkscalebutton.c:239 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtkscalebutton.c:240 msgid "List of icon names" msgstr "Danh sách các tên biểu tượng" #: ../gtk/gtkscale.c:302 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" #: ../gtk/gtkscale.c:309 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: ../gtk/gtkscale.c:310 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" #: ../gtk/gtkscale.c:317 msgid "Has Origin" msgstr "Có gốc" #: ../gtk/gtkscale.c:318 msgid "Whether the scale has an origin" msgstr "Co giãn có giá trị gốc hay không" #: ../gtk/gtkscale.c:325 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: ../gtk/gtkscale.c:326 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" #: ../gtk/gtkscale.c:333 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: ../gtk/gtkscale.c:334 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" #: ../gtk/gtkscale.c:340 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: ../gtk/gtkscale.c:341 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối" #: ../gtk/gtkscrollable.c:77 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: ../gtk/gtkscrollable.c:78 msgid "" "Horizontal adjustment that is shared between the scrollable widget and its " "controller" msgstr "" "Chỉnh ngang là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển " "của nó" #: ../gtk/gtkscrollable.c:94 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: ../gtk/gtkscrollable.c:95 msgid "" "Vertical adjustment that is shared between the scrollable widget and its " "controller" msgstr "" "Chỉnh dọc là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển của " "nó" #: ../gtk/gtkscrollable.c:111 msgid "Horizontal Scrollable Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: ../gtk/gtkscrollable.c:112 ../gtk/gtkscrollable.c:128 msgid "How the size of the content should be determined" msgstr "Làm thế nào để cỡ của nội dung nên được nhận ra" #: ../gtk/gtkscrollable.c:127 msgid "Vertical Scrollable Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:71 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:72 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:80 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:81 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:102 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:109 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:445 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:446 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:453 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:454 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:461 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:462 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:470 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:471 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:479 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:480 msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars." msgstr "Các nội dung được định vị tương ứng với những thanh cuộn." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:499 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:500 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." msgstr "" "Có nên dùng “Đặt vị trí cửa sổ” để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng " "với những thanh cuộn, hay không." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:507 ../gtk/gtkspinbutton.c:415 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:508 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:522 msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:523 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:529 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:530 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:546 msgid "Minimum Content Width" msgstr "Độ rộng nội dung tối thiểu" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:547 msgid "The minimum width that the scrolled window will allocate to its content" msgstr "Độ rộng nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:561 msgid "Minimum Content Height" msgstr "Chiều cao nội dung tối thiểu" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:562 msgid "" "The minimum height that the scrolled window will allocate to its content" msgstr "Độ cao nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:577 msgid "Kinetic Scrolling" msgstr "Cuộn động lực" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:578 msgid "Kinetic scrolling mode." msgstr "Chế độ cuộn động lực." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:595 msgid "Overlay Scrolling" msgstr "Cuộn xếp chồng" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:596 msgid "Overlay scrolling mode" msgstr "Chế độ cuộn xếp chồng" #: ../gtk/gtksearchbar.c:423 msgid "Search Mode Enabled" msgstr "Chế độ tìm kiếm được bật" #: ../gtk/gtksearchbar.c:424 msgid "Whether the search mode is on and the search bar shown" msgstr "Có nên bật chế độ tìm kiếm và hiển thị thanh tìm kiếm hay không" #: ../gtk/gtksearchbar.c:435 msgid "Whether to show the close button in the toolbar" msgstr "Có nên hiển thị nút đóng trên thanh công cụ hay không" #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:144 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:145 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hay chỉ để khoảng trắng thôi" #: ../gtk/gtksettings.c:369 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: ../gtk/gtksettings.c:370 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" #: ../gtk/gtksettings.c:377 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: ../gtk/gtksettings.c:378 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtksettings.c:394 msgid "Cursor Blink" msgstr "Nháy con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:395 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có nháy hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:402 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời gian nháy con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:403 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây" #: ../gtk/gtksettings.c:422 msgid "Cursor Blink Timeout" msgstr "Thời hạn nháy con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:423 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds" msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng nháy, theo giây" #: ../gtk/gtksettings.c:430 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: ../gtk/gtksettings.c:431 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" #: ../gtk/gtksettings.c:438 msgid "Theme Name" msgstr "Tên chủ đề" #: ../gtk/gtksettings.c:439 msgid "Name of theme to load" msgstr "Tên của chủ đề cần tải" #: ../gtk/gtksettings.c:447 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên chủ đề biểu tượng" #: ../gtk/gtksettings.c:448 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần dùng" #: ../gtk/gtksettings.c:463 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên chủ đề biểu tượng dự trữ" #: ../gtk/gtksettings.c:464 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" #: ../gtk/gtksettings.c:472 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên chủ đề khóa" #: ../gtk/gtksettings.c:473 msgid "Name of key theme to load" msgstr "Tên của chủ đề khóa cần tải" #: ../gtk/gtksettings.c:489 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: ../gtk/gtksettings.c:490 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" #: ../gtk/gtksettings.c:498 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: ../gtk/gtksettings.c:499 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" #: ../gtk/gtksettings.c:507 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: ../gtk/gtksettings.c:508 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" #: ../gtk/gtksettings.c:532 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtksettings.c:533 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20…)." #: ../gtk/gtksettings.c:541 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: ../gtk/gtksettings.c:542 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" #: ../gtk/gtksettings.c:550 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:551 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:560 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:561 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:570 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:571 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " * hintnone\t\tkhông có\n" " * hintslight\t\tmột ít\n" " * hintmedium\tvừa\n" " * hintfull\t\ttoàn" #: ../gtk/gtksettings.c:580 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: ../gtk/gtksettings.c:581 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " * none\tkhông có\n" " * RGB\n" " * BGR\n" " * VRGB\n" " * VBGR" #: ../gtk/gtksettings.c:590 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:591 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:600 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên chủ đề con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:601 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của chủ đề con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng chủ đề mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:609 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ chủ đề con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:610 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:619 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: ../gtk/gtksettings.c:620 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:637 msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ" #: ../gtk/gtksettings.c:638 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" msgstr "" "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo " "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là “tăng dần”) hay " "không." #: ../gtk/gtksettings.c:651 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn “Cách nhập”" #: ../gtk/gtksettings.c:652 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:665 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn “Chèn ký tự điều khiển Unicode”" #: ../gtk/gtksettings.c:666 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:679 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: ../gtk/gtksettings.c:680 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: ../gtk/gtksettings.c:694 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" #: ../gtk/gtksettings.c:695 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: ../gtk/gtksettings.c:709 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" #: ../gtk/gtksettings.c:710 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" #: ../gtk/gtksettings.c:748 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: ../gtk/gtksettings.c:749 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong chủ đề" #: ../gtk/gtksettings.c:758 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: ../gtk/gtksettings.c:759 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." #: ../gtk/gtksettings.c:780 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ màn hình cảm ứng" #: ../gtk/gtksettings.c:781 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" #: ../gtk/gtksettings.c:800 msgid "Tooltip timeout" msgstr "Thời hạn mẹo công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:801 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:828 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:829 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật" #: ../gtk/gtksettings.c:852 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:853 msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt" #: ../gtk/gtksettings.c:875 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "Chỉ con chạy bằng phím" #: ../gtk/gtksettings.c:876 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển" #: ../gtk/gtksettings.c:895 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "Cuộn qua bằng phím" #: ../gtk/gtksettings.c:896 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím" #: ../gtk/gtksettings.c:916 msgid "Error Bell" msgstr "Chuông lỗi" #: ../gtk/gtksettings.c:917 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp" #: ../gtk/gtksettings.c:936 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" #: ../gtk/gtksettings.c:937 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." #: ../gtk/gtksettings.c:952 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:953 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" #: ../gtk/gtksettings.c:970 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:971 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:994 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: ../gtk/gtksettings.c:995 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: ../gtk/gtksettings.c:1014 msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" #: ../gtk/gtksettings.c:1015 msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1031 msgid "Enable Accelerators" msgstr "Bật phím tắt" #: ../gtk/gtksettings.c:1032 msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1051 msgid "Recent Files Limit" msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng" #: ../gtk/gtksettings.c:1052 msgid "Number of recently used files" msgstr "Số tập tin vừa dùng" #: ../gtk/gtksettings.c:1072 msgid "Default IM module" msgstr "Mô-đun IM mặc định" #: ../gtk/gtksettings.c:1073 msgid "Which IM module should be used by default" msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào" #: ../gtk/gtksettings.c:1091 msgid "Recent Files Max Age" msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất" #: ../gtk/gtksettings.c:1092 msgid "Maximum age of recently used files, in days" msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày" #: ../gtk/gtksettings.c:1101 msgid "Fontconfig configuration timestamp" msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig" #: ../gtk/gtksettings.c:1102 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration" msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời" #: ../gtk/gtksettings.c:1124 msgid "Sound Theme Name" msgstr "Tên chủ đề Âm" #: ../gtk/gtksettings.c:1125 msgid "XDG sound theme name" msgstr "Tên của chủ đề âm thanh XDG" #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input #: ../gtk/gtksettings.c:1147 msgid "Audible Input Feedback" msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ" #: ../gtk/gtksettings.c:1148 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input" msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1169 msgid "Enable Event Sounds" msgstr "Bật Âm sự Kiện" #: ../gtk/gtksettings.c:1170 msgid "Whether to play any event sounds at all" msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào" #: ../gtk/gtksettings.c:1187 msgid "Enable Tooltips" msgstr "Bật Chú Giải" #: ../gtk/gtksettings.c:1188 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1203 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:1204 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: ../gtk/gtksettings.c:1220 msgid "Toolbar Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ" #: ../gtk/gtksettings.c:1221 msgid "The size of icons in default toolbars." msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định," #: ../gtk/gtksettings.c:1240 msgid "Auto Mnemonics" msgstr "Tự động gợi nhớ" #: ../gtk/gtksettings.c:1241 msgid "" "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user " "presses the mnemonic activator." msgstr "" "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ " "hợp phím kích hoạt, hay không." #: ../gtk/gtksettings.c:1257 msgid "Primary button warps slider" msgstr "Nút chính đặt vị trí con trượt" #: ../gtk/gtksettings.c:1258 msgid "" "Whether a primary click on the trough should warp the slider into position" msgstr "Có để cú bấm chính trên máng cuộn con trượt đến vị trí đó hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1276 msgid "Visible Focus" msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt" #: ../gtk/gtksettings.c:1277 msgid "" "Whether 'focus rectangles' should be hidden until the user starts to use the " "keyboard." msgstr "" "“Hình chữ nhật kích hoạt” có nên ẩn cho đến khi người dùng bắt đầu dùng bàn " "phím hay không." #: ../gtk/gtksettings.c:1303 msgid "Application prefers a dark theme" msgstr "Ứng dụng ưu tiên chủ đề tối" #: ../gtk/gtksettings.c:1304 msgid "Whether the application prefers to have a dark theme." msgstr "Ứng dụng ưa thích chủ đề tối." #: ../gtk/gtksettings.c:1321 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: ../gtk/gtksettings.c:1322 msgid "Whether images should be shown on buttons" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1330 ../gtk/gtksettings.c:1461 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: ../gtk/gtksettings.c:1331 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1348 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" #: ../gtk/gtksettings.c:1349 msgid "How long to show the last input character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" #: ../gtk/gtksettings.c:1365 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: ../gtk/gtksettings.c:1366 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1381 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" #: ../gtk/gtksettings.c:1382 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" #: ../gtk/gtksettings.c:1401 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" #: ../gtk/gtksettings.c:1402 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." msgstr "" "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." #: ../gtk/gtksettings.c:1418 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: ../gtk/gtksettings.c:1419 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" #: ../gtk/gtksettings.c:1434 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: ../gtk/gtksettings.c:1435 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" #: ../gtk/gtksettings.c:1451 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: ../gtk/gtksettings.c:1452 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con" #: ../gtk/gtksettings.c:1462 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1477 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: ../gtk/gtksettings.c:1478 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu" #: ../gtk/gtksettings.c:1493 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: ../gtk/gtksettings.c:1494 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "" "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" #: ../gtk/gtksettings.c:1510 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: ../gtk/gtksettings.c:1511 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào" #: ../gtk/gtksettings.c:1520 msgid "Desktop shell shows app menu" msgstr "Hệ vỏ màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng" #: ../gtk/gtksettings.c:1521 msgid "" "Set to TRUE if the desktop environment is displaying the app menu, FALSE if " "the app should display it itself." msgstr "" "Đặt là ĐÚNG nếu môi trường màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng, " "sai nếu tự ứng dụng hiển thị." #: ../gtk/gtksettings.c:1530 msgid "Desktop shell shows the menubar" msgstr "Hệ vỏ desktop hiển thị thanh trình đơn" #: ../gtk/gtksettings.c:1531 msgid "" "Set to TRUE if the desktop environment is displaying the menubar, FALSE if " "the app should display it itself." msgstr "" "Nếu đặt là ĐÚNG thì môi trường máy tính để bàn sẽ hiển thị thanh trình đơn, " "nếu SAI thì ứng dụng sẽ tự nó hiển thị." #: ../gtk/gtksettings.c:1540 msgid "Desktop environment shows the desktop folder" msgstr "Môi trường máy tính để bàn có hiện thư mục “Màn hình nền” hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1541 msgid "" "Set to TRUE if the desktop environment is displaying the desktop folder, " "FALSE if not." msgstr "" "Đặt là ĐÚNG nếu môi trường quản lý cửa sổ hiển thị thư mục “Màn hình nền”, " "SAI nếu không." #: ../gtk/gtksettings.c:1595 msgid "Titlebar double-click action" msgstr "Hành động bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1596 msgid "The action to take on titlebar double-click" msgstr "Hành động khi bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1614 msgid "Titlebar middle-click action" msgstr "Hành động bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1615 msgid "The action to take on titlebar middle-click" msgstr "Hành động khi bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1633 msgid "Titlebar right-click action" msgstr "Hành động bấm chuột phải vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1634 msgid "The action to take on titlebar right-click" msgstr "Hành động khi bấm chuột phải vào thanh tiêu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1656 msgid "Dialogs use header bar" msgstr "Hộp thoại dùng thanh đầu đề" #: ../gtk/gtksettings.c:1657 msgid "" "Whether builtin GTK+ dialogs should use a header bar instead of an action " "area." msgstr "" "Hộp thoại dựng sẵn GTK+ có nên dùng thanh tiêu đề thay cho vùng hành động " "hay không." #: ../gtk/gtksettings.c:1673 msgid "Enable primary paste" msgstr "Bật dán nút chính" #: ../gtk/gtksettings.c:1674 msgid "" "Whether a middle click on a mouse should paste the 'PRIMARY' clipboard " "content at the cursor location." msgstr "Bấm chuột giữa có nên dán clipboard “CHÍNH” tại vị trí con trỏ." #: ../gtk/gtksettings.c:1690 msgid "Recent Files Enabled" msgstr "Nhớ tập tin mới dùng được bật" #: ../gtk/gtksettings.c:1691 msgid "Whether GTK+ remembers recent files" msgstr "GTK+ có nhớ những tập tin mới mở hay không" #: ../gtk/gtksettings.c:1706 msgid "Long press time" msgstr "Thời gian nhấn lâu" #: ../gtk/gtksettings.c:1707 msgid "" "Time for a button/touch press to be considered a long press (in milliseconds)" msgstr "Khoảng thời gian nhấn/giữ được xem là việc lâu (theo mili giây)" #: ../gtk/gtksidebar.c:443 ../gtk/gtkstackswitcher.c:522 #: ../gtk/gtkstackswitcher.c:523 msgid "Stack" msgstr "Ngăn xếp" #: ../gtk/gtksidebar.c:444 msgid "Associated stack for this GtkSidebar" msgstr "Ngăn xếp tổ hợp dành cho GtkSidebar" #: ../gtk/gtksizegroup.c:323 ../gtk/gtktreeselection.c:130 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../gtk/gtksizegroup.c:324 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" #: ../gtk/gtksizegroup.c:341 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: ../gtk/gtksizegroup.c:342 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định " "kích cỡ của nhóm" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:355 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:371 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:372 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:379 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:380 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:387 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:388 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:395 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:396 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:405 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:416 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" #: ../gtk/gtkspinner.c:120 msgid "Whether the spinner is active" msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không" #: ../gtk/gtkstack.c:399 msgid "Homogeneous sizing" msgstr "Đồng nhất cỡ" #: ../gtk/gtkstack.c:411 msgid "Horizontally homogeneous" msgstr "Đồng nhất theo chiều ngang" #: ../gtk/gtkstack.c:411 msgid "Horizontally homogeneous sizing" msgstr "Đổi cỡ đồng nhất theo chiều ngang" #: ../gtk/gtkstack.c:423 msgid "Vertically homogeneous" msgstr "Đồng nhất theo chiều dọc" #: ../gtk/gtkstack.c:423 msgid "Vertically homogeneous sizing" msgstr "Đồng cỡ theo chiều dòng" #: ../gtk/gtkstack.c:427 msgid "Visible child" msgstr "Con khả kiến" #: ../gtk/gtkstack.c:427 msgid "The widget currently visible in the stack" msgstr "widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp" #: ../gtk/gtkstack.c:431 msgid "Name of visible child" msgstr "Tên của con khả kiến" #: ../gtk/gtkstack.c:431 msgid "The name of the widget currently visible in the stack" msgstr "Tên của widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp" #: ../gtk/gtkstack.c:443 msgid "Transition running" msgstr "Đang chạy chuyển tiếp" #: ../gtk/gtkstack.c:443 msgid "Whether or not the transition is currently running" msgstr "Có chạy chuyển động hiện tại hay không" #: ../gtk/gtkstack.c:452 msgid "The name of the child page" msgstr "Tên của trang con" #: ../gtk/gtkstack.c:459 msgid "The title of the child page" msgstr "Tựa đề của trang con" #: ../gtk/gtkstack.c:465 ../gtk/gtktoolbutton.c:282 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: ../gtk/gtkstack.c:466 msgid "The icon name of the child page" msgstr "Tên biểu tượng của trang con" #: ../gtk/gtkstack.c:489 msgid "Needs Attention" msgstr "Cần chú ý" #: ../gtk/gtkstack.c:490 msgid "Whether this page needs attention" msgstr "Trang này có cần chú ý hay không" #: ../gtk/gtkstatusbar.c:166 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái" #: ../gtk/gtkstylecontext.c:242 msgid "The associated GdkScreen" msgstr "Tổ hợp với GdkScreen" #: ../gtk/gtkstylecontext.c:248 msgid "FrameClock" msgstr "Đồng-hồ-khung" #: ../gtk/gtkstylecontext.c:249 msgid "The associated GdkFrameClock" msgstr "Tổ hợp với GdkFrameClock" #: ../gtk/gtkstylecontext.c:256 ../gtk/gtktexttag.c:292 msgid "Text direction" msgstr "Hướng văn bản" #: ../gtk/gtkstylecontext.c:273 msgid "The parent style context" msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cha" #: ../gtk/gtkstyleproperty.c:109 msgid "Property name" msgstr "Tên thuộc tính" #: ../gtk/gtkstyleproperty.c:110 msgid "The name of the property" msgstr "Tên của thuộc tính" #: ../gtk/gtkstyleproperty.c:116 msgid "Value type" msgstr "Kiểu giá trị" #: ../gtk/gtkstyleproperty.c:117 msgid "The value type returned by GtkStyleContext" msgstr "Kiểu giá trị trả về bởi GtkStyleContext" #: ../gtk/gtkswitch.c:907 msgid "Whether the switch is on or off" msgstr "Công tắc là bật hay tắt" #: ../gtk/gtkswitch.c:921 msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: ../gtk/gtkswitch.c:922 msgid "The backend state" msgstr "Tình trạng ứng dụng chạy sau" #: ../gtk/gtkswitch.c:955 msgid "The minimum width of the handle" msgstr "Độ rộng bộ xử lý nhỏ nhất" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:199 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:200 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ văn bản" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:218 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:232 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:233 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:249 msgid "Cursor position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:250 msgid "" "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)" msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:265 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:266 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:281 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:282 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND" #: ../gtk/gtktexthandle.c:642 ../gtk/gtktexthandle.c:643 #: ../gtk/gtkwidget.c:1245 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: ../gtk/gtktextmark.c:137 msgid "Mark name" msgstr "Tên dấu" #: ../gtk/gtktextmark.c:151 msgid "Left gravity" msgstr "Trọng lực bên trái" #: ../gtk/gtktextmark.c:152 msgid "Whether the mark has left gravity" msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:198 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: ../gtk/gtktexttag.c:199 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh" #: ../gtk/gtktexttag.c:238 msgid "Background RGBA" msgstr "RGBA nền" #: ../gtk/gtktexttag.c:246 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: ../gtk/gtktexttag.c:247 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ" #: ../gtk/gtktexttag.c:284 msgid "Foreground RGBA" msgstr "RGBA nền" #: ../gtk/gtktexttag.c:293 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái" #: ../gtk/gtktexttag.c:342 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "" "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. “PANGO_STYLE_ITALIC” (kiểu dáng Pango " "nghiêng)" #: ../gtk/gtktexttag.c:351 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. “PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS” (biến " "thể pango chữ hoa nhỏ)" #: ../gtk/gtktexttag.c:360 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ “PANGO_WEIGHT_BOLD” (độ đậm Pango in đậm)" #: ../gtk/gtktexttag.c:371 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "" "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ “PANGO_STRETCH_CONDENSED” (pango " "co giãn bị đồn lại)" #: ../gtk/gtktexttag.c:380 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: ../gtk/gtktexttag.c:390 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước " "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi chủ đề " "v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như " "“PANGO_SCALE_X_LARGE” (pango tỷ lệ lớn lắm)" #: ../gtk/gtktexttag.c:410 ../gtk/gtktextview.c:775 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: ../gtk/gtktexttag.c:429 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi” cho tiếng Việt). " "Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định thích hợp sẽ được dùng." #: ../gtk/gtktexttag.c:436 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtktexttag.c:437 ../gtk/gtktextview.c:784 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: ../gtk/gtktexttag.c:446 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: ../gtk/gtktexttag.c:447 ../gtk/gtktextview.c:792 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtktexttag.c:457 ../gtk/gtktextview.c:799 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: ../gtk/gtktexttag.c:458 ../gtk/gtktextview.c:800 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtktexttag.c:469 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)" #: ../gtk/gtktexttag.c:478 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:479 ../gtk/gtktextview.c:734 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtktexttag.c:488 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:489 ../gtk/gtktextview.c:742 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtktexttag.c:498 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: ../gtk/gtktexttag.c:499 ../gtk/gtktextview.c:750 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtktexttag.c:526 ../gtk/gtktextview.c:766 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: ../gtk/gtktexttag.c:536 ../gtk/gtktextview.c:808 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho văn bản này" #: ../gtk/gtktexttag.c:554 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: ../gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: ../gtk/gtktexttag.c:570 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi" #: ../gtk/gtktexttag.c:586 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: ../gtk/gtktexttag.c:587 msgid "Paragraph background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền đoạn văn theo GdkColor" #: ../gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Paragraph background RGBA" msgstr "Màu nền đoạn văn theo RGBA" #: ../gtk/gtktexttag.c:602 msgid "Paragraph background RGBA as a GdkRGBA" msgstr "Màu nền đoạn văn có kiểu RGBA như là GdkRGBA" #: ../gtk/gtktexttag.c:619 msgid "Fallback" msgstr "Dự phòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Whether font fallback is enabled." msgstr "Có nên bật phông chữ dự phòng hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:634 msgid "Letter Spacing" msgstr "Khoảng cách chữ" #: ../gtk/gtktexttag.c:635 msgid "Extra spacing between graphemes" msgstr "Khoảng trống thêm giữa các tự vị" #: ../gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Margin Accumulates" msgstr "Lề tích lũy" #: ../gtk/gtktexttag.c:653 msgid "Whether left and right margins accumulate." msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:666 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:667 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:706 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:707 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:714 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:715 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:718 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:719 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:726 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:727 ../gtk/gtktexttag.c:731 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:730 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:734 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:735 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:742 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:743 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:750 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:751 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:754 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:755 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:758 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:759 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:762 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:763 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:766 msgid "Fallback set" msgstr "Tập hợp dự phòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:767 msgid "Whether this tag affects font fallback" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới dự phòng phông chữ hay không" #: ../gtk/gtktexttag.c:770 msgid "Letter spacing set" msgstr "Đặt khoảng cách chữ" #: ../gtk/gtktexttag.c:771 msgid "Whether this tag affects letter spacing" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới khoảng cách chữ hay không" #: ../gtk/gtktextview.c:733 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:741 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:749 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: ../gtk/gtktextview.c:765 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:783 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtktextview.c:791 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: ../gtk/gtktextview.c:815 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: ../gtk/gtktextview.c:816 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" #: ../gtk/gtktextview.c:823 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: ../gtk/gtktextview.c:824 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" #: ../gtk/gtktextview.c:832 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" #: ../gtk/gtktextview.c:839 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: ../gtk/gtktextview.c:840 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" #: ../gtk/gtktextview.c:928 msgid "Monospace" msgstr "Monospace" #: ../gtk/gtktextview.c:929 msgid "Whether to use a monospace font" msgstr "Có nên sử dụng phông chữ có độ rộng cố định hay không" #: ../gtk/gtktextview.c:947 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: ../gtk/gtktextview.c:948 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" #: ../gtk/gtktogglebutton.c:180 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:128 msgid "If the toggle button should be pressed in" msgstr "Nếu nút bật/tắt nên được bấm vào" #: ../gtk/gtktogglebutton.c:188 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái “ở giữa” hay không" #: ../gtk/gtktogglebutton.c:195 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: ../gtk/gtktogglebutton.c:196 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:503 ../gtk/gtktoolpalette.c:984 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:504 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: ../gtk/gtktoolbar.c:511 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: ../gtk/gtktoolbar.c:512 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:533 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" #: ../gtk/gtktoolbar.c:548 ../gtk/gtktoolpalette.c:970 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtktoolbar.c:549 ../gtk/gtktoolpalette.c:971 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Thuộc tính kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" #: ../gtk/gtktoolbar.c:558 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:566 ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1647 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:573 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: ../gtk/gtktoolbar.c:574 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" #: ../gtk/gtktoolbar.c:592 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" #: ../gtk/gtktoolbar.c:600 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: ../gtk/gtktoolbar.c:601 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" #: ../gtk/gtktoolbar.c:609 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: ../gtk/gtktoolbar.c:610 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" #: ../gtk/gtktoolbar.c:617 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: ../gtk/gtktoolbar.c:618 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:634 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:240 msgid "Text to show in the item." msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:247 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong thuộc tính nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp " "nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn tràn" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:254 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:265 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:266 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:283 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề được hiển thị trên mục này" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:289 msgid "Icon widget" msgstr "Biểu tượng widget" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:290 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Biểu tượng cần hiển thị trong mục này" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:306 msgid "Icon spacing" msgstr "Khoảng cách biểu tượng" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:307 msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtktoolitem.c:194 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ " "“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1598 msgid "The human-readable title of this item group" msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1605 msgid "A widget to display in place of the usual label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1611 msgid "Collapsed" msgstr "Co lại" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1612 msgid "Whether the group has been collapsed and items are hidden" msgstr "Có để nhóm co lại và các mục bị ẩn, hay không" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1618 msgid "ellipsize" msgstr "chấm lửng hóa" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1619 msgid "Ellipsize for item group headers" msgstr "Chấm lửng hóa tiêu đề nhóm mục" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1625 msgid "Header Relief" msgstr "Nổi bật phần đầu" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1626 msgid "Relief of the group header button" msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1639 msgid "Header Spacing" msgstr "Khoảng cách phần đầu" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1640 msgid "Spacing between expander arrow and caption" msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1654 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows" msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1661 msgid "Whether the item should fill the available space" msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1667 msgid "New Row" msgstr "Hàng mới" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1668 msgid "Whether the item should start a new row" msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không" #: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1675 msgid "Position of the item within this group" msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này" #: ../gtk/gtktoolpalette.c:955 msgid "Size of icons in this tool palette" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này" #: ../gtk/gtktoolpalette.c:985 msgid "Style of items in the tool palette" msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ" #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1001 msgid "Exclusive" msgstr "Dành riêng" #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1002 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time" msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không" #: ../gtk/gtktoolpalette.c:1017 msgid "" "Whether the item group should receive extra space when the palette grows" msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không" #: ../gtk/gtktreemenu.c:270 msgid "TreeMenu model" msgstr "Mô hình TreeMenu" #: ../gtk/gtktreemenu.c:271 msgid "The model for the tree menu" msgstr "Mô hình trình đơn cây" #: ../gtk/gtktreemenu.c:293 msgid "TreeMenu root row" msgstr "Hàng gốc TreeMenu" #: ../gtk/gtktreemenu.c:294 msgid "The TreeMenu will display children of the specified root" msgstr "Trình đơn cây sẽ hiển thị con của gốc đã cho" #: ../gtk/gtktreemenu.c:327 msgid "Tearoff" msgstr "Tearoff" #: ../gtk/gtktreemenu.c:328 msgid "Whether the menu has a tearoff item" msgstr "Trình đơn nên có mục tearoff hay không" #: ../gtk/gtktreemenu.c:344 msgid "Wrap Width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: ../gtk/gtktreemenu.c:345 msgid "Wrap width for laying out items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:484 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:485 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" #: ../gtk/gtktreeview.c:1007 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: ../gtk/gtktreeview.c:1008 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" #: ../gtk/gtktreeview.c:1020 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: ../gtk/gtktreeview.c:1021 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" #: ../gtk/gtktreeview.c:1028 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: ../gtk/gtktreeview.c:1029 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" #: ../gtk/gtktreeview.c:1036 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mở rộng" #: ../gtk/gtktreeview.c:1037 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" #: ../gtk/gtktreeview.c:1059 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: ../gtk/gtktreeview.c:1060 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để bộ máy chủ đề vẽ hàng bằng màu xen kẽ" #: ../gtk/gtktreeview.c:1067 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: ../gtk/gtktreeview.c:1068 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" #: ../gtk/gtktreeview.c:1075 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: ../gtk/gtktreeview.c:1076 msgid "Model column to search through during interactive search" msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác" #: ../gtk/gtktreeview.c:1094 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: ../gtk/gtktreeview.c:1095 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" #: ../gtk/gtktreeview.c:1115 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: ../gtk/gtktreeview.c:1116 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" #: ../gtk/gtktreeview.c:1135 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: ../gtk/gtktreeview.c:1136 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" #: ../gtk/gtktreeview.c:1150 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" #: ../gtk/gtktreeview.c:1151 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" #: ../gtk/gtktreeview.c:1165 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" #: ../gtk/gtktreeview.c:1166 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" #: ../gtk/gtktreeview.c:1173 msgid "Rubber Banding" msgstr "Độ co giãn" #: ../gtk/gtktreeview.c:1174 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" msgstr "" "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" #: ../gtk/gtktreeview.c:1181 msgid "Enable Grid Lines" msgstr "Bật các đường lưới" #: ../gtk/gtktreeview.c:1182 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" #: ../gtk/gtktreeview.c:1190 msgid "Enable Tree Lines" msgstr "Bật đường cây" #: ../gtk/gtktreeview.c:1191 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" #: ../gtk/gtktreeview.c:1199 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng." #: ../gtk/gtktreeview.c:1235 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: ../gtk/gtktreeview.c:1236 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" #: ../gtk/gtktreeview.c:1244 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: ../gtk/gtktreeview.c:1245 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" #: ../gtk/gtktreeview.c:1253 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: ../gtk/gtktreeview.c:1254 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" #: ../gtk/gtktreeview.c:1260 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: ../gtk/gtktreeview.c:1261 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" #: ../gtk/gtktreeview.c:1267 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: ../gtk/gtktreeview.c:1268 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" #: ../gtk/gtktreeview.c:1274 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: ../gtk/gtktreeview.c:1275 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" #: ../gtk/gtktreeview.c:1282 msgid "Grid line width" msgstr "Độ rộng đường lưới" #: ../gtk/gtktreeview.c:1283 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtktreeview.c:1289 msgid "Tree line width" msgstr "Độ rộng đường cây" #: ../gtk/gtktreeview.c:1290 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtktreeview.c:1296 msgid "Grid line pattern" msgstr "Mẫu đường lưới" #: ../gtk/gtktreeview.c:1297 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" #: ../gtk/gtktreeview.c:1303 msgid "Tree line pattern" msgstr "Mẫu đường cây" #: ../gtk/gtktreeview.c:1304 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:246 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:253 ../gtk/gtkwindow.c:745 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:254 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:262 msgid "Current X position of the column" msgstr "Vị trí X hiện tại của cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:272 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:298 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:314 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:323 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:331 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:338 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:339 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:348 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:356 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:364 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:371 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:372 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:379 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:380 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:396 msgid "Sort column ID" msgstr "Sắp xếp mã số cột" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:397 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting" msgstr "" "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp" #: ../gtk/gtkviewport.c:180 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" #: ../gtk/gtkvolumebutton.c:168 msgid "Use symbolic icons" msgstr "Dùng biểu tượng ký tự" #: ../gtk/gtkvolumebutton.c:169 msgid "Whether to use symbolic icons" msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1238 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: ../gtk/gtkwidget.c:1239 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" #: ../gtk/gtkwidget.c:1246 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" #: ../gtk/gtkwidget.c:1253 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:1254 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" #: ../gtk/gtkwidget.c:1262 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: ../gtk/gtkwidget.c:1263 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" #: ../gtk/gtkwidget.c:1272 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1279 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1285 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: ../gtk/gtkwidget.c:1286 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1292 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1293 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1299 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1300 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1306 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1307 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" #: ../gtk/gtkwidget.c:1313 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:1314 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1320 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:1321 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1327 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:1328 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1334 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: ../gtk/gtkwidget.c:1335 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1344 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../gtk/gtkwidget.c:1345 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." #: ../gtk/gtkwidget.c:1354 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: ../gtk/gtkwidget.c:1355 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" #: ../gtk/gtkwidget.c:1362 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: ../gtk/gtkwidget.c:1363 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "“gtk_widget_show_all()” (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác " "động tới ô điều khiển này hay có" #: ../gtk/gtkwidget.c:1386 msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1449 msgid "The widget's window if it is realized" msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện" #: ../gtk/gtkwidget.c:1465 msgid "Double Buffered" msgstr "Chuyển hoán đệm đôi" #: ../gtk/gtkwidget.c:1466 msgid "Whether the widget is double buffered" msgstr "Widget có bộ đệm kép hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1481 msgid "How to position in extra horizontal space" msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống ngang mở rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:1497 msgid "How to position in extra vertical space" msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống dọc mở rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:1518 msgid "Margin on Left" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtkwidget.c:1519 msgid "Pixels of extra space on the left side" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh trái" #: ../gtk/gtkwidget.c:1541 msgid "Margin on Right" msgstr "Lề phải" #: ../gtk/gtkwidget.c:1542 msgid "Pixels of extra space on the right side" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh phải" #: ../gtk/gtkwidget.c:1563 msgid "Margin on Start" msgstr "Lề đầu" #: ../gtk/gtkwidget.c:1564 msgid "Pixels of extra space on the start" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt đầu" #: ../gtk/gtkwidget.c:1585 msgid "Margin on End" msgstr "Lề cuối" #: ../gtk/gtkwidget.c:1586 msgid "Pixels of extra space on the end" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt kết thúc" #: ../gtk/gtkwidget.c:1606 msgid "Margin on Top" msgstr "Lề đỉnh" #: ../gtk/gtkwidget.c:1607 msgid "Pixels of extra space on the top side" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đỉnh" #: ../gtk/gtkwidget.c:1627 msgid "Margin on Bottom" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtkwidget.c:1628 msgid "Pixels of extra space on the bottom side" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đáy" #: ../gtk/gtkwidget.c:1645 msgid "All Margins" msgstr "Mọi lề" #: ../gtk/gtkwidget.c:1646 msgid "Pixels of extra space on all four sides" msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng cả bốn cạnh" #: ../gtk/gtkwidget.c:1681 msgid "Horizontal Expand" msgstr "Mở rộng ngang" #: ../gtk/gtkwidget.c:1682 msgid "Whether widget wants more horizontal space" msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều ngang hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1696 msgid "Horizontal Expand Set" msgstr "Đặt mở rộng ngang" #: ../gtk/gtkwidget.c:1697 msgid "Whether to use the hexpand property" msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1711 msgid "Vertical Expand" msgstr "Mở rộng dọc" #: ../gtk/gtkwidget.c:1712 msgid "Whether widget wants more vertical space" msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều dọc hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1726 msgid "Vertical Expand Set" msgstr "Đặt mở rộng dọc" #: ../gtk/gtkwidget.c:1727 msgid "Whether to use the vexpand property" msgstr "Có nên sử dụng thuộc tính mở rộng dọc hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1741 msgid "Expand Both" msgstr "Mở rộng cả hai" #: ../gtk/gtkwidget.c:1742 msgid "Whether widget wants to expand in both directions" msgstr "Ô điều khiển có mở rộng cả hai hướng hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:1759 msgid "Opacity for Widget" msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ" #: ../gtk/gtkwidget.c:1760 msgid "The opacity of the widget, from 0 to 1" msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1" #: ../gtk/gtkwidget.c:1777 msgid "Scale factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ giãn" #: ../gtk/gtkwidget.c:1778 msgid "The scaling factor of the window" msgstr "Hệ số gãn của cửa sổ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3571 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: ../gtk/gtkwidget.c:3572 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" #: ../gtk/gtkwidget.c:3585 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:3586 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtkwidget.c:3600 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:3601 msgid "" "Dash pattern used to draw the focus indicator. The character values are " "interpreted as pixel widths of alternating on and off segments of the line." msgstr "" "Mẫu gạch dòng được dùng để vẽ bộ chỉ thị kích hoạt. Giá trị ký tự được phiên " "dịch như là độ rộng điểm ảnh của cái thay thế bật hay tắt" #: ../gtk/gtkwidget.c:3614 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:3615 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và “hộp” ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: ../gtk/gtkwidget.c:3621 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3622 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" #: ../gtk/gtkwidget.c:3627 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3628 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" #: ../gtk/gtkwidget.c:3634 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3635 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" #: ../gtk/gtkwidget.c:3641 msgid "Window dragging" msgstr "Kéo cửa sổ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3642 msgid "Whether windows can be dragged and maximized by clicking on empty areas" msgstr "" "Có cho cửa sổ có thể kéo thả và phóng to tối đa bằng cách bấm vào một vùng " "trống hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:3659 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" #: ../gtk/gtkwidget.c:3660 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" #: ../gtk/gtkwidget.c:3676 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" #: ../gtk/gtkwidget.c:3677 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" #: ../gtk/gtkwidget.c:3692 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:3693 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" #: ../gtk/gtkwidget.c:3707 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" #: ../gtk/gtkwidget.c:3708 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:3722 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" #: ../gtk/gtkwidget.c:3723 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" #: ../gtk/gtkwidget.c:3737 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" #: ../gtk/gtkwidget.c:3738 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" #: ../gtk/gtkwidget.c:3752 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" #: ../gtk/gtkwidget.c:3753 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" #: ../gtk/gtkwidget.c:3759 ../gtk/gtkwidget.c:3760 msgid "Width of text selection handles" msgstr "Độ rộng của cán chọn chữ" #: ../gtk/gtkwidget.c:3765 ../gtk/gtkwidget.c:3766 msgid "Height of text selection handles" msgstr "Chiều cao của cán chọn chữ" #: ../gtk/gtkwindow.c:703 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:704 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu của cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:712 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:713 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:720 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:721 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" #: ../gtk/gtkwindow.c:737 msgid "Startup ID" msgstr "Mã nhận diện khởi chạy" #: ../gtk/gtkwindow.c:738 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification" msgstr "" "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy" #: ../gtk/gtkwindow.c:746 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:754 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" #: ../gtk/gtkwindow.c:761 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:762 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:770 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: ../gtk/gtkwindow.c:771 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: ../gtk/gtkwindow.c:780 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: ../gtk/gtkwindow.c:781 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: ../gtk/gtkwindow.c:790 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: ../gtk/gtkwindow.c:791 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: ../gtk/gtkwindow.c:805 msgid "Hide the titlebar during maximization" msgstr "Ẩn thanh tiêu đề trong quá trình phóng to cửa sổ tối đa" #: ../gtk/gtkwindow.c:806 msgid "If this window's titlebar should be hidden when the window is maximized" msgstr "" "Tiêu đề cửa sổ có nên ẩn khi cửa sổ đang được phóng to tối đa hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:814 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" #: ../gtk/gtkwindow.c:831 msgid "Mnemonics Visible" msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ" #: ../gtk/gtkwindow.c:832 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window" msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:849 msgid "Focus Visible" msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt" #: ../gtk/gtkwindow.c:850 msgid "Whether focus rectangles are currently visible in this window" msgstr "" "Có để hình chữ nhật kích hoạt hiện đang hiển thị trong cửa sổ này hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:866 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề cho cửa sổ này" #: ../gtk/gtkwindow.c:881 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: ../gtk/gtkwindow.c:882 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:889 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: ../gtk/gtkwindow.c:890 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:897 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: ../gtk/gtkwindow.c:898 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: ../gtk/gtkwindow.c:906 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: ../gtk/gtkwindow.c:907 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: ../gtk/gtkwindow.c:914 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: ../gtk/gtkwindow.c:915 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: ../gtk/gtkwindow.c:922 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: ../gtk/gtkwindow.c:923 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: ../gtk/gtkwindow.c:937 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwindow.c:938 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:952 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: ../gtk/gtkwindow.c:953 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:967 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: ../gtk/gtkwindow.c:968 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:982 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xóa bỏ" #: ../gtk/gtkwindow.c:983 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:1004 msgid "Resize grip" msgstr "Báng đổi cỡ" #: ../gtk/gtkwindow.c:1005 msgid "Specifies whether the window should have a resize grip" msgstr "Chỉ định cửa sổ có nên có báng đổi cỡ hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:1021 msgid "Resize grip is visible" msgstr "Báng đổi cỡ khả kiến" #: ../gtk/gtkwindow.c:1022 msgid "Specifies whether the window's resize grip is visible." msgstr "Có nên để báng đổi cỡ khả kiến hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:1038 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: ../gtk/gtkwindow.c:1039 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" #: ../gtk/gtkwindow.c:1056 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:1057 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" #: ../gtk/gtkwindow.c:1077 msgid "Attached to Widget" msgstr "Gắn vào widget" #: ../gtk/gtkwindow.c:1078 msgid "The widget where the window is attached" msgstr "Widget nơi mà cửa sổ được gắn vào" #: ../gtk/gtkwindow.c:1085 msgid "Is maximized" msgstr "Là tối đa" #: ../gtk/gtkwindow.c:1086 msgid "Whether the window is maximized" msgstr "Có để cửa sổ phóng tối đa hay không" #: ../gtk/gtkwindow.c:1094 ../gtk/gtkwindow.c:1095 msgid "Decorated button layout" msgstr "Bố cục nút đã trang trí" #: ../gtk/gtkwindow.c:1101 ../gtk/gtkwindow.c:1102 msgid "Decoration resize handle size" msgstr "Cỡ của cán đổi cỡ trang trí" #: ../gtk/gtkwindow.c:1124 msgid "GtkApplication" msgstr "Ứng dụng Gtk" #: ../gtk/gtkwindow.c:1125 msgid "The GtkApplication for the window" msgstr "GtkApplication dành cho cửa sổ" #: ../modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:137 msgid "Cloud Print account" msgstr "Tài khoản in ấn trên mây" #: ../modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:138 msgid "GtkCloudprintAccount instance" msgstr "Minh dụ GtkCloudprintAccount" #: ../modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:147 msgid "Printer ID" msgstr "Mã số máy in" #: ../modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:148 msgid "Cloud Print printer ID" msgstr "ID tài khoản in ấn trên mây" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:93 msgid "Color Profile Title" msgstr "Tiêu đề hồ sơ màu" #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:94 msgid "The title of the color profile to use" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại hồ sơ màu được dùng" #, fuzzy #~ msgid "Event base" #~ msgstr "Sự kiện" #~ msgid "" #~ "The label for the link to the website of the program. If this is not set, " #~ "it defaults to the URL" #~ msgstr "" #~ "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá " #~ "trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó" #~ msgid "Tab pack type" #~ msgstr "Kiểu bó thanh" #~ msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog" #~ msgstr "" #~ "ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp thoại in ấn " #~ "GtkPrintDialog" #~ msgid "Update policy" #~ msgstr "Chính sách cập nhật" #~ msgid "How the range should be updated on the screen" #~ msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình" #~ msgid "Lower" #~ msgstr "Cận dưới" #~ msgid "Lower limit of ruler" #~ msgstr "Giới hạn dưới của thước đo" #~ msgid "Upper" #~ msgstr "Cận trên" #~ msgid "Upper limit of ruler" #~ msgstr "Giới hạn trên của thước đo" #~ msgid "Max Size" #~ msgstr "Cỡ tối đa" #~ msgid "Maximum size of the ruler" #~ msgstr "Kích thước tối đa của thước đo" #~ msgid "Metric" #~ msgstr "Cách đo" #~ msgid "Number of steps" #~ msgstr "Số các bước" #~ msgid "" #~ "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The " #~ "animation will complete a full cycle in one second by default (see " #~ "#GtkSpinner:cycle-duration)." #~ msgstr "" #~ "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. " #~ "Mặc định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây " #~ "(xem #GtkSpinner:cycle-duration)." #~ msgid "" #~ "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop" #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp " #~ "hoàn toàn" #~ msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" #~ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không" #~ msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" #~ msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #~ msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" #~ msgstr "Màu tiền cảnh dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #~ msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" #~ msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #~ msgid "Horizontal Adjustment for the widget" #~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" #~ msgid "Vertical Adjustment for the widget" #~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" #~ msgid "" #~ "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position " #~ "for this viewport" #~ msgstr "" #~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem " #~ "này" #~ msgid "" #~ "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " #~ "this viewport" #~ msgstr "" #~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem " #~ "này" #~ msgid "Extension events" #~ msgstr "Sự kiện mở rộng" #~ msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" #~ msgstr "" #~ "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" #~ msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" #~ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" #~ msgid "Loop" #~ msgstr "Lặp lại" #~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end" #~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không" #~ msgid "Number of Channels" #~ msgstr "Số kênh" #~ msgid "The number of samples per pixel" #~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh" #~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" #~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu" #~ msgid "Bits per Sample" #~ msgstr "Bit/mẫu" #~ msgid "The number of bits per sample" #~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" #~ msgid "The number of columns of the pixbuf" #~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" #~ msgid "The number of rows of the pixbuf" #~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh" #~ msgid "Rowstride" #~ msgstr "Bước hàng" #~ msgid "" #~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next " #~ "row" #~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp" #~ msgid "Pixels" #~ msgstr "Điểm ảnh" #~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" #~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh" #~ msgid "the GdkScreen for the renderer" #~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton." #~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." #~ msgid "Has separator" #~ msgstr "Có bộ phân cách" #~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" #~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó" #~ msgid "Invisible char set" #~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt" #~ msgid "State Hint" #~ msgstr "Mẹo tình trạng" #~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" #~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" #~ msgid "The GdkFont that is currently selected" #~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn" #~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" #~ msgstr "" #~ "Thuộc tính bị phản đối nên bạn hãy dùng “shadow_type” (kiểu bóng) thay thế" #~ msgid "Pixmap" #~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #~ msgid "A GdkPixmap to display" #~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #~ msgid "A GdkImage to display" #~ msgstr "GdkImage cần hiển thị" #~ msgid "Mask" #~ msgstr "Mặt nạ" #~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" #~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" #~ msgid "" #~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the " #~ "buttons" #~ msgstr "" #~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " #~ "cái nút hay không" #~ msgid "Activity mode" #~ msgstr "Chế độ hoạt động" #~ msgid "" #~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " #~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. " #~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will " #~ "take." #~ msgstr "" #~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, " #~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến " #~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ." #~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag" #~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" #~ msgid "" #~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with " #~ "shadow IN while they are dragged" #~ msgstr "" #~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO " #~ "trong khi đang được kéo" #~ msgid "Trough Side Details" #~ msgstr "Chi tiết bên máng xối" #~ msgid "" #~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are " #~ "drawn with different details" #~ msgstr "" #~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết " #~ "khác nhau" #~ msgid "" #~ "The maximum number of items to be returned by " #~ "gtk_recent_manager_get_items()" #~ msgstr "" #~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục " #~ "“gtk_recent_manager_get_items ()”" #~ msgid "Blinking" #~ msgstr "Nháy" #~ msgid "Background stipple mask" #~ msgstr "Mặt nạ chấm nền" #~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" #~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản" #~ msgid "Foreground stipple mask" #~ msgstr "Mặt nạ chấm tiền cảnh" #~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" #~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ tiền cảnh văn bản" #~ msgid "Background stipple set" #~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #~ msgid "Whether this tag affects the background stipple" #~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không" #~ msgid "Foreground stipple set" #~ msgstr "Mẫu chấm tiền cảnh được đặt" #~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" #~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm tiền cảnh hay không" #~ msgid "Row Ending details" #~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" #~ msgid "Enable extended row background theming" #~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" #~ msgid "Draw Border" #~ msgstr "Vẽ viền" #~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" #~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" #~ msgid "Allow Shrink" #~ msgstr "Cho phép co" #~ msgid "" #~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of " #~ "the time a bad idea" #~ msgstr "" #~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " #~ "trường hợp là một ý kiến không hay" #~ msgid "Allow Grow" #~ msgstr "Cho phép giãn" #~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" #~ msgstr "" #~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" #~ msgid "Enable arrow keys" #~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" #~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" #~ msgid "Always enable arrows" #~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #~ msgid "Obsolete property, ignored" #~ msgstr "Thuộc tính quá thời nên bị bỏ qua" #~ msgid "Case sensitive" #~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #~ msgid "Whether list item matching is case sensitive" #~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" #~ msgid "Allow empty" #~ msgstr "Cho phép rỗng" #~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field" #~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #~ msgid "Value in list" #~ msgstr "Giá trị có sẵn" #~ msgid "Whether entered values must already be present in the list" #~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" #~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" #~ msgid "Minimum X" #~ msgstr "X tối thiểu" #~ msgid "Maximum X" #~ msgstr "X tối đa" #~ msgid "Maximum possible X value" #~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" #~ msgid "Minimum Y" #~ msgstr "Y tối thiểu" #~ msgid "Minimum possible value for Y" #~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" #~ msgid "Maximum Y" #~ msgstr "Y tối đa" #~ msgid "File System Backend" #~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #~ msgid "Name of file system backend to use" #~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" #~ msgid "The currently selected filename" #~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" #~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #~ msgid "Tab Border" #~ msgstr "Viền Tab" #~ msgid "Width of the border around the tab labels" #~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" #~ msgid "Horizontal Tab Border" #~ msgstr "Viền ngang thanh" #~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels" #~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" #~ msgid "Vertical Tab Border" #~ msgstr "Viền dọc thanh" #~ msgid "Width of the vertical border of tab labels" #~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" #~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" #~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" #~ msgid "Group ID for tabs drag and drop" #~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #~ msgid "User Data" #~ msgstr "Dữ liệu người dùng" #~ msgid "Anonymous User Data Pointer" #~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" #~ msgid "The menu of options" #~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn" #~ msgid "Size of dropdown indicator" #~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" #~ msgid "Spacing around indicator" #~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" #~ msgid "" #~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" #~ msgstr "" #~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay " #~ "không" #~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" #~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" #~ msgid "Bar style" #~ msgstr "Kiểu dáng thanh" #~ msgid "" #~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" #~ msgstr "" #~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " #~ "đối)" #~ msgid "Activity Step" #~ msgstr "Bước hoạt động" #~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" #~ msgstr "" #~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " #~ "đối)" #~ msgid "Activity Blocks" #~ msgstr "Khối hoạt động" #~ msgid "" #~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity " #~ "mode (Deprecated)" #~ msgstr "" #~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị " #~ "phản đối)" #~ msgid "Discrete Blocks" #~ msgstr "Khối rời rạc" #~ msgid "" #~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the " #~ "discrete style)" #~ msgstr "" #~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" #~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget" #~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản" #~ msgid "Vertical adjustment for the text widget" #~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản" #~ msgid "Line Wrap" #~ msgstr "Ngắt dòng" #~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" #~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" #~ msgid "Word Wrap" #~ msgstr "Ngắt từ" #~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges" #~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" #~ msgid "Tooltips" #~ msgstr "Mẹo công cụ" #~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" #~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"