From 713e80edc8f96c24c6d1f2719f897352f8fc8961 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nikos Mavrogiannopoulos Date: Sat, 14 Apr 2012 12:56:48 +0200 Subject: Sync with TP. --- po/vi.po.in | 1195 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------- 1 file changed, 725 insertions(+), 470 deletions(-) (limited to 'po/vi.po.in') diff --git a/po/vi.po.in b/po/vi.po.in index 302653f73c..f3faca8a95 100644 --- a/po/vi.po.in +++ b/po/vi.po.in @@ -1,557 +1,935 @@ # Vietnamese translation for LibGnuTLS. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the libgnutls package. # Clytie Siddall , 2008-2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: libgnutls 2.8.5\n" +"Project-Id-Version: libgnutls-3.0.12\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2009-11-02 11:37+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-02-11 21:58+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" +"POT-Creation-Date: 2012-01-20 14:09+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-03-29 08:53+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" -#: gnutls_errors.c:51 +#: lib/gnutls_alert.c:45 +msgid "Close notify" +msgstr "Đóng thông báo" + +#: lib/gnutls_alert.c:46 +msgid "Unexpected message" +msgstr "Thông điệp bất thường" + +#: lib/gnutls_alert.c:47 +msgid "Bad record MAC" +msgstr "MAC bản ghi sai" + +#: lib/gnutls_alert.c:48 +msgid "Decryption failed" +msgstr "Lỗi giải mật mã" + +#: lib/gnutls_alert.c:49 +msgid "Record overflow" +msgstr "Tràn bản ghi" + +#: lib/gnutls_alert.c:50 +msgid "Decompression failed" +msgstr "Lỗi giải nén" + +#: lib/gnutls_alert.c:51 +msgid "Handshake failed" +msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ" + +#: lib/gnutls_alert.c:52 +msgid "Certificate is bad" +msgstr "Chứng nhận sai" + +#: lib/gnutls_alert.c:53 +msgid "Certificate is not supported" +msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ" + +#: lib/gnutls_alert.c:54 +msgid "Certificate was revoked" +msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" + +#: lib/gnutls_alert.c:55 +msgid "Certificate is expired" +msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" + +#: lib/gnutls_alert.c:56 +msgid "Unknown certificate" +msgstr "Không nhận ra chứng nhận" + +#: lib/gnutls_alert.c:57 +msgid "Illegal parameter" +msgstr "Tham số không được phép" + +#: lib/gnutls_alert.c:58 +msgid "CA is unknown" +msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)" + +#: lib/gnutls_alert.c:59 +msgid "Access was denied" +msgstr "Truy cập bị từ chối" + +#: lib/gnutls_alert.c:60 +msgid "Decode error" +msgstr "Lỗi giải mã" + +#: lib/gnutls_alert.c:61 +msgid "Decrypt error" +msgstr "Lỗi giải mật mã" + +#: lib/gnutls_alert.c:62 +msgid "Export restriction" +msgstr "Giới hạn xuất khẩu" + +#: lib/gnutls_alert.c:63 +msgid "Error in protocol version" +msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức" + +#: lib/gnutls_alert.c:64 +msgid "Insufficient security" +msgstr "Không đủ bảo mật" + +#: lib/gnutls_alert.c:65 +msgid "User canceled" +msgstr "Người dùng đã thôi" + +#: lib/gnutls_alert.c:66 +msgid "No certificate (SSL 3.0)" +msgstr "Không chứng nhận (SSL 3.0)" + +#: lib/gnutls_alert.c:67 +msgid "Internal error" +msgstr "Lỗi nội bộ" + +#: lib/gnutls_alert.c:68 +msgid "No renegotiation is allowed" +msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại" + +#: lib/gnutls_alert.c:70 +msgid "Could not retrieve the specified certificate" +msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định" + +#: lib/gnutls_alert.c:71 +msgid "An unsupported extension was sent" +msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ" + +#: lib/gnutls_alert.c:73 +msgid "The server name sent was not recognized" +msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra" + +#: lib/gnutls_alert.c:75 +msgid "The SRP/PSK username is missing or not known" +msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra" + +#: lib/gnutls_errors.c:51 msgid "Success." msgstr "Thành công." -#: gnutls_errors.c:52 +#: lib/gnutls_errors.c:52 msgid "Could not negotiate a supported cipher suite." msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:54 +#: lib/gnutls_errors.c:54 +msgid "No or insufficient priorities were set." +msgstr "Không hay thiếu quyền ưu tiên được đặt." + +#: lib/gnutls_errors.c:56 msgid "The cipher type is unsupported." msgstr "Loại mật mã không được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:56 +#: lib/gnutls_errors.c:58 msgid "The certificate and the given key do not match." msgstr "Chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau." -#: gnutls_errors.c:58 +#: lib/gnutls_errors.c:60 msgid "Could not negotiate a supported compression method." msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:60 +#: lib/gnutls_errors.c:62 msgid "An unknown public key algorithm was encountered." -msgstr "Gặp một thuật toán khoá công không rõ." +msgstr "Gặp phải một thuật toán khoá công không rõ." -#: gnutls_errors.c:63 +#: lib/gnutls_errors.c:65 msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated." msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực." -#: gnutls_errors.c:65 +#: lib/gnutls_errors.c:67 msgid "A large TLS record packet was received." -msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi TLS lớn." +msgstr "Nhận được một gói tin bản ghi TLS lớn." -#: gnutls_errors.c:67 +#: lib/gnutls_errors.c:69 msgid "A record packet with illegal version was received." -msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi có phiên bản cấm." +msgstr "Nhận được một gói tin bản ghi có phiên bản cấm." -#: gnutls_errors.c:70 +#: lib/gnutls_errors.c:72 msgid "The Diffie-Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)." msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)." -#: gnutls_errors.c:72 +#: lib/gnutls_errors.c:74 msgid "A TLS packet with unexpected length was received." msgstr "Nhận được một gói tin TLS có chiều dài bất thường." -#: gnutls_errors.c:75 +#: lib/gnutls_errors.c:76 +msgid "The TLS connection was non-properly terminated." +msgstr "Kết nối TLS đã không chấm dứt một cách đúng đắn." + +#: lib/gnutls_errors.c:79 msgid "The specified session has been invalidated for some reason." msgstr "Buổi hợp đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào." -#: gnutls_errors.c:78 +#: lib/gnutls_errors.c:82 msgid "GnuTLS internal error." msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS." -#: gnutls_errors.c:79 +#: lib/gnutls_errors.c:83 msgid "An illegal TLS extension was received." msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm." -#: gnutls_errors.c:81 +#: lib/gnutls_errors.c:85 msgid "A TLS fatal alert has been received." msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS." -#: gnutls_errors.c:83 +#: lib/gnutls_errors.c:87 msgid "An unexpected TLS packet was received." msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường." -#: gnutls_errors.c:85 +#: lib/gnutls_errors.c:89 msgid "A TLS warning alert has been received." msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS." -#: gnutls_errors.c:88 +#: lib/gnutls_errors.c:92 msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation." msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS." -#: gnutls_errors.c:90 -msgid "The peer did not send any certificate." -msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận." +#: lib/gnutls_errors.c:94 +msgid "No certificate was found." +msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào." + +#: lib/gnutls_errors.c:96 +msgid "The given DSA key is incompatible with the selected TLS protocol." +msgstr "Khoá DSA đưa ra thì không tương thích với giao thức TLS đã chọn." -#: gnutls_errors.c:93 +#: lib/gnutls_errors.c:99 msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority." msgstr "Đã có một thuật toán mật mã có mức ưu tiên thấp hơn." -#: gnutls_errors.c:96 +#: lib/gnutls_errors.c:102 msgid "No temporary RSA parameters were found." msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời." -#: gnutls_errors.c:98 +#: lib/gnutls_errors.c:104 msgid "No temporary DH parameters were found." msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời." -#: gnutls_errors.c:100 +#: lib/gnutls_errors.c:106 msgid "An unexpected TLS handshake packet was received." msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường." -#: gnutls_errors.c:102 +#: lib/gnutls_errors.c:108 msgid "The scanning of a large integer has failed." msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn." -#: gnutls_errors.c:104 +#: lib/gnutls_errors.c:110 msgid "Could not export a large integer." msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn." -#: gnutls_errors.c:106 +#: lib/gnutls_errors.c:112 msgid "Decryption has failed." msgstr "Lỗi giải mật mã." -#: gnutls_errors.c:107 +#: lib/gnutls_errors.c:113 msgid "Encryption has failed." msgstr "Lỗi mật mã hoá." -#: gnutls_errors.c:108 +#: lib/gnutls_errors.c:114 msgid "Public key decryption has failed." msgstr "Lỗi giải mật mã khoá công." -#: gnutls_errors.c:110 +#: lib/gnutls_errors.c:116 msgid "Public key encryption has failed." msgstr "Lỗi mật mã hoá khoá công." -#: gnutls_errors.c:112 +#: lib/gnutls_errors.c:118 msgid "Public key signing has failed." msgstr "Lỗi ký khoá công." -#: gnutls_errors.c:114 +#: lib/gnutls_errors.c:120 msgid "Public key signature verification has failed." msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công." -#: gnutls_errors.c:116 +#: lib/gnutls_errors.c:122 msgid "Decompression of the TLS record packet has failed." -msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS." +msgstr "Lỗi giải nén gói tin bản ghi TLS." -#: gnutls_errors.c:118 +#: lib/gnutls_errors.c:124 msgid "Compression of the TLS record packet has failed." -msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS." +msgstr "Lỗi nén gói tin bản ghi TLS." -#: gnutls_errors.c:121 +#: lib/gnutls_errors.c:127 msgid "Internal error in memory allocation." msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ." -#: gnutls_errors.c:123 +#: lib/gnutls_errors.c:129 msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested." msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện." -#: gnutls_errors.c:125 +#: lib/gnutls_errors.c:131 msgid "Insufficient credentials for that request." msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó." -#: gnutls_errors.c:127 +#: lib/gnutls_errors.c:133 msgid "Error in password file." msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu." -#: gnutls_errors.c:128 +#: lib/gnutls_errors.c:134 msgid "Wrong padding in PKCS1 packet." msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1." -#: gnutls_errors.c:130 +#: lib/gnutls_errors.c:136 msgid "The requested session has expired." msgstr "Đã yêu cầu một buổi hợp đã hết hạn." -#: gnutls_errors.c:131 +#: lib/gnutls_errors.c:137 msgid "Hashing has failed." msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất." -#: gnutls_errors.c:132 +#: lib/gnutls_errors.c:138 msgid "Base64 decoding error." msgstr "Lỗi giải mã Base64." -#: gnutls_errors.c:134 +#: lib/gnutls_errors.c:140 msgid "Base64 unexpected header error." msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64." -#: gnutls_errors.c:137 +#: lib/gnutls_errors.c:143 msgid "Base64 encoding error." msgstr "Lỗi mã hoá Base64." -#: gnutls_errors.c:139 +#: lib/gnutls_errors.c:145 msgid "Parsing error in password file." msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu." -#: gnutls_errors.c:141 +#: lib/gnutls_errors.c:147 msgid "The requested data were not available." msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng." -#: gnutls_errors.c:143 +#: lib/gnutls_errors.c:149 msgid "Error in the pull function." msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull." -#: gnutls_errors.c:144 +#: lib/gnutls_errors.c:150 msgid "Error in the push function." msgstr "Gặp lỗi trong hàm push." -#: gnutls_errors.c:146 +#: lib/gnutls_errors.c:152 msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!" -msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi !" +msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin bản ghi. Ái chà!" -#: gnutls_errors.c:148 +#: lib/gnutls_errors.c:154 msgid "Error in the certificate." msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." -#: gnutls_errors.c:150 +#: lib/gnutls_errors.c:156 msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate." msgstr "Không rõ tên Người dân Xen kẽ trong chứng nhận X.509." -#: gnutls_errors.c:153 +#: lib/gnutls_errors.c:159 msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate." msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509." -#: gnutls_errors.c:155 +#: lib/gnutls_errors.c:161 msgid "Key usage violation in certificate has been detected." msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận." -#: gnutls_errors.c:157 +#: lib/gnutls_errors.c:163 msgid "Resource temporarily unavailable, try again." msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng, hãy thử lại." -#: gnutls_errors.c:159 +#: lib/gnutls_errors.c:165 msgid "Function was interrupted." msgstr "Hàm đã bị gián đoạn." -#: gnutls_errors.c:160 +#: lib/gnutls_errors.c:166 msgid "Rehandshake was requested by the peer." msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ." -#: gnutls_errors.c:163 +#: lib/gnutls_errors.c:169 msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data." msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ." -#: gnutls_errors.c:165 +#: lib/gnutls_errors.c:171 msgid "Error in Database backend." msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu." -#: gnutls_errors.c:166 +#: lib/gnutls_errors.c:172 msgid "The certificate type is not supported." msgstr "Loại chứng nhận không được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:168 +#: lib/gnutls_errors.c:174 msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters." msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số." -#: gnutls_errors.c:170 +#: lib/gnutls_errors.c:176 msgid "The request is invalid." msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." -#: gnutls_errors.c:171 +#: lib/gnutls_errors.c:177 +msgid "The cookie was bad." +msgstr "Cookie sai." + +#: lib/gnutls_errors.c:178 msgid "An illegal parameter has been received." msgstr "Nhận được một tham số cấm." -#: gnutls_errors.c:173 +#: lib/gnutls_errors.c:180 +msgid "An illegal parameter was found." +msgstr "Có tham số không hợp lệ được tìm thấy." + +#: lib/gnutls_errors.c:182 msgid "Error while reading file." msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." -#: gnutls_errors.c:175 +#: lib/gnutls_errors.c:184 msgid "ASN1 parser: Element was not found." msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử." -#: gnutls_errors.c:177 +#: lib/gnutls_errors.c:186 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện." -#: gnutls_errors.c:179 +#: lib/gnutls_errors.c:188 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER." -#: gnutls_errors.c:181 +#: lib/gnutls_errors.c:190 msgid "ASN1 parser: Value was not found." msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị." -#: gnutls_errors.c:183 +#: lib/gnutls_errors.c:192 msgid "ASN1 parser: Generic parsing error." msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung." -#: gnutls_errors.c:185 +#: lib/gnutls_errors.c:194 msgid "ASN1 parser: Value is not valid." msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ." -#: gnutls_errors.c:187 +#: lib/gnutls_errors.c:196 msgid "ASN1 parser: Error in TAG." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)." -#: gnutls_errors.c:188 +#: lib/gnutls_errors.c:197 msgid "ASN1 parser: error in implicit tag" msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát." -#: gnutls_errors.c:190 +#: lib/gnutls_errors.c:199 msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'." msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong loại « ANY » (bất kỳ)." -#: gnutls_errors.c:192 +#: lib/gnutls_errors.c:201 msgid "ASN1 parser: Syntax error." msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp." -#: gnutls_errors.c:194 +#: lib/gnutls_errors.c:203 msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing." msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER." -#: gnutls_errors.c:197 +#: lib/gnutls_errors.c:206 msgid "Too many empty record packets have been received." -msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi trống." - -#: gnutls_errors.c:199 -msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed." -msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra." +msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin bản ghi trống." -#: gnutls_errors.c:202 -msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version." -msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra." +#: lib/gnutls_errors.c:208 +msgid "Too many handshake packets have been received." +msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin bắt tay." -#: gnutls_errors.c:204 -msgid "The gcrypt library version is too old." -msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt quá cũ." +#: lib/gnutls_errors.c:210 +msgid "The crypto library version is too old." +msgstr "Phiên bản thư viện crypto quá cũ." -#: gnutls_errors.c:207 +#: lib/gnutls_errors.c:213 msgid "The tasn1 library version is too old." msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 quá cũ." -#: gnutls_errors.c:209 +#: lib/gnutls_errors.c:215 msgid "The OpenPGP User ID is revoked." msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi." -#: gnutls_errors.c:211 +#: lib/gnutls_errors.c:217 +msgid "The OpenPGP key has not a preferred key set." +msgstr "Khoá OpenPGP không có tập hợp khoá được ưu tiên hơn." + +#: lib/gnutls_errors.c:219 msgid "Error loading the keyring." msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá." -#: gnutls_errors.c:213 -msgid "The initialization of LZO has failed." -msgstr "Lỗi sơ khởi LZO." +#: lib/gnutls_errors.c:221 +msgid "The initialization of crypto backend has failed." +msgstr "Khởi tạo thư viện mã hoá crypto làm backend gặp lỗi." -#: gnutls_errors.c:215 +#: lib/gnutls_errors.c:223 msgid "No supported compression algorithms have been found." msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:217 +#: lib/gnutls_errors.c:225 msgid "No supported cipher suites have been found." msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:219 +#: lib/gnutls_errors.c:227 msgid "Could not get OpenPGP key." msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP." -#: gnutls_errors.c:221 +#: lib/gnutls_errors.c:229 msgid "Could not find OpenPGP subkey." msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP." -#: gnutls_errors.c:224 +#: lib/gnutls_errors.c:231 +msgid "Safe renegotiation failed." +msgstr "Đàm-phán-lại an toàn gặp lỗi." + +#: lib/gnutls_errors.c:233 +msgid "Unsafe renegotiation denied." +msgstr "Đàm-phán-lại không an toàn bị từ chối" + +#: lib/gnutls_errors.c:236 msgid "The SRP username supplied is illegal." msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm." -#: gnutls_errors.c:227 +#: lib/gnutls_errors.c:238 +msgid "The SRP username supplied is unknown." +msgstr "Tài khoản người dùng SRP đã áp dụng không được biết." + +#: lib/gnutls_errors.c:241 msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported." msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:229 +#: lib/gnutls_errors.c:243 +msgid "The signature algorithm is not supported." +msgstr "Thuật toán chữ ký không được hỗ trợ." + +#: lib/gnutls_errors.c:245 msgid "The certificate has unsupported attributes." msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:231 +#: lib/gnutls_errors.c:247 msgid "The OID is not supported." msgstr "IOD không được hỗ trợ." -#: gnutls_errors.c:233 +#: lib/gnutls_errors.c:249 msgid "The hash algorithm is unknown." msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất (hash)." -#: gnutls_errors.c:235 +#: lib/gnutls_errors.c:251 msgid "The PKCS structure's content type is unknown." msgstr "Không rõ loại nội dung của cấu trúc PKCS." -#: gnutls_errors.c:237 +#: lib/gnutls_errors.c:253 msgid "The PKCS structure's bag type is unknown." msgstr "Không rõ loại bao của cấu trúc PKCS." -#: gnutls_errors.c:239 +#: lib/gnutls_errors.c:255 msgid "The given password contains invalid characters." msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." -#: gnutls_errors.c:241 +#: lib/gnutls_errors.c:257 msgid "The Message Authentication Code verification failed." msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp." -#: gnutls_errors.c:243 +#: lib/gnutls_errors.c:259 msgid "Some constraint limits were reached." msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc." -#: gnutls_errors.c:245 +#: lib/gnutls_errors.c:261 msgid "Failed to acquire random data." msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. " -#: gnutls_errors.c:248 +#: lib/gnutls_errors.c:264 msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message" msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Trung gian đã Kết thúc." -#: gnutls_errors.c:250 +#: lib/gnutls_errors.c:266 msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message" msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Cuối cùng đã Kết thúc." -#: gnutls_errors.c:252 +#: lib/gnutls_errors.c:268 msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed" msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA." -#: gnutls_errors.c:255 +#: lib/gnutls_errors.c:271 msgid "The specified algorithm or protocol is unknown." msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ." -#: gnutls_errors.c:258 -msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()." -msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()." +#: lib/gnutls_errors.c:274 +msgid "The handshake data size is too large." +msgstr "Kích thước dữ liệu bắt tay quá lớn." + +#: lib/gnutls_errors.c:277 +msgid "Error opening /dev/crypto" +msgstr "Lỗi mở /dev/crypto" + +#: lib/gnutls_errors.c:280 +msgid "Error interfacing with /dev/crypto" +msgstr "Lỗi giao diện với /dev/crypto" + +#: lib/gnutls_errors.c:283 +msgid "Channel binding data not available" +msgstr "Dữ liệu ràng buộc kênh không sẵn sàng" + +#: lib/gnutls_errors.c:286 +msgid "PKCS #11 error." +msgstr "lỗi PKCS #11." + +#: lib/gnutls_errors.c:288 +msgid "PKCS #11 initialization error." +msgstr "PKCS #11 lỗi khởi tạo." + +#: lib/gnutls_errors.c:290 +msgid "Error in parsing." +msgstr "Lỗi phân tích." + +#: lib/gnutls_errors.c:292 +msgid "PKCS #11 error in PIN." +msgstr "PKCS #11 lỗi trên PIN." + +#: lib/gnutls_errors.c:294 +msgid "PKCS #11 PIN should be saved." +msgstr "PKCS #11 PIN nên được ghi lại." + +#: lib/gnutls_errors.c:296 +msgid "PKCS #11 error in slot" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên khe" + +#: lib/gnutls_errors.c:298 +msgid "Thread locking error" +msgstr "lỗi khóa tuyến trình" + +#: lib/gnutls_errors.c:300 +msgid "PKCS #11 error in attribute" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên thuộc tính" + +#: lib/gnutls_errors.c:302 +msgid "PKCS #11 error in device" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên thiết bị" + +#: lib/gnutls_errors.c:304 +msgid "PKCS #11 error in data" +msgstr "PKCS #11 lỗi dữ liệu" + +#: lib/gnutls_errors.c:306 +msgid "PKCS #11 unsupported feature" +msgstr "PKCS #11 đặc tính kỹ thuật không được hỗ trợ" + +#: lib/gnutls_errors.c:308 +msgid "PKCS #11 error in key" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên khoá" + +#: lib/gnutls_errors.c:310 +msgid "PKCS #11 PIN expired" +msgstr "PKCS #11 PIN lỗi PIN hết hạn" + +#: lib/gnutls_errors.c:312 +msgid "PKCS #11 PIN locked" +msgstr "PKCS #11 lỗi PIN bị khoá" + +#: lib/gnutls_errors.c:314 +msgid "PKCS #11 error in session" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên phiên" + +#: lib/gnutls_errors.c:316 +msgid "PKCS #11 error in signature" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên chữ ký" + +#: lib/gnutls_errors.c:318 +msgid "PKCS #11 error in token" +msgstr "PKCS #11 lỗi thẻ bài" -#: gnutls_errors.c:347 +#: lib/gnutls_errors.c:320 +msgid "PKCS #11 user error" +msgstr "PKCS #11 lỗi người dùng" + +#: lib/gnutls_errors.c:322 +msgid "The operation timed out" +msgstr "Thao tác bị lỗi quá thời gian" + +#: lib/gnutls_errors.c:324 +msgid "The operation was cancelled due to user error" +msgstr "Thao tác bị huỷ bỏ bởi vì lỗi từ phía người dùng" + +#: lib/gnutls_errors.c:326 +msgid "No supported ECC curves were found" +msgstr "Không tìm thấy đường cong ECC được hỗ trợ" + +#: lib/gnutls_errors.c:328 +msgid "The curve is unsupported" +msgstr "Không hỗ trợ curve" + +#: lib/gnutls_errors.c:330 +msgid "The requested PKCS #11 object is not available" +msgstr "Đã yêu cầu đối tượng PKCS #11 là không sẵn sàng." + +#: lib/gnutls_errors.c:332 +msgid "The provided X.509 certificate list is not sorted (in subject to issuer order)" +msgstr "Danh sách giấy chứng thực X.509 đã cung cấp không được xắp xếp đúng (theo thứ tự từ chủ đề đến nhà phát hành)" + +#: lib/gnutls_errors.c:419 msgid "(unknown error code)" msgstr "(không rõ mã lỗi)" -#: gnutls_alert.c:42 -msgid "Close notify" -msgstr "Đóng thông báo" +#: lib/openpgp/output.c:45 +msgid "\t\tKey Usage:\n" +msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n" -#: gnutls_alert.c:43 -msgid "Unexpected message" -msgstr "Thông điệp bất thường" +#: lib/openpgp/output.c:54 +#, c-format +msgid "error: get_key_usage: %s\n" +msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n" -#: gnutls_alert.c:44 -msgid "Bad record MAC" -msgstr "MAC mục ghi sai" +#: lib/openpgp/output.c:59 +msgid "\t\t\tDigital signatures.\n" +msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n" -#: gnutls_alert.c:45 -msgid "Decryption failed" -msgstr "Lỗi giải mật mã" +#: lib/openpgp/output.c:61 +msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n" +msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n" -#: gnutls_alert.c:46 -msgid "Record overflow" -msgstr "Tràn mục ghi" +#: lib/openpgp/output.c:63 +msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n" +msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n" -#: gnutls_alert.c:47 -msgid "Decompression failed" -msgstr "Lỗi giải nén" +#: lib/openpgp/output.c:65 +msgid "\t\t\tAuthentication.\n" +msgstr "\t\t\tXác thực.\n" -#: gnutls_alert.c:48 -msgid "Handshake failed" -msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ" +#: lib/openpgp/output.c:67 +msgid "\t\t\tCertificate signing.\n" +msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n" -#: gnutls_alert.c:49 -msgid "Certificate is bad" -msgstr "Chứng nhận sai" +#: lib/openpgp/output.c:88 +msgid "\tID (hex): " +msgstr "\tMã số (thập lục): " -#: gnutls_alert.c:50 -msgid "Certificate is not supported" -msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ" +#: lib/openpgp/output.c:113 +msgid "\tFingerprint (hex): " +msgstr "\tDấu tay (thập lục):" -#: gnutls_alert.c:51 -msgid "Certificate was revoked" -msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" +#: lib/openpgp/output.c:130 +msgid "\tFingerprint's random art:\n" +msgstr "Kỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Dấu vân tay:\n" -#: gnutls_alert.c:52 -msgid "Certificate is expired" -msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" +#: lib/openpgp/output.c:148 +msgid "\tRevoked: True\n" +msgstr "\tThu hồi: Đúng\n" -#: gnutls_alert.c:53 -msgid "Unknown certificate" -msgstr "Không nhận ra chứng nhận" +#: lib/openpgp/output.c:150 +msgid "\tRevoked: False\n" +msgstr "\tThu hồi: Sai\n" -#: gnutls_alert.c:54 -msgid "Illegal parameter" -msgstr "Tham số không được phép" +#: lib/openpgp/output.c:158 +msgid "\tTime stamps:\n" +msgstr "\tNhãn thời gian.\n" -#: gnutls_alert.c:55 -msgid "CA is unknown" -msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)" +#: lib/openpgp/output.c:175 +#, c-format +msgid "\t\tCreation: %s\n" +msgstr "\t\tTạo : %s\n" -#: gnutls_alert.c:56 -msgid "Access was denied" -msgstr "Truy cập bị từ chối" +#: lib/openpgp/output.c:189 +msgid "\t\tExpiration: Never\n" +msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n" -#: gnutls_alert.c:57 -msgid "Decode error" -msgstr "Lỗi giải mã" +#: lib/openpgp/output.c:198 +#, c-format +msgid "\t\tExpiration: %s\n" +msgstr "\t\tHết hạn: %s\n" -#: gnutls_alert.c:58 -msgid "Decrypt error" -msgstr "Lỗi giải mật mã" +#: lib/openpgp/output.c:220 lib/x509/ocsp_output.c:511 lib/x509/output.c:1173 +#: lib/x509/output.c:1306 lib/x509/output.c:1496 lib/x509/output.c:1904 +#: lib/x509/output.c:2029 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" -#: gnutls_alert.c:59 -msgid "Export restriction" -msgstr "Giới hạn xuất khẩu" +#: lib/openpgp/output.c:222 +#, c-format +msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n" -#: gnutls_alert.c:60 -msgid "Error in protocol version" -msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức" +#: lib/openpgp/output.c:223 +#, c-format +msgid "\tKey Security Level: %s\n" +msgstr "\tMức độ Khoá Bảo mật: %s\n" -#: gnutls_alert.c:61 -msgid "Insufficient security" -msgstr "Không đủ bảo mật" +#: lib/openpgp/output.c:244 lib/x509/output.c:1208 lib/x509/output.c:2044 +#, c-format +msgid "\t\tModulus (bits %d):\n" +msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" -#: gnutls_alert.c:62 -msgid "User canceled" -msgstr "Người dùng đã thôi" +#: lib/openpgp/output.c:246 lib/x509/output.c:2046 +msgid "\t\tExponent:\n" +msgstr "\t\tMũ :\n" -#: gnutls_alert.c:63 -msgid "Internal error" -msgstr "Lỗi nội bộ" +#: lib/openpgp/output.c:271 lib/x509/output.c:1253 lib/x509/output.c:2066 +#, c-format +msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n" +msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n" -#: gnutls_alert.c:64 -msgid "No renegotiation is allowed" -msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại" +#: lib/openpgp/output.c:273 lib/x509/output.c:1255 lib/x509/output.c:2068 +msgid "\t\tP:\n" +msgstr "\t\tP:\n" -#: gnutls_alert.c:66 -msgid "Could not retrieve the specified certificate" -msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định" +#: lib/openpgp/output.c:275 lib/x509/output.c:1257 lib/x509/output.c:2070 +msgid "\t\tQ:\n" +msgstr "\t\tQ:\n" -#: gnutls_alert.c:67 -msgid "An unsupported extension was sent" -msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ" +#: lib/openpgp/output.c:277 lib/x509/output.c:1259 lib/x509/output.c:2072 +msgid "\t\tG:\n" +msgstr "\t\tG:\n" -#: gnutls_alert.c:69 -msgid "The server name sent was not recognized" -msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra" +#: lib/openpgp/output.c:308 lib/x509/ocsp_output.c:53 +#: lib/x509/ocsp_output.c:283 lib/x509/output.c:1049 lib/x509/output.c:1657 +#: lib/x509/output.c:1987 +#, c-format +msgid "\tVersion: %d\n" +msgstr "\tPhiên bản %d\n" -#: gnutls_alert.c:71 -msgid "The SRP/PSK username is missing or not known" -msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra" +#: lib/openpgp/output.c:341 +#, c-format +msgid "\tName[%d]: %s\n" +msgstr "\tTên[%d]: %s\n" + +#: lib/openpgp/output.c:343 +#, c-format +msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n" +msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n" + +#: lib/openpgp/output.c:364 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tSubkey[%d]:\n" +msgstr "" +"\n" +"\tKhoá phụ[%d]:\n" + +#: lib/openpgp/output.c:404 +#, c-format +msgid "name[%d]: %s, " +msgstr "tên[%d]: %s, " + +#: lib/openpgp/output.c:406 +#, c-format +msgid "revoked name[%d]: %s, " +msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, " + +#: lib/openpgp/output.c:426 +msgid "fingerprint: " +msgstr "dấu tay: " + +#: lib/openpgp/output.c:446 +#, c-format +msgid "created: %s, " +msgstr "tạo : %s, " + +#: lib/openpgp/output.c:456 +msgid "never expires, " +msgstr "không bao giờ hết hạn, " + +#: lib/openpgp/output.c:464 +#, c-format +msgid "expires: %s, " +msgstr "hết hạn: %s, " + +#: lib/openpgp/output.c:476 +#, c-format +msgid "key algorithm %s (%d bits)" +msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)" + +#: lib/openpgp/output.c:478 +#, c-format +msgid "unknown key algorithm (%d)" +msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)" + +#: lib/openpgp/output.c:511 +msgid "OpenPGP Certificate Information:\n" +msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:139 lib/x509/ocsp_output.c:486 +#: lib/x509/output.c:1834 lib/x509/output.c:2204 +msgid "\t\t\tASCII: " +msgstr "\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/ocsp_output.c:143 lib/x509/ocsp_output.c:490 +#: lib/x509/output.c:1838 lib/x509/output.c:2208 +msgid "\t\t\tHexdump: " +msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/ocsp_output.c:188 +msgid "OCSP Request Information:\n" +msgstr "Thông tin OCSP yêu cầu:\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:297 +#, c-format +msgid "\tResponder ID: %.*s\n" +msgstr "\tID đáp ứng: %.*s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:315 +#, c-format +msgid "\tProduced At: %s\n" +msgstr "\tDài quá tại: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:409 +#, c-format +msgid "\t\tRevocation time: %s\n" +msgstr "\t\tThời gian huỷ bỏ: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:424 +#, c-format +msgid "\t\tThis Update: %s\n" +msgstr "\t\tCập nhật này: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:439 +#, c-format +msgid "\t\tNext Update: %s\n" +msgstr "\t\tCập nhật kế tiếp: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:512 lib/x509/output.c:1307 lib/x509/output.c:1905 +#, c-format +msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:516 lib/x509/output.c:1311 lib/x509/output.c:1909 +msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n" +msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n" -#: gnutls_alert.c:73 -msgid "Inner application negotiation failed" -msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong" +#: lib/x509/ocsp_output.c:525 lib/x509/output.c:1338 lib/x509/output.c:1936 +msgid "\tSignature:\n" +msgstr "\tChữ ký:\n" -#: gnutls_alert.c:75 -msgid "Inner application verification failed" -msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong" +#: lib/x509/ocsp_output.c:617 +msgid "OCSP Response Information:\n" +msgstr "Thông tin OCSP Đáp ứng:\n" -#: x509/output.c:156 +#: lib/x509/output.c:103 #, c-format msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" msgstr "\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n" -#: x509/output.c:157 +#: lib/x509/output.c:104 #, c-format msgid "\t\t\tPolicy Language: %s" msgstr "\t\t\tNgôn ngữ Chính sách: %s" -#: x509/output.c:166 +#: lib/x509/output.c:113 msgid "" "\t\t\tPolicy:\n" "\t\t\t\tASCII: " @@ -559,7 +937,7 @@ msgstr "" "\t\t\tChính sách:\n" "\t\t\t\tASCII: " -#: x509/output.c:168 +#: lib/x509/output.c:115 msgid "" "\n" "\t\t\t\tHexdump: " @@ -567,125 +945,135 @@ msgstr "" "\n" "\t\t\t\tĐổ thập lục: " -#: x509/output.c:295 +#: lib/x509/output.c:140 +#, c-format +msgid "\t\t\tAccess Method: %.*s" +msgstr "\t\t\tPhương thức Truy cập: %.*s" + +#: lib/x509/output.c:305 #, c-format msgid "%s\t\t\tDigital signature.\n" msgstr "%s\t\t\tChữ ký dạng số.\n" -#: x509/output.c:297 +#: lib/x509/output.c:307 #, c-format msgid "%s\t\t\tNon repudiation.\n" msgstr "%s\t\t\tKhông từ chối.\n" -#: x509/output.c:299 +#: lib/x509/output.c:309 #, c-format msgid "%s\t\t\tKey encipherment.\n" msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá khoá.\n" -#: x509/output.c:301 +#: lib/x509/output.c:311 #, c-format msgid "%s\t\t\tData encipherment.\n" msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá dữ liệu.\n" -#: x509/output.c:303 +#: lib/x509/output.c:313 #, c-format msgid "%s\t\t\tKey agreement.\n" msgstr "%s\t\t\tChấp thuận khoá.\n" -#: x509/output.c:305 +#: lib/x509/output.c:315 #, c-format msgid "%s\t\t\tCertificate signing.\n" msgstr "%s\t\t\tKý chứng nhận.\n" -#: x509/output.c:307 +#: lib/x509/output.c:317 #, c-format msgid "%s\t\t\tCRL signing.\n" msgstr "%s\t\t\tKý CRL.\n" -#: x509/output.c:309 +#: lib/x509/output.c:319 #, c-format msgid "%s\t\t\tKey encipher only.\n" msgstr "%s\t\t\tChỉ mật mã hoá khoá.\n" -#: x509/output.c:311 +#: lib/x509/output.c:321 #, c-format msgid "%s\t\t\tKey decipher only.\n" msgstr "%s\t\t\tChỉ giải mật mã khoá.\n" -#: x509/output.c:362 +#: lib/x509/output.c:372 msgid "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n" -#: x509/output.c:454 +#: lib/x509/output.c:465 #, c-format msgid "%s\t\t\tTLS WWW Server.\n" msgstr "%s\t\t\tTrình phục vụ WWW TLS.\n" -#: x509/output.c:456 +#: lib/x509/output.c:467 #, c-format msgid "%s\t\t\tTLS WWW Client.\n" msgstr "%s\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n" -#: x509/output.c:458 +#: lib/x509/output.c:469 #, c-format msgid "%s\t\t\tCode signing.\n" msgstr "%s\t\t\tKý mã.\n" -#: x509/output.c:460 +#: lib/x509/output.c:471 #, c-format msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n" msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n" -#: x509/output.c:462 +#: lib/x509/output.c:473 #, c-format msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n" msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n" -#: x509/output.c:464 +#: lib/x509/output.c:475 #, c-format msgid "%s\t\t\tOCSP signing.\n" msgstr "%s\t\t\tKý OCSP.\n" -#: x509/output.c:466 +#: lib/x509/output.c:477 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tIpsec IKE.\n" +msgstr "%s\t\t\tIpsec IKE.\n" + +#: lib/x509/output.c:479 #, c-format msgid "%s\t\t\tAny purpose.\n" msgstr "%s\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n" -#: x509/output.c:499 +#: lib/x509/output.c:512 #, c-format msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n" msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n" -#: x509/output.c:501 +#: lib/x509/output.c:514 #, c-format msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n" msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n" -#: x509/output.c:504 +#: lib/x509/output.c:517 #, c-format msgid "%s\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" msgstr "%s\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n" -#: x509/output.c:571 x509/output.c:651 -msgid "warning: SAN contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" -msgstr "cảnh báo : SAN chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n" +#: lib/x509/output.c:591 lib/x509/output.c:681 +msgid "warning: altname contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" +msgstr "cảnh báo: tên thay thế (altname) chứa một NUL nhúng, thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n" -#: x509/output.c:657 +#: lib/x509/output.c:687 #, c-format msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n" msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n" -#: x509/output.c:662 +#: lib/x509/output.c:692 #, c-format msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n" msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" -#: x509/output.c:664 +#: lib/x509/output.c:694 #, c-format msgid "%s\t\t\totherName DER: " msgstr "%s\t\t\tDER tên khác: " -#: x509/output.c:666 +#: lib/x509/output.c:696 #, c-format msgid "" "\n" @@ -694,163 +1082,149 @@ msgstr "" "\n" "%s\t\t\tASCII tên khác: " -#: x509/output.c:728 +#: lib/x509/output.c:820 #, c-format msgid "%s\tExtensions:\n" msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n" -#: x509/output.c:738 +#: lib/x509/output.c:830 #, c-format msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n" msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n" -#: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787 -#: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852 -#: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550 +#: lib/x509/output.c:831 lib/x509/output.c:846 lib/x509/output.c:863 +#: lib/x509/output.c:879 lib/x509/output.c:894 lib/x509/output.c:911 +#: lib/x509/output.c:926 lib/x509/output.c:941 lib/x509/output.c:959 +#: lib/x509/output.c:970 lib/x509/output.c:981 lib/x509/output.c:1769 +#: lib/x509/output.c:1792 lib/x509/output.c:1805 msgid "critical" msgstr "tới hạn" -#: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787 -#: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852 -#: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550 +#: lib/x509/output.c:831 lib/x509/output.c:846 lib/x509/output.c:863 +#: lib/x509/output.c:879 lib/x509/output.c:894 lib/x509/output.c:911 +#: lib/x509/output.c:926 lib/x509/output.c:941 lib/x509/output.c:959 +#: lib/x509/output.c:970 lib/x509/output.c:981 lib/x509/output.c:1769 +#: lib/x509/output.c:1792 lib/x509/output.c:1805 msgid "not critical" msgstr "không tới hạn" -#: x509/output.c:753 +#: lib/x509/output.c:845 #, c-format msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" msgstr "%s\tĐồ nhận diện Khoá Người dân (%s):\n" -#: x509/output.c:770 +#: lib/x509/output.c:862 #, c-format msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" msgstr "%s\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n" -#: x509/output.c:786 +#: lib/x509/output.c:878 #, c-format msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n" msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n" -#: x509/output.c:801 +#: lib/x509/output.c:893 #, c-format msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n" msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n" -#: x509/output.c:818 +#: lib/x509/output.c:910 #, c-format msgid "%s\t\tSubject Alternative Name (%s):\n" msgstr "%s\t\tTên Xen kẽ Người dân (%s):\n" -#: x509/output.c:833 +#: lib/x509/output.c:925 +#, c-format +msgid "%s\t\tIssuer Alternative Name (%s):\n" +msgstr "%s\t\tTên Thay thế Nhà phát hành (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:940 #, c-format msgid "%s\t\tCRL Distribution points (%s):\n" msgstr "%s\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n" -#: x509/output.c:851 +#: lib/x509/output.c:958 #, c-format msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n" msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n" -#: x509/output.c:864 +#: lib/x509/output.c:968 +#, c-format +msgid "%s\t\tAuthority Information Access (%s):\n" +msgstr "%s\t\tTruy cập Thông tin Nhà chức trách (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:980 #, c-format msgid "%s\t\tUnknown extension %s (%s):\n" msgstr "%s\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n" -#: x509/output.c:910 +#: lib/x509/output.c:1027 #, c-format msgid "%s\t\t\tASCII: " msgstr "%s\t\t\tASCII: " -#: x509/output.c:914 +#: lib/x509/output.c:1031 #, c-format msgid "%s\t\t\tHexdump: " msgstr "%s\t\t\tĐổ thập lục: " -#: x509/output.c:932 x509/output.c:1417 x509/output.c:1730 -#: openpgp/output.c:323 -#, c-format -msgid "\tVersion: %d\n" -msgstr "\tPhiên bản %d\n" - -#: x509/output.c:946 +#: lib/x509/output.c:1063 msgid "\tSerial Number (hex): " msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): " -#: x509/output.c:963 x509/output.c:1431 +#: lib/x509/output.c:1092 lib/x509/output.c:1683 #, c-format msgid "\tIssuer: %s\n" msgstr "\tNhà cấp: %s\n" -#: x509/output.c:970 +#: lib/x509/output.c:1102 msgid "\tValidity:\n" msgstr "\tHợp lệ:\n" -#: x509/output.c:983 +#: lib/x509/output.c:1115 #, c-format msgid "\t\tNot Before: %s\n" msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n" -#: x509/output.c:997 +#: lib/x509/output.c:1129 #, c-format msgid "\t\tNot After: %s\n" msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n" -#: x509/output.c:1011 x509/output.c:1743 +#: lib/x509/output.c:1154 lib/x509/output.c:2011 #, c-format msgid "\tSubject: %s\n" msgstr "\tNgười dân: %s\n" -#: x509/output.c:1026 x509/output.c:1113 x509/output.c:1256 x509/output.c:1648 -#: x509/output.c:1758 openpgp/output.c:237 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" - -#: x509/output.c:1028 x509/output.c:1760 +#: lib/x509/output.c:1177 lib/x509/output.c:2031 #, c-format msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n" msgstr "\tThuật toán Khoá Công Người dân: %s\n" -#: x509/output.c:1042 x509/output.c:1773 openpgp/output.c:257 +#: lib/x509/output.c:1178 #, c-format -msgid "\t\tModulus (bits %d):\n" -msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" +msgid "\tCertificate Security Level: %s (%d bits)\n" +msgstr "\tMức An ninh Giấy chứng thực: %s (%d bits)\n" -#: x509/output.c:1044 +#: lib/x509/output.c:1210 #, c-format msgid "\t\tExponent (bits %d):\n" msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n" -#: x509/output.c:1064 x509/output.c:1795 openpgp/output.c:284 +#: lib/x509/output.c:1231 #, c-format -msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n" -msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n" - -#: x509/output.c:1066 x509/output.c:1797 openpgp/output.c:286 -msgid "\t\tP:\n" -msgstr "\t\tP:\n" - -#: x509/output.c:1068 x509/output.c:1799 openpgp/output.c:288 -msgid "\t\tQ:\n" -msgstr "\t\tQ:\n" - -#: x509/output.c:1070 x509/output.c:1801 openpgp/output.c:290 -msgid "\t\tG:\n" -msgstr "\t\tG:\n" - -#: x509/output.c:1114 x509/output.c:1649 -#, c-format -msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" -msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n" +msgid "\t\tCurve:\t%s\n" +msgstr "\t\tCurve:\t%s\n" -#: x509/output.c:1118 x509/output.c:1653 -msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n" -msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n" +#: lib/x509/output.c:1232 +msgid "\t\tX:\n" +msgstr "\t\tX:\n" -#: x509/output.c:1144 x509/output.c:1679 -msgid "\tSignature:\n" -msgstr "\tChữ ký:\n" +#: lib/x509/output.c:1234 +msgid "\t\tY:\n" +msgstr "\t\tC:\n" -#: x509/output.c:1167 +#: lib/x509/output.c:1361 msgid "" "\tMD5 fingerprint:\n" "\t\t" @@ -858,7 +1232,7 @@ msgstr "" "\tDấu tay MD5:\n" "\t\t" -#: x509/output.c:1169 +#: lib/x509/output.c:1363 msgid "" "\tSHA-1 fingerprint:\n" "\t\t" @@ -866,7 +1240,7 @@ msgstr "" "\tDấu tay SHA1:\n" "\t\t" -#: x509/output.c:1188 x509/output.c:1956 +#: lib/x509/output.c:1385 lib/x509/output.c:2248 msgid "" "\tPublic Key Id:\n" "\t\t" @@ -874,238 +1248,119 @@ msgstr "" "\tMã số Khoá Công:\n" "\t\t" -#: x509/output.c:1258 +#: lib/x509/output.c:1401 +msgid "\tPublic key's random art:\n" +msgstr "\t\tKỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Khoá công:\n" + +#: lib/x509/output.c:1498 #, c-format msgid "signed using %s (broken!), " msgstr "đã ký dùng %s (bị hỏng !), " -#: x509/output.c:1260 +#: lib/x509/output.c:1500 #, c-format msgid "signed using %s, " msgstr "đã ký dùng %s, " -#: x509/output.c:1373 +#: lib/x509/output.c:1613 msgid "X.509 Certificate Information:\n" msgstr "Thông tin Chứng nhận X.509:\n" -#: x509/output.c:1377 x509/output.c:1993 +#: lib/x509/output.c:1617 lib/x509/output.c:2285 msgid "Other Information:\n" msgstr "Thông tin khác:\n" -#: x509/output.c:1413 +#: lib/x509/output.c:1653 msgid "\tVersion: 1 (default)\n" msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n" -#: x509/output.c:1438 +#: lib/x509/output.c:1693 msgid "\tUpdate dates:\n" msgstr "\tNgày cập nhật:\n" -#: x509/output.c:1451 +#: lib/x509/output.c:1706 #, c-format msgid "\t\tIssued: %s\n" msgstr "\t\tCấp: %s\n" -#: x509/output.c:1467 +#: lib/x509/output.c:1722 #, c-format msgid "\t\tNext at: %s\n" msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n" -#: x509/output.c:1498 +#: lib/x509/output.c:1753 msgid "\tExtensions:\n" msgstr "\tPhần mở rộng:\n" -#: x509/output.c:1513 +#: lib/x509/output.c:1768 #, c-format msgid "\t\tCRL Number (%s): " msgstr "\t\tSố CRL (%s): " -#: x509/output.c:1536 +#: lib/x509/output.c:1791 #, c-format msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" msgstr "\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n" -#: x509/output.c:1549 +#: lib/x509/output.c:1804 #, c-format msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n" msgstr "\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n" -#: x509/output.c:1578 x509/output.c:1913 -msgid "\t\t\tASCII: " -msgstr "\t\t\tASCII: " - -#: x509/output.c:1582 x509/output.c:1917 -msgid "\t\t\tHexdump: " -msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: " - -#: x509/output.c:1598 +#: lib/x509/output.c:1854 #, c-format msgid "\tRevoked certificates (%d):\n" msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n" -#: x509/output.c:1600 +#: lib/x509/output.c:1856 msgid "\tNo revoked certificates.\n" msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n" -#: x509/output.c:1619 +#: lib/x509/output.c:1875 msgid "\t\tSerial Number (hex): " msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): " -#: x509/output.c:1628 +#: lib/x509/output.c:1884 #, c-format msgid "\t\tRevoked at: %s\n" msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n" -#: x509/output.c:1710 +#: lib/x509/output.c:1967 msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n" msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n" -#: x509/output.c:1775 openpgp/output.c:259 -msgid "\t\tExponent:\n" -msgstr "\t\tMũ :\n" - -#: x509/output.c:1842 +#: lib/x509/output.c:2113 msgid "\tAttributes:\n" msgstr "\tThuộc tính:\n" -#: x509/output.c:1877 +#: lib/x509/output.c:2165 #, c-format msgid "\t\tChallenge password: %s\n" msgstr "\t\tMật khẩu yêu cầu : %s\n" -#: x509/output.c:1886 +#: lib/x509/output.c:2176 #, c-format msgid "\t\tUnknown attribute %s:\n" msgstr "\t\tKhông nhận ra thuộc tính %s:\n" -#: x509/output.c:1989 +#: lib/x509/output.c:2281 msgid "PKCS #10 Certificate Request Information:\n" msgstr "Thông tin Yêu cầu Chứng nhận PKCS #10:\n" -#: openpgp/output.c:84 -msgid "\t\tKey Usage:\n" -msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n" - -#: openpgp/output.c:93 -#, c-format -msgid "error: get_key_usage: %s\n" -msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n" - -#: openpgp/output.c:98 -msgid "\t\t\tDigital signatures.\n" -msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n" - -#: openpgp/output.c:100 -msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n" -msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n" - -#: openpgp/output.c:102 -msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n" -msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n" - -#: openpgp/output.c:104 -msgid "\t\t\tAuthentication.\n" -msgstr "\t\t\tXác thực.\n" - -#: openpgp/output.c:106 -msgid "\t\t\tCertificate signing.\n" -msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n" - -#: openpgp/output.c:127 -msgid "\tID (hex): " -msgstr "\tMã số (thập lục): " - -#: openpgp/output.c:148 -msgid "\tFingerprint (hex): " -msgstr "\tDấu tay (thập lục):" - -#: openpgp/output.c:165 -msgid "\tRevoked: True\n" -msgstr "\tThu hồi: Đúng\n" - -#: openpgp/output.c:167 -msgid "\tRevoked: False\n" -msgstr "\tThu hồi: Sai\n" - -#: openpgp/output.c:175 -msgid "\tTime stamps:\n" -msgstr "\tNhãn thời gian.\n" - -#: openpgp/output.c:192 -#, c-format -msgid "\t\tCreation: %s\n" -msgstr "\t\tTạo : %s\n" - -#: openpgp/output.c:206 -msgid "\t\tExpiration: Never\n" -msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n" - -#: openpgp/output.c:215 -#, c-format -msgid "\t\tExpiration: %s\n" -msgstr "\t\tHết hạn: %s\n" - -#: openpgp/output.c:239 -#, c-format -msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n" -msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n" +#~ msgid "The peer did not send any certificate." +#~ msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận." -#: openpgp/output.c:346 -#, c-format -msgid "\tName[%d]: %s\n" -msgstr "\tTên[%d]: %s\n" +#~ msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed." +#~ msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra." -#: openpgp/output.c:349 -#, c-format -msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n" -msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n" +#~ msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version." +#~ msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra." -#: openpgp/output.c:366 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"\tSubkey[%d]:\n" -msgstr "" -"\n" -"\tKhoá phụ[%d]:\n" +#~ msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()." +#~ msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()." -#: openpgp/output.c:399 -#, c-format -msgid "name[%d]: %s, " -msgstr "tên[%d]: %s, " +#~ msgid "Inner application negotiation failed" +#~ msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong" -#: openpgp/output.c:401 -#, c-format -msgid "revoked name[%d]: %s, " -msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, " - -#: openpgp/output.c:415 -msgid "fingerprint: " -msgstr "dấu tay: " - -#: openpgp/output.c:435 -#, c-format -msgid "created: %s, " -msgstr "tạo : %s, " - -#: openpgp/output.c:445 -msgid "never expires, " -msgstr "không bao giờ hết hạn, " - -#: openpgp/output.c:453 -#, c-format -msgid "expires: %s, " -msgstr "hết hạn: %s, " - -#: openpgp/output.c:465 -#, c-format -msgid "key algorithm %s (%d bits)" -msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)" - -#: openpgp/output.c:467 -#, c-format -msgid "unknown key algorithm (%d)" -msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)" - -#: openpgp/output.c:499 -msgid "OpenPGP Certificate Information:\n" -msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n" +#~ msgid "Inner application verification failed" +#~ msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong" -- cgit v1.2.1