From c3e0a4ea74da49abc69f83a9a9b57eb804449d3c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Matthias Clasen Date: Tue, 22 Jul 2008 00:39:10 +0000 Subject: 2.13.5 svn path=/trunk/; revision=20888 --- po-properties/vi.po | 400 +++++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 210 insertions(+), 190 deletions(-) (limited to 'po-properties/vi.po') diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index ada0fe8d2c..01069ecfb2 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-05 15:47-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-21 19:55-0400\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -250,7 +250,7 @@ msgstr "Ô điều khiển phím tắt" msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" -#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:119 +#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123 #: gtk/gtktextmark.c:89 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -295,7 +295,7 @@ msgstr "" "này." #: gtk/gtkaction.c:255 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230 -#: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:208 gtk/gtkwindow.c:592 +#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:208 gtk/gtkwindow.c:592 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" @@ -401,7 +401,7 @@ msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkadjustment.c:91 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128 -#: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:273 +#: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:269 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -707,7 +707,7 @@ msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtktable.c:165 -#: gtk/gtktoolbar.c:582 +#: gtk/gtktoolbar.c:580 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" @@ -715,7 +715,7 @@ msgstr "Đồng đều" msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:103 gtk/gtktoolbar.c:574 +#: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:103 gtk/gtktoolbar.c:572 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" @@ -1291,7 +1291,7 @@ msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:731 #: gtk/gtkprogressbar.c:124 gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtkstatusicon.c:283 -#: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktrayicon-x11.c:95 +#: gtk/gtktoolbar.c:492 gtk/gtktrayicon-x11.c:95 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" @@ -1300,7 +1300,7 @@ msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:116 gtk/gtkrange.c:346 -#: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:212 +#: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:208 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" @@ -1312,15 +1312,15 @@ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." msgid "Climb rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" -#: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:221 +#: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" -#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:230 +#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:226 msgid "Digits" msgstr "Số" -#: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:231 +#: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" @@ -1385,11 +1385,11 @@ msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:506 gtk/gtktexttag.c:251 -#: gtk/gtktextview.c:570 +#: gtk/gtktextview.c:568 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571 +#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:569 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" @@ -1944,7 +1944,7 @@ msgstr "Mục hoạt động" msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" -#: gtk/gtkcombobox.c:762 gtk/gtkuimanager.c:221 +#: gtk/gtkcombobox.c:762 gtk/gtkuimanager.c:220 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" @@ -2000,7 +2000,7 @@ msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:860 gtk/gtkentry.c:631 gtk/gtkhandlebox.c:177 -#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:632 +#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:630 #: gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" @@ -2219,7 +2219,7 @@ msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng h msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" -#: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtktextview.c:650 +#: gtk/gtkentry.c:647 gtk/gtktextview.c:648 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" @@ -2849,7 +2849,7 @@ msgstr "Tập biểu tượng" msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:549 +#: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:547 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" @@ -2906,7 +2906,7 @@ msgstr "Văn bản trong nhãn" msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:345 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587 +#: gtk/gtklabel.c:345 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:585 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" @@ -3222,7 +3222,7 @@ msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" -#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:599 +#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:597 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" @@ -3275,11 +3275,11 @@ msgstr "Độ rộng (ký tự)" msgid "The minimum desired width of the menu item in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" -#: gtk/gtkmenushell.c:368 +#: gtk/gtkmenushell.c:374 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" -#: gtk/gtkmenushell.c:369 +#: gtk/gtkmenushell.c:375 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " @@ -3704,71 +3704,91 @@ msgid "" msgstr "" "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" -#: gtk/gtkprinter.c:120 +#: gtk/gtkprinter.c:124 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:126 +#: gtk/gtkprinter.c:130 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" -#: gtk/gtkprinter.c:127 +#: gtk/gtkprinter.c:131 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:133 +#: gtk/gtkprinter.c:137 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" -#: gtk/gtkprinter.c:134 +#: gtk/gtkprinter.c:138 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" -#: gtk/gtkprinter.c:140 +#: gtk/gtkprinter.c:144 msgid "Accepts PDF" msgstr "Chấp nhận PDF" -#: gtk/gtkprinter.c:141 +#: gtk/gtkprinter.c:145 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" -#: gtk/gtkprinter.c:147 +#: gtk/gtkprinter.c:151 msgid "Accepts PostScript" msgstr "Chấp nhận PostScript" -#: gtk/gtkprinter.c:148 +#: gtk/gtkprinter.c:152 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" -#: gtk/gtkprinter.c:154 +#: gtk/gtkprinter.c:158 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" -#: gtk/gtkprinter.c:155 +#: gtk/gtkprinter.c:159 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:161 +#: gtk/gtkprinter.c:165 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: gtk/gtkprinter.c:162 +#: gtk/gtkprinter.c:166 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:169 +#: gtk/gtkprinter.c:173 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:175 +#: gtk/gtkprinter.c:179 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" -#: gtk/gtkprinter.c:176 +#: gtk/gtkprinter.c:180 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" +#: gtk/gtkprinter.c:198 +#, fuzzy +msgid "Paused Printer" +msgstr "Máy in" + +#: gtk/gtkprinter.c:199 +#, fuzzy +msgid "TRUE if this printer is paused" +msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" + +#: gtk/gtkprinter.c:212 +#, fuzzy +msgid "Accepting Jobs" +msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" + +#: gtk/gtkprinter.c:213 +#, fuzzy +msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs" +msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" + #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" @@ -3797,7 +3817,7 @@ msgstr "Thiết lập" msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" -#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:246 +#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:252 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" @@ -3821,11 +3841,11 @@ msgstr "Thiết lập trang mặc định" msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:903 gtk/gtkprintunixdialog.c:264 +#: gtk/gtkprintoperation.c:903 gtk/gtkprintunixdialog.c:270 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:265 +#: gtk/gtkprintoperation.c:904 gtk/gtkprintunixdialog.c:271 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" @@ -3845,11 +3865,11 @@ msgstr "Số trang" msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:254 +#: gtk/gtkprintoperation.c:969 gtk/gtkprintunixdialog.c:260 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:255 +#: gtk/gtkprintoperation.c:970 gtk/gtkprintunixdialog.c:261 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" @@ -3925,15 +3945,15 @@ msgstr "Nhãn tab riêng" msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:247 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:253 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:272 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:278 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:273 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:279 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" @@ -4666,44 +4686,44 @@ msgstr "Tên phông chữ" msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:347 +#: gtk/gtksettings.c:361 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:348 +#: gtk/gtksettings.c:362 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." -#: gtk/gtksettings.c:356 +#: gtk/gtksettings.c:370 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" -#: gtk/gtksettings.c:357 +#: gtk/gtksettings.c:371 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" -#: gtk/gtksettings.c:366 +#: gtk/gtksettings.c:380 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" -#: gtk/gtksettings.c:367 +#: gtk/gtksettings.c:381 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:376 +#: gtk/gtksettings.c:390 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:377 +#: gtk/gtksettings.c:391 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:386 +#: gtk/gtksettings.c:400 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:387 +#: gtk/gtksettings.c:401 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" @@ -4713,11 +4733,11 @@ msgstr "" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" -#: gtk/gtksettings.c:396 +#: gtk/gtksettings.c:410 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" -#: gtk/gtksettings.c:397 +#: gtk/gtksettings.c:411 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" @@ -4727,46 +4747,46 @@ msgstr "" " • VRGB\n" " • VBGR" -#: gtk/gtksettings.c:406 +#: gtk/gtksettings.c:420 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" -#: gtk/gtksettings.c:407 +#: gtk/gtksettings.c:421 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:416 +#: gtk/gtksettings.c:430 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:417 +#: gtk/gtksettings.c:431 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:425 +#: gtk/gtksettings.c:439 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:426 +#: gtk/gtksettings.c:440 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:436 +#: gtk/gtksettings.c:450 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" -#: gtk/gtksettings.c:437 +#: gtk/gtksettings.c:451 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" -#: gtk/gtksettings.c:454 +#: gtk/gtksettings.c:468 msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ" -#: gtk/gtksettings.c:455 +#: gtk/gtksettings.c:469 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" @@ -4775,11 +4795,11 @@ msgstr "" "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay " "không." -#: gtk/gtksettings.c:463 +#: gtk/gtksettings.c:477 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" -#: gtk/gtksettings.c:464 +#: gtk/gtksettings.c:478 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" @@ -4787,11 +4807,11 @@ msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" -#: gtk/gtksettings.c:472 +#: gtk/gtksettings.c:486 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" -#: gtk/gtksettings.c:473 +#: gtk/gtksettings.c:487 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" @@ -4799,222 +4819,222 @@ msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" -#: gtk/gtksettings.c:481 +#: gtk/gtksettings.c:495 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:482 +#: gtk/gtksettings.c:496 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:491 +#: gtk/gtksettings.c:505 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:492 +#: gtk/gtksettings.c:506 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:501 +#: gtk/gtksettings.c:515 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" -#: gtk/gtksettings.c:502 +#: gtk/gtksettings.c:516 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" -#: gtk/gtksettings.c:537 +#: gtk/gtksettings.c:551 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" -#: gtk/gtksettings.c:538 +#: gtk/gtksettings.c:552 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" -#: gtk/gtksettings.c:547 +#: gtk/gtksettings.c:561 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" -#: gtk/gtksettings.c:548 +#: gtk/gtksettings.c:562 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." -#: gtk/gtksettings.c:566 +#: gtk/gtksettings.c:580 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" -#: gtk/gtksettings.c:567 +#: gtk/gtksettings.c:581 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" -#: gtk/gtksettings.c:584 +#: gtk/gtksettings.c:598 msgid "Tooltip timeout" msgstr "Thời hạn mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:585 +#: gtk/gtksettings.c:599 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:610 +#: gtk/gtksettings.c:624 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:611 +#: gtk/gtksettings.c:625 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật" -#: gtk/gtksettings.c:632 +#: gtk/gtksettings.c:646 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:633 +#: gtk/gtksettings.c:647 msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt" -#: gtk/gtksettings.c:652 +#: gtk/gtksettings.c:666 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "Chỉ con chạy bằng phím" -#: gtk/gtksettings.c:653 +#: gtk/gtksettings.c:667 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển" -#: gtk/gtksettings.c:670 +#: gtk/gtksettings.c:684 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "Cuộn qua bằng phím" -#: gtk/gtksettings.c:671 +#: gtk/gtksettings.c:685 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím" -#: gtk/gtksettings.c:691 +#: gtk/gtksettings.c:705 msgid "Error Bell" msgstr "Chuông lỗi" -#: gtk/gtksettings.c:692 +#: gtk/gtksettings.c:706 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp" -#: gtk/gtksettings.c:709 +#: gtk/gtksettings.c:723 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" -#: gtk/gtksettings.c:710 +#: gtk/gtksettings.c:724 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." -#: gtk/gtksettings.c:718 +#: gtk/gtksettings.c:732 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:719 +#: gtk/gtksettings.c:733 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" -#: gtk/gtksettings.c:736 +#: gtk/gtksettings.c:750 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:737 +#: gtk/gtksettings.c:751 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:760 +#: gtk/gtksettings.c:774 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" -#: gtk/gtksettings.c:761 +#: gtk/gtksettings.c:775 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" -#: gtk/gtksettings.c:777 +#: gtk/gtksettings.c:791 msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" -#: gtk/gtksettings.c:778 +#: gtk/gtksettings.c:792 msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không" -#: gtk/gtksettings.c:794 +#: gtk/gtksettings.c:808 msgid "Enable Accelerators" msgstr "Bật phím tắt" -#: gtk/gtksettings.c:795 +#: gtk/gtksettings.c:809 msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không" -#: gtk/gtksettings.c:812 +#: gtk/gtksettings.c:826 msgid "Recent Files Limit" msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng" -#: gtk/gtksettings.c:813 +#: gtk/gtksettings.c:827 msgid "Number of recently used files" msgstr "Số tập tin vừa dùng" -#: gtk/gtksettings.c:827 +#: gtk/gtksettings.c:841 msgid "Default IM module" msgstr "Mô-đun IM mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:828 +#: gtk/gtksettings.c:842 msgid "Which IM module should be used by default" msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào" -#: gtk/gtksettings.c:846 +#: gtk/gtksettings.c:860 msgid "Recent Files Max Age" msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất" -#: gtk/gtksettings.c:847 +#: gtk/gtksettings.c:861 msgid "Maximum age of recently used files, in days" msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày" -#: gtk/gtksettings.c:856 +#: gtk/gtksettings.c:870 msgid "Fontconfig configuration timestamp" msgstr "" -#: gtk/gtksettings.c:857 +#: gtk/gtksettings.c:871 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration" msgstr "" -#: gtk/gtksettings.c:879 +#: gtk/gtksettings.c:893 #, fuzzy msgid "Sound Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:880 +#: gtk/gtksettings.c:894 #, fuzzy msgid "XDG sound theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:901 +#: gtk/gtksettings.c:915 msgid "Aureal Input Feedback" msgstr "" -#: gtk/gtksettings.c:902 +#: gtk/gtksettings.c:916 #, fuzzy msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" -#: gtk/gtksettings.c:923 +#: gtk/gtksettings.c:937 #, fuzzy msgid "Enable Event Sounds" msgstr "Bật hoạt cảnh" -#: gtk/gtksettings.c:924 +#: gtk/gtksettings.c:938 #, fuzzy msgid "Whether to play any event sounds at all" msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không" -#: gtk/gtksettings.c:939 +#: gtk/gtksettings.c:953 #, fuzzy msgid "Enable Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" -#: gtk/gtksettings.c:940 +#: gtk/gtksettings.c:954 #, fuzzy msgid "Whether tooltips should be shown on widgets" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" @@ -5042,19 +5062,19 @@ msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định " "kích cỡ của nhóm" -#: gtk/gtkspinbutton.c:213 +#: gtk/gtkspinbutton.c:209 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" -#: gtk/gtkspinbutton.c:220 +#: gtk/gtkspinbutton.c:216 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" -#: gtk/gtkspinbutton.c:240 +#: gtk/gtkspinbutton.c:236 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" -#: gtk/gtkspinbutton.c:241 +#: gtk/gtkspinbutton.c:237 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" @@ -5062,38 +5082,38 @@ msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" -#: gtk/gtkspinbutton.c:248 +#: gtk/gtkspinbutton.c:244 msgid "Numeric" msgstr "Số" -#: gtk/gtkspinbutton.c:249 +#: gtk/gtkspinbutton.c:245 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" -#: gtk/gtkspinbutton.c:256 +#: gtk/gtkspinbutton.c:252 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: gtk/gtkspinbutton.c:257 +#: gtk/gtkspinbutton.c:253 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" -#: gtk/gtkspinbutton.c:264 +#: gtk/gtkspinbutton.c:260 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" -#: gtk/gtkspinbutton.c:265 +#: gtk/gtkspinbutton.c:261 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" -#: gtk/gtkspinbutton.c:274 +#: gtk/gtkspinbutton.c:270 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" -#: gtk/gtkspinbutton.c:283 +#: gtk/gtkspinbutton.c:279 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" @@ -5418,7 +5438,7 @@ msgstr "" "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" -#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588 +#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:586 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" @@ -5435,7 +5455,7 @@ msgstr "" msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597 +#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:595 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" @@ -5443,15 +5463,15 @@ msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607 +#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:605 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616 +#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:614 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" -#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617 +#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:615 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -5467,7 +5487,7 @@ msgstr "" msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541 +#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:539 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -5475,7 +5495,7 @@ msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551 +#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:549 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" @@ -5483,20 +5503,20 @@ msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561 +#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:559 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579 +#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:577 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" -#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626 +#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:624 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" -#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627 +#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:625 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho văn bản này" @@ -5641,63 +5661,63 @@ msgstr "Nền đoạn văn được đặt" msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" -#: gtk/gtktextview.c:540 +#: gtk/gtktextview.c:538 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktextview.c:550 +#: gtk/gtktextview.c:548 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktextview.c:560 +#: gtk/gtktextview.c:558 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktextview.c:578 +#: gtk/gtktextview.c:576 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtktextview.c:596 +#: gtk/gtktextview.c:594 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktextview.c:606 +#: gtk/gtktextview.c:604 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktextview.c:634 +#: gtk/gtktextview.c:632 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" -#: gtk/gtktextview.c:635 +#: gtk/gtktextview.c:633 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" -#: gtk/gtktextview.c:642 +#: gtk/gtktextview.c:640 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" -#: gtk/gtktextview.c:643 +#: gtk/gtktextview.c:641 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" -#: gtk/gtktextview.c:651 +#: gtk/gtktextview.c:649 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" -#: gtk/gtktextview.c:658 +#: gtk/gtktextview.c:656 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" -#: gtk/gtktextview.c:659 +#: gtk/gtktextview.c:657 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" -#: gtk/gtktextview.c:668 +#: gtk/gtktextview.c:666 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" -#: gtk/gtktextview.c:669 +#: gtk/gtktextview.c:667 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" @@ -5731,110 +5751,110 @@ msgstr "Cái chỉ vẽ" msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:495 +#: gtk/gtktoolbar.c:493 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng của thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:503 +#: gtk/gtktoolbar.c:501 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:504 +#: gtk/gtktoolbar.c:502 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" -#: gtk/gtktoolbar.c:511 +#: gtk/gtktoolbar.c:509 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" -#: gtk/gtktoolbar.c:512 +#: gtk/gtktoolbar.c:510 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:527 +#: gtk/gtktoolbar.c:525 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:528 +#: gtk/gtktoolbar.c:526 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:550 +#: gtk/gtktoolbar.c:548 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" -#: gtk/gtktoolbar.c:565 +#: gtk/gtktoolbar.c:563 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtktoolbar.c:566 +#: gtk/gtktoolbar.c:564 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" -#: gtk/gtktoolbar.c:575 +#: gtk/gtktoolbar.c:573 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" -#: gtk/gtktoolbar.c:583 +#: gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:590 +#: gtk/gtktoolbar.c:588 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:591 +#: gtk/gtktoolbar.c:589 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:600 +#: gtk/gtktoolbar.c:598 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:608 +#: gtk/gtktoolbar.c:606 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtktoolbar.c:609 +#: gtk/gtktoolbar.c:607 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" -#: gtk/gtktoolbar.c:617 +#: gtk/gtktoolbar.c:615 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:618 +#: gtk/gtktoolbar.c:616 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" -#: gtk/gtktoolbar.c:625 +#: gtk/gtktoolbar.c:623 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:626 +#: gtk/gtktoolbar.c:624 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:633 +#: gtk/gtktoolbar.c:631 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:639 +#: gtk/gtktoolbar.c:637 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:640 +#: gtk/gtktoolbar.c:638 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." -#: gtk/gtktoolbar.c:646 +#: gtk/gtktoolbar.c:644 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:647 +#: gtk/gtktoolbar.c:645 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định" @@ -6228,15 +6248,15 @@ msgstr "Thứ tự sắp" msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" -#: gtk/gtkuimanager.c:222 +#: gtk/gtkuimanager.c:221 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" -#: gtk/gtkuimanager.c:229 +#: gtk/gtkuimanager.c:228 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" -#: gtk/gtkuimanager.c:230 +#: gtk/gtkuimanager.c:229 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" -- cgit v1.2.1